Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ – Giá Tốt]

Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ – Giá Tốt]

Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ - Giá Tốt]

Để cập nhật nhanh nhất báo giá ống nhựa Tiền Phong uPVC (tổng hợp đầy đủ – giá tốt), quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ miễn phí:

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống Nhựa uPVC Tiền Phong

Ống Nhựa uPVC

Các loại ống uPVC Tiền Phong phi 60, phi 114 và keo dán

Bảng Giá uPVC

Phụ kiện ống nhựa uPVC Tiền Phong

Cập Nhật Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa uPVC – Phi 21 – Hệ InchTiền Phong91.24,5004,950
121.45,3005,830
151.66,1506,765
202.59,0009,900
2Ống Nhựa uPVC – Phi 27 – Hệ InchTiền Phong81.36,4007,040
91.46,7007,370
101.67,9008,690
121.88,7509,625
172.511,40012,540
20313,80015,180
3Ống Nhựa uPVC – Phi 34 – Hệ InchTiền Phong61.38,1008,910
91.69,80010,780
101.811,20012,320
12212,20013,420
152.514,70016,170
18317,70019,470
4Ống Nhựa uPVC – Phi 42 – Hệ InchTiền Phong61.411,20012,320
71.713,40014,740
71.814,30015,730
92.116,30017,930
122.518,60020,460
153.022,90025,190
5Ống Nhựa uPVC – Phi 49 – Hệ InchTiền Phong51.4512,90014,190
81.916,70018,370
8218,10019,910
92.421,30023,430
92.522,30024,530
12326,60029,260
6Ống Nhựa uPVC – Phi 60 – Hệ InchTiền Phong41.516,70018,370
6222,50024,750
62.325,90028,490
92.831,10034,210
9333,40036,740
12444,50048,950
7Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ InchTiền Phong31.728,60031,460
4234,00037,400
42.135,90039,490
52.644,00048,400
62.948,60053,460
6350,20055,220
93.862,70068,970
12582,90091,190
8Ống Nhựa uPVC – Phi 114 – Hệ InchTiền Phong42.451,90057,090
42.656,60062,260
42.961,40067,540
53.268,40075,240
63.575,10082,610
63.880,60088,660
94.9103,100113,410
95106,100116,710
127145,900160,490
9Ống Nhựa uPVC – Phi 168 – Hệ InchTiền Phong43.5109,700120,670
54.3134,900148,390
54.5144,100158,510
65158,000173,800
76.5210,800231,880
87218,300240,130
97.3225,600248,160
129.2282,900311,190
10Ống Nhựa uPVC – Phi 220 – Hệ InchTiền Phong55.1208,900229,790
66.6268,700295,570
98.7350,500385,550

Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa uPVC – Phi 21 – Hệ MétTiền Phong415.3645.900
101.26.5457.200
12.51.57.0917.800
161.68.6369.500
252.410.18211.200
2Ống Nhựa uPVC – Phi 27 – Hệ MétTiền Phong416.6367.300
101.38.3649.200
12.51.69.81810.800
162.010.90912.000
253.015.36416.900
3Ống Nhựa uPVC – Phi 34 – Hệ MétTiền Phong418.6369.500
81.310.18211.200
101.712.36413.600
12.5215.09116.600
162.617.27319.000
253.825.45528.001
4Ống Nhựa uPVC – Phi 42 – Hệ MétTiền Phong41.212.81814.100
61.514.45515.901
81.716.90918.600
10219.27321.200
12.52.522.63624.900
163.228.09130.900
254.737.63641.400
5Ống Nhựa uPVC – Phi 48 – Hệ MétTiền Phong51.415.09116.600
61.617.63619.400
81.920.09122.100
102.323.27325.600
12.52.928.18231.000
163.635.36438.900
255.450.63655.700
6Ống Nhựa uPVC – Phi 60 – Hệ MétTiền Phong41.419.54521.500
51.523.45525.801
61.828.54531.400
82.333.27336.600
102.940.18244.200
12.53.650.45555.501
164.560.63666.700
256.789.09198.000
7Ống Nhựa uPVC – Phi 63 – Hệ MétTiền Phong51.623.09125.400
61.927.18229.900
82.533.90937.300
103.041.45545.601
12.53.852.63657.900
164.764.27370.700
8Ống Nhựa uPVC – Phi 75 – Hệ MétTiền Phong41.527.45530.201
51.932.09135.300
62.236.27339.900
82.947.36452.100
103.658.54564.400
12.54.573.81881.200
165.689.09198.000
258.4128.636141.500
9Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ MétTiền Phong31.533.54536.900
41.838.36442.200
52.244.81849.300
62.751.90957.100
83.568.09174.900
104.384.45592.901
12.55.4104.818115.300
166.7126.727139.400
2510.1183.000201.300
10Ống Nhựa uPVC – Phi 110 – Hệ MétTiền Phong31.950.63655.700
42.257.27363.000
52.766.72773.400
63.276.00083.600
84.2106.455117.101
105.3127.455140.201
12.56.6157.364173.100
168.1190.636209.700
2512.3271.273298.400
11Ống Nhựa uPVC – Phi 125 – Hệ MétTiền Phong3255.90961.500
42.570.45577.501
53.182.54590.800
63.797.818107.600
84.8124.091136.500
106156.273171.900
12.57.4191.636210.800
169.2235.091258.600
2514335.727369.300
12Ống Nhựa uPVC – Phi 140 – Hệ MétTiền Phong32.268.90975.800
42,887.72796.500
53.5103.182113.500
64.1121.636133.800
85.4162.636178.900
106.7199.182219.100
12.58.3244.909269.400
1610.3300.636330.700
2515.7424.818467.300
13Ống Nhựa uPVC – Phi 160 – Hệ MétTiền Phong32.589.45598.401
43.2117.091128.800
54.0136.455150.101
64.7157.545173.300
86.2203.727224.100
107.7258.545284.400
12.59.5317.364349.100
1611.8390.273429.300
2517.9553.091608.400
14Ống Nhựa uPVC – Phi 180 – Hệ MétTiền Phong32.8112.364123.600
43.6390.273429.300
54.4167.273184.000
65.3199.091219.000
86.9254.273279.700
108.6325.364357.900
12.510.7403.091443.400
1613.3494.545544.000
15Ống Nhựa uPVC – Phi 200 – Hệ MétTiền Phong33.2167.727184.500
43.9175.909193.500
54.9212.545233.800
65.9427.182469.900
87.7315.455347.001
109.6404.091444.500
12.511.9498.091547.900
1614.7608.455669.301
16Ống Nhựa uPVC – Phi 225 – Hệ MétTiền Phong33.5174.091191.500
44.4215.636237.200
55.5259.091285.000
66.6307.182337.900
88.6398.818438.700
1010.8511.636562.800
12.513.4632.364695.600
1616.6756.364832.000
17Ống Nhựa uPVC – Phi 250 – Hệ MétTiền Phong33.9226.727249.400
44.9282.636310.900
56.2340.818374.900
67.3397.636437.400
89.6514.000565.400
1011.9649.818714.800
12.514.8804.727885.200
1618.4981.6361.079.800
18Ống Nhựa uPVC – Phi 280 – Hệ MétTiền Phong45.5338.909372.800
56.9405.273445.800
68.2477.455525.201
810.7613.455674.801
1013.4841.273925.400
12.516.6965.7271.062.300
1620.61.177.3641.295.100
19Ống Nhựa uPVC – Phi 350 – Hệ MétTiền Phong46.2428.455471.301
57.7508.636559.500
69.2610.273671.300
812.1766.636843.300
10151.061.4551.167.601
12.518.71.223.0001.345.300
1623.21.488.7271.637.600
20Ống Nhựa uPVC – Phi 355 – Hệ MétTiền Phong47541.091595.200
58.7664.545731.000
610.4790.545869.600
813.61.025.8181.128.400
1016.91.261.4551.387.601
12.521.11.556.6361.712.300
1626.11.896.3642.086.000
21Ống Nhựa uPVC – Phi 400 – Hệ MétTiền Phong47.8679.091747.000
59.8844.364928.800
611.7100.182110.200
815.31.300.0911.430.100
1019.11.606.1821.766.800
12.523.71.969.0912.166.000
22Ống Nhựa uPVC – Phi 450 – Hệ MétTiền Phong48.8861.909948.100
511.01.067.3641.174.100
613.21.273.4551.400.801
817.21.644.2731.808.700
1021.52.037.0912.240.800
23Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – Hệ MétTiền Phong49.81.130.3641.243.400
512.31.347.8181.482.600

Đơn Giá Ống Nước Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét: Ống Lọc 

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuClassQuy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Lọc uPVC – Phi 48 – Hệ MétTiền Phong031.18234.300
138.72742.600
D46.63651.300
2Ống Lọc uPVC – Phi 90 – Hệ MétTiền Phong2.785.54594.100
6.0158.818174.700
3Ống Lọc uPVC – Phi 140 – Hệ MétTiền Phong3197.818217.600

Báo Giá Ống Nước Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét C2

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – C2Tiền Phong612.31.347.8181.482.600
815.31.559.5451.715.500
1019.12.016.3452.217.980
12.523.92.390.0002.629.000
1629.73.059.2113.365.132
2Ống Nhựa uPVC – Phi 560 – C2Tiền Phong613.71.636.3641.800.000
817.21.963.6362.160.000
1021.42.513.6362.765.000
12.526.73.000.0003.300.000
3Ống Nhựa uPVC – Phi 630 – C2Tiền Phong615.42.070.4552.277.501
819.32.481.8182.730.000
1024.13.184.0913.502.500
12.5303.781.8184.160.000
4Ống Nhựa uPVC – Phi 710 – C2Tiền Phong617.43.268.0913.594.900
821.84.057.9094.463.700
1027.25.022.6365.524.900
5Ống Nhựa uPVC – Phi 800 – C2Tiền Phong619.64.134.0914.547.500
824.55.331.5455.864.700
1030.66.304.7276.935.200

Đại Lý Ống Nhựa Tiền Phong – Giao Hàng Toàn Quốc

Tổng Kho VN Đại Phong – Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Toàn Quốc

⇒  Mời quý khách liên hệ tổng đại lý Nhựa Tiền Phong qua các kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để tham khảo thông tin chi tiết, dễ dàng lựa chọn sản phẩm ống uPVC Tiền Phong giá tốt và các phụ kiện đủ loại, đủ kích thước theo yêu cầu công trình.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.