Catalogue Ống Nhựa uPVC Bình Minh [Chiết Khấu Cao]
Để cập nhật catalogue ống nhựa uPVC Bình Minh (chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1) và đặt giao hàng tận công trình, quý khách có thể liên hệ qua các kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Ống Nhựa uPVC Bình Minh
Các loại ống uPVC Bình Minh phi 60, phi 114 và keo dán
Phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh
Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh Hệ Inch
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 21 – Hệ Inch | 15 | 21×1,6 | 6,200 | 6,820 |
29 | 21×3 | 10,500 | 11,550 | ||
2 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 27 – Hệ Inch | 12 | 27×1,8 | 8,800 | 9,680 |
22 | 27×3 | 13,700 | 15,070 | ||
3 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 34 – Hệ Inch | 12 | 34×2 | 12,300 | 13,530 |
20 | 34×3 | 17,500 | 19,250 | ||
4 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 42 – Hệ Inch | 9 | 42×2,1 | 16,400 | 18,040 |
15 | 42×3 | 22,500 | 24,750 | ||
5 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 49 – Hệ Inch | 9 | 49×2,4 | 21,400 | 23,540 |
13 | 49×3 | 26,200 | 28,820 | ||
6 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 60 – Hệ Inch | 6 | 60×2 | 22,600 | 24,860 |
9 | 60×2,8 | 31,200 | 34,320 | ||
10 | 60×3 | 32,900 | 36,190 | ||
7 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 90 – Hệ Inch | 3 | 90×1,7 | 28,800 | 31,680 |
6 | 90×2,9 | 48,800 | 53,680 | ||
6 | 90×3 | 49,300 | 54,230 | ||
9 | 90×3,8 | 63,200 | 69,520 | ||
8 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 114 – Hệ Inch | 5 | 114×3,2 | 68,800 | 75,680 |
6 | 114×3,8 | 81,000 | 89,100 | ||
9 | 114×4,9 | 103,700 | 114,070 | ||
9 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 130 – Hệ Inch | 8 | 130×5 | 118,500 | 130,350 |
10 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 168 – Hệ Inch | 5 | 168×4,3 | 135,800 | 149,380 |
9 | 168×7,3 | 226,800 | 249,480 | ||
11 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 220 – Hệ Inch | 5 | 220×5,1 | 210,200 | 231,220 |
6 | 220×6,6 | 270,200 | 297,220 | ||
9 | 220×8,7 | 352,600 | 387,860 |
Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 63 – Hệ Mét | 5 | 63×1,6 | 21,400 | 23,540 |
6 | 63×1,9 | 24,800 | 27,280 | ||
10 | 63×3 | 37,800 | 41,580 | ||
2 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 75 – Hệ Mét | 4 | 75×1,5 | 24,200 | 26,620 |
6 | 75×2,2 | 34,500 | 37,950 | ||
10 | 75×3,6 | 54,100 | 59,510 | ||
3 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 90 – Hệ Mét | 3,2 | 90×1,5 | 29,100 | 32,010 |
6 | 90×2,7 | 50,200 | 55,220 | ||
10 | 90×4,3 | 77,400 | 85,140 | ||
4 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 110 – Hệ Mét | 3,2 | 110×1,8 | 41,800 | 45,980 |
6 | 110×3,2 | 72,100 | 79,310 | ||
10 | 110×4,3 | 114,700 | 126,710 | ||
5 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 140 – Hệ Mét | 6 | 140×4,1 | 116,300 | 127,930 |
10 | 140×6,7 | 183,100 | 201,410 | ||
6 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 160 – Hệ Mét | 4 | 160×4,4 | 129,000 | 141,900 |
6 | 160×4,7 | 151,100 | 166,210 | ||
10 | 160×7,7 | 240,000 | 264,000 | ||
7 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 200 – Hệ Mét | 6 | 200×5,9 | 235,300 | 258,830 |
10 | 200×9,6 | 372,600 | 409,860 | ||
8 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 225 – Hệ Mét | 6 | 225×6,6 | 295,800 | 325,380 |
10 | 225×10,8 | 470,500 | 517,550 | ||
9 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 250 – Hệ Mét | 6 | 250×7,3 | 363,700 | 400,070 |
10 | 250×11,9 | 575,700 | 633,270 | ||
10 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 280 – Hệ Mét | 6 | 280×8,2 | 456,800 | 502,480 |
10 | 280×13,4 | 726,200 | 798,820 | ||
11 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 315 – Hệ Mét | 6 | 315×9,2 | 575,400 | 632,940 |
10 | 315×15 | 912,500 | 1,003,750 | ||
12 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 400 – Hệ Mét | 6 | 400×11,7 | 924,100 | 1,016,510 |
10 | 400×19,1 | 1,475,300 | 1,622,830 | ||
13 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 450 – Hệ Mét | 6.3 | 450×13,8 | 1,267,000 | 1,393,700 |
10 | 450×21,5 | 1,936,700 | 2,130,370 | ||
14 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 500 – Hệ Mét | 6.3 | 500×15,3 | 1,559,500 | 1,715,450 |
10 | 500×23,9 | 2,389,100 | 2,628,010 | ||
15 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 560 – Hệ Mét | 6.3 | 560×17,2 | 1,963,600 | 2,159,960 |
10 | 560×26,7 | 2,993,800 | 3,293,180 | ||
16 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 630 – Hệ Mét | 6.3 | 630×19,3 | 2,478,100 | 2,725,910 |
10 | 630×30 | 3,778,100 | 4,155,910 |
Báo Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh Hệ CIOD
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 100 – Hệ CIOD | 12 | 100×6,7 | 151,200 | 166,320 |
2 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 150 – Hệ CIOD | 12 | 150×9,7 | 319,300 | 351,230 |
3 | Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Phi 200 – Hệ CIOD | 10 | 200×9,7 | 408,000 | 448,800 |
12 | 200×11,4 | 475,700 | 523,270 |
Đại Lý Ống Nhựa Bình Minh – Giao Hàng Toàn Quốc
Tổng Kho VN Đại Phong – Phân Phối Ống Nhựa Bình Minh Toàn Quốc
⇒ Mời quý khách liên hệ tổng đại lý Nhựa Bình Minh qua các kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để tham khảo thông tin chi tiết, dễ dàng lựa chọn sản phẩm ống uPVC Bình Minh giá tốt và các phụ kiện đủ loại, đủ kích thước theo yêu cầu công trình.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.