Đơn Giá Chi Tiết 2020 – Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko

Đơn Giá Chi Tiết 2020 – Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko

Đơn giá chi tiết 2020 – ống nhựa và phụ kiện PPR Dekko bán chạy nhất với ưu điểm: ống chịu nhiệt tới 90 độ C, chịu được áp suất cao, bền bỉ trên 50 năm. Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết, báo giá ưu đãi cho sản phẩm nhựa Dekko đáp ứng công trình dân dụng, công – nông nghiệp.

Bảng Giá Dekko

Sản Phẩm Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko Chính Hãng

Ống Nhựa Chống Tia Cực Tím PPR-UV Dekko

Catalogue Ống PPR 2 Lớp Dekko-UV

Phụ Kiện PPR

Sản Phẩm Phụ Tùng Ống Nhựa PPR Dekko Giá Cạnh Tranh Nhất Trên Thị Trường

Ống Nhựa PPR

Hình Ảnh Ống Nước Nhựa PPR Dekko Giá Tốt Nhất 2020-2021

Ống Nhựa PPR

Tổng Đại Lý Phân Phối Ống Nước PPR Dekko – Có C/O, C/Q – Chiết Khấu Cao

Đơn Giá Chi Tiết 2020 – Ống Nhựa PPR Dekko  

Dòng sản phẩm ống nhựa chịu nhiệt Dekko PPR – PN10 – PN16 – PN20 có khả nặng chịu áp suất cao (25 atm ~ 25 bar), chịu nhiệt độ cao (tới 95 độ C), chịu va đập và mềm dẻo với tuổi thọ hơn 50 năm.

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 20Dekko1020×2.321.27323.400
1620×2.823.63626.000
2020×3.426.27328.900
2Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 25Dekko1025×2.837.81841.600
1625×3.543.63648.000
2025×4.246.45551.100
3Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 32Dekko1032×2.949.18254.100
1632×4.459.09165.000
2032×5.467.81874.600
4Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 40Dekko1040×3.765.90972.500
1640×5.580.00088.000
2040×6.7105.000115.500
5Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 50Dekko1050×4.696.636106.300
1650×6.9127.273140.000
2050×8.3163.273179.600
6Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 63Dekko1063×5.8154.091169.500
1663×8.6200.000220.000
2010.5257.727283.500
7Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 75Dekko1075×6.8215.182236.700
1675×10.3272.727300.000
2075×12.5365.455402.000
8Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 90Dekko1090×8.2312.182343.400
1690×12.3381.818420.000
2090×15532.545585.800
9Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 110Dekko10110×10499.273549.200
16110×15.1581.818640.000
20110×18.3788.455867.300
10Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 125Dekko10125×11.4618.182680.000
16125×17.1754.545830.000
20125×20.81,016.7271,118.400
11Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 140Dekko10140×12.7763.182839.500
16140×19.2918.1821,010.000
20140×23.31,282.3641,410.600
12Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 160Dekko10160×14.61,037.2731,141.000
16160×21.91,272.7271,400.000
20160×26.61,702.5451,872.800
13Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 180Dekko10180×16.41,261.8181,388.000
16180×24.52,280.0002,508.000
20180×292,789.3643,068.300
14Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 200Dekko10200×18.21,570.0001,727.000
16200×27.42,820.0003,102.000
20200×33.23,465.0003,811.500

Đơn Giá Chi Tiết 2020 – Ống Nhựa PPR Dekko Chống Tia UV  

Dòng sản phẩm ống nhựa Dekko PPR-UV – PN10 – PN12 có khả năng chống tia cực tím trực tiếp từ mặt trời.

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 20Dekko102.325.54528.100
203.431.52734.680
2Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 25Dekko102.845.36449.900
204.255.74561.320
3Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 32Dekko102.959.00064.900
205.481.38289.520
4Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 40Dekko103.779.09187.000
206.7126.000138.600
5Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 50Dekko104.6116.000127.600
208.3195.927215.520
6Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 63Dekko105.8184.909203.400
2010.5309.273340.200

Đơn Giá Chi Tiết 2020 – Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko  

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách Đơn giá trước VATThanh Toán
1Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút 90 độ (Co Nối Góc 90 độ)Dekko205.2735.800
257.0007.700
3212.18213.400
4020.18222.200
5035.09138.600
63107.545118.300
75140.273154.300
90220.182242.200
110397.636437.400
2Phụ Kiện Nhựa PPR – Chếch 45 độ (Co Nối Góc 45 độ)Dekko204.3644.800
257.0007.700
3210.54511.600
4021.00023.100
5040.09144.100
6393.000102.300
75141.182155.300
90176.091193.700
110292.818322.100
3Phụ Kiện Nhựa PPR – Chữ Tê (Ba Chạc 90 độ)Dekko206.1826.800
259.54510.500
3215.72717.300
4025.18227.700
5050.36455.400
63120.909133.000
75151.273166.400
90239.091263.000
110422.727465.000
4Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm, Tê chuyển bậc)Dekko209.54510.500
3216.81818.500
4037.00040.700
5065.72772.300
63114.273125.700
75156.455172.101
90243.818268.200
110411.727452.900
4Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn)Dekko202.8183.100
254.7275.200
327.2738.000
4011.63612.800
5021.18223.300
6344.27348.700
7570.09177.100
90118.636130.500
110192.364211.600
5Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren TrongDekko20×1/234.54538.000
25×1/242.72747.000
25×3/447.18251.900
32×176.81884.500
40×1.1/4200.455220.501
50×1.1/2271.000298.100
63×2511.364562.500
75×2.1/2728.000800.800
90×31.460.0001.606.000
110×42.681.8182.950.000
6Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren NgoàiDekko20×1/243.81848.200
25×1/251.18256.300
25×3/461.36467.500
32×190.36499.400
40×1.1/4275.455303.001
50×1.1/2343.636378.000
63×2554.545610.000
75×2.1/2850.000935.000
90×31.700.0001.870.000
110×42.400.0002.640.000
7Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Trong 90 độDekko20×1/238.45542.301
25×1/243.63648.000
25×3/458.81864.700
32×1108.636119.500
8Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Ngoài 90 độDekko20×1/254.09159.500
25×1/261.18267.300
25×3/475.90983.500
32×1115.091126.600
9Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren TrongDekko20×1/238.72742.600
25×1/241.45545.601
25×3/460.45566.501
10Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren NgoàiDekko20×1/247.81852.600
25×1/251.81857.000
25×3/465.90972.500
11Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co NhựaDekko2036.63640.300
2556.81862.500
3278.18286.000
4086.36495.000
50121.909134.100
63292.727322.000
12Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren NgoàiDekko2087.81896.600
25219.182241.100
32131.455144.601
40345.455380.001
50550.909606.000
63767.091843.800
13Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren TrongDekko2083.26491.590
25131.818145.000
32192.182211.400
40302.727333.000
50527.273580.000
63666.364733.000
14Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Chặn Hàm Ếch Tay NhựaDekko20133.455146.801
25186.000204.600
32213.364234.700
40328.727361.600
50544.091598.500
15Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Cửa Đồng Tay NhựaDekko20181.364199.500
25211.909233.100
32300.727330.800
40504.545555.000
50777.273855.000
631.209.0911.330.000
16Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi NhựaDekko20161.364177.500
25216.545238.200
17Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Tay 3 CạnhDekko20356.000391.600
25375.909413.500
18Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Rắc coDekko20454.545500.000
25590.909650.000
20Phụ Kiện Nhựa PPR – Mặt BíchDekko5027.36430.100
6334.81838.300
7557.45563.201
9089.81898.800
110133.182146.500
21Phụ Kiện Nhựa PPR – Côn Thu (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc, Nối Giảm)Dekko254.3644.800
326.1826.800
409.54510.500
5017.18218.900
6333.27336.600
7558.09163.900
9094.273103.700
110166.909183.600
22Phụ Kiện Nhựa PPR – BịtDekko202.6362.900
254.5455.000
326.1826.800
408.9099.800
5016.81818.500
6328.18231.000
75145.455160.001
90163.636180.000
110180.000198.000
23Phụ Kiện Nhựa PPR – Ống TránhDekko2023.63626.000
2527.72730.500
24Phụ Kiện Nhựa PPR – Bộ Máy HànDekko20-501.090.9091.200.000
63-1102.000.0002.200.000
25Phụ Kiện Nhựa PPR – Kéo Cắt ỐngDekko20-3254.54560.000
26Phụ Kiện Nhựa PPR – Đầu HànDekko20-2520.00022.000
32-4040.00044.000
5050.00055.000
6380.00088.000
75120.000132.000
90150.000165.000
110170.000187.000

Đơn Giá Chi Tiết 2020 – Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko Chống Tia UV  

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách Đơn giá trước VATThanh Toán
1Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chữ Tê Dekko207.4188.160
2511.45512.601
3218.87320.760
4030.21833.240
5060.43666.480
63145.091159.600
2Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Thu (Tê giảm, Tê rút, Tê chuyển bậc)Dekko2511.45512.601
3220.18222.200
4044.40048.840
5078.87386.760
63137.127150.840
3Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút 90 độDekko206.3647.000
258.3649.200
3214.61816.080
4024.21826.640
5042.10946.320
63129.055141.961
4Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren TrongDekko20×1/246.14550.760
25×1/252.36457.600
25×3/470.58277.640
32×1130.364143.400
5Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren NgoàiDekko20×1/264.90971.400
25×1/273.41880.760
25×3/491.091100.200
32×1138.109151.920
6Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren TrongDekko20×1/246.47351.120
25×1/249.74554.720
25×3/472.54579.800
7Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren NgoàiDekko20×1/257.38263.120
25×1/262.18268.400
25×3/479.09187.000
8Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – BịtDekko203.1643.480
255.4556.001
327.4188.160
4010.69111.760
9Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chếch 45 độDekko205.2365.760
258.4009.240
3212.65513.921
4025.20027.720
5048.10952.920
63111.600122.760
10Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Côn ThuDekko255.2365.760
327.4188.160
4011.45512.601
5020.61822.680
6339.92743.920
11Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sôngDekko203.3823.720
255.6736.240
328.7279.600
4013.96415.360
5025.41827.960
6353.12758.440
12Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co NhựaDekko2041.56445.720
2564.58271.040
3293.818103.200
40103.636114.000
50158.291174.120
13Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Cửa Đồng Tay NhựaDekko20217.636239.400
25254.291279.720
32360.873396.960
40605.455666.001
50923.7271.016.100
631.450.9091.596.000
14Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Bi Rắc coDekko40545.455600.001
50709.091780.000
15Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Ren NgoàiDekko20×1/2105.382115.920
25×1/2157.745173.520
25×3/4263.018289.320
40×1.1/4414.545456.000
50×1.1/2661.091727.200
63×2920.5091.012.560
16Rắc co Ren Trong – Ống PPR Chống Tia UVDekko2098.836108.720
17Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren trongDekko20×1/241.45545.601
25×1/251.27356.400
25×3/456.61862.280
32×192.182101.400
40×1.1/4240.545264.600
50×1.1/2325.200357.720
63×2613.636675.000
18Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren ngoàiDekko20×1/252.58257.840
25×1/261.41867.560
25×3/473.63681.000
32×1108.436119.280
40×1.1/4330.545363.600
50×1.1/2412.364453.600
63×2665.455732.001

Bảng giá ống và phụ kiện công ty nhựa Phúc Hà Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.