Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Hoa Sen (uPVC, HDPE, PPR) Mới Nhất 2021

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Hoa Sen (uPVC, HDPE, PPR) Mới Nhất 2021

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Hoa Sen (uPVC, HDPE, PPR) Mới Nhất 2021

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hoa Sen 2021

Bảng giá phụ kiện ống nhựa uPVC Hoa Sen cập nhật mới nhất 2021 áp dụng cho dòng sản phẩm ống nước đạt tiêu chuẩn ISO 1452:2009, AS/NZS 1477:2006, TCVN 8699:2011,… Tổng đại lý nhựa Hoa Sen – VN Đại Phong hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách báo giá sỉ và lẻ phù hợp cho từng nhu cầu của quý khách.

Ống Nhựa uPVC

Bảng Giá uPVC

Co Ống Nước uPVC Hoa Sen Giá Tốt Nhất 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cáchĐơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co 90 độ (Cút Đều)Hoa Sen21M1.2001.320
21D2.1002.310
27M1.8001.980
27D3.4003.740
34M2.8003.080
34D4.8005.280
42M3.6003.960
42D7.3008.030
49M3.7004.070
49D11.40012.540
60M6.8007.480
60D18.20020.020
76M12.40013.640
76D35.00038.500
90M16.80018.480
90D45.40049.940
110M35.00038.500
110D73.40080.740
114M39.40043.340
114D104.800115.280
140M74.70082.170
140D138.000151.800
160M109.400120.340
160D270.100297.110
168M109.300120.230
168D280.000308.000
200M238.300262.130
200D320.000352.000
220M253.300278.630
220D584.500642.950
250M600.050660.055
280M1.064.4001.170.840
315M1.245.5001.370.050
 2 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong Hoa Sen21D2.0002.200
27D2.5002.750
34D5.0005.500
42D9.70010.670
49D14.80016.280
21-27D3.2003.520
27-21D3.2003.520
27-34D4.8005.280
34-27D8.5009.350
 3 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Ngoài Hoa Sen21D3.2003.520
27D400440
34D7.1007.810
42D11.20012.320
49D17.10018.810
21-27D3.5003.850
27-21D4.0004.400
27-34D6.7007.370
34-21D4.3004.730
34-27D5.3005.830
 4 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong Thau Hoa Sen21D10.10011.110
21D17.00018.700
21-27D13.10014.410
27-21D11.00012.100
34-21D13.80015.180
 5 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Ngoài Thau Hoa Sen21D13.90015.290
21D23.20025.520
27-21D21.10023.210
 6 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Giảm (Co Chuyển Bậc, Co Rút) Hoa Sen27-21D2.4002.640
34-21D3.3003.630
34-27D3.7004.070
42-21M5.2005.720
42-21D6.2006.820
42-27D5.3005.830
42-34D6.1006.710
49-21M5.5006.050
49-21D6.0006.600
49-27M6.0006.600
49-27D6.3006.930
49-34M7.1007.810
49-34D7.6008.360
49-42M8.3009.130
49-42D14.90016.390
60-27M7.9008.690
60-34M8.8009.680
90-34D25.80028.380
90-49M11.40012.540
90-49D29.60032.560
90-60M11.80012.980
90-60D30.70033.770
114-60M22.30024.530
114-60D50.90055.990
114-90M25.00027.500
114-90D57.10062.810

Nối Ống Nước uPVC Hoa Sen – Đơn Giá Mới Cập Nhật 2020-2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cáchĐơn giá chưa VATThanh toán
 7Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Hoa Sen21M1.1001.210
21D1.6001.760
27M1.4001.540
27D2.2002.420
34M1.6001.760
34D3.7004.070
42M2.8003.080
42D5.1005.610
49M3.1003.410
49D7.9008.690
60M3.4003.740
60D12.20013.420
76M5.5006.050
76D24.20026.620
90M8.4009.240
90D25.00027.500
110M13.80015.180
114M16.40018.040
114D52.80058.080
140D85.20093.720
160D129.400142.340
168M63.70070.070
168D203.500223.850
200D445.500490.050
 8Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Giảm (Nối rút, Nối chuyển bậc)Hoa Sen27-21M1.3001.430
27-21D2.1002.310
34-21M1.7001.870
34-21D2.6002.860
34-27M1.7001.870
34-27D3.0003.300
42-21M2.4002.640
42-21D3.8004.180
42-27M2.4002.640
42-27D4.0004.400
42-34M3.0003.300
42-34D4.6005.060
49-21M2.5002.750
49-21D5.4005.940
49-27M2.5002.750
49-27D5.7006.270
49-34M3.3003.630
49-34D6.3006.930
49-42M3.0003.300
49-42D6.7007.370
60-21M3.3003.630
60-21D8.1008.910
60-27M3.5003.850
60-27D8.5009.350
60-34M4.0004.400
60-34D9.30010.230
60-42M4.0004.400
60-42D9.80010.780
60-49M4.1004.510
60-49D10.10011.110
76-27M5.8006.380
76-34D14.30015.730
76-42M5.9006.490
76-42D18.70020.570
76-49M5.9006.490
76-49D16.30017.930
76-60M6.5007.150
76-60D20.90022.990
90-21D18.60020.460
90-27M8.2009.020
90-27D19.90021.890
90-34M8.4009.240
90-34D20.00022.000
90-42M8.8009.680
90-42D20.00022.000
90-49M9.40010.340
90-49D20.10022.110
90-60M9.60010.560
90-60D20.50022.550
90-76D25.10027.610
110-34M17.10018.810
110-42M19.30021.230
110-60M17.30019.030
110-90M17.90019.690
110-90D29.50032.450
114-34M11.00012.100
114-34D39.10043.010
114-42M11.90013.090
114-42D39.600#REF!
114-49M12.800#REF!
114-49D39.80043.560
114-60M13.80014.080
114-60D40.40043.780
114-76M17.50015.180
114-76D40.80044.440
114-90M13.90019.250
114-90D45.10044.880
140-90M31.60015.290
140-90D115.50049.610
140-110D96.90034.760
140-114M86.300127.050
140-114D103.000106.590
168-90D143.50094.930
168-114M55.000113.300
168-114D165.600157.850
168-140D187.40060.500
200-110D149.000182.160
220-160D159.300206.140
220-168D445.300163.900
 9Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Ren TrongHoa Sen21D1.6001.760
27D2.4002.640
34D3.7004.070
42D5.0005.500
49D7.4008.140
60D11.60012.760
76D19.90021.890
90D25.80028.380
21-27D2.1002.310
27-21D2.0002.200
34-27D3.0003.300
 10Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Ren NgoàiHoa Sen21D1.4001.540
27D2.1002.310
34D3.6003.960
42D5.2005.720
49D6.4007.040
60D9.40010.340
76D18.40020.240
90D21.50023.650
114D41.90046.090
21-27D1.5001.650
21-34D2.4002.640
27-21D1.7001.870
27-34D2.2002.420
34-21D2.9003.190
34-27D3.1003.410
11Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Ren Trong ThauHoa Sen21D10.00011.000
27D12.90014.190
21-27D7.2007.920
27-21D6.5007.150
12Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Ren Ngoài ThauHoa Sen21D15.20016.720
27D17.00018.700
21-27D11.60012.760
27-21D10.50011.550

Cút Nhựa Nối Ống uPVC Hoa Sen – Giá Gốc Từ Nhà Máy

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cáchĐơn giá chưa VATThanh toán
13  Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê NốiHoa Sen21M1.8001.980
21D2.8003.080
27M3.0003.300
27D4.6005.060
34M4.0004.400
34D7.4008.140
42M5.8006.380
42D9.80010.780
49M6.8007.480
49D14.50015.950
60M8.7009.570
60D24.90027.390
76M26.80029.480
76D47.00051.700
90M25.70028.270
90D62.70068.970
110M46.30050.930
110d103.600113.960
114M48.70053.570
114D127.900140.690
140M99.600109.560
140D217.200238.920
160M152.800168.080
160D37.50041.250
168M132.600145.860
168D459.100505.010
200D560.909617.000
220D777.900855.690
 13Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Cong Hoa Sen60M10.90011.990
60D41.30045.430
90M26.70029.370
90D82.40090.640
110M61.10067.210
114M50.70055.770
114D199.000218.900
140D242.900267.190
160M166.400183.040
168D678.000745.800
 14Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Cong Giảm (T cong rút, T cong chuyển bậc)Hoa Sen90-60M22.60024.860
90-60D73.40080.740
110-90M51.60056.760
114-60M47.30052.030
114-60D103.300113.630
114-90M52.30057.530
114-90D160.300176.330
140-90D252.700277.970
140-114M117.000128.700
140-114D330.600363.660
160-110D499.200549.120
160-140M137.800151.580
168-60D335.600369.160
168-90M123.500135.850
168-90D410.400451.440
168-114M151.100166.210
168-114D502.000552.200
 15Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Giảm (T giảm, T rút)Hoa Sen27-21M2.2002.420
27-21D3.4003.740
34-21M3.0003.300
34-21D5.2005.720
34-27M3.2003.520
34-27D6.1006.710
42-21D7.4008.140
42-27D7.4008.140
42-34D8.3009.130
49-21M5.0005.500
49-21D9.80010.780
49-27M5.1005.610
49-27D10.60011.660
49-34M5.2005.720
49-34D11.90013.090
49-42M6.8007.480
49-42D13.10014.410
60-21M7.9008.690
60-21D15.60017.160
60-27M9.0009.900
60-27D17.30019.030
60-34M9.90010.890
60-34D16.10017.710
60-42M10.90011.990
60-42D18.00019.800
60-49M11.40012.540
60-49D20.50022.550
76-60D52.30057.530
90-27D38.20042.020
90-34D38.40042.240
90-42D45.00049.500
90-49D45.10049.610
90-60M16.00017.600
90-60D46.10050.710
110-60D58.90064.790
110-90M45.70050.270
110-90D81.00089.100
114-60M27.00029.700
114-60D84.50092.950
114-90M33.70037.070
114-90D97.200106.920
140-110M62.70068.970
140-110D167.900184.690
140-114D173.800191.180
160-110D297.400327.140
168-90D290.100319.110
168-114M145.800160.380
168-114D325.700358.270
200-110D708.200779.020
200-160D708.200779.020
220-114D592.800652.080
220-168D905.300995.830
 16 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Ren TrongHoa Sen21D3.7004.070
27D5.0005.500
34D7.4008.140
27-21D5.3005.830
 17Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Ren NgoàiHoa Sen21D4.0004.400
27D6.0006.600
34D9.0009.900
27-21D5.8306.413
 18Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Ren Trong ThauHoa Sen21D11.00012.100
27D12.20013.420
34D15.40016.940
27-21D12.60013.860
 19Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Ren Ngoài Thau Hoa Sen21D13.90015.290
27D21.50023.650
27-21D23.60025.960
 20Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Kiểm Tra Hoa Sen90M35.12038.632
114M57.97063.767

Giá Mua Bán Lơi Nối Góc 45º Nhựa uPVC Hoa Sen 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cáchĐơn giá chưa VATThanh toán
21  Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Lơi Hoa Sen21M1.3001.430
21D1.9002.090
27M1.7001.870
27D2.8003.080
34M2.1002.310
34D4.5004.950
42M2.3002.530
42D6.3006.930
49M3.0003.300
49D9.60010.560
60M4.9005.390
60D14.80016.280
76M9.40010.340
76D29.90032.890
90M13.60014.960
90D33.90037.290
110M26.30028.930
110D57.50063.250
114M31.10034.210
114D70.80077.880
140M57.60063.360
140D117.100128.810
160M95.700105.270
160D131.000144.100
168M94.600104.060
168D240.000264.000
200M166.800183.480
200D241.000265.100
220M253.300278.630
220D474.300521.730
250M386.400425.040
280M772.800850.080
315M785.500864.050
 22 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Lơi Âm DươngHoa Sen 60M8.6369.500

Bảng Giá Chữ Y Nối Nhựa uPVC Hoa Sen Mới Nhất Hiện Nay

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cáchĐơn giá chưa VATThanh toán
 23Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Y (Ba Chạc 45 độ) Hoa Sen21M1.7001.870
21D1.9002.090
27M3.2003.520
27D3.6003.960
34M6.0006.600
34D8.3009.130
42M6.1006.710
42D13.50014.850
49M9.0009.900
49D37.80041.580
60M16.90018.590
60D41.00045.100
76M21.40023.540
76D62.40068.640
90M35.40038.940
90D97.300107.030
110M85.00093.500
110D89.10098.010
114M57.90063.690
114D161.000177.100
140M202.000222.200
140D327.900360.690
160M258.000283.800
160D268.200295.020
168M205.300225.830
168D470.200517.220
200M554.600610.060
200D763.700840.070
220D1.243.0001.367.300
 24Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Y giảm (Y rút, Y chuyển bậc) Hoa Sen60-42D40.95045.045
60-49D46.36050.996
76-60M15.00016.500
90-49D64.60071.060
90-60M20.60022.660
90-60D75.10082.610
110-60D133.000146.300
110-90M45.60050.160
110-90D173.200190.520
114-60M36.10039.710
114-60D126.200138.820
114-90M54.00059.400
114-90D148.600163.460
140-60D216.800238.480
140-90M108.700119.570
140-90D167.100183.810
140-110M115.400126.940
140-110D364.000400.400
140-114M91.500100.650
140-114D248.300273.130
160-110D380.500418.550
160-140D465.100511.610
168-90M124.200136.620
168-90D287.400316.140
168-114M163.900180.290
168-114D336.800370.480
200-160M708.000778.800
200-160D957.0001.052.700
220-168D1.013.1001.114.410

Bảng Báo Giá Vật Tư Nhựa uPVC Hoa Sen Mới Nhất Năm Nay

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cáchĐơn giá chưa VATThanh toán
 25 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nắp BítHoa Sen21M700770
21D1.2001.320
27M1.1001.210
27D1.4001.540
34M1.3001.430
34D2.6002.860
42M1.9002.090
42D3.4003.740
49M2.2002.420
49D5.1005.610
60M3.3003.630
60D8.7009.570
90M6.8007.480
90D20.50022.550
114M13.40014.740
114D43.90048.290
140M78.70086.570
168M109.100120.010
 26 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nắp Bít Ren NgoàiHoa Sen21D800880
27D1.2001.320
34D1.4001.540
 27 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bích Nối ĐơnHoa Sen49D31.20034.320
60D37.90041.690
90D64.10070.510
114D89.10098.010
140D300.000330.000
 28Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Con Thỏ (Si phông) Hoa Sen6031.40034.540
9063.57069.927
 29 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bít Xả Hoa Sen60D9.10010.010
90D50.70055.770
114D80.60088.660
140D145.600160.160
168D237.000260.700
 30 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Khớp Nối Sống (Rắc co) Hoa Sen217.2007.920
2710.00011.000
3414.10015.510
4217.30019.030
4929.00031.900
 31Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Tứ Thông (Chứ Thập, Tứ Chạc)Hoa Sen90M44.70049.170
114D112.000123.200
 32Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – VanHoa Sen2115.10016.610
2717.70019.470
3430.00033.000
4240.30044.330
4959.00064.900
6088.30097.130
 33Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Keo Dán Hoa Sen25gr3.6003.960
50gr6.3006.930
200gr29.80032.780
500gr54.10059.510
1000gr100.900110.990

Bảng Giá Phụ Kiện PPR Hoa Sen Mới Cập Nhật 2021

Bảng giá phụ kiện PPR Hoa Sen 2021 phục vụ các công trình lắp đặt – thi công điện nước với chi phí tiết kiệm. Đại lý nhựa Hoa Sen – Đại Phong chuyên phân phối sản phẩm ống chịu nhiệt – hàn nhiệt và phụ tùng ppr chất lượng cao với mức giá cạnh tranh.

Phụ Kiện PPR

Phụ Kiện PPR

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Thẳng Hoa Sen202.8183.100
254.7275.200
327.2738.000
4011.63612.800
5020.90923.000
6341.81846.000
90118.636130.500
 2Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Giảm (Nối rút, Nối chuyển bậc) Hoa Sen25-204.3644.800
32-206.1826.800
32-256.1826.800
40-209.54510.500
40-259.54510.500
40-329.54510.500
50-2517.18218.900
50-3217.18218.900
50-4017.18218.900
63-2533.27336.600
63-3233.27336.600
63-4033.27336.600
63-5033.27336.600
 3Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối RenTrongHoa Sen20-1/2″34.54538.000
20-3/4″47.63652.400
25-1/2″42.27346.500
25-3/4″47.18251.900
32-1″76.81884.500
4Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Ren NgoàiHoa Sen20-1/2″43.63648.000
20-3/4″65.63672.200
25-1/2″50.45555.501
25-3/4″60.90967.000
32-1″90.00099.000
40-1.1/4″261.818288.000
 5Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 45 độHoa Sen204.3644.800
257.0007.700
3210.54511.600
4021.00023.100
5040.09144.100
6391.818101.000
90168.182185.000
 6Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 90 độHoa Sen205.2735.800
257.0007.700
3212.27313.500
4020.00022.000
5035.09138.600
63107.455118.201
75140.273154.300
90216.364238.000
 7Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren TrongHoa Sen20-1/2″38.45542.301
20-3/4″57.63663.400
25-1/2″43.63648.000
25-3/4″58.81864.700
 8Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren NgoàiHoa Sen20-1/2″54.09159.500
20-3/4″77.72785.500
25-1/2″61.18267.300
25-3/4″72.27379.500
 9Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co GiảmHoa Sen25-207.0007.700
32-2012.27313.500
32-2513.09114.400
 10Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ba Chạc 90 độHoa Sen206.1826.800
259.54510.500
3215.72717.300
4024.54527.000
5048.18253.000
63120.909133.000
75181.454199.599
90281.818310.000
 11Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren TrongHoa Sen20-1/2″38.72742.600
20-3/4″56.72762.400
25-1/2″41.45545.601
25-3/4″60.45566.501
 12Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren NgoàiHoa Sen20-1/2″47.72752.500
20-3/4″72.09179.300
25-1/2″51.81857.000
25-3/4″62.72769.000
13Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Giảm (T rút, T chuyển bậc)Hoa Sen25-209.54510.500
32-2016.81818.500
32-2516.81818.500
40-2037.00040.700
40-2537.00040.700
40-3237.00040.700
50-2565.00071.500
50-3265.00071.500
50-4065.00071.500
63-25114.273125.700
63-32114.273125.700
63-40114.273125.700
63-50114.273125.700
 14Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Bít ĐầuHoa Sen202.6362.900
254.5455.000
325.9096.500
408.9099.800
5016.81818.500
6348.54553.400
 15Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Bít Ren Trong Hoa Sen20-1/2″5.0005.500
 16Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren NgoàiHoa Sen25×1/2″87.72796.500
25×3/4″136.818150.500
32×1″215.000236.500
 17Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren TrongHoa Sen25×1/2″82.27390.500
25×3/4″131.818145.000
32×1″212.500233.750
 18Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – VanHoa Sen20181.818200.000
25260.000286.000
32300.000330.000
40505.000555.500
50787.500866.250
631.213.5001.334.850

Bảng Giá 2021 Phụ Kiện Ống PPR 2 Lớp Chống Tia UV – Hoa Sen

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu NốiHoa Sen203.3643.700
255.6366.200
328.7279.600
4014.00015.400
5025.09127.600
6350.18255.200
2Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Giảm (Nối rút, Nối chuyển bậc)Hoa Sen25-205.2735.800
32-207.4558.201
32-257.4558.201
40-3211.45512.601
50-4020.63622.700
40-2011.45512.601
40-2511.45512.601
50-2520.63622.700
50-3220.63622.700
63-2539.90943.900
63-3239.90943.900
63-4039.90943.900
63-5039.90943.900
3Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Ren TrongHoa Sen20×1/2″41.45545.601
25×1/2″50.72755.800
25×3/4″56.63662.300
32×1″92.182101.400
4Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Ren NgoàiHoa Sen20×1/2″52.36457.600
25×1/2″60.54566.600
25×3/4″73.09180.400
32×1″108.000118.800
40×1.1/4″314.182345.600
5Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co 45 độHoa Sen205.2735.800
258.3649.200
3212.63613.900
4025.18227.700
5048.09152.900
63110.182121.200
6Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co 90 độHoa Sen206.3647.000
258.3649.200
3214.72716.200
4024.00026.400
5042.09146.300
63128.909141.800
7Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co Ren TrongHoa Sen20×1/2″46.18250.800
25×1/2″52.36457.600
25×3/4″70.54577.600
8Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co Ren NgoàiHoa Sen20×1/2″64.90971.400
25×1/2″73.45580.801
25×3/4″86.72795.400
10Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ TêHoa Sen207.4558.201
2511.45512.601
3218.90920.800
4029.45532.401
5057.81863.600
63145.091159.600
11Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren TrongHoa Sen20×1/2″46.45551.101
25×1/2″49.72754.700
25×3/4″72.54579.800
12Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren NgoàiHoa Sen20×1/2″57.27363.000
25×1/2″62.18268.400
25×3/4″75.27382.800
13Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Giảm (Tê rút, Tê chuyển bậc)Hoa Sen25-2011.45512.601
32-2020.18222.200
32-2520.18222.200
40-2044.36448.800
40-2544.36448.800
40-3244.36448.800
50-2578.00085.800
50-3278.00085.800
50-4078.00085.800
63-25137.091150.800
63-32137.091150.800
63-40137.091150.800
14Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Rắc co Ren TrongHoa Sen20×1/2″98.727108.600
25×1/2″158.182174.000
25×3/4″231.818255.000
15Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren NgoàiHoa Sen20×1/2″105.273115.800
25×1/2″164.182180.600
25×3/4″258.000283.800
16Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu BịtHoa Sen203.1823.500
255.4556.001
327.0917.800
4010.72711.800
5020.18222.200
17Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Van XoayHoa Sen20218.182240.000
25286.000314.600

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Hoa Sen Mới Nhất 2021

Bảng giá phụ kiện HDPE Hoa Sen 2021 cho dòng sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn TVCN 7305:2008/ISO 4427:2007. Nhà phân phối nhựa Hoa Sen – VN Đại Phong hàng đầu đáp ứng báo giá nhanh chóng – chiết khấu hấp dẫn – vận chuyển toàn quốc.

Phụ Kiện HDPE

Phụ Kiện HDPE

Đơn Giá Mới Nhất 2021: Cút Nhựa 90º Ống Nước HDPE Hoa Sen 

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 90Hoa Sen864.70071.170
1078.50086.350
12.596.600106.260
16118.600130.460
2Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 110Hoa Sen6101.000111.100
8125.100137.610
10153.100168.410
12.5184.900203.390
16223.400245.740
3Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 125Hoa Sen6133.000146.300
8163.500179.850
10200.300220.330
12.5243.700268.070
16295.300324.830
4Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 140Hoa Sen6171.200188.320
8210.200231.220
10255.800281.380
12.5310.600341.660
16373.700411.070
5Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 160Hoa Sen6229.400252.340
8360.000396.000
10440.100484.110
12.5537.900591.690
16647.700712.470
6Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 180Hoa Sen6292.000321.200
8360.000396.000
10440.100484.110
12.5537.900591.690
16647.700712.470
7Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 200Hoa Sen6428.700471.570
8528.600581.460
10645.500710.050
12.5784.200862.620
16952.0001.047.200
8Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 225Hoa Sen6551.000606.100
8682.200750.420
10836.300919.930
12.51.018.0001.119.800
161.231.6001.354.760
9Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 250Hoa Sen6756.600832.260
8926.0001.018.600
101.135.9001.249.490
12.51.390.0001.529.000
161.678.9001.846.790
10Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 280Hoa Sen6967.4001.064.140
81.199.1001.319.010
101.464.3001.610.730
12.51.786.3001.964.930
162.158.7002.374.570
11Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 315Hoa Sen61.432.0001.575.200
81.742.0001.916.200
102.151.6002.366.760
12.52.617.5002.879.250
163.155.4003.470.940
12Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 355Hoa Sen62.032.8002.236.080
82.495.5002.745.050
103.078.9003.386.790
12.53.745.1004.119.610
164.525.6004.978.160
13Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 400Hoa Sen62.653.3002.918.630
83.274.9003.602.390
104.003.9004.404.290
12.54.887.0005.375.700
165.912.8006.504.080
14Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 450Hoa Sen63.564.0003.920.400
84.400.2004.840.220
105.389.5005.928.450
12.56.577.0007.234.700
167.954.6008.750.060
15Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 500Hoa Sen64.654.2005.119.620
85.748.1006.322.910
107.050.3007.755.330
12.58.591.7009.450.870
1610.392.20011.431.420
16Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 560Hoa Sen66.513.2007.164.520
88.032.2008.835.420
109.861.00010.847.100
12.512.034.40013.237.840
1614.534.80015.988.280
17Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 630Hoa Sen68.539.1009.393.010
810.527.00011.579.700
1012.921.70014.213.870
12.515.739.20017.313.120
1619.055.20020.960.720

Báo Giá Phụ Kiện Nối Góc 45º Ống Nước HDPE Hoa Sen – Mới Nhất 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 90Hoa Sen848.80053.680
1059.30065.230
12.573.50080.850
1688.90097.790
2Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 110Hoa Sen679.60087.560
898.200108.020
10120.200132.220
12.5144.900159.390
16174.000191.400
3Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 125Hoa Sen6102.600112.860
8126.200138.820
10155.900171.490
12.5189.400208.340
16229.400252.340
4Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 140Hoa Sen6132.800146.080
8161.400177.540
10198.100217.910
12.5240.900264.990
16290.300319.330
5Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 160Hoa Sen6175.600193.160
8215.100236.610
10262.400288.640
12.5318.900350.790
16386.400425.040
6Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 180Hoa Sen6223.900246.290
8275.000302.500
10336.500370.150
12.5410.600451.660
16495.600545.160
7Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 200Hoa Sen6334.200367.620
8411.900453.090
10502.600552.860
12.5611.000672.100
16741.100815.210
8Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 225Hoa Sen6425.600468.160
8527.600580.360
10646.000710.600
12.5786.300864.930
16951.6001.046.760
9Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 250Hoa Sen6592.900652.190
8726.300798.930
10891.000980.100
12.51.089.7001.198.670
161.316.6001.448.260
10Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 280Hoa Sen6752.300827.530
8931.9001.025.090
101.137.5001.251.250
12.51.388.3001.527.130
161.677.3001.845.030
11Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 315Hoa Sen61.120.2001.232.220
81.366.1001.502.710
101.677.9001.845.690
12.52.048.9002.253.790
162.468.8002.715.680
12Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 355Hoa Sen61.584.4001.742.840
81.945.2002.139.720
102.399.0002.638.900
12.52.918.8003.210.680
163.527.5003.880.250
13Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 400Hoa Sen62.048.5002.253.350
82.529.3002.782.230
103.091.9003.401.090
12.53.773.9004.151.290
164.566.2005.022.820
14Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 450Hoa Sen62.641.0002.905.100
83.261.5003.587.650
103.994.6004.394.060
12.54.874.4005.361.840
165.896.0006.485.600
15Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 500Hoa Sen63.514.5003.865.950
84.341.0004.775.100
105.321.6005.853.760
12.56.488.3007.137.130
167.848.3008.633.130
16Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 560Hoa Sen64.542.7004.996.970
85.602.3006.162.530
106.878.5007.566.350
12.58.394.7009.234.170
1610.138.60011.152.460
17Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 630Hoa Sen66.197.0006.816.700
87.619.0008.380.900
109.379.30010.317.230
12.511.434.10012.577.510
1613.829.70015.212.670

Bảng Báo Giá Co Lơi 22.5º Ống Nước HDPE Hoa Sen – Mới Cập Nhật 2020-2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 90Hoa Sen848.80053.680
1059.30065.230
12.573.50080.850
1688.90097.790
2Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 110Hoa Sen679.60087.560
898.200108.020
10120.200132.220
12.5144.900159.390
16174.000191.400
3Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 125Hoa Sen6102.600112.860
8126.200138.820
10155.900171.490
12.5189.400208.340
16229.400252.340
4Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 140Hoa Sen6132.800146.080
8161.400177.540
10198.100217.910
12.5240.900264.990
16290.300319.330
5Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 160Hoa Sen6175.600193.160
8215.100236.610
10262.400288.640
12.5318.900350.790
16386.400425.040
6Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 180Hoa Sen6223.900246.290
8275.000302.500
10336.500370.150
12.5410.600451.660
16495.600545.160
7Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 200Hoa Sen6334.200367.620
8411.900453.090
10502.600552.860
12.5611.000672.100
16741.100815.210
8Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 225Hoa Sen6425.600468.160
8527.600580.360
10646.000710.600
12.5786.300864.930
16951.6001.046.760
9Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 250Hoa Sen6592.900652.190
8726.300798.930
10891.000980.100
12.51.089.7001.198.670
161.316.6001.448.260
10Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 280Hoa Sen6752.300827.530
8931.9001.025.090
101.137.5001.251.250
12.51.388.3001.527.130
161.677.3001.845.030
11Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 315Hoa Sen61.120.2001.232.220
81.366.1001.502.710
101.677.9001.845.690
12.52.048.9002.253.790
162.468.8002.715.680
12Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 355Hoa Sen61.584.4001.742.840
81.945.2002.139.720
102.399.0002.638.900
12.52.918.8003.210.680
163.527.5003.880.250
13Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 400Hoa Sen62.048.5002.253.350
82.529.3002.782.230
103.091.9003.401.090
12.53.773.9004.151.290
164.566.2005.022.820
14Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 450Hoa Sen62.641.0002.905.100
83.261.5003.587.650
103.994.6004.394.060
12.54.874.4005.361.840
165.896.0006.485.600
15Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 500Hoa Sen63.514.5003.865.950
84.341.0004.775.100
105.321.6005.853.760
12.56.488.3007.137.130
167.848.3008.633.130
16Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 560Hoa Sen64.542.7004.996.970
85.602.3006.162.530
106.878.5007.566.350
12.58.394.7009.234.170
1610.138.60011.152.460
17Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 630Hoa Sen66.197.0006.816.700
87.619.0008.380.900
109.379.30010.317.230
12.511.434.10012.577.510
1613.829.70015.212.670

Giá Niêm Yết Phụ Tùng Lơi Nhựa 11.5º Ống Nước HDPE Hoa Sen 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 90Hoa Sen848.80053.680
1059.30065.230
12.573.50080.850
1688.90097.790
2Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 110Hoa Sen679.60087.560
898.200108.020
10120.200132.220
12.5144.900159.390
16174.000191.400
3Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 125Hoa Sen6102.600112.860
8126.200138.820
10155.900171.490
12.5189.400208.340
16229.400252.340
4Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 140Hoa Sen6132.800146.080
8161.400177.540
10198.100217.910
12.5240.900264.990
16290.300319.330
5Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 160Hoa Sen6175.600193.160
8215.100236.610
10262.400288.640
12.5318.900350.790
16386.400425.040
6Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 180Hoa Sen6223.900246.290
8275.000302.500
10336.500370.150
12.5410.600451.660
16495.600545.160
7Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 200Hoa Sen6334.200367.620
8411.900453.090
10502.600552.860
12.5611.000672.100
16741.100815.210
8Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 225Hoa Sen6425.600468.160
8527.600580.360
10646.000710.600
12.5786.300864.930
16951.6001.046.760
9Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 250Hoa Sen6592.900652.190
8726.300798.930
10891.000980.100
12.51.089.7001.198.670
161.316.6001.448.260
10Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 280Hoa Sen6752.300827.530
8931.9001.025.090
101.137.5001.251.250
12.51.388.3001.527.130
161.677.3001.845.030
11Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 315Hoa Sen61.120.2001.232.220
81.366.1001.502.710
101.677.9001.845.690
12.52.048.9002.253.790
162.468.8002.715.680
12Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 355Hoa Sen61.584.4001.742.840
81.945.2002.139.720
102.399.0002.638.900
12.52.918.8003.210.680
163.527.5003.880.250
13Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 400Hoa Sen62.048.5002.253.350
82.529.3002.782.230
103.091.9003.401.090
12.53.773.9004.151.290
164.566.2005.022.820
14Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 450Hoa Sen62.641.0002.905.100
83.261.5003.587.650
103.994.6004.394.060
12.54.874.4005.361.840
165.896.0006.485.600
15Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 500Hoa Sen63.514.5003.865.950
84.341.0004.775.100
105.321.6005.853.760
12.56.488.3007.137.130
167.848.3008.633.130
16Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 560Hoa Sen64.542.7004.996.970
85.602.3006.162.530
106.878.5007.566.350
12.58.394.7009.234.170
1610.138.60011.152.460
17Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 630Hoa Sen66.197.0006.816.700
87.619.0008.380.900
109.379.30010.317.230
12.511.434.10012.577.510
1613.829.70015.212.670

Cập Nhật Giá Ba Chạc 45º Ống Nước HDPE Hoa Sen – Chiết Khấu Cao 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 90Hoa Sen874.60082.060
1091.200100.320
12.5111.900123.090
16136.200149.820
2Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 110Hoa Sen6122.000134.200
8151.600166.760
10180.000198.000
12.5220.800242.880
16272.900300.190
3Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 125Hoa Sen6160.400176.440
8200.700220.770
10243.900268.290
12.5300.200330.220
16363.500399.850
4Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 140Hoa Sen6205400225.940
8267.500294.250
10317.900349.690
12.5391.300430.430
16475.400522.940
5Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 160Hoa Sen6289.500318.450
8348.100382.910
10434.500477.950
12.5532.800586.080
16653.000718.300
6Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 180Hoa Sen6364.100400.510
8461.200507.320
10567.800624.580
12.5699.800769.780
16859.000944.900
7Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 200Hoa Sen6584.300642.730
8721.700793.870
10882.100970.310
12.51.074.5001.181.950
161.308.4001.439.240
8Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 225Hoa Sen6763.100839.410
8947.2001.041.920
101.163.3001.279.630
12.51.419.1001.561.010
161.722.2001.894.420
9Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 250Hoa Sen61.074.5001.181.950
81.317.8001.449.580
101.620.4001.782.440
12.51.987.4002.186.140
162.408.3002.649.130
10Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 280Hoa Sen61.394.8001.534.280
81.731.0001.904.100
102.119.4002.331.340
12.52.595.5002.855.050
163.143.6003.457.960
11Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 315Hoa Sen62.071.5002.278.650
82.535.6002.789.160
103.127.7003.440.470
12.53.829.2004.212.120
164.636.7005.100.370
12Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 355Hoa Sen62.922.8003.215.080
83.594.7003.954.170
104.444.3004.888.730
12.55.420.5005.962.550
166.572.0007.229.200
13Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 400Hoa Sen63.871.2004.258.320
84.788.9005.267.790
105.868.7006.455.570
12.59.529.70010.482.670
1611.570.40012.727.440
14Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 450Hoa Sen65.123.3005.635.630
86.339.9006.973.890
107.785.0008.563.500
12.59.529.70010.482.670
1611.570.40012.727.440
15Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 500Hoa Sen66.817.1007.498.810
88.438.0009.281.800
1010.378.10011.415.910
12.512.688.20013.957.020
1615.406.10016.946.710
16Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 560Hoa Sen69.374.60010.312.060
811.586.40012.745.040
1014.263.50015.689.850
12.517.466.40019.213.040
1621.177.70023.295.470
17Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 630Hoa Sen612.508.20013.759.020
815.414.40016.955.840
1019.030.50020.933.550
12.523.259.90025.585.890
1628.279.00031.106.900

Ba Chạc 60 độ Ống Nước HDPE Hoa Sen – Giá Ưu Đãi Nhất Hiện Nay

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 90Hoa Sen874.60082.060
1091.200100.320
12.5111.900123.090
16136.200149.820
2Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 110Hoa Sen6122.000134.200
8151.600166.760
10180.000198.000
12.5220.800242.880
16272.900300.190
3Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 125Hoa Sen6160.400176.440
8200.700220.770
10243.900268.290
12.5300.200330.220
16363.500399.850
4Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 140Hoa Sen6205400225.940
8267.500294.250
10317.900349.690
12.5391.300430.430
16475.400522.940
5Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 160Hoa Sen6289.500318.450
8348.100382.910
10434.500477.950
12.5532.800586.080
16653.000718.300
6Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 180Hoa Sen6364.100400.510
8461.200507.320
10567.800624.580
12.5699.800769.780
16859.000944.900
7Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 200Hoa Sen6584.300642.730
8721.700793.870
10882.100970.310
12.51.074.5001.181.950
161.308.4001.439.240
8Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 225Hoa Sen6763.100839.410
8947.2001.041.920
101.163.3001.279.630
12.51.419.1001.561.010
161.722.2001.894.420
9Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 250Hoa Sen61.074.5001.181.950
81.317.8001.449.580
101.620.4001.782.440
12.51.987.4002.186.140
162.408.3002.649.130
10Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 280Hoa Sen61.394.8001.534.280
81.731.0001.904.100
102.119.4002.331.340
12.52.595.5002.855.050
163.143.6003.457.960
11Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 315Hoa Sen62.071.5002.278.650
82.535.6002.789.160
103.127.7003.440.470
12.53.829.2004.212.120
164.636.7005.100.370
12Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 355Hoa Sen62.922.8003.215.080
83.594.7003.954.170
104.444.3004.888.730
12.55.420.5005.962.550
166.572.0007.229.200
13Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 400Hoa Sen63.871.2004.258.320
84.788.9005.267.790
105.868.7006.455.570
12.59.529.70010.482.670
1611.570.40012.727.440
14Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 450Hoa Sen65.123.3005.635.630
86.339.9006.973.890
107.785.0008.563.500
12.59.529.70010.482.670
1611.570.40012.727.440
15Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 500Hoa Sen66.817.1007.498.810
88.438.0009.281.800
1010.378.10011.415.910
12.512.688.20013.957.020
1615.406.10016.946.710
16Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 560Hoa Sen69.374.60010.312.060
811.586.40012.745.040
1014.263.50015.689.850
12.517.466.40019.213.040
1621.177.70023.295.470
17Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 630Hoa Sen612.508.20013.759.020
815.414.40016.955.840
1019.030.50020.933.550
12.523.259.90025.585.890
1628.279.00031.106.900

Ba Chạc 90º Ống Nước HDPE Hoa Sen: Phụ Kiện Giá Tốt 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 90Hoa Sen860.60066.660
1073.30080.630
12.590.90099.990
16110.200121.220
2Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 110Hoa Sen6104.700115.170
8130.200143.220
10159.400175.340
12.5192.300211.530
16231.700254.870
3Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 125Hoa Sen6132.800146.080
8163.600179.960
10200.300220.330
12.5245.500270.050
16297.500327.250
4Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 140Hoa Sen6171.000188.100
8209.900230.890
10256.600282.260
12.5313.500344.850
16378.300416.130
5Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 160Hoa Sen6230.000253.000
8281.600309.760
10344.300378.730
12.5420.300462.330
16510.600561.660
6Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 180Hoa Sen6294.300323.730
8363.400399.740
10446.300490.930
12.5547.800602.580
16666.300732.930
7Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 200Hoa Sen6452.700497.970
8558.900614.790
10683.300751.630
12.5832.500915.750
161.012.7001.113.970
8Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 225Hoa Sen6583.400641.740
8724.200796.620
10888.900977.790
12.51.084.4001.192.840
161.315.5001.447.050
9Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 250Hoa Sen6826.100908.710
81.012.7001.113.970
101.244.8001.369.280
12.51.526.4001.679.040
161.848.4002.033.240
10Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 280Hoa Sen61.057.3001.163.030
81.311.8001.442.980
101.605.6001.766.160
12.51.963.7002.160.070
162.380.2002.618.220
11Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 315Hoa Sen61.580.6001.738.660
81.935.0002.128.500
102.385.6002.624.160
12.52.919.5003.211.450
163.535.2003.888.720
12Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 355Hoa Sen62.226.7002.449.370
82.738.9003.012.790
103.384.9003.723.390
12.54.126.6004.539.260
165.001.1005.501.210
13Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 400Hoa Sen62.906.2003.196.820
83.595.3003.954.830
104.404.5004.844.950
12.55.389.5005.928.450
166.540.8007.194.880
14Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 450Hoa Sen63.790.8004.169.880
84.690.8005.159.880
105.758.2006.334.020
12.57.046.1007.750.710
168.551.3009.406.430
15Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 500Hoa Sen65.012.8005.514.080
86.204.5006.824.950
107.627.9008.390.690
12.59.323.30010.255.630
1611.316.20012.447.820
16Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 560Hoa Sen66.234.8006.858.280
87.693.2008.462.520
109.452.40010.397.640
12.511.545.10012.699.610
1613.955.70015.351.270
17Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 630Hoa Sen67.411.6008.152.760
89.103.30010.013.630
1011.192.90012.312.190
12.513.611.90014.973.090
1616.443.20018.087.520

Bảng Giá Phụ Kiện 2021: Tứ Chạc (Chữ Thập) Ống Nước HDPE Hoa Sen 

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 90Hoa Sen888.00096.800
10106.400117.040
12.5132.100145.310
16160.200176.220
2Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 110Hoa Sen6139.400153.340
8174.900192.390
10212.800234.080
12.5259.300285.230
16311.900343.090
3Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 125Hoa Sen6166.400183.040
8226.300248.930
10275.200302.720
12.5337.600371.360
16409.800450.780
4Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 140Hoa Sen6232.400255.640
8286.200314.820
10352.300387.530
12.5430.600473.660
16522.300574.530
5Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 160Hoa Sen6313.100344.410
8381.600419.760
10468.500515.350
12.5573.700631.070
16661.700727.870
6Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 180Hoa Sen6400.000440.000
8549.200604.120
10672.800740.080
12.5818.300900.130
16995.7001.095.270
7Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 200Hoa Sen6625.000687.500
8771.800848.980
10945.5001.040.050
12.51.152.2001.267.420
161.405.4001.545.940
8Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 225Hoa Sen6807.900888.690
81.001.0001.101.100
101.230.5001.353.550
12.51.499.8001.649.780
161.820.2002.002.220
9Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 250Hoa Sen61.214.6001.336.060
81.414.0001.555.400
101.769.9001.946.890
12.52.171.1002.388.210
162.702.0002.972.200
10Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 280Hoa Sen61.519.2001.671.120
81.866.6002.053.260
102.339.9002.573.890
12.52.808.4003.089.240
163.412.7003.753.970
11Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 315Hoa Sen62.333.8002.567.180
82.851.2003.136.320
103.539.9003.893.890
12.54.290.9004.719.990
165.153.3005.668.630
12Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 355Hoa Sen63.045.7003.350.270
83.749.0004.123.900
104.638.3005.102.130
12.55.663.3006.229.630
166.875.5007.563.050
13Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 400Hoa Sen63.942.3004.336.530
84.880.5005.368.550
105.986.3006.584.930
12.57.333.0008.066.300
168.924.3009.816.730
14Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 450Hoa Sen65.095.8005.605.380
86.314.0006.945.400
107.761.0008.537.100
12.59.516.40010.468.040
1611.573.70012.731.070
15Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 500Hoa Sen67.082.2007.790.420
88.508.5009.359.350
1010.568.30011.625.130
12.512.946.10014.240.710
1615.260.40016.786.440
16Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 560Hoa Sen68.447.3009.292.030
810.438.60011.482.460
1012.844.60014.129.060
12.515.717.90017.289.690
1619.460.80021.406.880
17Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 630Hoa Sen610.103.50011.113.850
812.427.50013.670.250
1015.304.50016.834.950
12.518.646.20020.510.820
1622.409.90024.650.890

Một số ưu đãi khi mua phụ kiện Ống nhựa Hoa Sen tại Công ty Đại Phong:

Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Phụ kiện Ống nhựa Hoa Sen chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.