Đơn Giá: Co 45º; 22,5º; 11,25º – Phụ Tùng Nhựa HDPE Đệ Nhất (Hàn Nhiệt)

Đơn Giá: Co 45º; 22,5º; 11,25º – Phụ Tùng Nhựa HDPE Đệ Nhất (Hàn Nhiệt)

Phụ Kiện HDPE

[Báo Giá] Nối Góc 45º; 22,5º; 11,25º – Nhựa HDPE Hàn Nhiệt Đệ Nhất

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá sau VAT
1
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 90
Đệ Nhất
8 53.680
10 65.230
12.5 80.850
16 97.790
2
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 110
Đệ Nhất
6 87.560
8 108.030
10 132.220
12.5 159.390
16 191.400
3
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 125
Đệ Nhất
6 112.860
8 138.820
10 171.490
12.5 208.340
16 252.040
4
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 140
Đệ Nhất
6 146.090
8 177.540
10 217.910
12.5 264.990
16 319.330
5
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 160
Đệ Nhất
6 193.160
8 236.610
10 288.640
12.5 350.790
16 425.040
6
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 180
Đệ Nhất
6 246.290
8 302.500
10 370.150
12.5 451.660
16 545.160
7
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 200
Đệ Nhất
6 367.620
8 452.870
10 552.860
12.5 672.100
16 815.210
8
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 225
Đệ Nhất
6 468.160
8 580.360
10 710.600
12.5 864.930
16 1.045.760
9
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 250
Đệ Nhất
6 652.190
8 798.930
10 980.100
12.5 1.198.670
16 1.448.260
10
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 280
Đệ Nhất
6 827.530
8 1.025.090
10 1.251.250
12.5 1.527.130
16 1.845.030
11
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 315
Đệ Nhất
6 1.232.220
8 1.502.710
10 1.845.690
12.5 2.253.790
16 2.715.680
12
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 355
Đệ Nhất
6 1.742.838
8 2.139.720
10 2.638.900
12.5 3.210.680
16 3.880.250
13
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 400
Đệ Nhất
6 2.253.350
8 2.782.230
10 3.401.090
12.5 4.151.290
16 5.022.820
14
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 450
Đệ Nhất
6 2.905.100
8 3.587.650
10 4.394.060
12.5 5.361.840
16 6.485.600
15
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 500
Đệ Nhất
6 3.865.950
8 4.775.100
10 5.857.060
12.5 7.137.130
16 8.633.130
16
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 560
Đệ Nhất
6 4.996.970
8 6.162.530
10 7.566.350
12.5 9.234.170
16 11.152.460
17
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Co 45 Độ ; Co 22,5 Độ ; Co 11,25 Độ – Phi 630
Đệ Nhất
6 6.816.700
8 8.380.900
10 10.317.230
12.5 12.577.510
16 15.212.670

Thông tin sản phẩm Phụ Kiện Hàn Nhiệt – Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất

Dòng sản phẩm ống nhựa và phụ kiện ống nhựa HDPE Đệ Nhất đã được đăng ký và kiểm tra chất lượng tại Tổng Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng 3.

  • Quy cách đóng gói các loại phụ kiện ống nhựa HDPE Hàn Nhiệt Đệ Nhất là đóng bao sợi nhựa, số lượng từ 4 cái đến 1000 cái tùy theo chủng loại.
  • Phụ kiện được xếp trong kệ không quá 1m. Nếu phải sắp xếp phụ kiện với nhau, cần để phụ kiện mỏng và nhỏ ở trên, phụ kiện dày và lớn ở dưới.
  • Nhiệt độ bảo quản các loại phụ kiện không quá 45ºC.
  • Phương pháp lắp đặt ống và phụ kiện ống nhựa Đệ Nhất HDPE là hàn nhiệt nóng chảy: Dùng máy hàn ống; Hàn phụ kiện sử dụng khớp nối; Hàn phụ kiện đối đầu.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Call Now