Báo Giá Ống Nhựa HDPE Hoa Sen 2022- Giá Cạnh Tranh

Nhà phân phối ống nhựa Hoa Sen công bố bảng Giá Ống Nhựa Hoa Sen 2022 chiết khấu cao với đầy đủ thông tin đáp ứng đa dạng nhu cầu dự án.
Vui lòng liên hệ chúng tôi theo thông tin dưới đây để được báo giá ưu đãi riêng cho đơn hàng 2022:
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.
Catalogue Ống HDPE Hoa Sen


Giá Ống Nhựa Hoa Sen HDPE
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Ống nhựa HDPE Hoa Sen sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
Báo Giá Ống nhựa HDPE Hoa Sen: STT 1 – 25
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | 20×2 | 16 | 8.100 |
2 | 20×2,3 | 20 | 9.400 |
3 | 20×3 | 25 | 10.400 |
4 | 25×2 | 12.5 | 10.200 |
5 | 25×2,3 | 16 | 1.200 |
6 | 25×3 | 20 | 14.900 |
7 | 25×2 | 10 | 13.600 |
8 | 32×2,4 | 12.5 | 16.800 |
9 | 32×3 | 16 | 19.600 |
10 | 32×3,6 | 20 | 23.000 |
11 | 32×2 | 8 | 17.200 |
12 | 40×2,4 | 10 | 20.800 |
13 | 40×3 | 12.5 | 25.200 |
14 | 40×3,7 | 16 | 30.300 |
15 | 40×4,5 | 20 | 35.900 |
16 | 50×2 | 6 | 21.300 |
17 | 50×2,4 | 8 | 26.700 |
18 | 50×3 | 10 | 32.100 |
19 | 50×3,7 | 12.5 | 38.600 |
20 | 50×4,6 | 16 | 46.800 |
21 | 50×5,6 | 20 | 55.600 |
22 | 63×2,5 | 6 | 33.800 |
23 | 63×3 | 8 | 41.700 |
24 | 63×3,8 | 10 | 51.200 |
25 | 63×4,7 | 12.5 | 61.500 |
Báo Giá Ống nhựa HDPE Hoa Sen: STT 26 – 50
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
26 | 63×5,8 | 16 | 74.200 |
27 | 63×7,1 | 20 | 88.700 |
28 | 75×2,9 | 6 | 46.000 |
29 | 75×3,6 | 8 | 59.200 |
30 | 75×4,5 | 10 | 71.400 |
31 | 75×5,6 | 12.5 | 87.200 |
32 | 75×6,8 | 16 | 103.500 |
33 | 75×8,4 | 20 | 124.700 |
34 | 90×3,5 | 6 | 66.900 |
35 | 90×4,3 | 8 | 83.300 |
36 | 90×5,4 | 10 | 102.800 |
37 | 90×6,7 | 12.5 | 124.700 |
38 | 90×8,2 | 16 | 149.900 |
39 | 90×10,1 | 20 | 179.800 |
40 | 110×4,2 | 6 | 100.100 |
41 | 110×5,3 | 8 | 125.000 |
42 | 110×6,6 | 10 | 152.800 |
43 | 110×8,1 | 12.5 | 184.800 |
44 | 110×1 | 16 | 222.400 |
45 | 110×12,3 | 20 | 268.400 |
46 | 125×4,8 | 6 | 129.200 |
47 | 125×6 | 8 | 159.800 |
48 | 125×7,4 | 10 | 194.900 |
49 | 125×9,2 | 12.5 | 238.100 |
50 | 125×11,4 | 16 | 288.400 |
Báo Giá Ống nhựa HDPE Hoa Sen: STT 51 – 75
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
51 | 140×5,4 | 6 | 162.800 |
52 | 140×6,7 | 8 | 200.000 |
53 | 140×8,3 | 10 | 244.700 |
54 | 140×10,3 | 12.5 | 298.200 |
55 | 140×12,7 | 16 | 359.400 |
56 | 160×6,2 | 6 | 214.000 |
57 | 160×7,7 | 8 | 262.200 |
58 | 160×9,5 | 10 | 319.400 |
59 | 160×11,8 | 12.5 | 389.200 |
60 | 160×14,6 | 16 | 471.800 |
61 | 180×6,9 | 6 | 267.100 |
62 | 180×8,6 | 8 | 329.600 |
63 | 180×10,7 | 10 | 404.000 |
64 | 180×13,3 | 12.5 | 494.000 |
65 | 180×16,4 | 16 | 596.300 |
66 | 200×7,7 | 6 | 331.000 |
67 | 200×9,6 | 8 | 408.300 |
68 | 200×11,9 | 10 | 498.400 |
69 | 200×14,7 | 12.5 | 605.900 |
70 | 200×18,2 | 16 | 735.400 |
71 | 225×8,6 | 6 | 415.100 |
72 | 225×10,8 | 8 | 516.000 |
73 | 225×13,4 | 10 | 628.800 |
74 | 225×16,6 | 12.5 | 769.400 |
75 | 225×20,5 | 16 | 930.800 |
Báo Giá Ống nhựa HDPE Hoa Sen: 76 – 100
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
76 | 250×9,6 | 6 | 524.700 |
77 | 250×11,9 | 8 | 631.500 |
78 | 250×14,8 | 10 | 774.800 |
79 | 250×18,4 | 12.5 | 947.700 |
80 | 250×22,7 | 16 | 1.144.800 |
81 | 280×10,7 | 6 | 643.000 |
82 | 280×13,4 | 8 | 797.100 |
83 | 280×16,6 | 10 | 968.200 |
84 | 280×20,6 | 12.5 | 1.187.600 |
85 | 280×25,4 | 16 | 1.435.200 |
86 | 315×12,1 | 6 | 816.900 |
87 | 315×15 | 8 | 1.001.700 |
88 | 315×18,7 | 10 | 1.232.600 |
89 | 315×23,2 | 12.5 | 1.505.100 |
90 | 315×28,6 | 16 | 1.816.700 |
91 | 355×13,6 | 6 | 1.035.000 |
92 | 355×16,9 | 8 | 1.271.800 |
93 | 355×21,1 | 10 | 1.568.600 |
94 | 355×26,1 | 12.5 | 1.908.000 |
95 | 355×32,2 | 16 | 2.306.100 |
96 | 400×15,3 | 6 | 1.313.600 |
97 | 400×19,1 | 8 | 1.621.700 |
98 | 400×23,7 | 10 | 1.982.600 |
99 | 400×29,4 | 12.5 | 2.419.800 |
100 | 400×36,3 | 16 | 2.927.900 |
Báo Giá Ống nhựa HDPE Hoa Sen: 101 – 120
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
101 | 450×17,2 | 6 | 1.661.300 |
102 | 450×21,5 | 8 | 2.050.800 |
103 | 450×26,7 | 10 | 2.511.900 |
104 | 450×33,1 | 12.5 | 3.065.200 |
105 | 450×40,9 | 16 | 3.707.700 |
106 | 500×19,1 | 6 | 3.119.600 |
107 | 500×23,9 | 8 | 2.617.600 |
108 | 500×29,7 | 10 | 3.210.600 |
109 | 500×36,8 | 12.5 | 3.912.600 |
110 | 500×45,4 | 16 | 4.732.600 |
111 | 560×21,4 | 6 | 2.815.800 |
112 | 560×26,7 | 8 | 3.478.500 |
113 | 560×33,2 | 10 | 4.270.500 |
114 | 560×41,2 | 12.5 | 5.212.100 |
115 | 560×50,8 | 16 | 6.295.100 |
116 | 630×24,1 | 6 | 3.562.500 |
117 | 630×30 | 8 | 4.394.200 |
118 | 630×37,4 | 10 | 5.408.900 |
119 | 630×46,3 | 12.5 | 6.587.900 |
120 | 630×57,2 | 16 | 7.986.000 |
Nhà Phân Phối Ống Nhựa Hoa Sen Miền Nam
Kho hàng Phân Phối Ống Nhựa Hoa Sen lớn tại Miền Nam.
Phân phối Ống nước phục vụ dự án chất lượng cao và đạt tiêu chuẩn.
Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá mới nhất với chiết khấu hấp dẫn và giao hàng tận nơi toàn quốc nhanh chóng:
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.