Xem nhanh
- 1 [Báo Giá] Bạc Chuyển Bậc – Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong – uPVC Hệ Mét
- 2 [Báo Giá] Gioăng Cao Su Cho Ống ISO - Hệ CIOD - Nhựa Tiền Phong
- 3 [Giá Bán] Gioăng Cao Su uPVC Cho Ống ISO - Nhựa Tiền Phong
- 4 [Bảng Giá] Gioăng Cao Su uPVC Cho Mặt Bích ISO - Nhựa Tiền Phong
- 5 [Cập Nhật Giá] Phụ Tùng uPVC Hệ Mét - Nối Thông Sàn - Nhựa Tiền Phong
[Báo Giá] Bạc Chuyển Bậc – Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong – uPVC Hệ Mét

Bàng Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét – Bạc Chuyển Bậc
Đơn vị tính: đồng/cái
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Độ dày (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bạc Chuyển Bậc – Hệ Mét (Nối Rút Ngắn) | Tiền Phong | 10 | 42-21D | 3.000 | 3.300 |
| 2 | 10 | 42-27D | 3.000 | 3.300 | ||
| 3 | 10 | 42-34D | 2.364 | 2.600 | ||
| 4 | 10 | 48-21D | 4.364 | 4.800 | ||
| 5 | 10 | 48-27D | 4.364 | 4.800 | ||
| 6 | 10 | 48-34D | 5.364 | 5.900 | ||
| 7 | 10 | 48-42D | 5.364 | 5.900 | ||
| 8 | 10 | 60-21D | 7.455 | 8.201 | ||
| 9 | 10 | 60-27D | 7.455 | 8.201 | ||
| 10 | 10 | 60-34D | 8.091 | 8.900 | ||
| 11 | 10 | 60-42D | 8.273 | 9.100 | ||
| 12 | 10 | 75-34D | 7.636 | 8.400 | ||
| 13 | 10 | 75-42D | 7.636 | 8.400 | ||
| 14 | 10 | 75-48D | 7.636 | 8.400 | ||
| 15 | 10 | 75-60D | 7.636 | 8.400 | ||
| 16 | 10 | 90-34D | 11.545 | 12.700 | ||
| 17 | 10 | 90-42D | 11.636 | 12.800 | ||
| 18 | 10 | 90-48D | 12.273 | 13.500 | ||
| 19 | 6 | 110-48M | 12.273 | 13.500 | ||
| 20 | 6 | 110-60M | 11.818 | 13.000 | ||
| 21 | 10 | 110-42D | 20.727 | 22.800 | ||
| 22 | 10 | 110-48D | 23.091 | 25.400 | ||
| 23 | 10 | 110-60D | 24.091 | 26.500 | ||
| 24 | 10 | 110-75D | 25.727 | 28.300 | ||
| 25 | 10 | 110-90D | 27.091 | 29.800 | ||
| 26 | 10 | 125-75D | 37.000 | 40.700 | ||
| 27 | 10 | 125-90D | 37.000 | 40.700 | ||
| 28 | 10 | 125-110D | 37.000 | 40.700 | ||
| 29 | 10 | 140-75D | 32.091 | 35.300 | ||
| 30 | 10 | 140-90D | 42.455 | 46.701 | ||
| 31 | 10 | 140-110D | 42.455 | 46.701 | ||
| 32 | 10 | 140-125D | 42.455 | 46.701 | ||
| 33 | 10 | 160-90D | 63.636 | 70.000 | ||
| 34 | 8 | 160-110M | 54.545 | 60.000 | ||
| 35 | 10 | 160-110D | 69.909 | 76.900 | ||
| 36 | 10 | 160-125D | 69.909 | 76.900 | ||
| 37 | 10 | 160-140D | 69.909 | 76.900 | ||
| 38 | 10 | 180-125D | 82.727 | 91.000 | ||
| 39 | 6 | 180-140M | 85.455 | 94.001 | ||
| 40 | 6 | 180-160M | 85.455 | 94.001 | ||
| 41 | 10 | 200-110D | 124.182 | 136.600 | ||
| 42 | 6 | 200-160M | 100.000 | 110.000 | ||
| 43 | 10 | 200-180D | 84.545 | 93.000 | ||
| 44 | 6 | 225-180M | 146.818 | 161.500 | ||
| 45 | 10 | 225-200D | 136.364 | 150.000 | ||
| 46 | 6 | 250-160M | 192.727 | 212.000 | ||
| 47 | 6 | 250-200M | 205.455 | 226.001 | ||
| 48 | 6 | 315-160M | 372.727 | 410.000 | ||
| 49 | 6 | 315-200M | 368.182 | 405.000 | ||
| 50 | 6 | 315-250M | 408.182 | 449.000 |
Thông tin sản phẩm Phụ Tùng Ống Nước uPVC – Nhựa Tiền Phong
Ống và phụ kiện uPVC Tiền Phong được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO hệ mét, từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo.
Ống và phụ tùng ống uPVC nhựa Tiền Phong được dùng trong lĩnh vực cấp thoát nước với ưu điểm:
- Khối lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển.
- Thi công lắp đặt đơn giản.
- Mức tổn thất thủy lực do ma sát thấp.
- Chi phí tiết kiệm.
- Chịu được áp suất theo công bố.
- Nhiệt độ sử dụng cho phép ≤ 45°C.
[TABS_R id=429]
BÀI VIẾT LIÊN QUAN

![[Báo Giá] Gioăng Cao Su Cho Ống ISO - Hệ CIOD - Nhựa Tiền Phong](https://hoasenmiennam.vn/wp-content/uploads/2020/12/gioang-ong-iso-ciod-150x150.jpg)


![[Cập Nhật Giá] Phụ Tùng uPVC Hệ Mét - Nối Thông Sàn - Nhựa Tiền Phong](https://hoasenmiennam.vn/wp-content/uploads/2020/12/dau-noi-thong-san-150x150.jpg)