Xem nhanh
Báo Giá: Phụ Kiện Stroman Nhựa uPVC Hệ Inch [Tổng Hợp Giá Tốt]
Để cập nhật nhanh nhất báo giá phụ kiện Stroman nhựa uPVC hệ Inch (tổng hợp đầy đủ – giá tốt), quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ miễn phí:
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hệ Inch Stroman (Tiêu Chuẩn BS 3505-3:1968)
Quy cách một số phụ kiện ống nhựa uPVC Stroman
Các loại phụ kiện ống uPVC Stroman
Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Stroman – Hệ Inch
Bảng giá phụ kiện Stroman uPVC (hệ Inch): Nối thẳng, nối chuyển bậc
STT
|
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
1 |
Nối trơn
|
Stroman
|
21D | 15 | 1.818 | 2.000 |
2 | 27D | 15 | 2.455 | 2.701 | ||
3 | 34D | 15 | 4.091 | 4.500 | ||
4 | 42D | 15 | 5.636 | 6.200 | ||
5 | 49D | 12 | 8.727 | 9.600 | ||
6 | 60M | 6 | 5.364 | 5.900 | ||
7 | 60D | 12 | 13.455 | 14.801 | ||
8 | 90M | 9 | 11.273 | 12.400 | ||
9 | 90D | 12 | 28.091 | 30.900 | ||
10 | 114M | 6 | 18.091 | 19.900 | ||
11 | 114D | 9 | 55.818 | 61.400 | ||
12 | 168M | 6 | 63.091 | 69.400 | ||
13 |
Nối rút trơn
|
Stroman
|
27x21D | 15 | 2.364 | 2.600 |
14 | 34x21D | 15 | 2.909 | 3.200 | ||
15 | 34x27D | 15 | 3.364 | 3.700 | ||
16 | 42x21D | 15 | 4.182 | 4.600 | ||
17 | 42x27D | 15 | 4.455 | 4.901 | ||
18 | 42x34D | 15 | 5.091 | 5.600 | ||
19 | 49x27D | 15 | 6.273 | 6.900 | ||
20 | 49x34D | 15 | 7.000 | 7.700 | ||
21 | 49x42D | 15 | 7.455 | 8.201 | ||
22 | 60x27M | 6 | 3.545 | 3.900 | ||
23 | 60x34D | 9 | 10.273 | 11.300 | ||
24 | 60x34M | 6 | 4.455 | 4.901 | ||
25 | 60x42D | 12 | 10.818 | 11.900 | ||
26 | 60x49D | 12 | 11.182 | 12.300 | ||
27 | 90x34M | 9 | 9.818 | 10.800 | ||
28 | 90x49D | 12 | 21.455 | 23.601 | ||
29 | 90x60M | 6 | 11.818 | 13.000 | ||
30 | 90x60D | 12 | 22.636 | 24.900 | ||
31 | 114x60M | 6 | 14.727 | 16.200 | ||
32 | 114x90M | 6 | 15.364 | 16.900 |
Đơn giá phụ kiện Stroman uPVC (hệ Inch): Nối ren các loại
STT
|
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
33 |
Nối ren trong
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 1.818 | 2.000 |
34 | 21x27D | 15 | 2.364 | 2.600 | ||
35 | 27x21D | 15 | 2.273 | 2.500 | ||
36 | 27x27D | 15 | 2.727 | 3.000 | ||
37 | 34x21D | 15 | 3.364 | 3.700 | ||
38 | 34x27D | 15 | 3.364 | 3.700 | ||
39 | 34x34D | 15 | 4.091 | 4.500 | ||
40 | 42x42D | 15 | 5.545 | 6.100 | ||
41 | 49x49D | 12 | 8.182 | 9.000 | ||
42 | 60x60D | 12 | 12.818 | 14.100 | ||
43 | 90x90D | 12 | 28.455 | 31.301 | ||
44 |
Nối ren ngoài
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 1.545 | 1.700 |
45 | 21x27D | 15 | 1.727 | 1.900 | ||
46 | 27x21D | 15 | 1.909 | 2.100 | ||
47 | 27x27D | 15 | 2.364 | 2.600 | ||
48 | 27x34D | 15 | 2.455 | 2.701 | ||
49 | 27x42D | 15 | 3.909 | 4.300 | ||
50 | 27x49D | 15 | 5.000 | 5.500 | ||
51 | 34x21D | 15 | 3.273 | 3.600 | ||
52 | 34x27D | 15 | 3.455 | 3.801 | ||
53 | 34x34D | 15 | 4.000 | 4.400 | ||
54 | 34x42D | 15 | 5.000 | 5.500 | ||
55 | 34x49D | 12 | 5.364 | 5.900 | ||
56 | 42x42D | 12 | 5.727 | 6.300 | ||
57 | 49x49D | 12 | 7.091 | 7.800 | ||
58 | 60x60D | 12 | 10.364 | 11.400 | ||
59 | 90x90D | 12 | 21.364 | 23.500 | ||
60 | 114x114D | 12 | 41.545 | 45.700 | ||
61 |
Nối ren trong đồng
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 11.000 | 12.100 |
62 | 21x27D | 15 | 14.273 | 15.700 | ||
63 | 27x21D | 15 | 7.182 | 7.900 | ||
64 | 34x34D | 15 | 34.000 | 37.400 | ||
65 |
Nối ren ngoài đồng
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 16.727 | 18.400 |
66 | 21x27D | 15 | 18.727 | 20.600 | ||
67 | 27x21D | 15 | 19.091 | 21.000 | ||
68 | 2734x34D | 15 | 35.000 | 38.500 | ||
69 | 34x34D | 15 | 36.000 | 39.600 | ||
70 | 42x42D | 15 | 89.000 | 97.900 |
Báo giá phụ kiện Stroman uPVC (hệ Inch): Ba chạc 90º – Ba chạc 90º chuyển bậc – Ba chạc ren
STT
|
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
110 |
Chữ T
|
Stroman
|
21D | 15 | 3.091 | 3.400 |
111 | 27D | 15 | 5.091 | 5.600 | ||
112 | 34D | 15 | 8.182 | 9.000 | ||
113 | 42D | 15 | 10.818 | 11.900 | ||
114 | 49D | 12 | 16.000 | 17.600 | ||
115 | 60M | 6 | 9.636 | 10.600 | ||
116 | 60D | 9 | 27.455 | 30.201 | ||
117 | 90M | 6 | 29.818 | 32.800 | ||
118 | 90D | 9 | 62.091 | 68.300 | ||
119 | 114M | 6 | 56.545 | 62.200 | ||
120 | 168M | 4 | 141.545 | 155.700 | ||
121 |
Chữ T rút
|
Stroman
|
27x21D | 15 | 3.818 | 4.200 |
122 | 34x21D | 15 | 5.727 | 6.300 | ||
123 | 34x27D | 15 | 6.727 | 7.400 | ||
124 | 42x21D | 15 | 8.182 | 9.000 | ||
125 | 42x27D | 15 | 8.172 | 8.989 | ||
126 | 42x34D | 15 | 9.182 | 10.100 | ||
127 | 49x34D | 15 | 12.909 | 14.200 | ||
128 | 49x42D | 15 | 14.455 | 15.901 | ||
129 | 60x21D | 15 | 17.182 | 18.900 | ||
130 | 60x27D | 15 | 19.091 | 21.000 | ||
131 | 60x34D | 15 | 17.727 | 19.500 | ||
132 | 60x42D | 15 | 19.818 | 21.800 | ||
133 | 60x49D | 15 | 22.636 | 24.900 | ||
134 | 90x34D | 15 | 38.091 | 41.900 | ||
135 | 90x60M | 6 | 17.636 | 19.400 | ||
136 | 114x60M | 6 | 29.727 | 32.700 | ||
137 | 114x90M | 3 | 44.364 | 48.800 | ||
138 |
T ren trong nhựa
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 4.000 | 4.400 |
139 | 27x21D | 15 | 5.000 | 5.500 | ||
140 | 27x27D | 15 | 5.364 | 5.900 | ||
141 | 34x34D | 16 | 7.727 | 8.500 | ||
142 |
T ren ngoài nhựa
|
Stroman
|
27x21D | 15 | 5.909 | 6.500 |
143 | 27x27D | 15 | 6.000 | 6.600 | ||
144 |
T ren trong thau
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 12.182 | 13.400 |
145 | 27x27D | 15 | 13.455 | 14.801 | ||
146 | 34x34D | 15 | 17.000 | 18.700 | ||
147 |
T ren trong thau
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 15.364 | 16.900 |
148 | 27x27D | 15 | 23.727 | 26.100 | ||
149 | 34x34D | 15 | 29.818 | 32.800 | ||
150 |
T cong
|
Stroman
|
90M | 4 | 35.909 | 39.500 |
151 | 114M | 6 | 64.818 | 71.300 |
Cập nhật giá phụ kiện Stroman uPVC (hệ Inch): Co âm dương, co 45º, chữ T 45º, chữ thập nhựa
STT
|
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
152 |
Co âm dương
|
Stroman
|
90M | 6 | 23.182 | 25.500 |
153 | 114M | 6 | 43.182 | 47.500 | ||
154 |
Lơi 45 độ
|
Stroman
|
21D | 15 | 2.091 | 2.300 |
155 | 27D | 15 | 3.091 | 3.400 | ||
156 | 34D | 15 | 5.000 | 5.500 | ||
157 | 42D | 12 | 7.000 | 7.700 | ||
158 | 49D | 12 | 10.636 | 11.700 | ||
159 | 60M | 6 | 7.727 | 8.500 | ||
160 | 60D | 12 | 16.364 | 18.000 | ||
161 | 90M | 6 | 15.818 | 17.400 | ||
162 | 90D | 9 | 37.364 | 41.100 | ||
163 | 114M | 6 | 30.818 | 33.900 | ||
164 | 114D | 9 | 77.909 | 85.700 | ||
165 |
Chữ Y (T 45 độ)
|
Stroman
|
34D | 12 | 9.182 | 10.100 |
166 | 60D | 12 | 45.182 | 49.700 | ||
167 | 90D | 10 | 125.182 | 137.700 | ||
168 | 114D | 10 | 207.091 | 227.800 | ||
169 |
Chữ Y rút (T 45 độ rút)
|
Stroman
|
90x60M | 3 | 21.545 | 23.700 |
170 | 114x60M | 4 | 38.091 | 41.900 | ||
171 | 114x90M | 6 | 53.545 | 58.900 | ||
172 |
Tứ thông
|
Stroman
|
90 | 6 | 49.182 | 54.100 |
173 | 114 | 3 | 103.636 | 114.000 |
Bảng giá phụ kiện Stroman uPVC (hệ Inch): van và nút bít các loại
STT
|
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
174 |
Nắp bịt trơn
|
Stroman
|
21D | 15 | 1.364 | 1.500 |
175 | 27D | 15 | 1.545 | 1.700 | ||
176 | 34D | 15 | 2.909 | 3.200 | ||
177 | 42D | 15 | 3.818 | 4.200 | ||
178 | 49D | 12 | 5.636 | 6.200 | ||
179 | 60D | 12 | 9.636 | 10.600 | ||
180 | 90D | 12 | 20.364 | 22.400 | ||
181 | 114D | 9 | 43.545 | 47.900 | ||
182 |
Nắp bịt ren trong
|
Stroman
|
21D | 15 | 818 | 900 |
183 | 27D | 15 | 1.545 | 1.700 | ||
184 |
Nắp bịt ren ngoài
|
Stroman
|
21D | 15 | 909 | 1.000 |
185 | 27D | 15 | 1.364 | 1.500 | ||
186 | 34D | 15 | 1.545 | 1.700 | ||
187 |
Van
|
Stroman
|
21 | 12 | 15.091 | 16.600 |
188 | 27 | 12 | 17.727 | 19.500 | ||
189 | 34 | 12 | 30.091 | 33.100 |
Đơn giá phụ kiện Stroman uPVC (hệ Inch): nối thông tắc, xi phông, bích, rắc co, đai khởi thủy, keo dán ống.
STT
|
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/bộ | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
189 |
Bít xả ren ngoài
|
Stroman
|
60M | 5 | 16.545 | 18.200 |
190 | 90M | 6 | 22.000 | 24.200 | ||
191 | 114M | 6 | 44.000 | 48.400 | ||
192 |
Con thỏ (si phông)
|
Stroman
|
60M | 6 | 34.545 | 38.000 |
193 | 90M | 6 | 54.091 | 59.500 | ||
194 |
Bích đơn
|
Stroman
|
49D | 12 | 35.545 | 39.100 |
195 | 60D | 12 | 43.182 | 47.500 | ||
196 | 90D | 12 | 72.545 | 79.800 | ||
197 | 114D | 9 | 99.909 | 109.900 | ||
198 |
Khớp nối sống (Zắc co)
|
Stroman
|
21 | 15 | 8.000 | 8.800 |
199 | 27 | 15 | 11.000 | 12.100 | ||
200 | 34 | 15 | 15.545 | 17.100 | ||
201 | 42 | 12 | 19.091 | 21.000 | ||
202 | 49 | 12 | 31.909 | 35.100 | ||
203 | 60 | 12 | 46.273 | 50.900 | ||
204 |
Đai khởi thủy
|
Stroman
|
114x49D | 9 | 77.818 | 85.600 |
205 | 168x60D | 9 | 117.273 | 129.000 | ||
206 | 220x60D | 9 | 141.091 | 155.200 | ||
207 |
Keo dán
|
Stroman
|
25gr | Tuýp | 4.000 | 4.400 |
208 | 50gr | Tuýp | 7.000 | 7.700 | ||
209 | 100gr | Tuýp | 12.727 | 14.000 | ||
210 | 200gr | Lon | 32.818 | 36.100 | ||
211 | 500gr | Lon | 59.545 | 65.500 | ||
212 | 1kg | Lon | 111.000 | 122.100 |
Đại Lý Ống Nhựa và Phụ Kiện Stroman – Giao Hàng Toàn Quốc
Tổng Kho VN Đại Phong – Phân Phối Ống Nhựa và Phụ Kiện Toàn Quốc
Đơn giá ống và phụ kiện nhựa Stroman có hiệu lực từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 cho đến khi có thông báo mới, áp dụng cho Khu Vực Miền Nam – TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
⇒ Mời quý khách liên hệ tổng đại lý Ống Và Phụ Kiện Nhựa Stroman qua các kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để tham khảo thông tin chi tiết, dễ dàng lựa chọn sản phẩm ống uPVC Stroman giá tốt và các phụ kiện đủ loại, đủ kích thước theo yêu cầu công trình.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.