Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nước Tiền Phong – PPR (Tổng Hợp Đầy Đủ)

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nước Tiền Phong – PPR (Tổng Hợp Đầy Đủ)

Bảng giá phụ kiện ống nước nhựa Tiền Phong – PPR – tổng hợp đầy đủ theo giá gốc từ nhà máy sản xuất, chính sách giá tốt, chiết khấu cạnh tranh cao cho đại lý và quý khách hàng.

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nước Tiền Phong - PPR (Tổng Hợp Đầy Đủ)

Tiết kiệm thời gian so sánh giá các loại phụ kiện ống nước nhựa PPR Tiền Phong, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá trực tiếp từ nhà máy sản xuất, áp dụng mức chiết khấu tốt nhất dành cho đại lý:

  • Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Tiền Phong Chính Hãng

Phụ Kiện PPR

Dòng sản phẩm phụ kiện ống PPR – thương hiệu Tiền Phong

Tê Rút PPR-UV

Phụ kiện ống nước nhựa PPR Tiền Phong chống tia UV

Đại lý cấp 1 chuyên cung cấp ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong chính hãng – giá rẻ

Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa Chịu Nhiệt Tiền Phong PPR

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối ThẳngTiền Phong20202.8183.100
20254.7275.200
20327.2738.000
204011.63612.800
205020.90923.000
206341.81846.000
207570.09177.100
2090118.636130.500
20110192.364211.600
20125370.182407.200
20140528.545581.400
20160740.364814.400
202001.315.7271.447.300
2Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Lơi Nối Góc 45 độTiền Phong20204.3644.800
20257.0007.700
203210.54511.600
204021.00023.100
205040.09144.100
206391.818101.000
2075141.182155.300
2090168.182185.000
20110292.818322.100
3Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Nối Góc 90 độTiền Phong20205.2735.800
20257.0007.700
203212.27313.500
204020.00022.000
205035.09138.600
2063107.455118.201
1675122.182134.400
2075140.273154.300
2090216.364238.000
16110397.273437.000
20110440.909485.000
20125714.636786.100
20140952.8181.048.100
161601.429.1821.572.100
162002.779.0003.056.900
4Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ T Ba Chạc 90 độTiền Phong20206.1826.800
20259.54510.500
203215.72717.300
204024.54527.000
205048.18253.000
2063120.909133.000
2075181.545199.700
2090281.818310.000
16110422.728465.001
20110436.364480.000
20125927.5451.020.300
20140993.8181.093.200
161601.700.5451.870.600
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
5Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Ren TrongTiền Phong2020-1/2″34.54538.000
2025-1/2″42.27346.500
2024-3.4″47.18251.900
2032-1″76.81884.500
2040-1.1/4″190.455209.501
2050-1.1/2″252.727278.000
2063-2″511.364562.500
2075-2.1/2″728.000800.800
1090-3″1.460.0001.606.000
6Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″43.63648.000
2025-1/2″50.45555.501
2024-3.4″60.90967.000
2032-1″90.00099.000
2040-1.1/4″261.818288.000
2050-1.1/2″327.273360.000
2063-2″554.545610.000
2075-2.1/2″850.000935.000
1090-3″1.718.1821.890.000
10110-4″2.890.9093.180.000
7Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ (T) Ren TrongTiền Phong2020-1/2″38.72742.600
2025-1/2″41.45545.601
2024-3.4″60.45566.501
2032-1″132.000145.200
8Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ (T) Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″47.72752.500
2025-1/2″51.81857.000
2024-3.4″62.72769.000
2032-1″131.818145.000
9Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Zắc co Ren TrongTiền Phong2020-1/2″82.27390.500
2024-3.4″131.818145.000
2032-1″193.182212.500
2050-1.1/2″527.273580.000
2063-2″702.727773.000
10Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Zắc co Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″87.72796.500
2024-3.4″136.818150.500
2032-1″215.000236.500
2050-1.1/2″563.182619.500
2063-2″761.818838.000
11Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren TrongTiền Phong2020-1/2″38.45542.301
2025-1/2″43.63648.000
2024-3.4″58.81864.700
2032-1″108.636119.500
12Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″54.09159.500
2025-1/2″61.18267.300
2024-3.4″72.27379.500
2032-1″115.091126.600
13Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong KépTiền Phong2025-1/2″97.091106.800
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
14Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút)Tiền Phong2025-204.3644.800
2032-206.1826.800
2032-256.1826.800
2040-209.54510.500
2040-259.54510.500
2042-329.54510.500
2050-2017.18218.900
2050-2517.18218.900
2050-3217.18218.900
2050-4017.18218.900
2063-2533.27336.600
2063-3233.27336.600
2063-4033.27336.600
2063-5033.27336.600
1675-3258.09163.900
1675-4058.09163.900
2075-4068.45575.301
1675-5058.09163.900
2075-5062.00068.200
1675-6358.09163.900
2075-6362.00068.200
1690-5085.90994.500
1690-6394.273103.700
2090-63109.455120.401
1690-7594.273103.700
20110-50166.909183.600
16110-63166.909183.600
20110-63224.727247.200
16110-75166.909183.600
20110-75224.727247.200
16110-90357.636393.400
20110-90511.818563.000
20140-110804.636885.100
20160-110762.091838.300
20160-140773.273850.600
20200-1251.370.0911.507.100
15Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc (T Giảm, T Rút)Tiền Phong2025-209.54510.500
2032-2016.81818.500
2032-2516.81818.500
2040-2037.00040.700
2040-2537.00040.700
2042-3237.00040.700
2050-2065.00071.500
2050-2565.00071.500
2050-3265.00071.500
2050-4065.00071.500
2063-25114.273125.700
2063-32114.273125.700
2063-40114.273125.700
2063-50114.273125.700
1675-32156.455172.101
2075-40156.455172.101
2075-50168.182185.000
2075-63156.455172.101
2090-50245.455270.001
2090-63263.636290.000
1690-75243.818268.200
2090-75290.000319.000
20110-63418.182460.000
20110-75418.182460.000
20110-90418.182460.000
20140-751.380.0001.518.000
16200-1404.274.5454.702.000
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
16Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Ống NướcTiền Phong2020135.455149.001
2025183.636202.000
2032211.818233.000
2040328.182361.000
2050559.091615.000
17Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van CửaTiền Phong2020181.818200.000
2025209.901230.891
2032300.000330.000
2040505.000555.500
2050787.500866.250
20631.213.5001.334.850
18Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc Co Nhựa (Đầu nối ống)Tiền Phong202034.54538.000
202550.90956.000
203273.18280.500
204084.09192.500
2050126.364139.000
63292.727322.000
19Phụ Kiện Ống Nhựa PPR –  Ống TránhTiền Phong202013.63615.000
202525.45528.001
20Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Ống Bích PhunTiền Phong2063202.500222.750
1075261.182287.300
2075313.455344.801
2090357.818393.600
20110470.455517.501
201251.020.0001.122.000
201401.452.0001.597.200
201602.220.0002.442.000
202004.680.0005.148.000
21Phụ Kiện Ống Nhựa PPR –  Đầu Bịt NgoàiTiền Phong20202.6362.900
20254.5455.000
20325.9096.500
20408.9099.800
205016.81818.500
2075145.455160.001
2090163.636180.000
20110180.000198.000

Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong – PPR UV

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối ThẳngTiền Phong20203.6464.011
20255.6366.200
20328.7279.600
204014.00015.400
205025.09127.600
206350.18255.200
2Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút)Tiền Phong2025-205.2735.800
2032-207.4558.201
2032-257.4558.201
2040-2011.45512.601
2040-2511.45512.601
2040-3211.45512.601
2050-2020.63622.700
2050-2520.63622.700
2050-3220.63622.700
2050-4020.63622.700
2063-2539.90943.900
2063-3239.90943.900
2063-4039.90943.900
2063-5039.90943.900
3Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Ren TrongTiền Phong2020-1/2″41.45545.601
2025-1/2″400.727440.800
2025-3/4″56.63662.300
2032-1″92.182101.400
2040-1.1/4″228.545251.400
2050-1.1/2″303.273333.600
2063-2″613.636675.000
4Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″52.36457.600
2025-1/2″60.54566.600
2025-3/4″73.09180.400
2032-1″108.000118.800
2040-1.1/4″314.182345.600
2050-1.1/2″392.727432.000
2063-2″665.455732.001
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
5Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Lơi Nối Góc 45 độTiền Phong20205.2735.800
20258.3649.200
203212.63613.900
204025.18227.700
205048.09152.900
2063110.182121.200
6Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Nối Góc 90 độTiền Phong20206.3647.000
20258.3649.200
203214.72716.200
204024.00026.400
205042.09146.300
2063128.909141.800
7Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren TrongTiền Phong2020-1/2″46.18250.800
2025-1/2″52.36457.600
2025-3/4″70.54577.600
2032-1″130.364143.400
8Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″64.90971.400
2025-1/2″73.45580.801
2025-3/4″86.72795.400
2032-1″138.091151.900
9Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Trong KépTiền Phong2025-1/2″116.545128.200
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
10Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Chữ T Ba Chạc 90 độTiền Phong20207.4558.201
202511.45512.601
203218.90920.800
204029.45532.401
205057.81863.600
2063145.091159.600
11Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Chữ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút)Tiền Phong2025-2011.45512.601
2032-2020.18222.200
2032-2520.18222.200
2040-2044.36448.800
2040-2544.36448.800
2040-3244.36448.800
2050-2078.00085.800
2050-2578.00085.800
2050-3278.00085.800
2050-4078.00085.800
2063-25137.091150.800
2063-32137.091150.800
2063-40137.091150.800
2063-50137.091150.800
12Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Ba Chạc Chữ T Ren TrongTiền Phong2020-1/2″46.45551.101
2025-1/2″49.72754.700
2025-3/4″72.54579.800
2032-1″158.364174.200
13Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Ba Chạc Chữ T Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″57.27363.000
2025-1/2″62.18268.400
2025-3/4″75.27382.800
2032-1″158.182174.000
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
14Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Đầu Bịt NgoàiTiền Phong20203.1823.500
20255.4556.001
20327.0917.800
204010.72711.800
205020.18222.200
15Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Van ChặnTiền Phong2020162.545178.800
2025220.364242.400
2032254.192279.611
2040393.818433.200
2050670.909738.000
16Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Van CửaTiền Phong2020218.182240.000
2025250.909276.000
2032360.000396.000
2040606.000666.600
2050945.0001.039.500
17Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren TrongTiền Phong2020-1/2″98.727108.600
2025-3/4″158.182174.000
2032-1″231.818255.000
18Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″105.273115.800
2025-3/4″164.182180.600
2032-1″258.000283.800
19Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren NhựaTiền Phong2041.45545.601
2561.09167.200
3287.81896.600
40100.909111.000
50151.636166.800
63351.273386.400

Cập nhật giá phụ kiện PPR Tiền Phong các loại áp dụng tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.