Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nước Tiền Phong – PPR (Tổng Hợp Đầy Đủ)
Bảng giá phụ kiện ống nước nhựa Tiền Phong – PPR – tổng hợp đầy đủ theo giá gốc từ nhà máy sản xuất, chính sách giá tốt, chiết khấu cạnh tranh cao cho đại lý và quý khách hàng.
Tiết kiệm thời gian so sánh giá các loại phụ kiện ống nước nhựa PPR Tiền Phong, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá trực tiếp từ nhà máy sản xuất, áp dụng mức chiết khấu tốt nhất dành cho đại lý:
- Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Tiền Phong Chính Hãng
Dòng sản phẩm phụ kiện ống PPR – thương hiệu Tiền Phong
Phụ kiện ống nước nhựa PPR Tiền Phong chống tia UV
Đại lý cấp 1 chuyên cung cấp ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong chính hãng – giá rẻ
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa Chịu Nhiệt Tiền Phong PPR
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng | Tiền Phong | 20 | 20 | 2.818 | 3.100 |
20 | 25 | 4.727 | 5.200 | |||
20 | 32 | 7.273 | 8.000 | |||
20 | 40 | 11.636 | 12.800 | |||
20 | 50 | 20.909 | 23.000 | |||
20 | 63 | 41.818 | 46.000 | |||
20 | 75 | 70.091 | 77.100 | |||
20 | 90 | 118.636 | 130.500 | |||
20 | 110 | 192.364 | 211.600 | |||
20 | 125 | 370.182 | 407.200 | |||
20 | 140 | 528.545 | 581.400 | |||
20 | 160 | 740.364 | 814.400 | |||
20 | 200 | 1.315.727 | 1.447.300 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Lơi Nối Góc 45 độ | Tiền Phong | 20 | 20 | 4.364 | 4.800 |
20 | 25 | 7.000 | 7.700 | |||
20 | 32 | 10.545 | 11.600 | |||
20 | 40 | 21.000 | 23.100 | |||
20 | 50 | 40.091 | 44.100 | |||
20 | 63 | 91.818 | 101.000 | |||
20 | 75 | 141.182 | 155.300 | |||
20 | 90 | 168.182 | 185.000 | |||
20 | 110 | 292.818 | 322.100 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Nối Góc 90 độ | Tiền Phong | 20 | 20 | 5.273 | 5.800 |
20 | 25 | 7.000 | 7.700 | |||
20 | 32 | 12.273 | 13.500 | |||
20 | 40 | 20.000 | 22.000 | |||
20 | 50 | 35.091 | 38.600 | |||
20 | 63 | 107.455 | 118.201 | |||
16 | 75 | 122.182 | 134.400 | |||
20 | 75 | 140.273 | 154.300 | |||
20 | 90 | 216.364 | 238.000 | |||
16 | 110 | 397.273 | 437.000 | |||
20 | 110 | 440.909 | 485.000 | |||
20 | 125 | 714.636 | 786.100 | |||
20 | 140 | 952.818 | 1.048.100 | |||
16 | 160 | 1.429.182 | 1.572.100 | |||
16 | 200 | 2.779.000 | 3.056.900 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ T Ba Chạc 90 độ | Tiền Phong | 20 | 20 | 6.182 | 6.800 |
20 | 25 | 9.545 | 10.500 | |||
20 | 32 | 15.727 | 17.300 | |||
20 | 40 | 24.545 | 27.000 | |||
20 | 50 | 48.182 | 53.000 | |||
20 | 63 | 120.909 | 133.000 | |||
20 | 75 | 181.545 | 199.700 | |||
20 | 90 | 281.818 | 310.000 | |||
16 | 110 | 422.728 | 465.001 | |||
20 | 110 | 436.364 | 480.000 | |||
20 | 125 | 927.545 | 1.020.300 | |||
20 | 140 | 993.818 | 1.093.200 | |||
16 | 160 | 1.700.545 | 1.870.600 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 34.545 | 38.000 |
20 | 25-1/2″ | 42.273 | 46.500 | |||
20 | 24-3.4″ | 47.182 | 51.900 | |||
20 | 32-1″ | 76.818 | 84.500 | |||
20 | 40-1.1/4″ | 190.455 | 209.501 | |||
20 | 50-1.1/2″ | 252.727 | 278.000 | |||
20 | 63-2″ | 511.364 | 562.500 | |||
20 | 75-2.1/2″ | 728.000 | 800.800 | |||
10 | 90-3″ | 1.460.000 | 1.606.000 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 43.636 | 48.000 |
20 | 25-1/2″ | 50.455 | 55.501 | |||
20 | 24-3.4″ | 60.909 | 67.000 | |||
20 | 32-1″ | 90.000 | 99.000 | |||
20 | 40-1.1/4″ | 261.818 | 288.000 | |||
20 | 50-1.1/2″ | 327.273 | 360.000 | |||
20 | 63-2″ | 554.545 | 610.000 | |||
20 | 75-2.1/2″ | 850.000 | 935.000 | |||
10 | 90-3″ | 1.718.182 | 1.890.000 | |||
10 | 110-4″ | 2.890.909 | 3.180.000 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ (T) Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 38.727 | 42.600 |
20 | 25-1/2″ | 41.455 | 45.601 | |||
20 | 24-3.4″ | 60.455 | 66.501 | |||
20 | 32-1″ | 132.000 | 145.200 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ (T) Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 47.727 | 52.500 |
20 | 25-1/2″ | 51.818 | 57.000 | |||
20 | 24-3.4″ | 62.727 | 69.000 | |||
20 | 32-1″ | 131.818 | 145.000 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Zắc co Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 82.273 | 90.500 |
20 | 24-3.4″ | 131.818 | 145.000 | |||
20 | 32-1″ | 193.182 | 212.500 | |||
20 | 50-1.1/2″ | 527.273 | 580.000 | |||
20 | 63-2″ | 702.727 | 773.000 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Zắc co Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 87.727 | 96.500 |
20 | 24-3.4″ | 136.818 | 150.500 | |||
20 | 32-1″ | 215.000 | 236.500 | |||
20 | 50-1.1/2″ | 563.182 | 619.500 | |||
20 | 63-2″ | 761.818 | 838.000 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 38.455 | 42.301 |
20 | 25-1/2″ | 43.636 | 48.000 | |||
20 | 24-3.4″ | 58.818 | 64.700 | |||
20 | 32-1″ | 108.636 | 119.500 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 54.091 | 59.500 |
20 | 25-1/2″ | 61.182 | 67.300 | |||
20 | 24-3.4″ | 72.273 | 79.500 | |||
20 | 32-1″ | 115.091 | 126.600 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong Kép | Tiền Phong | 20 | 25-1/2″ | 97.091 | 106.800 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) | Tiền Phong | 20 | 25-20 | 4.364 | 4.800 |
20 | 32-20 | 6.182 | 6.800 | |||
20 | 32-25 | 6.182 | 6.800 | |||
20 | 40-20 | 9.545 | 10.500 | |||
20 | 40-25 | 9.545 | 10.500 | |||
20 | 42-32 | 9.545 | 10.500 | |||
20 | 50-20 | 17.182 | 18.900 | |||
20 | 50-25 | 17.182 | 18.900 | |||
20 | 50-32 | 17.182 | 18.900 | |||
20 | 50-40 | 17.182 | 18.900 | |||
20 | 63-25 | 33.273 | 36.600 | |||
20 | 63-32 | 33.273 | 36.600 | |||
20 | 63-40 | 33.273 | 36.600 | |||
20 | 63-50 | 33.273 | 36.600 | |||
16 | 75-32 | 58.091 | 63.900 | |||
16 | 75-40 | 58.091 | 63.900 | |||
20 | 75-40 | 68.455 | 75.301 | |||
16 | 75-50 | 58.091 | 63.900 | |||
20 | 75-50 | 62.000 | 68.200 | |||
16 | 75-63 | 58.091 | 63.900 | |||
20 | 75-63 | 62.000 | 68.200 | |||
16 | 90-50 | 85.909 | 94.500 | |||
16 | 90-63 | 94.273 | 103.700 | |||
20 | 90-63 | 109.455 | 120.401 | |||
16 | 90-75 | 94.273 | 103.700 | |||
20 | 110-50 | 166.909 | 183.600 | |||
16 | 110-63 | 166.909 | 183.600 | |||
20 | 110-63 | 224.727 | 247.200 | |||
16 | 110-75 | 166.909 | 183.600 | |||
20 | 110-75 | 224.727 | 247.200 | |||
16 | 110-90 | 357.636 | 393.400 | |||
20 | 110-90 | 511.818 | 563.000 | |||
20 | 140-110 | 804.636 | 885.100 | |||
20 | 160-110 | 762.091 | 838.300 | |||
20 | 160-140 | 773.273 | 850.600 | |||
20 | 200-125 | 1.370.091 | 1.507.100 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc (T Giảm, T Rút) | Tiền Phong | 20 | 25-20 | 9.545 | 10.500 |
20 | 32-20 | 16.818 | 18.500 | |||
20 | 32-25 | 16.818 | 18.500 | |||
20 | 40-20 | 37.000 | 40.700 | |||
20 | 40-25 | 37.000 | 40.700 | |||
20 | 42-32 | 37.000 | 40.700 | |||
20 | 50-20 | 65.000 | 71.500 | |||
20 | 50-25 | 65.000 | 71.500 | |||
20 | 50-32 | 65.000 | 71.500 | |||
20 | 50-40 | 65.000 | 71.500 | |||
20 | 63-25 | 114.273 | 125.700 | |||
20 | 63-32 | 114.273 | 125.700 | |||
20 | 63-40 | 114.273 | 125.700 | |||
20 | 63-50 | 114.273 | 125.700 | |||
16 | 75-32 | 156.455 | 172.101 | |||
20 | 75-40 | 156.455 | 172.101 | |||
20 | 75-50 | 168.182 | 185.000 | |||
20 | 75-63 | 156.455 | 172.101 | |||
20 | 90-50 | 245.455 | 270.001 | |||
20 | 90-63 | 263.636 | 290.000 | |||
16 | 90-75 | 243.818 | 268.200 | |||
20 | 90-75 | 290.000 | 319.000 | |||
20 | 110-63 | 418.182 | 460.000 | |||
20 | 110-75 | 418.182 | 460.000 | |||
20 | 110-90 | 418.182 | 460.000 | |||
20 | 140-75 | 1.380.000 | 1.518.000 | |||
16 | 200-140 | 4.274.545 | 4.702.000 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Ống Nước | Tiền Phong | 20 | 20 | 135.455 | 149.001 |
20 | 25 | 183.636 | 202.000 | |||
20 | 32 | 211.818 | 233.000 | |||
20 | 40 | 328.182 | 361.000 | |||
20 | 50 | 559.091 | 615.000 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Cửa | Tiền Phong | 20 | 20 | 181.818 | 200.000 |
20 | 25 | 209.901 | 230.891 | |||
20 | 32 | 300.000 | 330.000 | |||
20 | 40 | 505.000 | 555.500 | |||
20 | 50 | 787.500 | 866.250 | |||
20 | 63 | 1.213.500 | 1.334.850 | |||
18 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc Co Nhựa (Đầu nối ống) | Tiền Phong | 20 | 20 | 34.545 | 38.000 |
20 | 25 | 50.909 | 56.000 | |||
20 | 32 | 73.182 | 80.500 | |||
20 | 40 | 84.091 | 92.500 | |||
20 | 50 | 126.364 | 139.000 | |||
63 | 292.727 | 322.000 | ||||
19 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ống Tránh | Tiền Phong | 20 | 20 | 13.636 | 15.000 |
20 | 25 | 25.455 | 28.001 | |||
20 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Ống Bích Phun | Tiền Phong | 20 | 63 | 202.500 | 222.750 |
10 | 75 | 261.182 | 287.300 | |||
20 | 75 | 313.455 | 344.801 | |||
20 | 90 | 357.818 | 393.600 | |||
20 | 110 | 470.455 | 517.501 | |||
20 | 125 | 1.020.000 | 1.122.000 | |||
20 | 140 | 1.452.000 | 1.597.200 | |||
20 | 160 | 2.220.000 | 2.442.000 | |||
20 | 200 | 4.680.000 | 5.148.000 | |||
21 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Bịt Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20 | 2.636 | 2.900 |
20 | 25 | 4.545 | 5.000 | |||
20 | 32 | 5.909 | 6.500 | |||
20 | 40 | 8.909 | 9.800 | |||
20 | 50 | 16.818 | 18.500 | |||
20 | 75 | 145.455 | 160.001 | |||
20 | 90 | 163.636 | 180.000 | |||
20 | 110 | 180.000 | 198.000 |
Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong – PPR UV
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng | Tiền Phong | 20 | 20 | 3.646 | 4.011 |
20 | 25 | 5.636 | 6.200 | |||
20 | 32 | 8.727 | 9.600 | |||
20 | 40 | 14.000 | 15.400 | |||
20 | 50 | 25.091 | 27.600 | |||
20 | 63 | 50.182 | 55.200 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) | Tiền Phong | 20 | 25-20 | 5.273 | 5.800 |
20 | 32-20 | 7.455 | 8.201 | |||
20 | 32-25 | 7.455 | 8.201 | |||
20 | 40-20 | 11.455 | 12.601 | |||
20 | 40-25 | 11.455 | 12.601 | |||
20 | 40-32 | 11.455 | 12.601 | |||
20 | 50-20 | 20.636 | 22.700 | |||
20 | 50-25 | 20.636 | 22.700 | |||
20 | 50-32 | 20.636 | 22.700 | |||
20 | 50-40 | 20.636 | 22.700 | |||
20 | 63-25 | 39.909 | 43.900 | |||
20 | 63-32 | 39.909 | 43.900 | |||
20 | 63-40 | 39.909 | 43.900 | |||
20 | 63-50 | 39.909 | 43.900 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 41.455 | 45.601 |
20 | 25-1/2″ | 400.727 | 440.800 | |||
20 | 25-3/4″ | 56.636 | 62.300 | |||
20 | 32-1″ | 92.182 | 101.400 | |||
20 | 40-1.1/4″ | 228.545 | 251.400 | |||
20 | 50-1.1/2″ | 303.273 | 333.600 | |||
20 | 63-2″ | 613.636 | 675.000 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 52.364 | 57.600 |
20 | 25-1/2″ | 60.545 | 66.600 | |||
20 | 25-3/4″ | 73.091 | 80.400 | |||
20 | 32-1″ | 108.000 | 118.800 | |||
20 | 40-1.1/4″ | 314.182 | 345.600 | |||
20 | 50-1.1/2″ | 392.727 | 432.000 | |||
20 | 63-2″ | 665.455 | 732.001 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Lơi Nối Góc 45 độ | Tiền Phong | 20 | 20 | 5.273 | 5.800 |
20 | 25 | 8.364 | 9.200 | |||
20 | 32 | 12.636 | 13.900 | |||
20 | 40 | 25.182 | 27.700 | |||
20 | 50 | 48.091 | 52.900 | |||
20 | 63 | 110.182 | 121.200 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Nối Góc 90 độ | Tiền Phong | 20 | 20 | 6.364 | 7.000 |
20 | 25 | 8.364 | 9.200 | |||
20 | 32 | 14.727 | 16.200 | |||
20 | 40 | 24.000 | 26.400 | |||
20 | 50 | 42.091 | 46.300 | |||
20 | 63 | 128.909 | 141.800 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 46.182 | 50.800 |
20 | 25-1/2″ | 52.364 | 57.600 | |||
20 | 25-3/4″ | 70.545 | 77.600 | |||
20 | 32-1″ | 130.364 | 143.400 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 64.909 | 71.400 |
20 | 25-1/2″ | 73.455 | 80.801 | |||
20 | 25-3/4″ | 86.727 | 95.400 | |||
20 | 32-1″ | 138.091 | 151.900 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Trong Kép | Tiền Phong | 20 | 25-1/2″ | 116.545 | 128.200 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Chữ T Ba Chạc 90 độ | Tiền Phong | 20 | 20 | 7.455 | 8.201 |
20 | 25 | 11.455 | 12.601 | |||
20 | 32 | 18.909 | 20.800 | |||
20 | 40 | 29.455 | 32.401 | |||
20 | 50 | 57.818 | 63.600 | |||
20 | 63 | 145.091 | 159.600 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Chữ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút) | Tiền Phong | 20 | 25-20 | 11.455 | 12.601 |
20 | 32-20 | 20.182 | 22.200 | |||
20 | 32-25 | 20.182 | 22.200 | |||
20 | 40-20 | 44.364 | 48.800 | |||
20 | 40-25 | 44.364 | 48.800 | |||
20 | 40-32 | 44.364 | 48.800 | |||
20 | 50-20 | 78.000 | 85.800 | |||
20 | 50-25 | 78.000 | 85.800 | |||
20 | 50-32 | 78.000 | 85.800 | |||
20 | 50-40 | 78.000 | 85.800 | |||
20 | 63-25 | 137.091 | 150.800 | |||
20 | 63-32 | 137.091 | 150.800 | |||
20 | 63-40 | 137.091 | 150.800 | |||
20 | 63-50 | 137.091 | 150.800 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Ba Chạc Chữ T Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 46.455 | 51.101 |
20 | 25-1/2″ | 49.727 | 54.700 | |||
20 | 25-3/4″ | 72.545 | 79.800 | |||
20 | 32-1″ | 158.364 | 174.200 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Ba Chạc Chữ T Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 57.273 | 63.000 |
20 | 25-1/2″ | 62.182 | 68.400 | |||
20 | 25-3/4″ | 75.273 | 82.800 | |||
20 | 32-1″ | 158.182 | 174.000 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Đầu Bịt Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20 | 3.182 | 3.500 |
20 | 25 | 5.455 | 6.001 | |||
20 | 32 | 7.091 | 7.800 | |||
20 | 40 | 10.727 | 11.800 | |||
20 | 50 | 20.182 | 22.200 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Van Chặn | Tiền Phong | 20 | 20 | 162.545 | 178.800 |
20 | 25 | 220.364 | 242.400 | |||
20 | 32 | 254.192 | 279.611 | |||
20 | 40 | 393.818 | 433.200 | |||
20 | 50 | 670.909 | 738.000 | |||
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Van Cửa | Tiền Phong | 20 | 20 | 218.182 | 240.000 |
20 | 25 | 250.909 | 276.000 | |||
20 | 32 | 360.000 | 396.000 | |||
20 | 40 | 606.000 | 666.600 | |||
20 | 50 | 945.000 | 1.039.500 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 98.727 | 108.600 |
20 | 25-3/4″ | 158.182 | 174.000 | |||
20 | 32-1″ | 231.818 | 255.000 | |||
18 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 105.273 | 115.800 |
20 | 25-3/4″ | 164.182 | 180.600 | |||
20 | 32-1″ | 258.000 | 283.800 | |||
19 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren Nhựa | Tiền Phong | 20 | 41.455 | 45.601 | |
25 | 61.091 | 67.200 | ||||
32 | 87.818 | 96.600 | ||||
40 | 100.909 | 111.000 | ||||
50 | 151.636 | 166.800 | ||||
63 | 351.273 | 386.400 |
Cập nhật giá phụ kiện PPR Tiền Phong các loại áp dụng tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.