Bảng Giá Công Bố – Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Dekko Mới Nhất

Bảng Giá Công Bố – Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Dekko Mới Nhất

Bảng giá công bố – ống nhựa và phụ kiện uPVC Dekko mới nhất 2020 – 2021 phục vụ các công trình nhà dân, sản xuất nông nghiệp và công nghiệp. Quý khách có thể liên hệ đại lý nhựa Dekko để được tư vấn sản phẩm đúng yêu cầu thi công, báo giá ưu đãi và áp dụng chính sách chiết khấu cạnh tranh cao.

Bảng Giá Dekko

Hình Ảnh Ống Nhựa Và Phụ Tùng uPVC Dekko Chính Hãng Mới Nhất

Bảng Giá uPVC

Catalogue Phụ Kiện Ống uPVC Dekko Bán Chạy Nhất 2020 – 2021

Bảng Giá uPVC

Sản Phẩm Phụ Kiện Nhựa Dekko uPVC Giá Tốt – Bền Đẹp 

Ống Nhựa uPVC

Hình Ảnh Ống Nhựa uPVC Dekko Đạt Chuẩn ISO 1452; TCVN 8491

Ống Nhựa uPVC

Nhà Phân Phối Ống Nước uPVC Dekko Chính Hãng – Giá Rẻ – Có C/O, C/Q, VAT

Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Hệ Inch – Hãng Dekko

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ Inchsản xuất theo tiêu chuẩn BS3505/BS3506
  • Áp dụng từ ngày 01-02-2022

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ inch Dekko: STT 1 – 25

STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
121×2.52013.091
221×1.6158.909
321×1.4127.636
421×1.296.455
527×3.02020.091
627×1.81212.818
727×1.61011.636
827×1.389.273
934×3.01825.727
1034×2.01017.909
1134×1.6914.364
1234×1.3611.818
1342×3.01533.455
1442×2.51227.182
1542×2.1923.727
1642×1.7719.455
1742×1.4616.455
1849×3.01238.727
1949×2.41031.091
2049×1.9824.364
2149×1.45618.818
2260×4.01264.818
2360×3.01048.545
2460×2.3837.636
2560×2.0632.727

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ inch Dekko: STT 26 – 51

STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
2660×1.5424.364
2775×4.01183.182
2875×3.0862.091
2975×2.5651.909
3075×1.837.636
3190×5.012120.455
3290×3.8991.182
3390×2.9670.727
3490×2.6663.909
3590×2.1552.091
3690×1.7341.636
37114×7.012212.182
38114×4.99150.000
39114×3.86117.091
40114×3.2599.545
41114×2.9489.273
42114×2.475.545
43168×9.212411.364
44168×7.39328.000
45168×7.08317.455
46168×5.06229.727
47168×4.35196.091
48168×3.54159.455
49220×8.79509.636
50220×6.66390.636
51220×5.15303.818

 

Đơn Giá Ống Thoát Nước uPVC Hệ Mét – Hãng Dekko

Quy định chung:

  • Ống nhựa uPVC Dekko hệ mét theo tiêu chuẩn ISO 1422:1996 (TCVN6151), ISO 1452 (TCVN8491)
  • Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 1 – 25

STTQuy cáchClassÁp suất PNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
121×1Thoát47.182
221×1,20108.818
321×1,5112.59.636
421×1,621611.636
521×2,432513.636
627×1Thoát48.909
727×1,301011.182
827×1,6112.513.182
927×221614.636
1027×332520.727
1134×1Thoát411.636
1234×1,50813.636
1334×1,711016.636
1434×2212.520.182
1534×2,631623.182
1634×3,842534.182
1742×1,2Thoát417.273
1842×1,50619.364
1942×1,71822.727
2042×221025.909
2142×2,5312.530.364
2242×3,241637.727
2342×4,752550.636
2448×1,4Thoát520.182
2548×1,60623.727

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 26 – 50

STTQuy cáchClassÁp suất PNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
2648×1,91827.000
2748×2,321031.182
2848×2,9312.537.818
2948×3,641647.545
3048×5,452868.000
3160×1,4Thoát426.273
3260×1,50531.545
3360×1,81638.364
3460×2,32844.727
3560×2,931054.000
3660×3,6412.567.818
3760×4,551681.364
3875×1,5Thoát436.909
3975×1,90543.091
4075×2,21648.727
4175×2,92863.636
4275×3,631078.727
4375×4,5412.599.091
4475×5,6516119.727
4590×1,5Thoát445.091
4690×1,90451.545
4790×2,21560.182
4890×2,72669.727
4990×3,53891.364
5090×4,3410113.364

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 51 – 75

STTQuy cáchClassÁp suất PNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
5190×5,4512.5140.818
52110×1,9Thoát468.000
53110×2,20576.909
54110×2,71689.727
55110×3,227.5102.091
56110×3,48109.545
57110×4,2310143.000
58110×5,3412.5171.182
59110×6,6516211.273
60125×2Thoát475.091
61125×2,50594.636
62125×3,116110.909
63125×3,727.5131.273
64125×3,98143.182
65125×4,8310166.727
66125×6412.5209.909
67125×7,45162.257.364
68140×2,2Thoát492.545
69140×2,805117.818
70140×3,516138.636
71140×4,127.5163.364
72140×4,38175.818
73140×5,4310218.545
74140×6,7412.5267.545
75140×8,3516328.909

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 76 – 100

STTQuy cáchClassÁp suất PNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
76160×2,5Thoát4120.091
77160×3,205157.273
78160×416183.273
79160×4,727.5211.636
80160×4,98229.182
81160×6,2310273.727
82160×7,7412.5347.273
83160×9,5516426.273
84180×2,8Thoát4150.909
85180×3,605193.636
86180×4,416224.636
87180×5,327.5267.364
88180×5,58291.182
89180×6,9310341.636
90180×8,6412.5437.000
91180×10,7516541.364
92200×3,2Thoát4225.273
93200×3,905236.273
94200×4,916285.545
95200×5,927.5332.000
96200×6,28365.273
97200×7,7310423.727
98200×9,3412.5542.727
99200×11,9516669.000
100225×3,5Thoát4233.909

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 101 -125

STTQuy cáchClassÁp suất PNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
101225×4,405289.636
102225×5,516348.000
103225×6,627.5412.636
104225×6,98451.182
105225×8,6310535.727
106225×10,8412.5687.182
107225×13,4516849.273
108250×3,9Thoát4304.545
109250×4,905379.636
110250×6,216457.727
111250×7,327.5543.091
112250×7,78559.182
113250×9,6310690.364
114250×11,9412.5872.727
115250×14,85161.080.909
116280×4,6Thoát4442.000
117280×5,505455.182
118280×6,916544.273
119280×8,227.5641.273
120280×8,68696.727
121280×10,7310823.909
122280×13,4412.51.129.909
123280×16,65161.297.091
124315×5,3Thoát4496.000
125315×6,205575.364

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 126 – 150

STTQuy cáchClassÁp suất PNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
126315×7,716683.091
127315×9,227.5819.636
128315×9,78882.364
129315×10,13101.029.727
130315×15412.51.425.636
131315×18,75161.642.636
132355×705726.818
133355×8,716892.545
134355×10,427.51.061.818
135355×10,981.115.273
136355×13,63101.377.818
137355×16,9412.51.694.182
138355×21,15162.090.818
139400×7,805912.091
140400×9,8161.134.091
141400×11,727.51.348.727
142400×12,381.419.727
143400×15,33101.746.091
144400×19,1412.52.157.182
145400×23,75162.644.727
146450×8,8051.157.636
147450×11161.433.636
148450×13,227.51.710.364
149450×13,881.787.273
150450×17,23102.208.545

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 151 – 157

STTQuy cáchClassÁp suất PNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
151450×21,5412.52.736.000
152500×9,8051.518.182
153500×12,3161.810.273
154500×14,627.52.092.818
155500×19,13102.708.182
156500×23,9412.53.210.000
157500×29,75164.108.818

 

Báo Giá Ống uPVC Hệ Inch chịu va đập Dekko

Quy định chung:

  • Ống nhựa HDPE Bình Minh sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ Inch chịu va đập Dekko: STT 1 – 25

STTQuy cáchPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
121×33314.818
221×1,7179.545
321×1,4147.818
421×1,2126.636
527×32519.273
627×1,81412.364
727×1,41110.091
827×1,187.818
934×42732.818
1034×31924.636
1134×1,91216.727
1234×1,61013.909
1342×1,3811.909
1442×31531.727
1542×2,11023.000
1642×1,7719.000
1742×1,35615.636
1849×2,81235.182
1949×2,41030.091
2049×2,2927.636
2149×2826091
2249×1,9824909
2349×1,45619.091
2460×41462.636
2560×31046.273

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ Inch chịu va đập Dekko: STT 25 – 50

STTQuy cáchPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
2660×2,3836.818
2760×1,9631.182
2860×1,5524.818
2975×41180.273
3075×3859.545
3175×2,5650.000
3275×1,8536.727
3390×512114.909
3490×4993.182
3590×3772.000
3690×2,6660.909
3790×2,1449.091
3890×1,65338.909
39114×511146.000
40114×49124.182
41114×3,57109.000
42114×3,2696.727
43114×2,9586.636
44114×2,4473.818
45168×710313.909
46168×6,58285.818
47168×4,5620.066
48168×3,54158.909
49220×89461.909
50220×6,57379.182

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ Inch chịu va đập Dekko: STT 51 – 69

STTQuy cáchPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51220×43234.636
51110×3,68107.091
52110×3787.364
53110×2,45thoát71.545
54140×6,512236.818
55140×59185.545
56140×47149.545
57140×3,5thoát132.000
58160×6,210258.364
59200×5,97330.273
60200×4,55243.273
61200×45219.545
62200×3,5thoát194.909
63250×6,26418.545
64250×4,9thoát333.545
65250×3,9thoát264.273
66315×86700.000
67315×6,2thoát548.364
68400×951.039.000
69400×7,8thoát897.727

 

Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko uPVC – Hệ Inch

Chú thích:

  • Phụ tùng ống PVC-U hệ inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 – Phụ lục B (Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá phụ kiện nối thẳng uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nối thẳng 21 Dày152.000
2Nối thẳng 27 Dày152.909
3Nối thẳng 34 Dày154.909
4Nối thẳng 42 Mỏng63.364
5Nối thẳng 42 Dày154.909
6Nối thẳng 49 Mỏng64.091
7Nối thẳng 49 Dày1510.636
8Nối thẳng 60 Mỏng64.909
9Nối thẳng 60 Dày1217.182
10Nối thẳng 75 Mỏng611.273
11Nối thẳng 75 Dày1224.818
12Nối thẳng 90 Mỏng612.545
13Nối thẳng 90 Dày1233.545
14Nối thẳng 114 Mỏng623.273
15Nối thẳng 114 Dày1274.364

Bảng giá phụ kiện tê ba chạc uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê ba chạc 90 độ 21 Dày154.091
2Tê ba chạc 90 độ 27 Dày156.545
3Tê ba chạc 90 độ 34 Dày158.727
4Tê ba chạc 90 độ 42 Mỏng66.364
5Tê ba chạc 90 độ 42 Dày1513.909
6Tê ba chạc 90 độ 49 Mỏng69.091
7Tê ba chạc 90 độ 49 Dày1521.545
8Tê ba chạc 90 độ 60 Mỏng612.818
9Tê ba chạc 90 độ 60 Dày935.273
10Tê ba chạc 90 độ 75 Mỏng621.818
11Tê ba chạc 90 độ 75 Dày956.727
12Tê ba chạc 90 độ 90 Mỏng634.000
13Tê ba chạc 90 độ 90 Dày983.091
14Tê ba chạc 90 độ 114 Mỏng661.727
15Tê ba chạc 90 độ 114 Dày9157.909

Bảng giá phụ kiện y ba chạc, Y chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Y ba chạc 45 độ 34 Dày107.000
2Y ba chạc 45 độ 42 Mỏng69.545
3Y ba chạc 45 độ 49 Mỏng613.364
4Y ba chạc 45 độ 60 Mỏng415.636
5Y ba chạc 45 độ 75 Mỏng533.909
6Y ba chạc 45 độ 90 Mỏng546.364
7Y ba chạc 45 độ 114 Mỏng582.091
8Y chuyển bậc 60/42 Mỏng614.727
9Y chuyển bậc 60/49 Mỏng614.636
10Y chuyển bậc 75/49 Mỏng625.364
11Y chuyển bậc 75/60 Mỏng629.273
12Y chuyển bậc 90/60 Mỏng630.727
13Y chuyển bậc 90/75 Mỏng634.182
14Y chuyển bậc 114/60 Mỏng651.091
15Y chuyển bậc 114/75 Mỏng660.818
16Y chuyển bậc 114/90 Mỏng665.273

Bảng giá phụ kiện đầu bịt uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Đầu bịt 42 Dày124.636
2Đầu bịt 49 Dày126.909
3Đầu bịt 49 Mỏng62.818
4Đầu bịt 60 Dày1212.909
5Đầu bịt 90 Dày1229.818
6Đầu bịt 114 Mỏng659.636

Bảng giá phụ kiện cút ren trong và cút ren ngoài uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Cút ren trong 21×1/2″13.53.727
2Cút ren trong 27×1/2″14.55.000
3Cút ren ngoài 21×1/2″15.54.364
4Cút ren ngoài 27×1/2″16.55.000
5Cút ren ngoài 27×3/4″17.55.909
6Cút ren ngoài 34×1″18.59.727

Bảng giá phụ kiện co rút uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Co rút góc 90 độ 21 Dày152.818
2Co rút góc 90 độ 27 Dày153.182
3Co rút góc 90 độ 34 Dày156.818
4Co rút góc 90 độ 42 Mỏng64.818
5Co rút góc 90 độ 42 Dày1510.273
6Co rút góc 90 độ 49 Mỏng66.364
7Co rút góc 90 độ 49 Dày1516.091
8Co rút góc 90 độ 60 Mỏng610.000
9Co rút góc 90 độ 60 Dày1224.364
10Co rút góc 90 độ 75 Mỏng617.000
11Co rút góc 90 độ 75 Dày1241.000
12Co rút góc 90 độ 90 Mỏng625.000
13Co rút góc 90 độ 90 Dày1255.364
14Co rút góc 90 độ 114 Mỏng649.091
15Co rút góc 90 độ 114 Dày12108.000

Bảng giá phụ kiện lơi cút uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Lơi cút góc 45 độ 21 Dày25452.545
2Lơi cút góc 45 độ 27 Dày37273.727
3Lơi cút góc 45 độ 34 Dày59095.909
4Lơi cút góc 45 độ 42 Mỏng37273.727
5Lơi cút góc 45 độ 42 Dày85458.545
6Lơi cút góc 45 độ 49 Mỏng51825.182
7Lơi cút góc 45 độ 49 Dày1218212.182
8Lơi cút góc 45 độ 60 Mỏng76367.636
9Lơi cút góc 45 độ 60 Dày2090920.909
10Lơi cút góc 45 độ 75 Mỏng1490914.909
11Lơi cút góc 45 độ 90 Mỏng2036420.364
12Lơi cút góc 45 độ 90 Dày4763647.636
13Lơi cút góc 45 độ 114 Mỏng3472734.727
14Lơi cút góc 45 độ 114 Dày8963689.636

Bảng giá phụ kiện ren trong và ren ngoài uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Ren trong 21*1/2152.091
2Ren trong 21*3.4153.091
3Ren trong 27*1/2152.909
4Ren trong 27*3.4153.182
5Ren trong 34*1/2154.727
6Ren trong 34*3/4155.545
7Ren trong 34*1154.727
8Ren trong 42*11/4157.545
9Ren trong 49*11/21510.818
10Ren trong 60*21517.182
11Ren trong 90*31538.364
12Ren ngoài 21*1/2151.909
13Ren ngoài 21*3.4152.182
14Ren ngoài 27*1/2152.545
15Ren ngoài 27*1152.636
16Ren ngoài 27*3.4152.909
17Ren ngoài 27*11/4154.364
18Ren ngoài 27*1.1/2155.364
19Ren ngoài 34*1/2154.364
20Ren ngoài 34*3/4154.727
21Ren ngoài 34*1154.818
22Ren ngoài 34*11/4155.182
23Ren ngoài 34*11/2156.364
24Ren ngoài 42*11/4157.727
25Ren ngoài 49*11/2159.182
26Ren ngoài 60*21513.273
27Ren ngoài 90*31229.727
28Ren ngoài 114*41259.636

Bảng giá phụ kiện nối chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko: STT 1 – 25

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nối chuyển bậc 27/21 Dày152.818
2Nối chuyển bậc 34/21 Dày153.818
3Nối chuyển bậc 34/27 Dày154.000
4Nối chuyển bậc 42/21 Mỏng155.364
5Nối chuyển bậc 42/27 Dày155.364
6Nối chuyển bậc 42/34 Dày156.182
7Nối chuyển bậc 49/21 Dày157.273
8Nối chuyển bậc 49/27 Dày157.273
9Nối chuyển bậc 49/34 Dày158.000
10Nối chuyển bậc 49/42 Mỏng64.000
11Nối chuyển bậc 49/42 Dày1510.000
12Nối chuyển bậc 60/21 Dày1212.091
13Nối chuyển bậc 60/27 Dày1212.091
14Nối chuyển bậc 60/34 Dày1213.182
15Nối chuyển bậc 60/42 Mỏng64.364
16Nối chuyển bậc 60/42 Dày1213.182
17Nối chuyển bậc 60/49 Mỏng64.364
18Nối chuyển bậc 60/49 Dày1214.273
19Nối chuyển bậc 75/341221.636
20Nối chuyển bậc 75/42 Mỏng68.273
21Nối chuyển bậc 75/42 Dày1226.273
22Nối chuyển bậc 75/49 Mỏng68.273
23Nối chuyển bậc 75/49 Dày1223.545
24Nối chuyển bậc 75/60 Mỏng69.091
25Nối chuyển bậc 75/60 Dày1224.545

Bảng giá phụ kiện nối chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko: STT 26 – 41

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26Nối chuyển bậc 90/42 Mỏng610.909
27Nối chuyển bậc 90/42 Dày1229.091
28Nối chuyển bậc 90/49 Mỏng611.273
29Nối chuyển bậc 90/49 Dày1229.909
30Nối chuyển bậc 90/60 Mỏng611.364
31Nối chuyển bậc 90/60 Dày1230.636
32Nối chuyển bậc 90/75 Mỏng613.091
33Nối chuyển bậc 90/75 Dày1237.364
34Nối chuyển bậc 114/49 Mỏng627.909
35Nối chuyển bậc 114/49 Dày1259.545
36Nối chuyển bậc 114/60 Mỏng620.636
37Nối chuyển bậc 114/60 Dày1260.273
38Nối chuyển bậc 114/75 Mỏng625.000
39Nối chuyển bậc 114/75 Dày1256.818
40Nối chuyển bậc 114/90 Mỏng620.727
41Nối chuyển bậc 114/90 Dày1264.091

Bảng giá phụ kiện bít xả và tê công uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Bịt xả thông tắc 60611.364
2Bịt xả thông tắc 90624.273
3Bịt xả thông tắc 1146123.182
4Tê công 60616.182
5Tê công 90638.818
6Tê công 114675.545
7Tê công 90/60633.636

Bảng giá phụ kiện đầu nối, mặt bích và keo dán uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Đầu nối thông sàn 49 Dày1515.273
2Đầu nối thông sàn 60 Dày1226.818
3Đầu nối thông sàn 90 Dày1243.545
4Đầu nối thông sàn 114 Dày1257.727
5Mặt bích 90 Dày1275.545
6Mặt bích 114 Dày12104.273
7Mặt bích 168 Dày12291.636
8Keo dán 15grTuýp3.727
9Keo dán 50grTuýp8.818
10Keo dán 500grHộp79.182
11Keo dán 1000kgHộp158.545

Bảng giá phụ kiện tê chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko: STT 1 – 25

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê chuyển bậc 27/21 Dày154.818
2Tê chuyển bậc 34/21 Dày156.545
3Tê chuyển bậc 34/27 Dày158.182
4Tê chuyển bậc 42/21 Dày159.364
5Tê chuyển bậc 42/27 Dày1510.000
6Tê chuyển bậc 42/34 Dày1511.646
7Tê chuyển bậc 49/21 Dày1512.273
8Tê chuyển bậc 49/27 Dày1513.364
9Tê chuyển bậc 49/34 Dày1514.818
10Tê chuyển bậc 49/42 Mỏng67.727
11Tê chuyển bậc 49/42 Dày1518.545
12Tê chuyển bậc 60/21 Dày1222.091
13Tê chuyển bậc 60/27 Dày1223.182
14Tê chuyển bậc 60/34 Dày1222.636
15Tê chuyển bậc 60/42 Mỏng612.545
16Tê chuyển bậc 60/42 Dày1226.909
17Tê chuyển bậc 60/49 Mỏng613.091
18Tê chuyển bậc 60/49 Dày1229.091
19Tê chuyển bậc 75/34 Dày1245.727
20Tê chuyển bậc 75/42 Mỏng618.636
21Tê chuyển bậc 75/42 Dày1246.636
22Tê chuyển bậc 75/49 Mỏng618.727
23Tê chuyển bậc 75/49 Dày1251.182
24Tê chuyển bậc 75/60 Mỏng631.364
25Tê chuyển bậc 75/60 Dày1260.273

Bảng giá phụ kiện tê chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko: STT 26 – 41

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26Tê chuyển bậc 90/42 Mỏng622.364
27Tê chuyển bậc 90/42 Dày955.636
28Tê chuyển bậc 90/49 Mỏng622.364
29Tê chuyển bậc 60/49 Dày962.545
30Tê chuyển bậc 90/60 Mỏng623.909
31Tê chuyển bậc 90/60 Dày964.818
32Tê chuyển bậc 90/75 Mỏng630.364
33Tê chuyển bậc 90/75 Dày961.000
34Tê chuyển bậc 114/49 Mỏng641.364
35Tê chuyển bậc 114/49 Dày9109.000
36Tê chuyển bậc 114/60 Mỏng639.818
37Tê chuyển bậc 114/60 Dày9113.273
38Tê chuyển bậc 114/75 Mỏng651.909
39Tê chuyển bậc 114/75 Dày9128.182
40Tê chuyển bậc 114/90 Mỏng649.091
41Tê chuyển bậc 114/90 dày9137.364

Bảng giá phụ kiện cút ren trong đồng uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Cút ren trong đồng 21×1/2”13.515.000
2Cút ren trong đồng 21×3/414.519.636
3Cút ren trong đồng 27×3/415.525.364
4Cút ren trong đồng 27×1/216.516.364
5Cút ren trong đồng 34×117.527.091
6Cú ren ngoài đồng 21×1/2”18.525.818
7Cú ren ngoài đồng 27×3/419.532.909
8Cú ren ngoài đồng 34×120.536.364

Bảng giá phụ kiện MS ren trong đồng và Si phông con thỏ uPVC hệ Inch Dekko

STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1MS Ren trong đồng 21×1/2”21.513.636
2MS Ren trong đồng 27×1/2”22.513.818
3MS Ren trong đồng 27×3/4”23.519.373
4MS Ren ngoài đồng 21×1/2”24.527.364
5MS Ren ngoài đồng 27×1/2”25.528.000
6MS Ren ngoài đồng 27×3/4”26.535.364
7Si phông con thỏ 601044.727
8Si phông con thỏ 901073.364
9Si phông con thỏ 11410135.545

 

Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko – uPVC Hệ Mét

Ghi chú:

  • Bảng giá phụ kiện uPVC Dekko theo tiêu chuẩn ISO 1452 (TCVN 8491)
  • Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá phụ kiện cút 90 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 20

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Cút 90 độ Φ 21101.545
2Cút 90 độ Φ 27102.273
3Cút 90 độ Φ 34103.636
4Cút 90 độ Φ 42105.818
5Cút 90 độ Φ 48109.182
6Cút 90 độ Φ 60813.636
7Cút 90 độ Φ 601018.727
8Cút 90 độ Φ 75824.182
9Cút 90 độ Φ 751043.727
10Cút 90 độ Φ 90831.909
11Cút 90 độ Φ 901051.273
12Cút 90 độ Φ 110850.909
13Cút 90 độ Φ 1101079.364
14Cút 90 độ Φ 125689.364
15Cút 90 độ Φ 12510136.727
16Cút 90 độ Φ 1406129.545
17Cút 90 độ Φ 14010169.364
18Cút 90 độ Φ 14012.5268.636
19Cút 90 độ Φ 1606156.273
20Cút 90 độ Φ 16010313.818

Bảng giá phụ kiện cút 90 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 21 – 29

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
21Cút 90 độ Φ 18010562.545
22Cút 90 độ Φ 2006320.000
23Cút 90 độ Φ 20010429.818
24Cút 90 độ Φ 22510754.636
25Cút 90 độ Φ 250101.215.182
26Cút 90 độ Φ 280102.326.545
27Cút 90 độ Φ 315103.386.909
28Cút 90 độ Φ 355105.985.000
29Cút 90 độ Φ 400106.474.636

Bảng giá phụ kiện ba chạc 90 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 20

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Ba chạc 90 độ Φ 21102.273
2Ba chạc 90 độ Φ 27104.000
3Ba chạc 90 độ Φ 34105.364
4Ba chạc 90 độ Φ 43107.727
5Ba chạc 90 độ Φ 481011.364
6Ba chạc 90 độ Φ 60818.000
7Ba chạc 90 độ Φ 601027.273
8Ba chạc 90 độ Φ 75830.818
9Ba chạc 90 độ Φ 751046.273
10Ba chạc 90 độ Φ 90844.182
11Ba chạc 90 độ Φ 901073.273
12Ba chạc 90 độ Φ 110872.091
13Ba chạc 90 độ Φ 11010100.091
14Ba chạc 90 độ Φ 1256119.091
15Ba chạc 90 độ Φ 12510150.182
16Ba chạc 90 độ Φ 1406192.909
17Ba chạc 90 độ Φ 14010223.364
18Ba chạc 90 độ Φ 1606205.182
19Ba chạc 90 độ Φ 16010330.091
20Ba chạc 90 độ Φ 18010861.273

Bảng giá phụ kiện ba chạc 90 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 21 – 28

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
21Ba chạc 90 độ Φ 2006482.364
22Ba chạc 90 độ Φ 20010753.364
23Ba chạc 90 độ Φ 22510931.818
24Ba chạc 90 độ Φ 250101.745.273
25Ba chạc 90 độ Φ 280102.873.909
26Ba chạc 90 độ Φ 315103.346.818
27Ba chạc 90 độ Φ 355105.474.909
28Ba chạc 90 độ Φ 400105.713.364

Bảng giá phụ kiện cút 45 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 20

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Cút 45 độ Φ 21101.545
2Cút 45 độ Φ 27102.000
3Cút 45 độ Φ 34102.909
4Cút 45 độ Φ 42104.364
5Cút 45 độ Φ 48107.000
6Cút 45 độ Φ 60811.636
7Cút 45 độ Φ 601016.182
8Cút 45 độ Φ 75820.000
9Cút 45 độ Φ 751026.636
10Cút 45 độ Φ 90826.182
11Cút 45 độ Φ 901036.364
12Cút 45 độ Φ 110840.000
13Cút 45 độ Φ 1101068.364
14Cút 45 độ Φ 125670.818
15Cút 45 độ Φ 1251087.091
16Cút 45 độ Φ 140677.182
17Cút 45 độ Φ 14010109.818
18Cút 45 độ Φ 1606116.818
19Cút 45 độ Φ 16010165.000
20Cút 45 độ Φ 18010483.273

Bảng giá phụ kiện cút 45 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 21 – 28

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
21Cút 45 độ Φ 2006224.000
22Cút 45 độ Φ 20010323.636
23Cút 45 độ Φ 22510599.182
24Cút 45 độ Φ 25010912.818
25Cút 45 độ Φ 280101.704.273
26Cút 45 độ Φ 315101.877.909
27Cút 45 độ Φ 355104.227.909
28Cút 45 độ Φ 400104.950.000

Bảng giá phụ kiện măng sông uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 20

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Măng sông Φ 21101.364
2Măng sông Φ 27101.909
3Măng sông Φ 34102.091
4Măng sông Φ 42103.636
5Măng sông Φ 48104.636
6Măng sông Φ 6067.727
7Măng sông Φ 6087.909
8Măng sông Φ 601010.727
9Măng sông Φ 7569.818
10Măng sông Φ 75810.818
11Măng sông Φ 751011.000
12Măng sông Φ 90514.545
13Măng sông Φ 90614.636
14Măng sông Φ 90820.818
15Măng sông Φ 901034.909
16Măng sông Φ 110618.545
17Măng sông Φ 110821.364
18Măng sông Φ 1101051.727
19Măng sông Φ 11012.553.909
20Măng sông Φ 1101656.909

Bảng giá phụ kiện măng sông uPVC hệ Mét Dekko: STT 21 – 40

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
21Măng sông Φ 125641.727
22Măng sông Φ 125851.000
23Măng sông Φ 1251074.091
24Măng sông Φ 1251690.273
25Măng sông Φ 140660.000
26Măng sông Φ 140872.636
27Măng sông Φ 1401085.636
28Măng sông Φ 14012.5116.182
29Măng sông Φ 14016118.364
30Măng sông Φ 160685.364
31Măng sông Φ 160864.364
32Măng sông Φ 16010135.182
33Măng sông Φ 18010138.273
34Măng sông Φ 2006188.727
35Măng sông Φ 2008207.636
36Măng sông Φ 20010226.545
37Măng sông Φ 2256228.636
38Măng sông Φ 2258232.818
39Măng sông Φ 22510310.636
40Măng sông Φ 2506282.818

Bảng giá phụ kiện măng sông uPVC hệ Mét Dekko: STT 41 – 59

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
41Măng sông Φ 2508345.727
42Măng sông Φ 25010414.818
43Măng sông Φ 2808474.273
44Măng sông Φ 28010603.727
45Măng sông Φ 3156489.727
46Măng sông Φ 3158632.364
47Măng sông Φ 31510947.727
48Măng sông trượt Φ 7512.563.091
49Măng sông trượt Φ 9012.571.727
50Măng sông trượt Φ 10013.5108.091
51Măng sông trượt Φ 12514.5149.636
52Măng sông trượt Φ 14015.5192.091
53Măng sông trượt Φ 16016.5243.727
54Măng sông trượt Φ 18017.5301.091
55Măng sông trượt Φ 20018.5363.909
56Măng sông trượt Φ 22519.5490.909
57Măng sông trượt Φ 25020.5621.818
58Măng sông trượt Φ 28021.5787.182
59Măng sông trượt Φ 31522.5971.182

Bảng giá phụ kiện ba chạc uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 25

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Ba chạc 45 độ Φ 34106.364
2Ba chạc 45 độ Φ 42108.636
3Ba chạc 45 độ Φ 481016.636
4Ba chạc 45 độ Φ 60822.273
5Ba chạc 45 độ Φ 601029.636
6Ba chạc 45 độ Φ 75842.909
7Ba chạc 45 độ Φ 751053.909
8Ba chạc 45 độ Φ 90852.545
9Ba chạc 45 độ Φ 901078.091
10Ba chạc 45 độ Φ 110879.364
11Ba chạc 45 độ Φ 11010119.727
12Ba chạc 45 độ Φ 1256156.273
13Ba chạc 45 độ Φ 12510244.182
14Ba chạc 45 độ Φ 1406254.000
15Ba chạc 45 độ Φ 14010384.727
16Ba chạc 45 độ Φ 1606360.273
17Ba chạc 45 độ Φ 16010542.091
18Ba chạc 45 độ Φ 2006671.000
19Ba chạc 45 độ Φ 200101.012.000
20Ba chạc 45 độ Φ 250102.766.182
21Ba chạc 45 độ Φ 315106.006.000
22Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 75/601049.091
23Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 90/601068.636
24Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 90/751081.727
25Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 110/601093.727

Bảng giá phụ kiện ba chạc uPVC hệ Mét Dekko: STT 26 – 50

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
26Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 110/7510105.636
27Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 110/9010111.273
28Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 125/7510158.727
29Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 125/9010156.909
30Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 125/11010207.636
31Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 140/7510181.182
32Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 140/9010239.364
33Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 140/11010257.545
34Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 160/9010288.545
35Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 160/11010312.000
36Ba chạc cong 88 độ Φ 601027.000
37Ba chạc cong 88 độ Φ 90649.000
38Ba chạc cong 88 độ Φ 901080.727
39Ba chạc cong 88 độ Φ 110672.273
40Ba chạc cong 88 độ Φ 11010158.091
41Ba chạc cong 88 độ Φ 14010268.091
42Ba chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 110/9010102.091
43Ba chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 140/9010151.091
44Ba chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 140/11010174.182
45Ba chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 160/11010204.000
46Tứ chạc cong 88 độ 11010185.000
47Tứ chạc cong 88 độ 901097.818
48Tứ chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 110/9010138.273
49Tứ chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 140/11010248.364
50Tứ chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 140/9010203.273

Bảng giá phụ kiện xi măng và nút bịt trơn uPVC hệ Mét Dekko

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Xi phông Φ 60832.091
2Xi phông Φ 601036.727
3Xi phông Φ 75861.182
4Xi phông Φ 751065.636
5Xi phông Φ 90880.909
6Xi phông Φ 901091.091
7Xi phông Φ 1108134.636
8Xi phông Φ 11010147.364
9Nút bịt trơn Φ 42102.364
10Nút bịt trơn Φ 48103.636
11Nút bịt trơn Φ 601011.000
12Nút bịt trơn Φ 75811.182
13Nút bịt trơn Φ 751014.636
14Nút bịt trơn Φ 90815.727
15Nút bịt trơn Φ 901024.545
16Nút bịt trơn Φ 110829.273
17Nút bịt trơn Φ 1101036.636
18Nút bịt trơn Φ 1251042.182
19Nút bịt trơn Φ 1401068.364
20Nút bịt trơn Φ 1601083.727
21Nút bịt trơn Φ 20010258.909
22Nút bịt trơn Φ 22510347.182
23Nút bịt trơn Φ 25010470.727
24Nút bịt trơn Φ 28010885.091
25Nút bịt trơn Φ 31510997.545

Bảng giá phụ kiện mặt bích và bít xả nắp ren uPVC hệ Mét Dekko

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Mặt bích Φ 601092.273
2Mặt bích Φ 7510128.727
3Mặt bích Φ 9010129.000
4Mặt bích Φ 11010173.636
5Mặt bích Φ 1251028.818
6Mặt bích Φ 14010295.364
7Mặt bích Φ 16010413.909
8Mặt bích Φ 18010571.636
9Mặt bích Φ 20010723.364
10Mặt bích Φ 22510734.545
11Mặt bích Φ 250101.012.727
12Mặt bích Φ 280101.410.909
13Mặt bích Φ 315101.423.727
14Mặt bích Φ 355103.280.091
15Mặt bích Φ 400103.491.091
16Mặt bích Φ 450104.266.364
17Mặt bích Φ 500108.722.636
18Bít xả nắp ren Φ 60612.182
19Bít xả nắp ren Φ 75617.727
20Bít xả nắp ren Φ 90625.727
21Bít xả nắp ren Φ 110634.182
22Bít xả nắp ren Φ 125648.818
23Bít xả nắp ren Φ 140664.727
24Bít xả nắp ren Φ 160686.727
25Bít xả nắp ren Φ 2006304.545

Bảng giá phụ kiện thê thu uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 25

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Thê thu Φ 225101.250.727
2Thê thu Φ 250101.672.273
3Thê thu Φ 280101.869.909
4Thê thu Φ 315102.702.000
5Thê thu Φ 27×21103.091
6Thê thu Φ 34×21104.000
7Thê thu Φ 34×27104.273
8Thê thu Φ 42×21105.273
9Thê thu Φ 42×27105.909
10Thê thu Φ 42×34107.000
11Thê thu Φ 48×21108.545
12Thê thu Φ 48×27108.727
13Thê thu Φ 48×34109.182
14Thê thu Φ 48×421011.818
15Thê thu Φ 60×21810.727
16Thê thu Φ 60×27810.000
17Thê thu Φ 60×34813.182
18Thê thu Φ 60×42814.545
19Thê thu Φ 60×48815.273
20Thê thu Φ 75×34820.000
21Thê thu Φ 75×42821.545
22Thê thu Φ 75×48824.182
23Thê thu Φ 75×60827.091
24Thê thu Φ 90×3483.454
25Thê thu Φ 90×42828.182

Bảng giá phụ kiện thê thu uPVC hệ Mét Dekko: STT 26 – 51

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
26Thê thu Φ 90×48832.545
27Thê thu Φ 90×60841.727
28Thê thu Φ 90×75848.182
29Thê thu Φ 110×34850.909
30Thê thu Φ 110×42851.727
31Thê thu Φ 110×48845.909
32Thê thu Φ 110×60848.364
33Thê thu Φ 110×75853.364
34Thê thu Φ 110×90861.273
35Thê thu Φ 110×9010133.091
36Thê thu Φ 125/7510188.364
37Thê thu Φ 125/9010187.606
38Thê thu Φ 125/11010214.545
39Thê thu Φ 140/9010227.909
40Thê thu Φ 140/16010268.818
41Thê thu Φ 160/7510382.636
42Thê thu Φ 160/9010382.636
43Thê thu Φ 160/11010382.636
44Thê thu Φ 160/12510392.273
45Thê thu Φ 160/14010409.636
46Thê thu Φ 200/9010521.283
47Thê thu Φ 200/1106318.909
48Thê thu Φ 200/11010531.091
49Thê thu Φ 200/16010627.273
50Thê thu Φ 250/110101.040.636
51Thê thu Φ 250/160101.148.636

Bảng giá phụ kiện côn thu uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 26

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Côn thu Φ 27×21101.364
2Côn thu Φ 34×21102.000
3Côn thu Φ 34×27102.545
4Côn thu Φ 42×21102.909
5Côn thu Φ 42×27103.091
6Côn thu Φ 42×34103.273
7Côn thu Φ 48×21104.000
8Côn thu Φ 48×27104.182
9Côn thu Φ 48×34104.273
10Côn thu Φ 48×42104.364
11Côn thu Φ 60×2185.545
12Côn thu Φ 60×2786.636
13Côn thu Φ 60×3486.636
14Côn thu Φ 60×4286.636
15Côn thu Φ 60×4887.000
16Côn thu Φ 75×34810.545
17Côn thu Φ 75×42810.545
18Côn thu Φ 75×48810.545
19Côn thu Φ 75×60811.000
20Côn thu Φ 90×34814.000
21Côn thu Φ 90×42815.182
22Côn thu Φ 90×48815.273
23Côn thu Φ 90×60816.273
24Côn thu Φ 90×75817.091
25Côn thu Φ 110×34823.000
26Côn thu Φ 110×42822.091

Bảng giá phụ kiện côn thu uPVC hệ Mét Dekko: STT 27 – 53

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
27Côn thu Φ 110×48822.091
28Côn thu Φ 110×60823.182
29Côn thu Φ 110×75823.364
30Côn thu Φ 110×90824.000
31Côn thu Φ 125/751067.818
32Côn thu Φ 125/901075.818
33Côn thu Φ 125/11010102.909
34Côn thu Φ 140/9010112.818
35Côn thu Φ 140/11010115.818
36Côn thu Φ 160/9010122.364
37Côn thu Φ 160/11010139.182
38Côn thu Φ 160/16010169.000
39Côn thu Φ 160/14010208.909
40Côn thu Φ 200/11010261.818
41Côn thu Φ 200/16010297.000
42Côn thu Φ 225/11010352.909
43Côn thu Φ 225/16010407.727
44Côn thu Φ 225/20010352.909
45Côn thu Φ 250/11010406.545
46Côn thu Φ 250/16010429.182
47Côn thu Φ 250/20010495.727
48Côn thu Φ 280/20010863.909
49Côn thu Φ 280/25010863.909
50Côn thu Φ 315/16010906.545
51Côn thu Φ 315/20010940.091
52Côn thu Φ 315/25010968.091
53Côn thu Φ 315/280101.134.364

Bảng giá phụ kiện ba chạc chuyển bậc uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 25

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Bạc chuyển bậc Φ 75×341010.182
2Bạc chuyển bậc Φ 75×421010.182
3Bạc chuyển bậc Φ 75×481010.182
4Bạc chuyển bậc Φ 75×601010.182
5Bạc chuyển bậc Φ 90×341015.545
6Bạc chuyển bậc Φ 90×421015.636
7Bạc chuyển bậc Φ 90×481016.545
8Bạc chuyển bậc Φ 90×601017.818
9Bạc chuyển bậc Φ 90×751015.818
10Bạc chuyển bậc Φ 110×421027.818
11Bạc chuyển bậc Φ 110×481031.000
12Bạc chuyển bậc Φ 110×601032.273
13Bạc chuyển bậc Φ 110×751034.545
14Bạc chuyển bậc Φ 110×901036.364
15Bạc chuyển bậc Φ 125/751049.727
16Bạc chuyển bậc Φ 125/901049.727
17Bạc chuyển bậc Φ 125/1101049.727
18Bạc chuyển bậc Φ 140/751056.545
19Bạc chuyển bậc Φ 140/901057.000
20Bạc chuyển bậc Φ 140/1101057.000
21Bạc chuyển bậc Φ 140/1251057.000
22Bạc chuyển bậc Φ 160/901057.545
23Bạc chuyển bậc Φ 160/1101093.909
24Bạc chuyển bậc Φ 160/1251093.909
25Bạc chuyển bậc Φ 160/1401093.909

Bảng giá phụ kiện ba chạc chuyển bậc uPVC hệ Mét Dekko: STT 26 – 34

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
26Bạc chuyển bậc Φ 200/11010166.818
27Bạc chuyển bậc Φ 200/12510167.000
28Bạc chuyển bậc Φ 200/14010168.909
29Bạc chuyển bậc Φ 200/16010175.545
30Bạc chuyển bậc Φ 225/20010629.909
31Bạc chuyển bậc Φ 250/20010824.636
32Bạc chuyển bậc Φ 250/16010824.636
33Bạc chuyển bậc Φ 315/200101.059.000
34Bạc chuyển bậc Φ 315/250101.078.727

Bảng giá phụ kiện ren ngoài và ren trong uPVC hệ Mét Dekko

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Ren ngoài Φ 21101.364
2Ren ngoài Φ 27101.818
3Ren ngoài Φ 34103.091
4Ren ngoài Φ 42104.273
5Ren ngoài Φ 48106.182
6Ren ngoài Φ 60109.818
7Ren ngoài Φ 751019.364
8Ren ngoài Φ 901025.091
9Ren ngoài Φ 1101080.545
10Ren trong Φ 21101.364
11Ren trong Φ 27101.818
12Ren trong Φ 34103.091
13Ren trong Φ 42104.273
14Ren trong Φ 48106.182
15Ren trong Φ 60109.727

Bảng giá phụ kiện đầu nối và phễu thu nước uPVC hệ Mét Dekko

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Đầu nối thông sàn Φ 481013.182
2Đầu nối thông sàn Φ 601015.273
3Đầu nối thông sàn Φ 751021.273
4Đầu nối thông sàn Φ 901025.364
5Đầu nối thông sàn Φ 1101031.000
6Phễu thu nước mưa Φ 9015.091
7Phễu thu nước mưa Φ 11026.455
8Phễu thu nước mưa Φ 12536.273
9Phễu thu nước mưa Φ 16072.091

Bảng giá phụ kiện ren đồng uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 25 

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Cút Ren trong Φ 21*1/2″1613.091
2Cút Ren trong Φ 27*1/2″1617.636
3Cút Ren trong Φ 27*3/41620.909
4Cút Ren trong Φ 34*1″1630.273
5Cút Ren ngoài Φ 21*1/2″1619.273
6Cút Ren ngoài Φ 27*3/41621.182
7Cút Ren ngoài Φ 34*1″1631.000
8Măng sông Ren trong Φ 21*1/2″1612.273
9Măng sông Ren trong Φ 27*1/2″1613.364
10Măng sông Ren trong Φ 27*3/41617.091
11Măng sông Ren ngoài Φ 21*1/2″1620.818
12Măng sông Ren ngoài Φ 27*3/41622.727
13Keo dán 15h3.727
14Keo dán 50g8.818
15Keo dán 0.5kg79.182
16Keo dán 1kg158.545
17Gioăng ống Φ 7519.000
18Gioăng ống Φ 9023.000
19Gioăng ống Φ 11028.818
20Gioăng ống Φ 12535.091
21Gioăng ống Φ 14039.636
22Gioăng ống Φ 16055.636
23Gioăng ống Φ 20068.909
24Gioăng ống Φ 22592.091
25Gioăng ống Φ 250110.000

Bảng giá phụ kiện ren đồng uPVC hệ Mét Dekko: STT 26 – 31 

STTSản phẩmÁp suất (PN)Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
26Gioăng ống Φ 280156.000
27Gioăng ống Φ 315210.818
28Gioăng ống Φ 355271.273
29Gioăng ống Φ 400385.636
30Gioăng ống Φ 450494.273
31Gioăng ống Φ 500636.364

 

Đơn giá ống và phụ kiện công ty nhựa Phúc Hà Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.