Bảng Giá Van Minh Hòa 2021 [Giá Tốt]

Bảng Giá Van Minh Hòa 2021 [Giá Tốt]

Bảng Giá Van Minh Hòa 2021 [Giá Tốt]

 Để cập nhật bảng giá van Minh Hòa 2021 (giá đại lý tốt nhất) và đặt giao hàng tận nơi, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí:

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Van Vòi Minh Hòa Chính Hãng

Dòng sản phẩm van vòi Minh Hòa được sản xuất theo công nghệ Châu Âu, tiêu chuẩn BS 5154:1991 & BS EN 1228:2021, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.

Cấu tạo van cửa đồng Minh Hòa

Đại lý van vòi Minh Hòa, van Shinyi, ChiuTong, Wufeng

Báo Giá Van Minh Hòa Cập Nhật Mới Nhất 2021

Cập nhật giá van cửa đồng Minh Hòa

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
1
Van cửa đồng MIHA PN16
Minh Hòa
DN 871.000 đồng/cái
2DN 1071.000 đồng/cái
3Phi 21DN 15112.000 đồng/cái
4Phi 27DN 20137.000 đồng/cái
5Phi 34DN 25191.000 đồng/cái
6Phi 42DN 32282.000 đồng/cái
7Phi 49DN 40359.000 đồng/cái
8Phi 60DN 50574.000 đồng/cái
9Phi 76DN 651.145.000 đồng/cái
10Phi 90DN 801.471.000 đồng/cái
11Phi 114DN 1002.935.000 đồng/cái

 

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
12
Van cửa đồng MBV PN10
Minh Hòa
Phi 21DN 1585.500 đồng/cái
13Phi 27DN 20107.500 đồng/cái
14Phi 34DN 25145.000 đồng/cái
15Phi 42DN 32243.000 đồng/cái
16Phi 49DN 40302.000 đồng/cái
17Phi 60DN 50432.000 đồng/cái
18Phi 76DN 65985.000 đồng/cái
19Phi 90DN 801.309.000 đồng/cái
20Phi 114DN 1002.275.000 đồng/cái

 

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
21
Van cửa đồng MI PN10
Minh Hòa
Phi 21DN 1576.000 đồng/cái
22Phi 27DN 2091.500 đồng/cái
23Phi 34DN 25138.500 đồng/cái
24Phi 42DN 32209.000 đồng/cái
25Phi 49DN 40279.500 đồng/cái
26Phi 60DN 50391.500 đồng/cái
27Phi 76DN 65859.000 đồng/cái
28Phi 90DN 801.030.000 đồng/cái
29Phi 114DN 1001.722.000 đồng/cái

Bảng giá van 1 chiều lá lật – van đồng Minh Hòa

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
30
Van 1 chiều đồng lá lật MIHA PN16
(loại đĩa đồng và loại đĩa đồng đệm NBR)
Minh Hòa
Phi 21DN 1563.000 đồng/cái
31Phi 27DN 2092.000 đồng/cái
32Phi 34DN 25142.500 đồng/cái
33Phi 42DN 32208.500 đồng/cái
34Phi 49DN 40327.500 đồng/cái
35Phi 60DN 50512.000 đồng/cái
36Phi 76DN 65901.000 đồng/cái
37Phi 90DN 801.478.000 đồng/cái
38Phi 114DN 1002.272.000 đồng/cái

 

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
39
Van 1 chiều đồng lá lật MBV PN10
Minh Hòa
Phi 21DN 1543.500 đồng/cái
40Phi 27DN 2059.500 đồng/cái
41Phi 34DN 2592.500 đồng/cái
42Phi 42DN 32176.500 đồng/cái
43Phi 49DN 40219.000 đồng/cái
44Phi 60DN 50385.000 đồng/cái
45Phi 76DN 65671.000 đồng/cái
46Phi 90DN 80890.000 đồng/cái
47Phi 114DN 1001.688.000 đồng/cái

 

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
48
Van 1 chiều đồng lá lật MI PN10
Minh Hòa
Phi 21DN 1541.000 đồng/cái
49Phi 27DN 2057.500 đồng/cái
50Phi 34DN 2579.500 đồng/cái
51Phi 42DN 32159.500 đồng/cái
52Phi 49DN 40191.500 đồng/cái
53Phi 60DN 50329.000 đồng/cái
54Phi 76DN 65655.000 đồng/cái
55Phi 90DN 80855.000 đồng/cái
56Phi 114DN 1001.636.000 đồng/cái

Đơn giá van 1 chiều lò xo Minh Hòa

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
57
Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Nhựa MIHA – PN 12
Minh Hòa
Phi 21DN 1552.500 đồng/cái
58Phi 27DN 2071.500 đồng/cái
59Phi 34DN 25101.500 đồng/cái
60Phi 42DN 32184.000 đồng/cái
61Phi 49DN 40263.000 đồng/cái
62Phi 60DN 50340.000 đồng/cái
63Phi 76DN 65613.000 đồng/cái
64Phi 90DN 80766.000 đồng/cái
65Phi 114DN 1001.310.000 đồng/cái

 

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
66
Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Đồng MIHA – PN 12
Minh Hòa
Phi 21DN 1560.000 đồng/cái
67Phi 27DN 2082.500 đồng/cái
68Phi 34DN 25114.500 đồng/cái
69Phi 42DN 32243.500 đồng/cái
70Phi 49DN 40287.000 đồng/cái
71Phi 60DN 50381.000 đồng/cái
72Phi 76DN 65659.000 đồng/cái
73Phi 90DN 80820.000 đồng/cái
74Phi 114DN 1001.441.000 đồng/cái

 

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
75
Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Đồng MBV – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1550.500 đồng/cái
76Phi 27DN 2069.500 đồng/cái
77Phi 34DN 2599.500 đồng/cái
78Phi 42DN 32191.000 đồng/cái
79Phi 49DN 40260.000 đồng/cái
80Phi 60DN 50331.000 đồng/cái
81
Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Nhựa MBV – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1543.500 đồng/cái
82Phi 27DN 2060.500 đồng/cái
83Phi 34DN 2586.000 đồng/cái
84Phi 42DN 32165.800 đồng/cái
85Phi 49DN 40223.000 đồng/cái
86Phi 60DN 50287.600 đồng/cái

Báo giá van bi đồng tay bướm Minh Hòa

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VATĐóng gói
87
Van bi đồng MIHA 2000 tay bướm PN16
Minh Hòa
Phi 21DN 1579.000 đồng/cái
12 cái/hộp; 120 cái/thùng
88Phi 27DN 20108.000 đồng/cái
10 cái/hộp; 100 cái/thùng
89
Van bi đồng mạ Niken MIHA 2000 tay bướm PN16
Minh Hòa
Phi 21DN 1589.000 đồng/cái
90Phi 27DN 20121.000 đồng/cái
91
Van bi đồng ren ngoài MIHA tay bướm hợp kim PN16
Minh Hòa
Phi 21DN 1579.000 đồng/cái
12 cái/hộp; 120 cái/thùng
92Phi 27DN 20108.000 đồng/cái
10 cái/hộp; 100 cái/thùng
93
Van bi đồng tay bướm MBV PN10
Minh Hòa
Phi 21DN 1579.000 đồng/cái
12 cái/hộp; 120 cái/thùng
94Phi 27DN 20108.000 đồng/cái
10 cái/hộp; 100 cái/thùng

Cập nhật giá van bi đồng Minh Hòa có ren

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
95
Van bi đồng ren ngoài MIHA tay gạt PN16
Minh Hòa
Phi 21DN 1579.000 đồng/cái
96Phi 27DN 20108.000 đồng/cái
97
Van bi đồng ren trong ren ngoài MIHA tay gạt PN16
Minh Hòa
Phi 21DN 1579.000 đồng/cái
98Phi 27DN 20108.000 đồng/cái
99
Van bi đồng ren 3 ngả MIHA PN16
Minh Hòa
Phi 21DN 1579.000 đồng/cái
100Phi 27DN 20108.000 đồng/cái
101Phi 34DN 25176.000 đồng/cái
102Phi 42DN 32328.000 đồng/cái
103Phi 49DN 40414.000 đồng/cái
104Phi 60DN 50604.000 đồng/cái
105Phi 76DN 651.286.000 đồng/cái
106Phi 90DN 801.748.000 đồng/cái
107Phi 114DN 1003.111.000 đồng/cái
108Van bi đồng ren trong ren ngoài MINI hiệu MIHA PN16Minh HòaF15XM15 42.500 đồng/cái

Bảng giá van bi đồng tay gạt Minh Hòa

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
109
Van bi đồng MIHA 2000 tay gạt PN16
(dùng cho nước, hơi, ga, xăng, dầu)
Minh Hòa
Phi 21DN 1578.500 đồng/cái
110Phi 27DN 20105.500 đồng/cái
111Phi 34DN 25169.000 đồng/cái
112Phi 42DN 32328.000 đồng/cái
113Phi 49DN 40414.000 đồng/cái
114Phi 60DN 50604.000 đồng/cái
115Phi 76DN 651.286.000 đồng/cái
116Phi 90DN 801.588.000 đồng/cái
117Phi 114DN 1002.762.000 đồng/cái
118
Van bi đồng MIHA tay gạt màu vàng PN16
(dùng cho nước, hơi, ga, xăng, dầu)
Minh Hòa
DN 867.000 đồng/cái
119DN 1068.000 đồng/cái
120Phi 21DN 1583.000 đồng/cái
121Phi 27DN 20112.000 đồng/cái
122Phi 34DN 25192.000 đồng/cái
123Phi 42DN 32354.000 đồng/cái
124Phi 49DN 40466.000 đồng/cái
125Phi 60DN 50710.000 đồng/cái
126Phi 76DN 651.568.000 đồng/cái
127
Van bi đồng tay gạt MBV PN10
Minh Hòa
Phi 21DN 1573.000 đồng/cái
128Phi 27DN 2088.000 đồng/cái
129Phi 34DN 25153.200 đồng/cái
130Phi 42DN 32273.300 đồng/cái
131Phi 49DN 40363.500 đồng/cái
132Phi 60DN 50579.300 đồng/cái
133Phi 76DN 651.194.000 đồng/cái
134Phi 90DN 801.643.000 đồng/cái
135Phi 114DN 1002.663.000 đồng/cái

Đơn giá van bi đồng Minh Hòa các loại

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
136
Van bi đồng MI PN10
Minh Hòa
Phi 21DN 1554.000 đồng/cái
137Phi 27DN 2071.500 đồng/cái
138Phi 34DN 25110.500 đồng/cái
139Phi 42DN 32233.500 đồng/cái
140Phi 49DN 40334.500 đồng/cái
141Phi 60DN 50481.000 đồng/cái
142Van bi đồng nối ống mềm MIHA PN16Minh HòaPhi 21DN 1599.000 đồng/cái

Báo giá van hơi đồng Minh Hòa

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
143
Van hơi đồng MIHA PN16
Minh Hòa
Phi 21DN 15116.000 đồng/cái
144Phi 27DN 20181.000 đồng/cái
145Phi 34DN 25209.000 đồng/cái
146Phi 42DN 32378.000 đồng/cái
147Phi 49DN 40460.000 đồng/cái
148Phi 60DN 50758.000 đồng/cái
149
Van 1 chiều hơi đồng MIHA PN16
Minh Hòa
Phi 21DN 1571.000 đồng/cái
150Phi 27DN 20121.000 đồng/cái
151Phi 34DN 25153.500 đồng/cái
152Phi 42DN 32273.000 đồng/cái
153Phi 49DN 40383.000 đồng/cái
154Phi 60DN 50640.000 đồng/cái

Cập nhật giá van bi hợp kim Minh Hòa

STTLoại vanThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
155
Van bi hợp kim TURA tay bướm PN10
Minh Hòa
Phi 21DN 1546.500 đồng/cái
156Phi 27DN 2061.500 đồng/cái
157
Van bi hợp kim TUBO tay bướm PN10
Minh Hòa
Phi 21DN 1546.500 đồng/cái
158Phi 27DN 2061.500 đồng/cái
159
Van bi hợp kim TURA tay gạt PN10
Minh Hòa
Phi 21DN 1544.500 đồng/cái
160Phi 27DN 2059.500 đồng/cái
161Phi 34DN 2583.000 đồng/cái
162Phi 42DN 32180.500 đồng/cái
163Phi 49DN 40237.500 đồng/cái
164Phi 60DN 50362.000 đồng/cái
165Phi 76DN 65784.000 đồng/cái

Bảng giá rọ bơm đồng Minh Hòa

STTSản phẩmThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
166
Rọ đồng MIHA PN12
Minh Hòa
Phi 21DN 1546.000 đồng/cái
167Phi 27DN 2075.500 đồng/cái
168Phi 34DN 25128.000 đồng/cái
169Phi 42DN 32195.000 đồng/cái
170Phi 49DN 40258.000 đồng/cái
171Phi 60DN 50355.000 đồng/cái
172Phi 76DN 65641.000 đồng/cái
173Phi 90DN 80840.000 đồng/cái
174Phi 114DN 1001.586.000 đồng/cái
175
Rọ đồng MBV PN10
Minh Hòa
Phi 21DN 1544.000 đồng/cái
176Phi 27DN 2065.500 đồng/cái
177Phi 34DN 25100.000 đồng/cái
178Phi 42DN 32147.500 đồng/cái
179Phi 49DN 40216.000 đồng/cái
180Phi 60DN 50308.000 đồng/cái
181Phi 76DN 65569.900 đồng/cái
182Phi 90DN 80722.000 đồng/cái
183Phi 114DN 1001.225.000 đồng/cái
184
Rọ đồng MI PN10
Minh Hòa
Phi 27DN 2054.000 đồng/cái
185Phi 34DN 2569.000 đồng/cái
186Phi 42DN 32
187Phi 49DN 40172.000 đồng/cái
188Phi 76DN 65384.000 đồng/cái
189Phi 90DN 80495.000 đồng/cái
190Phi 114DN 1001.027.500 đồng/cái

Đơn giá lọc chữ Y đồng hãng Minh Hòa

STTSản phẩmThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VATĐóng gói
191
Y lọc đồng MIHA
Minh Hòa
Phi 21DN 1564.000 đồng/cái12 cái/hộp; 120 cái/thùng
192Phi 27DN 20102.000 đồng/cái10 cái/hộp; 100 cái/thùng
193Phi 34DN 25163.000 đồng/cái6 cái/hộp; 60 cái/thùng
194Phi 42DN 32282.000 đồng/cái
195Phi 49DN 40399.000 đồng/cái
196Phi 60DN 50695.000 đồng/cái

Báo giá van phao cơ đồng Minh Hòa

STTSản phẩmThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VATĐóng gói
197
Van phao đồng MIHA PN16
Minh HòaPhi 21DN 15167.000 đồng/cái100 cái/thùng
198Minh HòaPhi 27DN 20225.800 đồng/cái60 cái/thùng
199Minh HòaPhi 34DN 25269.000 đồng/cái
200Minh HòaPhi 42DN 32696.000 đồng/cái20 cái/thùng
201Minh HòaPhi 49DN 40916.000 đồng/cái20 cái/thùng
202Minh HòaPhi 60DN 501.500.000 đồng/cái18 cái/thùng
203
Van phao đồng BMV PN16
Minh HòaPhi 21DN 15147.000 đồng/cái100 cái/thùng
204Minh HòaPhi 27DN 20192.200 đồng/cái60 cái/thùng
205Minh HòaPhi 34DN 25231.000 đồng/cái50 cái/thùng
206Van Phao Đồng MI – PN 10Minh HòaPhi 21DN 1599.000 đồng/cái100 cái/thùng

Cập nhật giá vòi đồng Minh Hòa

STTSản phẩmThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
1
Vòi Vườn Đồng Tay Nhôm MIHA – PN 12
Minh Hòa
Phi 21DN 15111.500 đồng/cái
2Phi 27DN 20133.500 đồng/cái
3
Vòi Vườn Đồng Tay Inox MIHA – PN 12
Minh Hòa
Phi 21DN 15108.300 đồng/cái
4Phi 27DN 20130.500 đồng/cái
5Phi 34DN 25198.500 đồng/cái
6DN 15×20124.500 đồng/cái
7
Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Túi Bống MIHA – PN 12
Minh Hòa
Phi 21DN 15115.000 đồng/cái
8Phi 27DN 20138.200 đồng/cái
9
Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Bao Phim MIHA – PN 12
Minh Hòa
Phi 21DN 15120.900 đồng/cái
10Phi 27DN 20144.200 đồng/cái
11
Vòi Thường Đồng Tay Nhôm MBV – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1582.200 đồng/cái
12Phi 27DN 2099.300 đồng/cái
13
Vòi Vườn Đồng Tay Inox MBV – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1578.900 đồng/cái
14Phi 27DN 2096.000 đồng/cái
15
Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Túi Bống MBV – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1584.000 đồng/cái
16Phi 27DN 20101.500 đồng/cái
17
Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Bao Phim MBV – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1589.900 đồng/cái
18Phi 27DN 20107.400 đồng/cái
19Vòi Máy Giặt MIHA – PN 12Minh HòaPhi 21DN 1598.000 đồng/cái
20
Vòi Vườn Đồng MI – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1552.700 đồng/cái
21Phi 27DN 2061.700 đồng/cái
22
Vòi Đồng RUMINE – PN 16 (Có Vòi Đồng)
Minh Hòa
Phi 21DN 15104.400 đồng/cái
23Phi 27DN 20119.700 đồng/cái
24Vòi Đồng RUMINE – PN 16Minh HòaPhi 21DN 1588.000 đồng/cái
25
Vòi Vườn Đồng MH – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1563.500 đồng/cái
26Phi 27DN 2067.000 đồng/cái
27
Vòi Vườn Đồng MINI – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1540.500 đồng/cái
28Phi 27DN 2047.500 đồng/cái

Bảng giá vòi nước hợp kim Minh Hòa

STTSản phẩmThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
29
Vòi Vườn Hợp Kim DALING – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1551.200 đồng/cái
30Phi 27DN 2061.200 đồng/cái
31
Vòi Vườn Hợp Kim DALING Bao Phim – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1557.000 đồng/cái
32Phi 27DN 2067.000 đồng/cái
33
Vòi Vườn Hợp Kim TURA – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1543.000 đồng/cái
34Phi 27DN 2057.700 đồng/cái
35
Vòi Vườn Hợp Kim TURA Bao Phim – PN 10
Minh Hòa
Phi 21DN 1548.800 đồng/cái
36Phi 27DN 2065.500 đồng/cái

Đơn giá vòi nhựa Minh Hòa

STTSản phẩmThương hiệuCỡ renQuy cáchĐơn giá chưa VAT
37
Vòi Nhựa Tay Xoay MH (Màu Trắng, Xanh)
Minh Hòa
Phi 21DN 1515.700 đồng/cái
38Phi 27DN 2018.000 đồng/cái
39
Vòi Nhựa Tay Xoay Nối Ống Mềm Đồng MH (Màu Trắng, Xanh)
Minh Hòa
Phi 21DN 1521.000 đồng/cái
40Phi 27DN 2025.000 đồng/cái
41
Vòi Nhựa Tay Xoay Nối Ống Mềm Nhựa MH (Màu Trắng, Xanh)
Minh Hòa
Phi 21DN 1519.000 đồng/cái
42Phi 27DN 2023.200 đồng/cái
43
Vòi Nhựa Tay Gạt 90 Độ MH
Minh Hòa
Phi 21DN 1513.500 đồng/cái
44Phi 27DN 2014.500 đồng/cái
45
Vòi Nhựa MH Ceramic
Minh Hòa
Phi 21DN 1522.200 đồng/cái
46Phi 27DN 2023.000 đồng/cái
47
Vòi Nhựa MH Ceramic (Nối Ống Mềm Nhựa)
Minh Hòa
Phi 21DN 1522.800 đồng/cái
48Phi 27DN 2023.900 đồng/cái

Báo Giá Phụ Kiện Minh Hòa Cập Nhật Mới Nhất 2021

Cập nhật giá phụ kiện van vòi đồng Minh Hòa

STTLoại phụ kiệnThương hiệuQuy cáchĐơn giá chưa VAT
1Cút đồng ren trongMinh HòaDN 1516.700 đồng/cái
2Cút đồng nối ống mềmMinh HòaDN 15 x DN 1657.800 đồng/cái
3Tê đồng ren trongMinh HòaDN 1519.100 đồng/cái
4Tê đồng ren ngoàiMinh HòaDN 1525.600 đồng/cái
5Tê đồng ren ngoài 1 đai ốc (tê cầu có kèm gioăng)Minh HòaDN 1530.200 đồng/cái
6
Kép đồng
Minh HòaDN 15 – L29mm9.300 đồng/cái
7Minh HòaDN 15 – L34mm10.900 đồng/cái
8Minh HòaDN 2017.600 đồng/cái
9Minh HòaDN 2536.700 đồng/cái
10Minh HòaDN 3247.800 đồng/cái
11
Kép thu đồng
Minh HòaDN 15 x DN 88.200 đồng/cái
12Minh HòaDN 15 x DN 108.200 đồng/cái
13Minh HòaDN 20 x DN 1522.700 đồng/cái
14
Lơ đồng
Minh HòaDN 15 – L15.5mm6.200 đồng/cái
15Minh HòaDN 15 – L25.5mm9.800 đồng/cái
16Minh HòaDN 15 – L29.5mm10.900 đồng/cái
17Minh HòaDN 2015.300 đồng/cái
18
Lơ thu đồng
Minh HòaDN 15 x DN 86.000 đồng/cái
19Minh HòaDN 20 x DN 15-L12.7mm7.600 đồng/cái
20Minh HòaDN 20 x DN 15-L14mm9.600 đồng/cái
21Minh HòaDN 20 x DN 15-L18mm11.800 đồng/cái

 

STTLoại phụ kiệnThương hiệuQuy cáchĐơn giá chưa VAT
22
Đuôi đồng hồ
Minh HòaDN 15 – L4231.100 đồng/cái
23Minh HòaDN 15 – L3728.900 đồng/cái
24
Nối nhanh ống mềm bằng đồng
Minh HòaDN 15 x DN 66.200 đồng/cái
25Minh HòaDN 15 x DN 87.600 đồng/cái
26Minh HòaDN 15 x DN 1610.700 đồng/cái
27Minh HòaDN 20 x DN 815.600 đồng/cái
28Minh HòaDN 20 x DN 1817.800 đồng/cái
29
Măng sông đồng
Minh HòaDN 15 – L21.58.700 đồng/cái
30Minh HòaDN 15 – L2912.200 đồng/cái
31Minh HòaDN 15 – L2314.700 đồng/cái
32Măng sông nối ống mềmMinh HòaDN 15 x DN 1635.600 đồng/cái
33
Nút bịt đồng ren trong
Minh HòaDN 156.200 đồng/cái
34Minh HòaDN 2010.700 đồng/cái
35
Nút bịt đồng ren ngoài
Minh HòaDN 154.400 đồng/cái
36Minh HòaDN 207.300 đồng/cái

Bảng giá phụ kiện van vòi kẽm mạ crom nhãn hiệu M&MI – Minh Hòa

STTLoại phụ kiệnThương hiệuQuy cáchĐơn giá chưa VAT
1
Cút kẽm mạ crom ren trong
M&MI / Minh HòaDN 1511.600 đồng/cái
2DN 2017.300 đồng/cái
3Cút kẽm mạ crom ren trong ren ngoàiM&MI / Minh HòaDN 1514.400 đồng/cái
4
Tê kẽm mạ crom ren trong
M&MI / Minh HòaDN 1522.700 đồng/cái
5DN 2025.600 đồng/cái
6
Kép kẽm mạ crom
M&MI / Minh HòaDN 157.800 đồng/cái
7DN 2012.200 đồng/cái
8
Măng sông kẽm mạ crom ren trong
M&MI / Minh HòaDN 1510.200 đồng/cái
9DN 2011.800 đồng/cái
10
Lơ kẽm mạ crom ren trong ren ngoài
M&MI / Minh HòaDN 15 x 158.200 đồng/cái
11DN 20 x 158.900 đồng/cái
12Rắc co kẽm mạ cromM&MI / Minh HòaDN 20 x 1512.200 đồng/cái

Đại Lý Van Nước Minh Hòa – Bền Đẹp Giá Tốt 

VN Đại Phong – Đại lý chính hãng chuyên cung cấp các loại van nước Minh Hòa và vật tư ngành nước với cam kết:

✔ Sản phẩm chính hãng, hàng mới 100%

✔ Đa dạng mẫu mã, kích thước, đáp ứng yêu cầu công trình.

✔ Chính sách giá ưu đãi, đem lại giải pháp tiết kiệm chi phí.

✔ Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, nhiệt tình, chu đáo.

VN Đại Phong hỗ trợ giao hàng nhanh tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Call Now