Đơn Giá: Phụ Kiện Nhựa Bình Minh (uPVC, PPR, HDPE) – Mới Nhất 2021

Đơn Giá: Phụ Kiện Nhựa Bình Minh (uPVC, PPR, HDPE) – Mới Nhất 2021

Đơn giá phụ kiện nhựa Bình Minh mới nhất 2021 đã được tổng hợp đầy đủ theo giá gốc nhà máy ban hành. Kèm theo đó, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ tư vấn miễn phí, báo giá theo yêu cầu thi công lắp đặt và áp dụng mức chiết khấu cao cho quý khách.

Đơn Giá: Phụ Kiện Nhựa Bình Minh (uPVC, PPR, HDPE) - Mới Nhất 2021

Sản Phẩm Phụ Kiện Ống Nhựa Bình Minh – uPVC, PPR, HDPE

Bảng Giá uPVC

Catalogue phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh chính hãng

Bộ Bích Kép PPR

Các loại phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh giá tốt

Phụ Kiện HDPE Đúc Hàn Điện Trở - Nối Thẳng

Sản phẩm phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh chất lượng cao

Ống Nhựa uPVC

Nhà phân phối chính thức ống và phụ kiện nhựa Bình Minh – chiết khấu cao

Báo Giá 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Bình Minh

Giá bán phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh – Hệ Inch [Cập Nhật 2021]

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Nối TrơnBình Minh15 21 D1.6001.760
15 27 D2.2002.420
1534 D3.7004.070
1542 D5.1005.610
1249 D7.9008.690
660 M4.8005.280
1260 D12.20013.420
690 M11.30012.430
1290 D26.60029.260
6114 M16.40018.040
9114 D52.80058.080
6168 M63.70070.070
6220 M170.000187.000
2Nối Ren TrongBình Minh1521 D1.6001.760
1527 D2.4002.640
1534 D3.7004.070
1242 D5.0005.500
1249 D4.7005.170
1260 D11.60012.760
1290 D25.80028.380
3Nối Ren Trong ThauBình Minh1521 D10.00011.000
1527 D12.90014.190
4Nối Ren Ngoài ThauBình Minh1521 D15.20016.720
1527 D17.00018.700
5Nối Rút Có RenBình Minh1521xRT27D2.1002.310
1527xRT21D2.0002.200
1534xRT21D3.0003.300
1534xRT27D3.0003.300
1521xRN27D1.5001.650
1527xRN27D1.7001.870
1527xRN34D2.2002.420
1527xRN42D3.5003.850
1527xRN49D4.5004.950
1534xRN21D2.9003.190
1534xRN27D3.1003.410
1534xRN42D4.5004.950
1534xRN49D4.8005.280
6Nối Rút TrơnBình Minh1527x21D2.1002.310
1534x21D2.6002.860
1534x27D300330
1542x21D3.8004.180
1542x27D4.0004.400
1542x34D4.6005.060
1549x21D5.4005.940
1249x27D5.7006.270
1549x34D6.3006.930
1549x42D6.7007.370
1560x21D8.1008.910
1560x27D8.5009.350
1560x34D9.30010.230
660x42M2.9003.190
1240x42D9.80010.780
660x49M2.9003.190
1260x49D10.10011.110
990x34M8.9009.790
690x42M9.10010.010
1290x49D20.10022.110
690x60M9.40010.340
1290x60D20.50022.550
6114x34M17.90019.690
6114x49M17.10018.810
6114x60M16.60018.260
9114x60D40.40044.440
6114x90M16.70018.370
9114x90D45.10049.610
6169x90M70.00077.000
6168x114M55.00060.500
9168x114D120.200132.220
6220x114M150.000165.000
9220X168TC302.000332.200
7

Nối Ren Ngoài

Bình Minh1521D1.4001.540
1527D2.1002.310
1534D3.6003.960
1242D5.2005.720
1249D6.4007.040
1260D9.40010.340
1290D21.50023.650
9114D41.90046.090
8Nối Thông TắcBình Minh660M17.00018.700
590M31.30034.430
5114M58.50064.350
9Nối Rút Có Ren ThauBình Minh1527xRTT21D6.5007.150
1527xRNT21D10.50011.550
10Bít Xả Ren NgoàiBình Minh660M15.00016.500
690M20.00022.000
6114M40.00044.000
6168M111.600122.760
11VanBình Minh122113.70015.070
122716.10017.710
123427.30030.030
124240.00044.000
124960.00066.000
12

Bích Đơn

Bình Minh1249D32.20035.420
1260D39.20043.120
1290D65.90072.490
9114D90.80099.880
9168D268.000294.800
13

Bích Kép

Bình Minh9114D74.80082.280
9168D141.000155.100
9220D232.700255.970
14Khởi ThủyBình Minh12100x49D77.50085.250
9114x49D70.70077.770
9160x60D125.500138.050
9168x60D106.600117.260
9220x60D128.200141.020
15Khởi Thủy DánBình Minh690x49M6.6007.260
6114x60M10.10011.110
16Con ThỏBình Minh660M31.40034.540
690M49.10054.010
17Tứ ThôngBình Minh69044.70049.170
311494.200103.620
18Co Ba Nhánh 90 độBình Minh1521D2.8003.080
1527D4.0004.400
1534D6.5007.150
19Co 90 độBình Minh1521D2.1002.310
1527D3.4003.740
1534D4.8005.280
1242D7.3008.030
1249D11.40012.540
660M8.1008.910
1260D18.20020.020
690M19.10021.010
1290D45.40049.940
6114M39.40043.340
12114D104.800115.280
6168M109.300120.230
9220M339.900373.890
12220D590.000649.000
20Co Ren Trong ThauBình Minh1521D10.10011.110
1527D17.00018.700
1521xRTT27D13.10014.410
1527xRTT21D11.00012.100
1534xRTT21D13.80015.180
1534xRTT27D16.00017.600
21Co Ren Ngoài ThauBình Minh1521D13.90015.290
1227D23.20025.520
1527xRNT21D19.00020.900
22Co 90 độ RútBình Minh1527x21D2.4002.640
1534x21D3.3003.630
1534x27D3.7004.070
1242x27D5.3005.830
1242x34D6.1006.710
1249x27D6.3006.930
1249x34D7.6008.360
690x60M11.80012.980
1290x60D30.70033.770
6114x60M22.30024.530
6114x90M25.00027.500
23Co Ren Ngoài

Bình Minh

1521D3.2003.520
1527D4.0004.400
1534D7.1007.810
1521xRN27D3.5003.850
1527xRN21D4.0004.400
1527xRN34D6.0006.600
1534xRN21D4.3004.730
1534xRN27D5.3005.830
24Co Ren TrongBình Minh1521D2.5002.750
1527D3.4003.740
25Co Âm DươngBình Minh690M2.1002.310
6114M39.20043.120
26Co 45 độBình Minh1521D1.9002.090
1527D2.8003.080
1534D4.5004.950
1542D6.3006.930
1249D9.60010.560
660M7.0007.700
1260D14.80016.280
690M15.90017.490
1290D34.80038.280
6114M31.10034.210
9114D70.80077.880
6168M95.000104.500
9168D240.000264.000
6220M253.300278.630
10220D433.600476.960
27Chữ Y – T 45 độBình Minh1234D8.3009.130
642M6.1006.710
649M9.0009.900
1260M16.90018.590
460D41.00045.100
1290M40.00044.000
3114M57.90063.690
3114M82.80091.080
6168M205.300225.830
28Chữ Y Rút – T 45 độ RútBình Minh460x42M9.80010.780
490x60M20.60022.660
6114x60M36.10039.710
6114x90M54.00059.400
6140x90M110.000121.000
6140x114M120.000132.000
10140x114D248.300273.130
6168x114M189.900208.890
10168x114D405.000445.500

29

Chữ TBình Minh1521D2.8003.080
1527D4.6005.060
1534D7.4008.140
1542D9.80010.780
1249D14.50015.950
660M10.40011.440
1260D24.90027.390
690M30.10033.110
1290D62.70068.970
6114M54.00059.400
9114D127.900140.690
6168M158.000173.800
6220M473.300520.630
9220D777.900855.690
30T Ren TrongBình Minh1521D3.7004.070
31T Ren Trong ThauBình Minh1521D11.00012.100
1521xRTT27D12.70013.970
1527D12.20013.420
1534D15.40016.940
32T Ren Ngoài ThauBình Minh1521D13.90015.290
1227D21.50023.650
33T Giảm Có RenBình Minh1527xRN21D5.3005.830
1527xRT21D4.8005.280
34T Cong Kiểm Tra Mặt SauBình Minh590M34.60038.060
5114M66.00072.600
35Khớp Nối SốngBình Minh15217.2007.920
152710.00011.000
153414.10015.510
124217.30019.030
124929.00031.900
126042.00046.200
129096.700106.370
9114177.600195.360
36Chữ T RútBình Minh1527x21D3.4003.740
1534x21D5.2005.720
1534x27D6.1006.710
1542x21D7.4008.140
1542x27D7.4008.140
1542x34D8.3009.130
1549x21D9.80010.780
1549x27D10.60011.660
1549x34D11.70012.870
1249x42D13.10014.410
1560x21D15.60017.160
1560x27D17.30019.030
1260x34D16.10017.710
1260x42D18.00019.800
1260x49D20.50022.550
1290x34D38.40042.240
690x42D19.10021.010
690x60M19.20021.120
1290x60D46.10050.710
6114x60M27.00029.700
9114x60D84.50092.950
6114x90M42.00046.200
9114x90D97.200106.920
6168x90M105.600116.160
6168x114M140.000154.000
10168x114D325.700358.270
37T Cong RútBình Minh690x60M22.60024.860
6114x60M47.30052.030
6114x90M71.00078.100
6168x90M130.000143.000
10168x90D410.400451.440
6168x114M150.000165.000
10168x114D502.000552.200
38T CongBình Minh660M13.90015.290
690M36.20039.820
6114M65.40071.940
6168M300.000330.000
10168D678.000745.800
39T Cong Âm DươngBình Minh490M31.80034.980
40Nắp T CongBình Minh6904.6005.060
61148.7009.570
41Nắp KhóaBình Minh1521D1.2001.320
1527D1.4001.540
1534D2.6002.860
1542D3.4003.740
1249D5.1005.610
1260D8.7009.570
1290D20.50022.550
9114D43.90048.290
6168M90.00099.000
10168D127.000139.700
6220M152.000167.200
10220D320.100352.110
42Nắp Khóa Ren TrongBình Minh1521D700770
1527D1.4001.540
1534D2.6002.860
43Nắp Khóa Ren NgoàiBình Minh1521D800880
1527D1.2001.320
1534D1.4001.540
44Bạc Chuyển BậcBình Minh1260×496.0006.600
1275×609.0009.900
1290×60154.000169.400
1290×7511.90013.090
12110×6028.00030.800
45Keo DánBình Minh25gr3.6003.960
50gr6.3006.930
100gr11.50012.650
200gr29.80032.780
500gr54.10059.510
1kg100.900110.990
46Nối Rút Chuyển Hệ Inch – MétBình Minh1075x49TC15.90017.490
675x60M5.5006.050
1075x60D20.90022.990
690x75TC17.80019.580
10110x90TC46.40051.040
10140x90TC86.30094.930
6140x114M39.00042.900
8160x90TC98.700108.570
5168x140TC73.10080.410
9168x140TC122.100134.310
6200x90TC185.800204.380
10200x114TC219.500241.450
10220x140TC295.000324.500
10225x168TC556.300611.930
10250x168TC532.900586.190
10280x168TC820.000902.000
10280x220TC750.000825.000
6315x220TC879.900967.890

Cập nhật giá phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh – Hệ Mét [Mới Nhất 2021]

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Nối TrơnBình Minh675M5.0005.500
12,5110D51.30056.430
10140TC83.20091.520
10160TC145.400159.940
10200TC307.300338.030
10225TC419.700461.670
10250TC610.300671.330
10280TC733.300806.630
10315TC1.182.3001.300.530
2Nối Ren NgoàiBình Minh1075D20.00022.000
3Co 90 độBình Minh675M10.20011.220
1275D27.50030.250
6110M37.60041.360
10110D73.40080.740
4140M74.70082.170
12,5140D138.000151.800
6160M109.400120.340
6200M238.300262.130
10200D320.000352.000
6225M360.000396.000
10225D615.800677.380
4Nối Rút TrơnBình Minh10100x75TC44.50048.950
10140x75TC86.30094.930
10140X110TC86.30094.930
8160x75TC98.700108.570
8160x110TC98.700108.570
10160x110TC129.300142.230
10160x140TC129.300142.230
6200x90TC185.800204.380
6200x110TC185.800204.380
6200x140TC175.500193.050
10200x140TC288.500317.350
6200x160TC182.200200.420
10200x160TC288.500317.350
10225x160TC316.700348.370
10225x200TC289.000317.900
6250x160TC326.100358.710
10250x200TC581.300639.430
10250x225TC581.300639.430
8315x225TC794.400873.840
10315x225TC998.1001.097.910
10315x250TC1.074.8001.182.280
5Hộp Đầu NốiBình Minh8225x110M600.000660.000
6Co 45 độBình Minh12,575D25.60028.160
5110M26.30028.930
8110D57.50063.250
6140M57.60063.360
12,5140D117.100128.810
6160M95.700105.270
8200TC332.400365.640
8225TC467.100513.810
8250TC629.700692.670
8280TC917.0001.008.700
8315TC1.182.3001.300.530
7Chữ T RútBình Minh6140x114M95.000104.500
10140x114D173.800191.180
8T CongBình Minh6140M125.000137.500
10140D242.900267.190
9T Cong RútBình Minh6140x90M88.30097.130
10140x90D252.700277.970
6140x114M117.000128.700
10140x114D330.600363.660
8160x110M250.000275.000
10Nắp KhóaBình Minh12,5110D42.30046.530
6140M32.00035.200
10140D59.60065.560
11Bít Xả Ren NgoàiBình Minh6140M70.10077.110
12Chữ TBình Minh575M20.00022.000
1075D43.60047.960
6110M46.30050.930
10110D103.600113.960
4140M99.600109.560
12,5140D217.200238.920
6160M150.000165.000
10160D375.000412.500
6200345.100379.610
6225M395.000434.500
10225D1.100.0001.210.000
13Chữ Y – T 45 độBình Minh875M38.00041.800
690M61.00067.100
3110M64.40070.840
6110M85.00093.500
6140M202.000222.200
6160M258.000283.800
6200M544.000598.400
14Chữ Y Rút – T 45 đọBình Minh6200x110M325.500358.050
6200X140M376.400414.040
6200x160M395.500435.050
15Nắp Đậy Ống PEBình Minh20600660
25600660
29600660
32700770
401.4001.540
502.0002.200
632.6002.860
753.5003.850
905.1005.610

Bảng Giá 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Bình Minh

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cáchĐơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa PPR – Nối TrơnBình Minh20202,9003,190
20254,8005,280
20327,4008,140
204011,90013,090
205021,60023,760
206345,20049,720
207571,50078,650
2090121,000133,100
20110196,200215,820
20140528,500581,350
20160740,400814,440
2Ống Nhựa PPR – Nối RútBình Minh2025×204,4004,480
2032×206,3006,930
2032×256,4007,040
2040×209,70010,670
2040×329,80010,780
2040×3210,00011,000
2050×2017,20018,920
2050×2517,50019,250
2050×3217,70019,470
2050×4017,90019,690
2063×2033,20036,520
2063×2533,70037,070
2063×3234,00037,400
2063×4034,30037,730
2063×5034,60038,060
2075×3259,30065,230
2075×4062,00068,200
2075×5062,00068,200
2075×6362,00068,200
2090×4094,200103,620
2090×5094,200103,620
2090×6394,200103,620
2090×7599,000108,900
20110×50166,900183,620
20110×63166,900183,620
20110×75166,900183,620
20110×90166,900183,620
20140×110380,000418,000
20140×110510,000561,000
20160×140580,000638,000
3Ống Nhựa PPR – Nối Ren NgoàiBình Minh2020×1/2″44.70049.170
2020×3/4″60.00066.000
2025×1/2″52.20057.420
2025×3/4″62.60068.860
2032×3/4″80.00088.000
2032×1″92.200101.420
2040×1.1/4″281.000309.100
2050×1.1/2″350.500385.550
2063×2″565.600622.160
2075×2.1/2″850.000935.000
2090×3″1.700.0001.870.000
20110×4″2.400.0002.640.000
4Ống Nhựa PPR – Nối Ren TrongBình Minh2020×1/2″35.20038.720
2020×3/4″45.00049.500
2025×1/2″43.60047.960
2025×3/4″48.10052.910
2032×3/4″65.00071.500
2032×1″83.00091.300
2040×1.1/4″180.000198.000
2050×1.1/2″190.400209.440
2063×2″521.600573.760
2075×2.1/2″728.000800.800
5Ống Nhựa PPR – Co 90Bình Minh20205,4005,940
20257,2007,920
203212,40013,640
204020,60022,668
205035,80039,380
2063109,700120,678
2075143,100157,410
2090224,600247,060
20110405,600446,160
20125714,600786,060
20140932,7001,025,970
201601,268,9001,395,790
6Ống Nhựa PPR – Co 45Bình Minh20204,5004,950
20257,2007,920
203210,80011,880
204021,40023,540
205041,00045,100
206395,000104,500
2075141,200155,320
2090168,100184,910
20110292,800322,080
20140706,000776,600
20160856,100941,710
7Ống Nhựa PPR – Co 90 Ren NgoàiBình Minh2020×1/255,20060,720
2020×3/462,00068,200
2025×1/262,40068,640
2025×3/477,50085,250
2032×3/4100,000110,000
2032×1115,000126,500
8Ống Nhựa PPR – Co 90 Ren TrongBình Minh2020×1/239,20043,120
2020×3/450,00055,000
2025×1/244,50048,950
2025×3/460,00066,000
2032×3/4100,000110,000
2032×1108,600119,460
9Ống Nhựa PPR – Co 90 RútBình Minh2025×209,50010,450
2032×2012,20013,420
2032×2515,50017,050
10Ống Nhựa PPR – Chữ TBình Minh20206,3006,930
20259,80010,780
203216,00017,600
204051,40056,540
2050123,300135,630
2063154,300169,730
2075278,600306,460
2090430,200473,220
20110927,5001,020,250
20140974,1001,071,510
201601,786,0001,964,600
11Ống Nhựa PPR – Chữ T RútBình Minh2025×209,80010,780
2032×2017,20018,920
2032×2517,40019,140
2040×2037,80041,580
2040×3238,20042,020
2040×3238,50042,350
2050×2066,50073,810
2050×2567,10073,810
2050×3267,70074,470
2050×4068,40075,240
2063×20115,500127,050
2063×25116,600128,260
2063×32117,600129,360
2063×40118,700130,570
2063×50119,500131,450
2075×25159,600175,560
2075×32161,000177,100
2075×40162,000178,200
2075×50162,800179,080
2075×63165,000181,500
2090×40243,800168,180
2090×50248,700273,570
2090×63251,000276,100
2090×75285,600314,160
20110×63420,000462,000
20110×75425,000467,500
20110×90427,000469,700
20125×75776,000853,600
20125×90829,100912,010
20140×110927,5001,020,250
20160×1101,115,1001,226,610
12Ống Nhựa PPR – Chữ T Ren NgoàiBình Minh2020×1/2″48.80053.680
2020×3/4″61.00067.100
2025×1/2″52.90058.190
2025×3/4″67.20073.920
13Ống Nhựa PPR – Chữ T Ren TrongBình Minh2020×1/2″39.50043.450
2020×3/4″57.30063.030
2025×1/2″42.30046.530
2025×3/4″61.70067.870
2032×1″132.000145.200
14Ống Nhựa PPR – Bộ Bích KépBình Minh2032354,000389,400
2040443,000487,300
2050485,000533,500
2063543,100497,410
2075690,700759,770
2090845,400929,940
201101,470,5001,181,950
201401,470,0001,617,000
201602,264,4002,490,840
15Ống Nhựa PPR – Nắp Khóa Ren NgoàiBình Minh2020×1/212,10013,310
2025×3/413,00014,300
16Ống Nhựa PPR – Ống TránhBình Minh202014,00015,400
202523,20025,520
203247,20051,920
204075,60083,160
2050140,000154,000
17Ống Nhựa PPR – Van XoayBình Minh2020185,000203,500
2025216,200237,820
2032306,800337,480
2040140,000154,000
2050514,700566,170
20631,233,3001,356,630
20753,639,9004,003,890
20904,967,8005,464,580
18Ống Nhựa PPR – Van GạtBình Minh2020165.000181.500
2025221.000243.100
2032315.600347.160
2040455.200500.720
2050690.200759.220
20631.076.3001.183.930
19Ống Nhựa PPR – Nắp KhóaBình Minh20202.7002.970
20254.5004.950
20326.9007.590
20409.10010.010
205017.00018.700
206334.00037.400
2075145.400159.940
2090163.600179.960
20110180.000198.000
20Ống Nhựa PPR – Bộ Khớp Nối SốngBình Minh202035.30038.830
202554.90060.390
203279.80087.780
204086.40095.040
2050131.100144.210
21Ống Nhựa PPR – Khớp Nối Sống Ren NgoàiBình Minh2025×3/4″136.800150.480
2032×1″215.000236.500
2050×1.1/2″563.100619.410
22Ống Nhựa PPR – Khớp Nối Sống Ren TrongBình Minh2040×1.1/4″302.700332.970

Đơn Giá 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Bình Minh

Báo giá phụ kiện ống nhựa Bình Minh HDPE Đúc – Hàn điện trở

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: NốiBình Minh1650134.000147.400
1663160.000176.000
1675240.000264.000
1690366.000402.600
16110512.000563.200
161601.104.0001.214.400
162001.799.0001.978.900
162502.959.0003.254.900
2Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: Nối GiảmBình Minh1675×63333.000366.300
1690×75386.000424.600
16110×63560.000616.000
16110×75592.000651.200
16160×901.216.0001.337.600
16160×1101.226.0001.348.600
3Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: T đềuBình Minh1663333.000366.300
1690626.000688.600
161101.013.0001.114.300
161602.026.0002.228.600
4Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: T giảmBình Minh1675×63453.000498.300
1690×63586.000644.600
16110×63840.000924.000
16160×631.799.0001.978.900
16160×901.893.0002.082.300
16200×633.425.0003.767.500
16200×903.572.0003.929.200
16200×1103.705.0004.075.500
5Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: Co 90 độBình Minh1650206.000226.600
1663260.000286.000
1690600.000660.000
16110704.000774.400
161602.383.0002.621.300
162003.878.0004.265.800
6Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: Co 45 độBình Minh1650186.000204.600
1663226.000248.600
1675366.000402.600
1690506.000556.600
16110780.000858.000
161601.679.0001.846.900

Giá bán phụ kiện ống nhựa Bình Minh HDPE Đúc – Hàn đối đầu

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: NốiBình Minh1690×63106.000116.600
1693×75111.000122.100
16110×63179.000196.900
16110×90192.000211.200
16160×90520.000572.000
16160×110528.000580.800
16200×110853.000938.300
16200×160896.000985.600
16225×1601.194.0001.313.400
16250×1601.621.0001.783.100
16250×2001.706.0001.876.600
16315×2503.013.0003.314.300
16355×3153.180.0003.498.000
16400×2503.230.0003.553.000
16400×3153.364.0003.700.400
2Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: T đềuBình Minh1663150.000165.000
1690341.000375.100
16110554.000609.400
161601.407.0001.547.700
162002.599.0002.858.900
162253.689.0004.057.900
162504.414.0004.855.400
163155.598.0006.157.800
163559.890.00010.879.000
164009.986.00010.984.600
3Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: Co 90 độBình Minh1663112.000123.200
1675170.000187.000
1690226.000248.600
16110384.000422.400
161601.028.0001.130.800
162001.807.0001.987.700
162251.687.0001.855.700
162503.343.0003.677.300
162803.583.0003.941.300
163156.174.0006.791.400
163558.583.0009.441.300
164009.423.00010.365.300
4Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: Co 45 độBình Minh166386.00094.600
1675141.000155.100
1690230.000253.000
16110311.000342.100
16160920.0001.012.000
162001.429.0001.571.900
162252.111.0002.322.100
162502.687.0002.955.700
163153.982.0004.380.200
164007.053.0007.758.300
5Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: T giảmBình Minh1675×63192.000211.200
1690×63280.000308.000
1690×75362.000398.200
16110×63384.000422.400
16110×90554.000609.400
16160×901.160.0001.276.000
16160×1101.184.0001.302.400
16200×1101.698.0001.867.800
16200×1602.207.0002.427.700
16225×1602.451.0002.696.100
16250×1602.501.0002.751.100
16315×2505.318.0005.849.800
16355×2509.003.0009.903.300
16400×2509.236.00010.159.600
16400×3159.703.00010.673.300

Cập nhật giá phụ kiện ống nhựa Bình Minh HDPE Thủ công – Hàn đối đầu

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co 90 độBình Minh890×4,356.31861.950
1090×5,468.25075.075
12,590×6,784.00092.400
1690×8,2103.091113.400
2090×10,1123.614135.975
6110×4,287.81896.600
8110×5,3108.818119.700
10110×6,6133.159146.475
12,5110×8,1160.841176.925
16110×10194.250213.675
6125×4,8115.500127.050
8125×6142.227156.450
10125×7,4174.205191.626
12,5125×9,2211.909233.100
16125×11,4256.773282.450
6140×5,4148.909163.800
8140×6,7182.795201.075
10140×8,3222.409244.650
12,5140×10,3270.136297.150
16140×12,7325.023357.525
6160×6,2199.500219.450
8160×7,7243.409267.750
10160×9,5295.432324.975
12,5160×11,8359.864395.850
16160×14,6435.750479.325
6180×6,9253.909279.300
8180×8,6313.091344.400
10180×10,7382.773421.050
12,5180×13,3467.727514.500
16180×16,4563.182619.500
6200×7,7372.834410.117
8200×9,6459.690505.659
10200×11,9561.330617.463
12,5200×14,7681.912750.103
16200×18,2827.904910.694
6225×8,6479.094527.003
8225×10,8593.208652.529
10225×13,4727.188799.907
12,5225×16,6885.192973.711
16225×20,51.070.9161.178.008
6250×9,6657.888723.677
8250×11,9805.266885.793
10250×14,8987.7561.086.532
12,5250×18,41.208.5921.329.451
16250×22,71.459.9201.605.912
6280×10,7841.302925.432
8280×13,41.042.7341.147.007
10280×16,61.273.2721.400.599
12,5280×20,61.533.2441.686.568
16280×25,41.877.1062.064.817
6315×12,11.245.2051.369.726
8315×151.514.8641.666.350
10315×18,71.871.8642.059.050
12,5315×23,22.276.1142.503.725
16315×28,62.743.8413.018.225
6355×13,61.767.6121.944.373
8355×16,92.170.0142.387.015
10355×21,12.677.2902.945.019
12,5355×26,13.256.6383.582.302
16355×32,23.935.3164.328.848
6400×15,32.307.2282.537.951
8400×19,12.847.7683.132.545
10400×23,73.481.6323.829.795
12,5400×29,44.249.4764.674.424
16400×36,35.141.5985.655.758
6450×17,23.099.0963.409.006
8450×21,53.826.2844.208.912
10450×26,74.686.5285.155.181
12,5450×33,15.719.0986.291.008
16450×40,96.917.0647.608.770
6500×19,14.047.1204.451.832
8500×23,94.998.3785.498.216
10500×29,76.130.7406.743.814
12,5500×36,87.471.0028.218.102
16500×45,49.036.7209.940.392
6560×21,45.663.6586.230.024
8560×26,76.984.5167.682.968
10560×33,28.574.7209.432.192
12,5560×41,210.664.76211.731.238
16560×50,812.638.93413.902.827
6630×24,17.425.2648.167.790
8630×309.153.60610.068.967
10630×37,411.236.30212.359.932
12,5630×46,313.686.28815.054.917
16630×57,216.570.09218.227.101
6710×27,215.093.54016.602.894
8710×33,918.632.46020.495.706
10710×42,122.855.14025.140.654
6800×30,620.856.72022.942.392
8800×38,125.386.90027.925.590
10800×47,431.198.86034.318.746
 8900×42,934.081.74037.489.914
 10900×53,341.843.10046.027.410
 81000×47,745.276.00049.803.600
 101000×59,355.601.70061.161.870
 81200×57,273.522.68080.874.948
 101200×67,986.454.06095.099.466

Đơn vị tính: đồng/cái

2Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co 60 độBình Minh890×4,351.05556.161
1090×5,461.69167.860
12,590×6,776.58284.240
1690×8,292.005101.206
2090×10,1110.618121.680
6110×4,279.24187.165
8110×5,398.386108.225
10110×6,6119.659131.625
12,5110×8,1144.655159.121
16110×10173.905191.296
6125×4,8103.705114.076
8125×6127.105139.816
10125×7,4173.373190.710
12,5125×9,2210.600231.660
16125×11,4252.082277.290
6140×5,4133.486146.835
8140×6,7162.205178.426
10140×8,3198.368218.205
12,5140×10,3240.914265.005
16140×12,7291.436320.580
6160×6,2177.627195.390
8160×7,7216.450238.095
10160×9,5263.782290.160
12,5160×11,8321.750353.925
16160×14,6388.759427.635
6180×6,9226.023248.625
8180×8,6278.141305.955
10180×10,7340.895374.985
12,5180×13,3416.945458.640
16180×16,4502.036552.240
6200×7,7347.809382.590
8200×9,6428.645471.510
10200×11,9523.309575.640
12,5200×14,7634.991698.490
16200×18,2771.136848.250
6225×8,6445.302489.832
8225×10,8551.866607.053
10225×13,4675.932743.525
12,5225×16,6822.650904.915
16225×20,5995.6231.095.185
6250×9,6629.866692.853
8250×11,9770.141847.155
10250×14,8945.1731.039.690
12,5250×18,41.156.2411.271.865
16250×22,71.396.1381.535.752
6280×10,7766.022842.624
8280×13,4948.7761.043.654
10280×16,61.158.8151.274.697
12,5280×20,61.413.6411.555.005
16280×25,41.709.1361.880.050
6315×12,11.156.1731.271.790
8315×151.408.2551.549.081
10315×18,71.686.9271.855.620
12,5315×23,22.113.9772.325.375
16315×28,62.546.8772.801.565
6355×13,61.612.8681.774.155
8355×16,91.980.4362.178.480
10355×21,12.442.7262.686.999
12,5355×26,12.971.4263.268.569
16355×32,23.588.7093.947.580
6400×15,32.093.6922.303.061
8400×19,12.585.3262.843.859
10400×23,73.160.3573.476.393
12,5400×29,43.857.9114.243.702
16400×36,34.667.6925.134.461
6450×17,22.766.0203.042.622
8450×21,53.416.2133.757.834
10450×26,74.184.2944.602.723
12,5450×33,15.105.2725.615.799
16450×40,96.175.5416.793.095
6500×19,13.621.1033.983.213
8500×23,94.472.5824.919.840
10500×29,75.486.2246.034.846
12,5500×36,86.689.8267.358.809
16500×45,48.086.4788.895.126
6560×21,45.017.2415.518.965
8560×26,76.187.8966.806.686
10560×33,27.596.3898.356.028
12,5560×41,29.270.51810.197.570
16560×50,811.197.41512.317.157
6630×24,16.544.1387.198.552
8630×308.045.8098.850.390
10630×37,49.904.75210.895.227
12,5630×46,312.062.79413.269.073
16630×57,214.603.84616.064.231
6710×27,213.039.88414.343.872
8710×33,916.087.50017.696.250
10710×42,119.742.58021.716.838
6800×30,617.683.38019.451.718
8800×38,121.801.78023.981.958
10800×47,426.795.34029.474.874
 8900×42,929.225.19632.147.716
 10900×53,335.871.26439.458.390
 81000×47,738.527.63242.380.395
 101000×59,347.320.41652.052.458
 81200×57,261.801.74067.981.914
 101200×67,972.679.46479.947.410

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
3Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co 45 độBình Minh890×4,342.47746.725
1090×5,451.54556.700
12,590×6,763.95570.351
1690×8,277.31885.050
2090×10,192.591101.850
6110×4,269.20576.126
8110×5,385.43293.975
10110×6,6104.523114.975
12,5110×8,1126.000138.600
16110×10151.295166.425
6125×4,889.25098.175
8125×6109.773120.750
10125×7,4135.545149.100
12,5125×9,2164.659181.125
16125×11,4199.500219.450
6140×5,4115.500127.050
8140×6,7140.318154.350
10140×8,3172.295189.525
12,5140×10,3209.523230.475
16140×12,7252.477277.725
6160×6,2152.727168.000
8160×7,7187.091205.800
10160×9,5228.136250.950
12,5160×11,8277.295305.025
16160×14,6336.000369.600
6180×6,9194.727214.200
8180×8,6239.114263.025
10180×10,7292.568321.825
12,5180×13,3357.000392.700
16180×16,4430.977474.075
6200×7,7290.598319.658
8200×9,6358.050393.855
10200×11,9437.052480.757
12,5200×14,7531.300584.430
16200×18,2644.490708.939
6225×8,6370.062407.068
8225×10,8458.766504.643
10225×13,4561.792617.971
12,5225×16,6683.760752.136
16225×20,5827.442910.186
6250×9,6515.592567.151
8250×11,9631.554694.709
10250×14,8774.774852.251
12,5250×18,4947.5621.042.318
16250×22,71.144.8361.259.320
6280×10,7654.192719.611
8280×13,4810.348891.383
10280×16,6989.1421.088.056
12,5280×20,61.207.2061.327.927
16280×25,41.458.5341.604.387
6315×12,1974.1141.071.525
8315×151.187.9321.306.725
10315×18,71.459.0231.604.925
12,5315×23,21.781.6591.959.825
16315×28,62.146.7732.361.450
6355×13,61.377.7371.515.511
8355×16,91.691.4551.860.601
10355×21,12.086.1592.294.775
12,5355×26,12.538.1362.791.950
16355×32,23.069.4323.376.375
6400×15,31.781.2871.959.416
8400×19,12.199.3512.419.286
10400×23,72.688.6092.957.470
12,5400×29,43.281.6783.609.846
16400×36,33.970.6134.367.674
6450×17,22.296.5102.526.161
8450×21,52.836.1263.119.739
10450×26,73.473.5473.820.902
12,5450×33,14.238.6194.662.481
16450×40,95.126.9995.639.699
6500×19,13.056.0843.361.692
8500×23,93.774.7714.152.248
10500×29,74.630.0725.093.079
12,5500×36,85.642.0366.206.240
16500×45,46.824.5727.507.029
6560×21,43.950.1924.345.211
8560×26,74.871.6055.358.766
10560×33,25.981.3296.579.462
12,5560×41,2799.739879.713
16560×50,88.816.1619.697.777
6630×24,15.388.6765.927.544
8630×306.625.2197.287.741
10630×37,48.155.9178.971.509
12,5630×46,39.942.70210.936.972
16630×57,212.025.81413.228.395
6710×27,212.035.10013.238.610
8710×33,914.853.30016.338.630
10710×42,118.225.90020.048.490
6800×30,616.950.78018.645.858
8800×38,120.896.26022.985.886
10800×47,425.682.58028.250.838
 8900×42,926.985.42029.683.962
 10900×53,333.120.78036.432.858
 81000×47,735.574.00039.131.400
 101000×59,343.682.10048.050.310
 81200×57,257.066.24062.772.864
 101200×67,967.105.50073.816.050

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
4Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: T 90 độBình Minh890×4,352.66857.935
1090×5,463.75670.132
12,590×6,779.00286.902
1690×8,295.867105.454
2090×10,1115.500127.050
6110×4,291.014100.115
8110×5,3113.190124.509
10110×6,6138.600152.460
12,5110×8,1167.244183.968
16110×10201.432221.575
6125×4,8115.500127.050
8125×6142.296156.526
10125×7,4174.174191.591
12,5125×9,2213.444234.788
16125×11,4258.720284.592
6140×5,4148.764163.640
8140×6,7182.490200.739
10140×8,3223.146245.461
12,5140×10,3272.580299.838
16140×12,7328.944361.838
6160×6,2200.046220.051
8160×7,7299.376329.314
10160×9,5365.442401.986
12,5160×11,8443.982488.380
16160×14,6255.948281.543
6180×6,9316.008347.609
8180×8,6388.080426.888
10180×10,7476.322523.954
12,5180×13,3579.348637.283
16180×16,4393.624432.986
6200×7,7486.024534.626
8200×9,6594.132653.545
10200×11,9723.954796.349
12,5200×14,7880.572968.629
16200×18,2507.276558.004
6225×8,6629.706692.677
8225×10,8772.626849.889
10225×13,4942.9421.037.236
12,5225×16,61.143.9121.258.303
16225×20,5718.410790.251
6250×9,6880.572968.629
8250×11,91.082.4661.190.713
10250×14,81.327.3261.460.059
12,5250×18,41.607.2981.768.028
16250×22,7919.3801.011.318
6280×10,71.140.6781.254.746
8280×13,41.396.1641.535.780
10280×16,61.707.5521.878.307
12,5280×20,62.069.7602.276.736
16280×25,41.374.4501.511.895
6315×12,11.682.6041.850.864
8315×152.074.3802.281.818
10315×18,72.538.6902.792.559
12,5315×23,23.073.2243.380.546
16315×28,61.936.2422.129.866
6355×13,62.381.6102.619.771
8355×16,92.943.4023.237.742
10355×21,13.588.3543.947.189
12,5355×26,14.348.8064.783.687
16355×32,22.527.1402.779.854
6400×15,33.126.3543.438.989
8400×19,13.829.9804.212.978
10400×23,74.686.5285.155.181
12,5400×29,45.684.6826.253.150
16400×36,33.296.3703.626.007
6450×17,24.078.9984.486.898
8450×21,55.007.1565.507.872
10450×26,76.127.0446.739.748
12,5450×33,19.435.89010.379.479
16450×40,94.358.9704.794.867
6500×19,15.395.2365.934.760
8500×23,96.632.9347.296.227
10500×29,78.107.1768.917.894
12,5500×36,89.840.13810.824.152
16500×45,45.421.5705.963.727
6560×21,46.689.7607.358.736
8560×26,78.219.4429.041.386
10560×33,210.039.26011.043.186
12,5560×41,212.135.35413.348.889
16560×50,86.444.9007.089.390
6630×24,17.915.9088.707.499
8630×309.732.95410.706.249
10630×37,411.836.44013.020.084
12,5630×46,314.298.43815.728.282
16630×57,216.895.34018.584.874
6710×27,220.877.78022.965.558
8710×33,925.654.86028.220.346
10710×42,123.044.56025.349.016
6800×30,628.449.96031.294.956
8800×38,135.014.98038.516.478
10800×47,435.540.54039.094.594
 8900×42,938.540.54042.394.594
 10900×53,347.373.48052.110.828
 81000×47,750.764.56055.841.016
 101000×59,362.443.92068.688.312
 81200×57,281.570.72089.727.792
 101200×67,996.063.660105.670.026

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
5Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: T 60 độ, T 45 độBình Minh890×4,347.87652.664
1090×5,458.17263.989
12,590×6,772.07279.279
1690×8,288.03196.834
2090×10,1106.049116.654
6110×4,2114.286125.715
8110×5,3143.114157.425
10110×6,6175.032192.535
12,5110×8,1212.098233.308
16110×10255.856281.442
6125×4,8152.896168.186
8125×6188.932207.825
10125×7,4231.145254.260
12,5125×9,2282.625310.888
16125×11,4343.372377.709
6140×5,4200.257220.283
8140×6,7244.530268.983
10140×8,3300.128330.141
12,5140×10,3366.538403.192
16140×12,7442.728487.001
6160×6,2273.359300.695
8160×7,7334.620368.082
10160×9,5408.236449.060
12,5160×11,8498.841548.725
16160×14,6606.949667.644
6180×6,9354.697390.167
8180×8,6438.095481.905
10180×10,7538.481592.329
12,5180×13,3660.488726.537
16180×16,4799.484879.432
6200×7,7478.764526.640
8200×9,6597.168656.885
10200×11,9725.868798.455
12,5200×14,7885.456974.002
16200×18,21.081.0801.189.188
6225×8,6690.347759.382
8225×10,8856.627942.290
10225×13,41.052.2511.157.476
12,5225×16,61.283.3961.411.736
16225×20,51.557.7851.713.564
6250×9,6936.4211.030.063
8250×11,91.148.0841.262.892
10250×14,81.412.0961.553.306
12,5250×18,41.732.3021.905.532
16250×22,72.098.8402.308.724
6280×10,71.219.0461.340.951
8280×13,41.512.9971.664.297
10280×16,61.851.7362.036.910
12,5280×20,62.266.1502.492.765
16280×25,42.748.0023.022.802
6315×12,11.816.2141.997.835
8315×152.223.9362.446.330
10315×18,72.742.8543.017.139
12,5315×23,23.358.5553.694.411
16315×28,64.067.4354.474.179
6355×13,62.644.5282.908.981
8355×16,93.252.5063.577.757
10355×21,14.021.6184.423.780
12,5355×26,14.901.5005.391.650
16355×32,25.946.9706.541.667
6400×15,33.512.4803.863.728
8400×19,14.345.4274.779.970
10400×23,75.325.6065.858.167
12,5400×29,46.519.4277.171.370
16400×36,37.915.5658.707.122
6450×17,24.660.9995.127.099
8450×21,55.768.3346.345.167
10450×26,77.081.1337.789.246
12,5450×33,18.670.7769.537.854
16450×40,910.527.14511.579.860
6500×19,16.021.1016.623.211
8500×23,97.453.2748.198.601
10500×29,79.167.04410.083.748
12,5500×36,811.208.22612.329.049
16500×45,413.610.79714.971.877
6560×21,48.553.9179.409.309
8560×26,710.572.44811.629.693
10560×33,213.015.17414.316.691
12,5560×41,215.936.66417.530.330
16560×50,819.322.50321.254.753
6630×24,111.441.43012.585.573
8630×3014.099.85715.509.843
10630×37,417.406.41819.147.060
12,5630×46,321.274.11023.401.521
16630×57,225.864.58228.451.040
6710×27,220.638.33222.702.165
8710×33,925.508.34028.059.174
10710×42,131.346.17234.480.789
6800×30,628.205.89231.026.481
8800×38,134.831.36838.314.505
10800×47,442.877.69247.165.461
 8900×42,947.646.56052.411.216
 10900×53,358.368.02464.204.826
 81000×47,763.779.86070.157.846
 101000×59,377.245.74084.970.314
 81200×57,2101.621.520111.783.672
 101200×67,9119.691.000131.660.100

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
6Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Y 60 độ, Y 45 độBình Minh890×4,364.86571.352
1090×5,479.27987.207
12,590×6,797.297107.027
1690×8,2118.404130.244
2090×10,1143.114157.425
6110×4,2106.049116.654
8110×5,3131.789144.968
10110×6,6156.499172.149
12,5110×8,1192.020211.222
16110×10237.323261.055
6125×4,8139.511153.462
8125×6174.517191.969
10125×7,4212.098233.308
12,5125×9,2261.004287.104
16125×11,4316.087347.696
6140×5,4178.636196.500
8140×6,7223.938246.332
10140×8,3276.448304.093
12,5140×10,3340.283374.311
16140×12,7413.384454.722
6160×6,2413.384454.722
8160×7,7251.737276.911
10160×9,5302.702332.972
12,5160×11,8377.863415.649
16160×14,6463.320509.652
6180×6,9567.824624.606
8180×8,6316.602348.262
10180×10,7401.029441.132
12,5180×13,3493.693543.062
16180×16,4608.494669.343
6200×7,7746.975821.673
8200×9,6508.108558.919
10200×11,9627.541690.295
12,5200×14,7767.052843.757
16200×18,2934.3621.027.798
6225×8,61.137.7081.251.479
8225×10,8663.577729.935
10225×13,4823.680906.048
12,5225×16,61.011.5821.112.740
16225×20,51.233.9761.357.374
6250×9,61.497.5531.647.308
8250×11,9934.3621.027.798
10250×14,81.145.9451.260.540
12,5250×18,41.409.0081.549.909
16250×22,71.728.1841.901.002
6280×10,72.094.2062.303.627
8280×13,41.212.8691.334.156
10280×16,61.505.2751.655.803
12,5280×20,61.842.9842.027.282
16280×25,42.254.3092.479.740
6315×12,12.933.5883.226.947
8315×151.801.2851.981.414
10315×18,72.204.8882.425.377
12,5315×23,21.719.6881.891.657
16315×28,63.329.7263.662.699
6355×13,64.031.9144.435.105
8355×16,92.541.5682.795.725
10355×21,13.125.8663.438.453
12,5355×26,13.864.6044.251.064
16355×32,24.713.5095.184.860
6400×15,35.714.7956.286.275
8400×19,13.366.2773.702.905
10400×23,74.164.2174.580.639
12,5400×29,45.103.2125.613.533
16400×36,36.247.0986.871.808
6450×17,27.584.5488.343.003
8450×21,54.455.0794.900.587
10450×26,75.512.9936.064.292
12,5450×33,16.769.6207.446.582
16450×40,98.286.7369.115.410
6500×19,110.061.25111.067.376
8500×23,95.927.9226.520.714
10500×29,79.337.44410.271.188
12,5500×36,811.033.19412.136.513
16500×45,413.396.64014.736.304
6560×21,48.151.8588.967.044
8560×26,710.075.15111.082.666
10560×33,212.403.07613.643.384
12,5560×41,215.188.14416.706.958
16560×50,818.415.42620.256.969
6630×24,110.876.69411.964.363
8630×3013.403.84814.744.233
10630×37,416.548.24618.203.071
12,5630×46,320.225.97722.248.575
16630×57,224.590.45227.049.497
6710×27,221.714.26423.885.690
8710×33,926.831.37629.514.514
10710×42,132.988.38436.287.222
6800×30,629.988.38432.987.222
8800×38,136.823.64440.506.008
10800×47,445.343.58449.877.942
 8900×42,950.244.48055.268.928
 10900×53,361.791.44467.970.588
 81000×47,744.594.52849.053.981
 101000×59,381.951.01290.146.113
 81200×57,2108.210.960119.032.056
 101200×67,9127.464.480140.210.928

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
7Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: T GiảmBình Minh6315x63x12,11.084.6841.193.152
8315x63x151.329.2141.462.135
10315x63x18,71.637.5791.801.337
12,5315x63x23,22.000.5132.200.564
16315x63x28,62.420.0752.662.083
6315x90x12,11.134.1041.247.514
8315x90x151.384.2971.522.727
10315x90x18,71.705.5321.876.085
12,5315x90x23,22.082.8812.291.169
16315x90x28,62.520.9762.773.074
6315x110x12,11.168.5961.285.456
8315x110x151.416.0251.557.628
10315x110x18,71.760.6161.936.678
12,5315x110x23,22.149.8052.364.786
16315x110x28,62.601.2842.861.412
6355x63x13,61.375.0311.512.534
8355x63x16,91.683.9111.852.302
10355x63x21,12.076.7032.284.373
12,5355x63x26,12.503.2422.753.566
16355x63x32,23.063.5753.369.933
6355x90x13,61.424.9661.567.463
8355x90x16,91.733.1871.906.506
10355x90x21,12.158.0422.373.846
12,5355x90x26,12.629.0842.891.992
16355x90x32,23.183.0083.501.309
6355x110x13,61.469.7541.616.729
8355x110x16,91.802.3151.982.547
10355x110x21,12.222.3922.444.631
12,5355x110x26,12.712.4812.983.729
16355x110x32,23.278.7613.606.637
6355x160x13,61.590.7321.749.805
8355x160x16,91.928.4892.121.338
10355x160x21,12.398.9682.638.865
12,5355x160x26,12.923.5493.215.904
16355x160x32,23.540.7943.894.873
6400x160x15,31.890.8602.079.946
8400x160x19,12.310.9372.542.031
10400x160x23,72.831.9153.115.107
12,5400x160x29,43.459.4563.805.402
16400x160x36,34.193.0464.612.351
6400x200x15,31.978.8912.176.780
8400x200x19,12.460.2292.706.252
10400x200x23,73.015.6983.317.268
12,5400x200x29,43.682.8794.051.167
16400x200x36,34.463.8314.910.214
6450x160x17,22.352.6362.587.900
8450x160x21,52.872.8233.160.105
10450x160x26,73.556.7533.912.428
12,5450x160x33,14.342.3384.776.572
16450x160x40,95.265.8895.792.478
6450x200x17,22.498.8392.748.723
8450x200x21,53.045.1983.349.718
10450x200x26,73.771.4254.148.568
12,5450x200x33,14.603.3425.063.676
16450x200x40,95.582.4916.140.740
6450x225x17,22.549.8042.804.784
8450x225x21,53.189.7013.508.671
10450x225x26,73.912.4804.303.728
12,5450x225x33,14.776.8295.254.512
16450x225x40,95.792.0156.371.217
6500x160x19,12.704.2442.974.668
8500x160x23,93.305.1523.635.667
10500x160x29,74.094.2044.503.624
12,5500x160x36,85.001.2825.501.410
16500x160x45,46.057.6526.663.417
6500x200x19,12.872.5843.159.842
8500x200x23,93.507.6613.858.427
10500x200x29,74.342.8534.777.138
12,5500x200x36,85.299.8665.829.853
16500x200x45,46.420.0717.062.078
6500x225x19,12.937.4493.231.194
8500x225x23,93.673.0984.040.408
10500x225x29,74.508.6184.959.480
12,5500x225x36,85.501.6686.051.835
16500x225x45,4661.512727.663
6560x160x21,43.556.2383.911.862
8560x160x26,74.339.9154.773.907
10560x160x33,25.381.2045.919.324
12,5560x160x41,26.576.5707.234.227
16560x160x50,87.959.8388.755.822
6560x200x21,43.755.4664.131.013
8560x200x26,74.577.0575.034.763
10560x200x33,25.676.1856.243.804
12,5560x200x41,26.935.3867.628.925
16560x200x50,88.394.8449.234.328
6560x225x21,43.884.1664.272.583
8560x225x26,7477.344525.078
10560x225x33,25.867.6906.454.459
12,5560x225x41,27.170.1347.887.147
16560x225x50,88.677.9849.545.782
6560x250x21,44.018.5294.420.382
8560x250x26,74.889.1575.378.073
10560x250x33,26.062.8006.669.080
12,5560x250x41,27.411.0618.152.167
16560x250x50,88.696.3609.565.996
6630x200x24,14.721.2315.193.354
8630x200x305.801.7966.381.976
10630x200x37,47.142.3357.856.569
12,5630x200x46,38.708.3579.579.193
16630x200x57,210.558.54811.614.403
6630x225x24,14.874.6415.362.105
8630x225x305.930.2796.523.307
10630x225x37,47.371.9368.109.130
12,5630x225x46,38.988.9239.887.815
16630x225x57,210.897.80111.987.581
6630x250x24,15.084.6805.593.148
8630x250x306.177.0856.794.794
10630x250x37,47.604.6268.365.089
12,5630x250x46,39.275.15210.202.667
16630x250x57,211.244.77612.369.254
6630x315x24,15.418.7855.960.664
8630x315x306.739.2477.413.172
10630x315x37,48.298.0619.127.867
12,5630x315x46,310.119.93811.131.932
16630x315x57,212.267.16913.493.886
6710x250x27,211.749.79512.924.775
8710x250x33,914.335.86415.769.450
10710x250x42,117.755.45219.530.997
6710x280x27,212.085.96013.294.556
8710x280x33,914.754.16816.229.585
6710x315x27,212.306.29413.536.923
8710x315x33,914.995.25916.494.785
10710x315x42,118.573.46920.430.816
6710x355x27,212.593.55213.852.907
8710x355x33,915.640.65417.204.719
10800x280x47,415.880.03617.468.040
6800x315x30,616.370.12518.007.138
8800x315x38,119.999.46521.999.412
10800x315x47,424.578.09627.035.906
6800x400x30,617.023.92118.726.313
8800x400x38,121.175.26823.292.795
10800x400x47,426.020.56628.622.623
8900x315x42,926.406.75529.047.431
10900x315x53,332.414.89735.656.387
8900x400x42,927.798.17030.577.987
10900x400x53,334.117.34037.529.074
81000x315x47,733.675.02937.042.532
101000x315x59,341.749.25045.924.175
81000x400x47,735.286.58638.815.245
101000x400x59,343.744.51548.118.967
81200x400x57,254.198.27859.618.106
101200x400x67,964.384.49270.822.941
81200x450x57,255.987.07461.585.781
101200x450x67,965.890.28272.479.310

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
8Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Tứ ThôngBình Minh890×4,364.86571.352
1090×5,479.27987.207
12,590×6,797.297107.027
1690×8,2118.404130.244
2090×10,1143.114157.425
6110×4,2106.049116.654
8110×5,3131.789144.968
10110×6,6156.499172.149
12,5110×8,1192.020211.222
16110×10237.323261.055
6125×4,8139.511153.462
8125×6174.517191.969
10125×7,4212.098233.308
12,5125×9,2261.004287.104
16125×11,4316.087347.696
6140×5,4178.636196.500
8140×6,7223.938246.332
10140×8,3276.448304.093
12,5140×10,3340.283374.311
16140×12,7413.384454.722
6160×6,2413.384454.722
8160×7,7251.737276.911
10160×9,5302.702332.972
12,5160×11,8377.863415.649
16160×14,6463.320509.652
6180×6,9567.824624.606
8180×8,6316.602348.262
10180×10,7401.029441.132
12,5180×13,3493.693543.062
16180×16,4608.494669.343
6200×7,7746.975821.673
8200×9,6508.108558.919
10200×11,9627.541690.295
12,5200×14,7767.052843.757
16200×18,2934.3621.027.798
6225×8,61.137.7081.251.479
8225×10,8663.577729.935
10225×13,4823.680906.048
6225×16,61.011.5821.112.740
8225×20,51.233.9761.357.374
10250×9,61.497.5531.647.308
 8250×11,9934.3621.027.798
 10250×14,81.145.9451.260.540
 8250×18,41.409.0081.549.909
 10250×22,71.728.1841.901.002
 8280×10,72.094.2062.303.627
 10280×13,41.212.8691.334.156
10280×16,61.505.2751.655.803
12,5280×20,61.842.9842.027.282
16280×25,42.254.3092.479.740
6315×12,12.933.5883.226.947
8315×151.801.2851.981.414
10315×18,72.204.8882.425.377
12,5315×23,21.719.6881.891.657
16315×28,63.329.7263.662.699
6355×13,64.031.9144.435.105
8355×16,92.541.5682.795.725
10355×21,13.125.8663.438.453
12,5355×26,13.864.6044.251.064
16355×32,24.713.5095.184.860
6400×15,35.714.7956.286.275
8400×19,13.366.2773.702.905
10400×23,74.164.2174.580.639
12,5400×29,45.103.2125.613.533
16400×36,36.247.0986.871.808
6450×17,27.584.5488.343.003
8450×21,54.455.0794.900.587
10450×26,75.512.9936.064.292
12,5450×33,16.769.6207.446.582
16450×40,98.286.7369.115.410
6500×19,110.061.25111.067.376
8500×23,95.927.9226.520.714
10500×29,79.337.44410.271.188
12,5500×36,811.033.19412.136.513
16500×45,413.396.64014.736.304
6560×21,48.151.8588.967.044
8560×26,710.075.15111.082.666
10560×33,212.403.07613.643.384
12,5560×41,215.188.14416.706.958
16560×50,818.415.42620.256.969
6630×24,110.876.69411.964.363
8630×3013.403.84814.744.233
10630×37,416.548.24618.203.071
12,5630×46,320.225.97722.248.575
16630×57,224.590.45227.049.497
6710×27,221.714.26423.885.690
8710×33,926.831.37629.514.514
10710×42,132.988.38436.287.222
6800×30,629.988.38432.987.222
8800×38,136.823.64440.506.008
10800×47,445.343.58449.877.942
8900×42,950.244.48055.268.928
10900×53,361.791.44467.970.588
81000×47,744.594.52849.053.981
101000×59,381.951.01290.146.113
81200×57,2108.210.960119.032.056
101200×67,9127.464.480140.210.928

Bảng giá phụ kiện ống nhựa Bình Minh HDPE gân

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1
Nối Gân
Bình Minh110TC18.20020.020
160TC55.70061.270
250TC181.900200.090
315TC352.500387.750
2
Nối Giảm Gân
Bình Minh250×16076.00083.600
315×160152.000167.200
315×250182.900201.190
3
Co 45 Độ Gân
Bình Minh110TC69.00075.900
16054.30059.730
250143.000157.300
315365.000401.500
4
Co Gân
Bình Minh110TC117.200128.920
16064.90071.390
250213.000234.300
315456.000501.600
5
T Gân
Bình Minh110TC110.600121.660
16076.50084.150
250258.000283.800
315600.000660.000
6Y GânBình Minh110TC117.800129.580

Đơn Giá: Gioăng Cao Su Ống Nhựa Bình Minh [Cập Nhật Mới Nhất 2021]

Báo giá gioăng ống nhựa uPVC Bình Minh

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Gioăng Ống Nhựa uPVC
Bình Minh639,90010,890
290 (m)14,80016,200
3100 (CIOD)24,00026,400
411019,70021,6700
511420,60022,660
612521,54523,700
714026,40029,040
8150 (CIOD)48,00052,800
916031,60043560
1016839,60043,560
1118041,00045,100
12200 (m)50,10055,110
13200 (CIOD)63,80070,180
1422051,60056,760
1522558,00063,800
1625077,00084,700
1728098,300108,130
18315114,100125,510
19355152,700167,970
20400215,900237,490
21450290,100319,110
22500379,500417,450
23560485,800534,380
24630617,600679,360

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Gioăng Khởi Thủy uPVCBình Minh110×492,3002,530
2114×492,3002,530
3160×602,3002,530
4168×602,5002,750
5220×602,5002,750

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Gioăng Bích Kép uPVCBình Minh11422,90025,190
216830,30033,330
322040,00044,000

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Gioăng Bích Đơn uPVCBình Minh4914,30015,730
26017,00018,700
39023,70026,070
411423,80026,180

Giá bán gioăng ống nhựa HDPE gân Bình Minh

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Gioăng Ống Nhựa Gân Thành Đôi HDPEBình Minh1108,0008,800
216016,30017,930
325045,40049,940
431567,00073,700
5500338,700372,570

Cập nhật giá gioăng T kiểm tra mặt sau – Bình Minh

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Gioăng T Kiểm Tra Mặt SauBình Minh902,8003,080
21143,4003,740

Giá công bố các loại ống và phụ kiện nhựa Bình Minh Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Call Now