Cập Nhật Giá Ống Nhựa Tiền Phong (uPVC, PPR, HDPE) – Mới Nhất 2021

Cập Nhật Giá Ống Nhựa Tiền Phong (uPVC, PPR, HDPE) – Mới Nhất 2021

Cập nhật giá ống nhựa Tiền Phong (uPVC, PPR, HDPE) mới nhất 2021 theo giá gốc nhà máy ban hành. Kèm theo đó là catalogue sản phẩm Nhựa Tiền Phong chính hãng, chính sách chiết khấu tốt nhất dành cho đại lý.

Cập Nhật Giá Ống Nhựa Tiền Phong (uPVC, PPR, HDPE) - Mới Nhất 2021

Catalogue Ống Nhựa Tiền Phong – Sản Phẩm Bán Chạy

Nhờ tính linh hoạt cao, ống nhựa Tiền Phong (uPVC, HDPE, PPR) dần thay thế các vật liệu truyền thống trong các lĩnh vực:

  • Hệ thống cấp nước, dẫn nước sạch, ống nước nóng, ống nước lạnh,…
  • Hệ thống thoát nước mưa, nước thải, cống rãnh trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Hệ thống ống dẫn chất lỏng, ống dẫn thực phẩm, ống dẫn khí, vận chuyển hóa chất,…
  • Hệ thống ống tưới tiêu nông nghiệp, phục vụ công trình thủy lợi, nuôi thủy sản,…
  • Ống luồn dây điện, ống bảo vệ cáp ngầm, cáp điện, cáp tín hiệu,…

Ống Nhựa uPVC

Các loại ống nhựa uPVC Tiền Phong chính hãng

Ống Nhựa PPR

Sản phẩm ống nhựa PPR Tiền Phong giá tốt nhất thị trường

Ống Nhựa HDPE Tiền Phong PE80

Hình ảnh ống nhựa HDPE Tiền Phong chất lượng tốt

Ống Nhựa HDPE

Tổng đại lý phân phối ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong chiết khấu cao

Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong [Cập Nhật Mới Nhất]

Đơn giá 2021: Ống nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa uPVC – Phi 21 – Hệ InchTiền Phong91.24,5004,950
121.45,3005,830
151.66,1506,765
202.59,0009,900
2Ống Nhựa uPVC – Phi 27 – Hệ InchTiền Phong81.36,4007,040
91.46,7007,370
101.67,9008,690
121.88,7509,625
172.511,40012,540
20313,80015,180
3Ống Nhựa uPVC – Phi 34 – Hệ InchTiền Phong61.38,1008,910
91.69,80010,780
101.811,20012,320
12212,20013,420
152.514,70016,170
18317,70019,470
4Ống Nhựa uPVC – Phi 42 – Hệ InchTiền Phong61.411,20012,320
71.713,40014,740
71.814,30015,730
92.116,30017,930
122.518,60020,460
153.022,90025,190
5Ống Nhựa uPVC – Phi 49 – Hệ InchTiền Phong51.4512,90014,190
81.916,70018,370
8218,10019,910
92.421,30023,430
92.522,30024,530
12326,60029,260
6Ống Nhựa uPVC – Phi 60 – Hệ InchTiền Phong41.516,70018,370
6222,50024,750
62.325,90028,490
92.831,10034,210
9333,40036,740
12444,50048,950
7Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ InchTiền Phong31.728,60031,460
4234,00037,400
42.135,90039,490
52.644,00048,400
62.948,60053,460
6350,20055,220
93.862,70068,970
12582,90091,190
8Ống Nhựa uPVC – Phi 114 – Hệ InchTiền Phong42.451,90057,090
42.656,60062,260
42.961,40067,540
53.268,40075,240
63.575,10082,610
63.880,60088,660
94.9103,100113,410
95106,100116,710
127145,900160,490
9Ống Nhựa uPVC – Phi 168 – Hệ InchTiền Phong43.5109,700120,670
54.3134,900148,390
54.5144,100158,510
65158,000173,800
76.5210,800231,880
87218,300240,130
97.3225,600248,160
129.2282,900311,190
10Ống Nhựa uPVC – Phi 220 – Hệ InchTiền Phong55.1208,900229,790
66.6268,700295,570
98.7350,500385,550

Báo giá 2021: Ống nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa uPVC – Phi 21 – Hệ MétTiền Phong415.3645.900
101.26.5457.200
12.51.57.0917.800
161.68.6369.500
252.410.18211.200
2Ống Nhựa uPVC – Phi 27 – Hệ MétTiền Phong416.6367.300
101.38.3649.200
12.51.69.81810.800
162.010.90912.000
253.015.36416.900
3Ống Nhựa uPVC – Phi 34 – Hệ MétTiền Phong418.6369.500
81.310.18211.200
101.712.36413.600
12.5215.09116.600
162.617.27319.000
253.825.45528.001
4Ống Nhựa uPVC – Phi 42 – Hệ MétTiền Phong41.212.81814.100
61.514.45515.901
81.716.90918.600
10219.27321.200
12.52.522.63624.900
163.228.09130.900
254.737.63641.400
5Ống Nhựa uPVC – Phi 48 – Hệ MétTiền Phong51.415.09116.600
61.617.63619.400
81.920.09122.100
102.323.27325.600
12.52.928.18231.000
163.635.36438.900
255.450.63655.700
6Ống Nhựa uPVC – Phi 60 – Hệ MétTiền Phong41.419.54521.500
51.523.45525.801
61.828.54531.400
82.333.27336.600
102.940.18244.200
12.53.650.45555.501
164.560.63666.700
256.789.09198.000
7Ống Nhựa uPVC – Phi 63 – Hệ MétTiền Phong51.623.09125.400
61.927.18229.900
82.533.90937.300
103.041.45545.601
12.53.852.63657.900
164.764.27370.700
8Ống Nhựa uPVC – Phi 75 – Hệ MétTiền Phong41.527.45530.201
51.932.09135.300
62.236.27339.900
82.947.36452.100
103.658.54564.400
12.54.573.81881.200
165.689.09198.000
258.4128.636141.500
9Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ MétTiền Phong31.533.54536.900
41.838.36442.200
52.244.81849.300
62.751.90957.100
83.568.09174.900
104.384.45592.901
12.55.4104.818115.300
166.7126.727139.400
2510.1183.000201.300
10Ống Nhựa uPVC – Phi 110 – Hệ MétTiền Phong31.950.63655.700
42.257.27363.000
52.766.72773.400
63.276.00083.600
84.2106.455117.101
105.3127.455140.201
12.56.6157.364173.100
168.1190.636209.700
2512.3271.273298.400
11Ống Nhựa uPVC – Phi 125 – Hệ MétTiền Phong3255.90961.500
42.570.45577.501
53.182.54590.800
63.797.818107.600
84.8124.091136.500
106156.273171.900
12.57.4191.636210.800
169.2235.091258.600
2514335.727369.300
12Ống Nhựa uPVC – Phi 140 – Hệ MétTiền Phong32.268.90975.800
42,887.72796.500
53.5103.182113.500
64.1121.636133.800
85.4162.636178.900
106.7199.182219.100
12.58.3244.909269.400
1610.3300.636330.700
2515.7424.818467.300
13Ống Nhựa uPVC – Phi 160 – Hệ MétTiền Phong32.589.45598.401
43.2117.091128.800
54.0136.455150.101
64.7157.545173.300
86.2203.727224.100
107.7258.545284.400
12.59.5317.364349.100
1611.8390.273429.300
2517.9553.091608.400
14Ống Nhựa uPVC – Phi 180 – Hệ MétTiền Phong32.8112.364123.600
43.6390.273429.300
54.4167.273184.000
65.3199.091219.000
86.9254.273279.700
108.6325.364357.900
12.510.7403.091443.400
1613.3494.545544.000
15Ống Nhựa uPVC – Phi 200 – Hệ MétTiền Phong33.2167.727184.500
43.9175.909193.500
54.9212.545233.800
65.9427.182469.900
87.7315.455347.001
109.6404.091444.500
12.511.9498.091547.900
1614.7608.455669.301
16Ống Nhựa uPVC – Phi 225 – Hệ MétTiền Phong33.5174.091191.500
44.4215.636237.200
55.5259.091285.000
66.6307.182337.900
88.6398.818438.700
1010.8511.636562.800
12.513.4632.364695.600
1616.6756.364832.000
17Ống Nhựa uPVC – Phi 250 – Hệ MétTiền Phong33.9226.727249.400
44.9282.636310.900
56.2340.818374.900
67.3397.636437.400
89.6514.000565.400
1011.9649.818714.800
12.514.8804.727885.200
1618.4981.6361.079.800
18Ống Nhựa uPVC – Phi 280 – Hệ MétTiền Phong45.5338.909372.800
56.9405.273445.800
68.2477.455525.201
810.7613.455674.801
1013.4841.273925.400
12.516.6965.7271.062.300
1620.61.177.3641.295.100
19Ống Nhựa uPVC – Phi 350 – Hệ MétTiền Phong46.2428.455471.301
57.7508.636559.500
69.2610.273671.300
812.1766.636843.300
10151.061.4551.167.601
12.518.71.223.0001.345.300
1623.21.488.7271.637.600
20Ống Nhựa uPVC – Phi 355 – Hệ MétTiền Phong47541.091595.200
58.7664.545731.000
610.4790.545869.600
813.61.025.8181.128.400
1016.91.261.4551.387.601
12.521.11.556.6361.712.300
1626.11.896.3642.086.000
21Ống Nhựa uPVC – Phi 400 – Hệ MétTiền Phong47.8679.091747.000
59.8844.364928.800
611.7100.182110.200
815.31.300.0911.430.100
1019.11.606.1821.766.800
12.523.71.969.0912.166.000
22Ống Nhựa uPVC – Phi 450 – Hệ MétTiền Phong48.8861.909948.100
511.01.067.3641.174.100
613.21.273.4551.400.801
817.21.644.2731.808.700
1021.52.037.0912.240.800
23Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – Hệ MétTiền Phong49.81.130.3641.243.400
512.31.347.8181.482.600

Giá bán 2021: Ống lọc nước Tiền Phong 

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuClassQuy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Lọc uPVC – Phi 48 – Hệ MétTiền Phong031.18234.300
138.72742.600
D46.63651.300
2Ống Lọc uPVC – Phi 90 – Hệ MétTiền Phong2.785.54594.100
6.0158.818174.700
3Ống Lọc uPVC – Phi 140 – Hệ MétTiền Phong3197.818217.600

Cập nhật giá 2021: Ống Tiền Phong C2

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – C = 2Tiền Phong612.31.347.8181.482.600
815.31.559.5451.715.500
1019.12.016.3452.217.980
12.523.92.390.0002.629.000
1629.73.059.2113.365.132
2Ống Nhựa uPVC – Phi 560 – C = 2Tiền Phong613.71.636.3641.800.000
817.21.963.6362.160.000
1021.42.513.6362.765.000
12.526.73.000.0003.300.000
3Ống Nhựa uPVC – Phi 630 – C = 2Tiền Phong615.42.070.4552.277.501
819.32.481.8182.730.000
1024.13.184.0913.502.500
12.5303.781.8184.160.000
4Ống Nhựa uPVC – Phi 710 – C = 2Tiền Phong617.43.268.0913.594.900
821.84.057.9094.463.700
1027.25.022.6365.524.900
5Ống Nhựa uPVC – Phi 800 – C = 2Tiền Phong619.64.134.0914.547.500
824.55.331.5455.864.700
1030.66.304.7276.935.200

Bảng Giá Ống Nhựa PPR Tiền Phong [Cập Nhật Mới Nhất]

Đơn giá 2021: Ống nhựa chịu nhiệt PPR Tiền Phong

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa PPR – Phi 20Tiền Phong102.321,27323,400
162.823,63626,000
203.426,27328,900
254.129,09132,000
2Ống Nhựa PPR – Phi 25Tiền Phong102.837,90941,700
163.543,63648,000
204.246,09150,700
255.148,18253,000
3Ống Nhựa PPR – Phi 32Tiền Phong102.949,18254,100
164.459,09165,000
205.467,81874,600
256.574,54582,000
4Ống Nhựa PPR – Phi 40Tiền Phong103.765,90972,500
165.580,00088,000
206.7105,000115,500
258.1114,000125,400
5Ống Nhựa PPR – Phi 50Tiền Phong104.696,636106,300
166.9127,273140,000
208.3163,182179,500
2510.1181,818200,000
6Ống Nhựa PPR – Phi 63Tiền Phong105.8153,636169,000
168.6200,000220,000
2010.5257,273283,000
2512.7286,364315,000
7Ống Nhựa PPR – Phi 75Tiền Phong106.8213,636235,000
1610.3272,727300,000
2012.5356,364392,000
2515.1404,545445,000
8Ống Nhựa PPR – Phi 90Tiền Phong108.2311,818343,000
1612.3381,818420,000
2015532,727586,000
2518.1581,818640,000
9Ống Nhựa PPR – Phi 110Tiền Phong1010499,091549,000
1615.1581,818640,000
2018.3750,000825,000
2522.1863,636950,000
10Ống Nhựa PPR – Phi 125Tiền Phong1011.4618,182680,000
1617.1754,545830,000
2020.81,009,0911,110,000
2525.11,159,0911,275,000
11Ống Nhựa PPR – Phi 140Tiền Phong1012.7762,727839,000
1619.2918,1821,010,000
2023.31,281,8181,410,000
2528.11,527,2731,680,000
12Ống Nhựa PPR – Phi 160Tiền Phong1014.61,040,9091,145,000
1621.91,272,7271,400,000
2026.61,704,5451,875,000
2532.11,978,1822,176,000
13Ống Nhựa PPR – Phi 180Tiền Phong1016.41,640,0001,804,000
1624.62,280,0002,948,000
2029.02,680,0002,948,000
2536.13,080,0003,388,000
14Ống Nhựa PPR – Phi 200Tiền Phong1018.21,990,0002,189,000
1627.42,820,0003,102,000
2033.23,300,0003,630,000

Báo giá 2021: Ống nhựa PPR Tiền Phong – 2 lớp chống tia UV

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 20Tiền Phong102.325.54528.100
162.828.36431.200
203.431.54534.700
2Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 25Tiền Phong102.845.45550.001
163.552.36457.600
204.255.27360.800
3Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 32Tiền Phong102.959.00064.900
164.470.90978.000
205.481.36489.500
4Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 40Tiền Phong103.779.09187.000
165.596.000105.600
206.7126.000138.600
5Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 50Tiền Phong104.6116.000127.600
166.9152.727168.000
208.3195.818215.400
6Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 63Tiền Phong105.8184.364202.800
168.6240.000264.000
2010.5308.727339.600

Giá Bán Ống Nhựa HDPE Tiền Phong [Cập Nhật Mới Nhất]

Cập nhật giá 2021: Ống nhựa Tiền Phong – PE 80

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 20Tiền Phong12.52.07.5458.300
162.39.09110.000
2Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 25Tiền Phong102.09.81810.800
12.52.311.45512.600
163.013.72715.100
3Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 32Tiền Phong82.013.45514.800
102.415.72717.300
12.53.018.90920.800
163.622.63624.900
4Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 40Tiền Phong62.016.63618.300
82.420.09122.100
103.024.27326.700
12.53.729.18232.100
164.534.63638.100
5Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 50Tiền Phong62.425.81828.400
83.031.27334.400
103.737.36441.100
12.54.645.18249.700
165.653.54558.900
6Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 63Tiền Phong63.039.90943.900
83.849.72754.700
104.759.63665.600
12.55.871.81879.000
167.185.27393.800
7Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 75Tiền Phong63.656.72762.400
84.570.36477.400
105.685.27393.800
12.56.8100.455110.500
168.4120.818132.900
8Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 90Tiền Phong64.391.273100.400
85.4101.909112.100
106.7120.818132.900
12.58.2144.545159.000
1610.1173.455190.800
9Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 110Tiền Phong65.3120.364132.400
86.6148.182163.000
108.1182.545200.800
12.510.0216.273237.900
1612.3262.545288.800
10Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 125Tiền Phong66.0155.091170.600
87.4189.364208.300
109.2232.909256.200
12.511.4281.455309.600
1614.0336.545370.200
11Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 140Tiền Phong66.7192.727212.000
88.3237.455261.200
1010.3290.364319.400
12.512.7347.182381.900
1615.7420.545462.600
12Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 160Tiền Phong67.7253.273278.600
89.5309.727340.700
1011.8380.909419.000
12.514.6456.364502.000
1617.9551.818607.000
13Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 180Tiền Phong68.6318.545350.400
810.7392.818432.100
1013.3481.636529.800
12.516.4578.818636.700
1620.1697.455767.200
14Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 200Tiền Phong69.6395.818435.400
811.9488.091536.900
1014.7599.455659.400
12.518.2714.091785.500
1622.4867.545954.300
15Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 225Tiền Phong610.8499.091549.000
813.4616.273677.900
1016.6740.455814.500
12.520.5893.182982.500
1625.21.073.1821.180.500
16Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 250Tiền Phong611.9610.636671.700
814.8757.364833.100
1018.4915.6361.007.200
12.522.71.116.9091.228.600
1627.91.325.6361.458.200
17Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 280Tiền Phong613.4768.455845.300
816.6950.8181.045.900
1020.61.148.5451.263.400
12.525.41.399.7271.539.700
1631.31.660.7271.826.800
18Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 315Tiền Phong615.0965.9091.062.500
818.71.203.5451.323.900
1023.21.453.0911.598.400
12.528.61.749.5451.924.500
1635.22.112.7272.324.000
19Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 355Tiền Phong616.91.235.6361.359.200
821.11.516.9091.668.600
1026.11.844.8182.029.300
12.532.22.220.0002.442.000
1639.72.681.9092.950.100
20Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 400Tiền Phong619.11.556.9091.712.600
823.71.937.0912.130.800
1029.42.345.5452.580.100
12.536.32.817.4553.099.200
1644.73.412.0003.753.200
21Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 450Tiền Phong621.51.987.2732.186.000
826.72.436.0002.679.600
1033.12.970.0003.267.000
12.540.93.560.9093.917.000
1650.34.310.9094.742.000
22Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 500Tiền Phong623.92.430.8182.673.900
829.73.027.0913.329.800
1036.83.683.0914.051.400
12.545.44.429.8184.872.800
1655.85.342.0915.876.300
23Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 560Tiền Phong626.73.332.7273.666.000
833.24.091.8184.501.000
1041.24.994.5455.494.000
12.550.86.032.7276.636.000
24Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 630Tiền Phong630.04.210.9094.632.000
837.45.182.7275.701.000
1046.36.312.7276.944.000
12.557.27.167.2737.884.000
25Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 710Tiền Phong633.95.369.0915.906.000
842.16.586.3647.245.000
1052.28.031.8188.835.000
12.564.59.723.63610.696.000
26Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 800Tiền Phong638.16.805.4557.486.000
847.48.351.8189.187.000
1058.88.578.1829.436.000
27Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 900Tiền Phong642.98.610.9099.472.000
853.310.564.54511.621.000
1066.212.907.27314.198.000
28Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1000Tiền Phong847.710.639.09111.703.000
1059.313.056.36414.362.000
29Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1200Tiền Phong857.215.312.72716.844.000
1067.917.985.45519.784.000

Bảng giá 2021: Ống nhựa Tiền Phong – PE 100

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 20Tiền Phong162,07.7278.500
202,39.09110.000
2Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 25Tiền Phong12.52,09.81810.800
162,311.72712.900
203,013.72715.100
3Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 32Tiền Phong102,013.18214.500
12.52,416.09117.700
163,018.81820.700
203,622.63624.900
4Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 40Tiền Phong82,016.63618.300
102,420.09122.100
12.53,024.27326.700
163,729.18232.100
204,534.63638.100
5Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 50Tiền Phong82,425.81828.400
103,030.81833.900
12.53,737.09140.800
164,645.27349.800
205,653.54558.900
6Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 63Tiền Phong83,040.09144.100
103,849.27354.200
12.54,759.72765.700
165,871.18278.300
207,185.27393.800
7Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 75Tiền Phong83,657.00062.700
104,570.27377.300
12.55,684.72793.200
166,8101.091111.200
208,4120.727132.800
8Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 90Tiền Phong84,390.00099.000
105,499.727109.700
12.56,7120.545132.600
168,2144.727159.200
2010,1173.273190.600
9Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 110Tiền Phong64,297.273107.000
85,3120.818132.900
106,6151.091166.200
12.58,1180.545198.600
1610,0218.000239.800
2012,3262.364288.600
10Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 125Tiền Phong64,8125.818138.400
86,0156.000171.600
107,4190.727209.800
12.59,2232.455255.700
1611,4282.000310.200
2014,0336.273369.900
11Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 140Tiền Phong65,4157.909173.700
86,7194.273213.700
108,3238.091261.900
12.510,3288.364317.200
1612,7349.636384.600
2015,7420.545462.600
12Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 160 Tiền Phong66,2206.909227.600
87,7255.091280.600
109,5312.909344.200
12.511,8376.273413.900
1614,6462.364508.600
2017,9551.636606.800
13Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 180Tiền Phong66,9258.545284.400
88,6321.182353.300
1010,7393.909433.300
12.513,3479.727527.700
1616,4581.636639.800
2020,1697.455767.200
14Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 200Tiền Phong67,7321.091353.200
89,6400.091440.100
1011,9493.636543.000
12.514,7587.818646.600
1618,2727.727800.500
2022,4867.727954.500
15Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 225Tiền Phong68,6402.818443.100
810,8503.818554.200
1013,4606.727667.400
12.516,6743.091817.400
1620,5889.727978.700
2025,21.073.1821.180.500
16Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 250Tiền Phong69,6499.000548.900
811,9614.818676.300
1014,8751.727826.900
12.518,4923.9091.016.300
1622,71.106.9091.217.600
2027,91.324.3641.456.800
17Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 280Tiền Phong610,7618.818680.700
813,4784.273862.700
1016,6936.6361.030.300
12.520,61.158.3641.274.200
1625,41.387.2731.526.000
2031,31.658.8181.824.700
18Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 315Tiền Phong612,1789.091868.000
815,0982.4551.080.700
1018,71.192.7271.312.000
12.523,21.448.8181.593.700
1628,61.756.0001.931.600
2035,22.113.1822.324.500
19Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 355Tiền Phong613,61.002.2731.102.500
816,91.235.4551.359.000
1021,11.515.7271.667.300
12.526,11.837.5452.021.300
1632,22.229.2732.452.200
2039,72.680.7272.948.800
20Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 400Tiền Phong615,31.264.4551.390.900
819,11.584.3641.742.800
1023,71.926.0002.118.600
12.529,42.326.3642.559.000
1636,32.841.0003.125.100
2044,73.414.1823.755.600
21Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 450Tiền Phong617,21.615.9091.777.500
821,51.988.7272.187.600
1026,72.433.7272.677.100
12.533,12.941.3643.235.500
1640,93.595.9093.955.500
2050,34.316.0914.747.700
22Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 500Tiền Phong619,11.967.9092.164.700
823,92.467.0912.713.800
1029,73.026.4553.329.100
12.536,83.660.5454.026.600
1645,44.457.5454.903.300
2055,85.338.5455.872.400
23Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 560Tiền Phong621,42.702.7272.973.000
826,73.332.7273.666.000
1033,24.091.8184.501.000
12.541,24.994.5455.494.000
1650,86.032.7276.636.000
24Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 630Tiền Phong830,04.210.9094.632.000
1037,45.182.7275.701.000
12.546,36.312.7276.944.000
1657,27.167.2737.884.000
25Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 710Tiền Phong627,24.360.0004.796.000
833,95.369.0915.906.000
1042,16.586.3647.245.000
12.552,28.031.8188.835.000
1664,59.723.63610.696.000
2030,65.521.8186.074.000
26Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 800Tiền Phong838,16.805.4557.486.000
1047,48.351.8189.187.000
12.558,88.578.1829.436.000
27Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 900Tiền Phong634,46.983.6367.682.000
842,98.610.9099.472.000
1053,310.564.54511.621.000
12.566,212.907.27314.198.000
28Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1000Tiền Phong638,28.617.2739.479.000
847,710.639.09111.703.000
1059,313.056.36414.362.000
12.572,515.720.90917.293.000
29Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1200Tiền Phong645,912.411.81813.653.000
857,215.312.72716.844.000
1067,917.985.45519.784.000

Đơn giá 2021: Ống nhựa HDPE gân sóng 2 lớp – Tiền Phong

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuMã HiệuĐơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 150Tiền PhongSN4316.000347.600
SN8354.000389.400
2Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 200Tiền PhongSN4455.000500.500
SN8510.000561.000
3Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Vách – Phi 250Tiền PhongSN4600.000660.000
SN8672.000739.200
4Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 300Tiền PhongSN4645.000709.500
SN8800.000880.000
5Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 400Tiền PhongSN41.110.0001.221.000
SN81.463.0001.609.300
6Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 500Tiền PhongSN41.660.0001.826.000
SN82.400.0002.640.000
7Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 600Tiền PhongSN42.488.0002.736.800
SN83.012.0003.313.200
8Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 800Tiền PhongSN44.232.0004.655.200
SN85.594.0006.153.400

Báo giá 2021: Ống nhựa HDPE 2 vách gân xoắn – Tiền Phong

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuLoạiĐơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 200Tiền Phong413,182454,500
2Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 250Tiền PhongI544,364598,800
3Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 300Tiền PhongII585,636644,200
I419,545461,500
4Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 400Tiền PhongI1,003,8181,104,200
II710,364781,400
5Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 500Tiền PhongI1,499,3641,649,300
II1,039,9091,143,900
6Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 600Tiền PhongI2,244,5452,469,000
II1,438,9091,582,800
7Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 800Tiền PhongI3,813,3644,194,700
II2,450,5452,695,600

Giá Bán Ống Luồn Dây Điện Tiền Phong

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuLoạiĐộ dày (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1
Ống Luồn Dây Điện uPVC – DN20
Tiền Phong
D11.423,18225,500
D21.626,36429,000
D32.033,18236,500
2
Ống Luồn Dây Điện uPVC – DN20
Tiền Phong
D11.423,18225,500
D21.626,36429,000
D32.033,18236,500
3
Ống Luồn Dây Điện uPVC – DN25
Tiền Phong
D11.531,63634,800
D21.836,36440,000
D32.048,00052,800
4
Ống Luồn Dây Điện uPVC – DN32
Tiền Phong
D11.863,63670,000
D22.173,18280,500
D32.5102,727113,000
5
Ống Luồn Dây Điện uPVC – DN40
Tiền Phong
D22.3100,909111,000
D32.6130,000143,000
6
Ống Luồn Dây Điện uPVC – DN50
Tiền Phong
D22.8134,545148,000
D33.2162,727179,000
7Ống Luồn Dây Điện uPVC – DN63Tiền PhongD23.0161,818178,000

Giá bán các loại ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Call Now