Xem nhanh
Báo Giá: Phụ Kiện HDPE Hàn – Stroman Tân Á Đại Thành [Giá Tốt]
Để cập nhật nhanh nhất báo giá phụ kiện HDPE hàn – Stroman Tân Á Đại Thành (tổng hợp đầy đủ – giá tốt), quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ miễn phí:
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Phụ Kiện HDPE Stroman (Tiêu Chuẩn ISO 4427:2007)
Các loại phụ kiện hàn ống HDPE thương hiệu Stroman
Phụ kiện ống nhựa HDPE Tân Á Đại Thành Stroman
Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Stroman
Bảng giá co nối góc 90º HDPE hàn – Stroman
đơn vị tính: đồng/cái
STT
|
Phụ kiện HDPE hàn |
PN (bar)
|
Giá Chưa VAT |
1 |
Co 90º hàn – ∅ 90
|
8 | 64.700 |
2 | 10 | 78.500 | |
3 | 12.5 | 96.600 | |
4 | 16 | 118.600 | |
5 |
Co 90º hàn – ∅ 110
|
6 | 101.000 |
6 | 8 | 125.100 | |
7 | 10 | 153.100 | |
8 | 12.5 | 184.900 | |
9 | 16 | 223.400 | |
10 |
Co 90º hàn – ∅ 125
|
6 | 133.000 |
11 | 8 | 163.500 | |
12 | 10 | 200.300 | |
13 | 12.5 | 243.700 | |
14 | 16 | 295.300 | |
15 |
Co 90º hàn – ∅ 140
|
6 | 171.200 |
16 | 8 | 210.200 | |
17 | 10 | 255.770 | |
18 | 12.5 | 310.600 | |
19 | 16 | 373.700 | |
20 |
Co 90º hàn – ∅ 160
|
6 | 229.400 |
21 | 8 | 279.900 | |
22 | 10 | 339.700 | |
23 | 12.5 | 413.800 | |
24 | 16 | 501.100 | |
25 |
Co 90º hàn – ∅ 180
|
6 | 292.000 |
26 | 8 | 360.000 | |
27 | 10 | 440.100 | |
28 | 12.5 | 537.900 | |
29 | 16 | 647.700 | |
30 |
Co 90º hàn – ∅ 200
|
6 | 428.700 |
31 | 8 | 528.600 | |
32 | 10 | 645.500 | |
33 | 12.5 | 784.200 | |
34 | 16 | 952.000 | |
35 |
Co 90º hàn – ∅ 225
|
6 | 551.000 |
36 | 8 | 682.200 | |
37 | 10 | 863.300 | |
38 | 12.5 | 1.018.000 | |
39 | 16 | 1.231.600 | |
40 |
Co 90º hàn – ∅ 250
|
6 | 756.600 |
41 | 8 | 926.000 | |
42 | 10 | 1.135.900 | |
43 | 12.5 | 1.390.000 | |
44 | 16 | 1.678.900 | |
45 |
Co 90º hàn – ∅ 280
|
6 | 967.400 |
46 | 8 | 1.199.100 | |
47 | 10 | 1.464.300 | |
48 | 12.5 | 1.786.200 | |
49 | 16 | 2.158.700 | |
50 |
Co 90º hàn – ∅ 315
|
6 | 1.432.000 |
51 | 8 | 1.742.000 | |
52 | 10 | 2.152.600 | |
53 | 12.5 | 2.617.500 | |
54 | 16 | 3.155.400 |
Đơn giá cút chếch 45º HDPE hàn – Stroman
đơn vị tính: đồng/cái
STT
|
Phụ kiện HDPE hàn |
PN (bar)
|
Giá Chưa VAT |
55 |
Lơi (co 45 độ) hàn – ∅ 90
|
8 | 48.800 |
56 | 10 | 59.300 | |
57 | 12.5 | 73.500 | |
58 | 16 | 88.900 | |
59 |
Lơi (co 45 độ) hàn – ∅ 110
|
6 | 79.600 |
60 | 8 | 98.200 | |
61 | 10 | 120.200 | |
62 | 12.5 | 144.900 | |
63 | 16 | 174.000 | |
64 |
Lơi (co 45 độ) hàn – ∅ 125
|
6 | 102.600 |
65 | 8 | 126.200 | |
66 | 10 | 155.900 | |
67 | 12.5 | 189.400 | |
68 | 16 | 229.400 | |
69 |
Lơi (co 45 độ) hàn – ∅ 140
|
6 | 132.800 |
70 | 8 | 161.400 | |
71 | 10 | 198.100 | |
72 | 12.5 | 240.900 | |
73 | 16 | 290.300 | |
74 |
Lơi (co 45 độ) hàn – ∅ 160
|
6 | 175.600 |
75 | 8 | 215.100 | |
76 | 10 | 262.400 | |
77 | 12.5 | 318.900 | |
78 | 16 | 386.400 | |
79 |
Lơi (co 45 độ) hàn – ∅ 180
|
6 | 223.900 |
80 | 8 | 275.000 | |
81 | 10 | 336.500 | |
82 | 12.5 | 410.600 | |
83 | 16 | 495.600 | |
84 |
Lơi (co 45 độ) hàn – ∅ 200
|
6 | 334.200 |
85 | 8 | 411.700 | |
86 | 10 | 502.600 | |
87 | 12.5 | 611.000 | |
88 | 16 | 741.100 | |
89 |
Lơi (co 45 độ) hàn – ∅ 225
|
6 | 425.600 |
90 | 8 | 527.600 | |
91 | 10 | 646.000 | |
92 | 12.5 | 786.300 | |
93 | 16 | 951.600 | |
94 |
Lơi (co 45 độ) hàn – ∅ 250
|
6 | 592.900 |
95 | 8 | 726.300 | |
96 | 10 | 891.000 | |
97 | 12.5 | 1.089.700 | |
98 | 16 | 1.316.600 | |
99 |
Lơi (co 45 độ) hàn – ∅ 280
|
6 | 752.300 |
100 | 8 | 931.900 | |
101 | 10 | 1.137.500 | |
102 | 12.5 | 1.388.300 | |
103 | 16 | 1.677.300 | |
104 |
Lơi (co 45 độ) hàn – ∅ 315
|
6 | 1.120.200 |
105 | 8 | 1.366.100 | |
106 | 10 | 1.677.900 | |
107 | 12.5 | 2.048.900 | |
108 | 16 | 2.468.800 |
Báo giá ba chạc 90º HDPE hàn – Stroman
đơn vị tính: đồng/cái
STT
|
Phụ kiện HDPE hàn |
PN (bar)
|
Giá Chưa VAT |
109 |
Tê 90º hàn – ∅ 90
|
8 | 60.600 |
110 | 10 | 73.300 | |
111 | 12.5 | 90.900 | |
112 | 16 | 110.200 | |
113 |
Tê 90º hàn – ∅ 110
|
6 | 104.700 |
114 | 8 | 130.200 | |
115 | 10 | 159.400 | |
116 | 12.5 | 192.300 | |
117 | 16 | 231.700 | |
118 |
Tê 90º hàn – ∅ 125
|
6 | 132.800 |
119 | 8 | 163.600 | |
120 | 10 | 200.300 | |
121 | 12.5 | 245.500 | |
122 | 16 | 297.500 | |
123 |
Tê 90º hàn – ∅ 140
|
6 | 171.000 |
124 | 8 | 209.900 | |
125 | 10 | 256.600 | |
126 | 12.5 | 313.500 | |
127 | 16 | 378.300 | |
128 |
Tê 90º hàn – ∅ 160
|
6 | 230.000 |
129 | 8 | 281.600 | |
130 | 10 | 344.300 | |
131 | 12.5 | 420.300 | |
132 | 16 | 510.600 | |
133 |
Tê 90º hàn – ∅ 180
|
6 | 294.300 |
134 | 8 | 363.400 | |
135 | 10 | 446.300 | |
136 | 12.5 | 547.800 | |
137 | 16 | 666.300 | |
138 |
Tê 90º hàn – ∅ 200
|
6 | 452.700 |
139 | 8 | 558.900 | |
140 | 10 | 683.300 | |
141 | 12.5 | 832.500 | |
142 | 16 | 1.012.700 | |
143 |
Tê 90º hàn – ∅ 225
|
6 | 583.400 |
144 | 8 | 724.200 | |
145 | 10 | 888.900 | |
146 | 12.5 | 1.084.400 | |
147 | 16 | 1.315.500 | |
148 |
Tê 90º hàn – ∅ 250
|
6 | 826.100 |
149 | 8 | 1.012.700 | |
150 | 10 | 1.244.800 | |
151 | 12.5 | 1.526.400 | |
152 | 16 | 1.848.400 | |
153 |
Tê 90º hàn – ∅ 280
|
6 | 1.057.300 |
154 | 8 | 1.311.800 | |
155 | 10 | 1.605.600 | |
156 | 12.5 | 1.963.700 | |
157 | 16 | 2.380.200 | |
158 |
Tê 90º hàn – ∅ 315
|
6 | 1.580.600 |
159 | 8 | 1.935.000 | |
160 | 10 | 2.385.600 | |
161 | 12.5 | 2.919.500 | |
162 | 16 | 3.534.200 |
Cập nhật giá ba chạc 45º HDPE hàn – Stroman
đơn vị tính: đồng/cái
STT
|
Phụ kiện HDPE hàn
|
PN (bar)
|
Giá Chưa VAT |
163 |
Y hàn – ∅ 90
|
8 | 74.600 |
164 | 10 | 91.200 | |
165 | 12.5 | 111.900 | |
166 | 16 | 136.200 | |
167 |
Y hàn – ∅ 110
|
6 | 122.000 |
168 | 8 | 151.600 | |
169 | 10 | 180.000 | |
170 | 12.5 | 220.800 | |
171 | 16 | 272.900 | |
172 |
Y hàn – ∅ 125
|
6 | 160.400 |
173 | 8 | 200.700 | |
174 | 10 | 243.900 | |
175 | 12.5 | 300.200 | |
176 | 16 | 363.500 | |
177 |
Y hàn – ∅ 140
|
6 | 205.400 |
178 | 8 | 267.500 | |
179 | 10 | 317.900 | |
180 | 12.5 | 391.300 | |
181 | 16 | 475.400 | |
182 |
Y hàn – ∅ 160
|
6 | 289.500 |
183 | 8 | 348.100 | |
184 | 10 | 434.500 | |
185 | 12.5 | 532.800 | |
186 | 16 | 653.000 | |
187 |
Y hàn – ∅ 180
|
6 | 364.100 |
188 | 8 | 461.200 | |
189 | 10 | 567.800 | |
190 | 12.5 | 699.800 | |
191 | 16 | 859.000 | |
192 |
Y hàn – ∅ 200
|
6 | 584.300 |
193 | 8 | 721.700 | |
194 | 10 | 882.100 | |
195 | 12.5 | 1.074.500 | |
196 | 16 | 1.308.400 | |
197 |
Y hàn – ∅ 225
|
6 | 763.100 |
198 | 8 | 947.200 | |
199 | 10 | 1.163.300 | |
200 | 12.5 | 1.419.100 | |
201 | 16 | 1.722.200 | |
202 |
Y hàn – ∅ 250
|
6 | 1.074.500 |
203 | 8 | 1.317.800 | |
204 | 10 | 1.620.400 | |
205 | 12.5 | 1.987.400 | |
206 | 16 | 2.408.300 | |
207 |
Y hàn – ∅ 280
|
6 | 1.394.800 |
208 | 8 | 1.731.000 | |
209 | 10 | 2.119.400 | |
210 | 12.5 | 2.595.500 | |
211 | 16 | 3.143.600 | |
212 |
Y hàn – ∅ 315
|
6 | 2.071.500 |
213 | 8 | 2.535.600 | |
214 | 10 | 3.127.700 | |
215 | 12.5 | 3.829.200 | |
216 | 16 | 4.636.700 |
Bảng giá mặt bích HDPE hàn – Stroman
đơn vị tính: đồng/cái
STT
|
Phụ kiện HDPE hàn |
PN (bar)
|
Giá Chưa VAT |
217 |
Mặt bích hàn – ∅ 225
|
6 | 719.818 |
218 | 8 | 747.727 | |
219 | 10 | 777.091 | |
220 | 12.5 | 813.364 | |
221 | 16 | 855.364 | |
222 |
Mặt bích hàn – ∅ 250
|
6 | 746.273 |
223 | 8 | 779.909 | |
224 | 10 | 817.636 | |
225 | 12.5 | 865.091 | |
226 | 16 | 913.909 | |
227 |
Mặt bích hàn – ∅ 280
|
6 | 869.364 |
228 | 8 | 932.818 | |
229 | 10 | 1.002.364 | |
230 | 12.5 | 1.088.182 | |
231 | 16 | 1.180.273 | |
232 |
Mặt bích hàn – ∅ 315
|
6 | 938.818 |
233 | 8 | 1.021.727 | |
234 | 10 | 1.107.818 | |
235 | 12.5 | 1.210.455 | |
236 | 16 | 1.337.455 |
*Ngoài các sản phẩm theo quy cách sẵn có trong bảng giá và cataloge ống nhựa HDPE + phụ kiện, Stroman còn đáp ứng sản xuất ống nhựa + phụ kiện theo yêu cầu của khách hàng.
Đại Lý Ống Nhựa Stroman – Giao Hàng Toàn Quốc
Tổng Kho VN Đại Phong – Phân Phối Ống Nhựa và Phụ Kiện Toàn Quốc
Đơn giá ống nhựa HDPE Stroman có hiệu lực từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 cho đến khi có thông báo mới, áp dụng cho Khu Vực Miền Nam – TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
⇒ Mời quý khách liên hệ tổng đại lý ống và phụ kiện ống nhựa Stroman qua các kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới – tham khảo thông tin chi tiết, dễ dàng lựa chọn sản phẩm ống Stroman giá tốt và phụ kiện đủ loại, đủ kích thước theo yêu cầu công trình.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.