[Đơn Giá] – Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chịu Nhiệt STROMAN
Để cập nhật đơn giá phụ kiện ống nhựa PPR chịu nhiệt Stroman với giá tốt nhất thị trường hiện nay, quý khách có thể liên hệ qua các kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Phụ Kiện Ống PPR Stroman (Tiêu Chuẩn DIN 8078:2008)
Quy cách một số phụ kiện ống nhựa PPR Stroman
Các loại phụ kiện nhựa PPR Đại Thành thương hiệu Stroman
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nước Nóng Lạnh – PPR Stroman
Đơn giá phụ kiện Stroman PPR: Nối thẳng PN20
STT | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR | Thương Hiệu | Quy Cách | đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
1 | Nối thẳng (PN 20) | Stroman | 20 | 2.864 | 3.150 |
2 | 25 | 4.773 | 5.250 | ||
3 | 32 | 7.364 | 8.100 | ||
4 | 40 | 11.727 | 12.900 | ||
5 | 50 | 21.045 | 23.150 | ||
6 | 63 | 42.273 | 46.500 | ||
7 | 75 | 70.000 | 77.000 | ||
8 | 90 | 118.909 | 130.800 | ||
9 | 110 | 192.273 | 211.500 |
Báo giá phụ kiện Stroman PPR: Nối giảm (nối chuyển bậc) PN20
STT | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR | Thương Hiệu | Quy Cách | đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
10 | Nối rút (PN 20) | Stroman | 25×20 | 4.373 | 4.810 |
11 | 32×20 | 6.191 | 6.810 | ||
12 | 32×25 | 6.282 | 6.910 | ||
13 | 40×20 | 9.591 | 10.550 | ||
14 | 40×25 | 9.864 | 10.850 | ||
15 | 40×32 | 10.136 | 11.150 | ||
16 | 50×20 | 17.227 | 18.950 | ||
17 | 50×25 | 17.500 | 19.250 | ||
18 | 50×32 | 17.864 | 19.650 | ||
19 | 50×40 | 18.136 | 19.950 | ||
20 | 63×25 | 33.318 | 36.650 | ||
21 | 63×32 | 33.636 | 37.000 | ||
22 | 63×40 | 34.545 | 38.000 | ||
23 | 63×50 | 35.136 | 38.650 | ||
24 | 75×32 | 58.182 | 64.000 | ||
25 | 75×40 | 59.073 | 64.980 | ||
26 | 75×50 | 60.455 | 66.501 | ||
27 | 75×63 | 61.818 | 68.000 | ||
28 | 90×50 | 86.091 | 94.700 | ||
29 | 90×63 | 94.545 | 104.000 | ||
30 | 90×75 | 96.364 | 106.000 | ||
31 | 110×50 | 166.818 | 183.500 | ||
32 | 110×63 | 222.727 | 245.000 | ||
33 | 110×75 | 224.545 | 247.000 | ||
34 | 110×90 | 226.364 | 249.000 |
Cập nhật giá phụ kiện Stroman PPR: Nối ren trong – nối ren ngoài PN20
STT | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR | Thương Hiệu | Quy Cách | đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
35 | Nối thẳng ren trong (PN 20) | Stroman | 20×1/2″ | 34.727 | 38.200 |
36 | 20×3/4″ | 45.000 | 49.500 | ||
37 | 25×1/2″ | 42.500 | 46.750 | ||
38 | 25×3/4″ | 47.273 | 52.000 | ||
39 | 32×1″ | 76.909 | 84.600 | ||
40 | 40×1-1/4″ | 190.636 | 209.700 | ||
41 | 50×1-1/2″ | 252.909 | 278.200 | ||
42 | 63×2″ | 593.455 | 652.801 | ||
43 | Nối thẳng ren ngoài (PN 20) | Stroman | 20×1/2″ | 43.707 | 48.078 |
44 | 20×3/4″ | 60.000 | 66.000 | ||
45 | 25×1/2″ | 50.545 | 55.600 | ||
46 | 25×3/4″ | 61.045 | 67.150 | ||
47 | 32×1″ | 90.182 | 99.200 | ||
48 | 40×1-1/4″ | 262.273 | 288.500 | ||
49 | 50×1-1/2″ | 327.727 | 360.500 | ||
50 | 63×2″ | 555.000 | 610.500 |
Bảng giá phụ kiện Stroman PPR: Cút 90º (nối góc 90º) PN20
STT | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR | Thương Hiệu | Quy Cách | đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
51 | Co 90 độ (PN 20) | Stroman | 20 | 5.318 | 5.850 |
52 | 25 | 7.018 | 7.720 | ||
53 | 32 | 12.227 | 13.450 | ||
54 | 40 | 20.091 | 22.100 | ||
55 | 50 | 35.000 | 38.500 | ||
56 | 63 | 107.500 | 118.250 | ||
57 | 75 | 140.455 | 154.501 | ||
58 | 90 | 218.182 | 240.000 | ||
59 | 110 | 419.273 | 461.200 |
Đơn giá phụ kiện Stroman PPR: Co 45º (nối góc 45º) PN20
STT | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR | Thương Hiệu | Quy Cách | đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
60 | Lơi 45 độ (PN 20) | Stroman | 20 | 4.382 | 4.820 |
61 | 25 | 7.045 | 7.750 | ||
62 | 32 | 10.455 | 11.501 | ||
63 | 40 | 21.091 | 23.200 | ||
64 | 50 | 37.455 | 41.201 | ||
65 | 63 | 92.273 | 101.500 | ||
66 | 75 | 139.545 | 153.500 | ||
67 | 90 | 168.636 | 185.500 | ||
68 | 110 | 293.182 | 322.500 |
Báo giá phụ kiện Stroman PPR: Nối góc ren trong – ren ngoài
STT | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR | Thương Hiệu | Quy Cách | đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
69 | Co ren trong (PN 20) | Stroman | 20×1/2″ | 38.364 | 42.200 |
70 | 25×1/2″ | 43.727 | 48.100 | ||
71 | 25×3/4″ | 58.727 | 64.600 | ||
72 | 32×1″ | 108.818 | 119.700 | ||
73 | Co ren ngoài (PN 20) | Stroman | 20×1/2″ | 54.182 | 59.600 |
74 | 25×1/2″ | 61.273 | 67.400 | ||
75 | 25×3/4″ | 72.455 | 79.701 | ||
76 | 32×1″ | 115.000 | 126.500 |
Cập nhật giá phụ kiện Stroman PPR: Ba chạc 90º
STT | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR | Thương Hiệu | Quy Cách | đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
77 | Tê 90 độ (PN 20) | Stroman | 20 | 6.227 | 6.850 |
78 | 25 | 9.636 | 10.600 | ||
79 | 32 | 15.909 | 17.500 | ||
80 | 40 | 24.727 | 27.200 | ||
81 | 50 | 48.636 | 53.500 | ||
82 | 63 | 119.545 | 131.500 | ||
83 | 75 | 166.409 | 183.050 | ||
84 | 90 | 260.455 | 286.501 | ||
85 | 110 | 429.545 | 472.500 |
Bảng giá phụ kiện Stroman PPR: Ba chạc 90º chuyển bậc (Tê giảm)
STT | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR | Thương Hiệu | Quy Cách | đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
86 | Tê 90 độ rút (PN 20) | Stroman | 25×20 | 9.591 | 10.550 |
87 | 32×20 | 16.864 | 18.550 | ||
88 | 32×25 | 17.182 | 18.900 | ||
89 | 40×20 | 37.091 | 40.800 | ||
90 | 40×25 | 37.455 | 41.201 | ||
91 | 40×32 | 37.909 | 41.700 | ||
92 | 50×20 | 65.091 | 71.600 | ||
93 | 50×25 | 66.000 | 72.600 | ||
94 | 50×32 | 66.545 | 73.200 | ||
95 | 50×40 | 67.727 | 74.500 | ||
96 | 63×25 | 114.182 | 125.600 | ||
97 | 63×32 | 115.364 | 126.900 | ||
98 | 63×40 | 115.909 | 127.500 | ||
99 | 63×50 | 117.727 | 129.500 | ||
100 | 75×32 | 156.364 | 172.000 | ||
101 | 75×40 | 157.273 | 173.000 | ||
102 | 75×50 | 168.000 | 184.800 | ||
103 | 75×63 | 156.364 | 172.000 | ||
104 | 90×50 | 244.636 | 269.100 | ||
105 | 90×63 | 253.727 | 279.100 | ||
106 | 90×75 | 266.909 | 293.600 | ||
107 | 110×50 | 413.182 | 454.500 | ||
108 | 110×63 | 414.955 | 456.451 | ||
109 | 110×75 | 415.864 | 457.450 | ||
110 | 110×90 | 416.773 | 458.450 |
Đơn giá phụ kiện Stroman PPR: Tê ren trong – ren ngoài
STT | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR | Thương Hiệu | Quy Cách | đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
110 | Tê ren trong (PN 20) | Stroman | 20×1/2″ | 38.636 | 42.500 |
111 | 20×3/4″ | 57.300 | 63.030 | ||
112 | 25×1/2″ | 41.364 | 45.500 | ||
113 | 25×3/4″ | 60.273 | 66.300 | ||
114 | 32×1″ | 131.818 | 145.000 | ||
115 | Tê ren ngoài (PN 20) | Stroman | 20×1/2″ | 47.773 | 52.550 |
116 | 20×3/4″ | 61.000 | 67.100 | ||
117 | 25×1/2″ | 52.000 | 57.200 | ||
118 | 25×3/4″ | 63.182 | 69.500 | ||
119 | 32×1″ | 131.818 | 145.000 |
Báo giá phụ kiện Stroman PPR: Ống tránh, van, nút bít
STT | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR | Thương Hiệu | Quy Cách | đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
120 | Ống tránh (PN 20) | Stroman | 20 | 13.636 | 15.000 |
121 | 25 | 25.455 | 28.001 | ||
122 | Van cửa (PN 20) | Stroman | 20 | 181.591 | 199.750 |
123 | 25 | 210.500 | 231.550 | ||
124 | 32 | 300.364 | 330.400 | ||
125 | 40 | 500.000 | 550.000 | ||
126 | 50 | 660.000 | 726.000 | ||
127 | 63 | 1.150.000 | 1.265.000 | ||
128 | Van chặn (PN 20) | Stroman | 20 | 158.636 | 174.500 |
129 | 25 | 197.545 | 217.300 | ||
130 | 32 | 256.682 | 282.350 | ||
131 | 40 | 328.727 | 361.600 | ||
132 | 50 | 544.091 | 598.500 | ||
133 | Nắp bịt ngoài (PN 20) | Stroman | 20 | 2.645 | 2.910 |
134 | 25 | 4.591 | 5.050 | ||
135 | 32 | 5.955 | 6.551 | ||
136 | 40 | 8.927 | 9.820 | ||
137 | 50 | 16.909 | 18.600 |
Cập nhật giá phụ kiện Stroman PPR: Khớp nối sống
STT | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR | Thương Hiệu | Quy Cách | đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
138 | Rắc co hàn (PN 20) | Stroman | 20 | 34.591 | 38.050 |
139 | 25 | 51.364 | 56.500 | ||
140 | 32 | 73.636 | 81.000 | ||
141 | 40 | 84.091 | 92.500 | ||
142 | Rắc co ren trong (PN 20) | Stroman | 20×1/2″ | 82.318 | 90.550 |
143 | 25×3/4″ | 132.273 | 145.500 | ||
144 | 32×1″ | 193.182 | 212.500 | ||
145 | Rắc co ren ngoài (PN 20) | Stroman | 20×1/2″ | 87.773 | 96.550 |
146 | 25×3/4″ | 134.136 | 147.550 | ||
147 | 32×1″ | 217.091 | 238.800 | ||
148 | 40×1-1/4″ | 200.455 | 220.501 | ||
149 | 50×1-1/2″ | 550.909 | 606.000 |
Đại Lý Ống Nhựa và Phụ Kiện Stroman – Giao Hàng Toàn Quốc
Tổng Kho VN Đại Phong – Phân Phối Ống Nhựa và Phụ Kiện Toàn Quốc
Đơn giá ống và phụ kiện nhựa PPR Stroman có hiệu lực từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 cho đến khi có thông báo mới, áp dụng cho Khu Vực Miền Nam – TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
⇒ Mời quý khách liên hệ tổng đại lý Ống Và Phụ Kiện Nhựa Stroman qua các kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để tham khảo thông tin chi tiết, dễ dàng lựa chọn sản phẩm ống PPR Stroman giá tốt và các phụ kiện đủ loại, đủ kích thước theo yêu cầu công trình.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.