Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Bình Minh 2020 – Mới Cập Nhật

Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Bình Minh 2020 – Mới Cập Nhật

Giá ống nhựa và phụ kiện HDPE Bình Minh 2020 mới cập nhật hỗ trợ phân phối sản phẩm nhựa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001:2015, ISO 4422:1990, TCVN 8491:2011, TCVN 6151:1996,… Bảng giá chi tiết mới nhất áp dụng cho các đại lý nhựa Bình Minh chính hãng thuộc các tỉnh thành phía Nam. 

Bảng Giá Bình Minh

Sản Phẩm Ống Nhựa và Phụ Kiện HDPE Bình Minh 2020 – Mới Cập Nhật

Ống Nhựa HDPE Trơn Bình Minh

Catalogue Ống Nhựa HDPE Bình Minh Chính Hãng

Ống Nhựa HDPE Trơn Bình Minh

Phân Phối Ống Nước HDPE Bình Minh Mới Nhất

Phụ Kiện HDPE

Hình Ảnh Phụ Tùng Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2020 – 2021

Phụ Kiện HDPE

Sản Phẩm Phụ Kiện Ống HDPE Bình Minh Mới Cập Nhật

Giá Ống Nước HDPE Bình Minh 2020 – Mới Cập Nhật

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 16Bình Minh2016×26,1006,710
2Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 20Bình Minh12,520×1,56,2006,820
1620×27,8008,580
2020×2,39,0009,900
3Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 25Bình Minh1025×1,57,9008,690
12,525×210,00011,000
1625×2,311,50012,650
2025×314,20015,620
4Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 32Bình Minh1032×213,10014,410
12,532×2,415,50017,050
1632×318,70020,570
2032×3,622,00024,200
5Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 40Bình Minh840×216,50018,150
1040×2,419,70021,670
12,540×323,90026,290
1640×3,728,90031,790
2040×4,534,40037,840
6Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 50Bình Minh850×2,425,10027,610
1050×330,40033,440
12,550×3,737,00040,700
1650×4,644,90049,390
2050×5,653,20058,520
7Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 63Bình Minh863×339,40043,340
1063×3,848,50053,350
12,563×4,758,90064,790
1663×5,871,00078,100
2063×7,185,00093,500
8Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 75Bình Minh875×3,655,60061,160
1075×4,568,40075,240
12,575×5,683,40091,740
1675×6,899,100109,010
2075×8,4119,500131,450
9Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 90Bình Minh890×4,379,80087,780
1090×5,498,400108,240
12,590×6,7119,500131,450
1690×8,2143,600157,960
2090×10,1172,300189,530
10Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 110Bình Minh6110×4,296,400106,040
8110×5,3119,700131,670
10110×6,6146,400161,040
12,5110×8,1177,100194,810
16110×10213,000234,300
11Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 125Bình Minh6125×4,8124,200136,620
8125×6153,000168,300
10125×7,4186,800205,480
12,5125×9,2228,200251,020
16125×11,4276,300303,930
12Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 140Bình Minh6140×5,4156,700172,370
8140×6,7191,600210,760
10140×8,3234,500257,950
12,5140×10,3285,700314,270
16140×12,7344,400374,840
13Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 160Bình Minh6160×6,2205,600226,160
8160×7,7251,300276,430
10160×9,5306,000336,600
12,5160×11,8373,000410,300
16160×14,6452,100497,310
14Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 180Bình Minh6180×6,9256,000281,600
8180×8,6315,800347,380
10180×10,7387,100425,810
12,5180×13,3473,400520,740
16180×16,4571,500628,650
15Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 200Bình Minh6200×7,7317,500349,250
8200×9,6391,300430,430
10200×11,9477,600525,360
12,5200×14,7580,600638,660
16200×18,2704,800775,280
16Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 225Bình Minh6225×8,6398,900438,790
8225×10,8494,400543,840
10225×13,4605,800666,380
12,5225×16,6737,300811.030
16225×20,5892,000981,200
17Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 250Bình Minh6250×9,6494,300543,730
8250×11,9605,100665,610
10250×14,8742,400816,640
12,5250×18,4908,300999,130
16250×22,71,097,1001,206,810
18Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 280Bình Minh6280×10,7616,600678,260
8280×13,4763,800840,180
10280×16,6932,7001,025,970
12,5280×20,61,138,0001,251,800
16280×25,41,375,4001,512,940
19Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 315Bình Minh6315×12,1785.500864,050
8315×15,0959,9001,055,890
10315×18,71,181,2001,299,320
12,5315×23,21,442,3001,586,560
16315×28,61,741,0001,915,100
20Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 355Bình Minh6355×13,6992,6001,091,860
8355×16,91,215,7001,340,570
10355×21,11,503,2001,653,520
12,5355×26,11,828,5002,011,350
16355×32,22,209,9002,430,590
21Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 400Bình Minh6400×15.31,258,8001,384,680
8400×19.11,554,1001,709,510
10400×23.71,899,9002,089,890
12,5400×29,42,319,0002,550,900
16400×36,32,805,9003,086,490
22Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 450Bình Minh6450×17,21,591,5001,750,650
8450×21,51,965,4002,161,940
10450×26,72,407,1002,647,810
12,5450×33,12,937,5003,231,250
16450×40,93,553,1003,908,410
23Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 500Bình Minh6500×19,11,963,0002,159,300
8500×23,92,425,0002,667,500
10500×29,72,974,0003,271,400
12,5500×36,83,625,0003,987,500
16500×45,44,384,0004,822,400
24Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 560Bình Minh6560×21,42,703,5002,973,850
8560×26,73,333,5003,666,850
10560×33,24,092,5004,501,750
12,5560×41,24,994,9005,494,390
16560×50,86,032,8006,636,080
25Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 630Bình Minh6630×24,13,425,4003,767,940
8630×30,04,211,1004,632,210
10630×37,45,181,5005,701,850
12,5630×46,36,313,4006,944,740
16630×57,27,167,5007,884,250
26Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 710Bình Minh6710×27,24.360.1004,796,110
8710×33,95,369,5005,906,450
10710×42,16,586,5007,245,150
12,5710×52,28,032,2008,835,420
16710×64,59,723,70010,696,070
27Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 800Bình Minh6800×30,65,522,1006,074,310
8800×38,16,805,9007,486,490
10800×47,48,351,9009,187,090
12,5800×58,810,188,70011,207,470
16800×81,712,331,60013,564,760
28Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 900Bình Minh6900×34,46,984,2007,682,620
8900×42,98,611,5009,472,650
10900×53,310,564,90011,621,390
12,5900×66,212,907,70014,198,470
16900×81,715,609,20017,170,120
29Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 1000Bình Minh61000×38,28,168,0009,479,800
81000×47,710,639,30011,703,230
101000×59,313,057,20014,362,920
12,51000×72,515,721,30017,293,430
161000×30,219,164,10021,080,510
30Ống Nhựa HDPE Trơn – Phi 1200Bình Minh61200×45,912,412,40013,653,640
81200×57,215,313,40016,844,740
101200×67,917,985,90019,784,490
12,51200×88,222,924,60025,217,060

Giá Phụ Kiện Ống Nước HDPE Bình Minh 2020 – Mới Cập Nhật

Báo Giá Phụ Kiện Nhựa HDPE Bình Minh – Đúc – Hàn Điện Trở – Chiết Khấu Cao

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: NốiBình Minh1650134.000147.400
1663160.000176.000
1675240.000264.000
1690366.000402.600
16110512.000563.200
161601.104.0001.214.400
162001.799.0001.978.900
162502.959.0003.254.900
2Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: Nối GiảmBình Minh1675×63333.000366.300
1690×75386.000424.600
16110×63560.000616.000
16110×75592.000651.200
16160×901.216.0001.337.600
16160×1101.226.0001.348.600
3Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: T đềuBình Minh1663333.000366.300
1690626.000688.600
161101.013.0001.114.300
161602.026.0002.228.600
4Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: T giảmBình Minh1675×63453.000498.300
1690×63586.000644.600
16110×63840.000924.000
16160×631.799.0001.978.900
16160×901.893.0002.082.300
16200×633.425.0003.767.500
16200×903.572.0003.929.200
16200×1103.705.0004.075.500
5Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: Co 90 độBình Minh1650206.000226.600
1663260.000286.000
1690600.000660.000
16110704.000774.400
161602.383.0002.621.300
162003.878.0004.265.800
6Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: Co 45 độBình Minh1650186.000204.600
1663226.000248.600
1675366.000402.600
1690506.000556.600
16110780.000858.000
161601.679.0001.846.900

Đơn Giá Phụ Tùng Nhựa HDPE Bình Minh – Đúc – Hàn Đối Đầu Giá Rẻ Nhất Hiện Nay

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: NốiBình Minh1690×63106.000116.600
1693×75111.000122.100
16110×63179.000196.900
16110×90192.000211.200
16160×90520.000572.000
16160×110528.000580.800
16200×110853.000938.300
16200×160896.000985.600
16225×1601.194.0001.313.400
16250×1601.621.0001.783.100
16250×2001.706.0001.876.600
16315×2503.013.0003.314.300
16355×3153.180.0003.498.000
16400×2503.230.0003.553.000
16400×3153.364.0003.700.400
2Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: T đềuBình Minh1663150.000165.000
1690341.000375.100
16110554.000609.400
161601.407.0001.547.700
162002.599.0002.858.900
162253.689.0004.057.900
162504.414.0004.855.400
163155.598.0006.157.800
163559.890.00010.879.000
164009.986.00010.984.600
3Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: Co 90 độBình Minh1663112.000123.200
1675170.000187.000
1690226.000248.600
16110384.000422.400
161601.028.0001.130.800
162001.807.0001.987.700
162251.687.0001.855.700
162503.343.0003.677.300
162803.583.0003.941.300
163156.174.0006.791.400
163558.583.0009.441.300
164009.423.00010.365.300
4Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: Co 45 độBình Minh166386.00094.600
1675141.000155.100
1690230.000253.000
16110311.000342.100
16160920.0001.012.000
162001.429.0001.571.900
162252.111.0002.322.100
162502.687.0002.955.700
163153.982.0004.380.200
164007.053.0007.758.300
5Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: T giảmBình Minh1675×63192.000211.200
1690×63280.000308.000
1690×75362.000398.200
16110×63384.000422.400
16110×90554.000609.400
16160×901.160.0001.276.000
16160×1101.184.0001.302.400
16200×1101.698.0001.867.800
16200×1602.207.0002.427.700
16225×1602.451.0002.696.100
16250×1602.501.0002.751.100
16315×2505.318.0005.849.800
16355×2509.003.0009.903.300
16400×2509.236.00010.159.600
16400×3159.703.00010.673.300

Chi Tiết Giá Co 90º Nhựa HDPE Bình Minh Thủ Công – Hàn Đối Đầu 

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co 90 độBình Minh890×4,356.31861.950
1090×5,468.25075.075
12,590×6,784.00092.400
1690×8,2103.091113.400
2090×10,1123.614135.975
6110×4,287.81896.600
8110×5,3108.818119.700
10110×6,6133.159146.475
12,5110×8,1160.841176.925
16110×10194.250213.675
6125×4,8115.500127.050
8125×6142.227156.450
10125×7,4174.205191.626
12,5125×9,2211.909233.100
16125×11,4256.773282.450
6140×5,4148.909163.800
8140×6,7182.795201.075
10140×8,3222.409244.650
12,5140×10,3270.136297.150
16140×12,7325.023357.525
6160×6,2199.500219.450
8160×7,7243.409267.750
10160×9,5295.432324.975
12,5160×11,8359.864395.850
16160×14,6435.750479.325
6180×6,9253.909279.300
8180×8,6313.091344.400
10180×10,7382.773421.050
12,5180×13,3467.727514.500
16180×16,4563.182619.500
6200×7,7372.834410.117
8200×9,6459.690505.659
10200×11,9561.330617.463
12,5200×14,7681.912750.103
16200×18,2827.904910.694
6225×8,6479.094527.003
8225×10,8593.208652.529
10225×13,4727.188799.907
12,5225×16,6885.192973.711
16225×20,51.070.9161.178.008
6250×9,6657.888723.677
8250×11,9805.266885.793
10250×14,8987.7561.086.532
12,5250×18,41.208.5921.329.451
16250×22,71.459.9201.605.912
6280×10,7841.302925.432
8280×13,41.042.7341.147.007
10280×16,61.273.2721.400.599
12,5280×20,61.533.2441.686.568
16280×25,41.877.1062.064.817
6315×12,11.245.2051.369.726
8315×151.514.8641.666.350
10315×18,71.871.8642.059.050
12,5315×23,22.276.1142.503.725
16315×28,62.743.8413.018.225
6355×13,61.767.6121.944.373
8355×16,92.170.0142.387.015
10355×21,12.677.2902.945.019
12,5355×26,13.256.6383.582.302
16355×32,23.935.3164.328.848
6400×15,32.307.2282.537.951
8400×19,12.847.7683.132.545
10400×23,73.481.6323.829.795
12,5400×29,44.249.4764.674.424
16400×36,35.141.5985.655.758
6450×17,23.099.0963.409.006
8450×21,53.826.2844.208.912
10450×26,74.686.5285.155.181
12,5450×33,15.719.0986.291.008
16450×40,96.917.0647.608.770
6500×19,14.047.1204.451.832
8500×23,94.998.3785.498.216
10500×29,76.130.7406.743.814
12,5500×36,87.471.0028.218.102
16500×45,49.036.7209.940.392
6560×21,45.663.6586.230.024
8560×26,76.984.5167.682.968
10560×33,28.574.7209.432.192
12,5560×41,210.664.76211.731.238
16560×50,812.638.93413.902.827
6630×24,17.425.2648.167.790
8630×309.153.60610.068.967
10630×37,411.236.30212.359.932
12,5630×46,313.686.28815.054.917
16630×57,216.570.09218.227.101
6710×27,215.093.54016.602.894
8710×33,918.632.46020.495.706
10710×42,122.855.14025.140.654
6800×30,620.856.72022.942.392
8800×38,125.386.90027.925.590
10800×47,431.198.86034.318.746
 8900×42,934.081.74037.489.914
 10900×53,341.843.10046.027.410
 81000×47,745.276.00049.803.600
 101000×59,355.601.70061.161.870
 81200×57,273.522.68080.874.948
 101200×67,986.454.06095.099.466

Giá Vật Tư Nhựa HDPE Bình Minh Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co 60º

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
2Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co 60 độBình Minh890×4,351.05556.161
1090×5,461.69167.860
12,590×6,776.58284.240
1690×8,292.005101.206
2090×10,1110.618121.680
6110×4,279.24187.165
8110×5,398.386108.225
10110×6,6119.659131.625
12,5110×8,1144.655159.121
16110×10173.905191.296
6125×4,8103.705114.076
8125×6127.105139.816
10125×7,4173.373190.710
12,5125×9,2210.600231.660
16125×11,4252.082277.290
6140×5,4133.486146.835
8140×6,7162.205178.426
10140×8,3198.368218.205
12,5140×10,3240.914265.005
16140×12,7291.436320.580
6160×6,2177.627195.390
8160×7,7216.450238.095
10160×9,5263.782290.160
12,5160×11,8321.750353.925
16160×14,6388.759427.635
6180×6,9226.023248.625
8180×8,6278.141305.955
10180×10,7340.895374.985
12,5180×13,3416.945458.640
16180×16,4502.036552.240
6200×7,7347.809382.590
8200×9,6428.645471.510
10200×11,9523.309575.640
12,5200×14,7634.991698.490
16200×18,2771.136848.250
6225×8,6445.302489.832
8225×10,8551.866607.053
10225×13,4675.932743.525
12,5225×16,6822.650904.915
16225×20,5995.6231.095.185
6250×9,6629.866692.853
8250×11,9770.141847.155
10250×14,8945.1731.039.690
12,5250×18,41.156.2411.271.865
16250×22,71.396.1381.535.752
6280×10,7766.022842.624
8280×13,4948.7761.043.654
10280×16,61.158.8151.274.697
12,5280×20,61.413.6411.555.005
16280×25,41.709.1361.880.050
6315×12,11.156.1731.271.790
8315×151.408.2551.549.081
10315×18,71.686.9271.855.620
12,5315×23,22.113.9772.325.375
16315×28,62.546.8772.801.565
6355×13,61.612.8681.774.155
8355×16,91.980.4362.178.480
10355×21,12.442.7262.686.999
12,5355×26,12.971.4263.268.569
16355×32,23.588.7093.947.580
6400×15,32.093.6922.303.061
8400×19,12.585.3262.843.859
10400×23,73.160.3573.476.393
12,5400×29,43.857.9114.243.702
16400×36,34.667.6925.134.461
6450×17,22.766.0203.042.622
8450×21,53.416.2133.757.834
10450×26,74.184.2944.602.723
12,5450×33,15.105.2725.615.799
16450×40,96.175.5416.793.095
6500×19,13.621.1033.983.213
8500×23,94.472.5824.919.840
10500×29,75.486.2246.034.846
12,5500×36,86.689.8267.358.809
16500×45,48.086.4788.895.126
6560×21,45.017.2415.518.965
8560×26,76.187.8966.806.686
10560×33,27.596.3898.356.028
12,5560×41,29.270.51810.197.570
16560×50,811.197.41512.317.157
6630×24,16.544.1387.198.552
8630×308.045.8098.850.390
10630×37,49.904.75210.895.227
12,5630×46,312.062.79413.269.073
16630×57,214.603.84616.064.231
6710×27,213.039.88414.343.872
8710×33,916.087.50017.696.250
10710×42,119.742.58021.716.838
6800×30,617.683.38019.451.718
8800×38,121.801.78023.981.958
10800×47,426.795.34029.474.874
 8900×42,929.225.19632.147.716
 10900×53,335.871.26439.458.390
 81000×47,738.527.63242.380.395
 101000×59,347.320.41652.052.458
 81200×57,261.801.74067.981.914
 101200×67,972.679.46479.947.410

Co 45º Nhựa HDPE Bình Minh Thủ Công – Hàn Đối Đầu – Giá Tốt 2020

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
3Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co 45 độBình Minh890×4,342.47746.725
1090×5,451.54556.700
12,590×6,763.95570.351
1690×8,277.31885.050
2090×10,192.591101.850
6110×4,269.20576.126
8110×5,385.43293.975
10110×6,6104.523114.975
12,5110×8,1126.000138.600
16110×10151.295166.425
6125×4,889.25098.175
8125×6109.773120.750
10125×7,4135.545149.100
12,5125×9,2164.659181.125
16125×11,4199.500219.450
6140×5,4115.500127.050
8140×6,7140.318154.350
10140×8,3172.295189.525
12,5140×10,3209.523230.475
16140×12,7252.477277.725
6160×6,2152.727168.000
8160×7,7187.091205.800
10160×9,5228.136250.950
12,5160×11,8277.295305.025
16160×14,6336.000369.600
6180×6,9194.727214.200
8180×8,6239.114263.025
10180×10,7292.568321.825
12,5180×13,3357.000392.700
16180×16,4430.977474.075
6200×7,7290.598319.658
8200×9,6358.050393.855
10200×11,9437.052480.757
12,5200×14,7531.300584.430
16200×18,2644.490708.939
6225×8,6370.062407.068
8225×10,8458.766504.643
10225×13,4561.792617.971
12,5225×16,6683.760752.136
16225×20,5827.442910.186
6250×9,6515.592567.151
8250×11,9631.554694.709
10250×14,8774.774852.251
12,5250×18,4947.5621.042.318
16250×22,71.144.8361.259.320
6280×10,7654.192719.611
8280×13,4810.348891.383
10280×16,6989.1421.088.056
12,5280×20,61.207.2061.327.927
16280×25,41.458.5341.604.387
6315×12,1974.1141.071.525
8315×151.187.9321.306.725
10315×18,71.459.0231.604.925
12,5315×23,21.781.6591.959.825
16315×28,62.146.7732.361.450
6355×13,61.377.7371.515.511
8355×16,91.691.4551.860.601
10355×21,12.086.1592.294.775
12,5355×26,12.538.1362.791.950
16355×32,23.069.4323.376.375
6400×15,31.781.2871.959.416
8400×19,12.199.3512.419.286
10400×23,72.688.6092.957.470
12,5400×29,43.281.6783.609.846
16400×36,33.970.6134.367.674
6450×17,22.296.5102.526.161
8450×21,52.836.1263.119.739
10450×26,73.473.5473.820.902
12,5450×33,14.238.6194.662.481
16450×40,95.126.9995.639.699
6500×19,13.056.0843.361.692
8500×23,93.774.7714.152.248
10500×29,74.630.0725.093.079
12,5500×36,85.642.0366.206.240
16500×45,46.824.5727.507.029
6560×21,43.950.1924.345.211
8560×26,74.871.6055.358.766
10560×33,25.981.3296.579.462
12,5560×41,2799.739879.713
16560×50,88.816.1619.697.777
6630×24,15.388.6765.927.544
8630×306.625.2197.287.741
10630×37,48.155.9178.971.509
12,5630×46,39.942.70210.936.972
16630×57,212.025.81413.228.395
6710×27,212.035.10013.238.610
8710×33,914.853.30016.338.630
10710×42,118.225.90020.048.490
6800×30,616.950.78018.645.858
8800×38,120.896.26022.985.886
10800×47,425.682.58028.250.838
 8900×42,926.985.42029.683.962
 10900×53,333.120.78036.432.858
 81000×47,735.574.00039.131.400
 101000×59,343.682.10048.050.310
 81200×57,257.066.24062.772.864
 101200×67,967.105.50073.816.050

Bảng Giá 2020-2021 Phụ Tùng Nhựa HDPE Bình Minh Thủ Công – Hàn Đối Đầu: T 90º 

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
4Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: T 90 độBình Minh890×4,352.66857.935
1090×5,463.75670.132
12,590×6,779.00286.902
1690×8,295.867105.454
2090×10,1115.500127.050
6110×4,291.014100.115
8110×5,3113.190124.509
10110×6,6138.600152.460
12,5110×8,1167.244183.968
16110×10201.432221.575
6125×4,8115.500127.050
8125×6142.296156.526
10125×7,4174.174191.591
12,5125×9,2213.444234.788
16125×11,4258.720284.592
6140×5,4148.764163.640
8140×6,7182.490200.739
10140×8,3223.146245.461
12,5140×10,3272.580299.838
16140×12,7328.944361.838
6160×6,2200.046220.051
8160×7,7299.376329.314
10160×9,5365.442401.986
12,5160×11,8443.982488.380
16160×14,6255.948281.543
6180×6,9316.008347.609
8180×8,6388.080426.888
10180×10,7476.322523.954
12,5180×13,3579.348637.283
16180×16,4393.624432.986
6200×7,7486.024534.626
8200×9,6594.132653.545
10200×11,9723.954796.349
12,5200×14,7880.572968.629
16200×18,2507.276558.004
6225×8,6629.706692.677
8225×10,8772.626849.889
10225×13,4942.9421.037.236
12,5225×16,61.143.9121.258.303
16225×20,5718.410790.251
6250×9,6880.572968.629
8250×11,91.082.4661.190.713
10250×14,81.327.3261.460.059
12,5250×18,41.607.2981.768.028
16250×22,7919.3801.011.318
6280×10,71.140.6781.254.746
8280×13,41.396.1641.535.780
10280×16,61.707.5521.878.307
12,5280×20,62.069.7602.276.736
16280×25,41.374.4501.511.895
6315×12,11.682.6041.850.864
8315×152.074.3802.281.818
10315×18,72.538.6902.792.559
12,5315×23,23.073.2243.380.546
16315×28,61.936.2422.129.866
6355×13,62.381.6102.619.771
8355×16,92.943.4023.237.742
10355×21,13.588.3543.947.189
12,5355×26,14.348.8064.783.687
16355×32,22.527.1402.779.854
6400×15,33.126.3543.438.989
8400×19,13.829.9804.212.978
10400×23,74.686.5285.155.181
12,5400×29,45.684.6826.253.150
16400×36,33.296.3703.626.007
6450×17,24.078.9984.486.898
8450×21,55.007.1565.507.872
10450×26,76.127.0446.739.748
12,5450×33,19.435.89010.379.479
16450×40,94.358.9704.794.867
6500×19,15.395.2365.934.760
8500×23,96.632.9347.296.227
10500×29,78.107.1768.917.894
12,5500×36,89.840.13810.824.152
16500×45,45.421.5705.963.727
6560×21,46.689.7607.358.736
8560×26,78.219.4429.041.386
10560×33,210.039.26011.043.186
12,5560×41,212.135.35413.348.889
16560×50,86.444.9007.089.390
6630×24,17.915.9088.707.499
8630×309.732.95410.706.249
10630×37,411.836.44013.020.084
12,5630×46,314.298.43815.728.282
16630×57,216.895.34018.584.874
6710×27,220.877.78022.965.558
8710×33,925.654.86028.220.346
10710×42,123.044.56025.349.016
6800×30,628.449.96031.294.956
8800×38,135.014.98038.516.478
10800×47,435.540.54039.094.594
 8900×42,938.540.54042.394.594
 10900×53,347.373.48052.110.828
 81000×47,750.764.56055.841.016
 101000×59,362.443.92068.688.312
 81200×57,281.570.72089.727.792
 101200×67,996.063.660105.670.026

Giá Ưu Đãi Vật Tư Nhựa HDPE Bình Minh Thủ Công – Hàn Đối Đầu: T 60º, T 45º

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
5Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: T 60 độ, T 45 độBình Minh890×4,347.87652.664
1090×5,458.17263.989
12,590×6,772.07279.279
1690×8,288.03196.834
2090×10,1106.049116.654
6110×4,2114.286125.715
8110×5,3143.114157.425
10110×6,6175.032192.535
12,5110×8,1212.098233.308
16110×10255.856281.442
6125×4,8152.896168.186
8125×6188.932207.825
10125×7,4231.145254.260
12,5125×9,2282.625310.888
16125×11,4343.372377.709
6140×5,4200.257220.283
8140×6,7244.530268.983
10140×8,3300.128330.141
12,5140×10,3366.538403.192
16140×12,7442.728487.001
6160×6,2273.359300.695
8160×7,7334.620368.082
10160×9,5408.236449.060
12,5160×11,8498.841548.725
16160×14,6606.949667.644
6180×6,9354.697390.167
8180×8,6438.095481.905
10180×10,7538.481592.329
12,5180×13,3660.488726.537
16180×16,4799.484879.432
6200×7,7478.764526.640
8200×9,6597.168656.885
10200×11,9725.868798.455
12,5200×14,7885.456974.002
16200×18,21.081.0801.189.188
6225×8,6690.347759.382
8225×10,8856.627942.290
10225×13,41.052.2511.157.476
12,5225×16,61.283.3961.411.736
16225×20,51.557.7851.713.564
6250×9,6936.4211.030.063
8250×11,91.148.0841.262.892
10250×14,81.412.0961.553.306
12,5250×18,41.732.3021.905.532
16250×22,72.098.8402.308.724
6280×10,71.219.0461.340.951
8280×13,41.512.9971.664.297
10280×16,61.851.7362.036.910
12,5280×20,62.266.1502.492.765
16280×25,42.748.0023.022.802
6315×12,11.816.2141.997.835
8315×152.223.9362.446.330
10315×18,72.742.8543.017.139
12,5315×23,23.358.5553.694.411
16315×28,64.067.4354.474.179
6355×13,62.644.5282.908.981
8355×16,93.252.5063.577.757
10355×21,14.021.6184.423.780
12,5355×26,14.901.5005.391.650
16355×32,25.946.9706.541.667
6400×15,33.512.4803.863.728
8400×19,14.345.4274.779.970
10400×23,75.325.6065.858.167
12,5400×29,46.519.4277.171.370
16400×36,37.915.5658.707.122
6450×17,24.660.9995.127.099
8450×21,55.768.3346.345.167
10450×26,77.081.1337.789.246
12,5450×33,18.670.7769.537.854
16450×40,910.527.14511.579.860
6500×19,16.021.1016.623.211
8500×23,97.453.2748.198.601
10500×29,79.167.04410.083.748
12,5500×36,811.208.22612.329.049
16500×45,413.610.79714.971.877
6560×21,48.553.9179.409.309
8560×26,710.572.44811.629.693
10560×33,213.015.17414.316.691
12,5560×41,215.936.66417.530.330
16560×50,819.322.50321.254.753
6630×24,111.441.43012.585.573
8630×3014.099.85715.509.843
10630×37,417.406.41819.147.060
12,5630×46,321.274.11023.401.521
16630×57,225.864.58228.451.040
6710×27,220.638.33222.702.165
8710×33,925.508.34028.059.174
10710×42,131.346.17234.480.789
6800×30,628.205.89231.026.481
8800×38,134.831.36838.314.505
10800×47,442.877.69247.165.461
 8900×42,947.646.56052.411.216
 10900×53,358.368.02464.204.826
 81000×47,763.779.86070.157.846
 101000×59,377.245.74084.970.314
 81200×57,2101.621.520111.783.672
 101200×67,9119.691.000131.660.100

Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh – Hàn Đối Đầu – Thủ Công: Y 60º, Y 45º 

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
6Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Y 60 độ, Y 45 độBình Minh890×4,364.86571.352
1090×5,479.27987.207
12,590×6,797.297107.027
1690×8,2118.404130.244
2090×10,1143.114157.425
6110×4,2106.049116.654
8110×5,3131.789144.968
10110×6,6156.499172.149
12,5110×8,1192.020211.222
16110×10237.323261.055
6125×4,8139.511153.462
8125×6174.517191.969
10125×7,4212.098233.308
12,5125×9,2261.004287.104
16125×11,4316.087347.696
6140×5,4178.636196.500
8140×6,7223.938246.332
10140×8,3276.448304.093
12,5140×10,3340.283374.311
16140×12,7413.384454.722
6160×6,2413.384454.722
8160×7,7251.737276.911
10160×9,5302.702332.972
12,5160×11,8377.863415.649
16160×14,6463.320509.652
6180×6,9567.824624.606
8180×8,6316.602348.262
10180×10,7401.029441.132
12,5180×13,3493.693543.062
16180×16,4608.494669.343
6200×7,7746.975821.673
8200×9,6508.108558.919
10200×11,9627.541690.295
12,5200×14,7767.052843.757
16200×18,2934.3621.027.798
6225×8,61.137.7081.251.479
8225×10,8663.577729.935
10225×13,4823.680906.048
12,5225×16,61.011.5821.112.740
16225×20,51.233.9761.357.374
6250×9,61.497.5531.647.308
8250×11,9934.3621.027.798
10250×14,81.145.9451.260.540
12,5250×18,41.409.0081.549.909
16250×22,71.728.1841.901.002
6280×10,72.094.2062.303.627
8280×13,41.212.8691.334.156
10280×16,61.505.2751.655.803
12,5280×20,61.842.9842.027.282
16280×25,42.254.3092.479.740
6315×12,12.933.5883.226.947
8315×151.801.2851.981.414
10315×18,72.204.8882.425.377
12,5315×23,21.719.6881.891.657
16315×28,63.329.7263.662.699
6355×13,64.031.9144.435.105
8355×16,92.541.5682.795.725
10355×21,13.125.8663.438.453
12,5355×26,13.864.6044.251.064
16355×32,24.713.5095.184.860
6400×15,35.714.7956.286.275
8400×19,13.366.2773.702.905
10400×23,74.164.2174.580.639
12,5400×29,45.103.2125.613.533
16400×36,36.247.0986.871.808
6450×17,27.584.5488.343.003
8450×21,54.455.0794.900.587
10450×26,75.512.9936.064.292
12,5450×33,16.769.6207.446.582
16450×40,98.286.7369.115.410
6500×19,110.061.25111.067.376
8500×23,95.927.9226.520.714
10500×29,79.337.44410.271.188
12,5500×36,811.033.19412.136.513
16500×45,413.396.64014.736.304
6560×21,48.151.8588.967.044
8560×26,710.075.15111.082.666
10560×33,212.403.07613.643.384
12,5560×41,215.188.14416.706.958
16560×50,818.415.42620.256.969
6630×24,110.876.69411.964.363
8630×3013.403.84814.744.233
10630×37,416.548.24618.203.071
12,5630×46,320.225.97722.248.575
16630×57,224.590.45227.049.497
6710×27,221.714.26423.885.690
8710×33,926.831.37629.514.514
10710×42,132.988.38436.287.222
6800×30,629.988.38432.987.222
8800×38,136.823.64440.506.008
10800×47,445.343.58449.877.942
 8900×42,950.244.48055.268.928
 10900×53,361.791.44467.970.588
 81000×47,744.594.52849.053.981
 101000×59,381.951.01290.146.113
 81200×57,2108.210.960119.032.056
 101200×67,9127.464.480140.210.928

T Giảm Ống HDPE Bình Minh Thủ Công – Hàn Đối Đầu – Giá Mới Nhất Hiện Nay

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
7Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: T GiảmBình Minh6315x63x12,11.084.6841.193.152
8315x63x151.329.2141.462.135
10315x63x18,71.637.5791.801.337
12,5315x63x23,22.000.5132.200.564
16315x63x28,62.420.0752.662.083
6315x90x12,11.134.1041.247.514
8315x90x151.384.2971.522.727
10315x90x18,71.705.5321.876.085
12,5315x90x23,22.082.8812.291.169
16315x90x28,62.520.9762.773.074
6315x110x12,11.168.5961.285.456
8315x110x151.416.0251.557.628
10315x110x18,71.760.6161.936.678
12,5315x110x23,22.149.8052.364.786
16315x110x28,62.601.2842.861.412
6355x63x13,61.375.0311.512.534
8355x63x16,91.683.9111.852.302
10355x63x21,12.076.7032.284.373
12,5355x63x26,12.503.2422.753.566
16355x63x32,23.063.5753.369.933
6355x90x13,61.424.9661.567.463
8355x90x16,91.733.1871.906.506
10355x90x21,12.158.0422.373.846
12,5355x90x26,12.629.0842.891.992
16355x90x32,23.183.0083.501.309
6355x110x13,61.469.7541.616.729
8355x110x16,91.802.3151.982.547
10355x110x21,12.222.3922.444.631
12,5355x110x26,12.712.4812.983.729
16355x110x32,23.278.7613.606.637
6355x160x13,61.590.7321.749.805
8355x160x16,91.928.4892.121.338
10355x160x21,12.398.9682.638.865
12,5355x160x26,12.923.5493.215.904
16355x160x32,23.540.7943.894.873
6400x160x15,31.890.8602.079.946
8400x160x19,12.310.9372.542.031
10400x160x23,72.831.9153.115.107
12,5400x160x29,43.459.4563.805.402
16400x160x36,34.193.0464.612.351
6400x200x15,31.978.8912.176.780
8400x200x19,12.460.2292.706.252
10400x200x23,73.015.6983.317.268
12,5400x200x29,43.682.8794.051.167
16400x200x36,34.463.8314.910.214
6450x160x17,22.352.6362.587.900
8450x160x21,52.872.8233.160.105
10450x160x26,73.556.7533.912.428
12,5450x160x33,14.342.3384.776.572
16450x160x40,95.265.8895.792.478
6450x200x17,22.498.8392.748.723
8450x200x21,53.045.1983.349.718
10450x200x26,73.771.4254.148.568
12,5450x200x33,14.603.3425.063.676
16450x200x40,95.582.4916.140.740
6450x225x17,22.549.8042.804.784
8450x225x21,53.189.7013.508.671
10450x225x26,73.912.4804.303.728
12,5450x225x33,14.776.8295.254.512
16450x225x40,95.792.0156.371.217
6500x160x19,12.704.2442.974.668
8500x160x23,93.305.1523.635.667
10500x160x29,74.094.2044.503.624
12,5500x160x36,85.001.2825.501.410
16500x160x45,46.057.6526.663.417
6500x200x19,12.872.5843.159.842
8500x200x23,93.507.6613.858.427
10500x200x29,74.342.8534.777.138
12,5500x200x36,85.299.8665.829.853
16500x200x45,46.420.0717.062.078
6500x225x19,12.937.4493.231.194
8500x225x23,93.673.0984.040.408
10500x225x29,74.508.6184.959.480
12,5500x225x36,85.501.6686.051.835
16500x225x45,4661.512727.663
6560x160x21,43.556.2383.911.862
8560x160x26,74.339.9154.773.907
10560x160x33,25.381.2045.919.324
12,5560x160x41,26.576.5707.234.227
16560x160x50,87.959.8388.755.822
6560x200x21,43.755.4664.131.013
8560x200x26,74.577.0575.034.763
10560x200x33,25.676.1856.243.804
12,5560x200x41,26.935.3867.628.925
16560x200x50,88.394.8449.234.328
6560x225x21,43.884.1664.272.583
8560x225x26,7477.344525.078
10560x225x33,25.867.6906.454.459
12,5560x225x41,27.170.1347.887.147
16560x225x50,88.677.9849.545.782
6560x250x21,44.018.5294.420.382
8560x250x26,74.889.1575.378.073
10560x250x33,26.062.8006.669.080
12,5560x250x41,27.411.0618.152.167
16560x250x50,88.696.3609.565.996
6630x200x24,14.721.2315.193.354
8630x200x305.801.7966.381.976
10630x200x37,47.142.3357.856.569
12,5630x200x46,38.708.3579.579.193
16630x200x57,210.558.54811.614.403
6630x225x24,14.874.6415.362.105
8630x225x305.930.2796.523.307
10630x225x37,47.371.9368.109.130
12,5630x225x46,38.988.9239.887.815
16630x225x57,210.897.80111.987.581
6630x250x24,15.084.6805.593.148
8630x250x306.177.0856.794.794
10630x250x37,47.604.6268.365.089
12,5630x250x46,39.275.15210.202.667
16630x250x57,211.244.77612.369.254
6630x315x24,15.418.7855.960.664
8630x315x306.739.2477.413.172
10630x315x37,48.298.0619.127.867
12,5630x315x46,310.119.93811.131.932
16630x315x57,212.267.16913.493.886
6710x250x27,211.749.79512.924.775
8710x250x33,914.335.86415.769.450
10710x250x42,117.755.45219.530.997
6710x280x27,212.085.96013.294.556
8710x280x33,914.754.16816.229.585
6710x315x27,212.306.29413.536.923
8710x315x33,914.995.25916.494.785
10710x315x42,118.573.46920.430.816
6710x355x27,212.593.55213.852.907
8710x355x33,915.640.65417.204.719
10800x280x47,415.880.03617.468.040
6800x315x30,616.370.12518.007.138
8800x315x38,119.999.46521.999.412
10800x315x47,424.578.09627.035.906
6800x400x30,617.023.92118.726.313
8800x400x38,121.175.26823.292.795
10800x400x47,426.020.56628.622.623
8900x315x42,926.406.75529.047.431
10900x315x53,332.414.89735.656.387
8900x400x42,927.798.17030.577.987
10900x400x53,334.117.34037.529.074
81000x315x47,733.675.02937.042.532
101000x315x59,341.749.25045.924.175
81000x400x47,735.286.58638.815.245
101000x400x59,343.744.51548.118.967
81200x400x57,254.198.27859.618.106
101200x400x67,964.384.49270.822.941
81200x450x57,255.987.07461.585.781
101200x450x67,965.890.28272.479.310

Cập Nhật Giá Phụ Tùng Tứ Thông HDPE Bình Minh Thủ Công – Hàn Đối Đầu 

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
8Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Tứ ThôngBình Minh890×4,364.86571.352
1090×5,479.27987.207
12,590×6,797.297107.027
1690×8,2118.404130.244
2090×10,1143.114157.425
6110×4,2106.049116.654
8110×5,3131.789144.968
10110×6,6156.499172.149
12,5110×8,1192.020211.222
16110×10237.323261.055
6125×4,8139.511153.462
8125×6174.517191.969
10125×7,4212.098233.308
12,5125×9,2261.004287.104
16125×11,4316.087347.696
6140×5,4178.636196.500
8140×6,7223.938246.332
10140×8,3276.448304.093
12,5140×10,3340.283374.311
16140×12,7413.384454.722
6160×6,2413.384454.722
8160×7,7251.737276.911
10160×9,5302.702332.972
12,5160×11,8377.863415.649
16160×14,6463.320509.652
6180×6,9567.824624.606
8180×8,6316.602348.262
10180×10,7401.029441.132
12,5180×13,3493.693543.062
16180×16,4608.494669.343
6200×7,7746.975821.673
8200×9,6508.108558.919
10200×11,9627.541690.295
12,5200×14,7767.052843.757
16200×18,2934.3621.027.798
6225×8,61.137.7081.251.479
8225×10,8663.577729.935
10225×13,4823.680906.048
6225×16,61.011.5821.112.740
8225×20,51.233.9761.357.374
10250×9,61.497.5531.647.308
 8250×11,9934.3621.027.798
 10250×14,81.145.9451.260.540
 8250×18,41.409.0081.549.909
 10250×22,71.728.1841.901.002
 8280×10,72.094.2062.303.627
 10280×13,41.212.8691.334.156
10280×16,61.505.2751.655.803
12,5280×20,61.842.9842.027.282
16280×25,42.254.3092.479.740
6315×12,12.933.5883.226.947
8315×151.801.2851.981.414
10315×18,72.204.8882.425.377
12,5315×23,21.719.6881.891.657
16315×28,63.329.7263.662.699
6355×13,64.031.9144.435.105
8355×16,92.541.5682.795.725
10355×21,13.125.8663.438.453
12,5355×26,13.864.6044.251.064
16355×32,24.713.5095.184.860
6400×15,35.714.7956.286.275
8400×19,13.366.2773.702.905
10400×23,74.164.2174.580.639
12,5400×29,45.103.2125.613.533
16400×36,36.247.0986.871.808
6450×17,27.584.5488.343.003
8450×21,54.455.0794.900.587
10450×26,75.512.9936.064.292
12,5450×33,16.769.6207.446.582
16450×40,98.286.7369.115.410
6500×19,110.061.25111.067.376
8500×23,95.927.9226.520.714
10500×29,79.337.44410.271.188
12,5500×36,811.033.19412.136.513
16500×45,413.396.64014.736.304
6560×21,48.151.8588.967.044
8560×26,710.075.15111.082.666
10560×33,212.403.07613.643.384
12,5560×41,215.188.14416.706.958
16560×50,818.415.42620.256.969
6630×24,110.876.69411.964.363
8630×3013.403.84814.744.233
10630×37,416.548.24618.203.071
12,5630×46,320.225.97722.248.575
16630×57,224.590.45227.049.497
6710×27,221.714.26423.885.690
8710×33,926.831.37629.514.514
10710×42,132.988.38436.287.222
6800×30,629.988.38432.987.222
8800×38,136.823.64440.506.008
10800×47,445.343.58449.877.942
8900×42,950.244.48055.268.928
10900×53,361.791.44467.970.588
81000×47,744.594.52849.053.981
101000×59,381.951.01290.146.113
81200×57,2108.210.960119.032.056
101200×67,9127.464.480140.210.928

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Bình Minh Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Sản Phẩm Liên Quan

Catalogue Ống Nhựa uPVC Bình Minh [Chiết Khấu Cao]
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Bình Minh Mới Nhất
Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR - Bình Minh Chính Hãng
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Bình Minh Mới Nhất
Phụ Kiện Ống HDPE Gân Xoắn - Thương Hiệu Bình Minh (Giá Tốt)
Đơn Giá: Phụ Kiện Nhựa Bình Minh (uPVC, PPR, HDPE) - Mới Nhất 2021
Cập Nhật Giá: Tứ Thông Ống HDPE Thủ Công - Hàn Đối Đầu - Bình Minh
Giá Bán: Tê Rút HDPE Thủ Công - Hàn Đối Đầu - Nhựa Bình Minh
[Bảng Giá] Phụ Kiện Thủ Công - Hàn Đối Đầu HDPE Bình Minh: Y 60, Y 45
Báo Giá: Phụ Kiện HDPE Thủ Công - Hàn Đối Đầu - Bình Minh: Tê 60, Tê 45
Giá Niêm Yết: Phụ Kiện Thủ Công - Hàn Đối Đầu - HDPE Bình Minh - T 90
Đơn Giá Phụ Kiện: Co 45 Độ HDPE Thủ Công - Hàn Đối Đầu - Bình Minh
[Cập Nhật Giá] Co 60 - Ống HDPE Thủ Công Bình Minh - Hàn Đối Đầu
Báo Giá: Nối Góc 90 Độ - Ống Bình Minh HDPE Thủ Công - Hàn Đối Đầu 
Giá Bán: Tê Rút HDPE Đúc Hàn Đối Đầu - Nhựa Bình Minh
Đơn Giá Phụ Kiện: Co 45 Độ HDPE Đúc Hàn Đối Đầu - Nhựa Bình Minh
Báo Giá Nối Góc 90 Độ - Ống Nhựa Bình Minh HDPE Đúc - Hàn Đối Đầu 
Cập Nhật Giá Chữ T - Ống HDPE Đúc Hàn Đối Đầu - Nhựa Bình Minh
Giá Niêm Yết: Phụ Kiện Đúc Hàn Đối Đầu - HDPE Bình Minh - Nối Rút
Giá Niêm Yết Phụ Kiện HDPE Đúc Hàn Điện Trở - Bình Minh: Lơi 45 Độ
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Đúc - Hàn Điện Trở HDPE Bình Minh: Co 90 Độ
Cập Nhật Giá Tê Giảm Ống HDPE Đúc - Hàn Điện Trở - Nhựa Bình Minh
Báo Giá Tê Đều Ống Nhựa Bình Minh HDPE Đúc - Hàn Điện Trở 
Đơn Giá Phụ Kiện Nối Giảm HDPE Đúc - Hàn Điện Trở - Nhựa Bình Minh
Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Đúc Hàn Điện Trở - Bình Minh: Nối Thẳng

Call Now