Đơn Giá Chi Tiết Mới Nhất – Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko

Đơn Giá Chi Tiết Mới Nhất – Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko

Đơn giá chi tiết mới nhất – ống nhựa và phụ kiện PPR Dekko được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 15874 trên dây truyền công nghệ hiện đại của CHLB Đức. Tổng đại lý nhựa Dekko cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, hỗ trợ mức giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. 

Bảng Giá Dekko

Hình Ảnh Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko Mới Nhất 2020 – 2021

Ống Nhựa PPR

Catalogue Ống Nước Chịu Nhiệt PPR Dekko Tiêu Chuẩn DIN 8077; DIN 8078

Ống Nhựa Chống Tia Cực Tím PPR-UV Dekko

Sản Phẩm Ống Nhựa PPR Dekko 2 Lớp Chống Tia Cực Tím UV

Phụ Kiện PPR

Hình Ảnh Phụ Tùng PPR Ống Dekko Chính Hãng Giá Ưu Đãi 2020 – 2021

Ống Nhựa PPR

Đại Lý Phân Phối Ống Nước PPR Dekko Giá Rẻ, Có C/O, C/Q

Đơn Giá Chi Tiết Mới Nhất – Ống Nhựa PPR Dekko  

Dưới đây là toàn bộ bảng báo giá ống nhựa PPR Dekko. Áp dụng từ 1-2-2022 đến khi có thông báo mới.

Bảng giá ống nhựa PPR Dekko: STT 1 – 25

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Ống PPR PN10Φ20×2,3mm22.182
2Ống PPR PN11Φ25×2,8mm39.545
3Ống PPR PN12Φ32×2,9mm51.364
4Ống PPR PN13Φ40×3,7mm68.909
5Ống PPR PN14Φ50×4,6mm101.000
6Ống PPR PN15Φ63×5,8mm161.091
7Ống PPR PN16Φ75×6,8mm224.909
8Ống PPR PN17Φ90×8,2mm326.182
9Ống PPR PN18Φ110x10mm521.727
10Ống PPR PN19Φ125×11,4mm646.000
11Ống PPR PN20Φ140×12,7mm797.545
12Ống PPR PN21Φ160×14,6mm1.083.909
13Ống PPR PN22Φ180×16,4mm1.713.818
14Ống PPR PN23Φ200×18,2mm2.079.545
15Ống PPR PN16Φ20×2,8mm24.727
16Ống PPR PN17Φ25×3,5mm45.636
17Ống PPR PN18Φ32×4,4mm61.727
18Ống PPR PN19Φ40×5,5mm83.636
19Ống PPR PN20Φ50×6,9mm133.000
20Ống PPR PN21Φ63×8,6mm209.000
21Ống PPR PN22Φ75×10,3mm285.000
22Ống PPR PN23Φ90×12,3mm399.000
23Ống PPR PN24Φ110×15,1mm608.000
24Ống PPR PN25Φ125×17,1mm788.545
25Ống PPR PN26Φ140×19,2mm959.545

Bảng giá ống nhựa PPR Dekko: STT 26 – 42

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26Ống PPR PN27Φ160×21,9mm1.330.000
27Ống PPR PN28Φ180×24,6mm2.382.636
28Ống PPR PN29Φ200×27,4mm2.946.909
29Ống PPR PN20Φ20×3,4mm27.455
30Ống PPR PN21Φ25×4,2mm48.545
31Ống PPR PN22Φ32×5,4mm70.909
32Ống PPR PN23Φ40×6,7mm109.727
33Ống PPR PN24Φ50×8,3mm170.636
34Ống PPR PN25Φ63×10,5mm269.364
35Ống PPR PN26Φ75×12,5mm381.909
36Ống PPR PN27Φ90x15mm556.545
37Ống PPR PN28Φ110×18,3mm823.909
38Ống PPR PN29Φ125×20,8mm1.062.455
39Ống PPR PN30Φ140×23,3mm1.340.091
40Ống PPR PN31Φ160×26,6mm1.779.182
41Ống PPR PN32Φ180x29mm2.914.818
42Ống PPR PN33Φ200×33,2mm3.621.000

 

Bảng Giá Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Dekko chiết khấu cao

Dưới đây là toàn bộ bảng báo giá ống nhựa PPR chống tia UV Dekko. Áp dụng từ 1-2-2022 đến khi có thông báo mới.

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Ống PPR-UV PN 10Φ20×2,3mm26.727
2Ống PPR-UV PN 11Φ25×2,8mm47.455
3Ống PPR-UV PN 12Φ32×2,9mm61.636
4Ống PPR-UV PN 13Φ40×3,7mm82.636
5Ống PPR-UV PN 14Φ50×4,6mm121.273
6Ống PPR-UV PN 15Φ63×5,8mm193.182
7Ống PPR-UV PN 20Φ20×3,4mm32.909
8Ống PPR-UV PN 21Φ25×4,2mm58.273
9Ống PPR-UV PN 22Φ32×5,4mm85.091
10Ống PPR-UV PN 23Φ40×6,7mm131.727
11Ống PPR-UV PN 24Φ50×8,3mm204.727
12Ống PPR-UV PN 25Φ63×10,5mm323.182

 

Đơn Giá Chi Tiết Mới Nhất – Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko  

Cập Nhật Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko 25

Bảng giá phụ kiện cút 90 độ, chếch 45 độ PPR Dekko

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Cút 90 độ PN 25Φ205.545
2Cút 90 độ PN 26Φ257.364
3Cút 90 độ PN 27Φ3212.727
4Cút 90 độ PN 28Φ4021.091
5Cút 90 độ PN 29Φ5036.727
6Cút 90 độ PN 30Φ63112.364
7Cút 90 độ PN 31Φ75146.273
8Cút 90 độ PN 32Φ90230.091
9Cút 90 độ PN 33Φ110415.455
10Chếch 45 độ PN 25Φ204.545
11Chếch 45 độ PN 26Φ257.364
12Chếch 45 độ PN 27Φ3211.091
13Chếch 45 độ PN 28Φ4021.909
14Chếch 45 độ PN 29Φ5041.909
15Chếch 45 độ PN 30Φ6397.182
16Chếch 45 độ PN 31Φ75147.545
17Chếch 45 độ PN 32Φ90184.000
18Chếch 45 độ PN 33Φ110306.000

Bảng giá phụ kiện tê 90 độ, tê thu PPR Dekko: STT 1 – 20

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê 90 độ PN 25Φ206.455
2Tê 90 độ PN 26Φ2510.000
3Tê 90 độ PN 27Φ3216.455
4Tê 90 độ PN 28Φ4026.364
5Tê 90 độ PN 29Φ5052.636
6Tê 90 độ PN 30Φ63126.364
7Tê 90 độ PN 31Φ75158.091
8Tê 90 độ PN 32Φ90249.818
9Tê 90 độ PN 33Φ110441.727
10Tê thu PN 25Φ25/2010.000
11Tê thu PN 25Φ32/2017.636
12Tê thu PN 25Φ32/2517.636
13Tê thu PN 25Φ40/2038.727
14Tê thu PN 25Φ40/2538.727
15Tê thu PN 25Φ4038.727
16Tê thu PN 25Φ50/2068.636
17Tê thu PN 25Φ50/2568.636
18Tê thu PN 25Φ50/3268.636
19Tê thu PN 25Φ50/4068.636
20Tê thu PN 25Φ63/20119.455

Bảng giá phụ kiện tê 90 độ, tê thu PPR Dekko: STT 21 – 33

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
21Tê thu PN 25Φ63/25119.455
22Tê thu PN 25Φ63/32119.455
23Tê thu PN 25Φ63/40119.455
24Tê thu PN 25Φ63/50119.455
25Tê thu PN 25Φ75/40163.455
26Tê thu PN 25Φ75/50163.455
27Tê thu PN 25Φ75/63163.455
28Tê thu PN 25Φ90/50254.818
29Tê thu PN 25Φ90/63254.818
30Tê thu PN 25Φ90/75254.818
31Tê thu PN 25Φ110/63430.273
32Tê thu PN 25Φ110/75430.273
33Tê thu PN 25Φ110/90430.273

Bảng giá phụ kiện măng sông PPR Dekko: STT 1 – 20

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Măng sông PN 25Φ202.909
2Măng sông PN 26Φ254.909
3Măng sông PN 27Φ327.636
4Măng sông PN 28Φ4012.182
5Măng sông PN 29Φ5022.091
6Măng sông PN 30Φ6346.273
7Măng sông PN 31Φ7573.273
8Măng sông PN 32Φ90124.000
9Măng sông PN 33Φ110201.091
10Măng sông ren trong PN 25Φ20*1/236.091
11Măng sông ren trong PN 26Φ25*1/244.636
12Măng sông ren trong PN 27Φ25*3/449.273
13Măng sông ren trong PN 28Φ32*180.364
14Măng sông ren trong PN 29Φ40*11/4209.545
15Măng sông ren trong PN 30Φ50*11/2283.182
16Măng sông ren trong PN 31Φ63*2534.455
17Măng sông ren trong PN 20Φ75 2 1/2″760.818
18Măng sông ren trong PN 21Φ90 3″1.525.727
19Măng sông ren trong PN 22Φ110 4″2.802.545
20Măng sông ren ngoài PN 25Φ20*1/245.818

Bảng giá phụ kiện măng sông PPR Dekko: STT 21 – 29

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
21Măng sông ren ngoài PN 26Φ25*1/253.455
22Măng sông ren ngoài PN 27Φ25*3/464.182
23Măng sông ren ngoài PN 28Φ32*194.364
24Măng sông ren ngoài PN 29Φ40*11/4287.818
25Măng sông ren ngoài PN 30Φ50*11/2359.091
26Măng sông ren ngoài PN 31Φ63*2579.545
27Măng sông ren ngoài PN 20Φ75 2 1/2″888.273
28Măng sông ren ngoài PN 21Φ90 3″1.667.545
29Măng sông ren ngoài PN 22Φ110 4″2.508.000

Bảng giá phụ kiện cút ren trong và cút ren ngoài PPR Dekko

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Cút ren trong 90 độΦ20*1/240.182
2Cút ren trong 90 độΦ25*1/245.636
3Cút ren trong 90 độΦ25*3/461.455
4Cút ren trong 90 độΦ32*1113.545
5Cút ren ngoài 90 độΦ20*1/256.545
6Cút ren ngoài 90 độΦ25*1/263.909
7Cút ren ngoài 90 độΦ25*3/479.364
8Cút ren ngoài 90 độΦ32*1120.273

Bảng giá phụ kiện tê ren trong và cút ren ngoài PPR Dekko

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê ren trong PN25Φ20*1/240.545
2Tê ren trong PN26Φ25*1/243.364
3Tê ren trong PN27Φ25*3/463.182
4Tê ren ngoài PN25Φ20*1/250.000
5Tê ren ngoài PN26Φ25*1/254.182
6Tê ren ngoài PN27Φ25*3/468.909

Bảng giá phụ kiện rắc co PPR Dekko

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Rắc co nhựa PN 10Φ2036.182
2Rắc co nhựa PN 11Φ2556.182
3Rắc co nhựa PN 12Φ3281.727
4Rắc co nhựa PN 13Φ4090.273
5Rắc co nhựa PN 14Φ50137.818
6Rắc co nhựa PN 15Φ63305.909
7Rắc co ren ngoài PN 25Φ2091.818
8Rắc co ren ngoài PN 26Φ25142.545
9Rắc co ren ngoài PN 27Φ32224.727
10Rắc co ren ngoài PN 28Φ40333.455
11Rắc co ren ngoài PN 29Φ50588.545
12Rắc co ren ngoài PN 30Φ63796.091
13Rắc co ren trong PN 25Φ2086.091
14Rắc co ren trong PN 26Φ25137.727
15Rắc co ren trong PN 27Φ32201.909
16Rắc co ren trong PN 28Φ40316.364
17Rắc co ren trong PN 29Φ50551.000
18Rắc co ren trong PN 30Φ63696.364

Bảng giá phụ kiện van cửa tay nhựa và van bi PPR Dekko

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Van cửa tay nhựa PN 25Φ20141.545
2Van cửa tay nhựa PN 26Φ25194.364
3Van cửa tay nhựa PN 27Φ32223.000
4Van cửa tay nhựa PN 28Φ40343.545
5Van cửa tay nhựa PN 29Φ50568.636
6Van cửa tay nhựa mở 100% PN 25Φ20189.545
7Van cửa tay nhựa mở 100% PN 26Φ25221.455
8Van cửa tay nhựa mở 100% PN 20Φ32314.273
9Van cửa tay nhựa mở 100% PN 21Φ40527.273
10Van cửa tay nhựa mở 100% PN 22Φ50812.273
11Van cửa tay nhựa mở 100% PN 23Φ631.263.545
12Van bi nhựa PN 25Φ20168.636
13Van bi nhựa PN 26Φ25226.273
14Van bi tay 3 cạnh PN 25Φ20372.091
15Van bi tay 3 cạnh PN 26Φ25392.909
16Van bi rắc co nhựa PN 10Φ40475.000
17Van bi rắc co nhựa PN 11Φ50617.545

Bảng giá phụ kiện côn thu PPR Dekko: STT 1 – 20

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Côn thu PN 25Φ25/204.545
2Côn thu PN 25Φ32/206.455
3Côn thu PN 25Φ32/256.455
4Côn thu PN 25Φ40/2010.000
5Côn thu PN 25Φ40/2510.000
6Côn thu PN 25Φ40/3210.000
7Côn thu PN 25Φ50/2018.000
8Côn thu PN 25Φ50/2518.000
9Côn thu PN 25Φ50/3218.000
10Côn thu PN 25Φ50/4018.000
11Côn thu PN 25Φ63/2034.818
12Côn thu PN 25Φ63/2534.818
13Côn thu PN 25Φ63/3234.818
14Côn thu PN 25Φ63/4034.818
15Côn thu PN 25Φ63/5034.818
16Côn thu PN 25Φ75/2060.727
17Côn thu PN 25Φ75/2560.727
18Côn thu PN 25Φ75/3260.727
19Côn thu PN 25Φ75/4060.727
20Côn thu PN 25Φ75/5060.727

Bảng giá phụ kiện côn thu PPR Dekko: STT 21 – 31

 

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
21Côn thu PN 25Φ75/6360.727
22Côn thu PN 25Φ90/3298.545
23Côn thu PN 25Φ90/4098.545
24Côn thu PN 25Φ90/5098.545
25Côn thu PN 25Φ90/6398.545
26Côn thu PN 25Φ90/7598.545
27Côn thu PN 25Φ110/40174.455
28Côn thu PN 25Φ110/50174.455
29Côn thu PN 25Φ110/63174.455
30Côn thu PN 25Φ110/90174.455
31Côn thu PN 25Φ110/75174.455

Bảng giá phụ kiện nối bích, nút bịt PPR Dekko

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nối bích PN 25Φ5028.545
2Nối bích PN 26Φ6336.364
3Nối bích PN 27Φ7560.000
4Nối bích PN 28Φ9093.909
5Nối bích PN 29Φ110139.182
6Nút bịt PN 25Φ202.727
7Nút bịt PN 26Φ254.727
8Nút bịt PN 27Φ326.455
9Nút bịt PN 28Φ409.364
10Nút bịt PN 29Φ5017.636
11Nút bịt PN 30Φ6329.455
12Nút bịt PN 31Φ75152.000
13Nút bịt PN 32Φ90171.000
14Nút bịt PN 33Φ110188.091

Bảng giá phụ kiện ống tránh, đầu hàn PPR Dekko

 

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Ống tránh PN 25Φ2014.273
2Ống tránh PN 26Φ2523.727
3Đầu hànΦ20.000
4Đầu hànΦ40.000
5Đầu hànΦ5050.000
6Đầu hànΦ6380.000
7Đầu hànΦ75120.000
8Đầu hànΦ90150.000
9Đầu hànΦ110170.000
10Kéo cắtΦ 20 – Φ 3260.000
11Bộ máy hàn gồm đầu hàn, giá đỡ + hộpD 20 đến D 501.090.909
12Bộ máy hàn gồm đầu hàn, giá đỡ + hộpD 63 đến D 1102.000.000

 

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Chống Tia UV Dekko (PPR 2 Lớp)

Bảng giá phụ kiện cút, cút ren PPR chống tia UV Dekko

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Cút PPR-UV 90 độΦ20x0mm6.636
2Cút PPR-UV 90 độΦ25x0mm8.727
3Cút PPR-UV 90 độΦ32x0mm15.273
4Cút PPR-UV 90 độΦ40x0mm25.273
5Cút PPR-UV 90 độΦ50x0mm44.091
6Cút PPR-UV 90 độΦ63x0mm134.818
7Cút ren trong PPR-UV 90 độΦ20*1/248.182
8Cút ren trong PPR-UV 90 độΦ25*1/254.727
9Cút ren trong PPR-UV 90 độΦ25*3/473.727
10Cút ren trong PPR-UV 90 độΦ32*1136.182
11Cút ren ngoài PPR-UV 90 độΦ20*1/267.818
12Cút ren ngoài PPR-UV 90 độΦ25*1/276.727
13Cút ren ngoài PPR-UV 90 độΦ25*3/495.182
14Cút ren ngoài PPR-UV 90 độΦ32*1144.273

Bảng giá phụ kiện tê đều, tê thu, tê ren PPR chống tia UV Dekko

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê đều PPR-UVΦ207.818
2Tê đều PPR-UVΦ2512.000
3Tê đều PPR-UVΦ3219.727
4Tê đều PPR-UVΦ4031.636
5Tê đều PPR-UVΦ5063.091
6Tê đều PPR-UVΦ63151.636
7Tê thu PPR-UVΦ2512.000
8Tê thu PPR-UVΦ3221.091
9Tê thu PPR-UVΦ4046.364
10Tê thu PPR-UVΦ5082.364
11Tê thu PPR-UVΦ63143.273
12Tê ren trong PPR-UVΦ20*1/248.545
13Tê ren trong PPR-UVΦ25*1/252.000
14Tê ren trong PPR-UVΦ25*3/475.818
15Tê ren ngoài PPR-UVΦ20*1/259.909
16Tê ren ngoài PPR-UVΦ25*1/264.909
17Tê ren ngoài PPR-UVΦ25*3/482.636

Bảng giá phụ kiện nút bịt, rắc co PPR chống tia UV Dekko

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nút bịt PPR-UVΦ203.273
2Nút bịt PPR-UVΦ255.727
3Nút bịt PPR-UVΦ327.818
4Nút bịt PPR-UVΦ4011.182
5Rắc co ren ngoài PPR-UVΦ20*1/2110.091
6Rắc co ren ngoài PPR-UVΦ25*3/4164.909
7Rắc co ren ngoài PPR-UVΦ32*1274.909
8Rắc co ren ngoài PPR-UVΦ40*11/4433.182
9Rắc co ren ngoài PPR-UVΦ50*11/2690.818
10Rắc co ren ngoài PPR-UVΦ63*2961.909
11Rắc co ren trong PPR-UVΦ20103.273
12Rắc co nhựa PPR-UVΦ2043.455
13Rắc co nhựa PPR-UVΦ2567.455
14Rắc co nhựa PPR-UVΦ3298.000
15Rắc co nhựa PPR-UVΦ40108.273
16Rắc co nhựa PPR-UVΦ50165.364

Bảng giá phụ kiện măng sông PPR chống tia UV Dekko

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Măng sông ren trong PPR-UVΦ20*1/243.364
2Măng sông ren trong PPR-UVΦ25*1/253.545
3Măng sông ren trong PPR-UVΦ25*3/459.182
4Măng sông ren trong PPR-UVΦ32*196.273
5Măng sông ren trong PPR-UVΦ40*11/4251.364
6Măng sông ren trong PPR-UVΦ50*11/2339.818
7Măng sông ren trong PPR-UVΦ63*2641.273
8Măng sông ren trong PPR-UVΦ20*1/254.909
9Măng sông ren trong PPR-UVΦ25*1/264.182
10Măng sông ren trong PPR-UVΦ25*3/476.909
11Măng sông ren trong PPR-UVΦ32*1113.273
12Măng sông ren trong PPR-UVΦ40*11/4345.455
13Măng sông ren trong PPR-UVΦ50*11/2431.000
14Măng sông ren trong PPR-UVΦ63*2695.364

Bảng giá phụ kiện chếch 45 độ PPR chống tia UV Dekko

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Chếch PPR-UV 45 độΦ205.455
2Chếch PPR-UV 45 độΦ258.818
3Chếch PPR-UV 45 độΦ3213.182
4Chếch PPR-UV 45 độΦ4026.364
5Chếch PPR-UV 45 độΦ5050.273
6Chếch PPR-UV 45 độΦ63116.636
7Chếch PPR-UV 45 độΦ255.455
8Chếch PPR-UV 45 độΦ327.817
9Chếch PPR-UV 45 độΦ4012.000
10Chếch PPR-UV 45 độΦ5021.545
11Chếch PPR-UV 45 độΦ6341.727
12Chếch PPR-UV 45 độΦ203.545
13Chếch PPR-UV 45 độΦ256.000
14Chếch PPR-UV 45 độΦ329.182
15Chếch PPR-UV 45 độΦ4014.636
16Chếch PPR-UV 45 độΦ5026.636
17Chếch PPR-UV 45 độΦ6355.545

Bảng giá phụ kiện van cửa PPR chống tia UV Dekko

STTSản phẩmKích cỡGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Van cửa PPR-UV mở 100%Φ20227.364
2Van cửa PPR-UV mở 100%Φ25265.727
3Van cửa PPR-UV mở 100%Φ32377.182
4Van cửa PPR-UV mở 100%Φ40632.727
5Van cửa PPR-UV mở 100%Φ50974.727
6Van cửa PPR-UV mở 100%Φ631.515.182

 

Bảng giá ống và phụ kiện công ty nhựa Phúc Hà Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.