Bảng Giá Van Nước, Van Nhựa, Vòi Minh Hòa Mới Nhất
- Minh Hòa là đơn vị sản xuất các loại van, vòi, phụ kiện bằng hợp kim đồng, hợp kim kẽm – nhôm và các loại van vòi, linh phụ kiện nhựa, đồng hồ đo lưu lượng nước… phục vụ các ngành cấp nước, khí, gas, xăng dầu và các ngành sản xuất công nghiệp phụ trợ.
- Sản phẩm van vòi Minh Hòa sản xuất theo công nghệ châu Âu, tiêu chuẩn BS 5154:1991, đồng hồ đo lưu lượng nước theo tiêu chuẩn ISO 4064, dây chuyền sản xuất tiên tiến với gần 500 thiết bị tự động, bán tự động thế hệ mới nhập khẩu từ các nước Đức, Nhật, Đài Loan, Trung Quốc… được quản lý – vận hành bởi đội ngũ kỹ sư và công nhân kỹ thuật lành nghề.
- Với việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 – 2015 Công ty đã tạo ra các sản phẩm van, vòi, phụ kiện đạt tiêu chuẩn quốc tế, được Bộ Công thương cấp giấy chứng nhận là sản phẩm sản xuất trong nước hoàn toàn thay thế hàng nhập khẩu (Quyết định số 223/ QĐ-BCT ngày 13/01/2012 ).
- Đại Phong với kinh nghiệm nhiều năm làm đại lý phân phối chính thức của Van Minh Hòa. Chúng tôi luôn có sẵn hàng trong kho với chế độ giao hàng nhanh chóng trong 24h làm việc. Mức chiết khấu tốt nhất thị trường, tùy theo từng đơn hàng. Liên hệ ngay để có mức chiết khấu hấp dẫn: 0901.435.168 – 0901.817.168
- Đại Phong xin gửi tới quý khách hàng lời chào và bảng giá Van Minh Hòa. Bảng giá van Minh Hòa mới nhất bắt đầu áp dụng từ ngày 01.01.2021.
STT | Tên sản phẩm | Thương Hiệu | Quy Cách | Đơn Giá Chưa VAT |
1 | Van Cửa Đồng MIHA – PN 16 | Minh Hòa | DN 8 | 71.000 |
2 | DN 10 | 71.000 | ||
3 | DN 15 | 112.000 | ||
4 | DN 20 | 137.000 | ||
5 | DN 25 | 191.000 | ||
6 | DN 32 | 282.000 | ||
7 | DN 40 | 359.000 | ||
8 | DN 50 | 574.000 | ||
9 | DN 65 | 1.145.000 | ||
10 | DN 80 | 1.471.000 | ||
11 | DN 100 | 2.935.000 | ||
12 | Van Cửa Đồng MBV – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 85.500 |
13 | DN 20 | 107.500 | ||
14 | DN 25 | 145.000 | ||
15 | DN 32 | 243.000 | ||
16 | DN 40 | 302.000 | ||
17 | DN 50 | 432.000 | ||
18 | DN 65 | 985.000 | ||
19 | DN 80 | 1.309.000 | ||
20 | DN 100 | 2.275.000 | ||
21 | Van Cửa Đồng MI – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 76.000 |
22 | DN 20 | 91.500 | ||
23 | DN 25 | 138.500 | ||
24 | DN 32 | 209.000 | ||
25 | DN 40 | 279.500 | ||
26 | DN 50 | 391.500 | ||
27 | DN 65 | 859.000 | ||
28 | DN 80 | 1.030.000 | ||
29 | DN 100 | 1.722.000 | ||
30 | Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MIHA – PN 16 | Minh Hòa | DN 15 | 63.000 |
31 | DN 20 | 92.000 | ||
32 | DN 25 | 142.500 | ||
33 | DN 32 | 208.500 | ||
34 | DN 40 | 327.500 | ||
35 | DN 50 | 512.000 | ||
36 | DN 65 | 901.000 | ||
37 | DN 80 | 1.478.000 | ||
38 | DN 100 | 2.272.000 | ||
39 | Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MBV – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 43.500 |
40 | DN 20 | 59.500 | ||
41 | DN 25 | 92.500 | ||
42 | DN 32 | 176.500 | ||
43 | DN 40 | 219.000 | ||
44 | DN 50 | 385.000 | ||
45 | DN 65 | 671.000 | ||
46 | DN 80 | 890.000 | ||
47 | DN 100 | 1.688.000 | ||
48 | Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MI – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 41.000 |
49 | DN 20 | 57.500 | ||
50 | DN 25 | 79.500 | ||
51 | DN 32 | 159.500 | ||
52 | DN 40 | 191.500 | ||
53 | DN 50 | 329.000 | ||
54 | DN 65 | 655.000 | ||
55 | DN 80 | 855.000 | ||
56 | DN 100 | 1.636.000 | ||
57 | Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Nhựa MIHA – PN 12 | Minh Hòa | DN 15 | 52.500 |
58 | DN 20 | 71.500 | ||
59 | DN 25 | 101.500 | ||
60 | DN 32 | 184.000 | ||
61 | DN 40 | 263.000 | ||
62 | DN 50 | 340.000 | ||
63 | DN 65 | 613.000 | ||
64 | DN 80 | 766.000 | ||
65 | DN 100 | 1.310.000 | ||
66 | Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Đồng MIHA – PN 12 | Minh Hòa | DN 15 | 60.000 |
67 | DN 20 | 82.500 | ||
68 | DN 25 | 114.500 | ||
69 | DN 32 | 243.500 | ||
70 | DN 40 | 287.000 | ||
71 | DN 50 | 381.000 | ||
72 | DN 65 | 659.000 | ||
73 | DN 80 | 820.000 | ||
74 | DN 100 | 1.441.000 | ||
75 | Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Đồng MBV – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 50.500 |
76 | DN 20 | 69.500 | ||
77 | DN 25 | 99.500 | ||
78 | DN 32 | 191.000 | ||
79 | DN 40 | 260.000 | ||
80 | DN 50 | 331.000 | ||
81 | Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Nhựa MBV – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 43.500 |
82 | DN 20 | 60.500 | ||
83 | DN 25 | 86.000 | ||
84 | DN 32 | 165.800 | ||
85 | DN 40 | 223.000 | ||
86 | DN 50 | 287.600 | ||
87 | Van Bi Đồng Tay Bướm MIHA 2000 – PN 16 | Minh Hòa | DN 15 | 79.000 |
88 | DN 20 | 108.000 | ||
89 | Van Bi Đồng Tay Bướm MIHA Mạ Nikken 2000 – PN 16 | Minh Hòa | DN 15 | 89.000 |
90 | DN 20 | 121.000 | ||
91 | Van Bi Đồng Ren Ngoài Tay Gạt MIHA – PN 16 | Minh Hòa | DN 15 | 79.000 |
92 | DN 20 | 108.000 | ||
93 | Van Bi Đồng Ren Ngoài Tay Bướm Hợp Kim MIHA – PN 16 | Minh Hòa | DN 15 | 79.000 |
94 | DN 20 | 108.000 | ||
95 | Van Bi Đồng Ren Trong Ren Ngoài Tay Gạt MIHA – PN 16 | Minh Hòa | DN 15 | 79.000 |
96 | DN 20 | 108.000 | ||
97 | Van Bi Đồng Ren 3 Ngả MIHA – PN 16 | Minh Hòa | DN 15 | 79.000 |
98 | DN 20 | 108.000 | ||
99 | DN 25 | 176.000 | ||
100 | DN 32 | 328.000 | ||
101 | DN 40 | 414.000 | ||
102 | DN 50 | 604.000 | ||
103 | DN 65 | 1.286.000 | ||
104 | DN 80 | 1.748.000 | ||
105 | DN 100 | 3.111.000 | ||
106 | Van Bi Đồng Nối Ống Mềm MIHA – PN 16 | Minh Hòa | DN 15 | 99.000 |
107 | Van Bi Ren Trong Ren Ngoài Mini MIHA – PN 16 | Minh Hòa | F15xM15 | 42.500 |
108 | Van Bi Đồng Gas Tay Gạt Màu Vàng MIHA 2000 – PN 16 | Minh Hòa | DN 8 | 67.000 |
109 | DN 10 | 68.000 | ||
110 | DN 15 | 83.000 | ||
111 | DN 20 | 112.000 | ||
112 | DN 25 | 192.000 | ||
113 | DN 32 | 354.000 | ||
114 | DN 40 | 466.000 | ||
115 | DN 50 | 710.000 | ||
116 | DN 65 | 1.568.000 | ||
117 | Van Bi Đồng Tay Gạt MBV- PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 73.000 |
118 | DN 20 | 88.000 | ||
119 | DN 25 | 153.200 | ||
120 | DN 32 | 273.300 | ||
121 | DN 40 | 363.500 | ||
122 | DN 50 | 579.300 | ||
123 | DN 65 | 1.194.000 | ||
124 | DN 80 | 1.643.000 | ||
125 | DN 100 | 2.663.000 | ||
126 | Van Bi Đồng Tay Bướm MBV – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 73.000 |
127 | DN 20 | 88.000 | ||
128 | Van Bi Đồng MI – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 54.000 |
129 | DN 20 | 71.500 | ||
130 | DN 25 | 110.500 | ||
131 | DN 32 | 233.500 | ||
132 | DN 40 | 334.500 | ||
133 | DN 50 | 481.000 | ||
134 | Van Hơi Đồng MIHA – PN 16 | Minh Hòa | DN 15 | 116.000 |
135 | DN 20 | 181.000 | ||
136 | DN 25 | 209.000 | ||
137 | DN 32 | 378.000 | ||
138 | DN 40 | 460.000 | ||
139 | DN 50 | 758.000 | ||
140 | Van 1 Chiều Hơi Đồng MIHA – PN 16 | Minh Hòa | DN 15 | 71.000 |
141 | DN 20 | 121.000 | ||
142 | DN 25 | 153.500 | ||
143 | DN 32 | 273.000 | ||
144 | DN 40 | 383.000 | ||
145 | DN 50 | 640.000 | ||
146 | Van Bi Hợp Kim Tay Bướm TURA – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 46.500 |
147 | DN 20 | 61.500 | ||
148 | Van Bi Hợp Kim Tay Bướm TUBO – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 46.500 |
149 | DN 20 | 61.500 | ||
150 | Rọ Đồng MIHA – PN 12 | Minh Hòa | DN 15 | 46.000 |
151 | DN 20 | 75.500 | ||
152 | DN 25 | 128.000 | ||
153 | DN 32 | 195.000 | ||
154 | DN 40 | 258.000 | ||
155 | DN 50 | 355.000 | ||
156 | DN 65 | 641.000 | ||
157 | DN 80 | 840.000 | ||
158 | DN 100 | 1.586.000 | ||
159 | Rọ Đồng MBV – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 44.000 |
160 | DN 20 | 65.500 | ||
161 | DN 25 | 100.000 | ||
162 | DN 32 | 147.500 | ||
163 | DN 40 | 216.000 | ||
164 | DN 50 | 308.000 | ||
165 | DN 65 | 569.900 | ||
166 | DN 80 | 722.000 | ||
167 | DN 100 | 1.225.000 | ||
168 | Rọ Đồng MI – PN 10 | Minh Hòa | DN 20 | 54.000 |
169 | DN 25 | 69.000 | ||
170 | DN 40 | 172.000 | ||
171 | DN 65 | 384.000 | ||
172 | DN 80 | 495.000 | ||
173 | DN 100 | 1.027.500 | ||
174 | Y Lọc Đồng MIHA | Minh Hòa | DN 15 | 64.000 |
175 | DN 20 | 102.000 | ||
176 | DN 25 | 163.000 | ||
177 | DN 32 | 282.000 | ||
178 | DN 40 | 399.000 | ||
179 | DN 50 | 695.000 | ||
180 | Van Phao Đồng MIHA – PN 12 | Minh Hòa | DN 15 | 167.000 |
181 | DN 20 | 225.800 | ||
182 | DN 25 | 269.000 | ||
183 | DN 32 | 696.000 | ||
184 | DN 40 | 916.000 | ||
185 | DN 50 | 1.500.000 | ||
186 | Van Phao Đồng MIHA MBV – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 147.000 |
187 | DN 20 | 192.200 | ||
188 | DN 25 | 231.000 | ||
189 | Van Phao Đồng MI – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 99.000 |
190 | Vòi Vườn Đồng Mạ Vàng 24k MIHA – XK | Minh Hòa | DN 15 | 345.000 |
191 | DN 20 | 400.000 | ||
192 | Vòi Vườn Đồng Mạ Crom MIHA – XK | Minh Hòa | DN 15 | 117.900 |
193 | DN 20 | 138.200 | ||
194 | Vòi Vườn Đồng MIHA – XK | Minh Hòa | DN 15 | 112.500 |
195 | DN 20 | 133.500 | ||
196 | Vòi Vườn Đồng Tay Nhôm MIHA – PN 12 | Minh Hòa | DN 15 | 111.500 |
197 | DN 20 | 133.500 | ||
198 | Vòi Vườn Đồng Tay Inox MIHA – PN 12 | Minh Hòa | DN 15 | 108.300 |
199 | DN 20 | 130.500 | ||
200 | DN 25 | 198.500 | ||
201 | DN 15×20 | 124.500 | ||
202 | Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Túi Bống MIHA – PN 12 | Minh Hòa | DN 15 | 115.000 |
203 | DN 20 | 138.200 | ||
204 | Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Bao Phim MIHA – PN 12 | Minh Hòa | DN 15 | 120.900 |
205 | DN 20 | 144.200 | ||
206 | Vòi Thường Đồng Tay Nhôm MBV – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 82.200 |
207 | DN 20 | 99.300 | ||
208 | Vòi Vườn Đồng Tay Inox MBV – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 78.900 |
209 | DN 20 | 96.000 | ||
210 | Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Túi Bống MBV – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 84.000 |
211 | DN 20 | 101.500 | ||
212 | Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Bao Phim MBV – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 89.900 |
213 | DN 20 | 107.400 | ||
214 | Vòi Máy Giặt MIHA – PN 12 | Minh Hòa | DN 15 | 98.000 |
215 | Vòi Vườn Đồng MI – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 52.700 |
216 | DN 20 | 61.700 | ||
217 | Vòi Đồng RUMINE – PN 16 (Có Vòi Đồng) | Minh Hòa | DN 15 | 104.400 |
218 | DN 20 | 119.700 | ||
219 | Vòi Đồng RUMINE – PN 16 | Minh Hòa | DN 15 | 88.000 |
220 | Vòi Vườn Đồng MH – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 63.500 |
221 | DN 20 | 67.000 | ||
222 | Vòi Vườn Đồng MINI – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 40.500 |
223 | DN 20 | 47.500 | ||
224 | Vòi Vườn Hợp Kim DALING – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 51.200 |
225 | DN 20 | 61.200 | ||
226 | Vòi Vườn Hợp Kim DALING Bao Phim – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 57.000 |
227 | DN 20 | 67.000 | ||
228 | Vòi Vườn Hợp Kim TURA – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 43.000 |
229 | DN 20 | 57.700 | ||
230 | Vòi Vườn Hợp Kim TURA Bao Phim – PN 10 | Minh Hòa | DN 15 | 48.800 |
231 | DN 20 | 65.500 | ||
232 | Vòi Nhựa Tay Xoay MH (Màu Trắng, Xanh) | Minh Hòa | DN 15 | 15.700 |
233 | DN 20 | 18.000 | ||
234 | Vòi Nhựa Tay Xoay Nối Ống Mềm Đồng MH (Màu Trắng, Xanh) | Minh Hòa | DN 15 | 21.000 |
235 | DN 20 | 25.000 | ||
236 | Vòi Nhựa Tay Xoay Nối Ống Mềm Nhựa MH (Màu Trắng, Xanh) | Minh Hòa | DN 15 | 19.000 |
237 | DN 20 | 23.200 | ||
238 | Vòi Nhựa Tay Gạt 90 Độ MH | Minh Hòa | DN 15 | 13.500 |
239 | DN 20 | 14.500 | ||
240 | Vòi Nhựa MH Ceramic | Minh Hòa | DN 15 | 22.200 |
241 | DN 20 | 23.000 | ||
242 | Vòi Nhựa MH Ceramic (Nối Ống Mềm Nhựa) | Minh Hòa | DN 15 | 22.800 |
243 | DN 20 | 23.900 |
Một số ưu đãi khi mua Van Minh Hòa tại Công ty Đại Phong:
Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Van Minh Hòa chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.
Sản Phẩm Liên Quan
[CẬP NHẬT] Bảng Giá Vòi Nhựa Tay Gạt 90 Độ MH - Minh Hòa
[Báo Giá] Vòi Nhựa MH Ceramic - Minh Hòa
[Cập Nhật Giá] Vòi Nhựa MH Ceramic Nối Ống Mềm Nhựa - Minh Hòa
[Bảng Giá] Vòi Nhựa Tay Xoay Nối Ống Mềm Nhựa - MH Minh Hòa
Đơn Giá: Vòi Nhựa Tay Xoáy Nối Ống Mềm Đồng MH - Minh Hòa
[CẬP NHẬT] Bảng Giá Vòi Nhựa Tay Xoáy MH - Minh Hòa
[Báo Giá] Vòi Vườn Hợp Kim DALING Bao Phim - Minh Hòa
[Cập Nhật Giá] Vòi Nước Hợp Kim TURA Bao Phim - Minh Hòa
[Bảng Giá] Vòi Minh Hòa - Vòi Kẽm TURA Tay Gạt Inox
[Đơn Giá] Vòi Vườn Hợp Kim DALING Tay Gạt Inox - Vòi Minh Hòa
[CẬP NHẬT] Bảng Giá Vòi Vườn Đồng Minh Hòa MINI - PN10
[Báo Giá] Vòi Vườn Đồng MH Tay Gạt Inox PN10 - Minh Hòa
[Cập Nhật Giá] Vòi Vườn Đồng MI Minh Hòa - PN 10
[Cập Nhật Giá] Khâu Nối Liên Hợp D20 - Linh Phụ Kiện Van Ren Minh Hòa
[Bảng Giá] Măng Sông Mạ Crom Ren Trong Ren Ngoài - Minh Hòa
[CẬP NHẬT] Bảng Giá: Lơ Kẽm Mạ Crom Ren Trong Ren Ngoài - Minh Hòa
[Báo Giá] Rắc Co Kẽm Mạ Crom - Phụ Kiện Kẽm Minh Hòa Giá Tốt
[Cập Nhật Giá] Kép Kẽm Mạ Crom - Minh Hòa
[Đơn Giá] Cút Kẽm Mạ Crôm Ren Trong Ren Ngoài - Minh Hòa
[Bảng Giá] Cút Kẽm Mạ Crôm Ren Trong - Minh Hòa
[CẬP NHẬT] Bảng Giá: Tê Kẽm Mạ Crôm Ren Trong - Minh Hòa
[Cập Nhật Giá] Ren Ngoài - Phụ Kiện Van Minh Hòa
[Đơn Giá] Ren Trong - Phụ Kiện Van Đồng Minh Hòa
[Bảng Giá] Phụ Kiện Nối Ống Mềm M3/4xØ20 - Minh Hòa
[CẬP NHẬT] Bảng Giá: Lơ Thu Đồng - Phụ Kiện Minh Hòa