Giá Niêm Yết Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Đệ Nhất 2021

Giá Niêm Yết Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Đệ Nhất 2021

Giá niêm yết ống nhựa và phụ kiện uPVC Đệ Nhất 2021 – cập nhật giá từ nhà sản xuất. Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận bảng báo giá chi tiết theo từng sản phẩm, đúng yêu cầu thi công. Đồng thời, hưởng chính sách giá ưu đãi từ đơn vị phân phối chính thức nhựa Đệ Nhất 

Bảng Giá Đệ Nhất

Catalogue Ống Nhựa Và Phụ Tùng uPVC Đệ Nhất 2021 

Ống Nhựa uPVC

Catalogue Ống uPVC và Phụ Kiện Đệ Nhất Chính Hãng

Bảng Giá uPVC

Hình Ảnh Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất và Phụ Tùng Giá Rẻ 2020-2021

Ống Nhựa uPVC

Sản Phẩm Ống Nước uPVC Cty Hóa Nhựa Đệ Nhất Bền Đẹp – Giá Tốt

Ống Nhựa uPVC

Đại Lý Phân Phối Ống Nước uPVC Đệ Nhất – Giao Hàng Tận Nơi

Giá Niêm Yết Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất 2021  

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa uPVC – Phi 16Đệ Nhất161.76.2006.820
22311.00012.100
2Ống Nhựa uPVC – Phi 20Đệ Nhất161.98.8009.680
22313.70015.070
3Ống Nhựa uPVC – Phi 25Đệ Nhất122.112.30013.530
18317.90019.690
4
Ống Nhựa uPVC – Phi 32Đệ Nhất122.116.40018.040
163.527.00029.700
5Ống Nhựa uPVC – Phi 40Đệ Nhất122.521.40023.540
163.529.50032.450
6
Ống Nhựa uPVC – Phi 50Đệ Nhất102.526.80029.480
11331.20034.320
123.539.80043.870
12441.30045.430
164.548.60053.460
61.924.80027.280
10337.80041.580
7Ống Nhựa uPVC – Phi 65Đệ Nhất08340.70044.770
062.234.50037.950
103.654.10059.510
08341.00045.100
124.569.30076.230
8Ống Nhựa uPVC – Phi 80Đệ Nhất125.596.000105.600
52.238.40042.240
62.750.20055.220
6348.80053.680
83.557.50063.250
9463.20069.520
104.377.40085.140
12.55.493.900103.290
9Ống Nhựa uPVC – Phi 100Đệ Nhất52.760.10066.110
63.272.10079.310
84.292.100101.310
105.3114.700126.170
12.56.6141.100155.210
63.570.60077.660
95103.700114.070
127152.200167.420
126.7149.900164.890
10Ống Nhựa uPVC – Phi 125Đệ Nhất53.592.000101.200
64.1116.300127.930
85141.100155.210
106.7183.100201.410
127.5208.200229.020
11Ống Nhựa uPVC – Phi 150Đệ Nhất54129.000141.900
64.7151.100166.210
86.2194.800214.280
107.7240.000264.000
12.59.5292.000321.200
64.5135.800149.380
97218.500240.350
129305.500336.050
129.7316.500348.150
12Ống Nhựa uPVC – Phi 200Đệ Nhất54.9196.300215.930
65.9235.300258.830
87.7303.500333.850
109.6372.600409.860
12.511.9458.700504.570
66.6270.200297.220
98.7352.600387.860
109.7404.400444.840
1211.4475.700523.270
55.5245.500270.050
66.6295.800325.380
88.6381.500419.650
1010.8470.500517.550
12.513.4578.900636.790
13Ống Nhựa uPVC – Phi 250Đệ Nhất56.2310.000341.000
67.3363.700400.070
89.6472.700519.970
1011.9575.700633.270
12.514.8712.900784.190
56.9386.100424.710
68.2456.800502.480
810.7590.500649.550
1013.4726.200798.820
12.516.6888.300977.130
14Ống Nhựa uPVC – Phi 355Đệ Nhất58.7625.200687.720
610.4743.800818.180
15Ống Nhựa uPVC – Phi 300Đệ Nhất57.7465.700512.270
69.2575.400632.940
812.1745.400819.940
1015912.5001.003.750
12.518.71.032.5001.135.750
16
Ống Nhựa uPVC – Phi 400Đệ Nhất59.8777.500855.250
611.7924.1001.016.510
1019.11.475.3001.622.830
17
Ống Nhựa uPVC – Phi 450Đệ Nhất5111.011.9001.113.090
817.21.559.9001.715.890
1021.51.930.5002.123.550
18Ống Nhựa uPVC – Phi 500Đệ Nhất512.31.257.0001.382.700
614.61.485.1001.633.610
1023.92.384.4002.622.840
19Ống Nhựa uPVC – Phi 560Đệ Nhất6.317.21.963.6002.159.960
1026.72.993.8003.293.180
20Ống Nhựa uPVC – Phi 630Đệ Nhất518.42.362.0002.598.200
6303.778.1004.155.910

Giá Niêm Yết Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét Đệ Nhất 2021  

Đơn Giá 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ISO 4422 – Hệ Mét – Loại Mỏng 

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Nối ThẳngĐệ Nhất11026.50029.150
14058.00063.800
16086.00094.600
200150.000165.000
2Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Chữ Tê Ba Chạc 90 độĐệ Nhất7516.50018.150
9025.60028.160
11055.00060.500
14097.500107.250
160198.000217.800
200403.000443.300
3Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Chữ YĐệ Nhất7524.30026.730
9038.00041.800
11069.80076.780
140162.800179.080
160205.000225.500
200505.000555.500
225547.100601.810
2501.676.9001.844.590
4Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Co 90 độĐệ Nhất7513.00014.300
9020.30022.330
11041.60045.760
14089.00097.900
160124.700137.170
200362.700398.970
225403.500443.850
250932.6001.025.860
2801.064.4001.170.840
3151.493.6001.642.960
5Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Co 45 độĐệ Nhất7510.50011.550
9012.40013.640
11031.00034.100
14065.60072.160
16098.800108.680
200275.400302.940
225302.900333.190
250752.300827.530
280853.400938.740
3151.278.9001.406.790
6Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Chữ Tê CongĐệ Nhất140115.000126.500
200280.700308.770
225800.800880.880
2501.088.1001.196.910
7Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Tê Giảm (Tê rút, Tê chuyển bậc)Đệ Nhất110-9033.00036.300
140-11072.00079.200
8Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Y Giảm (Y rút, Y chuyển bậc)Đệ Nhất110-9048.00052.800
140-110115.400126.940
160-140138.000151.800
200-160708.000778.800
225-2001.099.0001.208.900
250-2251.616.2001.777.820
9Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Tê Cong GiảmĐệ Nhất200-160597.600657.360
225-200733.900807.290
250-225947.5001.042.250
10Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Gioăng Cao SuĐệ Nhất506.8007.480
6310.40011.440
9014.60016.060
11018.90020.790
12118.90020.790
14023.30025.630
16030.40033.440
17734.70038.170
20041.00045.100
22044.20048.620
22244.10048.510
22556.00061.600
25076.00083.600
28089.70098.670
315100.400110.440
355167.800184.580
400199.800219.780
450270.000297.000
500364.800401.280
630610.800671.880
315100.400110.440
11Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Keo DánĐệ Nhất200gr31.10034.210
500gr56.40062.040
1000gr105.300115.830

Cập Nhật Giá 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ISO 4422 – Hệ Mét – Loại Dày

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – NốiĐệ Nhất7523.00025.300
9024.80027.280
11050.90055.990
14085.20093.720
160129.400142.340
200279.200307.120
225413.400454.740
2501.216.2001.337.820
2801.302.7001.432.970
3151.667.7001.834.470
2Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Chữ TêĐệ Nhất5018.50020.350
6333.50036.850
7536.80040.480
9062.20068.420
110102.800113.080
140224.400246.840
160432.300475.530
200991.8001.090.980
2251.334.3001.467.730
2502.915.5003.207.050
2803.120.0003.432.000
3153.295.4553.625.000
3Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Chữ YĐệ Nhất6339.50043.450
7557.90063.690
9097.300107.030
110160.900176.990
140330.300363.330
160555.100610.610
2001.279.8001.407.780
2251.377.0001.514.700
2503.130.0003.443.000
2803.350.0003.685.000
4Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Co 90 độĐệ Nhất5012.30013.530
6327.90030.690
7527.30030.030
9045.10049.610
11072.80080.080
140133.700147.070
160270.100297.110
200528.000580.800
225433.982477.380
2501.743.6001.917.960
2802.024.2002.226.620
3152.485.0002.733.500
5Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Co 45 độĐệ Nhất5011.20012.320
6324.10026.510
7529.80032.780
9033.60036.960
11057.00062.700
140116.100127.710
160147.600162.360
200390.000429.000
225576.100633.710
2501.431.5001.574.650
2801.495.1001.644.610
3152.935.4003.228.940
6Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Nắp BítĐệ Nhất7515.40016.940
9020.40022.440
11041.20045.320
140129.100142.010
160160.900176.990
200312.600343.860
225361.200397.320
250385.400423.940
280856.800942.480
3151.329.4001.462.340
7Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Bít XảĐệ Nhất6323.60025.960
7531.00034.100
9050.70055.770
11079.70087.670
140145.600160.160
160233.700257.070
200417.400459.140
8Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Mặt BítĐệ Nhất75102.300112.530
90120.500132.550
110185.200203.720
140300.200330.220
160349.800384.780
200556.500612.150
225640.000704.000
250731.900805.090
2801.074.0001.181.400
3152.733.1003.006.410
9Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Tê CongĐệ Nhất9068.40075.240
110115.200126.720
140368.000404.800
160371.000408.100
10Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Nối Giảm (rút, chuyển bậc)Đệ Nhất90×4920.30022.330
90×6020.40022.440
110×6040.70044.770
110×6341.80045.980
110×7541.80045.980
110×9041.80045.980
140×90115.500127.050
140×11081.60089.760
160×110116.100127.710
160×140130.000143.000
200×110197.300217.030
200×160230.700253.770
225×2001.122.3001.234.530
250×2001.137.2001.250.920
250×2201.225.0001.347.500
250×2251.278.9001.406.790
280×2501.229.7001.352.670
315×2501.320.5001.452.550
315×2801.401.1001.541.210
11Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Tê Giảm (rút, chuyển bậc)Đệ Nhất90×4945.10049.610
90×6045.80050.380
90×7561.60067.760
110×60131.000144.100
110×7581.00089.100
110×9081.00089.100
140×90170.000187.000
140×110210.000231.000
160×90277.700305.470
160×110297.400327.140
160×140297.400327.140
200×110708.200779.020
200×140708.200779.020
200×160708.200779.020
225×110969.0001.065.900
225×1401.020.2001.122.220
225×1601.092.0001.201.200
225×2001.307.6001.438.360
250×2002.457.6002.703.360
250×2252.715.8002.987.380
12Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Y giảm (rút, chuyển bậc)Đệ Nhất90×6075.10082.610
90×7687.00095.700
90×7580.30088.330
110×60133.000146.300
110×63133.700147.070
110×75133.700147.070
110×90173.200190.520
140×90183.900202.290
140×110364.000400.400
160×90372.000409.200
160×110380.500418.550
160×140434.000477.400
200×110756.000831.600
200×140846.000930.600
200×160957.0001.052.700
225×1101.008.0001.108.800
225×1401.152.0001.267.200
225×1601.278.0001.405.800
225×2001.349.3001.484.230
250×1602.623.0002.885.300
250×2002.986.8003.285.480
225×1101.008.0001.108.800
225×1401.152.0001.267.200
225×1601.278.0001.405.800
225×2001.349.3001.484.230
250×1602.623.0002.885.300
250×2002.986.8003.285.480
13Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Tê Cong GiảmĐệ Nhất110×9098.400108.240
140×90173.600190.960
140×11093.000102.300
160×90257.600283.360
160×110285.900314.490
160×140326.200358.820
14Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Con Thỏ Si PhôngĐệ Nhất 81.50089.650

Giá Niêm Yết Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Inch Đệ Nhất 2021  

Bảng Giá 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ATSM 2241 – Hệ Inch – Loại Mỏng

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Nối ThẳngĐệ Nhất60 (2″)3.2003.520
76 (2-1/2″)8.9009.790
90 (3″)8.4009.240
114 (4″)16.40018.040
168 (6″)72.60979.870
220 (8″)176.000193.600
2Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Chữ TêĐệ Nhất34 (1″)2.7002.970
42 (1-1/4″)2.9003.190
49 (1-1/2″)3.6003.960
60 (2″)8.0008.800
76 (2-1/2″)16.80018.480
90 (3″)21.20023.320
114 (4″)41.10045.210
168 (6″)126.000138.600
220 (8″)507.000557.700
3Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Chữ YĐệ Nhất42 (1-1/4″)6.1006.710
49 (1-1/2″)7.6008.360
60 (2″)9.90010.890
76 (2-1/2″)21.40023.540
90 (3″)33.40036.740
114 (4″)57.40063.140
168 (6″)163.700180.070
220 (8″)676.000743.600
4Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Co 90 độĐệ Nhất34 (1″)2.3002.530
42 (1-1/4″)2.4002.640
49 (1-1/2″)3.7004.070
60 (2″)6.5007.150
76 (2-1/2″)12.40013.640
90 (3″)16.80018.480
114 (4″)35.90039.490
168 (6″)103.800114.180
220 (8″)378.000415.800
5Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Co 45 độĐệ Nhất34 (1″)1.9002.090
42 (1-1/4″)2.3002.530
49 (1-1/2″)3.0003.300
60 (2″)4.5004.950
76 (2-1/2″)9.40010.340
90 (3″)10.30011.330
114 (4″)27.40030.140
168 (6″)94.600104.060
220 (8″)310.000341.000
6Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Tê CongĐệ Nhất60 (2″)20.20022.220
90 (3″)27.70030.470
114 (4″)52.40057.640
168 (6″)241.000265.100
7Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Thông SànĐệ Nhất49 (1-1/2″)12.50013.750
90 (3″)17.30019.030
114 (4″)29.60032.560
168 (6″)34.50037.950
8Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Đai Khởi ThủyĐệ Nhất60×2789.20098.120
60×3493.400102.740
90×27101.700111.870
90×34103.900114.290
114×27109.500120.450
114×34115.000126.500
9Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Nối GiảmĐệ Nhất42-342.9003.190
49-343.0773.385
60-344.1094.520
60-492.9003.190
76-605.5006.050
90-607.3008.030
90-767.8008.580
114-6013.00014.300
114-9013.10014.410
168-11466.40073.040
10Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Tê GiảmĐệ Nhất49-426.8007.480
60-498.9009.790
90-6016.00017.600
114-6027.00029.700
114-9033.70037.070
168-9096.100105.710
168-114145.800160.380
11Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng -Y GiảmĐệ Nhất60-496.9007.590
76-6015.00016.500
90-4919.70021.670
90-6020.40022.440
90-7633.00036.300
114-6041.30045.430
140-11491.500100.650
114-90124.200136.620
168-114163.900180.290
12Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Tê Cong GiảmĐệ Nhất90-6018.50020.350
90-7647.30052.030
114-6052.30057.530
140-114117.000128.700
114-90123.500135.850
168-114151.100166.210
13Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Gioăng Cao SuĐệ Nhất90 (3″)14.60016.060
114 (4″)18.90020.790
140 (5″)23.30025.630
165 (6″)36.50040.150
168 (7″)36.50040.150
216 (8″)41.00045.100
220 (8″)44.20048.620
267 (10″)78.60086.460
318 (12″)100.200110.220
14Con Thỏ P.TrapĐệ Nhất1-1/2″39.20043.120

Báo Giá 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ATSM 2241 – Hệ Inch – Loại Dày

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Đầu NốiĐệ Nhất21 (1/2″)1.6001.760
27 (3/4″)2.2002.420
34 (1″)3.7004.070
42 (1-1/4″)5.0005.500
49 (1-1/2″)7.9008.690
60 (2″)12.20013.420
76 (2-1/2″)24.20026.620
90 (3″)24.80027.280
114 (4″)52.40057.640
168 (6″)203.500223.850
220 (8″)445.500490.050
2Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Chữ TêĐệ Nhất21 (1/2″)3.0003.300
27 (3/4″)4.6005.060
34 (1″)7.4008.140
42 (1-1/4″)18.89120.780
49 (1-1/2″)14.50015.950
60 (2″)24.70027.170
76 (2-1/2″)47.00051.700
90 (3″)62.20068.420
114 (4″)126.900139.590
168 (6″)459.100505.010
220 (8″)777.900855.690
3Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Chữ YĐệ Nhất21 (1/2″)1.9002.090
27 (3/4″)3.6003.960
34 (1″)8.3009.130
42 (1-1/4″)21.00023.100
49 (1-1/2″)37.80041.580
60 (2″)50.20055.220
76 (2-1/2″)62.40068.640
90 (3″)97.300107.030
114 (4″)161.000177.100
168 (6″)470.200517.220
220 (8″)1.243.0001.367.300
4Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 độĐệ Nhất21 (1/2″)2.1002.310
27 (3/4″)3.4003.740
34 (1″)4.8005.280
42 (1-1/4″)7.3008.030
49 (1-1/2″)11.30012.430
60 (2″)18.10019.910
76 (2-1/2″)35.00038.500
90 (3″)45.10049.610
114 (4″)104.000114.400
168 (6″)341.500375.650
220 (8″)584.500642.950
5Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 45 độĐệ Nhất21 (1/2″)1.9002.090
27 (3/4″)2.8003.080
34 (1″)4.5004.950
42 (1-1/4″)6.2006.820
49 (1-1/2″)9.60010.560
60 (2″)14.70016.170
76 (2-1/2″)29.90032.890
90 (3″)33.60036.960
114 (4″)70.20077.220
168 (6″)280.800308.880
220 (8″)474.300521.730
6Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Nắp BítĐệ Nhất21 (1/2″)1.2001.320
27 (3/4″)1.4001.540
34 (1″)2.6002.860
42 (1-1/4″)3.4003.740
49 (1-1/2″)5.1005.610
60 (2″)8.7009.570
76 (2-1/2″)16.90018.590
90 (3″)20.40022.440
114 (4″)43.60047.960
168 (6″)186.900205.590
220 (8″)320.100352.110
6Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Mặt BítĐệ Nhất49 (1-1/2″)58.00063.800
60 (2″)77.70085.470
76 (2-1/2″)112.700123.970
90 (3″)120.500132.550
114 (4″)177.700195.470
168 (6″)321.400353.540
220 (8″)465.000511.500
8Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – K răng trongĐệ Nhất21 (1/2″)1.6001.760
27 (3/4″)2.3002.530
34 (1″)3.7004.070
42 (1-1/4″)5.0005.500
49 (1-1/2″)7.4008.140
60 (2″)11.60012.760
76 (2-1/2″)19.90021.890
90 (3″)25.70028.270
114 (4″)43.00047.300
9Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – K răng ngoàiĐệ Nhất21 (1/2″)1.4001.540
27 (3/4″)2.1002.310
34 (1″)3.5003.850
42 (1-1/4″)5.0005.500
49 (1-1/2″)6.4007.040
60 (2″)9.50010.450
76 (2-1/2″)18.40020.240
90 (3″)21.50023.650
114 (4″)45.60050.160
10Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Bít XảĐệ Nhất60 (2″)20.20022.220
76 (2-1/2″)31.00034.100
90 (3″)50.70055.770
114 (4″)80.60088.660
140 (5″)145.600160.160
168 (6″)237.000260.700
220 (8″)455.000500.500
11Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê CongĐệ Nhất60 (2″)41.30045.430
90 (3″)82.40090.640
114 (4″)199.000218.900
168 (6″)678.000745.800
12Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Nối GiảmĐệ Nhất27×212.0002.200
34×212.6002.860
34×273.0003.300
42×213.8004.180
42×274.0004.400
42×344.6005.060
49×215.7006.270
49×275.6006.160
49×346.3006.930
49×426.7007.370
60×218.0008.800
60×278.5009.350
60×349.30010.230
60×429.70010.670
60×4910.10011.110
76×6020.90022.990
90×2719.90021.890
90×3420.00022.000
90×4220.20022.220
90×4920.30022.330
90×6020.40022.440
90×7625.10027.610
114×4939.80043.780
114×6040.10044.110
114×9044.80049.280
140×90115.500127.050
140×114103.000113.300
168×90155.000170.500
168×114165.600182.160
168×140187.400206.140
220×114365.000401.500
220×168445.300489.830
13Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê GiảmĐệ Nhất27×213.4003.740
34×215.2005.720
34×274.4644.910
42×217.3008.030
42×277.3008.030
42×348.3009.130
49×219.80010.780
49×2710.60011.660
49×3411.70012.870
49×4213.00014.300
60×2116.90018.590
60×2717.30019.030
60×3417.60019.360
60×4218.00019.800
60×4920.40022.440
76×6045.20049.720
90×2744.80049.280
90×3444.90049.390
90×4245.00049.500
90×4945.10049.610
90×6045.80050.380
114×4969.80076.780
114×6083.70092.070
114×9096.400106.040
140×90170.000187.000
140×114173.800191.180
168×90315.000346.500
168×114325.700358.270
168×140593.800653.180
220×168905.300995.830
14Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Y GiảmĐệ Nhất60×4241.00045.100
60×4946.00050.600
76×6051.60056.760
90×6075.10082.610
90×7687.07395.780
114×60126.200138.820
114×90148.600163.460
140×90167.100183.810
140×114248.300273.130
168×90287.400316.140
168×114336.800370.480
168×140450.000495.000
220×114810.000891.000
220×1681.013.1001.114.410
15Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Bạc NhựaĐệ Nhất90×6013.20014.520
90×7625.80028.380
114×6028.00030.800
114×7629.70032.670
16Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê CongĐệ Nhất76×6051.30056.430
90×6073.40080.740
114×60103.300113.630
114×90160.300176.330
140×90252.700277.970
140×114330.600363.660
168×90410.400451.440
168×114502.000552.200
17Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Giảm ren trong Đệ Nhất21×272.1002.310
27×212.0182.220
34×213.0003.300
18Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Giảm ren ngoàiĐệ Nhất 21×271.5001.650
21×342.4002.640
27×211.7001.870
27×342.2002.420
34×272.9003.190
42×344.8005.280
19Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 độ Giảm  Đệ Nhất27×212.3002.530
34×213.3003.630
34×273.7004.070
20Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 Giảm ren ngoàiĐệ Nhất 27×214.5004.950
27×346.7007.370
21Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren trongĐệ Nhất 21×273.2003.520
27×213.2003.520
27×344.8005.280
22Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren ngoàiĐệ Nhất 21 (1/2″)3.2003.520
27 (3/4″)4.1004.510
34 (1″)7.1007.810
23Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren trong Đệ Nhất21 (1/2″)2.2002.420
27 (3/4″)3.2003.520
34 (1″)5.0005.500
24Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Con Thỏ Si Phông Đệ Nhất60 (2″)50.70055.770
90 (3″)81.50089.650
114 (4″)128.000140.800
25 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tứ Chạc ThôngĐệ Nhất 9045.00049.500
11495.000104.500

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Đệ Nhất Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Call Now