Đơn Giá Chi Tiết Ống Nhựa Và Phụ Tùng HDPE Đệ Nhất 2021

Đơn Giá Chi Tiết Ống Nhựa Và Phụ Tùng HDPE Đệ Nhất 2021

Đơn giá chi tiết ống nhựa và phụ tùng HDPE Đệ Nhất 2021 và chính sách chiết khấu là thông tin được nhiều đơn vị thi công điện nước, dự án cầu đường, khu đô thị,… quan tâm. Quý khách có thể tham khảo bảng giá và catalogue ống nhựa Đệ Nhất dưới đây hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn – báo giá nhanh nhất.

Bảng Giá Đệ Nhất

Sản Phẩm Ống Và Phụ Kiện Nhựa HDPE Đệ Nhất 2021 

Phụ Kiện HDPE

Catalogue Ống Nước HDPE Đệ Nhất và Phụ Kiện Giá Rẻ 2020 – 2021

Phụ Kiện HDPE

Sản Phẩm Ống Nhựa và Phụ Tùng HDPE Đệ Nhất Giá Cạnh Tranh

Ống Nhựa HDPE

Hình Ảnh Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất Giá Sỉ, Giá Rẻ

Ống Nhựa HDPE

Đại Lý Phân Phối Ống Nước HDPE Đệ Nhất Chính Hãng – Giá Gốc Từ Nhà Máy

Đơn Giá Chi Tiết Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất 2021  

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá sau VAT
1Ống nhựa HDPE – Phi 20Đệ Nhất12.51.88,140
1628,910
202.310,340
2Ống nhựa HDPE – Phi 25Đệ Nhất12.5211.220
162.313.200
20316.390
3Ống nhựa HDPE – Phi 32Đệ Nhất10214.960
12.52.418.480
16321.560
203.625.300
4Ống nhựa HDPE – Phi 40Đệ Nhất8218.920
102.422.880
12.5327.720
163.733.330
204.539.490
5Ống nhựa HDPE – Phi 50Đệ Nhất82.429.370
10335.310
12.53.742.460
164.651.480
205.661.160
6Ống nhựa HDPE – Phi 63Đệ Nhất8345.870
103.856.320
12.54.767.650
165.881.620
307.197.570
7Ống nhựa HDPE – Phi 75Đệ Nhất83.665.120
104.578.540
12.55.695.920
166.8113.850
308.4137.170
8Ống nhựa HDPE – Phi 90Đệ Nhất84.391.630
105.4113.080
12.56.7137.170
168.2164.890
2010.1197.780
9Ống nhựa HDPE – Phi 110Đệ Nhất64.2110.110
85.3137.500
106.6168.080
12.58.1203.280
1610244.640
2012.3295.240
10Ống nhựa HDPE – Phi 125Đệ Nhất64.8142.120
86175.780
107.4214.390
12.59.2261.910
1611.4317.240
2014372.020
11Ống nhựa HDPE – Phi 140Đệ Nhất65.4179.080
86.7220.000
108.3269.170
12.510.3328.020
1612.7395.340
2015.7479.050
12Ống nhựa HDPE – Phi 160Đệ Nhất66.2235.400
87.7288.420
109.5351.340
12.511.8428.120
1614.6518.980
2017.9624.360
13Ống nhựa HDPE – Phi 180Đệ Nhất66.9293.810
88.6362.560
10 10.7444.400
12.513.3543.400
1616.4655.930
14Ống nhựa HDPE – Phi 200Đệ Nhất67.7364.000
89.6449.130
1011.9548.240
12.514.7666.490
1618.2808.940
2022.4968.000
15Ống nhựa HDPE – Phi 225Đệ Nhất68.6456.610
810.8567.600
1013.4691.680
12.516.6846.340
1620.51.023.880
16Ống nhựa HDPE – Phi 250Đệ Nhất69.6577.170
811.9694.650
1014.8852.280
12.518.41.042.470
1622.71.259.280
17Ống nhựa HDPE – Phi 280Đệ Nhất610.7707.300
813.4876.180
1016.61.065.020
12.520.61.306.360
1625.41.578.720
18Ống nhựa HDPE – Phi 315Đệ Nhất612.1898.590
8151.101.870
1018.71.355.860
12.523.21.655.610
1628.61.998.370
19Ống nhựa HDPE – Phi 355Đệ Nhất613.61.138.500
816.91.398.980
1021.11.725.460
12.526.12.098.800
1632.22.536.710
20Ống nhựa HDPE – Phi 400Đệ Nhất615.31.444.960
819.11.783.870
1023.72.180.860
12.529.42.661.780
1636.33.220.690
21Ống nhựa HDPE – Phi 450Đệ Nhất619.11.827.430
823.92.255.880
1029.72.763.090
12,536.83.371.820
1645.44.078.470
22Ống nhựa HDPE – Phi 500Đệ Nhất621.42.331.560
826.72.879.360
1033.23.531.660
12,541.24.303.860
1650.85.205.860
23Ống nhựa HDPE – Phi 560Đệ Nhất624.13.097.380
830.03.826.350
1037.44.697.550
12,546.35.733.310
1657.26.924.610
24Ống nhựa HDPE – Phi 630Đệ Nhất627.23.918.640
833.94.833.620
1042.15.949.790
12,552.27.246.690
1657.28.784.600
25Ống nhựa HDPE – Phi 710Đệ Nhất627.24.796.110
833.95.906.450
1042.17.245.150
12,552.28.835.420
26Ống nhựa HDPE – Phi 800Đệ Nhất630.66.075.310
838.17.486.490
1047.49.187.090
 12,558.81.120.880
27Ống nhựa HDPE – Phi 900Đệ Nhất634.47.682.620
842.99.472.650
1053.311.621.390
28Ống nhựa HDPE – Phi 1000Đệ Nhất638.29.479.800
847.711.703.230
1059.314.362.920
29Ống nhựa HDPE – Phi 1200Đệ Nhất645.913.653.640
857.216.844.740

Đơn Giá Chi Tiết Phụ Tùng HDPE Đúc Đệ Nhất – PE100 – 2021  

Báo Giá 2021 Phụ Kiện HDPE Đúc – PE 100 – Loại Phụ Kiện Lắp Ngoài

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)
Quy cách (mm)Đơn giá sau VAT
1Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – NốiĐệ NhấtPN 16202.750
PN 16254.290
PN 16327.040
PN 164020.230
PN 165017.930
PN 166327.280
2Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Chữ T Ba Chạc 90 độĐệ NhấtPN 16205.390
PN 16258.690
PN 163214.850
PN 164022.220
PN 165037.180
PN 166370.070
3Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Nối Góc 90 độĐệ NhấtPN 16204.840
PN 16256.600
PN 163211.880
PN 164017.600
PN 165027.720
PN 166352.800
4Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Nối Góc 45 độĐệ NhấtPN 16204.620
PN 16256.050
PN 16329.900
PN 164012.650
PN 165021.340
PN 166336.190
5Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Khâu Ren TrongĐệ NhấtPN 1620×1/2″34.540
PN 1620×3/4″42.900
PN 1625×1/2″35.420
PN 1625×3/4″43.670
PN 1632×3/4″51.590
PN 1632×1″131.780
6Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Khâu Ren NgoàiĐệ NhấtPN 1620×1/2″41.470
PN 1620×3/4″51.370
PN 1625×1/2″42.680
PN 1625×3/4″45.320
PN 1632×3/4″61.600
PN 1632×1″157.850
7Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Ren TrongĐệ NhấtPN 1620×1/2″44.000
PN 1620×3/4″54.670
PN 1625×1/2″49.830
PN 1625×3/4″62.040
PN 1632×3/4″76.120
PN 1632×1″169.400
8Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Ren NgoàiĐệ NhấtPN 1620×1/2″48.070
PN 1620×3/4″59.620
PN 1625×1/2″56.320
PN 1625×3/4″63.470
PN 1632×3/4″86.790
PN 1632×1″190.630
9Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Ren TrongĐệ NhấtPN 1620×1/2″35.200
PN 1620×3/4″43.670
PN 1625×1/2″38.170
PN 1625×3/4″50.820
PN 1632×3/4″58.630
PN 1632×1″154.880
10Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Ren NgoàiĐệ NhấtPN 1620×1/2″43.120
PN 1620×3/4″53.350
PN 1625×1/2″44.330
PN 1625×3/4″59.070
PN 1632×3/4″79.750
PN 1632×1″166.870
11Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Nối Giảm (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc)Đệ NhấtPN 1625×203.630
PN 1632×255.830
PN 1640×328.690
PN 1650×2511.990
PN 1650×3212.650
PN 1650×4012.650
PN 1663×2520.240
PN 1663×3221.670
PN 1663×4022.220
PN 1663×5022.220
12Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Giảm (Tê Rút, Tê Chuyển Bậc)Đệ NhấtPN 1625×207.590
PN 1632×2513.970
PN 1640×3216.500
PN 1650×2023.870
PN 1650×2525.520
PN 1650×3227.720
PN 1650×4021.350
PN 1663×2543.780
PN 1663×3246.090
PN 1663×4050.050
PN 1663×5058.850

Bảng Giá Cập Nhật 2021: Phụ Kiện Đối Đầu Nhựa HDPE Đúc – PE 100 

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)
Quy cách (mm)Đơn giá sau VAT
1Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Co 90 độĐệ NhấtPN 166365.890
PN 167597.130
PN 1690176.550
PN 16110284.350
PN 10125250.800
PN 16140561.000
PN 16160646.030
PN 10180871.200
PN 162001.166.880
PN 102251.309.000
PN 102501.485.000
PN 102802.252.800
PN 103152.211.000
PN 103553.443.000
PN 104004.180.000
PN 104508.613.000
PN 1050012.889.800
PN 1056016.896.000
PN 1063024.992.000
2Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Co 45 độĐệ NhấtPN 166351.040
PN 167580.850
PN 1690138.490
PN 16110238.370
PN 10125205.700
PN 16140429.000
PN 16160507.650
PN 10180726.000
PN 16200848.540
PN 10225875.600
PN 10250908.600
PN 102801.619.200
PN 103151.669.800
PN 103552.321.000
PN 104002.838.000
PN 104506.897.000
PN 105008.349.000
PN 1056011.638.000
PN 1063016.368.000
3Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Ba Chạc Chữ Tê PN 1675137.500
PN 1690238.370
PN 16110372.130
PN 10125347.600
PN 16140759.000
PN 161601.064.250
PN 101801.064.800
PN 162001.656.050
PN 102251.749.000
PN 102501.855.700
PN 102802.992.000
PN 103153.104.200
PN 103554.565.000
PN 104005.687.000
PN 1045012.925.000
PN 1063032.758.000
4Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Mặt BíchĐệ NhấtPN 166350.930
PN 167575.240
PN 1690103.950
PN 16110186.120
PN 10125147.400
PN 16140297.000
PN 16160357.390
PN 10180336.600
PN 16200729.300
PN 10225583.000
PN 10250656.700
PN 10280915.200
PN 103151.116.500
PN 103551.375.000
PN 104001.628.000
PN 104502.277.000
PN 105003.355.000
PN 105603.960.000
PN 106305.170.000
PN 1071011.638.000
PN 1080012.067.000
PN 1090014.421.000
PN 10100017.710.000
PN 101200037.895.000
5Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Mặt BíchĐệ NhấtPN 1690×4083.930
PN 1690×5091.740
PN 1690×6398.340
PN 1690×75126.720
PN 16110×50122.980
PN 16110×63132.440
PN 16110×75147.180
PN 16110×90156.420
PN 16140×110264.000
PN 16160×63266.200
PN 16160×75314.600
PN 16160×90327.580
PN 16160×110361.790
PN 16160×125357.170
PN 16200×63446.600
PN 16200×75464.420
PN 16200×90483.780
PN 16200×110539.550
PN 16200×160638.330
PN 10225×125698.500
PN 10225×180755.700
PN 10400×3151.991.000
PN 10630×3155.346.000
6Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Tê GiảmĐệ NhấtPN 1675×4088.880
PN 1675×5099.770
PN 1675×63122.100
PN 1690×40172.920
PN 1690×50187.770
PN 1690×63205.590
PN 1690×75216.040
PN 16110×50250.030
PN 16110×63266.530
PN 16110×75298.980
PN 16110×90318.670
PN 16140×110671.000
PN 16160×63586.520
PN 16160×75589.490
PN 16160×90744.150
PN 16160×110787.380
PN 10180×125965.580
PN 10200×1251.126.400
PN 16200X631.032.900
PN 16200×631.032.900
PN 16200×751.047.750
PN 16200×901.113.420
PN 16200×1101.239.040
PN 16200×1601.408.000

Ngoài ra cty Hóa Nhựa Đệ Nhất còn có dòng sản phẩm Phụ Kiện Ống HDPE Hàn Gia Công Giá Tốt, gồm: Co Hàn Nhiệt 90 độ, Co 45 độ, 22 độ 5, 11 độ 25; Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt Đệ Nhất – Tê 90 độ, Y 45 độ, Y 60 độ; Tứ thông hàn HDPE.

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Đệ Nhất Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Call Now