Đơn Giá Chi Tiết Mới Nhất – Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko
Đơn giá chi tiết mới nhất – ống nhựa và phụ kiện PPR Dekko được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 15874 trên dây truyền công nghệ hiện đại của CHLB Đức. Tổng đại lý nhựa Dekko cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, hỗ trợ mức giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay.
Hình Ảnh Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko Mới Nhất 2020 – 2021
Catalogue Ống Nước Chịu Nhiệt PPR Dekko Tiêu Chuẩn DIN 8077; DIN 8078
Sản Phẩm Ống Nhựa PPR Dekko 2 Lớp Chống Tia Cực Tím UV
Hình Ảnh Phụ Tùng PPR Ống Dekko Chính Hãng Giá Ưu Đãi 2020 – 2021
Đại Lý Phân Phối Ống Nước PPR Dekko Giá Rẻ, Có C/O, C/Q
Đơn Giá Chi Tiết Mới Nhất – Ống Nhựa PPR Dekko
Dưới đây là toàn bộ bảng báo giá ống nhựa PPR Dekko. Áp dụng từ 1-2-2022 đến khi có thông báo mới.
Bảng giá ống nhựa PPR Dekko: STT 1 – 25
STT
Sản phẩm
Kích cỡ
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1
Ống PPR PN10
Φ20×2,3mm
22.182
2
Ống PPR PN11
Φ25×2,8mm
39.545
3
Ống PPR PN12
Φ32×2,9mm
51.364
4
Ống PPR PN13
Φ40×3,7mm
68.909
5
Ống PPR PN14
Φ50×4,6mm
101.000
6
Ống PPR PN15
Φ63×5,8mm
161.091
7
Ống PPR PN16
Φ75×6,8mm
224.909
8
Ống PPR PN17
Φ90×8,2mm
326.182
9
Ống PPR PN18
Φ110x10mm
521.727
10
Ống PPR PN19
Φ125×11,4mm
646.000
11
Ống PPR PN20
Φ140×12,7mm
797.545
12
Ống PPR PN21
Φ160×14,6mm
1.083.909
13
Ống PPR PN22
Φ180×16,4mm
1.713.818
14
Ống PPR PN23
Φ200×18,2mm
2.079.545
15
Ống PPR PN16
Φ20×2,8mm
24.727
16
Ống PPR PN17
Φ25×3,5mm
45.636
17
Ống PPR PN18
Φ32×4,4mm
61.727
18
Ống PPR PN19
Φ40×5,5mm
83.636
19
Ống PPR PN20
Φ50×6,9mm
133.000
20
Ống PPR PN21
Φ63×8,6mm
209.000
21
Ống PPR PN22
Φ75×10,3mm
285.000
22
Ống PPR PN23
Φ90×12,3mm
399.000
23
Ống PPR PN24
Φ110×15,1mm
608.000
24
Ống PPR PN25
Φ125×17,1mm
788.545
25
Ống PPR PN26
Φ140×19,2mm
959.545
Bảng giá ống nhựa PPR Dekko: STT 26 – 42
STT
Sản phẩm
Kích cỡ
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26
Ống PPR PN27
Φ160×21,9mm
1.330.000
27
Ống PPR PN28
Φ180×24,6mm
2.382.636
28
Ống PPR PN29
Φ200×27,4mm
2.946.909
29
Ống PPR PN20
Φ20×3,4mm
27.455
30
Ống PPR PN21
Φ25×4,2mm
48.545
31
Ống PPR PN22
Φ32×5,4mm
70.909
32
Ống PPR PN23
Φ40×6,7mm
109.727
33
Ống PPR PN24
Φ50×8,3mm
170.636
34
Ống PPR PN25
Φ63×10,5mm
269.364
35
Ống PPR PN26
Φ75×12,5mm
381.909
36
Ống PPR PN27
Φ90x15mm
556.545
37
Ống PPR PN28
Φ110×18,3mm
823.909
38
Ống PPR PN29
Φ125×20,8mm
1.062.455
39
Ống PPR PN30
Φ140×23,3mm
1.340.091
40
Ống PPR PN31
Φ160×26,6mm
1.779.182
41
Ống PPR PN32
Φ180x29mm
2.914.818
42
Ống PPR PN33
Φ200×33,2mm
3.621.000
Bảng Giá Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Dekko chiết khấu cao
Dưới đây là toàn bộ bảng báo giá ống nhựa PPR chống tia UV Dekko. Áp dụng từ 1-2-2022 đến khi có thông báo mới.
STT
Sản phẩm
Kích cỡ
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1
Ống PPR-UV PN 10
Φ20×2,3mm
26.727
2
Ống PPR-UV PN 11
Φ25×2,8mm
47.455
3
Ống PPR-UV PN 12
Φ32×2,9mm
61.636
4
Ống PPR-UV PN 13
Φ40×3,7mm
82.636
5
Ống PPR-UV PN 14
Φ50×4,6mm
121.273
6
Ống PPR-UV PN 15
Φ63×5,8mm
193.182
7
Ống PPR-UV PN 20
Φ20×3,4mm
32.909
8
Ống PPR-UV PN 21
Φ25×4,2mm
58.273
9
Ống PPR-UV PN 22
Φ32×5,4mm
85.091
10
Ống PPR-UV PN 23
Φ40×6,7mm
131.727
11
Ống PPR-UV PN 24
Φ50×8,3mm
204.727
12
Ống PPR-UV PN 25
Φ63×10,5mm
323.182
Đơn Giá Chi Tiết Mới Nhất – Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko
Bảng giá phụ kiện tê đều, tê thu, tê ren PPR chống tia UV Dekko
STT
Sản phẩm
Kích cỡ
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1
Tê đều PPR-UV
Φ20
7.818
2
Tê đều PPR-UV
Φ25
12.000
3
Tê đều PPR-UV
Φ32
19.727
4
Tê đều PPR-UV
Φ40
31.636
5
Tê đều PPR-UV
Φ50
63.091
6
Tê đều PPR-UV
Φ63
151.636
7
Tê thu PPR-UV
Φ25
12.000
8
Tê thu PPR-UV
Φ32
21.091
9
Tê thu PPR-UV
Φ40
46.364
10
Tê thu PPR-UV
Φ50
82.364
11
Tê thu PPR-UV
Φ63
143.273
12
Tê ren trong PPR-UV
Φ20*1/2
48.545
13
Tê ren trong PPR-UV
Φ25*1/2
52.000
14
Tê ren trong PPR-UV
Φ25*3/4
75.818
15
Tê ren ngoài PPR-UV
Φ20*1/2
59.909
16
Tê ren ngoài PPR-UV
Φ25*1/2
64.909
17
Tê ren ngoài PPR-UV
Φ25*3/4
82.636
Bảng giá phụ kiện nút bịt, rắc co PPR chống tia UV Dekko
STT
Sản phẩm
Kích cỡ
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1
Nút bịt PPR-UV
Φ20
3.273
2
Nút bịt PPR-UV
Φ25
5.727
3
Nút bịt PPR-UV
Φ32
7.818
4
Nút bịt PPR-UV
Φ40
11.182
5
Rắc co ren ngoài PPR-UV
Φ20*1/2
110.091
6
Rắc co ren ngoài PPR-UV
Φ25*3/4
164.909
7
Rắc co ren ngoài PPR-UV
Φ32*1
274.909
8
Rắc co ren ngoài PPR-UV
Φ40*11/4
433.182
9
Rắc co ren ngoài PPR-UV
Φ50*11/2
690.818
10
Rắc co ren ngoài PPR-UV
Φ63*2
961.909
11
Rắc co ren trong PPR-UV
Φ20
103.273
12
Rắc co nhựa PPR-UV
Φ20
43.455
13
Rắc co nhựa PPR-UV
Φ25
67.455
14
Rắc co nhựa PPR-UV
Φ32
98.000
15
Rắc co nhựa PPR-UV
Φ40
108.273
16
Rắc co nhựa PPR-UV
Φ50
165.364
Bảng giá phụ kiện măng sông PPR chống tia UV Dekko
STT
Sản phẩm
Kích cỡ
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ20*1/2
43.364
2
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ25*1/2
53.545
3
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ25*3/4
59.182
4
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ32*1
96.273
5
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ40*11/4
251.364
6
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ50*11/2
339.818
7
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ63*2
641.273
8
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ20*1/2
54.909
9
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ25*1/2
64.182
10
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ25*3/4
76.909
11
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ32*1
113.273
12
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ40*11/4
345.455
13
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ50*11/2
431.000
14
Măng sông ren trong PPR-UV
Φ63*2
695.364
Bảng giá phụ kiện chếch 45 độ PPR chống tia UV Dekko
STT
Sản phẩm
Kích cỡ
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ20
5.455
2
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ25
8.818
3
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ32
13.182
4
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ40
26.364
5
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ50
50.273
6
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ63
116.636
7
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ25
5.455
8
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ32
7.817
9
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ40
12.000
10
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ50
21.545
11
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ63
41.727
12
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ20
3.545
13
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ25
6.000
14
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ32
9.182
15
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ40
14.636
16
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ50
26.636
17
Chếch PPR-UV 45 độ
Φ63
55.545
Bảng giá phụ kiện van cửa PPR chống tia UV Dekko
STT
Sản phẩm
Kích cỡ
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1
Van cửa PPR-UV mở 100%
Φ20
227.364
2
Van cửa PPR-UV mở 100%
Φ25
265.727
3
Van cửa PPR-UV mở 100%
Φ32
377.182
4
Van cửa PPR-UV mở 100%
Φ40
632.727
5
Van cửa PPR-UV mở 100%
Φ50
974.727
6
Van cửa PPR-UV mở 100%
Φ63
1.515.182
Bảng giá ống và phụ kiện công ty nhựa Phúc Hà Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…