Xem nhanh
Báo Giá Ống Nhựa PPR Hoa Sen 2022 – Mới Nhất Tháng 2

Bảng báo giá ống nhựa PPR Hoa Sen 2022 được cập nhật mới nhất tháng 2, sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và mua được sản phẩm chất lượng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Vui lòng liên hệ chúng tôi đễ nhận báo giá chiết khấu chi tiết:
[TABS_R id=12553]
Catalogue Ống PPR Hoa Sen

Ống nhựa PPR Hoa Sen phân phối chính hãng.

Giá Ống Nhựa Hoa Sen PPR
Bảng giá ống nhựa PPR Hoa sen: STT 1 – 25
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Tiêu chuẩn áp dụng DIN 8077:2008-09 & DIN 8078:2008-09
| STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
| 1 | 20×1,9 | 10 | 17.300 |
| 2 | 20×2,3 | 12.5 | 21.300 |
| 3 | 20×2,8 | 16 | 23.700 |
| 4 | 20×3,4 | 20 | 26.300 |
| 5 | 25×2,3 | 10 | 27.000 |
| 6 | 25×2,8 | 12.5 | 38.000 |
| 7 | 25×3,5 | 16 | 43.700 |
| 8 | 25×4,2 | 20 | 46.100 |
| 9 | 32×2,9 | 10 | 49.200 |
| 10 | 32×3,6 | 12.5 | 51.000 |
| 11 | 32×4,4 | 16 | 59.100 |
| 12 | 32×5,4 | 20 | 67.900 |
| 13 | 40×3,7 | 10 | 66.000 |
| 14 | 40×4,5 | 12.5 | 77.000 |
| 15 | 40×5,5 | 16 | 80.000 |
| 16 | 40×6,7 | 20 | 105.000 |
| 17 | 50×4,6 | 10 | 96.700 |
| 18 | 50×5,6 | 12.5 | 123.000 |
| 19 | 50×6,9 | 16 | 127.300 |
| 20 | 50×8,3 | 20 | 163.200 |
| 21 | 63×5,8 | 10 | 153.700 |
| 22 | 63×7,1 | 12.5 | 193.000 |
| 23 | 63×8,6 | 16 | 200.000 |
| 24 | 63×10,5 | 20 | 257.300 |
| 25 | 75×6,8 | 10 | 213.700 |
Bảng giá ống nhựa PPR Hoa sen: STT 26 – 45
| STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
| 26 | 75×8,4 | 12.5 | 221.180 |
| 27 | 75×10,3 | 16 | 272.800 |
| 28 | 75×12,5 | 20 | 256.400 |
| 29 | 90×8 | 10 | 311.900 |
| 30 | 90×10,1 | 12.5 | 317.270 |
| 31 | 90×12,3 | 16 | 381.900 |
| 32 | 90×1,5 | 20 | 532.800 |
| 33 | 110×1 | 10 | 499.100 |
| 34 | 110×12,3 | 12.5 | 542.000 |
| 35 | 110×15,1 | 16 | 581.900 |
| 36 | 110×18,3 | 20 | 750.000 |
| 37 | 125×11,4 | 10 | 618.200 |
| 38 | 125×17,1 | 16 | 754.600 |
| 39 | 125×20,8 | 20 | 1.009.100 |
| 40 | 140×12,7 | 10 | 762.800 |
| 41 | 140×19,2 | 16 | 918.200 |
| 42 | 140×23,3 | 20 | 1.281.900 |
| 43 | 160×14,6 | 10 | 1.041.000 |
| 44 | 160×21,9 | 16 | 1.272.800 |
| 45 | 160×26,6 | 20 | 1.704.600 |
Bảng giá ống nhựa PPR chống tia cực tím (UV) Hoa sen
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Tiêu chuẩn áp dụng DIN 8077:2008-09 & DIN 8078:2008-09
| STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
| 1 | 20×1,9 | 10 | 20.730 |
| 2 | 20×2,3 | 12.5 | 25.550 |
| 3 | 20×2,8 | 16 | 28.360 |
| 4 | 20×3,4 | 20 | 31.550 |
| 5 | 25×2,3 | 10 | 32.360 |
| 6 | 25×2,8 | 12.5 | 45.450 |
| 7 | 25×3,5 | 16 | 52.360 |
| 8 | 25×4,2 | 20 | 55.270 |
| 9 | 32×2,9 | 10 | 59.000 |
| 10 | 32×4,4 | 16 | 70.910 |
| 11 | 32×5,4 | 20 | 81.360 |
| 12 | 40×3,7 | 10 | 79.090 |
| 13 | 40×5,5 | 16 | 96.000 |
| 14 | 40×6,7 | 20 | 126.000 |
| 15 | 50×4,6 | 10 | 116.000 |
| 16 | 50×6,9 | 16 | 152.730 |
| 17 | 50×8,3 | 20 | 195.820 |
| 18 | 63×5,8 | 10 | 184.360 |
| 19 | 63×8,6 | 16 | 240.000 |
| 20 | 63×10,5 | 20 | 308.730 |
Nhà Phân Phối Ống Nhựa Hoa Sen Miền Nam
Kho chứa lô ống nhựa Hoa Sen chất lượng chính hãng 100%.
Bảng giá mang tính chất tham khảo, việc thay đổi giá của nhà sản xuất sẽ ảnh hưởng đến giá bán hiện tại.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.
[TABS_R id=429]
BÀI VIẾT LIÊN QUAN


![[Chiết khấu cao] Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Hoa Sen 2022 mới](https://hoasenmiennam.vn/wp-content/uploads/2022/02/bang-gia-phu-kien-ong-nhua-hdpe-2022-3-150x150.png)

