Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Bình Minh Mới Nhất

Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Bình Minh Mới Nhất

Giá bán phụ kiện ống nhựa HDPE Nhựa Bình Minh mới nhất – cập nhật đầy đủ mẫu mã, hồ sơ CO, CQ, chính sách chiết khấu tốt nhất và giao hàng tận nơi tiết kiệm chi phí.

Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Bình Minh Mới Nhất

Để cập nhật các loại phụ kiện ống nước nhựa HDPE Bình Minh giá tốt nhất thị trường, quý khách có thể liên hệ qua các kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi:

  • Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

Catalogue Ống Nhựa Bình Minh HDPE và Phụ Kiện Chính Hãng

Phụ Kiện HDPE

Dòng sản phẩm ống và phụ kiện nhựa HDPE – thương hiệu Bình Minh

Tổng đại lý phân phối ống và phụ kiện nhựa HDPE Bình Minh 

Cập Nhật Giá Phụ Tùng Ống Nước HDPE – Nhựa Bình Minh

Phụ kiện ống PE đúc hàn đối đầu

Ghi chú: Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá phụ tùng HDPE nối giảm
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Nối giảm
90×6316106.000
290×7516111.000
3110×6316179.000
4110×9016192.000
5160×9016520.000
6160×11016528.000
7200×11016853.000
8200×16016896.000
9225×160101.194.000
10250×160161.621.000
11250×200161.706.000
12315×250103.013.000
13355×315103.180.000
14400×250103.230.000
15400×315103.364.000
Bảng giá phụ tùng HDPE T đều
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
T đều
6316150.000
29016341.000
311016554.000
4160161.407.000
5200162.599.000
6225163.689.000
7250164.414.000
8315105.598.000
9355109.890.000
10400109.986.000
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Co 90 độ
6316112.000
27516170.000
39016226.000
411016384.000
5160161.028.000
6200161.807.000
7225162.687.000
8250163.343.000
9280103.583.000
10315106.174.000
11355108.583.000
12400109.423.000
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Co 45 độ
631686.000
27516141.000
39016230.000
411016311.000
516016920.000
6200161.429.000
7225162.111.000
8250162.687.000
9315103.982.000
10400107.053.000
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
T giảm
75×6316192.000
290×6316280.000
390×7510362.000
4110×6316384.000
5110×9016554.000
6160×90161.160.000
7160×110161.184.000
8200×110161.698.000
9200×160162.207.000
10225×160102.451.000
11250×160102.501.000
12315×250105.318.000
13355×250109.003.000
14400×250109.236.000
15400×315109.703.000

 

Phụ kiện Ống PE đúc hàn điện trở

Ghi chú: Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá phụ tùng HDPE nối
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Nối
5016134.000
26316160.000
37516240.000
49016366.000
511016512.000
6160161.104.000
7200161.799.000
8250162.959.000
Bảng giá phụ tùng HDPE nối giảm
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Nối giảm
75×6316333.000
290×7516386.000
3110×6316560.000
4110×7516592.000
5160×90161.216.000
6160×110161.226.000
Bảng giá phụ tùng HDPE T đều
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
T đều
6316333.000
29016626.000
3110161.013.000
4160162.026.000
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
T giảm
75×6316453.000
290×6316586.000
3110×6316840.000
4160×63161.799.000
5160×90161.893.000
6200×63163.425.000
7200×90163.572.000
8200×110163.705.000
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Co 90 độ
5016206.000
2631626.000
39016600.000
411016704.000
5160162.383.000
6200163.878.000
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Co 45 độ
5016186.000
26316226.000
37516366.000
49016506.000
511016780.000
6160161.679.000

 

Phụ kiện ống PE đúc hàn đối đầu

Ghi chú: Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ: 1 – 25
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1Co 90 độ90×4,3856.318
2Co 90 độ90×5,41068.250
3Co 90 độ90×6,712.584.000
4Co 90 độ90×8,216103.091
5Co 90 độ90×10,120123.614
6Co 90 độ110×4,3687.818
7Co 90 độ110×5,38108.818
8Co 90 độ110×6,610133.159
9Co 90 độ110×8,112.5160.841
10Co 90 độ110×1016194.250
11Co 90 độ125×4,86115.500
12Co 90 độ125×68142.227
13Co 90 độ125×7,410174.205
14Co 90 độ125×9,212.5211.909
15Co 90 độ125×11,416256.773
16Co 90 độ140×5,46148.909
17Co 90 độ140×6,78182.795
18Co 90 độ140×8,310222.409
19Co 90 độ140×10,312.5270.136
20Co 90 độ140×12,716325.023
21Co 90 độ160×6,26199.500
22Co 90 độ160×78,78243.409
23Co 90 độ160×9,510295.432
24Co 90 độ160×11,812.5359.864
25Co 90 độ160×14,616435.750
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ: 26 – 50
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26Co 90 độ180×6,96253.909
27Co 90 độ180×8,68313.091
28Co 90 độ180×10,710382.773
29Co 90 độ180×13,312.5467.727
30Co 90 độ180×16,416563.182
31Co 90 độ200×7,76372.834
32Co 90 độ200×9,68459.690
33Co 90 độ200×11,910561.330
34Co 90 độ200×14,712.5681.912
35Co 90 độ200×18,216827.904
36Co 90 độ225×8,66479.094
37Co 90 độ225×10,88593.208
38Co 90 độ225×13,410727.188
39Co 90 độ225×16,612.5885.192
40Co 90 độ225×20,5161.070.916
41Co 90 độ250×9,66657.888
42Co 90 độ250×11,98805.266
43Co 90 độ250×14,810987.756
44Co 90 độ250×18,412.51.208.592
45Co 90 độ250×22,7161.459.920
46Co 90 độ280×10,76841.302
47Co 90 độ280×13,481.042.734
48Co 90 độ280×16,6101.273.272
49Co 90 độ280×20,612.51.553.244
50Co 90 độ280×25,4161.877.106
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ: 51 – 75
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51Co 90 độ315×12,161.245.205
52Co 90 độ315×1581.514.864
53Co 90 độ315×18,7101.871.864
54Co 90 độ315×12,112.52.274.116
55Co 90 độ315×28,6162.743.841
56Co 90 độ355×13,661.767.612
57Co 90 độ355×16,982.170.014
58Co 90 độ355×21,1102.677.290
59Co 90 độ355×26,112.53.256.638
60Co 90 độ355×32,2163.935.316
61Co 90 độ400×15,362.307.228
62Co 90 độ400×19,182.847.768
63Co 90 độ400×23,7103.481.632
64Co 90 độ400×29,412.54.249.476
65Co 90 độ400×36,3165.141.598
66Co 90 độ450×17,263.099.096
67Co 90 độ450×21,583.826.284
68Co 90 độ450×26,7104.686.528
69Co 90 độ450×33,112.55.719.098
70Co 90 độ450×40,9166.917.064
71Co 90 độ500×19,164.047.120
72Co 90 độ500×23,984.998.378
73Co 90 độ500×29,7106.130.740
74Co 90 độ500×36,812.57.471.002
75Co 90 độ500×45,4169.036.720
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ: 76 – 97
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76Co 90 độ560×21,465.663.658
77Co 90 độ560×26,786.984.516
78Co 90 độ560×33,2108.574.720
79Co 90 độ560×421,212.510.464.762
80Co 90 độ560×50,81612.638.934
81Co 90 độ630×24,167.425.264
82Co 90 độ630×3089.153.606
83Co 90 độ630×37,41011.236.302
84Co 90 độ630×46,312.513.686.288
85Co 90 độ630×57,21616.570.092
86Co 90 độ710×27,2615.093.540
87Co 90 độ710×33,9818.632.460
88Co 90 độ710×42,11022.855.140
89Co 90 độ800×30,6620.586.720
90Co 90 độ800×38,1825.386.900
91Co 90 độ800×47,41031.198.860
92Co 90 độ900×42,9834.081.740
93Co 90 độ900×53,31041.834.100
94Co 90 độ1000×47,7845.276.000
95Co 90 độ1000×59,31055.601.700
96Co 90 độ1200×57,2873.522.680
97Co 90 độ1200×67,91086.454.060
Bảng giá phụ tùng HDPE co 60 độ: 1 – 25
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1Co 60 độ90×4,3851.055
2Co 60 độ90×5,41061.691
3Co 60 độ90×6,712.576.582
4Co 60 độ90×8,21692.005
5Co 60 độ90×10,120110.618
6Co 60 độ110×4,2679.241
7Co 60 độ110×5,3898.386
8Co 60 độ110×6,610119.659
9Co 60 độ110×8,112.5144.655
10Co 60 độ110×116173.905
11Co 60 độ125×4,86103.705
12Co 60 độ125×68127.105
13Co 60 độ125×7,410173.373
14Co 60 độ125×9,212.5210.600
15Co 60 độ125×11,416252.082
16Co 60 độ140×5,46133.486
17Co 60 độ140×6,78162.205
18Co 60 độ140×8,310198.368
19Co 60 độ140×10,312.5240.914
20Co 60 độ140×12,716291.436
21Co 60 độ160×6,26177.627
22Co 60 độ160×7,78216.450
23Co 60 độ160×9,510263.782
24Co 60 độ160×11,812.5321.750
25Co 60 độ160×14,616388.759
Bảng giá phụ tùng HDPE co 60 độ: 26 – 50
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26Co 60 độ180×6,96226.023
27Co 60 độ180×8,68278.141
28Co 60 độ180×10,710340.895
29Co 60 độ180×13,312.5416.945
30Co 60 độ180×16,416502.036
31Co 60 độ200×7,76437.809
32Co 60 độ200×9,68428.645
33Co 60 độ200×11,910523.309
34Co 60 độ200×14,712.5634.991
35Co 60 độ200×18,216771.136
36Co 60 độ225×8,66445.302
37Co 60 độ225×10,88551.866
38Co 60 độ225×13,410675.932
39Co 60 độ225×16,612.5822.650
40Co 60 độ225×20,516995.623
41Co 60 độ250×9,66629.086
42Co 60 độ250×11,98770.141
43Co 60 độ250×14,810945.173
44Co 60 độ250×18,412.51.156.241
45Co 60 độ250×22,7161.394.138
46Co 60 độ280×10,76766.022
47Co 60 độ280×13,48948.776
48Co 60 độ280×16,6101.158.815
49Co 60 độ280×20,612.51.413.641
50Co 60 độ280×25,4161.709.136
Bảng giá phụ tùng HDPE co 60 độ: 51 – 75
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51Co 60 độ315×12,161.156.173
52Co 60 độ315×1581.408.255
53Co 60 độ315×18,7101.686.927
54Co 60 độ315×23,212.52.113.977
55Co 60 độ315×28,6162.546.877
56Co 60 độ355×13,661.612.868
57Co 60 độ355×16,981.980.436
58Co 60 độ355×21,1102.442.726
59Co 60 độ355×26,112.52.971.426
60Co 60 độ355×32,2163.588.709
61Co 60 độ400×15,362.093.692
62Co 60 độ400×19,182.585.326
63Co 60 độ400×23,7103.160.357
64Co 60 độ400×29,412.53.857.911
65Co 60 độ400×36,3164.667.692
66Co 60 độ450×17,262.766.020
67Co 60 độ450×21,583.416.216
68Co 60 độ450×26,7104.184.294
69Co 60 độ450×33,112.55.105.272
70Co 60 độ450×40,9166.175.541
71Co 60 độ500×19,163.621.103
72Co 60 độ500×23,984.472.582
73Co 60 độ500×29,7105.486.224
74Co 60 độ500×36,812.56.689.826
75Co 60 độ500×45,4168.086.478
Bảng giá phụ tùng HDPE co 60 độ: 76 – 97
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76Co 60 độ560×21,465.017.241
77Co 60 độ560×26,786.184.896
78Co 60 độ560×33,2107.596.389
79Co 60 độ560×41,212.59.270.518
80Co 60 độ560×50,81611.197.415
81Co 60 độ630×24,166.544.138
82Co 60 độ630×3088.045.809
83Co 60 độ630×37,4109.904.752
84Co 60 độ630×46,312.512.062.794
85Co 60 độ630×57,21614.603.846
86Co 60 độ710×27,2613.038.884
87Co 60 độ710×33,9816.087.500
88Co 60 độ710×42,11019.742.580
89Co 60 độ800×30,6617.683.380
90Co 60 độ800×38,1821.801.780
91Co 60 độ800×47,41026.795.340
92Co 60 độ900×42,9829.225.196
93Co 60 độ900×53,31035.871.264
94Co 60 độ1000×47,7838.527.632
95Co 60 độ1000×59,31047.320.416
96Co 60 độ1200×57,2861.801.740
97Co 60 độ1200×67,91072.679.464
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ: 1 – 25
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1Co 45 độ90×4,3842.477
2Co 45 độ90×5,41051.545
3Co 45 độ90×6,712.563.955
4Co 45 độ90×8,21677.318
5Co 45 độ90×10,12092.591
6Co 45 độ110×4,2669.205
7Co 45 độ110×5,3885.432
8Co 45 độ110×6,610104.523
9Co 45 độ110×8,112.5126.000
10Co 45 độ110×1016151.295
11Co 45 độ125×4,8689.250
12Co 45 độ125×68109.773
13Co 45 độ125×7,410135.545
14Co 45 độ125×9,212.5164.659
15Co 45 độ125×11,416199.500
16Co 45 độ140×5,46115.500
17Co 45 độ140×6,78140.318
18Co 45 độ140×8,310172.295
19Co 45 độ140×10,312.5209.523
20Co 45 độ140×12,716252.477
21Co 45 độ160×6,26152.727
22Co 45 độ160×7,78187.091
23Co 45 độ160×9,510228.136
24Co 45 độ160×11,812.5277.295
25Co 45 độ160×14,616336.000
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ: 26 – 50
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26Co 45 độ180×6,96194.727
27Co 45 độ180×8,68239.114
28Co 45 độ180×10,710292.568
29Co 45 độ180×13,312.5357.000
30Co 45 độ180×16,416430.977
31Co 45 độ200×7,76290.598
32Co 45 độ200×9,68358.050
33Co 45 độ200×11,910437.052
34Co 45 độ200×14,712.5531.300
35Co 45 độ200×18,216644.490
36Co 45 độ225×8,66370.062
37Co 45 độ225×10,88458.766
38Co 45 độ225×13,410561.792
39Co 45 độ225×16,612.5683.760
40Co 45 độ225×20,516827.442
41Co 45 độ250×9,66515.592
42Co 45 độ250×11,98631.554
43Co 45 độ250×14,810774.774
44Co 45 độ250×18,412.5947.562
45Co 45 độ250×22,7161.144.836
46Co 45 độ280×10,76654.192
47Co 45 độ280×13,48810.348
48Co 45 độ280×16,610989.142
49Co 45 độ280×20,612.51.207.206
50Co 45 độ280×25,4161.458.513
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ: 51 – 75
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51Co 45 độ315×12,16974.114
52Co 45 độ315×1581.187.932
53Co 45 độ315×18,7101.459.023
54Co 45 độ315×23,212.51.781.659
55Co 45 độ315×28,6162.146.773
56Co 45 độ355×13,661.377.737
57Co 45 độ355×16,981.691.455
58Co 45 độ355×21,1102.086.159
59Co 45 độ355×26,112.52.538.136
60Co 45 độ355×32,2163.067.432
61Co 45 độ400×15,361.781.287
62Co 45 độ400×19,182.199.351
63Co 45 độ400×23,7102.688.609
64Co 45 độ400×29,412.53.281.678
65Co 45 độ400×36,3163.970.613
66Co 45 độ450×17,262.296.510
67Co 45 độ450×21,582.836.126
68Co 45 độ450×26,7103.473.547
69Co 45 độ450×33,112.54.238.619
70Co 45 độ450×40,9165.123.999
71Co 45 độ500×19,163.056.084
72Co 45 độ500×23,983.774.771
73Co 45 độ500×29,7104.630.072
74Co 45 độ500×36,812.55.642.036
75Co 45 độ500×45,4166.824.572
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ: 76 – 97
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76Co 45 độ560×21,463.950.192
77Co 45 độ560×26,784.871.605
78Co 45 độ560×33,2105.981.329
79Co 45 độ560×41,212.57.299.739
80Co 45 độ560×50,8168.816.161
81Co 45 độ630×24,165.388.676
82Co 45 độ630×3086.625.219
83Co 45 độ630×37,4108.155.917
84Co 45 độ630×46,312.59.942.702
85Co 45 độ630×57,21612.025.814
86Co 45 độ710×27,2612.035.100
87Co 45 độ710×33,9814.853.300
88Co 45 độ710×42,11018.225.900
89Co 45 độ800×30,6616.950.780
90Co 45 độ800×38,1820.896.260
91Co 45 độ800×47,41025.682.580
92Co 45 độ900×42,9826.985.420
93Co 45 độ900×53,31033.120.780
94Co 45 độ1000×47,7835.574.000
95Co 45 độ1000×59,31043.682.100
96Co 45 độ1200×57,2857.066.240
97Co 45 độ1200×67,91067.105.500
Bảng giá phụ tùng HDPE T 90 độ: 1 – 25
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1T 90 độ90×4,3852.668
2T 90 độ90×5,41063.756
3T 90 độ90×6,712.579.002
4T 90 độ90×8,21695.867
5T 90 độ90×10,120115.500
6T 90 độ110×4,2691.014
7T 90 độ110×5,38113.190
8T 90 độ110×6,610138.600
9T 90 độ110×8,112.5167.244
10T 90 độ110×1016201.432
11T 90 độ125×4,86115.500
12T 90 độ125×68142.296
13T 90 độ125×7,410174.174
14T 90 độ125×9,212.5213.444
15T 90 độ125×11,416258.720
16T 90 độ140×5,46148.764
17T 90 độ140×6,78182.490
18T 90 độ140×8,310223.146
19T 90 độ140×10,312.5272.580
20T 90 độ140×12,716328.944
21T 90 độ160×6,26200.046
22T 90 độ160×7,78244.860
23T 90 độ160×9,510299.376
24T 90 độ160×11,812.5365.442
25T 90 độ160×14,616443.982
Bảng giá phụ tùng HDPE T 90 độ: 26 – 50
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26T 90 độ180×6,96255.948
27T 90 độ180×7,58316.008
28T 90 độ180×10,710388.080
29T 90 độ180×13,312.5476.322
30T 90 độ180×16,416579.348
31T 90 độ200×7,76393.624
32T 90 độ200×9,68486.024
33T 90 độ200×11,910594.132
34T 90 độ200×14,712.5723.954
35T 90 độ200×18,216880.572
36T 90 độ225×8,66507.276
37T 90 độ225×10,88629.706
38T 90 độ225×13,410772.926
39T 90 độ225×16,612.5942.942
40T 90 độ225×20,5161.143.912
41T 90 độ250×9,66718.410
42T 90 độ250×11,98880.572
43T 90 độ250×14,8101.082.466
44T 90 độ250×18,412.51.327.326
45T 90 độ250×22,7161.607.298
46T 90 độ280×10,76919.380
47T 90 độ280×13,481.140.678
48T 90 độ280×16,6101.396.164
49T 90 độ280×20,612.51.707.552
50T 90 độ280×25,4162.069.760
Bảng giá phụ tùng HDPE T 90 độ: 51 – 75
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51T 90 độ315×12,161.374.450
52T 90 độ315×1581.682.604
53T 90 độ315×18,7102.074.380
54T 90 độ315×23,212.52.538.690
55T 90 độ315×28,6163.073.225
56T 90 độ355×13,661.936.242
57T 90 độ355×16,982.381.610
58T 90 độ355×21,1102.943.402
59T 90 độ355×26,112.53.588.354
60T 90 độ355×32,2164.348.806
61T 90 độ400×15,362.527.140
62T 90 độ400×19,183.126.354
63T 90 độ400×23,7103.829.980
64T 90 độ400×29,412.54.686.528
65T 90 độ400×36,3165.687.682
66T 90 độ450×17,263.296.370
67T 90 độ450×21,584.078.998
68T 90 độ450×26,7105.007.156
69T 90 độ450×33,112.56.127.044
70T 90 độ450×40,9167.435.890
71T 90 độ500×19,164.358.970
72T 90 độ500×23,985.395.236
73T 90 độ500×29,7106.632.934
74T 90 độ500×36,812.58.107.176
75T 90 độ500×45,4169.840.138
Bảng giá phụ tùng HDPE T 90 độ: 76 – 97
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76T 90 độ560×21,465.421.570
77T 90 độ560×26,786.689.760
78T 90 độ560×33,2108.219.442
79T 90 độ560×41,212.510.039.260
80T 90 độ560×50,81612.135.354
81T 90 độ630×24,166.444.900
82T 90 độ630×3087.915.908
83T 90 độ630×37,4109.732.954
84T 90 độ630×46,312.511.836.440
85T 90 độ630×57,21614.298.438
86T 90 độ710×27,2616.895.340
87T 90 độ710×33,9820.877.780
88T 90 độ710×42,11025.654.860
89T 90 độ800×30,6623.044.560
90T 90 độ800×38,1828.449.960
91T 90 độ800×47,41035.014.980
92T 90 độ900×42,9838.540.040
93T 90 độ900×53,31047.373.480
94T 90 độ1000×59,3850.764.560
95T 90 độ1000×57,21062.443.820
96T 90 độ1200×67,9881.570.720
97T 90 độ1200×01096.063.660
Bảng giá phụ tùng HDPE T 60 độ, 45 độ: 1 – 25
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1T 60 độ, 45 độ90×4,3847.876
2T 60 độ, 45 độ90×5,41058.173
3T 60 độ, 45 độ90×6,712.572.082
4T 60 độ, 45 độ90×8,21688.031
5T 60 độ, 45 độ90×10,120106.049
6T 60 độ, 45 độ110×4,26114.286
7T 60 độ, 45 độ110×5,38143.114
8T 60 độ, 45 độ110×6,610175.032
9T 60 độ, 45 độ110×8,112.5212.098
10T 60 độ, 45 độ110×1016255.856
11T 60 độ, 45 độ125×4,86182.896
12T 60 độ, 45 độ125×68188.932
13T 60 độ, 45 độ125×7,410231.145
14T 60 độ, 45 độ125×9,212.5282.625
15T 60 độ, 45 độ125×11,416343.372
16T 60 độ, 45 độ140×5,46200.257
17T 60 độ, 45 độ140×6,78244.530
18T 60 độ, 45 độ140×8,310300.128
19T 60 độ, 45 độ140×10,312.5366.538
20T 60 độ, 45 độ140×12,716442.728
21T 60 độ, 45 độ160×6,26273.359
22T 60 độ, 45 độ160×7,78334.620
23T 60 độ, 45 độ160×9,510408.236
24T 60 độ, 45 độ160×11,812.5498.841
25T 60 độ, 45 độ160×14,616606.949
Bảng giá phụ tùng HDPE T 60 độ, 45 độ: 26 – 50
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26T 60 độ, 45 độ180×6,96354.697
27T 60 độ, 45 độ180×8,68438.095
28T 60 độ, 45 độ180×10,710538.481
29T 60 độ, 45 độ180×13,312.5660.488
30T 60 độ, 45 độ180×16,416799.484
31T 60 độ, 45 độ200×7,76478.764
32T 60 độ, 45 độ200×9,68597.168
33T 60 độ, 45 độ200×11,910725.868
34T 60 độ, 45 độ200×14,712.5885.456
35T 60 độ, 45 độ200×18,2161.081.080
36T 60 độ, 45 độ225×8,66690.347
37T 60 độ, 45 độ225×10,88856.627
38T 60 độ, 45 độ225×13,4101.052.251
39T 60 độ, 45 độ225×16,612.5183.396
40T 60 độ, 45 độ225×20,5161.557.785
41T 60 độ, 45 độ250×9,66936.421
42T 60 độ, 45 độ250×11,981.148.004
43T 60 độ, 45 độ250×14,8101.412.096
44T 60 độ, 45 độ250×18,412.51.732.302
45T 60 độ, 45 độ250×22,7162.098.840
46T 60 độ, 45 độ280×10,761.219.046
47T 60 độ, 45 độ280×13,481.512.997
48T 60 độ, 45 độ280×16,6101.851.736
49T 60 độ, 45 độ280×20,612.52.266.150
50T 60 độ, 45 độ280×25,4162.748.002
Bảng giá phụ tùng HDPE T 60 độ, 45 độ: 51 – 75
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51T 60 độ, 45 độ315×12,161.816.214
52T 60 độ, 45 độ315×158223.936
53T 60 độ, 45 độ315×18,7102.742.854
54T 60 độ, 45 độ315×23,212.53.358.555
55T 60 độ, 45 độ315×28,6164.067.435
56T 60 độ, 45 độ355×13,662.644.528
57T 60 độ, 45 độ355×16,983.252.506
58T 60 độ, 45 độ355×21,1104.021.618
59T 60 độ, 45 độ355×26,112.54.904.500
60T 60 độ, 45 độ355×32,2165.946.970
61T 60 độ, 45 độ400×15,363.512.480
62T 60 độ, 45 độ400×19,184.345.427
63T 60 độ, 45 độ400×23,7105.325.606
64T 60 độ, 45 độ400×29,412.56.519.427
65T 60 độ, 45 độ400×36,3167.915.565
66T 60 độ, 45 độ450×17,264.660.999
67T 60 độ, 45 độ450×21,585.768.334
68T 60 độ, 45 độ450×26,7107.083.133
69T 60 độ, 45 độ450×33,112.58.670.776
70T 60 độ, 45 độ450×40,91610.527.145
71T 60 độ, 45 độ500×19,166.021.101
72T 60 độ, 45 độ500×23,987.453.274
73T 60 độ, 45 độ500×29,7109.167.044
74T 60 độ, 45 độ500×36,812.511.208.226
75T 60 độ, 45 độ500×45,41613.610.797
Bảng giá phụ tùng HDPE T 60 độ, 45 độ: 76 – 97
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76T 60 độ, 45 độ560×21,468.553.917
77T 60 độ, 45 độ560×26,7810.572.448
78T 60 độ, 45 độ560×33,21013.015.174
79T 60 độ, 45 độ560×41,212.515.936.664
80T 60 độ, 45 độ560×50,81619.322.503
81T 60 độ, 45 độ630×24,1611.441.430
82T 60 độ, 45 độ630×30814.099.857
83T 60 độ, 45 độ630×37,41017.406.418
84T 60 độ, 45 độ630×46,312.521.274.110
85T 60 độ, 45 độ630×57,21625.864.582
86T 60 độ, 45 độ710×27,2620.638.332
87T 60 độ, 45 độ710×33,9825.508.340
88T 60 độ, 45 độ710×42,11031.346.172
89T 60 độ, 45 độ800×30,6628.205.892
90T 60 độ, 45 độ800×38,1834.831.368
91T 60 độ, 45 độ800×47,41042.877.692
92T 60 độ, 45 độ900×42,9827.464.560
93T 60 độ, 45 độ900×53,31058.368.024
94T 60 độ, 45 độ1000×47,7862.779.860
95T 60 độ, 45 độ1000×59,31077.245.740
96T 60 độ, 45 độ1200×57,28101.621.520
97T 60 độ, 45 độ1200×67,910119.691.000
Bảng giá phụ tùng HDPE Y 60 độ, 45 độ: 1 – 25
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1Y 60 độ, 45 độ90×4,3864.865
2Y 60 độ, 45 độ90×5,41079.279
3Y 60 độ, 45 độ90×6,712.597.297
4Y 60 độ, 45 độ90×8,216118.404
5Y 60 độ, 45 độ90×10,120143.114
6Y 60 độ, 45 độ110×4,26106.049
7Y 60 độ, 45 độ110×5,38131.789
8Y 60 độ, 45 độ110×6,610156.499
9Y 60 độ, 45 độ110×8,112.5192.020
10Y 60 độ, 45 độ110×1016237.323
11Y 60 độ, 45 độ125×4,86139.511
12Y 60 độ, 45 độ125×68174.517
13Y 60 độ, 45 độ125×7,410212.098
14Y 60 độ, 45 độ125×9,212.5261.004
15Y 60 độ, 45 độ125×11,416316.087
16Y 60 độ, 45 độ140×5,46178.636
17Y 60 độ, 45 độ140×6,78223.938
18Y 60 độ, 45 độ140×8,310276.448
19Y 60 độ, 45 độ140×10,312.5340.283
20Y 60 độ, 45 độ140×12,716413.384
21Y 60 độ, 45 độ160×6,26251.737
22Y 60 độ, 45 độ160×7,78302.702
23Y 60 độ, 45 độ160×9,510377.863
24Y 60 độ, 45 độ160×11,812.5463.320
25Y 60 độ, 45 độ160×14,616567.824
Bảng giá phụ tùng HDPE Y 60 độ, 45 độ: 26 – 50
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26Y 60 độ, 45 độ180×6,96316.602
27Y 60 độ, 45 độ180×8,68401.029
28Y 60 độ, 45 độ180×10,710493.693
29Y 60 độ, 45 độ180×13,312.5608.494
30Y 60 độ, 45 độ180×16,416746.975
31Y 60 độ, 45 độ200×7,76508.108
32Y 60 độ, 45 độ200×9,68627.541
33Y 60 độ, 45 độ200×11,910767.052
34Y 60 độ, 45 độ200×14,712.5934.362
35Y 60 độ, 45 độ200×18,2161.137.708
36Y 60 độ, 45 độ225×8,66663.577
37Y 60 độ, 45 độ225×10,88823.680
38Y 60 độ, 45 độ225×13,4101.011.582
39Y 60 độ, 45 độ225×16,612.51.233.976
40Y 60 độ, 45 độ225×20,5161.497.553
41Y 60 độ, 45 độ250×9,66934.362
42Y 60 độ, 45 độ250×11,981.145.945
43Y 60 độ, 45 độ250×14,8101.409.008
44Y 60 độ, 45 độ250×18,412.51.728.184
45Y 60 độ, 45 độ250×22,7162.094.206
46Y 60 độ, 45 độ280×10,761.212.869
47Y 60 độ, 45 độ280×13,481.505.275
48Y 60 độ, 45 độ280×16,6101.842.984
49Y 60 độ, 45 độ280×20,612.52.254.309
50Y 60 độ, 45 độ280×25,4162.733.588
Bảng giá phụ tùng HDPE Y 60 độ, 45 độ: 51 – 75
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51Y 60 độ, 45 độ315×12,161.801.285
52Y 60 độ, 45 độ315×1582.204.888
53Y 60 độ, 45 độ315×18,7102.719.688
54Y 60 độ, 45 độ315×23,212.53.329.726
55Y 60 độ, 45 độ315×28,6164.031.914
56Y 60 độ, 45 độ355×13,662.541.568
57Y 60 độ, 45 độ355×16,983.125.866
58Y 60 độ, 45 độ355×21,1103.864.604
59Y 60 độ, 45 độ355×26,112.54.713.509
60Y 60 độ, 45 độ355×32,2165.714.795
61Y 60 độ, 45 độ400×15,363.366.277
62Y 60 độ, 45 độ400×19,184.164.217
63Y 60 độ, 45 độ400×23,7105.103.212
64Y 60 độ, 45 độ100×29,412.56.247.098
65Y 60 độ, 45 độ400×36,3167.584.548
66Y 60 độ, 45 độ450×17,264.455.079
67Y 60 độ, 45 độ450×21,585.512.993
68Y 60 độ, 45 độ450×26,7106.769.620
69Y 60 độ, 45 độ450×33,112.58.286.736
70Y 60 độ, 45 độ450×40,91610.061.251
71Y 60 độ, 45 độ500×19,165.927.922
72Y 60 độ, 45 độ200×23,987.337.444
73Y 60 độ, 45 độ500×2,9109.024.444
74Y 60 độ, 45 độ500×36,812.511.033.194
75Y 60 độ, 45 độ500×45,41613.396.640
Bảng giá phụ tùng HDPE Y 60 độ, 45 độ: 76 – 97
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76Y 60 độ, 45 độ560×21,468.151.858
77Y 60 độ, 45 độ560×26,7810.075.151
78Y 60 độ, 45 độ560×33,21012.403.076
79Y 60 độ, 45 độ560×41,212.515.188.144
80Y 60 độ, 45 độ560×50,81618.415.425
81Y 60 độ, 45 độ630×24,1610.876.694
82Y 60 độ, 45 độ630×30813.403.848
83Y 60 độ, 45 độ630×37,41016.548.246
84Y 60 độ, 45 độ630×46,312.520.225.977
85Y 60 độ, 45 độ630×57,21624.590.452
86Y 60 độ, 45 độ710×27,2621.714.264
87Y 60 độ, 45 độ710×33,9826.831.376
88Y 60 độ, 45 độ710×42,11032.988.384
89Y 60 độ, 45 độ800×30,6629.817.216
90Y 60 độ, 45 độ800×38,1836.823.644
91Y 60 độ, 45 độ800×47,41045.343.584
92Y 60 độ, 45 độ900×42,9850.244.480
93Y 60 độ, 45 độ900×53,31061.791.444
94Y 60 độ, 45 độ1000×47,7866.594.528
95Y 60 độ, 45 độ1000×59,31081.951.012
96Y 60 độ, 45 độ1200×57,28108.210.960
97Y 60 độ, 45 độ1200×67,910127.464.480

 

Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 1 – 25
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1T giảm315x63x12,161.084.684
2T giảm315x63x1581.329.214
3T giảm315x63x18,7101.637.579
4T giảm315x63x23,212.52.000.513
5T giảm315x63x28,6162.420.075
6T giảm315x90x12,161.134.104
7T giảm315x90x1581.384.297
8T giảm315x90x18,7101.705.532
9T giảm315x90x23,212.52.082.881
10T giảm315x90x28,6162.520.976
11T giảm315x110x12,161.168.596
12T giảm315x110x1581.416.025
13T giảm315x110x18,7101.760.616
14T giảm315x110x23,212.52.149.805
15T giảm315x110x28,6162.601.284
16T giảm355x63x13,661.375.031
17T giảm355x63x16,981.683.911
18T giảm355x63x21,1102.076.703
19T giảm355x63x26,112.52.530.242
20T giảm355x63x32,2163.063.575
21T giảm355x90x13,661.424.966
22T giảm355x90x16,981.733.187
23T giảm355x90x21,1102.158.042
24T giảm355x90x26,112.52.629.084
25T giảm355x90x32,2163.183.008
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 26 – 50
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26T giảm355x110x13,661.469.754
27T giảm355x110x16,981.802.315
28T giảm355x110x21,1102.222.392
29T giảm355x110x26,112.52.712.481
30T giảm355x110x32,2163.278.761
31T giảm355x160x13,661.590.732
32T giảm355x160x16,981.928.489
33T giảm355x160x21,1102.398.968
34T giảm355x160x26,112.52.923.549
35T giảm355x160x32,2163.540.794
36T giảm400x160x15,361.890.860
37T giảm400x160x19,182.310.937
38T giảm400x160x23,7102.931.915
39T giảm400x160x29,412.53.459.456
40T giảm400x160x36,3164.193.046
41T giảm400x200x15,361.978.891
42T giảm400x200x19,182.460.229
43T giảm400x200x23,7103.015.698
44T giảm400x200x29,412.53.682.879
45T giảm400x200x36,3164.463.831
46T giảm450x160x17,262.352.636
47T giảm450x160x21,582.872.823
48T giảm450x160x26,7103.556.753
49T giảm450x160x33,112.54.342.338
50T giảm450x160x40,9165.265.889
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 51 – 75
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51T giảm450x200x17,262.498.839
52T giảm450x200x21,583.045.198
53T giảm450x200x26,7103.771.425
54T giảm450x200x33,112.54.603.345
55T giảm450x200x40,9165.582.491
56T giảm450x225x17,262.549.804
57T giảm450x225x21,583.189.701
58T giảm450x225x26,7103.912.480
59T giảm450x225x33,112.54.776.829
60T giảm450x225x40,9165.792.015
61T giảm500x160x19,162.704.244
62T giảm500x160x23,983.305.152
63T giảm500x160x29,7104.094.204
64T giảm500x160x36,812.55.001.282
65T giảm500x160x45,4166.057.652
66T giảm500x200x19,162.872.584
67T giảm500x200x23,983.507.661
68T giảm500x200x29,7104.342.853
69T giảm500x200x36,812.55.299.866
70T giảm500x200x45,4166.420.071
71T giảm500x225x19,162.937.449
72T giảm500x225x23,983.673.098
73T giảm500x225x29,7104.508.618
74T giảm500x225x36,812.55.501.668
75T giảm500x225x45,416661.512
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 76 – 100
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76T giảm560x160x21,463.556.238
77T giảm560x160x26,784.339.915
78T giảm560x160x33,2105.381.204
79T giảm560x160x41,212.56.576.570
80T giảm560x160x50,8167.959.838
81T giảm560x200x21,463.755.466
82T giảm560x200x26,784.577.057
83T giảm560x200x33,2105.676.185
84T giảm560x200x41,212.56.935.386
85T giảm560x200x50,8168.394.844
86T giảm560x225x21,463.884.166
87T giảm560x225x26,784.777.344
88T giảm560x225x33,2105.867.690
89T giảm560x225x41,212.57.170.134
90T giảm560x225x50,8168.677.984
91T giảm560x250x21,464.018.529
92T giảm560x250x26,784.889.157
93T giảm560x250x33,2106.062.800
94T giảm560x250x41,212.57.411.061
95T giảm560x250x50,8168.969.360
96T giảm630x200x24,164.721.231
97T giảm630x200x3085.801.796
98T giảm630x200x37,4107.142.335
99T giảm630x200x46,312.58.708.357
100T giảm630x200x57,21610.558.548
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 101 – 125
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
101T giảm630x225x24,164.874.641
102T giảm630x225x3085.930.279
103T giảm630x225x37,4107.371.936
104T giảm630x225x46,312.58.988.923
105T giảm630x225x57,21610.897.801
106T giảm630x250x24,165.084.680
107T giảm630x250x3086.177.085
108T giảm630x250x37,4107.604.626
109T giảm630x250x46,312.59.275.152
110T giảm630x250x57,21611.244.776
111T giảm630x315x24,165.418.785
112T giảm630x315x3086.739.247
113T giảm630x315x34,7108.298.061
114T giảm630x315x46,312.510.119.938
115T giảm630x315x57,21612.267.169
116T giảm710x250x27,2611.749.795
117T giảm710x250x33,9814.335.864
118T giảm710x250x42,11017.755.452
119T giảm710x250x27,2612.085.960
120T giảm710x250x33,9814.754.168
121T giảm710x315x27,2612.306.294
122T giảm710x315x33,9814.995.259
123T giảm710x315x42,11018.573.469
124T giảm710x355x27,2612.593.552
125T giảm710x355x33,9815.640.654
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 126 – 144
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
126T giảm800x280x47,41015.880.036
127T giảm800x315x30,6616.370.125
128T giảm800x315x38,1819.999.465
129T giảm800x315x47,41024.578.096
130T giảm800x400x30,6617.023.921
131T giảm800x400x38,1821.175.268
132T giảm800x400x47,41026.020.566
133T giảm900x315x42,9826.409.755
134T giảm900x315x53,31032.414.897
135T giảm900x400x42,9827.798.170
136T giảm900x400x53,31034.117.340
137T giảm1000x315x47,7833.675.089
138T giảm1000x315x59,31041.749.250
139T giảm1000x400x47,7835.286.586
140T giảm1000x400x59,31043.744.615
141T giảm1200x400x57,2842.198.278
142T giảm1200x400x67,91064.384.492
143T giảm1200x450x57,2855.987.074
144T giảm1200x450x67,91065.890.282
Bảng giá phụ tùng HDPE tứ thông: 1 – 25
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1Tứ thông90×4,3876.582
2Tứ thông90×5,41092.536
3Tứ thông90×6,712.5114.873
4Tứ thông90×8,216139.336
5Tứ thông90×10,120168.055
6Tứ thông110×4,26121.255
7Tứ thông110×5,38152.100
8Tứ thông110×6,610185.073
9Tứ thông110×8,112.5225.491
10Tứ thông110×116271.227
11Tứ thông125×4,86144.655
12Tứ thông125×68196.773
13Tứ thông125×7,410239.318
14Tứ thông125×9,212.5293.564
15Tứ thông125×11,416356.318
16Tứ thông140×5,46202.091
17Tứ thông140×6,78248.891
18Tứ thông140×8,310306.327
19Tứ thông140×10,312.5374.400
20Tứ thông140×12,716454.173
21Tứ thông160×6,26272.291
22Tứ thông160×7,78331.855
23Tứ thông160×9,510407.373
24Tứ thông160×11,812.5498.845
25Tứ thông160×14,616575.427
Bảng giá phụ tùng HDPE tứ thông: 26 – 50
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26Tứ thông180×6,96347.809
27Tứ thông180×8,68477.573
28Tứ thông180×10,710585.000
29Tứ thông180×13,312.5711.573
30Tứ thông180×16,416865.800
31Tứ thông200×7,76543.518
32Tứ thông200×9,68671.155
33Tứ thông200×11,910822.191
34Tứ thông200×14,712.51.001.945
35Tứ thông200×18,2161.222.118
36Tứ thông225×8,66702.500
37Tứ thông225×10,88870.500
38Tứ thông225×13,4101.070.000
39Tứ thông225×16,612.51.304.200
40Tứ thông225×20,5161.582.800
41Tứ thông250×9661.056.191
42Tứ thông250×11,981.229.564
43Tứ thông250×14,8101.539.082
44Tứ thông250×18,412.51.887.955
45Tứ thông250×22,7162.349.573
46Tứ thông280×10,761.321.036
47Tứ thông280×13,481.623.109
48Tứ thông280×16,6102.034.736
49Tứ thông280×20,612.52.442.109
50Tứ thông280×25,4162.967.545
Bảng giá phụ tùng HDPE tứ thông: 51 – 75
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51Tứ thông315×12,162.029.418
52Tứ thông315×1582.479.336
53Tứ thông315×18,7103.078.164
54Tứ thông315×23,212.53.731.236
55Tứ thông315×28,6164.481.100
56Tứ thông355×13,662.648.455
57Tứ thông355×16,983.260.045
58Tứ thông355×21,1104.033.309
59Tứ thông355×26,112.52.924.636
60Tứ thông355×32,2165.978.700
61Tứ thông400×15,363.428.100
62Tứ thông400×19,184.243.909
63Tứ thông400×23,7105.205.436
64Tứ thông400×29,412.56.376.500
65Tứ thông400×36,3167.760.291
66Tứ thông450×17,264.430.109
67Tứ thông450×21,585.490.491
68Tứ thông450×26,7106.748.773
69Tứ thông450×33,112.58.275.091
70Tứ thông450×40,91610.064.127
71Tứ thông500×19,166.158.455
72Tứ thông500×23,987.398.655
73Tứ thông500×29,7109.189.818
74Tứ thông500×36,812.511.257.527
75Tứ thông500×45,41613.249.927
Bảng giá phụ tùng HDPE tứ thông: 76 – 97
STTSản phẩmQuy cáchPNĐơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76Tứ thông560×21,467.345.473
77Tứ thông560×26,789.077.073
78Tứ thông560×33,21011.169.245
79Tứ thông560×41,212.513.667.727
80Tứ thông560×50,81616.922.455
81Tứ thông630×24,168.785.636
82Tứ thông630×30810.806.545
83Tứ thông630×46,312.516.214.073
84Tứ thông630×37,41013.308.218
85Tứ thông630×57,21619.486.882
86Tứ thông710×27,2623.352.136
87Tứ thông710×33,9828.883.045
88Tứ thông710×42,11038.391.955
89Tứ thông800×30,6631.653.818
90Tứ thông800×38,1839.115.227
91Tứ thông800×47,41048.198.682
92Tứ thông900×42,9852.857.409
93Tứ thông900×53,31065.062.636
94Tứ thông1000×47,7869.391.636
95Tứ thông1000×59,31085.468.500
96Tứ thông1200×57,2869.391.636
97Tứ thông1200×67,91085.468.500

 

Đơn giá công bố cho các loại phụ kiện HDPE – thương hiệu Bình Minh áp dụng khu vực TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Call Now