Công bố đơn Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong 2022 cụ thể

Công bố đơn Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong 2022 cụ thể

Công bố đơn Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong 2022 cụ thể
Công bố đơn Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong 2022 cụ thể.

Công bố đơn giá ống nhựa uPVC Tiền Phong 2022 cụ thể, dễ dàng tham khảo, giá cực cạnh tranh cho mọi mặt hàng và dự án lớn.

Gọi điện đến Hotline bên dưới để được tư vấn chi tiết nhất.

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống uPVC Tiền Phong

  • Nhẹ nhàng, dễ lắp đặt sử dụng
  • Độ bền cơ học, độ chịu tác động va đập cao
  • Không độc hại
  • Bề mặt nhắn bóng, góc cạnh không sứt mẻ đạt tiêu chuẩn
Ông nhựa uPVC Tiền Phong chất lượng chính hãng.
Ống nhựa uPVC Tiền Phong chất lượng chính hãng.
Ống thoát nước uPVC phi lớn giá thành rẻ.
Ống thoát nước uPVC phi lớn giá thành rẻ.

Cập nhật Giá Ống Nhựa Tiền Phong uPVC

Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong uPVC cập nhật từ ngày 01/02/2022 cho đến khi có thông báo mới

Bảng giá ống thoát nước uPVC Lõi xoắn 

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống uPVCTiền Phong lõi xoắn DN 110115.909
2Ống uPVCTiền Phong lõi xoắn DN 160263.182
3Ống uPVC Tiền Phong DN 34 – TC ISO 36333.026.636
4Ống uPVC Tiền Phong DN 42 – TC ISO 36333.033.818
5Ống uPVC Tiền Phong DN 48 – TC ISO 36333.039.273
6Ống uPVC Tiền Phong DN 60 – TC ISO 36333.049.27
7Ống uPVC Tiền Phong DN 75 – TC ISO 36333.062.909
8Ống uPVC Tiền Phong DN 90 – TC ISO 36333.075.727
9Ống uPVC Tiền Phong DN 110 – TC ISO 36333.2100.091
10Ống uPVC Tiền Phong DN 125 – TC ISO 36333.2114.273
11Ống uPVC Tiền Phong DN 140 – TC ISO 36333.2127.818
12Ống uPVC Tiền Phong DN 160 – TC ISO 36333.2147.000
13Ống uPVC Tiền Phong DN 180 – TC ISO 36333.6183.909
14Ống uPVC Tiền Phong DN 200 – TC ISO 36333.9220.455
15Ống uPVC Tiền Phong DN 250 – TC ISO 36334.9344.455
16Ống uPVC Tiền Phong DN 315 – TC ISO 36336.2549.091

Bảng giá ống nhựa uPVC – Hệ inch 

Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch (Phi 21 – Phi 34)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 21 – Hệ inch
1.26.364
21.47.727
31.68.909
42.513.091
5Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27(*) – Hệ inch1.39.273
6Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27 – Hệ inch1.49.818
7Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27(*) – Hệ inch1.611.636
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27 – Hệ inch
1.812.818
92.516.636
103.020.091
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34 – Hệ inch
1.311.818
121.614.273
13Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34(*) – Hệ inch1.816.273
14
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34 – Hệ inch
2.017.818
152.521.364

Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch (Phi 34 – Phi 60) 

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34 – Hệ inch3.025.636
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 42 – Hệ inch
1.416.273
31.719.364
4Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 42(*) – Hệ inch1.820.818
5
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 42 – Hệ inch
2.123.727
62.527.091
73.033.364
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49 – Hệ inch
1.4518.727
91.924.273
10Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49(*) – Hệ inch2.026.273
11Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49 – Hệ inch2.431.000
12Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49(*) – Hệ inch2.532.364
13Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49 – Hệ inch3.038.630
14
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 60 – Hệ inch
1.524.273
152.032.727
16Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 60(*) – Hệ inch2.337.636

Lưu ý:

– (*) Sản phẩm ngoài tiêu chuẩn/không phổ biến, vui lòng liên hệ trực tiếp
– Ống và phụ kiện phải cùng tiêu chuẩn ( khôgn sử dụng ống hệ MÉT với phụ kiện hệ INCH và ngược lại

Cập nhật giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (Hệ số an toàn C=2.5) 

Bảng Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 21 – Phi 42

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống UPVC Tiền Phong Phi 21 NTC1.006.909
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 21
1.208.545
31.509.273
41.6011.182
52.4013.091
6Ống UPVC Tiền Phong Phi 27 NTC1.008.636
7
Ống UPVC Tiền Phong Phi 27
1.3010.818
81.6012.727
92.0014.182
103.0020.091
11Ống UPVC Tiền Phong Phi 34 NTC1.0011.182
12
Ống UPVC Tiền Phong Phi 34
1.3013.091
131.7016.091
142.0019.545
152.6022.364
163.8033.091
17Ống UPVC Tiền Phong Phi 42 NTC1.2016.727
18
Ống UPVC Tiền Phong Phi 42
1.5018.727
191.7022.000
202.0025.091
212.5029.455
223.2036.455
234.7049.000

Bảng Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 48 – Phi 63

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống UPVC Tiền Phong Phi 48 NTC1.4019.545
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 48
1.6022.909
31.9026.182
42.3030.182
52.9036.545
63.6045.909
75.4065.818
8Ống UPVC Tiền Phong Phi 60 NTC1.4025.455
9
Ống UPVC Tiền Phong Phi 60
1.5030.455
101.8037.182
112.3043.273
122.9052.273
133.6065.545
144.5078.727
156.70115.727
16
Ống UPVC Tiền Phong Phi 63
1.6030.000
171.9035.364
182.5044.000
193.0055.182
203.8068.455
214.7083.636

Bảng Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 75 – Phi 110

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống UPVC Tiền Phong Phi 75 NTC1.5035.727
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 75
1.9041.636
32.2047.182
42.9061.455
53.6076.182
64.5095.818
75.60115.727
88.40167.182
9Ống UPVC Tiền Phong Phi 90 NTC1.5043.545
10
Ống UPVC Tiền Phong Phi 90
1.8049.818
112.2058.273
122.7067.364
133.5088.364
144.30109.636
155.40136.273
166.70164.636
1710.10237.636
18Ống UPVC Tiền Phong Phi 110 NTC1.9065.818
19
Ống UPVC Tiền Phong Phi 110
2.2074.455
202.7086.727
213.2098.727
224.20138.364
235.30165.545
246.60204.364
258.10247.727
2612.30352.364

Bảng Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 125- Phi 160

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống UPVC Tiền Phong Phi 125 NTC2.0072.636
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 125
2.5091.545
33.10107.273
43.70127.000
54.80161.273
66.00203.000
77.40248.909
89.20305.364
914.00436.182
10Ống UPVC Tiền Phong Phi 140 NTC2.2089.455
11
Ống UPVC Tiền Phong Phi 140
2.80113.909
123.50134.091
134.10158.000
145.40211.364
156.70258.727
168.30318.182
1710.30390.545
1815.70552.000
19Ống UPVC Tiền Phong Phi 160 NTC2.50116.182
20
Ống UPVC Tiền Phong Phi 160
3.20152.091
214.00177.273
224.70204.636
236.20264.727
247.70335.909
259.50412.364
2611.80507.091
2717.90718.545

Bảng Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 180- Phi 225

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống UPVC Tiền Phong Phi 180 NTC2.80146.000
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 180
3.60187.273
34.40217.273
45.30258.636
56.90330.364
68.60422.727
710.70523.636
813.30642.455
9Ống UPVC Tiền Phong Phi 200 NTC3.20217.909
10
Ống UPVC Tiền Phong Phi 200
3.90228.545
114.90276.091
125.90321.091
137.70409.818
149.60252.000
1511.90647.182
1614.70790.455
17Ống UPVC Tiền Phong Phi 225 NTC3.50226.273
18
Ống UPVC Tiền Phong Phi 225
4.40280.091
195.50336.636
206.60399.091
218.60518.182
2210.80644.636
2313.40821.455
2416.60982.636

Bảng Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 250 – Phi 315

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống UPVC Tiền Phong Phi 250 NTC3.90294.545
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 250
4.90367.182
36.20442.727
47.30516.636
59.60667.818
611.90844.182
714.801.045.545
818.401.275.364
9
Ống UPVC Tiền Phong Phi 280
5.50440.273
106.90526.545
118.20620.273
1210.70796.909
1313.401.092.909
1416.601.254.636
1520.601.529.636
16
Ống UPVC Tiền Phong Phi 315
6.20556.545
177.70660.727
189.20792.727
1912.10996.000
2015.001.378.909
2118.701.588.909
2223.201.934.000

Bảng Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 355 – Phi 500

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống UPVC Tiền Phong Phi 355
7.00703.091
28.70863.273
310.401.027.000
413.601.332.727
516.901.638.727
621.102.022.455
726.102.463.727
8
Ống UPVC Tiền Phong Phi 400
7.80882.273
99.801.097.000
1011.701.304.636
1115.301.689.000
1219.102.086.545
1323.702.558.182
1430.003.219.636
15
Ống UPVC Tiền Phong Phi 450
8.801.119.727
1611.001.386.636
1713.201.654.455
1817.202.136.273
1921.502.646.455
20
Ống UPVC Tiền Phong Phi 500
9.801.468.545
2112.301.751.091

Đơn giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (Hệ số an toàn C=2.0) chi tiết

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 500
12.301.751.091
215.302.026.091
319.102.619.545
423.903.104.909
529.703.974.364
6
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 560
13.702.125.818
717.202.551.091
821.403.265.636
926.703.897.364
10
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 630
15.402.689.818
1119.303.224.182
1224.104.136.636
1330.004.913.091
14
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 710
17.404.245.636
1521.805.271.818
1627.206.525.091
17
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 800
19.605.370.818
1824.506.926.455
1930.608.190.727

Đơn giá ống nhựa uPVC Tiền Phong luồn điện chi tiết

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống luồn điện Đk 16 D11.221.273
2Ống luồn điện Đk 16 D21.424.273
3Ống luồn điện Đk 16 D31.730.000
4Ống luồn điện Đk 20 D11.430.000
5Ống luồn điện Đk 20 D21.634.182
6Ống luồn điện Đk 20 D32.043.182
7Ống luồn điện Đk 25 D11.541.091
8Ống luồn điện Đk 25 D21.847.273
9Ống luồn điện Đk 25 D32.062.455
10Ống luồn điện Đk 32 D11.882.636
11Ống luồn điện Đk 32 D22.195.091
12Ống luồn điện Đk 32 D32.5133.364
13Ống luồn điện Đk 40 D22.3131.000
14Ống luồn điện Đk 40 D32.6168.909
15Ống luồn điện Đk 50 D22.8174.818
16Ống luồn điện Đk 50 D33.2211.455
17Ống luồn điện Đk 63 D23.0210.273

Đơn giá ống nhựa Tiền Phong uPVC – Hệ Mét 

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong – hệ mét (Phi 21- 42) chi tiết

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 21 – Hệ mét
1.07.909
21.29.364
31.510.273
41.612.545
52.415.000
6
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 27- Hệ mét
1.09.727
71.311.909
81.614.364
92.016.091
103.022.636
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 34 – Hệ mét
1.012.545
121.314.364
131.718.727
142.022.182
152.625.273
163.836.364
17
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 42 – Hệ mét
1.218.727
181.521.182
191.724.010
202.028.364
212.533.091
223.240.091
234.753.909

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong- hệ mét (Phi 48- 63) chi tiết

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 48 – Hệ mét
1.422.182
21.625.727
31.929.545
42.334.000
52.941.273
63.650.545
75.472.364
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 60 – Hệ mét
1.428.636
91.533.545
101.839.000
112.648.636
122.958.727
133.672.09
144.586.636
156.7127.273
16
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 63 – Hệ mét
1.630.727
171.935.727
182.548.364
193.055.182
203.875.273
214.792.000

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong- hệ mét (Phi 75 – 110) chi tiết

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 75(*) – Hệ mét1.535.727
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 75 – Hệ mét
1.945.182
32.249.545
42.966.818
53.677.818
64.5104.091
75.6127.273
8Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 75(*) – Hệ mét8.4183.909
9
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 90(*) – Hệ mét
1.543.545
101.854.182
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 90 – Hệ mét
2.263.273
122.772.182
133.596.091
144.3111.273
155.4147.727
166.7181.091
17Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 90(*) – Hệ mét10.1261.364
18
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 110(*) – Hệ mét
1.965.818
192.280.909
20
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 110 – Hệ mét
2.794.182
213.210.636
224.2150.273
235.3165.545
246.6222.000
258.1272.545
26Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 110(*) – Hệ mét12.3367.636

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong- hệ mét (Phi 125 – 160) chi tiết

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 125(*) – Hệ mét
2.079.909
22.599.364
33.1116.364
4
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 125 – Hệ mét
3.7137.818
54.8175.091
66.0220.364
77.4273.818
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 125(*) – Hệ mét
9.2355.909
914.0479.818
10
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 140(*) – Hệ mét
2.297.182
112.8123.636
12
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 140 – Hệ mét
3.5145.545
134.167.273
145.4229.364
156.7263.455
168.3350.000
17
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 140(*) – Hệ mét
10.3429.636
1815.7607.182
19
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 160(*) – Hệ mét
2.5126.273
203.2165.182
21
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 160 – Hệ mét
4.0185.545
224.7217.455
236.2287.364
247.7345.364
259.5447.727

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong – hệ mét (Phi 160 – 225) chi tiết

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 160(*) – Hệ mét
11.8557.818
217.9790.364
3
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 180(*) – Hệ mét
2.8160.636
43.6206.000
5
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 180 – Hệ mét
4.4239.000
65.3280.727
76.9358.636
88.6459.000
910.7568.636
10Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 180(*) – Hệ mét13.3706.727
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 200(*) – Hệ mét
3.2236.545
123.9248.182
13
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 200 – Hệ mét
4.9299.818
145.9338.545
157.7445.000
169.6536.091
1711.9702.636
18Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 200(*) – Hệ mét14.7859.545
19
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 225(*) – Hệ mét
3.5248.909
204.4308.091
21
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 225 – Hệ mét
5.5365.364
226.6425.545
238.6562.545
2410.8676.727
2513.4892.091

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong hệ mét (Phi 225 – 315) chi tiết

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 225(*) – Hệ mét16.61.080.909
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 250* – Hệ mét
3.9324.000
34.9398.636
4
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 250 – Hệ mét
6.2480.727
57.3523.273
69.6725.000
711.9844.182
814.81.150.091
9Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 250(*) – Hệ mét18.41.402.909
10Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 280(*) – Hệ mét5.5484.273
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 280 – Hệ mét
6.9571.818
128.2657.273
1310.7865.273
1413.41.092.909
1516.61.380.091
16Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 280(*) – Hệ mét20.61.682.636
17Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 315(*) – Hệ mét6.2612.182
18
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 315 – Hệ mét
7.7717.364
199.2824.909
2012.11.081.273
2115.01.378.909
2218.71.747.818
23Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 315(*) – Hệ mét23.22.127.364

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong hệ mét (Phi 355 – 500) chi tiết

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 355 – Hệ mét
7.0773.364
28.7937.273
310.41.115.000
413.61.446.818
516.91.779.364
621.12.224.727
7Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 355(*) – Hệ mét26.12.710.091
8Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 400(*) – Hệ mét7.8970.545
9
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 400 – Hệ mét
9.81.191.000
1011.71.329.545
1115.31.833.818
1219.12.122.636
1323.72.814.000
1430.03.541.636
15Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 450(*) – Hệ mét8.81.231.727
16
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 450 – Hệ mét
11.01.525.273
1713.21.787.182
1817.22.349.909
1921.52.731.909
20
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 500 – Hệ mét
9.81.615.364
2112.31.925.182

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) cập nhật mới

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) Phi 500
12.31.926.182
215.32.026.091
319.12.881.545
423.93.104.909
529.74.371.818
6
Ông nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) Phi 560
13.72.338.364
717.22.551.091
821.43.592.182
926.73.897.364
10
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) Phi 630
15.42.958.818
1118.33.224.182
1224.14.550.273
1330.04.913.091

Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Miền Nam

Giao hàng nhanh chóng, đảm bảo đủ hàng tận nơi thi công.

Lô ống nhựa uPVC chiết khấu cực ưu đãi từ nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong miền nam.

Mức giá trên chưa gồm chiết khấu riêng cho dự án, vui lòng liên hệ chúng tôi theo thông tin dưới đây để nhận được bảng giá chi tiết:

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.