Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Hoa Sen (uPVC, HDPE, PPR) Mới Nhất 2021

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Hoa Sen (uPVC, HDPE, PPR) Mới Nhất 2021

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Hoa Sen (uPVC, HDPE, PPR) Mới Nhất 2021

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hoa Sen 2021

Bảng giá phụ kiện ống nhựa uPVC Hoa Sen cập nhật mới nhất 2021 áp dụng cho dòng sản phẩm ống nước đạt tiêu chuẩn ISO 1452:2009, AS/NZS 1477:2006, TCVN 8699:2011,… Tổng đại lý nhựa Hoa Sen – VN Đại Phong hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách báo giá sỉ và lẻ phù hợp cho từng nhu cầu của quý khách.

Ống Nhựa uPVC

Bảng Giá uPVC

Co Ống Nước uPVC Hoa Sen Giá Tốt Nhất 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co 90 độ (Cút Đều) Hoa Sen 21M 1.200 1.320
21D 2.100 2.310
27M 1.800 1.980
27D 3.400 3.740
34M 2.800 3.080
34D 4.800 5.280
42M 3.600 3.960
42D 7.300 8.030
49M 3.700 4.070
49D 11.400 12.540
60M 6.800 7.480
60D 18.200 20.020
76M 12.400 13.640
76D 35.000 38.500
90M 16.800 18.480
90D 45.400 49.940
110M 35.000 38.500
110D 73.400 80.740
114M 39.400 43.340
114D 104.800 115.280
140M 74.700 82.170
140D 138.000 151.800
160M 109.400 120.340
160D 270.100 297.110
168M 109.300 120.230
168D 280.000 308.000
200M 238.300 262.130
200D 320.000 352.000
220M 253.300 278.630
220D 584.500 642.950
250M 600.050 660.055
280M 1.064.400 1.170.840
315M 1.245.500 1.370.050
 2 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong Hoa Sen 21D 2.000 2.200
27D 2.500 2.750
34D 5.000 5.500
42D 9.700 10.670
49D 14.800 16.280
21-27D 3.200 3.520
27-21D 3.200 3.520
27-34D 4.800 5.280
34-27D 8.500 9.350
 3 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Ngoài Hoa Sen 21D 3.200 3.520
27D 400 440
34D 7.100 7.810
42D 11.200 12.320
49D 17.100 18.810
21-27D 3.500 3.850
27-21D 4.000 4.400
27-34D 6.700 7.370
34-21D 4.300 4.730
34-27D 5.300 5.830
 4 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong Thau Hoa Sen 21D 10.100 11.110
21D 17.000 18.700
21-27D 13.100 14.410
27-21D 11.000 12.100
34-21D 13.800 15.180
 5 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Ngoài Thau Hoa Sen 21D 13.900 15.290
21D 23.200 25.520
27-21D 21.100 23.210
 6 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Giảm (Co Chuyển Bậc, Co Rút) Hoa Sen 27-21D 2.400 2.640
34-21D 3.300 3.630
34-27D 3.700 4.070
42-21M 5.200 5.720
42-21D 6.200 6.820
42-27D 5.300 5.830
42-34D 6.100 6.710
49-21M 5.500 6.050
49-21D 6.000 6.600
49-27M 6.000 6.600
49-27D 6.300 6.930
49-34M 7.100 7.810
49-34D 7.600 8.360
49-42M 8.300 9.130
49-42D 14.900 16.390
60-27M 7.900 8.690
60-34M 8.800 9.680
90-34D 25.800 28.380
90-49M 11.400 12.540
90-49D 29.600 32.560
90-60M 11.800 12.980
90-60D 30.700 33.770
114-60M 22.300 24.530
114-60D 50.900 55.990
114-90M 25.000 27.500
114-90D 57.100 62.810

Nối Ống Nước uPVC Hoa Sen – Đơn Giá Mới Cập Nhật 2020-2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán
 7 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối  Hoa Sen 21M 1.100 1.210
21D 1.600 1.760
27M 1.400 1.540
27D 2.200 2.420
34M 1.600 1.760
34D 3.700 4.070
42M 2.800 3.080
42D 5.100 5.610
49M 3.100 3.410
49D 7.900 8.690
60M 3.400 3.740
60D 12.200 13.420
76M 5.500 6.050
76D 24.200 26.620
90M 8.400 9.240
90D 25.000 27.500
110M 13.800 15.180
114M 16.400 18.040
114D 52.800 58.080
140D 85.200 93.720
160D 129.400 142.340
168M 63.700 70.070
168D 203.500 223.850
200D 445.500 490.050
 8 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Giảm (Nối rút, Nối chuyển bậc) Hoa Sen 27-21M 1.300 1.430
27-21D 2.100 2.310
34-21M 1.700 1.870
34-21D 2.600 2.860
34-27M 1.700 1.870
34-27D 3.000 3.300
42-21M 2.400 2.640
42-21D 3.800 4.180
42-27M 2.400 2.640
42-27D 4.000 4.400
42-34M 3.000 3.300
42-34D 4.600 5.060
49-21M 2.500 2.750
49-21D 5.400 5.940
49-27M 2.500 2.750
49-27D 5.700 6.270
49-34M 3.300 3.630
49-34D 6.300 6.930
49-42M 3.000 3.300
49-42D 6.700 7.370
60-21M 3.300 3.630
60-21D 8.100 8.910
60-27M 3.500 3.850
60-27D 8.500 9.350
60-34M 4.000 4.400
60-34D 9.300 10.230
60-42M 4.000 4.400
60-42D 9.800 10.780
60-49M 4.100 4.510
60-49D 10.100 11.110
76-27M 5.800 6.380
76-34D 14.300 15.730
76-42M 5.900 6.490
76-42D 18.700 20.570
76-49M 5.900 6.490
76-49D 16.300 17.930
76-60M 6.500 7.150
76-60D 20.900 22.990
90-21D 18.600 20.460
90-27M 8.200 9.020
90-27D 19.900 21.890
90-34M 8.400 9.240
90-34D 20.000 22.000
90-42M 8.800 9.680
90-42D 20.000 22.000
90-49M 9.400 10.340
90-49D 20.100 22.110
90-60M 9.600 10.560
90-60D 20.500 22.550
90-76D 25.100 27.610
110-34M 17.100 18.810
110-42M 19.300 21.230
110-60M 17.300 19.030
110-90M 17.900 19.690
110-90D 29.500 32.450
114-34M 11.000 12.100
114-34D 39.100 43.010
114-42M 11.900 13.090
114-42D 39.600 #REF!
114-49M 12.800 #REF!
114-49D 39.800 43.560
114-60M 13.800 14.080
114-60D 40.400 43.780
114-76M 17.500 15.180
114-76D 40.800 44.440
114-90M 13.900 19.250
114-90D 45.100 44.880
140-90M 31.600 15.290
140-90D 115.500 49.610
140-110D 96.900 34.760
140-114M 86.300 127.050
140-114D 103.000 106.590
168-90D 143.500 94.930
168-114M 55.000 113.300
168-114D 165.600 157.850
168-140D 187.400 60.500
200-110D 149.000 182.160
220-160D 159.300 206.140
220-168D 445.300 163.900
 9 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Ren Trong Hoa Sen 21D 1.600 1.760
27D 2.400 2.640
34D 3.700 4.070
42D 5.000 5.500
49D 7.400 8.140
60D 11.600 12.760
76D 19.900 21.890
90D 25.800 28.380
21-27D 2.100 2.310
27-21D 2.000 2.200
34-27D 3.000 3.300
 10 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Ren Ngoài Hoa Sen 21D 1.400 1.540
27D 2.100 2.310
34D 3.600 3.960
42D 5.200 5.720
49D 6.400 7.040
60D 9.400 10.340
76D 18.400 20.240
90D 21.500 23.650
114D 41.900 46.090
21-27D 1.500 1.650
21-34D 2.400 2.640
27-21D 1.700 1.870
27-34D 2.200 2.420
34-21D 2.900 3.190
34-27D 3.100 3.410
11 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Ren Trong Thau Hoa Sen 21D 10.000 11.000
27D 12.900 14.190
21-27D 7.200 7.920
27-21D 6.500 7.150
12 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Ren Ngoài Thau Hoa Sen 21D 15.200 16.720
27D 17.000 18.700
21-27D 11.600 12.760
27-21D 10.500 11.550

Cút Nhựa Nối Ống uPVC Hoa Sen – Giá Gốc Từ Nhà Máy

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán
13  Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Nối Hoa Sen 21M 1.800 1.980
21D 2.800 3.080
27M 3.000 3.300
27D 4.600 5.060
34M 4.000 4.400
34D 7.400 8.140
42M 5.800 6.380
42D 9.800 10.780
49M 6.800 7.480
49D 14.500 15.950
60M 8.700 9.570
60D 24.900 27.390
76M 26.800 29.480
76D 47.000 51.700
90M 25.700 28.270
90D 62.700 68.970
110M 46.300 50.930
110d 103.600 113.960
114M 48.700 53.570
114D 127.900 140.690
140M 99.600 109.560
140D 217.200 238.920
160M 152.800 168.080
160D 37.500 41.250
168M 132.600 145.860
168D 459.100 505.010
200D 560.909 617.000
220D 777.900 855.690
 13 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Cong  Hoa Sen 60M 10.900 11.990
60D 41.300 45.430
90M 26.700 29.370
90D 82.400 90.640
110M 61.100 67.210
114M 50.700 55.770
114D 199.000 218.900
140D 242.900 267.190
160M 166.400 183.040
168D 678.000 745.800
 14 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Cong Giảm (T cong rút, T cong chuyển bậc) Hoa Sen 90-60M 22.600 24.860
90-60D 73.400 80.740
110-90M 51.600 56.760
114-60M 47.300 52.030
114-60D 103.300 113.630
114-90M 52.300 57.530
114-90D 160.300 176.330
140-90D 252.700 277.970
140-114M 117.000 128.700
140-114D 330.600 363.660
160-110D 499.200 549.120
160-140M 137.800 151.580
168-60D 335.600 369.160
168-90M 123.500 135.850
168-90D 410.400 451.440
168-114M 151.100 166.210
168-114D 502.000 552.200
 15 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Giảm (T giảm, T rút) Hoa Sen 27-21M 2.200 2.420
27-21D 3.400 3.740
34-21M 3.000 3.300
34-21D 5.200 5.720
34-27M 3.200 3.520
34-27D 6.100 6.710
42-21D 7.400 8.140
42-27D 7.400 8.140
42-34D 8.300 9.130
49-21M 5.000 5.500
49-21D 9.800 10.780
49-27M 5.100 5.610
49-27D 10.600 11.660
49-34M 5.200 5.720
49-34D 11.900 13.090
49-42M 6.800 7.480
49-42D 13.100 14.410
60-21M 7.900 8.690
60-21D 15.600 17.160
60-27M 9.000 9.900
60-27D 17.300 19.030
60-34M 9.900 10.890
60-34D 16.100 17.710
60-42M 10.900 11.990
60-42D 18.000 19.800
60-49M 11.400 12.540
60-49D 20.500 22.550
76-60D 52.300 57.530
90-27D 38.200 42.020
90-34D 38.400 42.240
90-42D 45.000 49.500
90-49D 45.100 49.610
90-60M 16.000 17.600
90-60D 46.100 50.710
110-60D 58.900 64.790
110-90M 45.700 50.270
110-90D 81.000 89.100
114-60M 27.000 29.700
114-60D 84.500 92.950
114-90M 33.700 37.070
114-90D 97.200 106.920
140-110M 62.700 68.970
140-110D 167.900 184.690
140-114D 173.800 191.180
160-110D 297.400 327.140
168-90D 290.100 319.110
168-114M 145.800 160.380
168-114D 325.700 358.270
200-110D 708.200 779.020
200-160D 708.200 779.020
220-114D 592.800 652.080
220-168D 905.300 995.830
 16 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Ren Trong Hoa Sen 21D 3.700 4.070
27D 5.000 5.500
34D 7.400 8.140
27-21D 5.300 5.830
 17 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Ren Ngoài Hoa Sen 21D 4.000 4.400
27D 6.000 6.600
34D 9.000 9.900
27-21D 5.830 6.413
 18 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Ren Trong Thau Hoa Sen 21D 11.000 12.100
27D 12.200 13.420
34D 15.400 16.940
27-21D 12.600 13.860
 19 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Ren Ngoài Thau  Hoa Sen 21D 13.900 15.290
27D 21.500 23.650
27-21D 23.600 25.960
 20 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Tê Kiểm Tra  Hoa Sen 90M 35.120 38.632
114M 57.970 63.767

Giá Mua Bán Lơi Nối Góc 45º Nhựa uPVC Hoa Sen 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán
21  Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Lơi  Hoa Sen 21M 1.300 1.430
21D 1.900 2.090
27M 1.700 1.870
27D 2.800 3.080
34M 2.100 2.310
34D 4.500 4.950
42M 2.300 2.530
42D 6.300 6.930
49M 3.000 3.300
49D 9.600 10.560
60M 4.900 5.390
60D 14.800 16.280
76M 9.400 10.340
76D 29.900 32.890
90M 13.600 14.960
90D 33.900 37.290
110M 26.300 28.930
110D 57.500 63.250
114M 31.100 34.210
114D 70.800 77.880
140M 57.600 63.360
140D 117.100 128.810
160M 95.700 105.270
160D 131.000 144.100
168M 94.600 104.060
168D 240.000 264.000
200M 166.800 183.480
200D 241.000 265.100
220M 253.300 278.630
220D 474.300 521.730
250M 386.400 425.040
280M 772.800 850.080
315M 785.500 864.050
 22 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Lơi Âm Dương Hoa Sen  60M 8.636 9.500

Bảng Giá Chữ Y Nối Nhựa uPVC Hoa Sen Mới Nhất Hiện Nay

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán
 23 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Y (Ba Chạc 45 độ)  Hoa Sen 21M 1.700 1.870
21D 1.900 2.090
27M 3.200 3.520
27D 3.600 3.960
34M 6.000 6.600
34D 8.300 9.130
42M 6.100 6.710
42D 13.500 14.850
49M 9.000 9.900
49D 37.800 41.580
60M 16.900 18.590
60D 41.000 45.100
76M 21.400 23.540
76D 62.400 68.640
90M 35.400 38.940
90D 97.300 107.030
110M 85.000 93.500
110D 89.100 98.010
114M 57.900 63.690
114D 161.000 177.100
140M 202.000 222.200
140D 327.900 360.690
160M 258.000 283.800
160D 268.200 295.020
168M 205.300 225.830
168D 470.200 517.220
200M 554.600 610.060
200D 763.700 840.070
220D 1.243.000 1.367.300
 24 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Y giảm (Y rút, Y chuyển bậc)  Hoa Sen 60-42D 40.950 45.045
60-49D 46.360 50.996
76-60M 15.000 16.500
90-49D 64.600 71.060
90-60M 20.600 22.660
90-60D 75.100 82.610
110-60D 133.000 146.300
110-90M 45.600 50.160
110-90D 173.200 190.520
114-60M 36.100 39.710
114-60D 126.200 138.820
114-90M 54.000 59.400
114-90D 148.600 163.460
140-60D 216.800 238.480
140-90M 108.700 119.570
140-90D 167.100 183.810
140-110M 115.400 126.940
140-110D 364.000 400.400
140-114M 91.500 100.650
140-114D 248.300 273.130
160-110D 380.500 418.550
160-140D 465.100 511.610
168-90M 124.200 136.620
168-90D 287.400 316.140
168-114M 163.900 180.290
168-114D 336.800 370.480
200-160M 708.000 778.800
200-160D 957.000 1.052.700
220-168D 1.013.100 1.114.410

Bảng Báo Giá Vật Tư Nhựa uPVC Hoa Sen Mới Nhất Năm Nay

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán
 25 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nắp Bít Hoa Sen 21M 700 770
21D 1.200 1.320
27M 1.100 1.210
27D 1.400 1.540
34M 1.300 1.430
34D 2.600 2.860
42M 1.900 2.090
42D 3.400 3.740
49M 2.200 2.420
49D 5.100 5.610
60M 3.300 3.630
60D 8.700 9.570
90M 6.800 7.480
90D 20.500 22.550
114M 13.400 14.740
114D 43.900 48.290
140M 78.700 86.570
168M 109.100 120.010
 26 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nắp Bít Ren Ngoài Hoa Sen 21D 800 880
27D 1.200 1.320
34D 1.400 1.540
 27 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bích Nối Đơn Hoa Sen 49D 31.200 34.320
60D 37.900 41.690
90D 64.100 70.510
114D 89.100 98.010
140D 300.000 330.000
 28 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Con Thỏ (Si phông)  Hoa Sen 60 31.400 34.540
90 63.570 69.927
 29 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bít Xả  Hoa Sen 60D 9.100 10.010
90D 50.700 55.770
114D 80.600 88.660
140D 145.600 160.160
168D 237.000 260.700
 30 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Khớp Nối Sống (Rắc co)  Hoa Sen 21 7.200 7.920
27 10.000 11.000
34 14.100 15.510
42 17.300 19.030
49 29.000 31.900
 31 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Tứ Thông (Chứ Thập, Tứ Chạc) Hoa Sen 90M 44.700 49.170
114D 112.000 123.200
 32 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Van Hoa Sen 21 15.100 16.610
27 17.700 19.470
34 30.000 33.000
42 40.300 44.330
49 59.000 64.900
60 88.300 97.130
 33 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Keo Dán  Hoa Sen 25gr 3.600 3.960
50gr 6.300 6.930
200gr 29.800 32.780
500gr 54.100 59.510
1000gr 100.900 110.990

Bảng Giá Phụ Kiện PPR Hoa Sen Mới Cập Nhật 2021

Bảng giá phụ kiện PPR Hoa Sen 2021 phục vụ các công trình lắp đặt – thi công điện nước với chi phí tiết kiệm. Đại lý nhựa Hoa Sen – Đại Phong chuyên phân phối sản phẩm ống chịu nhiệt – hàn nhiệt và phụ tùng ppr chất lượng cao với mức giá cạnh tranh.

Phụ Kiện PPR

Phụ Kiện PPR

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Thẳng  Hoa Sen 20 2.818 3.100
25 4.727 5.200
32 7.273 8.000
40 11.636 12.800
50 20.909 23.000
63 41.818 46.000
90 118.636 130.500
 2 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Giảm (Nối rút, Nối chuyển bậc)  Hoa Sen 25-20 4.364 4.800
32-20 6.182 6.800
32-25 6.182 6.800
40-20 9.545 10.500
40-25 9.545 10.500
40-32 9.545 10.500
50-25 17.182 18.900
50-32 17.182 18.900
50-40 17.182 18.900
63-25 33.273 36.600
63-32 33.273 36.600
63-40 33.273 36.600
63-50 33.273 36.600
 3 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối RenTrong Hoa Sen 20-1/2″ 34.545 38.000
20-3/4″ 47.636 52.400
25-1/2″ 42.273 46.500
25-3/4″ 47.182 51.900
32-1″ 76.818 84.500
4 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Ren Ngoài Hoa Sen 20-1/2″ 43.636 48.000
20-3/4″ 65.636 72.200
25-1/2″ 50.455 55.501
25-3/4″ 60.909 67.000
32-1″ 90.000 99.000
40-1.1/4″ 261.818 288.000
 5 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 45 độ Hoa Sen 20 4.364 4.800
25 7.000 7.700
32 10.545 11.600
40 21.000 23.100
50 40.091 44.100
63 91.818 101.000
90 168.182 185.000
 6 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 90 độ Hoa Sen 20 5.273 5.800
25 7.000 7.700
32 12.273 13.500
40 20.000 22.000
50 35.091 38.600
63 107.455 118.201
75 140.273 154.300
90 216.364 238.000
 7 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong Hoa Sen 20-1/2″ 38.455 42.301
20-3/4″ 57.636 63.400
25-1/2″ 43.636 48.000
25-3/4″ 58.818 64.700
 8 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Ngoài Hoa Sen 20-1/2″ 54.091 59.500
20-3/4″ 77.727 85.500
25-1/2″ 61.182 67.300
25-3/4″ 72.273 79.500
 9 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Giảm Hoa Sen 25-20 7.000 7.700
32-20 12.273 13.500
32-25 13.091 14.400
 10 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Hoa Sen 20 6.182 6.800
25 9.545 10.500
32 15.727 17.300
40 24.545 27.000
50 48.182 53.000
63 120.909 133.000
75 181.454 199.599
90 281.818 310.000
 11 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Trong Hoa Sen 20-1/2″ 38.727 42.600
20-3/4″ 56.727 62.400
25-1/2″ 41.455 45.601
25-3/4″ 60.455 66.501
 12 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Ngoài Hoa Sen 20-1/2″ 47.727 52.500
20-3/4″ 72.091 79.300
25-1/2″ 51.818 57.000
25-3/4″ 62.727 69.000
13 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Giảm (T rút, T chuyển bậc) Hoa Sen 25-20 9.545 10.500
32-20 16.818 18.500
32-25 16.818 18.500
40-20 37.000 40.700
40-25 37.000 40.700
40-32 37.000 40.700
50-25 65.000 71.500
50-32 65.000 71.500
50-40 65.000 71.500
63-25 114.273 125.700
63-32 114.273 125.700
63-40 114.273 125.700
63-50 114.273 125.700
 14 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Bít Đầu Hoa Sen 20 2.636 2.900
25 4.545 5.000
32 5.909 6.500
40 8.909 9.800
50 16.818 18.500
63 48.545 53.400
 15 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Bít Ren Trong  Hoa Sen 20-1/2″ 5.000 5.500
 16 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài Hoa Sen 25×1/2″ 87.727 96.500
25×3/4″ 136.818 150.500
32×1″ 215.000 236.500
 17 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong Hoa Sen 25×1/2″ 82.273 90.500
25×3/4″ 131.818 145.000
32×1″ 212.500 233.750
 18 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Hoa Sen 20 181.818 200.000
25 260.000 286.000
32 300.000 330.000
40 505.000 555.500
50 787.500 866.250
63 1.213.500 1.334.850

Bảng Giá 2021 Phụ Kiện Ống PPR 2 Lớp Chống Tia UV – Hoa Sen

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Hoa Sen 20 3.364 3.700
25 5.636 6.200
32 8.727 9.600
40 14.000 15.400
50 25.091 27.600
63 50.182 55.200
2 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Giảm (Nối rút, Nối chuyển bậc) Hoa Sen 25-20 5.273 5.800
32-20 7.455 8.201
32-25 7.455 8.201
40-32 11.455 12.601
50-40 20.636 22.700
40-20 11.455 12.601
40-25 11.455 12.601
50-25 20.636 22.700
50-32 20.636 22.700
63-25 39.909 43.900
63-32 39.909 43.900
63-40 39.909 43.900
63-50 39.909 43.900
3 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Ren Trong Hoa Sen 20×1/2″ 41.455 45.601
25×1/2″ 50.727 55.800
25×3/4″ 56.636 62.300
32×1″ 92.182 101.400
4 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Ren Ngoài Hoa Sen 20×1/2″ 52.364 57.600
25×1/2″ 60.545 66.600
25×3/4″ 73.091 80.400
32×1″ 108.000 118.800
40×1.1/4″ 314.182 345.600
5 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co 45 độ Hoa Sen 20 5.273 5.800
25 8.364 9.200
32 12.636 13.900
40 25.182 27.700
50 48.091 52.900
63 110.182 121.200
6 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co 90 độ Hoa Sen 20 6.364 7.000
25 8.364 9.200
32 14.727 16.200
40 24.000 26.400
50 42.091 46.300
63 128.909 141.800
7 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co Ren Trong Hoa Sen 20×1/2″ 46.182 50.800
25×1/2″ 52.364 57.600
25×3/4″ 70.545 77.600
8 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co Ren Ngoài Hoa Sen 20×1/2″ 64.909 71.400
25×1/2″ 73.455 80.801
25×3/4″ 86.727 95.400
10 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Hoa Sen 20 7.455 8.201
25 11.455 12.601
32 18.909 20.800
40 29.455 32.401
50 57.818 63.600
63 145.091 159.600
11 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren Trong Hoa Sen 20×1/2″ 46.455 51.101
25×1/2″ 49.727 54.700
25×3/4″ 72.545 79.800
12 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren Ngoài Hoa Sen 20×1/2″ 57.273 63.000
25×1/2″ 62.182 68.400
25×3/4″ 75.273 82.800
13 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Giảm (Tê rút, Tê chuyển bậc) Hoa Sen 25-20 11.455 12.601
32-20 20.182 22.200
32-25 20.182 22.200
40-20 44.364 48.800
40-25 44.364 48.800
40-32 44.364 48.800
50-25 78.000 85.800
50-32 78.000 85.800
50-40 78.000 85.800
63-25 137.091 150.800
63-32 137.091 150.800
63-40 137.091 150.800
14 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Rắc co Ren Trong Hoa Sen 20×1/2″ 98.727 108.600
25×1/2″ 158.182 174.000
25×3/4″ 231.818 255.000
15 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren Ngoài Hoa Sen 20×1/2″ 105.273 115.800
25×1/2″ 164.182 180.600
25×3/4″ 258.000 283.800
16 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Bịt Hoa Sen 20 3.182 3.500
25 5.455 6.001
32 7.091 7.800
40 10.727 11.800
50 20.182 22.200
17 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Van Xoay Hoa Sen 20 218.182 240.000
25 286.000 314.600

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Hoa Sen Mới Nhất 2021

Bảng giá phụ kiện HDPE Hoa Sen 2021 cho dòng sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn TVCN 7305:2008/ISO 4427:2007. Nhà phân phối nhựa Hoa Sen – VN Đại Phong hàng đầu đáp ứng báo giá nhanh chóng – chiết khấu hấp dẫn – vận chuyển toàn quốc.

Phụ Kiện HDPE

Phụ Kiện HDPE

Đơn Giá Mới Nhất 2021: Cút Nhựa 90º Ống Nước HDPE Hoa Sen 

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 64.700 71.170
10 78.500 86.350
12.5 96.600 106.260
16 118.600 130.460
2 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 101.000 111.100
8 125.100 137.610
10 153.100 168.410
12.5 184.900 203.390
16 223.400 245.740
3 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 133.000 146.300
8 163.500 179.850
10 200.300 220.330
12.5 243.700 268.070
16 295.300 324.830
4 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 171.200 188.320
8 210.200 231.220
10 255.800 281.380
12.5 310.600 341.660
16 373.700 411.070
5 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 229.400 252.340
8 360.000 396.000
10 440.100 484.110
12.5 537.900 591.690
16 647.700 712.470
6 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 292.000 321.200
8 360.000 396.000
10 440.100 484.110
12.5 537.900 591.690
16 647.700 712.470
7 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 428.700 471.570
8 528.600 581.460
10 645.500 710.050
12.5 784.200 862.620
16 952.000 1.047.200
8 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 551.000 606.100
8 682.200 750.420
10 836.300 919.930
12.5 1.018.000 1.119.800
16 1.231.600 1.354.760
9 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 756.600 832.260
8 926.000 1.018.600
10 1.135.900 1.249.490
12.5 1.390.000 1.529.000
16 1.678.900 1.846.790
10 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 967.400 1.064.140
8 1.199.100 1.319.010
10 1.464.300 1.610.730
12.5 1.786.300 1.964.930
16 2.158.700 2.374.570
11 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 1.432.000 1.575.200
8 1.742.000 1.916.200
10 2.151.600 2.366.760
12.5 2.617.500 2.879.250
16 3.155.400 3.470.940
12 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 2.032.800 2.236.080
8 2.495.500 2.745.050
10 3.078.900 3.386.790
12.5 3.745.100 4.119.610
16 4.525.600 4.978.160
13 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 2.653.300 2.918.630
8 3.274.900 3.602.390
10 4.003.900 4.404.290
12.5 4.887.000 5.375.700
16 5.912.800 6.504.080
14 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 3.564.000 3.920.400
8 4.400.200 4.840.220
10 5.389.500 5.928.450
12.5 6.577.000 7.234.700
16 7.954.600 8.750.060
15 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 4.654.200 5.119.620
8 5.748.100 6.322.910
10 7.050.300 7.755.330
12.5 8.591.700 9.450.870
16 10.392.200 11.431.420
16 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 6.513.200 7.164.520
8 8.032.200 8.835.420
10 9.861.000 10.847.100
12.5 12.034.400 13.237.840
16 14.534.800 15.988.280
17 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 8.539.100 9.393.010
8 10.527.000 11.579.700
10 12.921.700 14.213.870
12.5 15.739.200 17.313.120
16 19.055.200 20.960.720

Báo Giá Phụ Kiện Nối Góc 45º Ống Nước HDPE Hoa Sen – Mới Nhất 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 48.800 53.680
10 59.300 65.230
12.5 73.500 80.850
16 88.900 97.790
2 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 79.600 87.560
8 98.200 108.020
10 120.200 132.220
12.5 144.900 159.390
16 174.000 191.400
3 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 102.600 112.860
8 126.200 138.820
10 155.900 171.490
12.5 189.400 208.340
16 229.400 252.340
4 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 132.800 146.080
8 161.400 177.540
10 198.100 217.910
12.5 240.900 264.990
16 290.300 319.330
5 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 175.600 193.160
8 215.100 236.610
10 262.400 288.640
12.5 318.900 350.790
16 386.400 425.040
6 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 223.900 246.290
8 275.000 302.500
10 336.500 370.150
12.5 410.600 451.660
16 495.600 545.160
7 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 334.200 367.620
8 411.900 453.090
10 502.600 552.860
12.5 611.000 672.100
16 741.100 815.210
8 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 425.600 468.160
8 527.600 580.360
10 646.000 710.600
12.5 786.300 864.930
16 951.600 1.046.760
9 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 592.900 652.190
8 726.300 798.930
10 891.000 980.100
12.5 1.089.700 1.198.670
16 1.316.600 1.448.260
10 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 752.300 827.530
8 931.900 1.025.090
10 1.137.500 1.251.250
12.5 1.388.300 1.527.130
16 1.677.300 1.845.030
11 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 1.120.200 1.232.220
8 1.366.100 1.502.710
10 1.677.900 1.845.690
12.5 2.048.900 2.253.790
16 2.468.800 2.715.680
12 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 1.584.400 1.742.840
8 1.945.200 2.139.720
10 2.399.000 2.638.900
12.5 2.918.800 3.210.680
16 3.527.500 3.880.250
13 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 2.048.500 2.253.350
8 2.529.300 2.782.230
10 3.091.900 3.401.090
12.5 3.773.900 4.151.290
16 4.566.200 5.022.820
14 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 2.641.000 2.905.100
8 3.261.500 3.587.650
10 3.994.600 4.394.060
12.5 4.874.400 5.361.840
16 5.896.000 6.485.600
15 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 3.514.500 3.865.950
8 4.341.000 4.775.100
10 5.321.600 5.853.760
12.5 6.488.300 7.137.130
16 7.848.300 8.633.130
16 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 4.542.700 4.996.970
8 5.602.300 6.162.530
10 6.878.500 7.566.350
12.5 8.394.700 9.234.170
16 10.138.600 11.152.460
17 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 6.197.000 6.816.700
8 7.619.000 8.380.900
10 9.379.300 10.317.230
12.5 11.434.100 12.577.510
16 13.829.700 15.212.670

Bảng Báo Giá Co Lơi 22.5º Ống Nước HDPE Hoa Sen – Mới Cập Nhật 2020-2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 48.800 53.680
10 59.300 65.230
12.5 73.500 80.850
16 88.900 97.790
2 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 79.600 87.560
8 98.200 108.020
10 120.200 132.220
12.5 144.900 159.390
16 174.000 191.400
3 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 102.600 112.860
8 126.200 138.820
10 155.900 171.490
12.5 189.400 208.340
16 229.400 252.340
4 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 132.800 146.080
8 161.400 177.540
10 198.100 217.910
12.5 240.900 264.990
16 290.300 319.330
5 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 175.600 193.160
8 215.100 236.610
10 262.400 288.640
12.5 318.900 350.790
16 386.400 425.040
6 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 223.900 246.290
8 275.000 302.500
10 336.500 370.150
12.5 410.600 451.660
16 495.600 545.160
7 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 334.200 367.620
8 411.900 453.090
10 502.600 552.860
12.5 611.000 672.100
16 741.100 815.210
8 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 425.600 468.160
8 527.600 580.360
10 646.000 710.600
12.5 786.300 864.930
16 951.600 1.046.760
9 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 592.900 652.190
8 726.300 798.930
10 891.000 980.100
12.5 1.089.700 1.198.670
16 1.316.600 1.448.260
10 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 752.300 827.530
8 931.900 1.025.090
10 1.137.500 1.251.250
12.5 1.388.300 1.527.130
16 1.677.300 1.845.030
11 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 1.120.200 1.232.220
8 1.366.100 1.502.710
10 1.677.900 1.845.690
12.5 2.048.900 2.253.790
16 2.468.800 2.715.680
12 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 1.584.400 1.742.840
8 1.945.200 2.139.720
10 2.399.000 2.638.900
12.5 2.918.800 3.210.680
16 3.527.500 3.880.250
13 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 2.048.500 2.253.350
8 2.529.300 2.782.230
10 3.091.900 3.401.090
12.5 3.773.900 4.151.290
16 4.566.200 5.022.820
14 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 2.641.000 2.905.100
8 3.261.500 3.587.650
10 3.994.600 4.394.060
12.5 4.874.400 5.361.840
16 5.896.000 6.485.600
15 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 3.514.500 3.865.950
8 4.341.000 4.775.100
10 5.321.600 5.853.760
12.5 6.488.300 7.137.130
16 7.848.300 8.633.130
16 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 4.542.700 4.996.970
8 5.602.300 6.162.530
10 6.878.500 7.566.350
12.5 8.394.700 9.234.170
16 10.138.600 11.152.460
17 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 6.197.000 6.816.700
8 7.619.000 8.380.900
10 9.379.300 10.317.230
12.5 11.434.100 12.577.510
16 13.829.700 15.212.670

Giá Niêm Yết Phụ Tùng Lơi Nhựa 11.5º Ống Nước HDPE Hoa Sen 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 48.800 53.680
10 59.300 65.230
12.5 73.500 80.850
16 88.900 97.790
2 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 79.600 87.560
8 98.200 108.020
10 120.200 132.220
12.5 144.900 159.390
16 174.000 191.400
3 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 102.600 112.860
8 126.200 138.820
10 155.900 171.490
12.5 189.400 208.340
16 229.400 252.340
4 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 132.800 146.080
8 161.400 177.540
10 198.100 217.910
12.5 240.900 264.990
16 290.300 319.330
5 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 175.600 193.160
8 215.100 236.610
10 262.400 288.640
12.5 318.900 350.790
16 386.400 425.040
6 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 223.900 246.290
8 275.000 302.500
10 336.500 370.150
12.5 410.600 451.660
16 495.600 545.160
7 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 334.200 367.620
8 411.900 453.090
10 502.600 552.860
12.5 611.000 672.100
16 741.100 815.210
8 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 425.600 468.160
8 527.600 580.360
10 646.000 710.600
12.5 786.300 864.930
16 951.600 1.046.760
9 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 592.900 652.190
8 726.300 798.930
10 891.000 980.100
12.5 1.089.700 1.198.670
16 1.316.600 1.448.260
10 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 752.300 827.530
8 931.900 1.025.090
10 1.137.500 1.251.250
12.5 1.388.300 1.527.130
16 1.677.300 1.845.030
11 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 1.120.200 1.232.220
8 1.366.100 1.502.710
10 1.677.900 1.845.690
12.5 2.048.900 2.253.790
16 2.468.800 2.715.680
12 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 1.584.400 1.742.840
8 1.945.200 2.139.720
10 2.399.000 2.638.900
12.5 2.918.800 3.210.680
16 3.527.500 3.880.250
13 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 2.048.500 2.253.350
8 2.529.300 2.782.230
10 3.091.900 3.401.090
12.5 3.773.900 4.151.290
16 4.566.200 5.022.820
14 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 2.641.000 2.905.100
8 3.261.500 3.587.650
10 3.994.600 4.394.060
12.5 4.874.400 5.361.840
16 5.896.000 6.485.600
15 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 3.514.500 3.865.950
8 4.341.000 4.775.100
10 5.321.600 5.853.760
12.5 6.488.300 7.137.130
16 7.848.300 8.633.130
16 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 4.542.700 4.996.970
8 5.602.300 6.162.530
10 6.878.500 7.566.350
12.5 8.394.700 9.234.170
16 10.138.600 11.152.460
17 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 6.197.000 6.816.700
8 7.619.000 8.380.900
10 9.379.300 10.317.230
12.5 11.434.100 12.577.510
16 13.829.700 15.212.670

Cập Nhật Giá Ba Chạc 45º Ống Nước HDPE Hoa Sen – Chiết Khấu Cao 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 74.600 82.060
10 91.200 100.320
12.5 111.900 123.090
16 136.200 149.820
2 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 122.000 134.200
8 151.600 166.760
10 180.000 198.000
12.5 220.800 242.880
16 272.900 300.190
3 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 160.400 176.440
8 200.700 220.770
10 243.900 268.290
12.5 300.200 330.220
16 363.500 399.850
4 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 205400 225.940
8 267.500 294.250
10 317.900 349.690
12.5 391.300 430.430
16 475.400 522.940
5 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 289.500 318.450
8 348.100 382.910
10 434.500 477.950
12.5 532.800 586.080
16 653.000 718.300
6 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 364.100 400.510
8 461.200 507.320
10 567.800 624.580
12.5 699.800 769.780
16 859.000 944.900
7 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 584.300 642.730
8 721.700 793.870
10 882.100 970.310
12.5 1.074.500 1.181.950
16 1.308.400 1.439.240
8 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 763.100 839.410
8 947.200 1.041.920
10 1.163.300 1.279.630
12.5 1.419.100 1.561.010
16 1.722.200 1.894.420
9 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 1.074.500 1.181.950
8 1.317.800 1.449.580
10 1.620.400 1.782.440
12.5 1.987.400 2.186.140
16 2.408.300 2.649.130
10 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 1.394.800 1.534.280
8 1.731.000 1.904.100
10 2.119.400 2.331.340
12.5 2.595.500 2.855.050
16 3.143.600 3.457.960
11 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 2.071.500 2.278.650
8 2.535.600 2.789.160
10 3.127.700 3.440.470
12.5 3.829.200 4.212.120
16 4.636.700 5.100.370
12 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 2.922.800 3.215.080
8 3.594.700 3.954.170
10 4.444.300 4.888.730
12.5 5.420.500 5.962.550
16 6.572.000 7.229.200
13 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 3.871.200 4.258.320
8 4.788.900 5.267.790
10 5.868.700 6.455.570
12.5 9.529.700 10.482.670
16 11.570.400 12.727.440
14 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 5.123.300 5.635.630
8 6.339.900 6.973.890
10 7.785.000 8.563.500
12.5 9.529.700 10.482.670
16 11.570.400 12.727.440
15 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 6.817.100 7.498.810
8 8.438.000 9.281.800
10 10.378.100 11.415.910
12.5 12.688.200 13.957.020
16 15.406.100 16.946.710
16 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 9.374.600 10.312.060
8 11.586.400 12.745.040
10 14.263.500 15.689.850
12.5 17.466.400 19.213.040
16 21.177.700 23.295.470
17 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 12.508.200 13.759.020
8 15.414.400 16.955.840
10 19.030.500 20.933.550
12.5 23.259.900 25.585.890
16 28.279.000 31.106.900

Ba Chạc 60 độ Ống Nước HDPE Hoa Sen – Giá Ưu Đãi Nhất Hiện Nay

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 74.600 82.060
10 91.200 100.320
12.5 111.900 123.090
16 136.200 149.820
2 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 122.000 134.200
8 151.600 166.760
10 180.000 198.000
12.5 220.800 242.880
16 272.900 300.190
3 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 160.400 176.440
8 200.700 220.770
10 243.900 268.290
12.5 300.200 330.220
16 363.500 399.850
4 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 205400 225.940
8 267.500 294.250
10 317.900 349.690
12.5 391.300 430.430
16 475.400 522.940
5 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 289.500 318.450
8 348.100 382.910
10 434.500 477.950
12.5 532.800 586.080
16 653.000 718.300
6 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 364.100 400.510
8 461.200 507.320
10 567.800 624.580
12.5 699.800 769.780
16 859.000 944.900
7 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 584.300 642.730
8 721.700 793.870
10 882.100 970.310
12.5 1.074.500 1.181.950
16 1.308.400 1.439.240
8 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 763.100 839.410
8 947.200 1.041.920
10 1.163.300 1.279.630
12.5 1.419.100 1.561.010
16 1.722.200 1.894.420
9 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 1.074.500 1.181.950
8 1.317.800 1.449.580
10 1.620.400 1.782.440
12.5 1.987.400 2.186.140
16 2.408.300 2.649.130
10 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 1.394.800 1.534.280
8 1.731.000 1.904.100
10 2.119.400 2.331.340
12.5 2.595.500 2.855.050
16 3.143.600 3.457.960
11 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 2.071.500 2.278.650
8 2.535.600 2.789.160
10 3.127.700 3.440.470
12.5 3.829.200 4.212.120
16 4.636.700 5.100.370
12 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 2.922.800 3.215.080
8 3.594.700 3.954.170
10 4.444.300 4.888.730
12.5 5.420.500 5.962.550
16 6.572.000 7.229.200
13 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 3.871.200 4.258.320
8 4.788.900 5.267.790
10 5.868.700 6.455.570
12.5 9.529.700 10.482.670
16 11.570.400 12.727.440
14 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 5.123.300 5.635.630
8 6.339.900 6.973.890
10 7.785.000 8.563.500
12.5 9.529.700 10.482.670
16 11.570.400 12.727.440
15 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 6.817.100 7.498.810
8 8.438.000 9.281.800
10 10.378.100 11.415.910
12.5 12.688.200 13.957.020
16 15.406.100 16.946.710
16 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 9.374.600 10.312.060
8 11.586.400 12.745.040
10 14.263.500 15.689.850
12.5 17.466.400 19.213.040
16 21.177.700 23.295.470
17 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 12.508.200 13.759.020
8 15.414.400 16.955.840
10 19.030.500 20.933.550
12.5 23.259.900 25.585.890
16 28.279.000 31.106.900

Ba Chạc 90º Ống Nước HDPE Hoa Sen: Phụ Kiện Giá Tốt 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 60.600 66.660
10 73.300 80.630
12.5 90.900 99.990
16 110.200 121.220
2 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 104.700 115.170
8 130.200 143.220
10 159.400 175.340
12.5 192.300 211.530
16 231.700 254.870
3 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 132.800 146.080
8 163.600 179.960
10 200.300 220.330
12.5 245.500 270.050
16 297.500 327.250
4 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 171.000 188.100
8 209.900 230.890
10 256.600 282.260
12.5 313.500 344.850
16 378.300 416.130
5 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 230.000 253.000
8 281.600 309.760
10 344.300 378.730
12.5 420.300 462.330
16 510.600 561.660
6 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 294.300 323.730
8 363.400 399.740
10 446.300 490.930
12.5 547.800 602.580
16 666.300 732.930
7 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 452.700 497.970
8 558.900 614.790
10 683.300 751.630
12.5 832.500 915.750
16 1.012.700 1.113.970
8 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 583.400 641.740
8 724.200 796.620
10 888.900 977.790
12.5 1.084.400 1.192.840
16 1.315.500 1.447.050
9 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 826.100 908.710
8 1.012.700 1.113.970
10 1.244.800 1.369.280
12.5 1.526.400 1.679.040
16 1.848.400 2.033.240
10 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 1.057.300 1.163.030
8 1.311.800 1.442.980
10 1.605.600 1.766.160
12.5 1.963.700 2.160.070
16 2.380.200 2.618.220
11 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 1.580.600 1.738.660
8 1.935.000 2.128.500
10 2.385.600 2.624.160
12.5 2.919.500 3.211.450
16 3.535.200 3.888.720
12 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 2.226.700 2.449.370
8 2.738.900 3.012.790
10 3.384.900 3.723.390
12.5 4.126.600 4.539.260
16 5.001.100 5.501.210
13 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 2.906.200 3.196.820
8 3.595.300 3.954.830
10 4.404.500 4.844.950
12.5 5.389.500 5.928.450
16 6.540.800 7.194.880
14 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 3.790.800 4.169.880
8 4.690.800 5.159.880
10 5.758.200 6.334.020
12.5 7.046.100 7.750.710
16 8.551.300 9.406.430
15 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 5.012.800 5.514.080
8 6.204.500 6.824.950
10 7.627.900 8.390.690
12.5 9.323.300 10.255.630
16 11.316.200 12.447.820
16 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 6.234.800 6.858.280
8 7.693.200 8.462.520
10 9.452.400 10.397.640
12.5 11.545.100 12.699.610
16 13.955.700 15.351.270
17 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 7.411.600 8.152.760
8 9.103.300 10.013.630
10 11.192.900 12.312.190
12.5 13.611.900 14.973.090
16 16.443.200 18.087.520

Bảng Giá Phụ Kiện 2021: Tứ Chạc (Chữ Thập) Ống Nước HDPE Hoa Sen 

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 90 Hoa Sen 8 88.000 96.800
10 106.400 117.040
12.5 132.100 145.310
16 160.200 176.220
2 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 110 Hoa Sen 6 139.400 153.340
8 174.900 192.390
10 212.800 234.080
12.5 259.300 285.230
16 311.900 343.090
3 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 125 Hoa Sen 6 166.400 183.040
8 226.300 248.930
10 275.200 302.720
12.5 337.600 371.360
16 409.800 450.780
4 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 140 Hoa Sen 6 232.400 255.640
8 286.200 314.820
10 352.300 387.530
12.5 430.600 473.660
16 522.300 574.530
5 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 160 Hoa Sen 6 313.100 344.410
8 381.600 419.760
10 468.500 515.350
12.5 573.700 631.070
16 661.700 727.870
6 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 180 Hoa Sen 6 400.000 440.000
8 549.200 604.120
10 672.800 740.080
12.5 818.300 900.130
16 995.700 1.095.270
7 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 200 Hoa Sen 6 625.000 687.500
8 771.800 848.980
10 945.500 1.040.050
12.5 1.152.200 1.267.420
16 1.405.400 1.545.940
8 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 225 Hoa Sen 6 807.900 888.690
8 1.001.000 1.101.100
10 1.230.500 1.353.550
12.5 1.499.800 1.649.780
16 1.820.200 2.002.220
9 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 250 Hoa Sen 6 1.214.600 1.336.060
8 1.414.000 1.555.400
10 1.769.900 1.946.890
12.5 2.171.100 2.388.210
16 2.702.000 2.972.200
10 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 280 Hoa Sen 6 1.519.200 1.671.120
8 1.866.600 2.053.260
10 2.339.900 2.573.890
12.5 2.808.400 3.089.240
16 3.412.700 3.753.970
11 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 315 Hoa Sen 6 2.333.800 2.567.180
8 2.851.200 3.136.320
10 3.539.900 3.893.890
12.5 4.290.900 4.719.990
16 5.153.300 5.668.630
12 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 355 Hoa Sen 6 3.045.700 3.350.270
8 3.749.000 4.123.900
10 4.638.300 5.102.130
12.5 5.663.300 6.229.630
16 6.875.500 7.563.050
13 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 400 Hoa Sen 6 3.942.300 4.336.530
8 4.880.500 5.368.550
10 5.986.300 6.584.930
12.5 7.333.000 8.066.300
16 8.924.300 9.816.730
14 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 450 Hoa Sen 6 5.095.800 5.605.380
8 6.314.000 6.945.400
10 7.761.000 8.537.100
12.5 9.516.400 10.468.040
16 11.573.700 12.731.070
15 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 500 Hoa Sen 6 7.082.200 7.790.420
8 8.508.500 9.359.350
10 10.568.300 11.625.130
12.5 12.946.100 14.240.710
16 15.260.400 16.786.440
16 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 560 Hoa Sen 6 8.447.300 9.292.030
8 10.438.600 11.482.460
10 12.844.600 14.129.060
12.5 15.717.900 17.289.690
16 19.460.800 21.406.880
17 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 630 Hoa Sen 6 10.103.500 11.113.850
8 12.427.500 13.670.250
10 15.304.500 16.834.950
12.5 18.646.200 20.510.820
16 22.409.900 24.650.890

Một số ưu đãi khi mua phụ kiện Ống nhựa Hoa Sen tại Công ty Đại Phong:

Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Phụ kiện Ống nhựa Hoa Sen chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Call Now