Bảng Giá: Ống Nhựa Bình Minh (uPVC, PPR, HDPE) – Cập Nhật Mới 2021

Bảng Giá: Ống Nhựa Bình Minh (uPVC, PPR, HDPE) – Cập Nhật Mới 2021

Bảng Giá: Ống Nhựa Bình Minh (uPVC, PPR, HDPE) - Cập Nhật Mới 2021

Bảng giá ống nhựa Bình Minh cập nhật mới 2021 có đầy đủ các chủng loại:

  • Ống nhựa Bình Minh HDPE được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao PE80 và PE100.
  • Ống nhựa Bình Minh PPR được sản xuất từ hợp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R80.
  • Ống nhựa Bình Minh uPVC – Hệ Inch, Hệ Mét, Hệ CIOD được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo.

Catalogue Ống Nhựa Bình Minh Mới Nhất

Ống Nhựa uPVC

Sản phẩm ống nhựa uPVC Bình Minh mới nhất

Ống Nhựa PPR

Sản phẩm ống nhựa PPR Bình Minh mới nhất

Ống Nhựa HDPE Trơn Bình Minh

Sản phẩm ống nhựa HDPE Bình Minh mới nhất

Ống Nhựa uPVC

Nhà phân phối chính thức ống nhựa Bình Minh

Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Cập Nhật Mới Nhất 2021

Đơn Giá 2021: Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Hệ Inch

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa uPVC – Phi 21 – Hệ InchBình Minh1521×1,66,2006,820
2921×310,50011,550
2Ống Nhựa uPVC – Phi 27 – Hệ InchBình Minh1227×1,88,8009,680
2227×313,70015,070
3Ống Nhựa uPVC – Phi 34 – Hệ InchBình Minh1234×212,30013,530
2034×317,50019,250
4Ống Nhựa uPVC – Phi 42 – Hệ InchBình Minh942×2,116,40018,040
1542×322,50024,750
5Ống Nhựa uPVC – Phi 49 – Hệ InchBình Minh949×2,421,40023,540
1349×326,20028,820
6Ống Nhựa uPVC – Phi 60 – Hệ InchBình Minh660×222,60024,860
960×2,831,20034,320
1060×332,90036,190
7Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ InchBình Minh390×1,728,80031,680
690×2,948,80053,680
690×349,30054,230
990×3,863,20069,520
8Ống Nhựa uPVC – Phi 114 – Hệ InchBình Minh5114×3,268,80075,680
6114×3,881,00089,100
9114×4,9103,700114,070
9Ống Nhựa uPVC – Phi 130 – Hệ InchBình Minh8130×5118,500130,350
10Ống Nhựa uPVC – Phi 168 – Hệ InchBình Minh5168×4,3135,800149,380
9168×7,3226,800249,480
11Ống Nhựa uPVC – Phi 220 – Hệ InchBình Minh5220×5,1210,200231,220
6220×6,6270,200297,220
9220×8,7352,600387,860

Báo Giá 2021: Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa uPVC – Phi 63 – Hệ MétBình Minh563×1,621,40023,540
663×1,924,80027,280
1063×337,80041,580
2Ống Nhựa uPVC – Phi 75 – Hệ MétBình Minh475×1,524,20026,620
675×2,234,50037,950
1075×3,654,10059,510
3Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ MétBình Minh3,290×1,529,10032,010
690×2,750,20055,220
1090×4,377,40085,140
4Ống Nhựa uPVC – Phi 110 – Hệ MétBình Minh3,2110×1,841,80045,980
6110×3,272,10079,310
10110×4,3114,700126,710
5Ống Nhựa uPVC – Phi 140 – Hệ MétBình Minh6140×4,1116,300127,930
10140×6,7183,100201,410
6Ống Nhựa uPVC – Phi 160 – Hệ MétBình Minh4160×4,4129,000141,900
6160×4,7151,100166,210
10160×7,7240,000264,000
7Ống Nhựa uPVC – Phi 200 – Hệ MétBình Minh6200×5,9235,300258,830
10200×9,6372,600409,860
8Ống Nhựa uPVC – Phi 225 – Hệ MétBình Minh6225×6,6295,800325,380
10225×10,8470,500517,550
9Ống Nhựa uPVC – Phi 250 – Hệ MétBình Minh6250×7,3363,700400,070
10250×11,9575,700633,270
10Ống Nhựa uPVC – Phi 280 – Hệ MétBình Minh6280×8,2456,800502,480
10280×13,4726,200798,820
11Ống Nhựa uPVC – Phi 315 – Hệ MétBình Minh6315×9,2575,400632,940
10315×15912,5001,003,750
12Ống Nhựa uPVC – Phi 400 – Hệ MétBình Minh6400×11,7924,1001,016,510
10400×19,11,475,3001,622,830
13Ống Nhựa uPVC – Phi 450 – Hệ MétBình Minh6.3450×13,81,267,0001,393,700
10450×21,51,936,7002,130,370
14Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – Hệ MétBình Minh6.3500×15,31,559,5001,715,450
10500×23,92,389,1002,628,010
15Ống Nhựa uPVC – Phi 560 – Hệ MétBình Minh6.3560×17,21,963,6002,159,960
10560×26,72,993,8003,293,180
16Ống Nhựa uPVC – Phi 630 – Hệ MétBình Minh6.3630×19,32,478,1002,725,910
10630×303,778,1004,155,910

Giá Bán 2021: Ống Nhựa uPVC Bình Minh – Hệ CIOD

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa uPVC – Phi 100 – Hệ CIODBình Minh12100×6,7151,200166,320
2Ống Nhựa uPVC – Phi 150 – Hệ CIODBình Minh12150×9,7319,300351,230
3Ống Nhựa uPVC – Phi 200 – Hệ CIODBình Minh10200×9,7408,000448,800
12200×11,4475,700523,270

Cập Nhật Giá: Ống Nhựa PPR Bình Minh [Mới Nhất 2021]

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa PPR – Phi 20Bình Minh1020×1,918,10019,910
2020×3,426,70029,370
2Ống Nhựa PPR – Phi 25Bình Minh1025×2,327,50030,250
2025×4,247,30052,030
3Ống Nhựa PPR – Phi 32Bình Minh1032×2,950,10055,110
2032×5,469,10076,010
4Ống Nhựa PPR – Phi 40Bình Minh1040×3,767,20073,920
2040×6,7107,100117,810
5Ống Nhựa PPR – Phi 50Bình Minh1050×4,698,500108,350
2050×8,3166,500183,150
6Ống Nhựa PPR – Phi 63Bình Minh1063×5,8157,100172,810
2063×10,5262,800289,080
7Ống Nhựa PPR – Phi 75Bình Minh1075×6,8219,400241,340
2075×12,5372,700409,970
8Ống Nhựa PPR – Phi 90Bình Minh1090×8,2318,400350,240
2090×15543,100597,410
9Ống Nhựa PPR – Phi 110Bình Minh10110×10509,200560,120
20110×18,3804,200884,620
10Ống Nhựa PPR – Phi 125Bình Minh10125×11,4630,500693,550
20125×20,81,037,0001,140,700
11Ống Nhựa PPR – Phi 140Bình Minh10140×12,7778,400856,240
20140×23,31,308,0001,438,800
12Ống Nhựa PPR – Phi 160Bình Minh10160×14,61,058,0001,163,800
20160×26,61,736,5001,910,150
13Ống Nhựa PPR – Phi 200Bình Minh10200×18,21,601,4001,761,540

Bảng Giá: Ống Nhựa HDPE Bình Minh [Cập Nhật Mới Nhất 2021]

Đơn Giá 2021: Ống Nhựa HDPE Trơn Bình Minh

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 16Bình Minh2016×26,1006,710
2Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 20Bình Minh12,520×1,56,2006,820
1620×27,8008,580
2020×2,39,0009,900
3Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 25Bình Minh1025×1,57,9008,690
12,525×210,00011,000
1625×2,311,50012,650
2025×314,20015,620
4Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 32Bình Minh1032×213,10014,410
12,532×2,415,50017,050
1632×318,70020,570
2032×3,622,00024,200
5Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 40Bình Minh840×216,50018,150
1040×2,419,70021,670
12,540×323,90026,290
1640×3,728,90031,790
2040×4,534,40037,840
6Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 50Bình Minh850×2,425,10027,610
1050×330,40033,440
12,550×3,737,00040,700
1650×4,644,90049,390
2050×5,653,20058,520
7Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 63Bình Minh863×339,40043,340
1063×3,848,50053,350
12,563×4,758,90064,790
1663×5,871,00078,100
2063×7,185,00093,500
8Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 75Bình Minh875×3,655,60061,160
1075×4,568,40075,240
12,575×5,683,40091,740
1675×6,899,100109,010
2075×8,4119,500131,450
9Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 90Bình Minh890×4,379,80087,780
1090×5,498,400108,240
12,590×6,7119,500131,450
1690×8,2143,600157,960
2090×10,1172,300189,530
10Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 110Bình Minh6110×4,296,400106,040
8110×5,3119,700131,670
10110×6,6146,400161,040
12,5110×8,1177,100194,810
16110×10213,000234,300
11Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 125Bình Minh6125×4,8124,200136,620
8125×6153,000168,300
10125×7,4186,800205,480
12,5125×9,2228,200251,020
16125×11,4276,300303,930
12Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 140Bình Minh6140×5,4156,700172,370
8140×6,7191,600210,760
10140×8,3234,500257,950
12,5140×10,3285,700314,270
16140×12,7344,400374,840
13Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 160Bình Minh6160×6,2205,600226,160
8160×7,7251,300276,430
10160×9,5306,000336,600
12,5160×11,8373,000410,300
16160×14,6452,100497,310
14Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 180Bình Minh6180×6,9256,000281,600
8180×8,6315,800347,380
10180×10,7387,100425,810
12,5180×13,3473,400520,740
16180×16,4571,500628,650
15Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 200Bình Minh6200×7,7317,500349,250
8200×9,6391,300430,430
10200×11,9477,600525,360
12,5200×14,7580,600638,660
16200×18,2704,800775,280
16Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 225Bình Minh6225×8,6398,900438,790
8225×10,8494,400543,840
10225×13,4605,800666,380
12,5225×16,6737,300811.030
16225×20,5892,000981,200
17Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 250Bình Minh6250×9,6494,300543,730
8250×11,9605,100665,610
10250×14,8742,400816,640
12,5250×18,4908,300999,130
16250×22,71,097,1001,206,810
18Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 280Bình Minh6280×10,7616,600678,260
8280×13,4763,800840,180
10280×16,6932,7001,025,970
12,5280×20,61,138,0001,251,800
16280×25,41,375,4001,512,940
19Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 315Bình Minh6315×12,1785.500864,050
8315×15,0959,9001,055,890
10315×18,71,181,2001,299,320
12,5315×23,21,442,3001,586,560
16315×28,61,741,0001,915,100
20Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 355Bình Minh6355×13,6992,6001,091,860
8355×16,91,215,7001,340,570
10355×21,11,503,2001,653,520
12,5355×26,11,828,5002,011,350
16355×32,22,209,9002,430,590
21Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 400Bình Minh6400×15.31,258,8001,384,680
8400×19.11,554,1001,709,510
10400×23.71,899,9002,089,890
12,5400×29,42,319,0002,550,900
16400×36,32,805,9003,086,490
22Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 450Bình Minh6450×17,21,591,5001,750,650
8450×21,51,965,4002,161,940
10450×26,72,407,1002,647,810
12,5450×33,12,937,5003,231,250
16450×40,93,553,1003,908,410
23Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 500Bình Minh6500×19,11,963,0002,159,300
8500×23,92,425,0002,667,500
10500×29,72,974,0003,271,400
12,5500×36,83,625,0003,987,500
16500×45,44,384,0004,822,400
24Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 560Bình Minh6560×21,42,703,5002,973,850
8560×26,73,333,5003,666,850
10560×33,24,092,5004,501,750
12,5560×41,24,994,9005,494,390
16560×50,86,032,8006,636,080
25Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 630Bình Minh6630×24,13,425,4003,767,940
8630×30,04,211,1004,632,210
10630×37,45,181,5005,701,850
12,5630×46,36,313,4006,944,740
16630×57,27,167,5007,884,250
26Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 710Bình Minh6710×27,24.360.1004,796,110
8710×33,95,369,5005,906,450
10710×42,16,586,5007,245,150
12,5710×52,28,032,2008,835,420
16710×64,59,723,70010,696,070
27Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 800Bình Minh6800×30,65,522,1006,074,310
8800×38,16,805,9007,486,490
10800×47,48,351,9009,187,090
12,5800×58,810,188,70011,207,470
16800×81,712,331,60013,564,760
28Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 900Bình Minh6900×34,46,984,2007,682,620
8900×42,98,611,5009,472,650
10900×53,310,564,90011,621,390
12,5900×66,212,907,70014,198,470
16900×81,715,609,20017,170,120
29Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 1000Bình Minh61000×38,28,168,0009,479,800
81000×47,710,639,30011,703,230
101000×59,313,057,20014,362,920
12,51000×72,515,721,30017,293,430
161000×30,219,164,10021,080,510
30Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 1200Bình Minh61200×45,912,412,40013,653,640
81200×57,215,313,40016,844,740
101200×67,917,985,90019,784,490
12,51200×88,222,924,60025,217,060

Báo Giá 2021: Ống Nhựa HDPE Gân Thành Đôi Bình Minh – Loại Xẻ Rãnh

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống PE Gân Thành Đôi –

Loại Xẻ Rãnh

Bình Minh11073,50080,850
2160159,000174,900
3250409,400450,340
4315613,800675,180
55001,222,8001,345,080

Giá Bán 2021: Ống Nhựa HDPE Gân Thành Đôi Bình Minh – Loại Không Xẻ Rãnh

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống PE Gân Thành Đôi –

Loại Không Xẻ Rãnh

Bình Minh11058,70064,570
2160127,900140,690
3250329,200362,120
4315493,700543,070
5500978,2001,076,020

Cập Nhật Giá 2021: Ống Nhựa LDPE Bình Minh

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa LDPE – Phi 16Bình Minh416×1,05,0005,500
2Ống Nhựa LDPE – Phi 20Bình Minh420×1,47,4008,140
3Ống Nhựa LDPE – Phi 25Bình Minh425×1,511,30012,430

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Bình Minh Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Call Now