Bảng Giá Công Bố 2020 – Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Dekko

Bảng Giá Công Bố 2020 – Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Dekko

Bảng giá Công Bố 2020 – ống nhựa và phụ kiện uPVC Dekko đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia: ISO 1452; TCVN 8491, sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến. Liên hệ với chúng tôi thể tham khảo catalogue nhựa Dekko chính hãng và đơn báo giá tốt nhất thị trường.

Bảng Giá Dekko

Hình Ảnh Ống Và Phụ Kiện uPVC Dekko Cập Nhật 2020

Ống Nhựa uPVC

Catalogue Ống uPVC Dekko Đủ Mẫu, Đủ Size, Có C/O, C/Q, VAT

Bảng Giá uPVC

Sản Phẩm Phụ Kiện Nhựa Dekko uPVC Giá Ưu Đãi 2020 – 2021

Bảng Giá uPVC

Hình Ảnh Phụ Tùng Nhựa uPVC Dekko Chính Hãng – Bền Đẹp – Giá Rẻ

 

Đại Lý Phân Phối Ống Nước uPVC Dekko Đáp Ứng Mọi Công Trình

Bảng Giá Công Bố 2020 – Ống Nhựa uPVC Dekko – Hệ Inch 

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 21Dekko1521×1.76,1506,765
2921×310,45011,495
2Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 27Dekko1227×1.88,7509,625
2227×313,60014,960
3Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 34Dekko1234×212,20013,420
2034×317,40019,140
4
Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 42Dekko942×2.116,30017,930
1542×322,40024,640
5Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 49Dekko949×2.421,30023,430
1349×326,05028,655
6Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 60Dekko660×222,50024,750
960×2.831,10034,210
1060×332,75036,025
7Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 75Dekko675×2.234,50037,950
975×344,25048,675
8Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 90Dekko390×1.828,70031,570
690×2.948,60053,460
990×3.862,70068,970
9Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 114Dekko5114×3.268,40075,240
6114×3.880,60088,660
9114×4.9103,200113,520
10Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 168Dekko5168×4,3134,900148,390
9168×7,3225,600248,160
11Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 220Dekko5220×5.1208,900229,790
6220×6.6268,700295,570
9220×8.7350,500385,550

Bảng Giá Công Bố 2020 – Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Dekko – Hệ Inch

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Cút Nối Góc 90 độDekko21D152.1002.310
27D153.2003.520
34D154.8005.280
42M63.2003.520
42D127.3008.030
49M64.3004.730
49D1211.40012.540
60M66.7007.370
60D1218.20020.020
75M612.56813.825
75D1234.04537.450
90M616.80018.480
90D1241.80045.980
114M636.55040.205
114D1289.70098.670
2Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Tê Ba Chạc 90 độDekko21D152.8003.080
27D154.6005.060
34D156.9507.645
42M64.0914.500
42D126.8007.480
49M66.1006.710
49D1214.50015.950
60M68.6009.460
60D1224.90027.390
75M614.09115.500
75D1242.30046.530
90M622.85025.135
90D1242.70046.970
114M645.75050.325
114D12118.500130.350
3Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối ThẳngDekko21D151.6001.760
27D152.2002.420
34D153.7004.070
42M62.2002.420
42D125.1005.610
49M62.8003.080
49D127.9008.690
60M63.3003.630
60D1212.20013.420
75M67.2677.994
90M68.4009.240
90D1225.00027.500
114M616.40018.040
114D1249.90954.900
4Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nút BịtDekko42M61.7001.870
42D123.4003.740
49M61.9092.100
49D125.4005.940
60M43.4553.801
90D58.0918.900
114M513.45514.801
5Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Chếch (Cút Nối Góc 45 độ)Dekko21D151.9002.090
27D152.6502.915
34D154.2004.620
42M62.5002.750
42D126.3006.930
49M63.3003.630
49D129.60010.560
60M65.0915.600
60D1214.80016.280
75M611.27012.397
90M613.60014.960
90D1233.90037.290
114M627.40030.140
114D1266.35072.985
6Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Mặt BíchDekko901250.63655.700
1141269.90076.890
7Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Tứ ThôngDekko60610.90011.990
90626.00028.600
114650.70055.770
8Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Y Ba Chạc 45 độDekko21D122.7273.000
27D123.6364.000
42M64.1004.510
49M69.0009.900
60M410.40011.440
75M521.75623.932
90M532.70035.970
114M557.90063.690
9Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Bít XảDekko60109.09110.000
901019.18221.100
1141025.45528.001
10Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Si Phông Con ThỏDekko601030.00033.000
901051.00056.100
1141090.909100.000
11Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Keo DánDekko15gr 2.8183.100
30gr 4.1824.600
50gr 6.5457.200
500gr 59.00064.900
1000gr 118.000129.800
12Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Y Chuyển Bậc (y rút, y giảm)Dekko60/4269.80010.780
60/49611.00012.100
75/49619.31321.244
75/60623.45525.801
90/49619.70021.670
90/60620.60022.660
90/75622.00024.200
114/60636.10039.710
114/75643.09147.400
114/90643.80048.180
13Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Tê Chuyển Bậc (Tê rút, Tê giảm)Dekko27/21D153.4003.740
34/21D155.2005.720
34/27D156.1006.710
42/21D157.4008.140
42/27M64.0004.400
42/27D157.4008.140
42/34D158.3009.130
49/21D159.70010.670
49/27M64.6005.060
49/27D1510.60011.660
49/34D1511.70012.870
49/42M65.2005.720
49/42D1513.54814.903
60/21D1215.60017.160
60/27D1217.30019.030
60/34M610.60011.660
60/34D1216.00017.600
60/42M68.4009.240
60/42D1218.00019.800
60/49M68.8009.680
60/49D1220.50022.550
75/34D1229.44032.384
75/42M611.96013.156
75/42D1230.00033.000
75/49M612.06013.266
75/49D1233.00036.300
75/60M1220.18222.200
75/60D1237.45541.201
90/27D644.90049.390
90/34D1238.40042.240
90/42M615.00016.500
90/42D1237.27341.000
90/49M615.00016.500
90/49D1232.54535.800
90/60M616.00017.600
90/60D1246.10050.710
90/75M620.30822.339
90/75D1238.18242.000
114/49M632.54535.800
114/49D970.20077.220
114/60M626.72729.400
114/60D984.50092.950
114/75M638.09141.900
114/75D986.00094.600
114/90M632.90936.200
114/90D997.000106.700
14Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Chuyển Bậc (Nối rút, Nối giảm)Dekko27/21D152.1002.310
34/21D152.6002.860
34/27D153.0003.300
42/21D153.8004.180
42/27M154.0004.400
42/34D154.6005.060
49/21D155.4005.940
49/27D155.7006.270
49/34M63.0003.300
49/34D156.3006.930
49/42M62.7002.970
49/42D156.7007.370
60/21D128.1008.910
60/27D128.5009.350
60/34D129.30010.230
60/42M62.9003.190
60/42D129.80010.780
60/49M62.9003.190
60/49D1210.10011.110
75/42M66.6367.300
75/49M66.6367.300
75/49D1218.23420.057
75/60M66.6367.300
90/27D1217.70019.470
90/34D1218.00019.800
90/42M67.2738.000
90/42D1219.50021.450
90/49M67.7008.470
90/49D1220.50022.550
90/60M67.7278.500
90/60D1220.50022.550
90/75M69.24810.173
114/34D938.60042.460
114/42M618.20020.020
114/49M618.70020.570
114/60M613.80015.180
114/60D940.40044.440
114/75M617.72719.500
114/90M613.90015.290
114/90D943.00047.300
15Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Bạc Chuyển BậcDekko114/60D917.00018.700
114/90D915.00016.500
16Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Ren NgoàiDekko21×1/2101.4001.540
21×3/4101.4271.570
27×1/2101.7001.870
27×1/2101.7001.870
27×3/4102.1002.310
27×1.1/4102.8183.100
27×1.1/2103.4093.750
34×1/2103.2913.620
34/3/4103.2453.570
34×1103.4003.740
34×1.1/4103.2733.600
34×1.1/2104.1824.600
42×1.1/4105.2005.720
48×1.1/2106.2006.820
60×21010.24511.270
17Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Ren TrongDekko21×1/2101.6001.760
27×1/2101.8021.982
27×3/4102.4002.640
34×1/2103.0493.354
34/3/4103.6093.970
34×1103.7004.070
34×1.1/4105.0005.500
42×1.1/4105.0005.500
48×1.1/2107.1827.900
60×21011.29812.428

Bảng Giá Công Bố 2020 – Ống Nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Bảng Giá Công Bố 2020 – Ống Thoát Nước uPVC Dekko – Hệ Mét –

Đơn vị tính: đồng/mét

Sản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
Ống Thoát Nước Nhựa uPVC – Hệ MétDekkoPhi 2141.05.3645.900
Phi 2741.06.6367.300
Phi 3441.08.6369.500
Phi 4241.212.81814.100
Phi 4851.415.09116.600
Phi 6041.419.54521.500
Phi 7541.527.45530.201
Phi 9031.533.54536.900
Phi 11041.950.63655.700
Phi 12542.055.90961.500
Phi 14042.269.90976.900
Phi 16042.589.45598.401
Phi 18042.8112.364123.600
Phi 20043.2167.727184.500
Phi 22543.5174.091191.500
Phi 25043.9226.727249.400
Phi 31545.3369.364406.300

Bảng Giá Công Bố 2020 – Ống Class 0 Nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

Sản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
Ống Class 0 Nhựa uPVC – Hệ MétDekkoPhi 21101.26.5457.200
Phi 27101.38.3649.200
Phi 3481.510.18211.200
Phi 4261.514.45515.901
Phi 4861.617.63619.400
Phi 6051.523.45525.801
Phi 7551.932.09135.300
Phi 9041.938.36442.200
Phi 11052.257.27363.000
Phi 12552.570.45577.501
Phi 14052.887.72796.500
Phi 16053.2117.091128.800
Phi 18053.6144.182158.600
Phi 20053.9175.909193.500
Phi 22554.4215.636237.200
Phi 25054.9282.636310.900
Phi 28055.5338.909372.800
Phi 31556.2428.455471.301
Phi 35557.0541.091595.200
Phi 40057.8679.091747.000
Phi 45058.8861.909948.100
Phi 50059.81.130.3641.243.400

Bảng Giá Công Bố 2020 – Ống Class 1 Nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

Sản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
Ống Class 1 Nhựa uPVC – Hệ MétDekkoPhi 2112.51.57.0917.800
Phi 2712.51.69.81810.800
Phi 34101.712.36413.600
Phi 4281.716.90918.600
Phi 4881.92.0912.300
Phi 6061.828.54531.400
Phi 7562.236.27339.900
Phi 9052.244.81849.300
Phi 11062.766.72773.400
Phi 12563.182.54590.800
Phi 14063.5103.182113.500
Phi 16064.0136.455150.101
Phi 18064.4167.273184.000
Phi 20064.9212.545233.800
Phi 22565.5259.091285.000
Phi 25066.2340.818374.900
Phi 28066.9405.273445.800
Phi 31567.7508.636559.500
Phi 35568.7664.545731.000
Phi 40069.8844.364928.800
Phi 450611.01.067.3641.174.100
Phi 500612.31.347.8181.482.600

Bảng Giá Công Bố 2020 – Ống Class 2 Nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

Sản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
Ống Class 2 Nhựa uPVC – Hệ MétDekkoPhi 21161.68.6369.500
Phi 27162.010.90912.000
Phi 3412.52.015.09116.600
Phi 42102.019.27321.200
Phi 48102.312.27313.500
Phi 6082.333.27336.600
Phi 7582.947.36452.100
Phi 9062.751.90957.100
Phi 1107.53.276.00083.600
Phi 1257.53.797.818107.600
Phi 1407.54.1121.636133.800
Phi 1607.54.7157.545173.300
Phi 1807.55.3199.091219.000
Phi 2007.55.9247.182271.900
Phi 2257.56.6307.182337.900
Phi 2507.57.3397.636437.400
Phi 2807.58.2477.455525.201
Phi 3157.59.2610.273671.300
Phi 3557.510.4790.545869.600
Phi 4007.511.71.004.1821.104.600
Phi 4507.513.21.273.4551.400.801
Phi 5007.514.61.559.5451.715.500

Bảng Giá Công Bố 2020 – Ống Class 3 Nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

Sản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
Ống Class 3 Nhựa uPVC – Hệ MétDekkoPhi 21252.410.18211.200
Phi 27253.015.36416.900
Phi 34162.617.27319.000
Phi 42132.522.63624.900
Phi 48132.928.18231.000
Phi 60102.940.18244.200
Phi 75103.658.54564.400
Phi 9083.568.09174.900
Phi 110104.2106.455117.101
Phi 125104.8124.091136.500
Phi 140105.4162.636178.900
Phi 160106.2203.727224.100
Phi 180106.9254.273279.700
Phi 200107.7315.455347.001
Phi 225108.6398.818438.700
Phi 250109.6514.000565.400
Phi 2801010.7613.455674.801
Phi 3151012.1766.636843.300
Phi 3551013.61.025.8181.128.400
Phi 4001015.31.300.0911.430.100
Phi 4501017.21.644.2731.808.700
Phi 5001019.12.016.3452.217.980

Bảng Giá Công Bố 2020 – Ống Class 4 Nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

Sản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
Ống Class 4 Nhựa uPVC – Hệ MétDekkoPhi 34253.824.45526.901
Phi 42163.228.09130.900
Phi 48163.635.36438.900
Phi 6012.53.650.45555.501
Phi 7512.54.573.81881.200
Phi 90104.384.45592.901
Phi 11012.55.3127.455140.201
Phi 12512.56.0156.273171.900
Phi 14012.56.7199.182219.100
Phi 16012.57.7258.545284.400
Phi 18012.58.6325.364357.900
Phi 20012.59.6404.091444.500
Phi 22512.510.8511.636562.800
Phi 25012.511.9649.818714.800
Phi 28012.513.4841.273925.400
Phi 31512.515.01.061.4551.167.601
Phi 35512.516.91.261.4551.387.601
Phi 40012.519.11.606.1821.766.800
Phi 45012.521.52.037.0912.240.800
Phi 50012.523.92.390.0002.629.000

Bảng Giá Công Bố 2020 – Ống Class 4 Nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

Sản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
Ống Class 5 Nhựa uPVC – Hệ Mét DekkoPhi 42254.737.63641.400
Phi 48255.450.63655.700
Phi 60164.560.63666.700
Phi 75165.689.09198.000
Phi 9012.55.4104.818115.300
Phi 110166.6157.364173.100
Phi 125167.4191.636210.800
Phi 140168.3244.909269.400
Phi 160169.5317.364349.100
Phi 1801610.7403.091443.400
Phi 2001611.9498.091547.900
Phi 2251613.4632.364695.600
Phi 2501614.8804.727885.200
Phi 2801616.6965.7271.062.300
Phi 3151618.71.223.0001.345.300
Phi 3551621.11.556.6361.712.300
Phi 4001623.71.969.0912.166.000
Phi 5001629.73.059.2113.365.132

Bảng Giá Công Bố 2020 – Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cáchĐơn giá trước VATThanh Toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút Nối Góc 90 độDekko21101.1821.300
27101.7271.900
34102.7273.000
42104.3644.800
48104.9095.400
60810.18211.200
601013.90915.300
75818.00019.800
751032.54535.800
90712.72714.000
901038.18242.000
110637.90941.700
1101059.09165.000
125651.90957.100
12510102.727113.000
140679.81887.800
14010127.273140.000
1606114.545126.000
16010178.182196.000
2006238.182262.000
20010320.000352.000
22510633.636697.000
250101.091.7271.200.900
280102.245.1822.469.700
315102.544.3642.798.800
355105.027.2985.530.028
400105.438.8805.982.768
2Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Ba Chạc Tê 90 độDekko21101.7181.890
27102.9093.200
34104.0004.400
42105.7276.300
48108.5459.400
60813.45514.801
601020.45522.501
75822.90925.200
751038.63642.500
90733.18236.500
901054.54560.000
110653.63659.000
11010104.545115.000
125677.27385.000
12510111.818123.000
1406118.182130.000
14010164.545181.000
1606135.455149.001
16010245.455270.001
2006343.636378.000
20010560.909617.000
22510805.455886.001
250101.324.5451.457.000
280103.030.9093.334.000
315103.667.4554.034.201
355105.801.6366.381.800
400106.053.6366.659.000
3Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Nối ThẳngDekko21101.0911.200
27101.3641.500
34101.5451.700
42102.7273.000
48103.4553.801
6085.9096.500
60108.5009.350
7588.1829.000
751011.54512.700
90710.90912.000
901026.00028.600
110613.72715.100
1101038.45542.301
125623.27325.600
1251055.72761.300
140639.63643.600
1401063.09169.400
160653.18258.500
1601096.545106.200
200677.00084.700
20010173.091190.400
2258174.818192.300
22510233.364256.700
2508259.727285.700
25010311.636342.800
2808356.364392.000
28010453.545498.900
3158475.091522.600
31510712.000783.200
4Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút 45 độ (chếch)Dekko21101.1821.300
27101.4551.601
34102.0912.300
42103.2733.600
48105.2735.800
6088.6369.500
601012.00013.200
75814.90916.400
751019.81821.800
90720.45522.501
901027.09129.800
110629.81832.800
1101050.90956.000
125645.81850.400
1251070.90978.000
140657.45563.201
1401087.27396.000
160682.27390.500
16010130.909144.000
2006166.727183.400
20010240.919265.011
22510495.182544.700
25010903.636994.000
280101.609.7271.770.700
315101.932.5452.125.800
355103.996.3644.396.000
400104.586.0005.044.600
5Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Nút BịtDekko42101.8182.000
48102.7273.000
60108.1829.000
7588.3649.200
751011.27312.400
90711.84013.024
901019.45521.401
110622.00924.210
1101034.72738.200
1251061.36467.500
1401072.18279.400
1601086.63695.300
20010237.909261.700
22510260.818286.900
25010353.636389.000
28010665.000731.500
31510845.091929.600
6Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren NgoàiDekko21101.0911.200
27101.2731.400
34102.2732.500
42103.1823.500
48104.5455.000
60107.2738.000
751021.72723.900
901046.09150.700
1101074.27381.700
7Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren TrongDekko21101.0911.200
27101.2731.400
34102.2732.500
42103.1823.500
48104.5455.000
60107.1827.900
8Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Y Ba Chạc 45 độDekko42M6.1006.710
48M9.0009.900
60816.63618.300
601022.00024.200
75831.90935.100
751040.09144.100
90839.09143.000
901058.18264.000
110659.09165.000
1101089.09198.000
11012.5124.727137.200
125681.81890.000
12510120.909133.000
12512.5192.727212.000
1406143.182157.500
14010189.091208.000
14012.5193.455212.801
1606200.000220.000
16010268.182295.000
16012.5429.091472.000
2006478.636526.500
20010750.000825.000
20012.51.200.0001.320.000
9Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm)Dekko27×21102.2732.500
34×21102.9093.200
34×27103.1823.500
42×21103.9094.300
42×27104.4554.901
42×34105.1825.700
48×21106.2736.900
48×27106.4557.101
48×34106.9097.600
48×42108.7279.600
60×2188.8189.700
60×2788.9099.800
60×3489.81810.800
60×42810.18211.200
60×49811.36412.500
76×60814.90916.400
90×27716.00017.600
90×34718.00019.800
90×42720.18222.200
90×49725.90928.500
90×60721.09123.200
90×75724.36426.800
110×34631.27334.400
110×42636.18239.800
110×48641.27345.400
110×60642.72747.000
110×75634.45537.901
110×90636.00039.600
125/751041.81846.000
125/901045.63650.200
125/11010141.545155.700
140/9010140.909155.000
140/11010161.182177.300
160/7510171.182188.300
140/9010202.000222.200
160/7510287.455316.201
160/9010287.455316.201
160/11010287.455316.201
160/12510294.727324.200
160/14010307.727338.500
200/11010399.000438.900
200/9010391.727430.900
10Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê CongDekko90636.72740.400
110661.09167.200
11Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê CongDekko27×21101.0911.200
34×21101.4551.601
13Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Côn Thu (Nối rút, Nối giảm, Nối chuyển bậc)Dekko34×27101.9092.100
42×21102.0912.300
42×27102.2732.500
42×34102.4552.701
48×21102.9093.200
48×27103.0913.400
48×34103.1823.500
48×42103.2733.600
60×2184.0914.500
60×2784.9095.400
60×3484.9095.400
60×4285.6366.200
60×4885.2735.800
75×3487.8188.600
75×4277.8188.600
75×4877.8188.600
75×4278.1829.000
75×48710.45511.501
75×60711.36412.500
90×34711.36412.500
90×42611.81813.000
90×48612.72714.000
90×60617.09118.800
90×75616.36418.000
110×34616.36418.000
110×42617.27319.000
110×481017.45519.201
110×601017.81819.600
110×751064.09170.500
110×901064.90971.400
125/751077.27385.000
125/901084.72793.200
140/11010101.818112.000
160/9010113.273124.600
160/11010113.273124.600
160/12510150.000165.000
160/14010172.727190.000
200/11010216.364238.000
200/16010245.455270.001
225/11010342.455376.701
225/16010342.455376.701
225/20010342.455376.701
250/20010400.000440.000
250/16010381.818420.000
250/11010381.818420.000
280/25010799.455879.401
315/16010852.273937.500
315/20010852.273937.500
315/25010852.273937.500
315/28010852.273937.500
14Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Bạc Chuyển BậcDekko75×34107.6368.400
75×42107.6368.400
75×48107.6368.400
75×421012.09113.300
75×481012.09113.300
75×601012.09113.300
90×341012.09113.300
90×421012.09113.300
90×481023.63626.000
90×601023.63626.000
90×751023.63626.000
110×341023.63626.000
110×421023.63626.000
110×481023.63626.000
110×601023.63626.000
110×751023.63626.000
110×901023.63626.000
125/75103.7004.070
125/90103.7004.070
125/1101040.90945.000
140/751042.45546.701
140/901042.45546.701
140/1101042.45546.701
140/1251042.45546.701
160/901063.63670.000
160/1101069.90976.900
160/1251075.54583.100
160/1401075.54583.100
200/11010124.182136.600
200/16010125.455138.001
225/11010126.818139.500
225/16010131.818145.000
225/20010473.182520.500
15Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Phễu Thu Nước MưaDekko90 11.36412.500
110 19.90921.900
125 27.27330.000
140 36.81840.500
160 54.18259.600
182 70.09177.100
200 87.72796.500
16Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Y Thu (Y chuyển bậc, Y giảm, Y rút)Dekko75/601036.81840.500
90/601054.54560.000
90/6112.577.31885.050
90/751061.36467.500
90/7512.580.36488.400
110/601070.36477.400
110/6012.588.63697.500
110/751079.36487.300
110/7512.5104.545115.000
125/9010117.818129.600
125/9012.5160.000176.000
125/7510104.727115.200
125/7512.5137.273151.000
125/11010134.182147.600
125/11012.5201.273221.400
140/11010168.545185.400
140/11012.5252.818278.100
140/9010148.091162.900
140/9012.5222.136244.350
140/7510136.091149.700
140/7512.5204.136224.550
160/11010216.000237.600
160/11012.5324.000356.400
160/9010200.455220.501
160/9012.5300.682330.750
16Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Bít XảDekko60109.09110.000
751012.18213.400
901019.18221.100
1101025.45528.001
1251036.36440.000
1401048.18253.000
1601064.54571.000
20010290.909320.000
22510939.6591.033.625
250101.256.4151.382.057
280101.404.8851.545.374
315102.030.0902.233.099
17Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Đầu Nối Thông SànDekko48109.81810.800
601011.36412.500
751016.45518.101
901018.90920.800
1101023.09125.400
18Gioăng Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét  75 10.54511.600
90 13.36414.700
110 17.14518.860
125 23.27325.600
140 24.27326.700
160 33.42436.766
200 43.63648.000
225 55.72761.300
250 72.00079.200
280 91.909101.100
315 123.455135.801
19Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Si Phông Con ThỏDekko60 24.09126.500
75 45.90950.500
90 62.18268.400
20Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút Ren TrongDekko21×1/2 9.72710.700
27×1/2 10.63611.700
27×3/4 15.54517.100
34×1 22.54524.800
21Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút Ren NgoàiDekko21×1/2 14.47315.920
27×1/2 15.90917.500
27×3/4 23.27325.600
22Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren TrongDekko21×1/2 9.18210.100
27×1/2 10.09111.100
27×3/4 12.72714.000
23Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren NgoàiDekko21×1/2 15.63617.200
27×1/2 17.00018.700

Đơn giá ống và phụ kiện công ty nhựa Phúc Hà Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.