Cập nhật Đơn Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2022 mới nhất tháng 2

Cập nhật Đơn Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2022 mới nhất tháng 2

Cập nhật Đơn Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2022 mới nhất tháng 2.
Cập nhật Đơn Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2022 mới nhất tháng 2.

Đơn giá ống nhựa Tiền Phong 2022 vừa được cập nhập mới vào tháng 2, với chi tiết thông tin về kích thước mẫu mã cùng giá tốt nhất thị trường.

Vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận tư vấn lựa chọn thích hợp cho đơn hàng của mình.

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống Nhựa Tiền Phong

Ống nhựa uPVC Tiền Phòng chính hãng.
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi lớn chuẩn bị di chuyển đến công trình.
Ống nhựa HDPE Tiền Phong phi lớn cho dự án.
Ống nhựa HDPE Tiền Phong phi lớn cho dự án.
Ống nhựa PPR Tiền Phong góc cạnh đạt chuẩn.
Ống nhựa PPR Tiền Phong góc cạnh đạt chuẩn.

Giá Ống Nhựa Tiền Phong uPVC

Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong uPVC cập nhật từ ngày 01/02/2022

Cập nhật giá ống thoát nước uPVC Lõi xoắn

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống uPVCTiền Phong lõi xoắn DN 110115.909
2Ống uPVCTiền Phong lõi xoắn DN 160263.182
3Ống uPVC Tiền Phong DN 34 – TC ISO 36333.026.636
4Ống uPVC Tiền Phong DN 42 – TC ISO 36333.033.818
5Ống uPVC Tiền Phong DN 48 – TC ISO 36333.039.273
6Ống uPVC Tiền Phong DN 60 – TC ISO 36333.049.27
7Ống uPVC Tiền Phong DN 75 – TC ISO 36333.062.909
8Ống uPVC Tiền Phong DN 90 – TC ISO 36333.075.727
9Ống uPVC Tiền Phong DN 110 – TC ISO 36333.2100.091
10Ống uPVC Tiền Phong DN 125 – TC ISO 36333.2114.273
11Ống uPVC Tiền Phong DN 140 – TC ISO 36333.2127.818
12Ống uPVC Tiền Phong DN 160 – TC ISO 36333.2147.000
13Ống uPVC Tiền Phong DN 180 – TC ISO 36333.6183.909
14Ống uPVC Tiền Phong DN 200 – TC ISO 36333.9220.455
15Ống uPVC Tiền Phong DN 250 – TC ISO 36334.9344.455
16Ống uPVC Tiền Phong DN 315 – TC ISO 36336.2549.091

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong- Hệ inch tổng hợp

Báo giá ống nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch (Phi 21 – Phi 34)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 21 – Hệ inch
1.26.364
21.47.727
31.68.909
42.513.091
5Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27(*) – Hệ inch1.39.273
6Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27 – Hệ inch1.49.818
7Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27(*) – Hệ inch1.611.636
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27 – Hệ inch
1.812.818
92.516.636
103.020.091
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34 – Hệ inch
1.311.818
121.614.273
13Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34(*) – Hệ inch1.816.273
14
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34 – Hệ inch
2.017.818
152.521.364

Báo giá ống nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch (Phi 34 – Phi 60)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34 – Hệ inch3.025.636
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 42 – Hệ inch
1.416.273
31.719.364
4Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 42(*) – Hệ inch1.820.818
5
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 42 – Hệ inch
2.123.727
62.527.091
73.033.364
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49 – Hệ inch
1.4518.727
91.924.273
10Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49(*) – Hệ inch2.026.273
11Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49 – Hệ inch2.431.000
12Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49(*) – Hệ inch2.532.364
13Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49 – Hệ inch3.038.630
14
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 60 – Hệ inch
1.524.273
152.032.727
16Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 60(*) – Hệ inch2.337.636

Lưu ý:

– (*) Sản phẩm ngoài tiêu chuẩn/không phổ biến, vui lòng liên hệ trực tiếp
– Ống và phụ kiện phải cùng tiêu chuẩn ( khôgn sử dụng ống hệ MÉT với phụ kiện hệ INCH và ngược lại

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (Hệ số an toàn C=2.5) tổng hợp

Báo giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 21 – Phi 42

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống UPVC Tiền Phong Phi 21 NTC1.006.909
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 21
1.208.545
31.509.273
41.6011.182
52.4013.091
6Ống UPVC Tiền Phong Phi 27 NTC1.008.636
7
Ống UPVC Tiền Phong Phi 27
1.3010.818
81.6012.727
92.0014.182
103.0020.091
11Ống UPVC Tiền Phong Phi 34 NTC1.0011.182
12
Ống UPVC Tiền Phong Phi 34
1.3013.091
131.7016.091
142.0019.545
152.6022.364
163.8033.091
17Ống UPVC Tiền Phong Phi 42 NTC1.2016.727
18
Ống UPVC Tiền Phong Phi 42
1.5018.727
191.7022.000
202.0025.091
212.5029.455
223.2036.455
234.7049.000

Báo giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 48 – Phi 63

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống UPVC Tiền Phong Phi 48 NTC1.4019.545
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 48
1.6022.909
31.9026.182
42.3030.182
52.9036.545
63.6045.909
75.4065.818
8Ống UPVC Tiền Phong Phi 60 NTC1.4025.455
9
Ống UPVC Tiền Phong Phi 60
1.5030.455
101.8037.182
112.3043.273
122.9052.273
133.6065.545
144.5078.727
156.70115.727
16
Ống UPVC Tiền Phong Phi 63
1.6030.000
171.9035.364
182.5044.000
193.0055.182
203.8068.455
214.7083.636

Báo giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 75 – Phi 110

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống UPVC Tiền Phong Phi 75 NTC1.5035.727
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 75
1.9041.636
32.2047.182
42.9061.455
53.6076.182
64.5095.818
75.60115.727
88.40167.182
9Ống UPVC Tiền Phong Phi 90 NTC1.5043.545
10
Ống UPVC Tiền Phong Phi 90
1.8049.818
112.2058.273
122.7067.364
133.5088.364
144.30109.636
155.40136.273
166.70164.636
1710.10237.636
18Ống UPVC Tiền Phong Phi 110 NTC1.9065.818
19
Ống UPVC Tiền Phong Phi 110
2.2074.455
202.7086.727
213.2098.727
224.20138.364
235.30165.545
246.60204.364
258.10247.727
2612.30352.364

Báo giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 125- Phi 160

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống UPVC Tiền Phong Phi 125 NTC2.0072.636
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 125
2.5091.545
33.10107.273
43.70127.000
54.80161.273
66.00203.000
77.40248.909
89.20305.364
914.00436.182
10Ống UPVC Tiền Phong Phi 140 NTC2.2089.455
11
Ống UPVC Tiền Phong Phi 140
2.80113.909
123.50134.091
134.10158.000
145.40211.364
156.70258.727
168.30318.182
1710.30390.545
1815.70552.000
19Ống UPVC Tiền Phong Phi 160 NTC2.50116.182
20
Ống UPVC Tiền Phong Phi 160
3.20152.091
214.00177.273
224.70204.636
236.20264.727
247.70335.909
259.50412.364
2611.80507.091
2717.90718.545

Báo giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 180- Phi 225

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống UPVC Tiền Phong Phi 180 NTC2.80146.000
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 180
3.60187.273
34.40217.273
45.30258.636
56.90330.364
68.60422.727
710.70523.636
813.30642.455
9Ống UPVC Tiền Phong Phi 200 NTC3.20217.909
10
Ống UPVC Tiền Phong Phi 200
3.90228.545
114.90276.091
125.90321.091
137.70409.818
149.60252.000
1511.90647.182
1614.70790.455
17Ống UPVC Tiền Phong Phi 225 NTC3.50226.273
18
Ống UPVC Tiền Phong Phi 225
4.40280.091
195.50336.636
206.60399.091
218.60518.182
2210.80644.636
2313.40821.455
2416.60982.636

Báo giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 250 – Phi 315

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống UPVC Tiền Phong Phi 250 NTC3.90294.545
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 250
4.90367.182
36.20442.727
47.30516.636
59.60667.818
611.90844.182
714.801.045.545
818.401.275.364
9
Ống UPVC Tiền Phong Phi 280
5.50440.273
106.90526.545
118.20620.273
1210.70796.909
1313.401.092.909
1416.601.254.636
1520.601.529.636
16
Ống UPVC Tiền Phong Phi 315
6.20556.545
177.70660.727
189.20792.727
1912.10996.000
2015.001.378.909
2118.701.588.909
2223.201.934.000

Báo giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (C=2.5) Phi 355 – Phi 500

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống UPVC Tiền Phong Phi 355
7.00703.091
28.70863.273
310.401.027.000
413.601.332.727
516.901.638.727
621.102.022.455
726.102.463.727
8
Ống UPVC Tiền Phong Phi 400
7.80882.273
99.801.097.000
1011.701.304.636
1115.301.689.000
1219.102.086.545
1323.702.558.182
1430.003.219.636
15
Ống UPVC Tiền Phong Phi 450
8.801.119.727
1611.001.386.636
1713.201.654.455
1817.202.136.273
1921.502.646.455
20
Ống UPVC Tiền Phong Phi 500
9.801.468.545
2112.301.751.091

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong (Hệ số an toàn C=2.0) mới nhất

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 500
12.301.751.091
215.302.026.091
319.102.619.545
423.903.104.909
529.703.974.364
6
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 560
13.702.125.818
717.202.551.091
821.403.265.636
926.703.897.364
10
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 630
15.402.689.818
1119.303.224.182
1224.104.136.636
1330.004.913.091
14
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 710
17.404.245.636
1521.805.271.818
1627.206.525.091
17
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 800
19.605.370.818
1824.506.926.455
1930.608.190.727

Đơn Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong luồn điện 

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống luồn điện Đk 16 D11.221.273
2Ống luồn điện Đk 16 D21.424.273
3Ống luồn điện Đk 16 D31.730.000
4Ống luồn điện Đk 20 D11.430.000
5Ống luồn điện Đk 20 D21.634.182
6Ống luồn điện Đk 20 D32.043.182
7Ống luồn điện Đk 25 D11.541.091
8Ống luồn điện Đk 25 D21.847.273
9Ống luồn điện Đk 25 D32.062.455
10Ống luồn điện Đk 32 D11.882.636
11Ống luồn điện Đk 32 D22.195.091
12Ống luồn điện Đk 32 D32.5133.364
13Ống luồn điện Đk 40 D22.3131.000
14Ống luồn điện Đk 40 D32.6168.909
15Ống luồn điện Đk 50 D22.8174.818
16Ống luồn điện Đk 50 D33.2211.455
17Ống luồn điện Đk 63 D23.0210.273

Đơn giá ống nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 21- 42)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 21 – Hệ mét
1.07.909
21.29.364
31.510.273
41.612.545
52.415.000
6
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 27- Hệ mét
1.09.727
71.311.909
81.614.364
92.016.091
103.022.636
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 34 – Hệ mét
1.012.545
121.314.364
131.718.727
142.022.182
152.625.273
163.836.364
17
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 42 – Hệ mét
1.218.727
181.521.182
191.724.010
202.028.364
212.533.091
223.240.091
234.753.909

Báo giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 48- 63)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 48 – Hệ mét
1.422.182
21.625.727
31.929.545
42.334.000
52.941.273
63.650.545
75.472.364
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 60 – Hệ mét
1.428.636
91.533.545
101.839.000
112.648.636
122.958.727
133.672.09
144.586.636
156.7127.273
16
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 63 – Hệ mét
1.630.727
171.935.727
182.548.364
193.055.182
203.875.273
214.792.000

Báo giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 75 – 110)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 75(*) – Hệ mét1.535.727
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 75 – Hệ mét
1.945.182
32.249.545
42.966.818
53.677.818
64.5104.091
75.6127.273
8Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 75(*) – Hệ mét8.4183.909
9
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 90(*) – Hệ mét
1.543.545
101.854.182
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 90 – Hệ mét
2.263.273
122.772.182
133.596.091
144.3111.273
155.4147.727
166.7181.091
17Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 90(*) – Hệ mét10.1261.364
18
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 110(*) – Hệ mét
1.965.818
192.280.909
20
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 110 – Hệ mét
2.794.182
213.210.636
224.2150.273
235.3165.545
246.6222.000
258.1272.545
26Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 110(*) – Hệ mét12.3367.636

Báo giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 125 – 160)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 125(*) – Hệ mét
2.079.909
22.599.364
33.1116.364
4
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 125 – Hệ mét
3.7137.818
54.8175.091
66.0220.364
77.4273.818
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 125(*) – Hệ mét
9.2355.909
914.0479.818
10
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 140(*) – Hệ mét
2.297.182
112.8123.636
12
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 140 – Hệ mét
3.5145.545
134.167.273
145.4229.364
156.7263.455
168.3350.000
17
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 140(*) – Hệ mét
10.3429.636
1815.7607.182
19
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 160(*) – Hệ mét
2.5126.273
203.2165.182
21
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 160 – Hệ mét
4.0185.545
224.7217.455
236.2287.364
247.7345.364
259.5447.727

Báo giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 160 – 225)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 160(*) – Hệ mét
11.8557.818
217.9790.364
3
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 180(*) – Hệ mét
2.8160.636
43.6206.000
5
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 180 – Hệ mét
4.4239.000
65.3280.727
76.9358.636
88.6459.000
910.7568.636
10Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 180(*) – Hệ mét13.3706.727
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 200(*) – Hệ mét
3.2236.545
123.9248.182
13
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 200 – Hệ mét
4.9299.818
145.9338.545
157.7445.000
169.6536.091
1711.9702.636
18Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 200(*) – Hệ mét14.7859.545
19
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 225(*) – Hệ mét
3.5248.909
204.4308.091
21
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 225 – Hệ mét
5.5365.364
226.6425.545
238.6562.545
2410.8676.727
2513.4892.091

Báo giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 225 – 315)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 225(*) – Hệ mét16.61.080.909
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 250* – Hệ mét
3.9324.000
34.9398.636
4
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 250 – Hệ mét
6.2480.727
57.3523.273
69.6725.000
711.9844.182
814.81.150.091
9Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 250(*) – Hệ mét18.41.402.909
10Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 280(*) – Hệ mét5.5484.273
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 280 – Hệ mét
6.9571.818
128.2657.273
1310.7865.273
1413.41.092.909
1516.61.380.091
16Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 280(*) – Hệ mét20.61.682.636
17Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 315(*) – Hệ mét6.2612.182
18
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 315 – Hệ mét
7.7717.364
199.2824.909
2012.11.081.273
2115.01.378.909
2218.71.747.818
23Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 315(*) – Hệ mét23.22.127.364

Báo giá ống nhựa uPVC hệ mét (Phi 355 – 500)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 355 – Hệ mét
7.0773.364
28.7937.273
310.41.115.000
413.61.446.818
516.91.779.364
621.12.224.727
7Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 355(*) – Hệ mét26.12.710.091
8Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 400(*) – Hệ mét7.8970.545
9
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 400 – Hệ mét
9.81.191.000
1011.71.329.545
1115.31.833.818
1219.12.122.636
1323.72.814.000
1430.03.541.636
15Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 450(*) – Hệ mét8.81.231.727
16
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 450 – Hệ mét
11.01.525.273
1713.21.787.182
1817.22.349.909
1921.52.731.909
20
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 500 – Hệ mét
9.81.615.364
2112.31.925.182

Đơn giá ống nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) tổng hợp

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) Phi 500
12.31.926.182
215.32.026.091
319.12.881.545
423.93.104.909
529.74.371.818
6
Ông nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) Phi 560
13.72.338.364
717.22.551.091
821.43.592.182
926.73.897.364
10
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) Phi 630
15.42.958.818
1118.33.224.182
1224.14.550.273
1330.04.913.091

Giá Ống Nhựa Tiền Phong HDPE

Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong HDPE cập nhật từ ngày 01/02/2022

Cập nhật giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 100

Đơn Giá ống nhựa Tiền Phong HDPE – PE 100 (Phi 20- phi 63)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 20
2.007.727
22.309.091
3
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 25
2.009.818
42.3011.727
53.0013.727
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 32
2.0013.182
72.4016.091
83.0018.818
93.6022.636
10
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 40
2.0016.636
112.4020.091
123.0024.273
133.7029.182
144.5034.636
15
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 50
2.4025.818
163.0030.818
173.7037.091
184.6045.273
195.6053.545
20
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 63
3.0040.091
213.8049.273
224.7059.727
235.8071.182
247.1085.273

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 100 (Phi 75- phi 125)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 75
3.6057.000
24.5070.273
35.6084.727
46.80101.091
58.40120.727
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 90
4.3090.000
75.4099.727
86.70120.545
98.20144.727
1010.10173.273
11
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 110
4.2097.273
125.30120.818
136.60151.091
148.10180.545
1510.00218.000
1612.30262.364
17
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 125
4.80125.818
186.00156.000
197.40190.727
209.20232.455
2111.40282.000
2214.00336.273

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 100 (Phi 140- phi 200)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 140
5.40157.909
26.70194.273
38.30238.091
410.30288.364
512.70349.636
615.70420.545
7
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 160
6.20206.909
87.70255.091
99.50312.909
1011.80376.273
1114.60462.364
1217.90551.636
13
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 180
6.90258.545
148.60321.182
1510.70393.909
1613.20479.727
1716.40581.636
1820.10697.455
19
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 200
7.70321.091
209.60400.091
2111.90493.636
2214.70587.818
2318.20727.727
2422.40867.727

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 100 (Phi 225- phi 315)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 225
8.60402.818
210.80503.818
313.40606.727
416.60743.091
520.50889.727
625.201.073.182
7
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 250
9.60499.000
811.90614.818
914.80751.727
1018.40923.909
1122.701.106.909
1227.901.324.364
13
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 280
10.70618.818
1413.40784.273
1516.60936.636
1620.601.158.364
1725.401.387.273
1831.301.658.818
19
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 315
12.10789.091
2015.00982.455
2118.701.192.727
2223.201.448.818
2328.601.759.000
2435.202.113.182

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 100 (Phi 355- phi 500)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 355
13.601.002.273
216.901.235.455
321.101.515.727
426.101.837.545
532.202.229.273
639.702.680.727
7
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 400
15.301.264.455
819.101.584.364
923.701.926.000
1029.402.326.364
1136.302.841.000
1244.703.414.182
13
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 450
17.201.615.909
1421.501.988.727
1526.702.433.727
1633.102.941.364
1740.903.595.909
1850.304.316.091
19
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 500
19.101.967.909
2023.902.467.091
2129.703.026.455
2236.803.660.545
2345.404.457.545
2455.805.338.545

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 100 (Phi 560- phi 900)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 560
21.42.702.727
226.73.332.727
333.24.091.818
441.24.994.545
550.86.032.727
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 630
24.13.424.545
730.04.210.909
837.45.182.727
946.36.312.727
1057.27.167.273
11
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 710
27.24.360.000
1233.95.369.091
1342.16.586.364
1452.28.031.818
1564.59.723.636
16
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 800
30.65.521.818
1738.16.805.455
1847.48.351.818
1958.88.578.182
20
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 900
34.46.983.636
2142.98.610.909
2253.310.564.545
2366.212.907.273

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 100 (Phi 1000- phi 2000)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1000
38.28.617.273
247.710.639.091
359.313.056.364
472.515.720.909
5
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1200
45.912.411.818
657.215.312.727
767.917.985.455
8
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1400
53.519.950.000
966.724.601.646
1082.429.995.867
11
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1600
61.226.075.000
1276.232.123.676
1394.139.153.177
14
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1800
69.133.118.750
1585.740.627.374
16105.949.258.531
17
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 2000
76.940.923.750
1895.250.163.750
19117.661.180.000

Cập nhật giá Ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 100 Đặc Biệt

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 1708.10291.000
2
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 222
10.60485.727
3609.818
4
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 274
13.10748.455
516.10898.727
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 326
12.50850.818
715.701.049.727
819.201.276.000
9Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 42916.301.464.727

Cập nhật Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 80

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 80 (Phi 20 – 63)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 20
2.007.545
22.309.091
3
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 25
2.009.818
42.3011.455
53.0013.727
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 32
2.0013.455
72.4015.727
83.0018.909
93.6022.636
10
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 40
2.0016.636
112.4020.091
123.0024.273
133.7029.182
144.5034.636
15
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 50
2.4025.818
163.0031.273
173.7037.364
184.6045.182
195.6053.545
20
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 63
3.0039.909
213.8049.727
224.7059.636
235.8071.818
247.1085.273

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 80 (Phi 75 – 140)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 75
3.6056.727
24.5070.364
35.6085.273
46.80100.455
58.40120.818
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 90
4.3091.273
75.40101.909
86.70120.818
98.20144.545
1010.10173.455
11
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 110
5.30120.364
126.60148.182
138.10182.545
1410.00216.273
1512.30262.545
16
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 125
6.00155.091
177.40189.364
189.20232.909
1911.40281.455
2014.00336.545
21
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 140
6.70192.727
228.30237.455
2310.30290.364
2412.70347.182
2515.70420.545

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 80 (Phi 160 – 250)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 160
7.70253.273
29.50309.727
311.80380.909
414.60456.364
517.90551.818
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 180
8.60318.545
710.70392.818
813.30481.636
916.40578.818
1020.10697.455
11
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 200
9.60395.818
1211.90488.091
1314.70599.455
1418.20714.091
1522.40867.545
16
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 225
10.80499.091
1713.40616.273
1816.60740.455
1920.50893.182
2025.201.073.182
21
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 250
11.90610.636
2214.80757.364
2318.40915.636
2422.701.116.909
2527.901.325.636

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 80 (Phi 280 – 450)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 280
13.40768.455
216.60950.818
320.601.148.545
425.401.399.727
531.301.660.727
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 315
15.00965.909
718.701.203.545
823.201.453.091
928.601.749.545
1035.202.112.727
11
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 355
16.901.235.636
1221.101.516.909
1326.101.844.818
1432.202.220.000
1539.702.681.909
16
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 400
19.101.556.909
1723.701.937.091
1829.402.345.545
1936.302.817.455
2044.703.412.000
21
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 450
21.501.987.273
2226.702.436.000
2333.102.970.000
2440.903.560.909
2550.304.310.909

Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE 80 (Phi 500 – 1000)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 500
23.902.430.818
229.703.027.091
336.803.683.091
445.404.429.818
555.805.342.091
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 560
26.73.332.727
733.24.091.818
841.24.994.545
950.86.032.727
10
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 630
30.04.210.909
1137.45.182.727
1246.36.312.727
1357.27.167.273
14
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 710
33.95.369.091
1542.16.586.364
1652.28.031.818
1764.59.723.636
18
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 800
38.16.805.455
1947.78.351.818
2058.88.578.182
21
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 900
42.98.610.909
2253.310.564.545
2366.212.907.273
24
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 1000
47.710.639.091
2559.313.056.364
2657.215.312.727
2767.917.985.455

Cập nhật giá Ống nhựa HDPE Tiền Phong – PE80 Đặc biệt

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 1147.00168.182
2
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 118
181.273
38.70205.364
4
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 170
10.00360.273
512.50430.091
6
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 222
13.40605.818
716.30731.455
8
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 274
16.60924.636
920.201.137.455

Giá Ống Nhựa Tiền Phong PPR

Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong PPR cập nhật từ ngày 01/02/2022

Cập nhật giá Ống nhựa chịu nhiệt Tiền Phong chi tiết

Giá ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 20 – 50

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 20
2.3022.182
22.8024.727
33.4027.455
44.1030.636
5
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 25
2.8039.636
63.5045.636
74.2048.182
85.1050.364
9
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 32
2.9051.364
104.4061.727
115.4070.909
126.5077.909
13
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 40
3.7068.909
145.5083.636
156.70109.727
168.10119.091
17
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 50
4.60101.000
186.90133.000
198.30170.545
2010.10190.000

Giá ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 63 – 125

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 63
5.80160.545
28.60209.000
310.50268.818
412.70299.273
5
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 75
6.80223.273
610.30285.000
712.50372.364
815.10422.727
9
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 90
8.20325.818
1012.30399.000
1115.00556.727
1218.10608.000
13
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 110
10.10521.545
1415.10608.000
1518.30783.727
1622.10902.545
17
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 125
11.40646.000
1817.10788.545
1920.801.054.545
2025.101.211.273

Giá ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 140 – 200

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 140
12.70797.091
219.20959.545
323.301.339.545
428.101.596.000
5
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 160
14.601.087.727
621.901.330.000
726.601.781.273
832.102.067.182
9
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 180
16.401.713.818
1024.602.382.636
1129.002.800.636
1236.103.218.636
13
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 200
18.202.079.545
1427.402.946.909
1533.203.448.545

Cập nhật giá ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp chống tia cực tím (UV)

STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 20
2.3026.727
22.8029.636
33.4033.000
4
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 25
2.8047.545
53.5054.727
64.2057.818
7
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 32
2.9061.636
84.4074.091
95.4085.091
10
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 40
3.7082.636
115.50100.364
126.70131.727
13
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 50
4.60121.273
146.90159.636
158.30204.636
16
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 63
5.80192.636
178.60250.818
1810.50322.636

Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Miền Nam

  • Chúng tôi cam kết giá cạnh tranh
  • Giao hàng tận dự án trên toàn quốc
  • Sản phẩm chính hãng (mới 100%)
  • Tư vấn hỗ trợ hoàn toàn -miễn phí

Phân phối ống nhưa Tiền Phong với chính sách hấp dẫn và chiết khấu cao cho dự án toàn quốc.

Bảng giá ống nhựa Tiền Phong chi tiết của chúng tôi sẽ giúp khách hàng lựa chọn dễ dàng mua được sản phẩm chất lượng mà giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Liện hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn chăm sóc khách hàng chu đáo nhất:

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.