Xem nhanh
Công bố Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất 2022 chi tiết nhất
Gửi đến bạn bảng công bố đơn giá ống nhựa Đệ Nhất 2022 đầy đủ thông tin, sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu công trình.
Quý khách hàng vui lòng liên lạc đến Hotline bên dưới để nhận thông tin chi tiết:
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.
Catalogue Ống Nhựa Đệ Nhất
Giá Ống Nhựa Đệ Nhất uPVC
Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất cập nhật ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới
Bảng giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ inch
Bảng giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ inch (Phi 21- Phi 76)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20° c |
1 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 21 – Hệ inch | 1.7×4 | 8.800 | 16 |
2 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 21- Hệ inch | 3.0×4 | 14.700 | 22 |
3 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 27- Hệ inch | 1.9×4 | 12.400 | 16 |
4 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 27- Hệ inch | 3.0×4 | 19.400 | 22 |
5 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 34- Hệ inch | 2.1×4 | 17.400 | 12.5 |
6 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 34- Hệ inch | 3.0×4 | 24.600 | 18 |
7 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 42- Hệ inch | 2.1×4 | 23.000 | 12 |
8 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 42- Hệ inch | 3.5×4 | 38.100 | 16 |
9 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 49- Hệ inch | 2.5×4 | 30.100 | 12 |
10 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 49- Hệ inch | 3.5×4 | 41.600 | 16 |
11 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch | 2.0×4 | 31.900 | 6 |
12 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch | 2.5×4 | 37.700 | 10 |
13 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch | 3.0×4 | 46.400 | 11 |
14 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch | 4.0×4 | 58.400 | 12 |
15 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch | 4.5×4 | 68.500 | 16 |
16 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 73- Hệ inch | 3.0×4 | 57.300 | 8 |
17 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 76- Hệ inch | 3.0×4 (CNS) | 57.900 | 8 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ inch (Phi 76-phi 222)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20° c |
1 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 76- Hệ inch | 4.5×4 (CNS) | 97.800 | 8 |
2 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ inch | 3.0×4 | 69.600 | 12 |
3 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ inch | 4.0×4 | 89.100 | 6 |
4 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ inch | 5.5×4 | 135.400 | 9 |
5 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 114- Hệ inch | 3.5×4 | 99.600 | 6 |
6 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 114- Hệ inch | 5.0×4 | 146.400 | 9 |
7 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 114- Hệ inch | 7.0×4 | 214.700 | 12 |
8 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 121- Hệ inch | 6.7×6 (AS) | 213.300 | 12 |
9 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ inch | 3.5×4 (CNS) | 129.800 | 5 |
10 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ inch | 5.0×4 (CNS) | 199.100 | 8 |
11 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ inch | 7.5×4 (CNS) | 293.800 | 12 |
12 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 168- Hệ inch | 4.5×4 | 191.600 | 6 |
13 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 168- Hệ inch | 7.0×4 | 308.300 | 9 |
14 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 168- Hệ inch | 9.0×4 | 431.000 | 12 |
15 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 177- Hệ inch | 9.7×6 (AS) | 450.500 | 12 |
16 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 220- Hệ inch | 6.6×4 | 381.000 | 6 |
17 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 220- Hệ inch | 8.7×4 | 497.300 | 9 |
18 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 222- Hệ inch | 9.7×6 | 575.600 | 10 |
19 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 222- Hệ inch | 11.4×6 | 671.000 | 12 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ mét (Phi 63-phi 160)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20° c |
1 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 63- Hệ mét | 1.9×4 | 35.000 | 6 |
2 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 63- Hệ mét | 3.0×4 | 53.200 | 10 |
3 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 75- Hệ mét | 2.2×4 | 48.600 | 6 |
4 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 75- Hệ mét | 3.6×4 | 76.300 | 10 |
5 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét | 2.2×6 | 54.200 | 5 |
6 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét | 2.7×6 | 70.800 | 6 |
7 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét | 3.5×6 | 81.100 | 8 |
8 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét | 4.3×6 | 109.100 | 10 |
9 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét | 5.4×6 | 132.400 | 12.5 |
10 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét | 2.7×6 | 84.800 | 5 |
11 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét | 3.2×6 | 101.600 | 6 |
12 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét | 4.2×6 | 129.900 | 8 |
13 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét | 5.3×6 | 161.800 | 10 |
14 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét | 6.6×6 | 199.100 | 12.5 |
15 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ mét | 4.1×6 | 164.000 | 6 |
16 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ mét | 6.7×6 | 258.300 | 10 |
17 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét | 4.0×6 | 181.900 | 5 |
18 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét | 4.7×6 | 213.200 | 6 |
19 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét | 6.2×6 | 274.700 | 8 |
20 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét | 7.7×6 | 338.600 | 10 |
21 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét | 9.5×6 | 411.900 | 12.5 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ mét
Bảng giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ mét (Phi 200-phi 280)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20° c |
1 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét | 4.9×6 | 276.900 | 5 |
2 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét | 5.9×6 | 331.900 | 6 |
3 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét | 7.7×6 | 428.100 | 8 |
4 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét | 9.6×6 | 525.600 | 10 |
5 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét | 11.9×6 | 647.100 | 12.5 |
6 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét | 5.5×6 | 346.400 | 5 |
7 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét | 6.6×6 | 417.200 | 6 |
8 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét | 8.6×6 | 538.200 | 8 |
9 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét | 10.8×6 | 663.500 | 10 |
10 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét | 13.4×6 | 816.600 | 12.5 |
11 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét | 6.2×6 | 437.400 | 5 |
12 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét | 7.3×6 | 513.000 | 6 |
13 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét | 9.6×6 | 666.800 | 8 |
14 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét | 11.9×6 | 812.000 | 10 |
15 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét | 14.8×6 | 1.005.600 | 12.5 |
16 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét | 6.9×6 | 544.800 | 5 |
17 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét | 8.2×6 | 644.400 | 6 |
18 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét | 10.7×6 | 832.800 | 8 |
19 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét | 13.4×6 | 1.024.300 | 10 |
20 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét | 16.6×6 | 1.252.900 | 12.5 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ mét (Phi 315-phi 630)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20° c |
1 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét | 7.7×6 | 657.000 | 5 |
2 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét | 9.2×6 | 811.700 | 6 |
3 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét | 12.1×6 | 1.051.500 | 8 |
4 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét | 15.0×6 | 1.287.100 | 10 |
5 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét | 18.7×6 | 1.456.400 | 12.5 |
6 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 355- Hệ mét | 8.7×6 | 881.800 | 5 |
7 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 355- Hệ mét | 10.4×6 | 1.049.200 | 6 |
8 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 400- Hệ mét | 9.8×6 | 1.096.700 | 5 |
9 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 400- Hệ mét | 11.7×6 | 1.303.500 | 6 |
10 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 400- Hệ mét | 19.1×6 | 2.081.000 | 10 |
11 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 450- Hệ mét | 11.0×6 | 1.427.300 | 5 |
12 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 450- Hệ mét | 17.2×6 | 2.200.200 | 8 |
13 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 450- Hệ mét | 21.5×6 | 2.731.900 | 10 |
14 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 500- Hệ mét | 12.3×6 | 1.773.200 | 5 |
15 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 500- Hệ mét | 14.6×6 | 2.094.700 | 6 |
16 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 500- Hệ mét | 23.9×6 | 3.369.700 | 10 |
17 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 560- Hệ mét | 17.2×6 | 2.769.800 | 6.3 |
18 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 560- Hệ mét | 26.7×6 | 4.222.800 | 10 |
19 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 630- Hệ mét | 18.4×6 | 3.331.800 | 6 |
20 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 630- Hệ mét | 30.0×6 | 5.329.200 | 10 |
Giá Ống Nhựa Đệ Nhất HDPE
Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa HDPE Đệ Nhất cập nhật ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới
Bảng giá ống nhựa HDPE gân xoắn Đệ Nhất
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Chiều dài (mét/cuộn) |
1 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 25 | 1.5 ± 0.3 | 12.800 | 200 |
2 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 30 | 1.5 ± 0.3 | 14.900 | 200 |
3 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 40 | 1.5 ± 0.3 | 21.400 | 200 |
4 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 50 | 1.7 ± 0.3 | 29.300 | 100 |
5 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 65 | 2.0 ± 0.3 | 42.500 | 100 |
6 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 70 | 2.0 ± 0.3 | 48.000 | 100 |
7 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 80 | 2.1 ± 0.3 | 55.300 | 100 |
8 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 90 | 2.2 ± 0.3 | 58.500 | 100 |
9 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 100 | 2.3 ± 0.3 | 78.100 | 100 |
10 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 125 | 2.5 ± 0.5 | 121.400 | 100 |
11 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 150 | 2.8 ± 0.5 | 165.800 | 50 |
12 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 160 | 3.0 ± 0.5 | 185.000 | 50 |
13 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 175 | 3.5 ± 0.6 | 247.200 | 50 |
14 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 200 | 4.0 ± 0.8 | 295.500 | 50 |
15 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 250 | 4.5 ± 1.5 | 585.000 | 30-50 |
Bảng giá ống nhựa HDPE – PE 100
Bảng giá ống nhựa HDPE PN6
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE PN6
|
4.20 | 108.108 |
2 | 4.80 | 139.536 | |
3 | 5.40 | 175.824 | |
4 | 6.20 | 231.120 | |
5 | 6.90 | 288.468 | |
6 | 7.70 | 357.480 | |
7 | 8.60 | 448.308 | |
8 | 9.60 | 566.676 | |
9 | 10.70 | 694.440 | |
10 | 12.10 | 882.252 | |
11 | 13.60 | 1.117.800 | |
12 | 15.30 | 1.418.688 | |
13 | 17.20 | 1.794.204 | |
14 | 19.10 | 2.289.168 | |
15 | 21.40 | 3.041.064 | |
16 | 24.10 | 3.847.392 | |
17 | 27.20 | 4.708.908 | |
18 | 30.60 | 5.963.868 | |
19 | 34.40 | 7.542.936 | |
20 | 38.20 | 9.307.440 | |
21 | 45.90 | 13.405.392 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PN8
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE PN8
|
2.00 | 18.576 |
2 | 2.40 | 28.836 | |
3 | 3.00 | 45.036 | |
4 | 3.60 | 63.936 | |
5 | 4.30 | 89.964 | |
6 | 5.30 | 135.000 | |
7 | 6.00 | 172.584 | |
8 | 6.70 | 216.000 | |
9 | 7.70 | 283.176 | |
10 | 8.60 | 355.968 | |
11 | 9.60 | 440.964 | |
12 | 10.80 | 557.280 | |
13 | 11.90 | 682.020 | |
14 | 13.40 | 860.868 | |
15 | 15.00 | 1.081.836 | |
16 | 16.90 | 1.373.544 | |
17 | 19.10 | 1.751.436 | |
18 | 21.50 | 2.214.864 | |
19 | 23.90 | 2.827.008 | |
20 | 26.70 | 3.756.780 | |
21 | 30.00 | 4.745.736 | |
22 | 33.90 | 5.799.060 | |
23 | 38.10 | 7.350.372 | |
24 | 41.90 | 9.300.420 | |
25 | 47.70 | 11.490.444 | |
26 | 57.20 | 16.538.472 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PN10
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE PN10
|
2.00 | 14.688 |
2 | 2.40 | 22.464 | |
3 | 3.00 | 34.668 | |
4 | 3.80 | 55.296 | |
5 | 4.50 | 77.112 | |
6 | 5.40 | 111.024 | |
7 | 6.60 | 165.024 | |
8 | 7.40 | 210.492 | |
9 | 8.30 | 264.276 | |
10 | 9.50 | 344.952 | |
11 | 10.70 | 436.320 | |
12 | 11.90 | 538.272 | |
13 | 13.40 | 679.104 | |
14 | 14.80 | 836.784 | |
15 | 16.60 | 1.045.656 | |
16 | 18.70 | 1.331.208 | |
17 | 21.10 | 1.694.088 | |
18 | 23.70 | 2.141.208 | |
19 | 26.70 | 2.712.852 | |
20 | 29.70 | 3.467.448 | |
21 | 33.20 | 4.612.140 | |
22 | 37.40 | 5.841.612 | |
23 | 42.10 | 7.113.420 | |
24 | 47.40 | 9.020.052 | |
25 | 53.30 | 11.410.092 | |
26 | 59.30 | 14.101.776 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PN12.5
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE PN12.5
|
1.80 | 7.992 |
2 | 2.00 | 11.016 | |
3 | 2.40 | 18.144 | |
4 | 3.00 | 27.216 | |
5 | 3.70 | 41.688 | |
6 | 4.70 | 66.420 | |
7 | 5.60 | 94.176 | |
8 | 6.70 | 134.676 | |
9 | 8.10 | 199.584 | |
10 | 9.20 | 257.148 | |
11 | 10.30 | 322.056 | |
12 | 11.80 | 420.336 | |
13 | 13.30 | 533.520 | |
14 | 14.70 | 654.372 | |
15 | 16.60 | 830.952 | |
16 | 18.40 | 1.023.516 | |
17 | 20.60 | 1.282.608 | |
18 | 23.20 | 1.625.508 | |
19 | 26.10 | 2.060.640 | |
20 | 29.40 | 2.613.384 | |
21 | 33.10 | 3.310.416 | |
22 | 36.80 | 4.225.608 | |
23 | 41.20 | 5.629.068 | |
24 | 46.30 | 7.114.932 | |
25 | 52.20 | 8.674.776 | |
26 | 58.80 | 11.016.864 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PN16
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE PN 16
|
2.00 | 8.748 |
2 | 2.30 | 12.960 | |
3 | 3.00 | 21.168 | |
4 | 3.70 | 32.724 | |
5 | 4.60 | 50.544 | |
6 | 5.80 | 80.136 | |
7 | 6.80 | 111.780 | |
8 | 8.20 | 161.892 | |
9 | 10.00 | 240.192 | |
10 | 11.40 | 311.472 | |
11 | 12.70 | 388.152 | |
12 | 14.60 | 509.544 | |
13 | 16.40 | 644.004 | |
14 | 18.20 | 794.232 | |
15 | 20.50 | 1.005.264 | |
16 | 22.70 | 1.236.384 | |
17 | 25.40 | 1.550.016 | |
18 | 28.60 | 1.962.036 | |
19 | 32.20 | 2.490.588 | |
20 | 36.30 | 3.162.132 | |
21 | 40.90 | 4.004.316 | |
22 | 45.40 | 5.111.208 | |
23 | 50.80 | 6.798.708 | |
24 | 57.20 | 8.624.880 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PN20
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE PN 20
|
2.30 | 10.152 |
2 | 3.00 | 16.092 | |
3 | 3.60 | 24.840 | |
4 | 4.50 | 38.772 | |
5 | 5.60 | 60.048 | |
6 | 7.10 | 95.796 | |
7 | 8.40 | 134.676 | |
8 | 10.10 | 194.184 | |
9 | 12.30 | 289.872 | |
10 | 14.00 | 365.256 | |
11 | 15.70 | 470.340 | |
12 | 17.90 | 613.008 | |
13 | 22.40 | 950.400 |
Giá Ống Nhựa Đệ Nhất PPR
Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa PPR Đệ Nhất cập nhật ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới
Bảng giá ống nhựa PPR Đệ nhất chiết khấu tốt nhất
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20°c |
1 |
Ống nhựa PPR Đệ Nhất
|
2.3 | 21.200 | 10 |
2 | 2.8 | 23.600 | 16 | |
3 | 3.4 | 26.200 | 20 | |
4 | 2.8 | 37.900 | 10 | |
5 | 3.5 | 43.600 | 16 | |
6 | 4.2 | 46.000 | 20 | |
7 | 2.9 | 49.100 | 10 | |
8 | 4.4 | 59.000 | 16 | |
9 | 5.4 | 67.800 | 20 | |
10 | 3.7 | 65.900 | 10 | |
11 | 5.5 | 80.000 | 16 | |
12 | 6.7 | 105.000 | 20 | |
13 | 4.6 | 96.600 | 10 | |
14 | 6.9 | 127.200 | 16 | |
15 | 8.3 | 163.100 | 20 | |
16 | 5.8 | 153.600 | 10 | |
17 | 8.6 | 200.000 | 16 | |
18 | 10.5 | 257.200 | 20 |
Đơn giá ống nhựa chịu nhiệt PPR Đệ Nhất chưa gồm VAT 10%
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20°c |
1 |
Ống nhựa PPR Đệ Nhất
|
6.8 | 213.600 | 10 |
2 | 10.3 | 272.700 | 16 | |
3 | 12.5 | 356.300 | 20 | |
4 | 8.2 | 311.800 | 10 | |
5 | 12.3 | 381.800 | 16 | |
6 | 15.0 | 532.700 | 20 | |
7 | 10.0 | 499.000 | 10 | |
8 | 15.1 | 581.800 | 16 | |
9 | 18.3 | 750.000 | 20 | |
10 | 11.4 | 618.100 | 10 | |
11 | 17.1 | 754.500 | 16 | |
12 | 20.8 | 1.009.000 | 20 | |
13 | 12.7 | 762.700 | 10 | |
14 | 19.2 | 918.100 | 16 | |
15 | 23.3 | 1.281.800 | 20 | |
16 | 14.6 | 1.040.900 | 10 | |
17 | 21.9 | 1.272.700 | 16 | |
18 | 26.6 | 1.704.500 | 20 | |
19 | 18.2 | 1.491.500 | 10 | |
20 | 27.4 | 3.102.000 | 16 | |
21 | 33.2 | 3.291.800 | 20 |
Nhà Phân Phối Ống Nhựa Đệ Nhất Miền Nam
Ống nhựa chất lượng cao, đã được chứng nhận.
Giao hàng tận nơi nhanh chóng trên phạm vi toàn quốc.
Kho phân phối ống nhựa Đệ Nhất chính hãng, chất lượng đạt tiêu chuẩn.
Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá mới nhất với chiết khấu hấp dẫn và giao hàng tận nơi nhanh chóng:
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.