Xem nhanh
[Đơn Giá] – Phân Phối Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất
![[Đơn Giá] - Phân Phối Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất](https://hoasenmiennam.vn/wp-content/uploads/2021/05/vndaiphong-ong-nhua-upvc-de-nhat.jpg)
Để cập nhật đơn giá phân phối ống nhựa uPVC Đệ Nhất với giá tốt nhất thị trường hiện nay, quý khách có thể liên hệ qua các kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
[TABS_R id=12553]Catalogue Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất

Các loại ống nhựa uPVC Đệ Nhất

Các loại phụ kiện ống uPVC Đệ Nhất và keo dán
Báo Giá: Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 16 | Đệ Nhất | 16 | 1.7 | 6.200 | 6.820 |
| 22 | 3 | 11.000 | 12.100 | |||
| 2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 20 | Đệ Nhất | 16 | 1.9 | 8.800 | 9.680 |
| 22 | 3 | 13.700 | 15.070 | |||
| 3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 25 | Đệ Nhất | 12 | 2.1 | 12.300 | 13.530 |
| 18 | 3 | 17.900 | 19.690 | |||
| 4 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 32 | Đệ Nhất | 12 | 2.1 | 16.400 | 18.040 |
| 16 | 3.5 | 27.000 | 29.700 | |||
| 5 | Ống Nhựa uPVC – Phi 40 | Đệ Nhất | 12 | 2.5 | 21.400 | 23.540 |
| 16 | 3.5 | 29.500 | 32.450 | |||
| 6 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 50 | Đệ Nhất | 10 | 2.5 | 26.800 | 29.480 |
| 11 | 3 | 31.200 | 34.320 | |||
| 12 | 3.5 | 39.800 | 43.870 | |||
| 12 | 4 | 41.300 | 45.430 | |||
| 16 | 4.5 | 48.600 | 53.460 | |||
| 6 | 1.9 | 24.800 | 27.280 | |||
| 10 | 3 | 37.800 | 41.580 | |||
| 7 | Ống Nhựa uPVC – Phi 65 | Đệ Nhất | 08 | 3 | 40.700 | 44.770 |
| 06 | 2.2 | 34.500 | 37.950 | |||
| 10 | 3.6 | 54.100 | 59.510 | |||
| 08 | 3 | 41.000 | 45.100 | |||
| 12 | 4.5 | 69.300 | 76.230 | |||
| 8 | Ống Nhựa uPVC – Phi 80 | Đệ Nhất | 12 | 5.5 | 96.000 | 105.600 |
| 5 | 2.2 | 38.400 | 42.240 | |||
| 6 | 2.7 | 50.200 | 55.220 | |||
| 6 | 3 | 48.800 | 53.680 | |||
| 8 | 3.5 | 57.500 | 63.250 | |||
| 9 | 4 | 63.200 | 69.520 | |||
| 10 | 4.3 | 77.400 | 85.140 | |||
| 12.5 | 5.4 | 93.900 | 103.290 | |||
| 9 | Ống Nhựa uPVC – Phi 100 | Đệ Nhất | 5 | 2.7 | 60.100 | 66.110 |
| 6 | 3.2 | 72.100 | 79.310 | |||
| 8 | 4.2 | 92.100 | 101.310 | |||
| 10 | 5.3 | 114.700 | 126.170 | |||
| 12.5 | 6.6 | 141.100 | 155.210 | |||
| 6 | 3.5 | 70.600 | 77.660 | |||
| 9 | 5 | 103.700 | 114.070 | |||
| 12 | 7 | 152.200 | 167.420 | |||
| 12 | 6.7 | 149.900 | 164.890 | |||
| 10 | Ống Nhựa uPVC – Phi 125 | Đệ Nhất | 5 | 3.5 | 92.000 | 101.200 |
| 6 | 4.1 | 116.300 | 127.930 | |||
| 8 | 5 | 141.100 | 155.210 | |||
| 10 | 6.7 | 183.100 | 201.410 | |||
| 12 | 7.5 | 208.200 | 229.020 | |||
| 11 | Ống Nhựa uPVC – Phi 150 | Đệ Nhất | 5 | 4 | 129.000 | 141.900 |
| 6 | 4.7 | 151.100 | 166.210 | |||
| 8 | 6.2 | 194.800 | 214.280 | |||
| 10 | 7.7 | 240.000 | 264.000 | |||
| 12.5 | 9.5 | 292.000 | 321.200 | |||
| 6 | 4.5 | 135.800 | 149.380 | |||
| 9 | 7 | 218.500 | 240.350 | |||
| 12 | 9 | 305.500 | 336.050 | |||
| 12 | 9.7 | 316.500 | 348.150 | |||
| 12 | Ống Nhựa uPVC – Phi 200 | Đệ Nhất | 5 | 4.9 | 196.300 | 215.930 |
| 6 | 5.9 | 235.300 | 258.830 | |||
| 8 | 7.7 | 303.500 | 333.850 | |||
| 10 | 9.6 | 372.600 | 409.860 | |||
| 12.5 | 11.9 | 458.700 | 504.570 | |||
| 6 | 6.6 | 270.200 | 297.220 | |||
| 9 | 8.7 | 352.600 | 387.860 | |||
| 10 | 9.7 | 404.400 | 444.840 | |||
| 12 | 11.4 | 475.700 | 523.270 | |||
| 5 | 5.5 | 245.500 | 270.050 | |||
| 6 | 6.6 | 295.800 | 325.380 | |||
| 8 | 8.6 | 381.500 | 419.650 | |||
| 10 | 10.8 | 470.500 | 517.550 | |||
| 12.5 | 13.4 | 578.900 | 636.790 | |||
| 13 | Ống Nhựa uPVC – Phi 250 | Đệ Nhất | 5 | 6.2 | 310.000 | 341.000 |
| 6 | 7.3 | 363.700 | 400.070 | |||
| 8 | 9.6 | 472.700 | 519.970 | |||
| 10 | 11.9 | 575.700 | 633.270 | |||
| 12.5 | 14.8 | 712.900 | 784.190 | |||
| 5 | 6.9 | 386.100 | 424.710 | |||
| 6 | 8.2 | 456.800 | 502.480 | |||
| 8 | 10.7 | 590.500 | 649.550 | |||
| 10 | 13.4 | 726.200 | 798.820 | |||
| 12.5 | 16.6 | 888.300 | 977.130 | |||
| 14 | Ống Nhựa uPVC – Phi 355 | Đệ Nhất | 5 | 8.7 | 625.200 | 687.720 |
| 6 | 10.4 | 743.800 | 818.180 | |||
| 15 | Ống Nhựa uPVC – Phi 300 | Đệ Nhất | 5 | 7.7 | 465.700 | 512.270 |
| 6 | 9.2 | 575.400 | 632.940 | |||
| 8 | 12.1 | 745.400 | 819.940 | |||
| 10 | 15 | 912.500 | 1.003.750 | |||
| 12.5 | 18.7 | 1.032.500 | 1.135.750 | |||
| 16 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 400 | Đệ Nhất | 5 | 9.8 | 777.500 | 855.250 |
| 6 | 11.7 | 924.100 | 1.016.510 | |||
| 10 | 19.1 | 1.475.300 | 1.622.830 | |||
| 17 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 450 | Đệ Nhất | 5 | 11 | 1.011.900 | 1.113.090 |
| 8 | 17.2 | 1.559.900 | 1.715.890 | |||
| 10 | 21.5 | 1.930.500 | 2.123.550 | |||
| 18 | Ống Nhựa uPVC – Phi 500 | Đệ Nhất | 5 | 12.3 | 1.257.000 | 1.382.700 |
| 6 | 14.6 | 1.485.100 | 1.633.610 | |||
| 10 | 23.9 | 2.384.400 | 2.622.840 | |||
| 19 | Ống Nhựa uPVC – Phi 560 | Đệ Nhất | 6.3 | 17.2 | 1.963.600 | 2.159.960 |
| 10 | 26.7 | 2.993.800 | 3.293.180 | |||
| 20 | Ống Nhựa uPVC – Phi 630 | Đệ Nhất | 5 | 18.4 | 2.362.000 | 2.598.200 |
| 6 | 30 | 3.778.100 | 4.155.910 |
Đại Lý Ống Nhựa Đệ Nhất – Giao Hàng Toàn Quốc
Tổng Kho VN Đại Phong – Phân Phối Ống Nhựa Đệ Nhất Toàn Quốc
⇒ Mời quý khách liên hệ tổng đại lý Nhựa Đệ Nhất qua các kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để tham khảo thông tin chi tiết, dễ dàng lựa chọn sản phẩm ống uPVC Đệ Nhất giá tốt và các phụ kiện đủ loại, đủ kích thước theo yêu cầu công trình.
[TABS_R id=429]
BÀI VIẾT LIÊN QUAN




