Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất 2022 tổng hợp
Bảng giá sản phẩm Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 2022 tổng hợp mới nhất, phục vụ cho dự án đảm bảo chất lượng cao và đạt tiêu chuẩn thi công.
Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn chăm sóc khách hàng chu đáo nhất:
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.
Catalogue Ống HDPE Đệ Nhất
Giá Ống Nhựa Đệ Nhất HDPE mới nhất
Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá ống HDPE Đệ Nhất cập nhật ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới
Bảng giá ống nhựa HDPE gân xoắn Đệ Nhất cực chi tiết
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) | Chiều dài (mét/cuộn) |
1 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 25 | 1.5 ± 0.3 | 12.800 | 200 |
2 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 30 | 1.5 ± 0.3 | 14.900 | 200 |
3 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 40 | 1.5 ± 0.3 | 21.400 | 200 |
4 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 50 | 1.7 ± 0.3 | 29.300 | 100 |
5 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 65 | 2.0 ± 0.3 | 42.500 | 100 |
6 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 70 | 2.0 ± 0.3 | 48.000 | 100 |
7 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 80 | 2.1 ± 0.3 | 55.300 | 100 |
8 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 90 | 2.2 ± 0.3 | 58.500 | 100 |
9 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 100 | 2.3 ± 0.3 | 78.100 | 100 |
10 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 125 | 2.5 ± 0.5 | 121.400 | 100 |
11 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 150 | 2.8 ± 0.5 | 165.800 | 50 |
12 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 160 | 3.0 ± 0.5 | 185.000 | 50 |
13 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 175 | 3.5 ± 0.6 | 247.200 | 50 |
14 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 200 | 4.0 ± 0.8 | 295.500 | 50 |
15 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 250 | 4.5 ± 1.5 | 585.000 | 30-50 |
Bảng giá ống nhựa Đệ Nhất HDPE – PE 100 chi tiết
Đơn giá ống nhựa HDPE Đệ Nhất – PN6
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa HDPE PN6 | 4.20 | 108.108 |
2 | 4.80 | 139.536 | |
3 | 5.40 | 175.824 | |
4 | 6.20 | 231.120 | |
5 | 6.90 | 288.468 | |
6 | 7.70 | 357.480 | |
7 | 8.60 | 448.308 | |
8 | 9.60 | 566.676 | |
9 | 10.70 | 694.440 | |
10 | 12.10 | 882.252 | |
11 | 13.60 | 1.117.800 | |
12 | 15.30 | 1.418.688 | |
13 | 17.20 | 1.794.204 | |
14 | 19.10 | 2.289.168 | |
15 | 21.40 | 3.041.064 | |
16 | 24.10 | 3.847.392 | |
17 | 27.20 | 4.708.908 | |
18 | 30.60 | 5.963.868 | |
19 | 34.40 | 7.542.936 | |
20 | 38.20 | 9.307.440 | |
21 | 45.90 | 13.405.392 |
Đơn giá ống nhựa HDPE Đệ Nhất- PN8
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa HDPE PN8 | 2.00 | 18.576 |
2 | 2.40 | 28.836 | |
3 | 3.00 | 45.036 | |
4 | 3.60 | 63.936 | |
5 | 4.30 | 89.964 | |
6 | 5.30 | 135.000 | |
7 | 6.00 | 172.584 | |
8 | 6.70 | 216.000 | |
9 | 7.70 | 283.176 | |
10 | 8.60 | 355.968 | |
11 | 9.60 | 440.964 | |
12 | 10.80 | 557.280 | |
13 | 11.90 | 682.020 | |
14 | 13.40 | 860.868 | |
15 | 15.00 | 1.081.836 | |
16 | 16.90 | 1.373.544 | |
17 | 19.10 | 1.751.436 | |
18 | 21.50 | 2.214.864 | |
19 | 23.90 | 2.827.008 | |
20 | 26.70 | 3.756.780 | |
21 | 30.00 | 4.745.736 | |
22 | 33.90 | 5.799.060 | |
23 | 38.10 | 7.350.372 | |
24 | 41.90 | 9.300.420 | |
25 | 47.70 | 11.490.444 | |
26 | 57.20 | 16.538.472 |
Đơn giá ống nhựa HDPE Đệ Nhất – PN10
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa HDPE PN10 | 2.00 | 14.688 |
2 | 2.40 | 22.464 | |
3 | 3.00 | 34.668 | |
4 | 3.80 | 55.296 | |
5 | 4.50 | 77.112 | |
6 | 5.40 | 111.024 | |
7 | 6.60 | 165.024 | |
8 | 7.40 | 210.492 | |
9 | 8.30 | 264.276 | |
10 | 9.50 | 344.952 | |
11 | 10.70 | 436.320 | |
12 | 11.90 | 538.272 | |
13 | 13.40 | 679.104 | |
14 | 14.80 | 836.784 | |
15 | 16.60 | 1.045.656 | |
16 | 18.70 | 1.331.208 | |
17 | 21.10 | 1.694.088 | |
18 | 23.70 | 2.141.208 | |
19 | 26.70 | 2.712.852 | |
20 | 29.70 | 3.467.448 | |
21 | 33.20 | 4.612.140 | |
22 | 37.40 | 5.841.612 | |
23 | 42.10 | 7.113.420 | |
24 | 47.40 | 9.020.052 | |
25 | 53.30 | 11.410.092 | |
26 | 59.30 | 14.101.776 |
Đơn giá ống nhựa HDPE Đệ Nhất- PN12.5
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa HDPE PN12.5 | 1.80 | 7.992 |
2 | 2.00 | 11.016 | |
3 | 2.40 | 18.144 | |
4 | 3.00 | 27.216 | |
5 | 3.70 | 41.688 | |
6 | 4.70 | 66.420 | |
7 | 5.60 | 94.176 | |
8 | 6.70 | 134.676 | |
9 | 8.10 | 199.584 | |
10 | 9.20 | 257.148 | |
11 | 10.30 | 322.056 | |
12 | 11.80 | 420.336 | |
13 | 13.30 | 533.520 | |
14 | 14.70 | 654.372 | |
15 | 16.60 | 830.952 | |
16 | 18.40 | 1.023.516 | |
17 | 20.60 | 1.282.608 | |
18 | 23.20 | 1.625.508 | |
19 | 26.10 | 2.060.640 | |
20 | 29.40 | 2.613.384 | |
21 | 33.10 | 3.310.416 | |
22 | 36.80 | 4.225.608 | |
23 | 41.20 | 5.629.068 | |
24 | 46.30 | 7.114.932 | |
25 | 52.20 | 8.674.776 | |
26 | 58.80 | 11.016.864 |
Đơn giá ống nhựa HDPE Đệ Nhất- PN16
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa HDPE PN 16 | 2.00 | 8.748 |
2 | 2.30 | 12.960 | |
3 | 3.00 | 21.168 | |
4 | 3.70 | 32.724 | |
5 | 4.60 | 50.544 | |
6 | 5.80 | 80.136 | |
7 | 6.80 | 111.780 | |
8 | 8.20 | 161.892 | |
9 | 10.00 | 240.192 | |
10 | 11.40 | 311.472 | |
11 | 12.70 | 388.152 | |
12 | 14.60 | 509.544 | |
13 | 16.40 | 644.004 | |
14 | 18.20 | 794.232 | |
15 | 20.50 | 1.005.264 | |
16 | 22.70 | 1.236.384 | |
17 | 25.40 | 1.550.016 | |
18 | 28.60 | 1.962.036 | |
19 | 32.20 | 2.490.588 | |
20 | 36.30 | 3.162.132 | |
21 | 40.90 | 4.004.316 | |
22 | 45.40 | 5.111.208 | |
23 | 50.80 | 6.798.708 | |
24 | 57.20 | 8.624.880 |
Đơn giá ống nhựa HDPE Đệ Nhất- PN20
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa HDPE PN 20 | 2.30 | 10.152 |
2 | 3.00 | 16.092 | |
3 | 3.60 | 24.840 | |
4 | 4.50 | 38.772 | |
5 | 5.60 | 60.048 | |
6 | 7.10 | 95.796 | |
7 | 8.40 | 134.676 | |
8 | 10.10 | 194.184 | |
9 | 12.30 | 289.872 | |
10 | 14.00 | 365.256 | |
11 | 15.70 | 470.340 | |
12 | 17.90 | 613.008 | |
13 | 22.40 | 950.400 |
Nhà Phân Phối Ống Nhựa Đệ Nhất Miền Nam
- Giá cả cạnh tranh
- Giao hàng nhanh chóng
- Đạt tiêu chuẩn công trình
- Cam kết chính hãng
Lô ống nhựa đa dạng, chiết khấu cao đạt tiêu chuẩn đáp ứng nhu cầu dự án.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây để được tư vấn phù hợp đáp ứng nhu cầu dự án.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.