Tổng hợp Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 chi tiết nhất

Tổng hợp Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 chi tiết nhất

Tổng hợp Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 chi tiết nhất
Tổng hợp Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh chi tiết nhất

Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh 2022 chi tiết nhất tổng hợp toàn bộ thông tin cần thiết đáp ứng nhu cầu đa dạng với mức giá tối ưu nhất.

Gọi đến Hotline để nhận hỗ trợ tư vấn tận tình.

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống HDPE Bình Minh

Ống nhựa HDPE Bình Minh chính hãng chất lượng.
Ống nhựa HDPE Bình Minh chính hãng chất lượng.
Ống nhựa HDPE phi 90 giá chiết khấu cao
Ống nhựa HDPE phi 90 giá chiết khấu cao.

Cập nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh HDPE

Đơn giá ống nhựa HDPE Bình Minh đầy đủ

Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE. Quy định chung:

  • Ống nhựa HDPE Bình Minh sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 1 – 30

STTQuy cáchPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
116×2206.100
220×1,512.56.200
320×2167.800
420×2,3209.000
525×1,5107.900
625×212.510.000
725×2,31611.500
825×32014.200
932×21013.100
1032×2,412.515.500
1132×31618.700
1232×3,62022.000
1340×2816.500
1440×2,41019.700
1540×312.523.900
1640×3,71628.900
1740×4,52034.400
1850×2,4825.100
1950×31030.400
2050×3,712.537.000
2150×4,61644900
2250×5,62053200
2363×3839.400
2463×3,81048.500
2563×4,712.558.900
2663×5,81671.000
2763×7,12085.000
2875×3,6855.600
2975×4,51068.400
3075×5,612.583.400

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 31 – 60

3175×6,81699.100
3275×8,420119.500
3390×4,3879.800
3490×5,41098.400
3590×6,712.5119.500
3690×8,216143.600
3790×10,120172.300
38110×4,2696.400
39110×5,38119.700
40110×6,610146.400
41110×8,112.5177.100
42110×1016213.000
43125×4,86124.200
44125×68153.000
45125×7,410186.800
46125×9,212.5228.200
47125×11,416276.300
48140×5,46156.700
49140×6,78191.600
50140×8,310234.500
51140×10,312.5285.700
52140×12,716344.400
53160×6,26205.600
54160×7,78251.300
55160×9,510306.000
56160×11,812.5373.000
57160×14,616452.100
58180×6,96256.000
59180×8,68315.800
60180×10,710387.100

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 61 – 90

61180×13,312.5473.400
62180×16,416571.500
63200×7,76317.500
64200×9,68391.300
65200×11,910477.600
66200×14,712.5580.600
67200×18,216704.800
68225×8,66398.900
69225×10,88494.400
70225×13,410605.800
71225×16,612.5737.300
72225×20,516892.000
73250×9,66494.300
74250×11,98605.100
75250×14,810742.400
76250×18,412.5908.300
77250×22,7161.097.100
78280×10,76616.600
79280×13,48763.800
80280×16,610932.700
81280×20,612.51.138.000
82280×25,4161.375.400
83315×12,16785.500
84315×158959.900
85315×18,7101.181.200
86315×23,212.51.442.300
87315×28,6161.741.000
88355×13,66992.600
89355×16,981.218.700
90355×21,08101.503.200

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 91 – 120

91355×26,112.51.828.500
92355×32,2162.209.900
93400×15,361.258.800
94400×19,181.554.100
95400×23,7101.899.900
96400×29,412.52.319.000
97400×36,3162.805.900
98450×17,261.591.500
99450×21,581.965.400
100450×26,7102.407.100
101450×33,112.52.937.500
102450×40,9163.553.100
103500×19,161.963.000
104500×23,982.425.000
105500×29,7102.974.000
106500×36,812.53.625.000
107500×45,4164.384.000
108560×21,462.703.500
109560×26,783.333.500
110560×33,2104.092.500
111560×41,212.54.994.900
112560×50,8166.032.800
113630×24,163.425.400
114630×3084.211.100
115630×37,4105.183.500
116630×46,312.56.313.400
117630×57,2167.167.500
118710×27,264.360.100
119710×33,985.369.500
120710×42,1106.586.500

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 120 – 141

121710×52,212.58.032.200
122710×64,5169.723.700
123800×30,665.522.100
124800×38,186.805.900
125800×47,4108.351.900
126800×58,812.610.188.700
127800×72,61612.331.600
128900×34,466.984.200
129900×42,988.611.500
130900×53,31010.564.900
131900×66,212.512.907.700
132900×81,71615.609.200
1331000×38,268.618.000
1341000×47,7810.639.300
1351000×59,31013.057.200
1361000×72,512.515.721.300
1371000×90,21619.164.100
1381200×45,9612.412.400
1391200×57,2815.313.400
1401200×67,91017.985.900
1411200×88,212.522.924.600

 

Báo giá ống nhựa HDPE Bình Minh gân thành đôi mới 

Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE gân thành đôi mới. Ghi chú:

  • Ống PE gân thành đôi theo tiêu chuẩn EN 13476-3:2007 + A1:2009 phù hợp QCVN 16-4:2011/BXD và tiêu chuẩn DIN 4262-1:2001
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STTSản phẩmQuy cáchĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Ống PE gân thành đôi không xẻ rãnh
11058.700
2160127.900
3250329.200
4315493.700
5500978.200
1
Ống PE gân thành đôi loại xẻ rãnh
11073.500
2160159.000
3250409.400
4315613.800
550012.228.000

Báo giá ống nhựa LDPE Bình Minh

Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh LDPE. Ghi chú:

  • Ống LDPE dùng hco tưới tiêu theo tiêu chuẩn ISO 8779
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STTQui cáchPN (bar)Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1Φ16×1,045000
2Φ20×1,247400
3Φ25×1,5411300

 

Nhà Phân Phối Ống Nhựa Bình Minh Miền Nam

Phân phối ống nhựa Bình Minh toàn quốc chiết khấu cực tốt.

Chúng tôi luôn có những chính sách chiết khấu đặc biệt và ưu đãi cực hấp dẫn cho quý khách hàng mua số lượng lớn.

Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới để nhận dịch vụ tư vấn hoàn toàn miễn phí

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.