Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong 2020

Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong 2020

Bảng báo giá ống nhựa và phụ kiện HDPE Tiền Phong 2020 hỗ trợ phân phối sản phẩm cho các công trình, dự án khu vực phía Nam. Tổng đại lý chuyên cung cấp sản phẩm nhựa Tiền Phong chính hãng, giao hàng tận nơi, áp dụng mức giá sỉ và lẻ phù hợp với nhu cầu mọi khách hàng.

Bảng Giá Tiền Phong

Hình Ảnh Ống Nước và Phụ Kiện Nhựa HDPE Tiền Phong 2020

Phụ Kiện HDPE

Catalogue Phụ Tùng Ống Nhựa HDPE Tiền Phong 2020 – 2021 

Phụ Kiện HDPE

Hình Ảnh Vật Tư Ống Nước HDPE Tiền Phong Giá Tốt Nhất 2020

Ống Nhựa HDPE Trơn Bình Minh

Sản Phẩm Ống HDPE Tiền Phong Giá Gốc Từ Nhà Máy

Ống Nhựa HDPE

Đại Lý Phân Phối Ống HDPE Tiền Phong Giá Ưu Đãi – Chiết Khấu Cao

Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong – PE 80 – 2020

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 20Tiền Phong12.52.07.5458.300
162.39.09110.000
2Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 25Tiền Phong102.09.81810.800
12.52.311.45512.600
163.013.72715.100
3Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 32Tiền Phong82.013.45514.800
102.415.72717.300
12.53.018.90920.800
163.622.63624.900
4Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 40Tiền Phong62.016.63618.300
82.420.09122.100
103.024.27326.700
12.53.729.18232.100
164.534.63638.100
5Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 50Tiền Phong62.425.81828.400
83.031.27334.400
103.737.36441.100
12.54.645.18249.700
165.653.54558.900
6Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 63Tiền Phong63.039.90943.900
83.849.72754.700
104.759.63665.600
12.55.871.81879.000
167.185.27393.800
7Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 75Tiền Phong63.656.72762.400
84.570.36477.400
105.685.27393.800
12.56.8100.455110.500
168.4120.818132.900
8Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 90Tiền Phong64.391.273100.400
85.4101.909112.100
106.7120.818132.900
12.58.2144.545159.000
1610.1173.455190.800
9Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 110Tiền Phong65.3120.364132.400
86.6148.182163.000
108.1182.545200.800
12.510.0216.273237.900
1612.3262.545288.800
10Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 125Tiền Phong66.0155.091170.600
87.4189.364208.300
109.2232.909256.200
12.511.4281.455309.600
1614.0336.545370.200
11Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 140Tiền Phong66.7192.727212.000
88.3237.455261.200
1010.3290.364319.400
12.512.7347.182381.900
1615.7420.545462.600
12Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 160Tiền Phong67.7253.273278.600
89.5309.727340.700
1011.8380.909419.000
12.514.6456.364502.000
1617.9551.818607.000
13Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 180Tiền Phong68.6318.545350.400
810.7392.818432.100
1013.3481.636529.800
12.516.4578.818636.700
1620.1697.455767.200
14Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 200Tiền Phong69.6395.818435.400
811.9488.091536.900
1014.7599.455659.400
12.518.2714.091785.500
1622.4867.545954.300
15Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 225Tiền Phong610.8499.091549.000
813.4616.273677.900
1016.6740.455814.500
12.520.5893.182982.500
1625.21.073.1821.180.500
16Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 250Tiền Phong611.9610.636671.700
814.8757.364833.100
1018.4915.6361.007.200
12.522.71.116.9091.228.600
1627.91.325.6361.458.200
17Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 280Tiền Phong613.4768.455845.300
816.6950.8181.045.900
1020.61.148.5451.263.400
12.525.41.399.7271.539.700
1631.31.660.7271.826.800
18Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 315Tiền Phong615.0965.9091.062.500
818.71.203.5451.323.900
1023.21.453.0911.598.400
12.528.61.749.5451.924.500
1635.22.112.7272.324.000
19Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 355Tiền Phong616.91.235.6361.359.200
821.11.516.9091.668.600
1026.11.844.8182.029.300
12.532.22.220.0002.442.000
1639.72.681.9092.950.100
20Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 400Tiền Phong619.11.556.9091.712.600
823.71.937.0912.130.800
1029.42.345.5452.580.100
12.536.32.817.4553.099.200
1644.73.412.0003.753.200
21Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 450Tiền Phong621.51.987.2732.186.000
826.72.436.0002.679.600
1033.12.970.0003.267.000
12.540.93.560.9093.917.000
1650.34.310.9094.742.000
22Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 500Tiền Phong623.92.430.8182.673.900
829.73.027.0913.329.800
1036.83.683.0914.051.400
12.545.44.429.8184.872.800
1655.85.342.0915.876.300
23Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 560Tiền Phong626.73.332.7273.666.000
833.24.091.8184.501.000
1041.24.994.5455.494.000
12.550.86.032.7276.636.000
24Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 630Tiền Phong630.04.210.9094.632.000
837.45.182.7275.701.000
1046.36.312.7276.944.000
12.557.27.167.2737.884.000
25Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 710Tiền Phong633.95.369.0915.906.000
842.16.586.3647.245.000
1052.28.031.8188.835.000
12.564.59.723.63610.696.000
26Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 800Tiền Phong638.16.805.4557.486.000
847.48.351.8189.187.000
1058.88.578.1829.436.000
27Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 900Tiền Phong642.98.610.9099.472.000
853.310.564.54511.621.000
1066.212.907.27314.198.000
28Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1000Tiền Phong847.710.639.09111.703.000
1059.313.056.36414.362.000
29Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1200Tiền Phong857.215.312.72716.844.000
1067.917.985.45519.784.000

Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong – PE 100 – 2020

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 20Tiền Phong162,07.7278.500
202,39.09110.000
2Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 25Tiền Phong12.52,09.81810.800
162,311.72712.900
203,013.72715.100
3Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 32Tiền Phong102,013.18214.500
12.52,416.09117.700
163,018.81820.700
203,622.63624.900
4Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 40Tiền Phong82,016.63618.300
102,420.09122.100
12.53,024.27326.700
163,729.18232.100
204,534.63638.100
5Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 50Tiền Phong82,425.81828.400
103,030.81833.900
12.53,737.09140.800
164,645.27349.800
205,653.54558.900
6Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 63Tiền Phong83,040.09144.100
103,849.27354.200
12.54,759.72765.700
165,871.18278.300
207,185.27393.800
7Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 75Tiền Phong83,657.00062.700
104,570.27377.300
12.55,684.72793.200
166,8101.091111.200
208,4120.727132.800
8Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 90Tiền Phong84,390.00099.000
105,499.727109.700
12.56,7120.545132.600
168,2144.727159.200
2010,1173.273190.600
9Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 110Tiền Phong64,297.273107.000
85,3120.818132.900
106,6151.091166.200
12.58,1180.545198.600
1610,0218.000239.800
2012,3262.364288.600
10Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 125Tiền Phong64,8125.818138.400
86,0156.000171.600
107,4190.727209.800
12.59,2232.455255.700
1611,4282.000310.200
2014,0336.273369.900
11Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 140Tiền Phong65,4157.909173.700
86,7194.273213.700
108,3238.091261.900
12.510,3288.364317.200
1612,7349.636384.600
2015,7420.545462.600
12Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 160 Tiền Phong66,2206.909227.600
87,7255.091280.600
109,5312.909344.200
12.511,8376.273413.900
1614,6462.364508.600
2017,9551.636606.800
13Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 180Tiền Phong66,9258.545284.400
88,6321.182353.300
1010,7393.909433.300
12.513,3479.727527.700
1616,4581.636639.800
2020,1697.455767.200
14Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 200Tiền Phong67,7321.091353.200
89,6400.091440.100
1011,9493.636543.000
12.514,7587.818646.600
1618,2727.727800.500
2022,4867.727954.500
15Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 225Tiền Phong68,6402.818443.100
810,8503.818554.200
1013,4606.727667.400
12.516,6743.091817.400
1620,5889.727978.700
2025,21.073.1821.180.500
16Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 250Tiền Phong69,6499.000548.900
811,9614.818676.300
1014,8751.727826.900
12.518,4923.9091.016.300
1622,71.106.9091.217.600
2027,91.324.3641.456.800
17Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 280Tiền Phong610,7618.818680.700
813,4784.273862.700
1016,6936.6361.030.300
12.520,61.158.3641.274.200
1625,41.387.2731.526.000
2031,31.658.8181.824.700
18Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 315Tiền Phong612,1789.091868.000
815,0982.4551.080.700
1018,71.192.7271.312.000
12.523,21.448.8181.593.700
1628,61.756.0001.931.600
2035,22.113.1822.324.500
19Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 355Tiền Phong613,61.002.2731.102.500
816,91.235.4551.359.000
1021,11.515.7271.667.300
12.526,11.837.5452.021.300
1632,22.229.2732.452.200
2039,72.680.7272.948.800
20Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 400Tiền Phong615,31.264.4551.390.900
819,11.584.3641.742.800
1023,71.926.0002.118.600
12.529,42.326.3642.559.000
1636,32.841.0003.125.100
2044,73.414.1823.755.600
21Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 450Tiền Phong617,21.615.9091.777.500
821,51.988.7272.187.600
1026,72.433.7272.677.100
12.533,12.941.3643.235.500
1640,93.595.9093.955.500
2050,34.316.0914.747.700
22Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 500Tiền Phong619,11.967.9092.164.700
823,92.467.0912.713.800
1029,73.026.4553.329.100
12.536,83.660.5454.026.600
1645,44.457.5454.903.300
2055,85.338.5455.872.400
23Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 560Tiền Phong621,42.702.7272.973.000
826,73.332.7273.666.000
1033,24.091.8184.501.000
12.541,24.994.5455.494.000
1650,86.032.7276.636.000
24Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 630Tiền Phong830,04.210.9094.632.000
1037,45.182.7275.701.000
12.546,36.312.7276.944.000
1657,27.167.2737.884.000
25Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 710Tiền Phong627,24.360.0004.796.000
833,95.369.0915.906.000
1042,16.586.3647.245.000
12.552,28.031.8188.835.000
1664,59.723.63610.696.000
2030,65.521.8186.074.000
26Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 800Tiền Phong838,16.805.4557.486.000
1047,48.351.8189.187.000
12.558,88.578.1829.436.000
27Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 900Tiền Phong634,46.983.6367.682.000
842,98.610.9099.472.000
1053,310.564.54511.621.000
12.566,212.907.27314.198.000
28Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1000Tiền Phong638,28.617.2739.479.000
847,710.639.09111.703.000
1059,313.056.36414.362.000
12.572,515.720.90917.293.000
29Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1200Tiền Phong645,912.411.81813.653.000
857,215.312.72716.844.000
1067,917.985.45519.784.000

Bảng Báo Giá Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp Tiền Phong – 2020

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuMã HiệuQuy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 150Tiền PhongSN4 316.000347.600
SN8354.000389.400
2Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 200Tiền PhongSN4455.000500.500
SN8510.000561.000
3Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Vách – Phi 250Tiền PhongSN4600.000660.000
SN8672.000739.200
4Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 300Tiền PhongSN4645.000709.500
SN8800.000880.000
5Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 400Tiền PhongSN41.110.0001.221.000
SN81.463.0001.609.300
6Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 500Tiền PhongSN41.660.0001.826.000
SN82.400.0002.640.000
7Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 600Tiền PhongSN42.488.0002.736.800
SN83.012.0003.313.200
8Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 800Tiền PhongSN44.232.0004.655.200
SN85.594.0006.153.400

Bảng Báo Giá Ống Nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Vách Tiền Phong – 2020

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuLoạiQuy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 200Tiền Phong 413,182454,500
2Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 250Tiền PhongI544,364598,800
3Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 300Tiền PhongII585,636644,200
I419,545461,500
4Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 400Tiền PhongI1,003,8181,104,200
II710,364781,400
5Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 500Tiền PhongI1,499,3641,649,300
II1,039,9091,143,900
6Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 600Tiền PhongI2,244,5452,469,000
II1,438,9091,582,800
7Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 800Tiền PhongI3,813,3644,194,700
II2,450,5452,695,600

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Tiền Phong – 2020

Giá Bán Phụ Kiện Nối Thẳng Ống Nước HDPE – PN 80 – PN100: Cập Nhật Mới Nhất

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách
(∅)
Đơn giá chưa VATThanh toán
  Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Nối Thẳng PhunTiền Phong162017.00018.700
162525.54528.100
163233.09136.400
164049.18254.100
165063.98270.380
166384.27392.700
1075134.727148.200
1090235.364258.900
  Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Nối Giảm Phun (Nối Chuyển Bậc Phun)Tiền Phong1625-2025.36427.900
1632-2035.09138.600
1632-2535.72739.300
1640-2036.72740.400
1640-2538.36442.200
1640-3243.63648.000
1650 – 2544.90949.400
1650 – 3246.09150.700
1650-4057.81863.600
1663-2061.09167.200
1663-2572.36479.600
1663-4079.90987.900
1663-5080.90989.000
1075-50130.909144.000
1075-63152.727168.000
1090-63174.909192.400
1090-75235.636259.200
  Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Bích Phun (Đầu Nối Bằng Bích)Tiền Phong104014.00015.400
105020.09122.100
10; 166344.72749.200
10; 167570.90978.000
10; 1690106.364117.000
10; 16110141.545155.700
10; 16125172.727190.000
10; 16140220.909243.000
10; 16160263.636290.000
10; 16180440.818484.900
10; 16200472.727520.000
Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Đầu Bịt PhunTiền Phong16208.6369.500
162510.00011.000
163217.00018.700
164029.72732.700
165042.63646.900
166363.90970.300
107596.636106.300
1090153.364168.700
Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Đầu Nối Chuyển Bậc Phun DánTiền Phong1040-32-25-204.4554.900
1090-63-50-32-208.0008.800
1090-75-6331.54534.700
10125-110-9083.09191.400
10160-140-125129.727142.700
10200-180-160176.818194.500
Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Nối Ren Ngoài PhunTiền Phong16 20 x 1/2″ 12.00013.200
16 20 x 3/4″ 12.00013.200
16 25 x 1/2″ 13.90915.300
16 25 x 3/4″ 13.90915.300
16 25 x 1″ 13.90915.300
16 32 x 3/4″ 16.72718.400
16 32 x 1″ 16.90918.600
16 32 x 1.1/4″ 17.27319.000
16 40 x 1″ 29.63632.600
16 40 x 1.1/4″ 29.63632.600
16 40 x 1.1/2″ 28.45531.300
16 40 x 2″ 32.18235.400
16 50 x 1.1/4″ 51.81857.000
16 50 x 1.1/2″ 34.90938.400
16 50 x 2″ 52.63657.900
16 63 x 1.1/2″ 60.63666.700
16 63 x 2″ 61.36467.500
16 63 x 2.1/2″ 60.36466.400
10 75 x 2″ 97.273107.000
10 75 x 2.1/2″ 92.182101.400
10 90 x 2″ 135.545149.100
10 90 x 2.1/2″ 139.909153.900
10 90 x 3″ 149.636164.600
Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Nối Ren Trong PhunTiền Phong16 20 x 1/2″ 10.54511.600
16 25 x 1/2″ 15.27316.800
16 25 x 3/4″ 14.45515.900
16 32 x 1″ 22.36424.600
16 40 x 1.1/4″ 57.54563.300
16 50 x 1.1/2″ 60.90967.000

Giá Mua Phụ Kiện Nối Góc Ống Nước HDPE – PN 80 – PN 100: Áp Dụng 2020-2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách
(∅)
Đơn giá chưa VATThanh toán
 Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Co Phun (Nối Góc 90 độ)Tiền Phong162021.09123.200
162524.18226.600
163233.09136.400
164052.63657.900
165068.18275.000
1663114.364125.800
1075158.091173.900
1090268.909295.800
Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Co Ren Ngoài Phun (Nối Góc 90 độ ren ngoài)Tiền Phong1620 x 1/2″12.54513.800
1620 x 3/4″12.54513.800
1625 x 1/2″14.81816.300
1625 x 3/4″14.18215.600
1632 x 1″23.36425.700
1640 x 11/4″41.27345.400
1650 x 11/2″59.27365.200
1663 x 2″91.727100.900

Giá Gốc Phụ Kiện Ba Chạc Nối Ống Nước HDPE – PN 80 – PN 100

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
 Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun Tiền Phong162021.45523.600
162530.72733.800
163235.63639.200
164069.54576.500
1650111.455122.600
1663133.636147.000
1075211.818233.000
1090395.364434.900
 Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun Chuyển Bậc (Tê rút, Tê giảm)Tiền Phong1625-2043.00039.091
1632-2058.40053.091
1632-2559.10053.727
1640-2070.00063.636
1640-2576.90069.909
1640-3271.80065.273
1650 – 2585.20077.455
1650 – 32108.60098.727
1650 – 40105.20095.636
1663 – 25121.100110.091
1663 – 32122.900111.727
1663 – 40128.500116.818
1663 – 50130.100118.273
1075 – 50256.800233.455
1075 – 63232.800211.636
1090 – 63414.700377.000
1090 – 75445.900405.364

Bảng Báo Giá 2020 Vật Tư Nối Ống Nước HDPE – PN 80 – PN 100

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
 Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai Khởi ThủyTiền Phong1632 x 1/2″21.09123.200
1632 x 3/4″21.09123.200
1640 x 1/2″31.00034.100
1640 x 3/4″31.00034.100
1650 x 1/2″37.81841.600
1650 x 3/4″37.81841.600
1650 x 1″37.81841.600
1663 x 1/2″53.72759.100
1663 x 3/4″53.72759.100
1663 x 1″53.72759.100
1663 x 1.1/4″57.54563.300
1675 x 1/2″68.18275.000
1675 x 3/4″68.18275.000
1675 x 1″68.18275.000
1675 x 1.1/4″72.36479.600
1675 x 1.1/2″72.36479.600
1675 x 2″75.27382.800
1690 x 1/2″81.63689.800
1690 x 3/4″81.63689.800
1690 x 1″81.63689.800
1690 x 1.1/2″81.63689.800
1690 x 1.1/4″84.54593.000
1690 x 2″84.54593.000
16110 x 1/2″129.273142.200
16110 x 3/4″129.273142.200
16110 x 1″122.636134.900
16110 x 1.1/2″113.818125.200
16110 x 1.1/4″113.818125.200
16110 x 2″122.636134.900
 Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Ren Trong ĐồngTiền Phong1650 x 1/2″46.27350.900
1650 x 3/4″73.81881.200
1663 x 1/2″72.81880.100
1663 x 3/4″87.09195.800
1675 x 1/2″88.45597.300
1690 x 3/4″136.636150.300
1690 x 1/2″134.636148.100
16110 x 1/2″173.545190.900
16110 x 3/4″193.182212.500
 Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Kiểu 2Tiền Phong1650 – 2050.36455.400
1650 – 2556.90962.600
1663 – 2065.45572.000
1663 – 2571.63678.800

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Lớp Tiền Phong – 2020

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách
(∅)
Đơn giá chưa VATThanh toán
1Tấm Hàn Nhiệt Co Thông Thường (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE)Tiền Phong200256,000281,600
250299,000328,900
300367,000403,700
400559,000614,900
500759,000834,900
600998,0001,097,800
8001,348,0001,482,800
2Tấm Hàn Nhiệt Cơ Điện Trở (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE)Tiền Phong200409,600450,560
250478,400526,240
300587,200645,920
400894,400983,840
5001,214,0001,335,400
6001,596,8001,756,480
8002,156,8002,372,480
3Đai Inox (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE)Tiền Phong200264,300290,730
250293,000322,300
300378,800416,680
400529,700582,670
500848,400933,240
600997,1001,096,810
8001,718,8001,890,680

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong Miền Nam phân phối tại TPHCM (quận 1. quận 2. quận 3. quận 4. quận 5. quận 6. quận 7. quận 8. quận 9. quận 10. quận 11. quận 12. quận Bình Tân. quận Bình Thạnh. quận Tân Bình. quận Phú Nhuận. quận Tân Phú. quận Thủ Đức. huyện Hóc Môn. huyện Cần Giờ. huyện Nhà Bè. huyện Bình Chánh. huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An. Đồng Tháp. Tiền Giang. An Giang. Bến Tre. Vĩnh Long. Trà Vinh. Hậu Giang. Kiên Giang. Sóc Trăng. Bạc Liêu. Cà Mau. Bình Phước. Bình Dương. Đồng Nai. Tây Ninh. Bà Rịa-Vũng Tàu.  Đà Nẵng. Quảng Nam. Quảng Ngãi. Bình Định. Phú Yên. Khánh Hòa. Ninh Thuận. Bình Thuận. Kon Tum. Gia Lai. Đắk Lắk. Đắk Nông. Lâm Đồng….

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Sản Phẩm Liên Quan

Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa PPR Hoa Sen 2 lớp mới nhất
Quy cách ống nhựa uPVC Hoa Sen chính hãng cập nhật mới nhất
Các đại lý ống nhựa Hoa Sen tại Đồng Tháp uy tín nhất
Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Đệ Nhất 2022 tổng hợp
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất 2022 chi tiết nhất
[Chiết khấu cao] Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Hoa Sen 2022 mới
Cập nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Hoa Sen 2022 mới
Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ - Giá Tốt]
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nước Tiền Phong - HDPE (Tổng Hợp Đầy Đủ)
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nước Tiền Phong - PPR (Tổng Hợp Đầy Đủ)
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nước Tiền Phong - uPVC (Tổng Hợp Đầy Đủ)
[Giá Bán] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Mặt Bích Hàn
Cập Nhật Giá: Chữ Y 45º Hàn - Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong HDPE
[Đơn Giá] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Chữ Y 60º Hàn
[Bảng Giá] Phụ Kiện HDPE - Ba Chạc 90º Hàn - Nhựa Tiền Phong
[Báo Giá] Phụ Kiện Nhựa HDPE Tiền Phong - Nối Góc 45º Hàn
[Giá Bán] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Nối Góc 90º Hàn
Giá Đai Khởi Thủy Ren Trong Ren Đồng - Nhựa Tiền Phong HDPE
[Đơn Giá] Phụ Kiện HDPE - Đai Khởi Thủy (Kiểu 2) PE Phun - Tiền Phong
[Giá Bán] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Đai Khởi Thủy Phun
[Bảng Giá] Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong - Chữ Tê Thu Ống HDPE Ép Phun
[Báo Giá] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Ba Chạc 90º PE Phun
[Cập Nhật Giá] Co Ren Ngoài - Ống Nước Nhựa Tiền Phong HDPE Ép Phun
[Đơn Giá] Phụ Kiện HDPE - Cút Nhựa 90 Độ Phun - Nhựa Tiền Phong
[Giá Bán] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Nối Ren Ngoài Phun