Cập Nhật Giá Phụ Kiện uPVC – Dekko Chính Hãng

Cập Nhật Giá Phụ Kiện uPVC – Dekko Chính Hãng

Cập nhật giá phụ kiện uPVC Nhựa Dekko chính hãng đầy đủ mẫu mã và kích thước – đem đến giải pháp tiết kiệm chi phí tối ưu cho công trình dân dụng và công nghiệp.

Cập Nhật Giá Phụ Kiện uPVC - Dekko Chính Hãng

Thay vì mất nhiều thời gian tra cứu từng loại phụ kiện ống nước nhựa uPVC Dekko, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chiết khấu cao và đặt giao hàng nhanh đúng hẹn công trình:

  • Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

Catalogue Phụ Tùng Ống Nước uPVC – Dekko Chính Hãng

Bảng Giá uPVC

Các loại phụ kiện uPVC thương hiệu Nhựa Dekko 

Bảng Giá uPVC

Sản phẩm phụ kiện ống nước nhựa uPVC Dekko bán chạy nhất

Ống Nhựa uPVC

Đại lý ống và phụ kiện nhựa uPVC Dekko – Chiết khấu cao – Giao hàng toàn quốc

Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko uPVC – Hệ Inch

Chú thích:

  • Phụ tùng ống PVC-U hệ inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 – Phụ lục B (Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá phụ kiện nối thẳng uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nối thẳng 21 Dày152.000
2Nối thẳng 27 Dày152.909
3Nối thẳng 34 Dày154.909
4Nối thẳng 42 Mỏng63.364
5Nối thẳng 42 Dày154.909
6Nối thẳng 49 Mỏng64.091
7Nối thẳng 49 Dày1510.636
8Nối thẳng 60 Mỏng64.909
9Nối thẳng 60 Dày1217.182
10Nối thẳng 75 Mỏng611.273
11Nối thẳng 75 Dày1224.818
12Nối thẳng 90 Mỏng612.545
13Nối thẳng 90 Dày1233.545
14Nối thẳng 114 Mỏng623.273
15Nối thẳng 114 Dày1274.364

Bảng giá phụ kiện tê ba chạc uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê ba chạc 90 độ 21 Dày154.091
2Tê ba chạc 90 độ 27 Dày156.545
3Tê ba chạc 90 độ 34 Dày158.727
4Tê ba chạc 90 độ 42 Mỏng66.364
5Tê ba chạc 90 độ 42 Dày1513.909
6Tê ba chạc 90 độ 49 Mỏng69.091
7Tê ba chạc 90 độ 49 Dày1521.545
8Tê ba chạc 90 độ 60 Mỏng612.818
9Tê ba chạc 90 độ 60 Dày935.273
10Tê ba chạc 90 độ 75 Mỏng621.818
11Tê ba chạc 90 độ 75 Dày956.727
12Tê ba chạc 90 độ 90 Mỏng634.000
13Tê ba chạc 90 độ 90 Dày983.091
14Tê ba chạc 90 độ 114 Mỏng661.727
15Tê ba chạc 90 độ 114 Dày9157.909

Bảng giá phụ kiện y ba chạc, Y chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Y ba chạc 45 độ 34 Dày107.000
2Y ba chạc 45 độ 42 Mỏng69.545
3Y ba chạc 45 độ 49 Mỏng613.364
4Y ba chạc 45 độ 60 Mỏng415.636
5Y ba chạc 45 độ 75 Mỏng533.909
6Y ba chạc 45 độ 90 Mỏng546.364
7Y ba chạc 45 độ 114 Mỏng582.091
8Y chuyển bậc 60/42 Mỏng614.727
9Y chuyển bậc 60/49 Mỏng614.636
10Y chuyển bậc 75/49 Mỏng625.364
11Y chuyển bậc 75/60 Mỏng629.273
12Y chuyển bậc 90/60 Mỏng630.727
13Y chuyển bậc 90/75 Mỏng634.182
14Y chuyển bậc 114/60 Mỏng651.091
15Y chuyển bậc 114/75 Mỏng660.818
16Y chuyển bậc 114/90 Mỏng665.273

Bảng giá phụ kiện đầu bịt uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Đầu bịt 42 Dày124.636
2Đầu bịt 49 Dày126.909
3Đầu bịt 49 Mỏng62.818
4Đầu bịt 60 Dày1212.909
5Đầu bịt 90 Dày1229.818
6Đầu bịt 114 Mỏng659.636

Bảng giá phụ kiện cút ren trong và cút ren ngoài uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Cút ren trong 21×1/2″13.53.727
2Cút ren trong 27×1/2″14.55.000
3Cút ren ngoài 21×1/2″15.54.364
4Cút ren ngoài 27×1/2″16.55.000
5Cút ren ngoài 27×3/4″17.55.909
6Cút ren ngoài 34×1″18.59.727

Bảng giá phụ kiện co rút uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Co rút góc 90 độ 21 Dày152.818
2Co rút góc 90 độ 27 Dày153.182
3Co rút góc 90 độ 34 Dày156.818
4Co rút góc 90 độ 42 Mỏng64.818
5Co rút góc 90 độ 42 Dày1510.273
6Co rút góc 90 độ 49 Mỏng66.364
7Co rút góc 90 độ 49 Dày1516.091
8Co rút góc 90 độ 60 Mỏng610.000
9Co rút góc 90 độ 60 Dày1224.364
10Co rút góc 90 độ 75 Mỏng617.000
11Co rút góc 90 độ 75 Dày1241.000
12Co rút góc 90 độ 90 Mỏng625.000
13Co rút góc 90 độ 90 Dày1255.364
14Co rút góc 90 độ 114 Mỏng649.091
15Co rút góc 90 độ 114 Dày12108.000

Bảng giá phụ kiện lơi cút uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Lơi cút góc 45 độ 21 Dày25452.545
2Lơi cút góc 45 độ 27 Dày37273.727
3Lơi cút góc 45 độ 34 Dày59095.909
4Lơi cút góc 45 độ 42 Mỏng37273.727
5Lơi cút góc 45 độ 42 Dày85458.545
6Lơi cút góc 45 độ 49 Mỏng51825.182
7Lơi cút góc 45 độ 49 Dày1218212.182
8Lơi cút góc 45 độ 60 Mỏng76367.636
9Lơi cút góc 45 độ 60 Dày2090920.909
10Lơi cút góc 45 độ 75 Mỏng1490914.909
11Lơi cút góc 45 độ 90 Mỏng2036420.364
12Lơi cút góc 45 độ 90 Dày4763647.636
13Lơi cút góc 45 độ 114 Mỏng3472734.727
14Lơi cút góc 45 độ 114 Dày8963689.636

Bảng giá phụ kiện ren trong và ren ngoài uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Ren trong 21*1/2152.091
2Ren trong 21*3.4153.091
3Ren trong 27*1/2152.909
4Ren trong 27*3.4153.182
5Ren trong 34*1/2154.727
6Ren trong 34*3/4155.545
7Ren trong 34*1154.727
8Ren trong 42*11/4157.545
9Ren trong 49*11/21510.818
10Ren trong 60*21517.182
11Ren trong 90*31538.364
12Ren ngoài 21*1/2151.909
13Ren ngoài 21*3.4152.182
14Ren ngoài 27*1/2152.545
15Ren ngoài 27*1152.636
16Ren ngoài 27*3.4152.909
17Ren ngoài 27*11/4154.364
18Ren ngoài 27*1.1/2155.364
19Ren ngoài 34*1/2154.364
20Ren ngoài 34*3/4154.727
21Ren ngoài 34*1154.818
22Ren ngoài 34*11/4155.182
23Ren ngoài 34*11/2156.364
24Ren ngoài 42*11/4157.727
25Ren ngoài 49*11/2159.182
26Ren ngoài 60*21513.273
27Ren ngoài 90*31229.727
28Ren ngoài 114*41259.636

Bảng giá phụ kiện nối chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko: STT 1 – 25

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nối chuyển bậc 27/21 Dày152.818
2Nối chuyển bậc 34/21 Dày153.818
3Nối chuyển bậc 34/27 Dày154.000
4Nối chuyển bậc 42/21 Mỏng155.364
5Nối chuyển bậc 42/27 Dày155.364
6Nối chuyển bậc 42/34 Dày156.182
7Nối chuyển bậc 49/21 Dày157.273
8Nối chuyển bậc 49/27 Dày157.273
9Nối chuyển bậc 49/34 Dày158.000
10Nối chuyển bậc 49/42 Mỏng64.000
11Nối chuyển bậc 49/42 Dày1510.000
12Nối chuyển bậc 60/21 Dày1212.091
13Nối chuyển bậc 60/27 Dày1212.091
14Nối chuyển bậc 60/34 Dày1213.182
15Nối chuyển bậc 60/42 Mỏng64.364
16Nối chuyển bậc 60/42 Dày1213.182
17Nối chuyển bậc 60/49 Mỏng64.364
18Nối chuyển bậc 60/49 Dày1214.273
19Nối chuyển bậc 75/341221.636
20Nối chuyển bậc 75/42 Mỏng68.273
21Nối chuyển bậc 75/42 Dày1226.273
22Nối chuyển bậc 75/49 Mỏng68.273
23Nối chuyển bậc 75/49 Dày1223.545
24Nối chuyển bậc 75/60 Mỏng69.091
25Nối chuyển bậc 75/60 Dày1224.545

Bảng giá phụ kiện nối chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko: STT 26 – 41

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26Nối chuyển bậc 90/42 Mỏng610.909
27Nối chuyển bậc 90/42 Dày1229.091
28Nối chuyển bậc 90/49 Mỏng611.273
29Nối chuyển bậc 90/49 Dày1229.909
30Nối chuyển bậc 90/60 Mỏng611.364
31Nối chuyển bậc 90/60 Dày1230.636
32Nối chuyển bậc 90/75 Mỏng613.091
33Nối chuyển bậc 90/75 Dày1237.364
34Nối chuyển bậc 114/49 Mỏng627.909
35Nối chuyển bậc 114/49 Dày1259.545
36Nối chuyển bậc 114/60 Mỏng620.636
37Nối chuyển bậc 114/60 Dày1260.273
38Nối chuyển bậc 114/75 Mỏng625.000
39Nối chuyển bậc 114/75 Dày1256.818
40Nối chuyển bậc 114/90 Mỏng620.727
41Nối chuyển bậc 114/90 Dày1264.091

Bảng giá phụ kiện bít xả và tê công uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Bịt xả thông tắc 60611.364
2Bịt xả thông tắc 90624.273
3Bịt xả thông tắc 1146123.182
4Tê công 60616.182
5Tê công 90638.818
6Tê công 114675.545
7Tê công 90/60633.636

Bảng giá phụ kiện đầu nối, mặt bích và keo dán uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Đầu nối thông sàn 49 Dày1515.273
2Đầu nối thông sàn 60 Dày1226.818
3Đầu nối thông sàn 90 Dày1243.545
4Đầu nối thông sàn 114 Dày1257.727
5Mặt bích 90 Dày1275.545
6Mặt bích 114 Dày12104.273
7Mặt bích 168 Dày12291.636
8Keo dán 15grTuýp3.727
9Keo dán 50grTuýp8.818
10Keo dán 500grHộp79.182
11Keo dán 1000kgHộp158.545

Bảng giá phụ kiện tê chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko: STT 1 – 25

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê chuyển bậc 27/21 Dày154.818
2Tê chuyển bậc 34/21 Dày156.545
3Tê chuyển bậc 34/27 Dày158.182
4Tê chuyển bậc 42/21 Dày159.364
5Tê chuyển bậc 42/27 Dày1510.000
6Tê chuyển bậc 42/34 Dày1511.646
7Tê chuyển bậc 49/21 Dày1512.273
8Tê chuyển bậc 49/27 Dày1513.364
9Tê chuyển bậc 49/34 Dày1514.818
10Tê chuyển bậc 49/42 Mỏng67.727
11Tê chuyển bậc 49/42 Dày1518.545
12Tê chuyển bậc 60/21 Dày1222.091
13Tê chuyển bậc 60/27 Dày1223.182
14Tê chuyển bậc 60/34 Dày1222.636
15Tê chuyển bậc 60/42 Mỏng612.545
16Tê chuyển bậc 60/42 Dày1226.909
17Tê chuyển bậc 60/49 Mỏng613.091
18Tê chuyển bậc 60/49 Dày1229.091
19Tê chuyển bậc 75/34 Dày1245.727
20Tê chuyển bậc 75/42 Mỏng618.636
21Tê chuyển bậc 75/42 Dày1246.636
22Tê chuyển bậc 75/49 Mỏng618.727
23Tê chuyển bậc 75/49 Dày1251.182
24Tê chuyển bậc 75/60 Mỏng631.364
25Tê chuyển bậc 75/60 Dày1260.273

Bảng giá phụ kiện tê chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko: STT 26 – 41

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26Tê chuyển bậc 90/42 Mỏng622.364
27Tê chuyển bậc 90/42 Dày955.636
28Tê chuyển bậc 90/49 Mỏng622.364
29Tê chuyển bậc 60/49 Dày962.545
30Tê chuyển bậc 90/60 Mỏng623.909
31Tê chuyển bậc 90/60 Dày964.818
32Tê chuyển bậc 90/75 Mỏng630.364
33Tê chuyển bậc 90/75 Dày961.000
34Tê chuyển bậc 114/49 Mỏng641.364
35Tê chuyển bậc 114/49 Dày9109.000
36Tê chuyển bậc 114/60 Mỏng639.818
37Tê chuyển bậc 114/60 Dày9113.273
38Tê chuyển bậc 114/75 Mỏng651.909
39Tê chuyển bậc 114/75 Dày9128.182
40Tê chuyển bậc 114/90 Mỏng649.091
41Tê chuyển bậc 114/90 dày9137.364

Bảng giá phụ kiện cút ren trong đồng uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Cút ren trong đồng 21×1/2”13.515.000
2Cút ren trong đồng 21×3/414.519.636
3Cút ren trong đồng 27×3/415.525.364
4Cút ren trong đồng 27×1/216.516.364
5Cút ren trong đồng 34×117.527.091
6Cú ren ngoài đồng 21×1/2”18.525.818
7Cú ren ngoài đồng 27×3/419.532.909
8Cú ren ngoài đồng 34×120.536.364

Bảng giá phụ kiện MS ren trong đồng và Si phông con thỏ uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1MS Ren trong đồng 21×1/2”21.513.636
2MS Ren trong đồng 27×1/2”22.513.818
3MS Ren trong đồng 27×3/4”23.519.373
4MS Ren ngoài đồng 21×1/2”24.527.364
5MS Ren ngoài đồng 27×1/2”25.528.000
6MS Ren ngoài đồng 27×3/4”26.535.364
7Si phông con thỏ 601044.727
8Si phông con thỏ 901073.364
9Si phông con thỏ 11410135.545

 

Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko – uPVC Hệ Mét

Ghi chú:

  • Bảng giá phụ kiện uPVC Dekko theo tiêu chuẩn ISO 1452 (TCVN 8491)
  • Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá phụ kiện cút 90 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 20

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Cút 90 độ Φ 21101.545
2Cút 90 độ Φ 27102.273
3Cút 90 độ Φ 34103.636
4Cút 90 độ Φ 42105.818
5Cút 90 độ Φ 48109.182
6Cút 90 độ Φ 60813.636
7Cút 90 độ Φ 601018.727
8Cút 90 độ Φ 75824.182
9Cút 90 độ Φ 751043.727
10Cút 90 độ Φ 90831.909
11Cút 90 độ Φ 901051.273
12Cút 90 độ Φ 110850.909
13Cút 90 độ Φ 1101079.364
14Cút 90 độ Φ 125689.364
15Cút 90 độ Φ 12510136.727
16Cút 90 độ Φ 1406129.545
17Cút 90 độ Φ 14010169.364
18Cút 90 độ Φ 14012.5268.636
19Cút 90 độ Φ 1606156.273
20Cút 90 độ Φ 16010313.818

Bảng giá phụ kiện cút 90 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 21 – 29

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
21Cút 90 độ Φ 18010562.545
22Cút 90 độ Φ 2006320.000
23Cút 90 độ Φ 20010429.818
24Cút 90 độ Φ 22510754.636
25Cút 90 độ Φ 250101.215.182
26Cút 90 độ Φ 280102.326.545
27Cút 90 độ Φ 315103.386.909
28Cút 90 độ Φ 355105.985.000
29Cút 90 độ Φ 400106.474.636

Bảng giá phụ kiện ba chạc 90 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 20

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Ba chạc 90 độ Φ 21102.273
2Ba chạc 90 độ Φ 27104.000
3Ba chạc 90 độ Φ 34105.364
4Ba chạc 90 độ Φ 43107.727
5Ba chạc 90 độ Φ 481011.364
6Ba chạc 90 độ Φ 60818.000
7Ba chạc 90 độ Φ 601027.273
8Ba chạc 90 độ Φ 75830.818
9Ba chạc 90 độ Φ 751046.273
10Ba chạc 90 độ Φ 90844.182
11Ba chạc 90 độ Φ 901073.273
12Ba chạc 90 độ Φ 110872.091
13Ba chạc 90 độ Φ 11010100.091
14Ba chạc 90 độ Φ 1256119.091
15Ba chạc 90 độ Φ 12510150.182
16Ba chạc 90 độ Φ 1406192.909
17Ba chạc 90 độ Φ 14010223.364
18Ba chạc 90 độ Φ 1606205.182
19Ba chạc 90 độ Φ 16010330.091
20Ba chạc 90 độ Φ 18010861.273

Bảng giá phụ kiện ba chạc 90 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 21 – 28

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
21Ba chạc 90 độ Φ 2006482.364
22Ba chạc 90 độ Φ 20010753.364
23Ba chạc 90 độ Φ 22510931.818
24Ba chạc 90 độ Φ 250101.745.273
25Ba chạc 90 độ Φ 280102.873.909
26Ba chạc 90 độ Φ 315103.346.818
27Ba chạc 90 độ Φ 355105.474.909
28Ba chạc 90 độ Φ 400105.713.364

Bảng giá phụ kiện cút 45 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 20

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Cút 45 độ Φ 21101.545
2Cút 45 độ Φ 27102.000
3Cút 45 độ Φ 34102.909
4Cút 45 độ Φ 42104.364
5Cút 45 độ Φ 48107.000
6Cút 45 độ Φ 60811.636
7Cút 45 độ Φ 601016.182
8Cút 45 độ Φ 75820.000
9Cút 45 độ Φ 751026.636
10Cút 45 độ Φ 90826.182
11Cút 45 độ Φ 901036.364
12Cút 45 độ Φ 110840.000
13Cút 45 độ Φ 1101068.364
14Cút 45 độ Φ 125670.818
15Cút 45 độ Φ 1251087.091
16Cút 45 độ Φ 140677.182
17Cút 45 độ Φ 14010109.818
18Cút 45 độ Φ 1606116.818
19Cút 45 độ Φ 16010165.000
20Cút 45 độ Φ 18010483.273

Bảng giá phụ kiện cút 45 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 21 – 28

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
21Cút 45 độ Φ 2006224.000
22Cút 45 độ Φ 20010323.636
23Cút 45 độ Φ 22510599.182
24Cút 45 độ Φ 25010912.818
25Cút 45 độ Φ 280101.704.273
26Cút 45 độ Φ 315101.877.909
27Cút 45 độ Φ 355104.227.909
28Cút 45 độ Φ 400104.950.000

Bảng giá phụ kiện măng sông uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 20

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Măng sông Φ 21101.364
2Măng sông Φ 27101.909
3Măng sông Φ 34102.091
4Măng sông Φ 42103.636
5Măng sông Φ 48104.636
6Măng sông Φ 6067.727
7Măng sông Φ 6087.909
8Măng sông Φ 601010.727
9Măng sông Φ 7569.818
10Măng sông Φ 75810.818
11Măng sông Φ 751011.000
12Măng sông Φ 90514.545
13Măng sông Φ 90614.636
14Măng sông Φ 90820.818
15Măng sông Φ 901034.909
16Măng sông Φ 110618.545
17Măng sông Φ 110821.364
18Măng sông Φ 1101051.727
19Măng sông Φ 11012.553.909
20Măng sông Φ 1101656.909

Bảng giá phụ kiện măng sông uPVC hệ Mét Dekko: STT 21 – 40

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
21Măng sông Φ 125641.727
22Măng sông Φ 125851.000
23Măng sông Φ 1251074.091
24Măng sông Φ 1251690.273
25Măng sông Φ 140660.000
26Măng sông Φ 140872.636
27Măng sông Φ 1401085.636
28Măng sông Φ 14012.5116.182
29Măng sông Φ 14016118.364
30Măng sông Φ 160685.364
31Măng sông Φ 160864.364
32Măng sông Φ 16010135.182
33Măng sông Φ 18010138.273
34Măng sông Φ 2006188.727
35Măng sông Φ 2008207.636
36Măng sông Φ 20010226.545
37Măng sông Φ 2256228.636
38Măng sông Φ 2258232.818
39Măng sông Φ 22510310.636
40Măng sông Φ 2506282.818

Bảng giá phụ kiện măng sông uPVC hệ Mét Dekko: STT 41 – 59

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
41Măng sông Φ 2508345.727
42Măng sông Φ 25010414.818
43Măng sông Φ 2808474.273
44Măng sông Φ 28010603.727
45Măng sông Φ 3156489.727
46Măng sông Φ 3158632.364
47Măng sông Φ 31510947.727
48Măng sông trượt Φ 7512.563.091
49Măng sông trượt Φ 9012.571.727
50Măng sông trượt Φ 10013.5108.091
51Măng sông trượt Φ 12514.5149.636
52Măng sông trượt Φ 14015.5192.091
53Măng sông trượt Φ 16016.5243.727
54Măng sông trượt Φ 18017.5301.091
55Măng sông trượt Φ 20018.5363.909
56Măng sông trượt Φ 22519.5490.909
57Măng sông trượt Φ 25020.5621.818
58Măng sông trượt Φ 28021.5787.182
59Măng sông trượt Φ 31522.5971.182

Bảng giá phụ kiện ba chạc uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 25

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Ba chạc 45 độ Φ 34106.364
2Ba chạc 45 độ Φ 42108.636
3Ba chạc 45 độ Φ 481016.636
4Ba chạc 45 độ Φ 60822.273
5Ba chạc 45 độ Φ 601029.636
6Ba chạc 45 độ Φ 75842.909
7Ba chạc 45 độ Φ 751053.909
8Ba chạc 45 độ Φ 90852.545
9Ba chạc 45 độ Φ 901078.091
10Ba chạc 45 độ Φ 110879.364
11Ba chạc 45 độ Φ 11010119.727
12Ba chạc 45 độ Φ 1256156.273
13Ba chạc 45 độ Φ 12510244.182
14Ba chạc 45 độ Φ 1406254.000
15Ba chạc 45 độ Φ 14010384.727
16Ba chạc 45 độ Φ 1606360.273
17Ba chạc 45 độ Φ 16010542.091
18Ba chạc 45 độ Φ 2006671.000
19Ba chạc 45 độ Φ 200101.012.000
20Ba chạc 45 độ Φ 250102.766.182
21Ba chạc 45 độ Φ 315106.006.000
22Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 75/601049.091
23Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 90/601068.636
24Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 90/751081.727
25Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 110/601093.727

Bảng giá phụ kiện ba chạc uPVC hệ Mét Dekko: STT 26 – 50

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
26Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 110/7510105.636
27Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 110/9010111.273
28Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 125/7510158.727
29Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 125/9010156.909
30Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 125/11010207.636
31Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 140/7510181.182
32Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 140/9010239.364
33Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 140/11010257.545
34Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 160/9010288.545
35Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 160/11010312.000
36Ba chạc cong 88 độ Φ 601027.000
37Ba chạc cong 88 độ Φ 90649.000
38Ba chạc cong 88 độ Φ 901080.727
39Ba chạc cong 88 độ Φ 110672.273
40Ba chạc cong 88 độ Φ 11010158.091
41Ba chạc cong 88 độ Φ 14010268.091
42Ba chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 110/9010102.091
43Ba chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 140/9010151.091
44Ba chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 140/11010174.182
45Ba chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 160/11010204.000
46Tứ chạc cong 88 độ 11010185.000
47Tứ chạc cong 88 độ 901097.818
48Tứ chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 110/9010138.273
49Tứ chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 140/11010248.364
50Tứ chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 140/9010203.273

Bảng giá phụ kiện xi măng và nút bịt trơn uPVC hệ Mét Dekko

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Xi phông Φ 60832.091
2Xi phông Φ 601036.727
3Xi phông Φ 75861.182
4Xi phông Φ 751065.636
5Xi phông Φ 90880.909
6Xi phông Φ 901091.091
7Xi phông Φ 1108134.636
8Xi phông Φ 11010147.364
9Nút bịt trơn Φ 42102.364
10Nút bịt trơn Φ 48103.636
11Nút bịt trơn Φ 601011.000
12Nút bịt trơn Φ 75811.182
13Nút bịt trơn Φ 751014.636
14Nút bịt trơn Φ 90815.727
15Nút bịt trơn Φ 901024.545
16Nút bịt trơn Φ 110829.273
17Nút bịt trơn Φ 1101036.636
18Nút bịt trơn Φ 1251042.182
19Nút bịt trơn Φ 1401068.364
20Nút bịt trơn Φ 1601083.727
21Nút bịt trơn Φ 20010258.909
22Nút bịt trơn Φ 22510347.182
23Nút bịt trơn Φ 25010470.727
24Nút bịt trơn Φ 28010885.091
25Nút bịt trơn Φ 31510997.545

Bảng giá phụ kiện mặt bích và bít xả nắp ren uPVC hệ Mét Dekko

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Mặt bích Φ 601092.273
2Mặt bích Φ 7510128.727
3Mặt bích Φ 9010129.000
4Mặt bích Φ 11010173.636
5Mặt bích Φ 1251028.818
6Mặt bích Φ 14010295.364
7Mặt bích Φ 16010413.909
8Mặt bích Φ 18010571.636
9Mặt bích Φ 20010723.364
10Mặt bích Φ 22510734.545
11Mặt bích Φ 250101.012.727
12Mặt bích Φ 280101.410.909
13Mặt bích Φ 315101.423.727
14Mặt bích Φ 355103.280.091
15Mặt bích Φ 400103.491.091
16Mặt bích Φ 450104.266.364
17Mặt bích Φ 500108.722.636
18Bít xả nắp ren Φ 60612.182
19Bít xả nắp ren Φ 75617.727
20Bít xả nắp ren Φ 90625.727
21Bít xả nắp ren Φ 110634.182
22Bít xả nắp ren Φ 125648.818
23Bít xả nắp ren Φ 140664.727
24Bít xả nắp ren Φ 160686.727
25Bít xả nắp ren Φ 2006304.545

Bảng giá phụ kiện thê thu uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 25

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Thê thu Φ 225101.250.727
2Thê thu Φ 250101.672.273
3Thê thu Φ 280101.869.909
4Thê thu Φ 315102.702.000
5Thê thu Φ 27×21103.091
6Thê thu Φ 34×21104.000
7Thê thu Φ 34×27104.273
8Thê thu Φ 42×21105.273
9Thê thu Φ 42×27105.909
10Thê thu Φ 42×34107.000
11Thê thu Φ 48×21108.545
12Thê thu Φ 48×27108.727
13Thê thu Φ 48×34109.182
14Thê thu Φ 48×421011.818
15Thê thu Φ 60×21810.727
16Thê thu Φ 60×27810.000
17Thê thu Φ 60×34813.182
18Thê thu Φ 60×42814.545
19Thê thu Φ 60×48815.273
20Thê thu Φ 75×34820.000
21Thê thu Φ 75×42821.545
22Thê thu Φ 75×48824.182
23Thê thu Φ 75×60827.091
24Thê thu Φ 90×3483.454
25Thê thu Φ 90×42828.182

Bảng giá phụ kiện thê thu uPVC hệ Mét Dekko: STT 26 – 51

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
26Thê thu Φ 90×48832.545
27Thê thu Φ 90×60841.727
28Thê thu Φ 90×75848.182
29Thê thu Φ 110×34850.909
30Thê thu Φ 110×42851.727
31Thê thu Φ 110×48845.909
32Thê thu Φ 110×60848.364
33Thê thu Φ 110×75853.364
34Thê thu Φ 110×90861.273
35Thê thu Φ 110×9010133.091
36Thê thu Φ 125/7510188.364
37Thê thu Φ 125/9010187.606
38Thê thu Φ 125/11010214.545
39Thê thu Φ 140/9010227.909
40Thê thu Φ 140/16010268.818
41Thê thu Φ 160/7510382.636
42Thê thu Φ 160/9010382.636
43Thê thu Φ 160/11010382.636
44Thê thu Φ 160/12510392.273
45Thê thu Φ 160/14010409.636
46Thê thu Φ 200/9010521.283
47Thê thu Φ 200/1106318.909
48Thê thu Φ 200/11010531.091
49Thê thu Φ 200/16010627.273
50Thê thu Φ 250/110101.040.636
51Thê thu Φ 250/160101.148.636

Bảng giá phụ kiện côn thu uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 26

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Côn thu Φ 27×21101.364
2Côn thu Φ 34×21102.000
3Côn thu Φ 34×27102.545
4Côn thu Φ 42×21102.909
5Côn thu Φ 42×27103.091
6Côn thu Φ 42×34103.273
7Côn thu Φ 48×21104.000
8Côn thu Φ 48×27104.182
9Côn thu Φ 48×34104.273
10Côn thu Φ 48×42104.364
11Côn thu Φ 60×2185.545
12Côn thu Φ 60×2786.636
13Côn thu Φ 60×3486.636
14Côn thu Φ 60×4286.636
15Côn thu Φ 60×4887.000
16Côn thu Φ 75×34810.545
17Côn thu Φ 75×42810.545
18Côn thu Φ 75×48810.545
19Côn thu Φ 75×60811.000
20Côn thu Φ 90×34814.000
21Côn thu Φ 90×42815.182
22Côn thu Φ 90×48815.273
23Côn thu Φ 90×60816.273
24Côn thu Φ 90×75817.091
25Côn thu Φ 110×34823.000
26Côn thu Φ 110×42822.091

Bảng giá phụ kiện côn thu uPVC hệ Mét Dekko: STT 27 – 53

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
27Côn thu Φ 110×48822.091
28Côn thu Φ 110×60823.182
29Côn thu Φ 110×75823.364
30Côn thu Φ 110×90824.000
31Côn thu Φ 125/751067.818
32Côn thu Φ 125/901075.818
33Côn thu Φ 125/11010102.909
34Côn thu Φ 140/9010112.818
35Côn thu Φ 140/11010115.818
36Côn thu Φ 160/9010122.364
37Côn thu Φ 160/11010139.182
38Côn thu Φ 160/16010169.000
39Côn thu Φ 160/14010208.909
40Côn thu Φ 200/11010261.818
41Côn thu Φ 200/16010297.000
42Côn thu Φ 225/11010352.909
43Côn thu Φ 225/16010407.727
44Côn thu Φ 225/20010352.909
45Côn thu Φ 250/11010406.545
46Côn thu Φ 250/16010429.182
47Côn thu Φ 250/20010495.727
48Côn thu Φ 280/20010863.909
49Côn thu Φ 280/25010863.909
50Côn thu Φ 315/16010906.545
51Côn thu Φ 315/20010940.091
52Côn thu Φ 315/25010968.091
53Côn thu Φ 315/280101.134.364

Bảng giá phụ kiện ba chạc chuyển bậc uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 25

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Bạc chuyển bậc Φ 75×341010.182
2Bạc chuyển bậc Φ 75×421010.182
3Bạc chuyển bậc Φ 75×481010.182
4Bạc chuyển bậc Φ 75×601010.182
5Bạc chuyển bậc Φ 90×341015.545
6Bạc chuyển bậc Φ 90×421015.636
7Bạc chuyển bậc Φ 90×481016.545
8Bạc chuyển bậc Φ 90×601017.818
9Bạc chuyển bậc Φ 90×751015.818
10Bạc chuyển bậc Φ 110×421027.818
11Bạc chuyển bậc Φ 110×481031.000
12Bạc chuyển bậc Φ 110×601032.273
13Bạc chuyển bậc Φ 110×751034.545
14Bạc chuyển bậc Φ 110×901036.364
15Bạc chuyển bậc Φ 125/751049.727
16Bạc chuyển bậc Φ 125/901049.727
17Bạc chuyển bậc Φ 125/1101049.727
18Bạc chuyển bậc Φ 140/751056.545
19Bạc chuyển bậc Φ 140/901057.000
20Bạc chuyển bậc Φ 140/1101057.000
21Bạc chuyển bậc Φ 140/1251057.000
22Bạc chuyển bậc Φ 160/901057.545
23Bạc chuyển bậc Φ 160/1101093.909
24Bạc chuyển bậc Φ 160/1251093.909
25Bạc chuyển bậc Φ 160/1401093.909

Bảng giá phụ kiện ba chạc chuyển bậc uPVC hệ Mét Dekko: STT 26 – 34

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
26Bạc chuyển bậc Φ 200/11010166.818
27Bạc chuyển bậc Φ 200/12510167.000
28Bạc chuyển bậc Φ 200/14010168.909
29Bạc chuyển bậc Φ 200/16010175.545
30Bạc chuyển bậc Φ 225/20010629.909
31Bạc chuyển bậc Φ 250/20010824.636
32Bạc chuyển bậc Φ 250/16010824.636
33Bạc chuyển bậc Φ 315/200101.059.000
34Bạc chuyển bậc Φ 315/250101.078.727

Bảng giá phụ kiện ren ngoài và ren trong uPVC hệ Mét Dekko

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Ren ngoài Φ 21101.364
2Ren ngoài Φ 27101.818
3Ren ngoài Φ 34103.091
4Ren ngoài Φ 42104.273
5Ren ngoài Φ 48106.182
6Ren ngoài Φ 60109.818
7Ren ngoài Φ 751019.364
8Ren ngoài Φ 901025.091
9Ren ngoài Φ 1101080.545
10Ren trong Φ 21101.364
11Ren trong Φ 27101.818
12Ren trong Φ 34103.091
13Ren trong Φ 42104.273
14Ren trong Φ 48106.182
15Ren trong Φ 60109.727

Bảng giá phụ kiện đầu nối và phễu thu nước uPVC hệ Mét Dekko

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Đầu nối thông sàn Φ 481013.182
2Đầu nối thông sàn Φ 601015.273
3Đầu nối thông sàn Φ 751021.273
4Đầu nối thông sàn Φ 901025.364
5Đầu nối thông sàn Φ 1101031.000
6Phễu thu nước mưa Φ 9015.091
7Phễu thu nước mưa Φ 11026.455
8Phễu thu nước mưa Φ 12536.273
9Phễu thu nước mưa Φ 16072.091

Bảng giá phụ kiện ren đồng uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 25 

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Cút Ren trong Φ 21*1/2″1613.091
2Cút Ren trong Φ 27*1/2″1617.636
3Cút Ren trong Φ 27*3/41620.909
4Cút Ren trong Φ 34*1″1630.273
5Cút Ren ngoài Φ 21*1/2″1619.273
6Cút Ren ngoài Φ 27*3/41621.182
7Cút Ren ngoài Φ 34*1″1631.000
8Măng sông Ren trong Φ 21*1/2″1612.273
9Măng sông Ren trong Φ 27*1/2″1613.364
10Măng sông Ren trong Φ 27*3/41617.091
11Măng sông Ren ngoài Φ 21*1/2″1620.818
12Măng sông Ren ngoài Φ 27*3/41622.727
13Keo dán 15h3.727
14Keo dán 50g8.818
15Keo dán 0.5kg79.182
16Keo dán 1kg158.545
17Gioăng ống Φ 7519.000
18Gioăng ống Φ 9023.000
19Gioăng ống Φ 11028.818
20Gioăng ống Φ 12535.091
21Gioăng ống Φ 14039.636
22Gioăng ống Φ 16055.636
23Gioăng ống Φ 20068.909
24Gioăng ống Φ 22592.091
25Gioăng ống Φ 250110.000

Bảng giá phụ kiện ren đồng uPVC hệ Mét Dekko: STT 26 – 31 

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
26Gioăng ống Φ 280156.000
27Gioăng ống Φ 315210.818
28Gioăng ống Φ 355271.273
29Gioăng ống Φ 400385.636
30Gioăng ống Φ 450494.273
31Gioăng ống Φ 500636.364

 

Báo giá các loại phụ kiện uPVC thương hiệu nhựa Dekko áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.