Đơn Giá Chi Tiết Mới Nhất – Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko
Đơn giá chi tiết mới nhất – ống nhựa và phụ kiện PPR Dekko được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 15874 trên dây truyền công nghệ hiện đại của CHLB Đức. Tổng đại lý nhựa Dekko cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, hỗ trợ mức giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay.
Hình Ảnh Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko Mới Nhất 2020 – 2021
Catalogue Ống Nước Chịu Nhiệt PPR Dekko Tiêu Chuẩn DIN 8077; DIN 8078
Sản Phẩm Ống Nhựa PPR Dekko 2 Lớp Chống Tia Cực Tím UV
Hình Ảnh Phụ Tùng PPR Ống Dekko Chính Hãng Giá Ưu Đãi 2020 – 2021
Đại Lý Phân Phối Ống Nước PPR Dekko Giá Rẻ, Có C/O, C/Q
Đơn Giá Chi Tiết Mới Nhất – Ống Nhựa PPR Dekko
Dưới đây là toàn bộ bảng báo giá ống nhựa PPR Dekko. Áp dụng từ 1-2-2022 đến khi có thông báo mới.
Bảng giá ống nhựa PPR Dekko: STT 1 – 25
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Ống PPR PN10 | Φ20×2,3mm | 22.182 |
2 | Ống PPR PN11 | Φ25×2,8mm | 39.545 |
3 | Ống PPR PN12 | Φ32×2,9mm | 51.364 |
4 | Ống PPR PN13 | Φ40×3,7mm | 68.909 |
5 | Ống PPR PN14 | Φ50×4,6mm | 101.000 |
6 | Ống PPR PN15 | Φ63×5,8mm | 161.091 |
7 | Ống PPR PN16 | Φ75×6,8mm | 224.909 |
8 | Ống PPR PN17 | Φ90×8,2mm | 326.182 |
9 | Ống PPR PN18 | Φ110x10mm | 521.727 |
10 | Ống PPR PN19 | Φ125×11,4mm | 646.000 |
11 | Ống PPR PN20 | Φ140×12,7mm | 797.545 |
12 | Ống PPR PN21 | Φ160×14,6mm | 1.083.909 |
13 | Ống PPR PN22 | Φ180×16,4mm | 1.713.818 |
14 | Ống PPR PN23 | Φ200×18,2mm | 2.079.545 |
15 | Ống PPR PN16 | Φ20×2,8mm | 24.727 |
16 | Ống PPR PN17 | Φ25×3,5mm | 45.636 |
17 | Ống PPR PN18 | Φ32×4,4mm | 61.727 |
18 | Ống PPR PN19 | Φ40×5,5mm | 83.636 |
19 | Ống PPR PN20 | Φ50×6,9mm | 133.000 |
20 | Ống PPR PN21 | Φ63×8,6mm | 209.000 |
21 | Ống PPR PN22 | Φ75×10,3mm | 285.000 |
22 | Ống PPR PN23 | Φ90×12,3mm | 399.000 |
23 | Ống PPR PN24 | Φ110×15,1mm | 608.000 |
24 | Ống PPR PN25 | Φ125×17,1mm | 788.545 |
25 | Ống PPR PN26 | Φ140×19,2mm | 959.545 |
Bảng giá ống nhựa PPR Dekko: STT 26 – 42
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
26 | Ống PPR PN27 | Φ160×21,9mm | 1.330.000 |
27 | Ống PPR PN28 | Φ180×24,6mm | 2.382.636 |
28 | Ống PPR PN29 | Φ200×27,4mm | 2.946.909 |
29 | Ống PPR PN20 | Φ20×3,4mm | 27.455 |
30 | Ống PPR PN21 | Φ25×4,2mm | 48.545 |
31 | Ống PPR PN22 | Φ32×5,4mm | 70.909 |
32 | Ống PPR PN23 | Φ40×6,7mm | 109.727 |
33 | Ống PPR PN24 | Φ50×8,3mm | 170.636 |
34 | Ống PPR PN25 | Φ63×10,5mm | 269.364 |
35 | Ống PPR PN26 | Φ75×12,5mm | 381.909 |
36 | Ống PPR PN27 | Φ90x15mm | 556.545 |
37 | Ống PPR PN28 | Φ110×18,3mm | 823.909 |
38 | Ống PPR PN29 | Φ125×20,8mm | 1.062.455 |
39 | Ống PPR PN30 | Φ140×23,3mm | 1.340.091 |
40 | Ống PPR PN31 | Φ160×26,6mm | 1.779.182 |
41 | Ống PPR PN32 | Φ180x29mm | 2.914.818 |
42 | Ống PPR PN33 | Φ200×33,2mm | 3.621.000 |
Bảng Giá Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Dekko chiết khấu cao
Dưới đây là toàn bộ bảng báo giá ống nhựa PPR chống tia UV Dekko. Áp dụng từ 1-2-2022 đến khi có thông báo mới.
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Ống PPR-UV PN 10 | Φ20×2,3mm | 26.727 |
2 | Ống PPR-UV PN 11 | Φ25×2,8mm | 47.455 |
3 | Ống PPR-UV PN 12 | Φ32×2,9mm | 61.636 |
4 | Ống PPR-UV PN 13 | Φ40×3,7mm | 82.636 |
5 | Ống PPR-UV PN 14 | Φ50×4,6mm | 121.273 |
6 | Ống PPR-UV PN 15 | Φ63×5,8mm | 193.182 |
7 | Ống PPR-UV PN 20 | Φ20×3,4mm | 32.909 |
8 | Ống PPR-UV PN 21 | Φ25×4,2mm | 58.273 |
9 | Ống PPR-UV PN 22 | Φ32×5,4mm | 85.091 |
10 | Ống PPR-UV PN 23 | Φ40×6,7mm | 131.727 |
11 | Ống PPR-UV PN 24 | Φ50×8,3mm | 204.727 |
12 | Ống PPR-UV PN 25 | Φ63×10,5mm | 323.182 |
Đơn Giá Chi Tiết Mới Nhất – Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko
Cập Nhật Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko 25
Bảng giá phụ kiện cút 90 độ, chếch 45 độ PPR Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Cút 90 độ PN 25 | Φ20 | 5.545 |
2 | Cút 90 độ PN 26 | Φ25 | 7.364 |
3 | Cút 90 độ PN 27 | Φ32 | 12.727 |
4 | Cút 90 độ PN 28 | Φ40 | 21.091 |
5 | Cút 90 độ PN 29 | Φ50 | 36.727 |
6 | Cút 90 độ PN 30 | Φ63 | 112.364 |
7 | Cút 90 độ PN 31 | Φ75 | 146.273 |
8 | Cút 90 độ PN 32 | Φ90 | 230.091 |
9 | Cút 90 độ PN 33 | Φ110 | 415.455 |
10 | Chếch 45 độ PN 25 | Φ20 | 4.545 |
11 | Chếch 45 độ PN 26 | Φ25 | 7.364 |
12 | Chếch 45 độ PN 27 | Φ32 | 11.091 |
13 | Chếch 45 độ PN 28 | Φ40 | 21.909 |
14 | Chếch 45 độ PN 29 | Φ50 | 41.909 |
15 | Chếch 45 độ PN 30 | Φ63 | 97.182 |
16 | Chếch 45 độ PN 31 | Φ75 | 147.545 |
17 | Chếch 45 độ PN 32 | Φ90 | 184.000 |
18 | Chếch 45 độ PN 33 | Φ110 | 306.000 |
Bảng giá phụ kiện tê 90 độ, tê thu PPR Dekko: STT 1 – 20
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Tê 90 độ PN 25 | Φ20 | 6.455 |
2 | Tê 90 độ PN 26 | Φ25 | 10.000 |
3 | Tê 90 độ PN 27 | Φ32 | 16.455 |
4 | Tê 90 độ PN 28 | Φ40 | 26.364 |
5 | Tê 90 độ PN 29 | Φ50 | 52.636 |
6 | Tê 90 độ PN 30 | Φ63 | 126.364 |
7 | Tê 90 độ PN 31 | Φ75 | 158.091 |
8 | Tê 90 độ PN 32 | Φ90 | 249.818 |
9 | Tê 90 độ PN 33 | Φ110 | 441.727 |
10 | Tê thu PN 25 | Φ25/20 | 10.000 |
11 | Tê thu PN 25 | Φ32/20 | 17.636 |
12 | Tê thu PN 25 | Φ32/25 | 17.636 |
13 | Tê thu PN 25 | Φ40/20 | 38.727 |
14 | Tê thu PN 25 | Φ40/25 | 38.727 |
15 | Tê thu PN 25 | Φ40 | 38.727 |
16 | Tê thu PN 25 | Φ50/20 | 68.636 |
17 | Tê thu PN 25 | Φ50/25 | 68.636 |
18 | Tê thu PN 25 | Φ50/32 | 68.636 |
19 | Tê thu PN 25 | Φ50/40 | 68.636 |
20 | Tê thu PN 25 | Φ63/20 | 119.455 |
Bảng giá phụ kiện tê 90 độ, tê thu PPR Dekko: STT 21 – 33
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
21 | Tê thu PN 25 | Φ63/25 | 119.455 |
22 | Tê thu PN 25 | Φ63/32 | 119.455 |
23 | Tê thu PN 25 | Φ63/40 | 119.455 |
24 | Tê thu PN 25 | Φ63/50 | 119.455 |
25 | Tê thu PN 25 | Φ75/40 | 163.455 |
26 | Tê thu PN 25 | Φ75/50 | 163.455 |
27 | Tê thu PN 25 | Φ75/63 | 163.455 |
28 | Tê thu PN 25 | Φ90/50 | 254.818 |
29 | Tê thu PN 25 | Φ90/63 | 254.818 |
30 | Tê thu PN 25 | Φ90/75 | 254.818 |
31 | Tê thu PN 25 | Φ110/63 | 430.273 |
32 | Tê thu PN 25 | Φ110/75 | 430.273 |
33 | Tê thu PN 25 | Φ110/90 | 430.273 |
Bảng giá phụ kiện măng sông PPR Dekko: STT 1 – 20
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Măng sông PN 25 | Φ20 | 2.909 |
2 | Măng sông PN 26 | Φ25 | 4.909 |
3 | Măng sông PN 27 | Φ32 | 7.636 |
4 | Măng sông PN 28 | Φ40 | 12.182 |
5 | Măng sông PN 29 | Φ50 | 22.091 |
6 | Măng sông PN 30 | Φ63 | 46.273 |
7 | Măng sông PN 31 | Φ75 | 73.273 |
8 | Măng sông PN 32 | Φ90 | 124.000 |
9 | Măng sông PN 33 | Φ110 | 201.091 |
10 | Măng sông ren trong PN 25 | Φ20*1/2 | 36.091 |
11 | Măng sông ren trong PN 26 | Φ25*1/2 | 44.636 |
12 | Măng sông ren trong PN 27 | Φ25*3/4 | 49.273 |
13 | Măng sông ren trong PN 28 | Φ32*1 | 80.364 |
14 | Măng sông ren trong PN 29 | Φ40*11/4 | 209.545 |
15 | Măng sông ren trong PN 30 | Φ50*11/2 | 283.182 |
16 | Măng sông ren trong PN 31 | Φ63*2 | 534.455 |
17 | Măng sông ren trong PN 20 | Φ75 2 1/2″ | 760.818 |
18 | Măng sông ren trong PN 21 | Φ90 3″ | 1.525.727 |
19 | Măng sông ren trong PN 22 | Φ110 4″ | 2.802.545 |
20 | Măng sông ren ngoài PN 25 | Φ20*1/2 | 45.818 |
Bảng giá phụ kiện măng sông PPR Dekko: STT 21 – 29
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
21 | Măng sông ren ngoài PN 26 | Φ25*1/2 | 53.455 |
22 | Măng sông ren ngoài PN 27 | Φ25*3/4 | 64.182 |
23 | Măng sông ren ngoài PN 28 | Φ32*1 | 94.364 |
24 | Măng sông ren ngoài PN 29 | Φ40*11/4 | 287.818 |
25 | Măng sông ren ngoài PN 30 | Φ50*11/2 | 359.091 |
26 | Măng sông ren ngoài PN 31 | Φ63*2 | 579.545 |
27 | Măng sông ren ngoài PN 20 | Φ75 2 1/2″ | 888.273 |
28 | Măng sông ren ngoài PN 21 | Φ90 3″ | 1.667.545 |
29 | Măng sông ren ngoài PN 22 | Φ110 4″ | 2.508.000 |
Bảng giá phụ kiện cút ren trong và cút ren ngoài PPR Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Cút ren trong 90 độ | Φ20*1/2 | 40.182 |
2 | Cút ren trong 90 độ | Φ25*1/2 | 45.636 |
3 | Cút ren trong 90 độ | Φ25*3/4 | 61.455 |
4 | Cút ren trong 90 độ | Φ32*1 | 113.545 |
5 | Cút ren ngoài 90 độ | Φ20*1/2 | 56.545 |
6 | Cút ren ngoài 90 độ | Φ25*1/2 | 63.909 |
7 | Cút ren ngoài 90 độ | Φ25*3/4 | 79.364 |
8 | Cút ren ngoài 90 độ | Φ32*1 | 120.273 |
Bảng giá phụ kiện tê ren trong và cút ren ngoài PPR Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Tê ren trong PN25 | Φ20*1/2 | 40.545 |
2 | Tê ren trong PN26 | Φ25*1/2 | 43.364 |
3 | Tê ren trong PN27 | Φ25*3/4 | 63.182 |
4 | Tê ren ngoài PN25 | Φ20*1/2 | 50.000 |
5 | Tê ren ngoài PN26 | Φ25*1/2 | 54.182 |
6 | Tê ren ngoài PN27 | Φ25*3/4 | 68.909 |
Bảng giá phụ kiện rắc co PPR Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Rắc co nhựa PN 10 | Φ20 | 36.182 |
2 | Rắc co nhựa PN 11 | Φ25 | 56.182 |
3 | Rắc co nhựa PN 12 | Φ32 | 81.727 |
4 | Rắc co nhựa PN 13 | Φ40 | 90.273 |
5 | Rắc co nhựa PN 14 | Φ50 | 137.818 |
6 | Rắc co nhựa PN 15 | Φ63 | 305.909 |
7 | Rắc co ren ngoài PN 25 | Φ20 | 91.818 |
8 | Rắc co ren ngoài PN 26 | Φ25 | 142.545 |
9 | Rắc co ren ngoài PN 27 | Φ32 | 224.727 |
10 | Rắc co ren ngoài PN 28 | Φ40 | 333.455 |
11 | Rắc co ren ngoài PN 29 | Φ50 | 588.545 |
12 | Rắc co ren ngoài PN 30 | Φ63 | 796.091 |
13 | Rắc co ren trong PN 25 | Φ20 | 86.091 |
14 | Rắc co ren trong PN 26 | Φ25 | 137.727 |
15 | Rắc co ren trong PN 27 | Φ32 | 201.909 |
16 | Rắc co ren trong PN 28 | Φ40 | 316.364 |
17 | Rắc co ren trong PN 29 | Φ50 | 551.000 |
18 | Rắc co ren trong PN 30 | Φ63 | 696.364 |
Bảng giá phụ kiện van cửa tay nhựa và van bi PPR Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Van cửa tay nhựa PN 25 | Φ20 | 141.545 |
2 | Van cửa tay nhựa PN 26 | Φ25 | 194.364 |
3 | Van cửa tay nhựa PN 27 | Φ32 | 223.000 |
4 | Van cửa tay nhựa PN 28 | Φ40 | 343.545 |
5 | Van cửa tay nhựa PN 29 | Φ50 | 568.636 |
6 | Van cửa tay nhựa mở 100% PN 25 | Φ20 | 189.545 |
7 | Van cửa tay nhựa mở 100% PN 26 | Φ25 | 221.455 |
8 | Van cửa tay nhựa mở 100% PN 20 | Φ32 | 314.273 |
9 | Van cửa tay nhựa mở 100% PN 21 | Φ40 | 527.273 |
10 | Van cửa tay nhựa mở 100% PN 22 | Φ50 | 812.273 |
11 | Van cửa tay nhựa mở 100% PN 23 | Φ63 | 1.263.545 |
12 | Van bi nhựa PN 25 | Φ20 | 168.636 |
13 | Van bi nhựa PN 26 | Φ25 | 226.273 |
14 | Van bi tay 3 cạnh PN 25 | Φ20 | 372.091 |
15 | Van bi tay 3 cạnh PN 26 | Φ25 | 392.909 |
16 | Van bi rắc co nhựa PN 10 | Φ40 | 475.000 |
17 | Van bi rắc co nhựa PN 11 | Φ50 | 617.545 |
Bảng giá phụ kiện côn thu PPR Dekko: STT 1 – 20
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Côn thu PN 25 | Φ25/20 | 4.545 |
2 | Côn thu PN 25 | Φ32/20 | 6.455 |
3 | Côn thu PN 25 | Φ32/25 | 6.455 |
4 | Côn thu PN 25 | Φ40/20 | 10.000 |
5 | Côn thu PN 25 | Φ40/25 | 10.000 |
6 | Côn thu PN 25 | Φ40/32 | 10.000 |
7 | Côn thu PN 25 | Φ50/20 | 18.000 |
8 | Côn thu PN 25 | Φ50/25 | 18.000 |
9 | Côn thu PN 25 | Φ50/32 | 18.000 |
10 | Côn thu PN 25 | Φ50/40 | 18.000 |
11 | Côn thu PN 25 | Φ63/20 | 34.818 |
12 | Côn thu PN 25 | Φ63/25 | 34.818 |
13 | Côn thu PN 25 | Φ63/32 | 34.818 |
14 | Côn thu PN 25 | Φ63/40 | 34.818 |
15 | Côn thu PN 25 | Φ63/50 | 34.818 |
16 | Côn thu PN 25 | Φ75/20 | 60.727 |
17 | Côn thu PN 25 | Φ75/25 | 60.727 |
18 | Côn thu PN 25 | Φ75/32 | 60.727 |
19 | Côn thu PN 25 | Φ75/40 | 60.727 |
20 | Côn thu PN 25 | Φ75/50 | 60.727 |
Bảng giá phụ kiện côn thu PPR Dekko: STT 21 – 31
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
21 | Côn thu PN 25 | Φ75/63 | 60.727 |
22 | Côn thu PN 25 | Φ90/32 | 98.545 |
23 | Côn thu PN 25 | Φ90/40 | 98.545 |
24 | Côn thu PN 25 | Φ90/50 | 98.545 |
25 | Côn thu PN 25 | Φ90/63 | 98.545 |
26 | Côn thu PN 25 | Φ90/75 | 98.545 |
27 | Côn thu PN 25 | Φ110/40 | 174.455 |
28 | Côn thu PN 25 | Φ110/50 | 174.455 |
29 | Côn thu PN 25 | Φ110/63 | 174.455 |
30 | Côn thu PN 25 | Φ110/90 | 174.455 |
31 | Côn thu PN 25 | Φ110/75 | 174.455 |
Bảng giá phụ kiện nối bích, nút bịt PPR Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Nối bích PN 25 | Φ50 | 28.545 |
2 | Nối bích PN 26 | Φ63 | 36.364 |
3 | Nối bích PN 27 | Φ75 | 60.000 |
4 | Nối bích PN 28 | Φ90 | 93.909 |
5 | Nối bích PN 29 | Φ110 | 139.182 |
6 | Nút bịt PN 25 | Φ20 | 2.727 |
7 | Nút bịt PN 26 | Φ25 | 4.727 |
8 | Nút bịt PN 27 | Φ32 | 6.455 |
9 | Nút bịt PN 28 | Φ40 | 9.364 |
10 | Nút bịt PN 29 | Φ50 | 17.636 |
11 | Nút bịt PN 30 | Φ63 | 29.455 |
12 | Nút bịt PN 31 | Φ75 | 152.000 |
13 | Nút bịt PN 32 | Φ90 | 171.000 |
14 | Nút bịt PN 33 | Φ110 | 188.091 |
Bảng giá phụ kiện ống tránh, đầu hàn PPR Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Ống tránh PN 25 | Φ20 | 14.273 |
2 | Ống tránh PN 26 | Φ25 | 23.727 |
3 | Đầu hàn | Φ | 20.000 |
4 | Đầu hàn | Φ | 40.000 |
5 | Đầu hàn | Φ50 | 50.000 |
6 | Đầu hàn | Φ63 | 80.000 |
7 | Đầu hàn | Φ75 | 120.000 |
8 | Đầu hàn | Φ90 | 150.000 |
9 | Đầu hàn | Φ110 | 170.000 |
10 | Kéo cắt | Φ 20 – Φ 32 | 60.000 |
11 | Bộ máy hàn gồm đầu hàn, giá đỡ + hộp | D 20 đến D 50 | 1.090.909 |
12 | Bộ máy hàn gồm đầu hàn, giá đỡ + hộp | D 63 đến D 110 | 2.000.000 |
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Chống Tia UV Dekko (PPR 2 Lớp)
Bảng giá phụ kiện cút, cút ren PPR chống tia UV Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Cút PPR-UV 90 độ | Φ20x0mm | 6.636 |
2 | Cút PPR-UV 90 độ | Φ25x0mm | 8.727 |
3 | Cút PPR-UV 90 độ | Φ32x0mm | 15.273 |
4 | Cút PPR-UV 90 độ | Φ40x0mm | 25.273 |
5 | Cút PPR-UV 90 độ | Φ50x0mm | 44.091 |
6 | Cút PPR-UV 90 độ | Φ63x0mm | 134.818 |
7 | Cút ren trong PPR-UV 90 độ | Φ20*1/2 | 48.182 |
8 | Cút ren trong PPR-UV 90 độ | Φ25*1/2 | 54.727 |
9 | Cút ren trong PPR-UV 90 độ | Φ25*3/4 | 73.727 |
10 | Cút ren trong PPR-UV 90 độ | Φ32*1 | 136.182 |
11 | Cút ren ngoài PPR-UV 90 độ | Φ20*1/2 | 67.818 |
12 | Cút ren ngoài PPR-UV 90 độ | Φ25*1/2 | 76.727 |
13 | Cút ren ngoài PPR-UV 90 độ | Φ25*3/4 | 95.182 |
14 | Cút ren ngoài PPR-UV 90 độ | Φ32*1 | 144.273 |
Bảng giá phụ kiện tê đều, tê thu, tê ren PPR chống tia UV Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Tê đều PPR-UV | Φ20 | 7.818 |
2 | Tê đều PPR-UV | Φ25 | 12.000 |
3 | Tê đều PPR-UV | Φ32 | 19.727 |
4 | Tê đều PPR-UV | Φ40 | 31.636 |
5 | Tê đều PPR-UV | Φ50 | 63.091 |
6 | Tê đều PPR-UV | Φ63 | 151.636 |
7 | Tê thu PPR-UV | Φ25 | 12.000 |
8 | Tê thu PPR-UV | Φ32 | 21.091 |
9 | Tê thu PPR-UV | Φ40 | 46.364 |
10 | Tê thu PPR-UV | Φ50 | 82.364 |
11 | Tê thu PPR-UV | Φ63 | 143.273 |
12 | Tê ren trong PPR-UV | Φ20*1/2 | 48.545 |
13 | Tê ren trong PPR-UV | Φ25*1/2 | 52.000 |
14 | Tê ren trong PPR-UV | Φ25*3/4 | 75.818 |
15 | Tê ren ngoài PPR-UV | Φ20*1/2 | 59.909 |
16 | Tê ren ngoài PPR-UV | Φ25*1/2 | 64.909 |
17 | Tê ren ngoài PPR-UV | Φ25*3/4 | 82.636 |
Bảng giá phụ kiện nút bịt, rắc co PPR chống tia UV Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Nút bịt PPR-UV | Φ20 | 3.273 |
2 | Nút bịt PPR-UV | Φ25 | 5.727 |
3 | Nút bịt PPR-UV | Φ32 | 7.818 |
4 | Nút bịt PPR-UV | Φ40 | 11.182 |
5 | Rắc co ren ngoài PPR-UV | Φ20*1/2 | 110.091 |
6 | Rắc co ren ngoài PPR-UV | Φ25*3/4 | 164.909 |
7 | Rắc co ren ngoài PPR-UV | Φ32*1 | 274.909 |
8 | Rắc co ren ngoài PPR-UV | Φ40*11/4 | 433.182 |
9 | Rắc co ren ngoài PPR-UV | Φ50*11/2 | 690.818 |
10 | Rắc co ren ngoài PPR-UV | Φ63*2 | 961.909 |
11 | Rắc co ren trong PPR-UV | Φ20 | 103.273 |
12 | Rắc co nhựa PPR-UV | Φ20 | 43.455 |
13 | Rắc co nhựa PPR-UV | Φ25 | 67.455 |
14 | Rắc co nhựa PPR-UV | Φ32 | 98.000 |
15 | Rắc co nhựa PPR-UV | Φ40 | 108.273 |
16 | Rắc co nhựa PPR-UV | Φ50 | 165.364 |
Bảng giá phụ kiện măng sông PPR chống tia UV Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ20*1/2 | 43.364 |
2 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ25*1/2 | 53.545 |
3 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ25*3/4 | 59.182 |
4 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ32*1 | 96.273 |
5 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ40*11/4 | 251.364 |
6 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ50*11/2 | 339.818 |
7 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ63*2 | 641.273 |
8 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ20*1/2 | 54.909 |
9 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ25*1/2 | 64.182 |
10 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ25*3/4 | 76.909 |
11 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ32*1 | 113.273 |
12 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ40*11/4 | 345.455 |
13 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ50*11/2 | 431.000 |
14 | Măng sông ren trong PPR-UV | Φ63*2 | 695.364 |
Bảng giá phụ kiện chếch 45 độ PPR chống tia UV Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ20 | 5.455 |
2 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ25 | 8.818 |
3 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ32 | 13.182 |
4 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ40 | 26.364 |
5 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ50 | 50.273 |
6 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ63 | 116.636 |
7 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ25 | 5.455 |
8 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ32 | 7.817 |
9 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ40 | 12.000 |
10 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ50 | 21.545 |
11 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ63 | 41.727 |
12 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ20 | 3.545 |
13 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ25 | 6.000 |
14 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ32 | 9.182 |
15 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ40 | 14.636 |
16 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ50 | 26.636 |
17 | Chếch PPR-UV 45 độ | Φ63 | 55.545 |
Bảng giá phụ kiện van cửa PPR chống tia UV Dekko
STT | Sản phẩm | Kích cỡ | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | Van cửa PPR-UV mở 100% | Φ20 | 227.364 |
2 | Van cửa PPR-UV mở 100% | Φ25 | 265.727 |
3 | Van cửa PPR-UV mở 100% | Φ32 | 377.182 |
4 | Van cửa PPR-UV mở 100% | Φ40 | 632.727 |
5 | Van cửa PPR-UV mở 100% | Φ50 | 974.727 |
6 | Van cửa PPR-UV mở 100% | Φ63 | 1.515.182 |
Bảng giá ống và phụ kiện công ty nhựa Phúc Hà Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.