Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Tiền Phong 2020 – Chiết Khấu Cao
Bảng giá ống nhựa và phụ kiện uPVC Tiền Phong 2020 áp dụng cho các sản phẩm nhựa đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO. Hiện nay nhựa Tiền Phong chính hãng được khách hàng tin chọn với ưu điểm: dễ thi công, độ bền cao, giá thành tiết kiệm
Ống Nhựa và Phụ Kiện uPVC Tiền Phong Chính Hãng 2020
Hình Ảnh Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Mới Nhất Hiện Nay
Sản Phẩm Phụ Tùng Ống Nước uPVC Tiền Phong 2020
Phân Phối Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Giá Ưu Đãi
Catalogue Các Loại Ống uPVC Tiền Phong Mới Cập Nhật
Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch 2020 – Chiết Khấu Cao
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 21 – Hệ Inch | Tiền Phong | 9 | 1.2 | 4,500 | 4,950 |
12 | 1.4 | 5,300 | 5,830 | |||
15 | 1.6 | 6,150 | 6,765 | |||
20 | 2.5 | 9,000 | 9,900 | |||
2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 27 – Hệ Inch | Tiền Phong | 8 | 1.3 | 6,400 | 7,040 |
9 | 1.4 | 6,700 | 7,370 | |||
10 | 1.6 | 7,900 | 8,690 | |||
12 | 1.8 | 8,750 | 9,625 | |||
17 | 2.5 | 11,400 | 12,540 | |||
20 | 3 | 13,800 | 15,180 | |||
3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 34 – Hệ Inch | Tiền Phong | 6 | 1.3 | 8,100 | 8,910 |
9 | 1.6 | 9,800 | 10,780 | |||
10 | 1.8 | 11,200 | 12,320 | |||
12 | 2 | 12,200 | 13,420 | |||
15 | 2.5 | 14,700 | 16,170 | |||
18 | 3 | 17,700 | 19,470 | |||
4 | Ống Nhựa uPVC – Phi 42 – Hệ Inch | Tiền Phong | 6 | 1.4 | 11,200 | 12,320 |
7 | 1.7 | 13,400 | 14,740 | |||
7 | 1.8 | 14,300 | 15,730 | |||
9 | 2.1 | 16,300 | 17,930 | |||
12 | 2.5 | 18,600 | 20,460 | |||
15 | 3.0 | 22,900 | 25,190 | |||
5 | Ống Nhựa uPVC – Phi 49 – Hệ Inch | Tiền Phong | 5 | 1.45 | 12,900 | 14,190 |
8 | 1.9 | 16,700 | 18,370 | |||
8 | 2 | 18,100 | 19,910 | |||
9 | 2.4 | 21,300 | 23,430 | |||
9 | 2.5 | 22,300 | 24,530 | |||
12 | 3 | 26,600 | 29,260 | |||
6 | Ống Nhựa uPVC – Phi 60 – Hệ Inch | Tiền Phong | 4 | 1.5 | 16,700 | 18,370 |
6 | 2 | 22,500 | 24,750 | |||
6 | 2.3 | 25,900 | 28,490 | |||
9 | 2.8 | 31,100 | 34,210 | |||
9 | 3 | 33,400 | 36,740 | |||
12 | 4 | 44,500 | 48,950 | |||
7 | Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ Inch | Tiền Phong | 3 | 1.7 | 28,600 | 31,460 |
4 | 2 | 34,000 | 37,400 | |||
4 | 2.1 | 35,900 | 39,490 | |||
5 | 2.6 | 44,000 | 48,400 | |||
6 | 2.9 | 48,600 | 53,460 | |||
6 | 3 | 50,200 | 55,220 | |||
9 | 3.8 | 62,700 | 68,970 | |||
12 | 5 | 82,900 | 91,190 | |||
8 | Ống Nhựa uPVC – Phi 114 – Hệ Inch | Tiền Phong | 4 | 2.4 | 51,900 | 57,090 |
4 | 2.6 | 56,600 | 62,260 | |||
4 | 2.9 | 61,400 | 67,540 | |||
5 | 3.2 | 68,400 | 75,240 | |||
6 | 3.5 | 75,100 | 82,610 | |||
6 | 3.8 | 80,600 | 88,660 | |||
9 | 4.9 | 103,100 | 113,410 | |||
9 | 5 | 106,100 | 116,710 | |||
12 | 7 | 145,900 | 160,490 | |||
9 | Ống Nhựa uPVC – Phi 168 – Hệ Inch | Tiền Phong | 4 | 3.5 | 109,700 | 120,670 |
5 | 4.3 | 134,900 | 148,390 | |||
5 | 4.5 | 144,100 | 158,510 | |||
6 | 5 | 158,000 | 173,800 | |||
7 | 6.5 | 210,800 | 231,880 | |||
8 | 7 | 218,300 | 240,130 | |||
9 | 7.3 | 225,600 | 248,160 | |||
12 | 9.2 | 282,900 | 311,190 | |||
10 | Ống Nhựa uPVC – Phi 220 – Hệ Inch | Tiền Phong | 5 | 5.1 | 208,900 | 229,790 |
6 | 6.6 | 268,700 | 295,570 | |||
9 | 8.7 | 350,500 | 385,550 |
Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch 2020 – Chiết Khấu Cao
Báo Giá 2020 Phụ Kiện Nối Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Với Ống Gang – Hệ Inch | Tiền Phong | 12 | 6.7mm | 150.900 | 165.990 |
12 | 9.7mm | 319.100 | 351.010 | |||
10 | 9.7mm | 407.900 | 448.690 | |||
12.5 | 11.4mm | 475.400 | 522.940 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21D | 1,360 | 1,496 |
15 | 27D | 1,980 | 2,178 | |||
15 | 34D | 3,330 | 3,663 | |||
15 | 42M | 2,200 | 2,420 | |||
15 | 42D | 4,590 | 5,049 | |||
6 | 49M | 2,800 | 3,080 | |||
12 | 49D | 7,110 | 7,821 | |||
6 | 60M | 3,300 | 3,630 | |||
12 | 60D | 11,590 | 12,749 | |||
6 | 90M | 8,400 | 9,240 | |||
12 | 90D | 22,500 | 24,750 | |||
6 | 114M | 15,580 | 17,138 | |||
9 | 114D | 49,909 | 54,900 | |||
6 | 168M | 63,700 | 70,070 | |||
9 | 168D | 183,636 | 202,000 | |||
6 | 220M | 170,000 | 187,000 | |||
9 | 220D | 330,000 | 363,000 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21×1,2″ | 1.440 | 1.584 |
15 | 21×3/4″ | 2.091 | 2.300 | |||
15 | 27×1/2″ | 2.000 | 2.200 | |||
15 | 27×3/4″ | 2.160 | 2.376 | |||
15 | 34×1 | 3.145 | 3.460 | |||
15 | 42×1.1/4″ | 5.000 | 5.500 | |||
12 | 49×1.1/2″ | 7.182 | 7.900 | |||
12 | 60×2″ | 11.600 | 12.760 | |||
9 | 90-3″ | 25.800 | 28.380 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong Đồng – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21×1,2″ | 9.050 | 9.955 |
15 | 27×3/4″ | 12.900 | 14.190 | |||
12 | 60×2″ | 35.000 | 38.500 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Ngoài – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21×1,2″ | 1.260 | 1.386 |
15 | 27×1/2″ | 1.615 | 1.777 | |||
15 | 27×3/4″ | 1.995 | 2.195 | |||
15 | 34×1 | 3.230 | 3.553 | |||
15 | 34×1/2″ | 2.900 | 3.190 | |||
15 | 34×3/4″ | 3.100 | 3.410 | |||
15 | 42.1.1/4″ | 5.200 | 5.720 | |||
15 | 42×1″ | 4.800 | 5.280 | |||
15 | 42×3/4″ | 4.800 | 5.280 | |||
12 | 49×1.1/2″ | 6.200 | 6.820 | |||
12 | 49×3/4″ | 5.700 | 6.270 | |||
12 | 60×2″ | 8.930 | 9.823 | |||
9 | 90-3″ | 19.950 | 21.945 | |||
9 | 114-4″ | 40.000 | 44.000 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm; Nối Rút) – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 27-21D | 1.890 | 2.079 |
15 | 34-21D | 2.600 | 2.860 | |||
15 | 34-27D | 2.700 | 2.970 | |||
15 | 42-21D | 3.610 | 3.971 | |||
15 | 42-27D | 3.600 | 3.960 | |||
15 | 42-34D | 4.140 | 4.554 | |||
12 | 49-21D | 4.860 | 5.346 | |||
12 | 49-27D | 4.845 | 5.330 | |||
6 | 49-34M | 3.300 | 3.630 | |||
12 | 49-34D | 5.355 | 5.891 | |||
6 | 49-42M | 2.700 | 2.970 | |||
12 | 49-42D | 6.700 | 7.370 | |||
12 | 60-21D | 8.100 | 8.910 | |||
12 | 60-27D | 8.075 | 8.883 | |||
12 | 60-34D | 8.835 | 9.719 | |||
6 | 60-42M | 2.900 | 3.190 | |||
12 | 60-42D | 8.820 | 9.702 | |||
6 | 60-49M | 2.900 | 3.190 | |||
12 | 60-49D | 9.595 | 10.555 | |||
12 | 90-27D | 17.700 | 19.470 |
Bảng Giá 2020 Phụ Kiện Nối Góc Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co 90 độ – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21D | 1.890 | 2.079 |
15 | 27D | 2.880 | 3.168 | |||
15 | 34D | 4.560 | 5.016 | |||
6 | 42M | 3.200 | 3.520 | |||
15 | 42D | 6.935 | 7.629 | |||
6 | 49M | 4.300 | 4.730 | |||
12 | 49D | 1.083 | 1.191 | |||
6 | 60M | 6.700 | 7.370 | |||
12 | 60D | 16.380 | 18.018 | |||
6 | 90M | 16.800 | 18.480 | |||
12 | 90D | 39.710 | 43.681 | |||
6 | 114M | 32.895 | 36.185 | |||
9 | 114D | 89.700 | 98.670 | |||
6 | 168M | 109.182 | 120.100 | |||
9 | 168D | 268.000 | 294.800 | |||
6 | 220M | 300.400 | 330.440 | |||
9 | 220D | 584.500 | 642.950 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Trong – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21×1/2″ | 2.500 | 2.750 |
15 | 27×1/2″ | 3.400 | 3.740 | |||
15 | 27×3/4″ | 3.230 | 3.553 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Trong Đồng – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21×1,2″ | 10.100 | 11.110 |
15 | 21×3/4″ | 13.100 | 14.410 | |||
15 | 27×1/2″ | 11.000 | 12.100 | |||
15 | 27×3/4″ | 17.000 | 18.700 | |||
15 | 34×1 | 18.182 | 20.000 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Ngoài – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21×1,2″ | 2.880 | 3.168 |
15 | 27×1/2″ | 3.400 | 3.740 | |||
15 | 27×3/4″ | 3.400 | 3.740 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Ngoài Đồng – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 27×1/2″ | 19.100 | 21.010 |
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc 90º Co Chuyển Bậc – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 27-21D | 2.280 | 2.508 |
15 | 34-21D | 2.805 | 3.086 | |||
15 | 34-27D | 3.145 | 3.460 | |||
15 | 42-27D | 4.770 | 5.247 | |||
15 | 42-34D | 5.185 | 5.704 | |||
15 | 49-27D | 6.300 | 6.930 | |||
15 | 49-34D | 6.460 | 7.106 | |||
12 | 49-42M | 7.500 | 8.250 | |||
12 | 60-27D | 15.000 | 16.500 | |||
12 | 60-34D | 16.000 | 17.600 | |||
12 | 60-42D | 12.000 | 13.200 | |||
6 | 90-60M | 11.800 | 12.980 | |||
12 | 90-60D | 27.630 | 30.393 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc 45 độ (Lơi) – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21D | 1.615 | 1.777 |
15 | 27D | 2.518 | 2.770 | |||
15 | 34D | 3.990 | 4.389 | |||
15 | 42M | 2.500 | 2.750 | |||
15 | 42D | 5.670 | 6.237 | |||
12 | 49D | 8.160 | 8.976 | |||
6 | 60M | 5.091 | 5.600 | |||
12 | 60D | 14.060 | 15.466 | |||
6 | 90M | 13.600 | 14.960 | |||
12 | 90D | 32.205 | 35.426 | |||
6 | 114M | 23.290 | 25.619 | |||
9 | 114D | 66.350 | 72.985 | |||
6 | 168M | 95.000 | 104.500 | |||
9 | 168D | 147.900 | 162.690 | |||
6 | 220M | 236.400 | 260.040 | |||
9 | 220D | 302.900 | 333.190 |
Đơn Giá 2020 Phụ Kiện Ba Chạc Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc T 90 độ – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21D | 2.800 | 3.080 |
15 | 27D | 4.370 | 4.807 | |||
15 | 34D | 5.908 | 6.499 | |||
15 | 42D | 9.310 | 10.241 | |||
6 | 49M | 6.100 | 6.710 | |||
12 | 49D | 14.500 | 15.950 | |||
6 | 60M | 8.600 | 9.460 | |||
12 | 60D | 23.655 | 26.021 | |||
6 | 90M | 22.850 | 25.135 | |||
12 | 90D | 56.430 | 62.073 | |||
6 | 114M | 41.395 | 45.535 | |||
9 | 114D | 106.650 | 117.315 | |||
6 | 168M | 132.600 | 145.860 | |||
9 | 168D | 417.727 | 459.500 | |||
6 | 220M | 499.000 | 548.900 | |||
9 | 220D | 690.909 | 760.000 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T cong – Hệ Inch | Tiền Phong | 9 | 60M | 10.900 | 11.990 |
15 | 60D | 40.000 | 44.000 | |||
9 | 90M | 26.000 | 28.600 | |||
15 | 90D | 80.000 | 88.000 | |||
9 | 114M | 50.700 | 55.770 | |||
15 | 114D | 190.000 | 209.000 | |||
9 | 168M | 409.090 | 449.999 | |||
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Trong – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21×1,2″ | 3.300 | 3.630 |
15 | 21×3/4″ | 4.800 | 5.280 | |||
15 | 27×1/2″ | 4.500 | 4.950 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Trong Đồng – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21×1,2″ | 10.500 | 11.550 |
15 | 21×3/4″ | 11.400 | 12.540 | |||
18 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Ngoài | Tiền Phong | 15 | 21×3/4″ | 4.770 | 5.247 |
15 | 27×1/2″ | 5.400 | 5.940 | |||
19 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Ngoài Đồng – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21×1,2″ | 13.818 | 15.200 |
15 | 21×3/4″ | 21.364 | 23.500 | |||
15 | 27×1/2″ | 21.364 | 23.500 | |||
20 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút) – Hệ Inch | Tiền PhongTiền Phong | 15 | 27-21D | 3.232 | 3.555 |
15 | 34-21D | 4.420 | 4.862 | |||
15 | 34-27D | 5.490 | 6.039 | |||
15 | 42-21D | 6.290 | 6.919 | |||
6 | 42-27M | 4.000 | 4.400 | |||
15 | 42-27D | 6.660 | 7.326 | |||
15 | 42-34D | 7.885 | 8.674 | |||
12 | 49-21D | 8.245 | 9.070 | |||
6 | 49-27M | 4.600 | 5.060 | |||
12 | 49-27D | 9.010 | 9.911 | |||
12 | 49-34D | 9.945 | 10.940 | |||
6 | 49-42M | 5.200 | 5.720 | |||
12 | 60-21D | 14.820 | 16.302 | |||
12 | 60-27D | 15.570 | 17.127 | |||
6 | 60-34M | 10.600 | 11.660 | |||
12 | 60-34D | 15.200 | 16.720 | |||
6 | 60-42M | 8.400 | 9.240 | |||
12 | 60-42D | 18.000 | 19.800 | |||
6 | 60-49M | 8.800 | 9.680 | |||
12 | 60-49D | 19.475 | 21.423 | |||
12 | 90-27D | 44.900 | 49.390 | |||
12 | 90-34D | 32.640 | 35.904 | |||
6 | 90-42M | 15.000 | 16.500 | |||
12 | 90-42D | 37.273 | 41.000 | |||
6 | 90-49M | 15.000 | 16.500 | |||
12 | 90-49D | 41.900 | 46.090 | |||
6 | 90-60M | 16.000 | 17.600 | |||
12 | 90-60D | 41.490 | 45.639 | |||
6 | 114-60M | 26.727 | 29.400 | |||
9 | 114-60D | 76.050 | 83.655 | |||
6 | 114-90M | 32.909 | 36.200 | |||
9 | 114-90D | 92.150 | 101.365 | |||
6 | 168-114M | 112.727 | 124.000 | |||
9 | 168-114D | 300.000 | 330.000 | |||
9 | 220-114D | 530.000 | 583.000 | |||
6 | 220-168M | 600.000 | 660.000 | |||
21 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Cong Chuyển Bậc (T Cong giảm, T Cong rút) – Hệ Inch | Tiền Phong | 9 | 90-60M | 22.600 | 24.860 |
15 | 90-60D | 71.000 | 78.100 | |||
9 | 114-60M | 47.300 | 52.030 | |||
9 | 114-90M | 52.909 | 58.200 | |||
9 | 168-90M | 158.818 | 174.700 | |||
9 | 168-114M | 174.000 | 191.400 | |||
9 | 220-114M | 279.818 | 307.800 | |||
9 | 220-168M | 420.000 | 462.000 | |||
22 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 45 độ – Chữ Y – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21D | 2.727 | 3.000 |
15 | 27D | 3.636 | 4.000 | |||
15 | 34D | 8.300 | 9.130 | |||
9 | 42M | 5.795 | 6.375 | |||
9 | 49M | 9.000 | 9.900 | |||
9 | 60M | 10.400 | 11.440 | |||
15 | 60D | 33.300 | 36.630 | |||
9 | 90M | 31.065 | 34.172 | |||
15 | 90D | 85.000 | 93.500 | |||
9 | 114M | 55.005 | 60.506 | |||
15 | 114D | 155.000 | 170.500 | |||
9 | 168M | 209.545 | 230.500 | |||
9 | 220M | 543.163 | 597.479 | |||
23 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 45 độ Chuyển Bậc – Y Chuyển Bậc (Y rút, Y giảm) – Hệ Inch | Tiền Phong | 9 | 60-42M | 9.800 | 10.780 |
9 | 60-40M | 9.727 | 10.700 | |||
9 | 90-49M | 19.700 | 21.670 | |||
15 | 90-49D | 63.636 | 70.000 | |||
9 | 90-60M | 20.600 | 22.660 | |||
15 | 90-60D | 75.100 | 82.610 | |||
9 | 114-60M | 34.295 | 37.725 | |||
15 | 114-60D | 110.000 | 121.000 | |||
9 | 114-90M | 43.800 | 48.180 | |||
15 | 114-90D | 140.000 | 154.000 | |||
9 | 168-114M | 146.182 | 160.800 | |||
15 | 168-114D | 302.727 | 333.000 | |||
15 | 220-114D | 730.000 | 803.000 | |||
9 | 140-90 (T-9) | 122.727 | 135.000 | |||
9 | 140-114 (T-9) | 138.182 | 152.000 |
Phụ Kiện Nút Đầu Bịt Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch – Giá Mới Cập Nhật 2020-2021
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
24 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ống Nước – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21D | 1.050 | 1.155 |
15 | 27D | 1.330 | 1.463 | |||
15 | 34D | 2.070 | 2.277 | |||
6 | 42M | 1.700 | 1.870 | |||
15 | 49M | 3.060 | 3.366 | |||
6 | 49D | 1.909 | 2.100 | |||
16 | 60D | 4.590 | 5.049 | |||
6 | 90M | 3.455 | 3.801 | |||
6 | 90M | 8.091 | 8.900 | |||
6 | 114M | 13.455 | 14.801 | |||
9 | 168M | 90.000 | 99.000 | |||
9 | 168D | 127.273 | 140.000 | |||
6 | 220M | 172.727 | 190.000 | |||
25 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bịt Xả Thông Tắc – Hệ Inch | Tiền Phong | 5 | 60M | 7.727 | 8.500 |
5 | 90M | 16.305 | 17.936 | |||
5 | 114M | 25.455 | 28.001 | |||
9 | 114M | 80.000 | 88.000 | |||
3 | 168M | 127.273 | 140.000 | |||
3 | 220M | 500.000 | 550.000 | |||
26 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ren Ngoài – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21×1/2″ | 455 | 501 |
15 | 27×3/4″ | 909 | 1.000 | |||
15 | 34×1″ | 1.455 | 1.601 |
Chi Tiết Giá Vật Tư Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
27 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Gioăng Ống BS – Hệ Inch | Tiền Phong | 114 | 19.000 | 20.900 | |
168 | 36.500 | 40.150 | ||||
220 | 47.500 | 52.250 | ||||
28 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Keo Dán – Hệ Inch | Tiền Phong | 15gr | 2.818 | 3.100 | |
30gr | 4.182 | 4.600 | ||||
50gr | 6.545 | 7.200 | ||||
200gr | 30.000 | 33.000 | ||||
500gr | 59.000 | 64.900 | ||||
1000gr | 118.000 | 129.800 | ||||
29 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Si Phông (Con Thỏ) – Hệ Inch | Tiền Phong | 6 | 60M | 30.000 | 33.000 |
6 | 90M | 49.180 | 54.098 | |||
6 | 114M | 90.909 | 100.000 | |||
30 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bích Đơn – Hệ Inch | Tiền Phong | 12 | 90D | 50.636 | 55.700 |
9 | 114D | 69.900 | 76.890 | |||
9 | 168D | 195.650 | 215.215 | |||
3 | 220D | 265.800 | 292.380 | |||
31 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bích Kép – Hệ Inch | Tiền Phong | 12 | 90D | 20.800 | 22.880 |
9 | 114D | 20.900 | 22.990 | |||
9 | 168D | 34.500 | 37.950 | |||
3 | 220D | 45.100 | 49.610 | |||
32 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Gioăng Bích – Hệ Inch | Tiền Phong | 6 | 90M | 36.518 | 40.170 |
6 | 114M | 73.627 | 80.990 | |||
33 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Van Cầu Nhựa – Hệ Inch | Tiền Phong | 15 | 21D | 13.700 | 15.070 |
15 | 27D | 16.100 | 17.710 | |||
15 | 34D | 27.273 | 30.000 | |||
33 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bạc Chuyển Bậc – Hệ Inch | Tiền Phong | 6 | 90-75M | 15.454 | 16.999 |
6 | 114-60M | 17.000 | 18.700 | |||
6 | 114-90M | 15.000 | 16.500 | |||
6 | 140-114M | 55.000 | 60.500 | |||
6 | 168-140M | 90.000 | 99.000 |
Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét 2020 – Chiết Khấu Cao
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 21 – Hệ Mét | Tiền Phong | 4 | 1 | 5.364 | 5.900 |
10 | 1.2 | 6.545 | 7.200 | |||
12.5 | 1.5 | 7.091 | 7.800 | |||
16 | 1.6 | 8.636 | 9.500 | |||
25 | 2.4 | 10.182 | 11.200 | |||
2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 27 – Hệ Mét | Tiền Phong | 4 | 1 | 6.636 | 7.300 |
10 | 1.3 | 8.364 | 9.200 | |||
12.5 | 1.6 | 9.818 | 10.800 | |||
16 | 2.0 | 10.909 | 12.000 | |||
25 | 3.0 | 15.364 | 16.900 | |||
3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 34 – Hệ Mét | Tiền Phong | 4 | 1 | 8.636 | 9.500 |
8 | 1.3 | 10.182 | 11.200 | |||
10 | 1.7 | 12.364 | 13.600 | |||
12.5 | 2 | 15.091 | 16.600 | |||
16 | 2.6 | 17.273 | 19.000 | |||
25 | 3.8 | 25.455 | 28.001 | |||
4 | Ống Nhựa uPVC – Phi 42 – Hệ Mét | Tiền Phong | 4 | 1.2 | 12.818 | 14.100 |
6 | 1.5 | 14.455 | 15.901 | |||
8 | 1.7 | 16.909 | 18.600 | |||
10 | 2 | 19.273 | 21.200 | |||
12.5 | 2.5 | 22.636 | 24.900 | |||
16 | 3.2 | 28.091 | 30.900 | |||
25 | 4.7 | 37.636 | 41.400 | |||
5 | Ống Nhựa uPVC – Phi 48 – Hệ Mét | Tiền Phong | 5 | 1.4 | 15.091 | 16.600 |
6 | 1.6 | 17.636 | 19.400 | |||
8 | 1.9 | 20.091 | 22.100 | |||
10 | 2.3 | 23.273 | 25.600 | |||
12.5 | 2.9 | 28.182 | 31.000 | |||
16 | 3.6 | 35.364 | 38.900 | |||
25 | 5.4 | 50.636 | 55.700 | |||
6 | Ống Nhựa uPVC – Phi 60 – Hệ Mét | Tiền Phong | 4 | 1.4 | 19.545 | 21.500 |
5 | 1.5 | 23.455 | 25.801 | |||
6 | 1.8 | 28.545 | 31.400 | |||
8 | 2.3 | 33.273 | 36.600 | |||
10 | 2.9 | 40.182 | 44.200 | |||
12.5 | 3.6 | 50.455 | 55.501 | |||
16 | 4.5 | 60.636 | 66.700 | |||
25 | 6.7 | 89.091 | 98.000 | |||
7 | Ống Nhựa uPVC – Phi 63 – Hệ Mét | Tiền Phong | 5 | 1.6 | 23.091 | 25.400 |
6 | 1.9 | 27.182 | 29.900 | |||
8 | 2.5 | 33.909 | 37.300 | |||
10 | 3.0 | 41.455 | 45.601 | |||
12.5 | 3.8 | 52.636 | 57.900 | |||
16 | 4.7 | 64.273 | 70.700 | |||
8 | Ống Nhựa uPVC – Phi 75 – Hệ Mét | Tiền Phong | 4 | 1.5 | 27.455 | 30.201 |
5 | 1.9 | 32.091 | 35.300 | |||
6 | 2.2 | 36.273 | 39.900 | |||
8 | 2.9 | 47.364 | 52.100 | |||
10 | 3.6 | 58.545 | 64.400 | |||
12.5 | 4.5 | 73.818 | 81.200 | |||
16 | 5.6 | 89.091 | 98.000 | |||
25 | 8.4 | 128.636 | 141.500 | |||
9 | Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ Mét | Tiền Phong | 3 | 1.5 | 33.545 | 36.900 |
4 | 1.8 | 38.364 | 42.200 | |||
5 | 2.2 | 44.818 | 49.300 | |||
6 | 2.7 | 51.909 | 57.100 | |||
8 | 3.5 | 68.091 | 74.900 | |||
10 | 4.3 | 84.455 | 92.901 | |||
12.5 | 5.4 | 104.818 | 115.300 | |||
16 | 6.7 | 126.727 | 139.400 | |||
25 | 10.1 | 183.000 | 201.300 | |||
10 | Ống Nhựa uPVC – Phi 110 – Hệ Mét | Tiền Phong | 3 | 1.9 | 50.636 | 55.700 |
4 | 2.2 | 57.273 | 63.000 | |||
5 | 2.7 | 66.727 | 73.400 | |||
6 | 3.2 | 76.000 | 83.600 | |||
8 | 4.2 | 106.455 | 117.101 | |||
10 | 5.3 | 127.455 | 140.201 | |||
12.5 | 6.6 | 157.364 | 173.100 | |||
16 | 8.1 | 190.636 | 209.700 | |||
25 | 12.3 | 271.273 | 298.400 | |||
11 | Ống Nhựa uPVC – Phi 125 – Hệ Mét | Tiền Phong | 3 | 2 | 55.909 | 61.500 |
4 | 2.5 | 70.455 | 77.501 | |||
5 | 3.1 | 82.545 | 90.800 | |||
6 | 3.7 | 97.818 | 107.600 | |||
8 | 4.8 | 124.091 | 136.500 | |||
10 | 6 | 156.273 | 171.900 | |||
12.5 | 7.4 | 191.636 | 210.800 | |||
16 | 9.2 | 235.091 | 258.600 | |||
25 | 14 | 335.727 | 369.300 | |||
12 | Ống Nhựa uPVC – Phi 140 – Hệ Mét | Tiền Phong | 3 | 2.2 | 68.909 | 75.800 |
4 | 2,8 | 87.727 | 96.500 | |||
5 | 3.5 | 103.182 | 113.500 | |||
6 | 4.1 | 121.636 | 133.800 | |||
8 | 5.4 | 162.636 | 178.900 | |||
10 | 6.7 | 199.182 | 219.100 | |||
12.5 | 8.3 | 244.909 | 269.400 | |||
16 | 10.3 | 300.636 | 330.700 | |||
25 | 15.7 | 424.818 | 467.300 | |||
13 | Ống Nhựa uPVC – Phi 160 – Hệ Mét | Tiền Phong | 3 | 2.5 | 89.455 | 98.401 |
4 | 3.2 | 117.091 | 128.800 | |||
5 | 4.0 | 136.455 | 150.101 | |||
6 | 4.7 | 157.545 | 173.300 | |||
8 | 6.2 | 203.727 | 224.100 | |||
10 | 7.7 | 258.545 | 284.400 | |||
12.5 | 9.5 | 317.364 | 349.100 | |||
16 | 11.8 | 390.273 | 429.300 | |||
25 | 17.9 | 553.091 | 608.400 | |||
14 | Ống Nhựa uPVC – Phi 180 – Hệ Mét | Tiền Phong | 3 | 2.8 | 112.364 | 123.600 |
4 | 3.6 | 390.273 | 429.300 | |||
5 | 4.4 | 167.273 | 184.000 | |||
6 | 5.3 | 199.091 | 219.000 | |||
8 | 6.9 | 254.273 | 279.700 | |||
10 | 8.6 | 325.364 | 357.900 | |||
12.5 | 10.7 | 403.091 | 443.400 | |||
16 | 13.3 | 494.545 | 544.000 | |||
15 | Ống Nhựa uPVC – Phi 200 – Hệ Mét | Tiền Phong | 3 | 3.2 | 167.727 | 184.500 |
4 | 3.9 | 175.909 | 193.500 | |||
5 | 4.9 | 212.545 | 233.800 | |||
6 | 5.9 | 427.182 | 469.900 | |||
8 | 7.7 | 315.455 | 347.001 | |||
10 | 9.6 | 404.091 | 444.500 | |||
12.5 | 11.9 | 498.091 | 547.900 | |||
16 | 14.7 | 608.455 | 669.301 | |||
16 | Ống Nhựa uPVC – Phi 225 – Hệ Mét | Tiền Phong | 3 | 3.5 | 174.091 | 191.500 |
4 | 4.4 | 215.636 | 237.200 | |||
5 | 5.5 | 259.091 | 285.000 | |||
6 | 6.6 | 307.182 | 337.900 | |||
8 | 8.6 | 398.818 | 438.700 | |||
10 | 10.8 | 511.636 | 562.800 | |||
12.5 | 13.4 | 632.364 | 695.600 | |||
16 | 16.6 | 756.364 | 832.000 | |||
17 | Ống Nhựa uPVC – Phi 250 – Hệ Mét | Tiền Phong | 3 | 3.9 | 226.727 | 249.400 |
4 | 4.9 | 282.636 | 310.900 | |||
5 | 6.2 | 340.818 | 374.900 | |||
6 | 7.3 | 397.636 | 437.400 | |||
8 | 9.6 | 514.000 | 565.400 | |||
10 | 11.9 | 649.818 | 714.800 | |||
12.5 | 14.8 | 804.727 | 885.200 | |||
16 | 18.4 | 981.636 | 1.079.800 | |||
18 | Ống Nhựa uPVC – Phi 280 – Hệ Mét | Tiền Phong | 4 | 5.5 | 338.909 | 372.800 |
5 | 6.9 | 405.273 | 445.800 | |||
6 | 8.2 | 477.455 | 525.201 | |||
8 | 10.7 | 613.455 | 674.801 | |||
10 | 13.4 | 841.273 | 925.400 | |||
12.5 | 16.6 | 965.727 | 1.062.300 | |||
16 | 20.6 | 1.177.364 | 1.295.100 | |||
19 | Ống Nhựa uPVC – Phi 350 – Hệ Mét | Tiền Phong | 4 | 6.2 | 428.455 | 471.301 |
5 | 7.7 | 508.636 | 559.500 | |||
6 | 9.2 | 610.273 | 671.300 | |||
8 | 12.1 | 766.636 | 843.300 | |||
10 | 15 | 1.061.455 | 1.167.601 | |||
12.5 | 18.7 | 1.223.000 | 1.345.300 | |||
16 | 23.2 | 1.488.727 | 1.637.600 | |||
20 | Ống Nhựa uPVC – Phi 355 – Hệ Mét | Tiền Phong | 4 | 7 | 541.091 | 595.200 |
5 | 8.7 | 664.545 | 731.000 | |||
6 | 10.4 | 790.545 | 869.600 | |||
8 | 13.6 | 1.025.818 | 1.128.400 | |||
10 | 16.9 | 1.261.455 | 1.387.601 | |||
12.5 | 21.1 | 1.556.636 | 1.712.300 | |||
16 | 26.1 | 1.896.364 | 2.086.000 | |||
21 | Ống Nhựa uPVC – Phi 400 – Hệ Mét | Tiền Phong | 4 | 7.8 | 679.091 | 747.000 |
5 | 9.8 | 844.364 | 928.800 | |||
6 | 11.7 | 100.182 | 110.200 | |||
8 | 15.3 | 1.300.091 | 1.430.100 | |||
10 | 19.1 | 1.606.182 | 1.766.800 | |||
12.5 | 23.7 | 1.969.091 | 2.166.000 | |||
22 | Ống Nhựa uPVC – Phi 450 – Hệ Mét | Tiền Phong | 4 | 8.8 | 861.909 | 948.100 |
5 | 11.0 | 1.067.364 | 1.174.100 | |||
6 | 13.2 | 1.273.455 | 1.400.801 | |||
8 | 17.2 | 1.644.273 | 1.808.700 | |||
10 | 21.5 | 2.037.091 | 2.240.800 | |||
23 | Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – Hệ Mét | Tiền Phong | 4 | 9.8 | 1.130.364 | 1.243.400 |
5 | 12.3 | 1.347.818 | 1.482.600 |
Ống Nước Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét: Giá Ống Lọc Tốt Nhất Hiện Nay
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Class | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Lọc uPVC – Phi 48 – Hệ Mét | Tiền Phong | 0 | 31.182 | 34.300 | |
1 | 38.727 | 42.600 | ||||
D | 46.636 | 51.300 | ||||
2 | Ống Lọc uPVC – Phi 90 – Hệ Mét | Tiền Phong | 2.7 | 85.545 | 94.100 | |
6.0 | 158.818 | 174.700 | ||||
3 | Ống Lọc uPVC – Phi 140 – Hệ Mét | Tiền Phong | 3 | 197.818 | 217.600 |
Bảng Báo Giá Ống Nước Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét C = 2 – Áp Dụng 2020-2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – C = 2 | Tiền Phong | 6 | 12.3 | 1.347.818 | 1.482.600 |
8 | 15.3 | 1.559.545 | 1.715.500 | |||
10 | 19.1 | 2.016.345 | 2.217.980 | |||
12.5 | 23.9 | 2.390.000 | 2.629.000 | |||
16 | 29.7 | 3.059.211 | 3.365.132 | |||
2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 560 – C = 2 | Tiền Phong | 6 | 13.7 | 1.636.364 | 1.800.000 |
8 | 17.2 | 1.963.636 | 2.160.000 | |||
10 | 21.4 | 2.513.636 | 2.765.000 | |||
12.5 | 26.7 | 3.000.000 | 3.300.000 | |||
3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 630 – C = 2 | Tiền Phong | 6 | 15.4 | 2.070.455 | 2.277.501 |
8 | 19.3 | 2.481.818 | 2.730.000 | |||
10 | 24.1 | 3.184.091 | 3.502.500 | |||
12.5 | 30 | 3.781.818 | 4.160.000 | |||
4 | Ống Nhựa uPVC – Phi 710 – C = 2 | Tiền Phong | 6 | 17.4 | 3.268.091 | 3.594.900 |
8 | 21.8 | 4.057.909 | 4.463.700 | |||
10 | 27.2 | 5.022.636 | 5.524.900 | |||
5 | Ống Nhựa uPVC – Phi 800 – C = 2 | Tiền Phong | 6 | 19.6 | 4.134.091 | 4.547.500 |
8 | 24.5 | 5.331.545 | 5.864.700 | |||
10 | 30.6 | 6.304.727 | 6.935.200 |
Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét 2020 – Chiết Khấu Cao
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng – Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 21D | 1.091 | 1.200 |
16 | 21D | 1.636 | 1.800 | |||
10 | 27D | 1.364 | 1.500 | |||
16 | 27D | 2.182 | 2.400 | |||
10 | 34D | 1.545 | 1.700 | |||
16 | 34D | 4.182 | 4.600 | |||
10 | 42D | 2.727 | 3.000 | |||
16 | 42D | 7.636 | 8.400 | |||
10 | 48D | 3.455 | 3.801 | |||
16 | 48D | 8.173 | 8.990 | |||
6 | 60M | 5.909 | 6.500 | |||
8 | 60M | 5.909 | 6.500 | |||
16 | 60D | 12.909 | 14.200 | |||
8 | 75M | 8.000 | 8.800 | |||
10 | 75D | 8.182 | 9.000 | |||
6 | 90M | 10.909 | 12.000 | |||
10 | 90D | 26.000 | 28.600 | |||
16 | 90D | 28.727 | 31.600 | |||
6 | 110M | 13.727 | 15.100 | |||
10 | 110D | 38.455 | 42.301 | |||
16 | 110D | 42.364 | 46.600 | |||
16 | 125D | 67.273 | 74.000 | |||
6 | 140M | 44.636 | 49.100 | |||
10 | 140D | 63.727 | 70.100 | |||
16 | 140D | 88.091 | 96.900 | |||
6 | 160M | 63.545 | 69.900 | |||
6 | 200M | 140.455 | 154.501 | |||
10 | 200D | 168.636 | 185.500 | |||
6 | 225M | 170.182 | 187.200 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Nối Góc 90 độ – Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 21D | 1.182 | 1.300 |
16 | 21D | 2.455 | 2.701 | |||
10 | 27D | 1.727 | 1.900 | |||
16 | 27D | 3.000 | 3.300 | |||
10 | 34D | 2.727 | 3.000 | |||
16 | 34D | 5.909 | 6.500 | |||
10 | 42D | 4.364 | 4.800 | |||
16 | 42D | 9.273 | 10.200 | |||
10 | 48D | 6.909 | 7.600 | |||
16 | 48D | 12.545 | 13.800 | |||
6 | 60M | 9.636 | 10.600 | |||
8 | 60M | 10.182 | 11.200 | |||
10 | 60D | 13.909 | 15.300 | |||
16 | 60D | 20.182 | 22.200 | |||
6 | 75M | 17.091 | 18.800 | |||
8 | 75M | 18.000 | 19.800 | |||
10 | 75D | 32.545 | 35.800 | |||
6 | 90M | 23.727 | 26.100 | |||
10 | 90D | 38.182 | 42.000 | |||
6 | 110M | 37.909 | 41.700 | |||
10 | 110D | 59.091 | 65.000 | |||
6 | 125M | 66.454 | 73.099 | |||
8 | 125M | 70.091 | 77.100 | |||
6 | 140M | 96.364 | 106.000 | |||
12.5 | 140D | 200.000 | 220.000 | |||
6 | 160M | 116.364 | 128.000 | |||
10 | 160M | 233.636 | 257.000 | |||
6 | 180M | 195.455 | 215.001 | |||
6 | 200M | 238.273 | 262.100 | |||
10 | 200D | 320.000 | 352.000 | |||
6 | 225M | 326.818 | 359.500 | |||
10 | 225D | 500.000 | 550.000 | |||
6 | 250M | 545.455 | 600.001 | |||
6 | 315M | 1.245.455 | 1.370.001 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ T Ba Chạc 90 độ – Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 21D | 1.727 | 1.900 |
16 | 21D | 3.182 | 3.500 | |||
10 | 27D | 2.909 | 3.200 | |||
16 | 27D | 4.019 | 4.421 | |||
10 | 34D | 4.000 | 4.400 | |||
16 | 34D | 7.182 | 7.900 | |||
10 | 42D | 5.727 | 6.300 | |||
16 | 42D | 12.000 | 13.200 | |||
10 | 48D | 8.545 | 9.400 | |||
16 | 48D | 17.182 | 18.900 | |||
6 | 60M | 12.818 | 14.100 | |||
8 | 60M | 13.455 | 14.801 | |||
16 | 60D | 26.636 | 29.300 | |||
6 | 75M | 21.727 | 23.900 | |||
8 | 75M | 22.909 | 25.200 | |||
10 | 75D | 34.455 | 37.901 | |||
6 | 90M | 31.545 | 34.700 | |||
10 | 90D | 54.545 | 60.000 | |||
6 | 110M | 53.636 | 59.000 | |||
10 | 110D | 75.545 | 83.100 | |||
6 | 125M | 88.727 | 97.600 | |||
10 | 125D | 111.818 | 123.000 | |||
6 | 140M | 143.636 | 158.000 | |||
10 | 140D | 166.364 | 183.000 | |||
6 | 160M | 152.727 | 168.000 | |||
10 | 160M | 245.818 | 270.400 | |||
6 | 180M | 250.000 | 275.000 | |||
6 | 200M | 359.091 | 395.000 | |||
8 | 200M | 408.364 | 449.200 | |||
10 | 200D | 560.909 | 617.000 | |||
6 | 225M | 395.455 | 435.001 | |||
10 | 225D | 688.182 | 757.000 | |||
6 | 250M | 684.545 | 753.000 | |||
6 | 315M | 1.363.636 | 1.500.000 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Lơi Nối Góc 45 độ – Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 21D | 1.182 | 1.300 |
10 | 27D | 1.455 | 1.601 | |||
10 | 34D | 2.091 | 2.300 | |||
16 | 34D | 4.545 | 5.000 | |||
10 | 42D | 3.273 | 3.600 | |||
16 | 42D | 8.000 | 8.800 | |||
10 | 48D | 5.273 | 5.800 | |||
6 | 60M | 8.182 | 9.000 | |||
8 | 60M | 8.636 | 9.500 | |||
10 | 60D | 12.000 | 13.200 | |||
16 | 60D | 16.000 | 17.600 | |||
6 | 75M | 14.182 | 15.600 | |||
8 | 75M | 14.909 | 16.400 | |||
10 | 75D | 19.818 | 21.800 | |||
12.5 | 75D | 22.909 | 25.200 | |||
6 | 90M | 19.455 | 21.401 | |||
10 | 90D | 27.091 | 29.800 | |||
12.5 | 90D | 29.091 | 32.000 | |||
6 | 110M | 29.818 | 32.800 | |||
10 | 110D | 50.909 | 56.000 | |||
12.5 | 110D | 54.545 | 60.000 | |||
6 | 125M | 52.727 | 58.000 | |||
12.5 | 125D | 70.909 | 78.000 | |||
6 | 140M | 57.455 | 63.201 | |||
8 | 140M | 65.455 | 72.001 | |||
10 | 140D | 81.727 | 89.900 | |||
6 | 160M | 87.273 | 96.000 | |||
10 | 160M | 87.000 | 95.700 | |||
8 | 160M | 100.000 | 110.000 | |||
12.5 | 160D | 130.909 | 144.000 | |||
6 | 200M | 154.545 | 170.000 | |||
8 | 200M | 166.727 | 183.400 | |||
10 | 200D | 240.909 | 265.000 | |||
6 | 225M | 236.364 | 260.000 | |||
10 | 225D | 372.727 | 410.000 | |||
6 | 250M | 386.364 | 425.000 | |||
6 | 315M | 785.455 | 864.001 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nút Đầu Bịt – Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 21D | 727 | 800 |
16 | 21D | 909 | 1.000 | |||
10 | 27D | 1.091 | 1.200 | |||
16 | 27D | 1.273 | 1.400 | |||
10 | 34D | 1.545 | 1.700 | |||
16 | 34D | 2.273 | 2.500 | |||
10 | 42D | 1.818 | 2.000 | |||
16 | 42D | 3.636 | 4.000 | |||
6 | 48M | 2.727 | 3.000 | |||
60M | 4.545 | 5.000 | ||||
10 | 60D | 8.182 | 9.000 | |||
75M | 6.818 | 7.500 | ||||
8 | 75M | 8.364 | 9.200 | |||
10 | 75D | 10.909 | 12.000 | |||
6 | 90M | 9.091 | 10.000 | |||
10 | 90D | 18.273 | 20.100 | |||
110M | 10.182 | 11.200 | ||||
6 | 110M | 18.909 | 20.800 | |||
10 | 110D | 27.273 | 30.000 | |||
6 | 125M | 22.727 | 25.000 | |||
6 | 140M | 23.636 | 26.000 | |||
10 | 140D | 51.091 | 56.200 | |||
6 | 160M | 46.909 | 51.600 | |||
10 | 160D | 89.273 | 98.200 | |||
6 | 200M | 106.182 | 116.800 | |||
225M | 109.091 | 120.000 | ||||
250M | 108.000 | 118.800 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Y Ba Chạc 45 độ – Hệ Mét | Tiền Phong | 8 | 27M | 4.545 | 5.000 |
8 | 34M | 4.727 | 5.200 | |||
8 | 42M | 6.364 | 7.000 | |||
8 | 48M | 12.364 | 13.600 | |||
8 | 60M | 16.636 | 18.300 | |||
8 | 60D | 22.000 | 24.200 | |||
10 | 75 (T-10) | 31.909 | 35.100 | |||
16 | 75 (T-16) | 40.091 | 44.100 | |||
10 | 90 (T-10) | 39.091 | 43.000 | |||
16 | 90 (T-16) | 58.182 | 64.000 | |||
10 | 110 (T-10) | 59.091 | 65.000 | |||
16 | 110 (T-16) | 89.091 | 98.000 | |||
10 | 125 (T-10) | 116.364 | 128.000 | |||
16 | 125 (T-16) | 181.818 | 200.000 | |||
10 | 140D | 189.091 | 208.000 | |||
16 | 140 (T-10) | 286.364 | 315.000 | |||
10 | 160D | 268.182 | 295.000 | |||
10 | 200 (T-10) | 554.545 | 610.000 | |||
16 | 200 (T-16) | 763.636 | 840.000 | |||
16 | 225 (T-16) | 890.909 | 980.000 | |||
10 | 250 (T-10) | 1.020.909 | 1.123.000 | |||
16 | 250 (T-16) | 1.631.818 | 1.795.000 | |||
16 | 280 (T-16) | 1.849.091 | 2.034.000 | |||
10 | 315 (T-10) | 2.000.000 | 2.200.000 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bịt Xả Thông Tắc – Hệ Mét | Tiền Phong | 60M | 9.091 | 10.000 | |
75M | 13.182 | 14.500 | ||||
90M | 19.182 | 21.100 | ||||
110M | 25.455 | 28.001 | ||||
110 E | 29.273 | 32.200 | ||||
16 | 110D | 36.364 | 40.000 | |||
140M | 48.182 | 53.000 | ||||
160M | 64.545 | 71.000 | ||||
200M | 226.727 | 249.400 | ||||
225M | 566.727 | 623.400 | ||||
10 | 225D | 819.818 | 901.800 | |||
10 | 315D | 1.780.545 | 1.958.600 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Nối Chuyển Bậc – Hệ Mét (Nối Rút, Nối Giảm) | Tiền Phong | 10 | 27-21D | 1.091 | 1.200 |
10 | 34-21D | 1.455 | 1.601 | |||
10 | 34-27D | 1.909 | 2.100 | |||
10 | 42-21D | 2.091 | 2.300 | |||
10 | 42-27D | 2.273 | 2.500 | |||
10 | 42-34D | 2.455 | 2.701 | |||
10 | 48-21D | 2.909 | 3.200 | |||
10 | 48-27D | 3.091 | 3.400 | |||
10 | 48-34D | 3.182 | 3.500 | |||
10 | 48-42D | 3.273 | 3.600 | |||
8 | 60-21M | 4.091 | 4.500 | |||
8 | 60-27M | 4.909 | 5.400 | |||
8 | 60-34M | 4.909 | 5.400 | |||
10 | 60-34D | 6.364 | 7.000 | |||
6 | 60-42M | 4.909 | 5.400 | |||
10 | 60-42D | 5.636 | 6.200 | |||
8 | 60-48M | 5.273 | 5.800 | |||
8 | 75-27M | 7.545 | 8.300 | |||
8 | 75-34M | 7.818 | 8.600 | |||
10 | 75-34D | 9.545 | 10.500 | |||
8 | 75-42M | 7.818 | 8.600 | |||
8 | 75-48M | 7.818 | 8.600 | |||
10 | 75-48D | 12.000 | 13.200 | |||
8 | 75-60M | 8.182 | 9.000 | |||
6 | 90-34M | 9.909 | 10.900 | |||
6 | 90-42M | 10.818 | 11.900 | |||
10 | 90-42D | 15.000 | 16.500 | |||
6 | 90-48M | 10.818 | 11.900 | |||
10 | 90-48D | 16.818 | 18.500 | |||
6 | 90-60M | 11.182 | 12.300 | |||
6 | 90-75M | 12.091 | 13.300 | |||
10 | 90-60D | 16.818 | 18.500 | |||
6 | 90-75M | 12.091 | 13.300 | |||
10 | 90-75D | 20.455 | 22.501 | |||
6 | 110-34M | 17.091 | 18.800 | |||
6 | 110-42M | 16.455 | 18.101 | |||
6 | 110-48M | 16.455 | 18.101 | |||
10 | 110-48D | 24.818 | 27.300 | |||
6 | 110-60M | 17.273 | 19.000 | |||
10 | 110-60D | 26.364 | 29.000 | |||
6 | 110-75M | 17.455 | 19.201 | |||
10 | 110-75D | 27.273 | 30.000 | |||
6 | 110-90M | 17.818 | 19.600 | |||
10 | 110-90D | 29.455 | 32.401 | |||
6 | 125-75D | 25.000 | 27.500 | |||
6 | 125-90M | 26.364 | 29.000 | |||
10 | 125-110D | 52.727 | 58.000 | |||
6 | 140-90M | 37.091 | 40.800 | |||
6 | 140-110M | 39.182 | 43.100 | |||
6 | 140-125M | 46.364 | 51.000 | |||
10 | 160-90D | 79.273 | 87.200 | |||
6 | 160-110M | 51.818 | 57.000 | |||
10 | 160-110D | 103.636 | 114.000 | |||
6 | 160-125M | 52.818 | 58.100 | |||
10 | 160-125D | 109.091 | 120.000 | |||
6 | 160-140M | 55.182 | 60.700 | |||
10 | 200-110 (T-10) | 148.909 | 163.800 | |||
6 | 200-125 | 116.364 | 128.000 | |||
10 | 200-160D | 159.273 | 175.200 | |||
6 | 225-110M | 135.455 | 149.001 | |||
6 | 225-160M | 171.181 | 188.299 | |||
10 | 225-160D | 227.273 | 250.000 | |||
6 | 250-200M | 207.273 | 228.000 | |||
6 | 315-160M | 434.545 | 478.000 | |||
6 | 315-200M | 451.818 | 497.000 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ T Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc – Hệ Mét (T Rút, T Giảm) | Tiền Phong | 10 | 27-21D | 2.273 | 2.500 |
10 | 34-21D | 2.909 | 3.200 | |||
10 | 34-27D | 3.182 | 3.500 | |||
10 | 42-21D | 3.909 | 4.300 | |||
10 | 42-27D | 4.455 | 4.901 | |||
10 | 42-34D | 5.273 | 5.800 | |||
10 | 48-21D | 6.273 | 6.900 | |||
10 | 48-27D | 6.455 | 7.101 | |||
10 | 48-34D | 6.909 | 7.600 | |||
10 | 48-42D | 8.727 | 9.600 | |||
8 | 60-21M | 7.909 | 8.700 | |||
8 | 60-27M | 8.909 | 9.800 | |||
8 | 60-42M | 9.818 | 10.800 | |||
6 | 60-42M | 10.818 | 11.900 | |||
10 | 60-42D | 12.909 | 14.200 | |||
10 | 90-60D | 36.182 | 39.800 | |||
6 | 90-75M | 31.000 | 34.100 | |||
10 | 90-75D | 43.909 | 48.300 | |||
6 | 110-48M | 32.545 | 35.800 | |||
10 | 110-48D | 49.909 | 54.900 | |||
6 | 110-60M | 36.000 | 39.600 | |||
10 | 110-60D | 58.818 | 64.700 | |||
6 | 110-75M | 38.091 | 41.900 | |||
6 | 110-90M | 45.636 | 50.200 | |||
6 | 125-110M | 65.818 | 72.400 | |||
6 | 140-90M | 89.545 | 98.500 | |||
6 | 140-110M | 98.182 | 108.000 | |||
6 | 160-90M | 122.727 | 135.000 | |||
6 | 160-110M | 133.636 | 147.000 | |||
6 | 160-140M | 156.364 | 172.000 | |||
6 | 200-110M | 245.455 | 270.001 | |||
6 | 200-160M | 303.636 | 334.000 | |||
6 | 250-200 | 533.636 | 587.000 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Y Rút – Hệ Mét (Y Giảm) | Tiền Phong | 10 | 60-48 (T-10) | 11.000 | 12.100 |
10 | 75-60 (T-10) | 23.455 | 25.801 | |||
10 | 90-42 (T-10) | 23.818 | 26.200 | |||
10 | 90-48 (T-10) | 24.182 | 26.600 | |||
10 | 90-60 (T-10) | 30.636 | 33.700 | |||
10 | 90-75D | 38.182 | 42.000 | |||
10 | 110-42 (T-10) | 36.273 | 39.900 | |||
10 | 110-48 (T-10) | 37.091 | 40.800 | |||
10 | 110-60 (T-10) | 41.636 | 45.800 | |||
10 | 110-75D | 52.727 | 58.000 | |||
10 | 110-90 (T-10) | 55.909 | 61.500 | |||
10 | 125-75D | 75.455 | 83.001 | |||
10 | 125-90 (T-10) | 82.091 | 90.300 | |||
10 | 125-110 (T-10) | 95.000 | 104.500 | |||
10 | 140-60 (T-10) | 76.364 | 84.000 | |||
6 | 140-75D | 87.273 | 96.000 | |||
10 | 140-90 (T-10) | 120.000 | 132.000 | |||
10 | 140-110 (T-10) | 127.091 | 139.800 | |||
10 | 160-90 (T-10) | 133.182 | 146.500 | |||
10 | 160-110D | 232.727 | 256.000 | |||
10 | 180-110 (T-10) | 200.000 | 220.000 | |||
6 | 200-90 (T-10 | 292.727 | 322.000 | |||
6 | 200-110 (T-10) | 325.455 | 358.001 | |||
10 | 200-125 (T-10) | 355.455 | 391.001 | |||
10 | 200-140 (T-10) | 376.364 | 414.000 | |||
10 | 200-160 (T-10) | 395.455 | 435.001 | |||
10 | 225-160 (T-10) | 427.727 | 470.500 | |||
16 | 225-160 (T-16) | 654.545 | 720.000 | |||
6 | 250-125M | 514.545 | 566.000 | |||
10 | 250-160 (T-10) | 607.273 | 668.000 | |||
10 | 250-200 (T-10) | 700.909 | 771.000 | |||
10 | 315-250M | 1.050.909 | 1.156.000 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bạc Chuyển Bậc – Hệ Mét (Nối Rút Ngắn) | Tiền Phong | 10 | 42-21D | 3.000 | 3.300 |
10 | 42-27D | 3.000 | 3.300 | |||
10 | 42-34D | 2.364 | 2.600 | |||
10 | 48-21D | 4.364 | 4.800 | |||
10 | 48-27D | 4.364 | 4.800 | |||
10 | 48-34D | 5.364 | 5.900 | |||
10 | 48-42D | 5.364 | 5.900 | |||
10 | 60-21D | 7.455 | 8.201 | |||
10 | 60-27D | 7.455 | 8.201 | |||
10 | 60-34D | 8.091 | 8.900 | |||
10 | 60-42D | 8.273 | 9.100 | |||
10 | 75-34D | 7.636 | 8.400 | |||
10 | 75-42D | 7.636 | 8.400 | |||
10 | 75-48D | 7.636 | 8.400 | |||
10 | 75-60D | 7.636 | 8.400 | |||
10 | 90-34D | 11.545 | 12.700 | |||
10 | 90-42D | 11.636 | 12.800 | |||
10 | 90-48D | 12.273 | 13.500 | |||
6 | 110-48M | 12.273 | 13.500 | |||
6 | 110-60M | 11.818 | 13.000 | |||
10 | 110-42D | 20.727 | 22.800 | |||
10 | 110-48D | 23.091 | 25.400 | |||
10 | 110-60D | 24.091 | 26.500 | |||
10 | 110-75D | 25.727 | 28.300 | |||
10 | 110-90D | 27.091 | 29.800 | |||
10 | 125-75D | 37.000 | 40.700 | |||
10 | 125-90D | 37.000 | 40.700 | |||
10 | 125-110D | 37.000 | 40.700 | |||
10 | 140-75D | 32.091 | 35.300 | |||
10 | 140-90D | 42.455 | 46.701 | |||
10 | 140-110D | 42.455 | 46.701 | |||
10 | 140-125D | 42.455 | 46.701 | |||
10 | 160-90D | 63.636 | 70.000 | |||
8 | 160-110M | 54.545 | 60.000 | |||
10 | 160-110D | 69.909 | 76.900 | |||
10 | 160-125D | 69.909 | 76.900 | |||
10 | 160-140D | 69.909 | 76.900 | |||
10 | 180-125D | 82.727 | 91.000 | |||
6 | 180-140M | 85.455 | 94.001 | |||
6 | 180-160M | 85.455 | 94.001 | |||
10 | 200-110D | 124.182 | 136.600 | |||
6 | 200-160M | 100.000 | 110.000 | |||
10 | 200-180D | 84.545 | 93.000 | |||
6 | 225-180M | 146.818 | 161.500 | |||
10 | 225-200D | 136.364 | 150.000 | |||
6 | 250-160M | 192.727 | 212.000 | |||
6 | 250-200M | 205.455 | 226.001 | |||
6 | 315-160M | 372.727 | 410.000 | |||
6 | 315-200M | 368.182 | 405.000 | |||
6 | 315-250M | 408.182 | 449.000 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc T Cong Chuyển Bậc – Hệ Mét | Tiền Phong | 6 | 90-42M | 27.273 | 30.000 |
10 | 90-42 (T-10) | 27.273 | 30.000 | |||
6 | 90-48M | 29.091 | 32.000 | |||
10 | 90-48 (T-10) | 29.091 | 32.000 | |||
6 | 90-60M | 33.636 | 37.000 | |||
6 | 90-75M | 34.727 | 38.200 | |||
10 | 110-42D | 36.273 | 39.900 | |||
10 | 110-48D | 37.818 | 41.600 | |||
6 | 110-60M | 45.364 | 49.900 | |||
10 | 110-90D | 49.545 | 54.500 | |||
140-48D | 64.273 | 70.700 | ||||
10 | 140-60D | 65.091 | 71.600 | |||
10 | 140-90D | 75.636 | 83.200 | |||
6 | 140-110M | 90.727 | 99.800 | |||
10 | 160-60D | 98.364 | 108.200 | |||
10 | 160-90D | 121.000 | 133.100 | |||
10 | 160-110D | 128.545 | 141.400 | |||
10 | 220-110M | 268.182 | 295.000 | |||
10 | 250-110 (T-10) | 424.545 | 467.000 | |||
10 | 250-160 (T-10) | 513.182 | 564.500 | |||
10 | 250-200 (T-10) | 576.818 | 634.500 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong – Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 21×1/2″ D | 1.091 | 1.200 |
10 | 27X3/4″ D | 1.273 | 1.400 | |||
10 | 34X1″ D | 2.273 | 2.500 | |||
10 | 42X1.1/4″ D | 3.182 | 3.500 | |||
10 | 48X1.1/2″ D | 4.545 | 5.000 | |||
10 | 60X2″ D | 7.182 | 7.900 | |||
10 | 75×2.1/2″ D | 13.091 | 14.400 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong Đồng – Hệ Mét | Tiền Phong | 16 | 21×1/2″ D | 9.182 | 10.100 |
16 | 27X3/4″ D | 12.727 | 14.000 | |||
16 | 34X1″ D | 16.364 | 18.000 | |||
16 | 42X1.1/4″ D | 36.818 | 40.500 | |||
16 | 48X1.1/2″ D | 46.909 | 51.600 | |||
16 | 60X2″ D | 55.818 | 61.400 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Ngoài – Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 21×1/2″ D | 1.091 | 1.200 |
10 | 27X3/4″ D | 1.273 | 1.400 | |||
10 | 34X1″ D | 2.273 | 2.500 | |||
10 | 42X1.1/4″ D | 3.182 | 3.500 | |||
10 | 48X1.1/2″ D | 4.545 | 5.000 | |||
6 | 60X2″ M | 6.455 | 7.101 | |||
10 | 60X2″ D | 7.273 | 8.000 | |||
8 | 75×2.1/2 M | 8.273 | 9.100 | |||
10 | 90-3″ D | 18.636 | 20.500 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong – Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 21×1/2″ D | 1.909 | 2.100 |
10 | 27X3/4″ D | 2.455 | 2.701 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong Đồng – Hệ Mét | Tiền Phong | 16 | 21×1/2″ D | 9.727 | 10.700 |
16 | 27X3/4″ D | 13.091 | 14.400 | |||
16 | 27X3/4″ D | 15.545 | 17.100 | |||
16 | 34X1″ D | 22.545 | 24.800 | |||
18 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Ngoài – Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 21×1/2″ D | 1.636 | 1.800 |
10 | 27X3/4″ D | 2.727 | 3.000 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
19 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – T Ren Trong Đồng – Hệ Mét | Tiền Phong | 16 | 21×1/2″ D | 11.727 | 12.900 |
16 | 27X3/4″ D | 16.455 | 18.101 | |||
16 | 27X3/4″ D | 16.455 | 18.101 | |||
20 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ren Ngoài – Hệ Mét | Tiền Phong | 21×1/2″ D | 455 | 501 | |
27X3/4″ D | 909 | 1.000 | ||||
34X1″ D | 1.455 | 1.601 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
21 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập Xuyên 45° – Hệ Mét (Tứ Chạc, Tứ Thông) | Tiền Phong | 10 | 140-110 (T-10) | 154.545 | 170.000 |
22 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập 88° – Hệ Mét | Tiền Phong | 90-60 (tn-3633) | 49.170 | 54.087 | |
23 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập Cong – Hệ Mét | Tiền Phong | 90M | 47.182 | 51.900 | |
110M | 81.727 | 89.900 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | ĐK Danh Nghĩa | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
24 | Gioăng Cao Su uPVC dùng cho ống ISO | Tiền Phong | Phi 60 | 11.636 | 12.800 |
Phi 110 | 18.000 | 19.800 | |||
Phi 125 | 16.636 | 18.300 | |||
Phi 140 | 22.000 | 24.200 | |||
Phi 160 | 32.909 | 36.200 | |||
Phi 200 | 37.000 | 40.700 | |||
Phi 225 | 51.000 | 56.100 | |||
Phi 250 | 69.000 | 75.900 | |||
Phi 280 | 85.000 | 93.500 | |||
Phi 315 | 123.455 | 135.801 | |||
Phi 355 | 166.364 | 183.000 | |||
Phi 400 | 233.545 | 256.900 | |||
Phi 450 | 368.091 | 404.900 | |||
Phi 500 | 458.909 | 504.800 | |||
Phi 630 | 673.600 | 740.960 | |||
Phi 800 | 1.308.600 | 1.439.460 | |||
25 | Gioăng Cao Su uPVC dùng cho ống ISO – Hệ CIOD | Tiền Phong | Phi 100 | 24.000 | 26.400 |
Phi 150 | 48.000 | 52.800 | |||
Phi 200 | 114.000 | 125.400 | |||
26 | Gioăng Cao Su uPVC dùng cho mặt bích ISO | Tiền Phong | Phi 60 | 45.000 | 49.500 |
Phi 75 | 48.420 | 53.262 | |||
Phi 90 | 50.220 | 55.242 | |||
Phi 110 | 51.120 | 56.232 | |||
Phi 125 | 62.640 | 68.904 | |||
Phi 140 | 62.640 | 68.904 | |||
Phi 200 | 76.500 | 84.150 | |||
Phi 225 | 88.040 | 96.844 | |||
Phi 315 | 116.640 | 128.304 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
27 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Con Thỏ Si Phông – Hệ Hệ Mét | Tiền Phong | 42M | 10.182 | 11.200 | |
48M | 14.909 | 16.400 | ||||
60M | 24.091 | 26.500 | ||||
8 | 75M | 45.909 | 50.500 | |||
8 | 90M | 62.182 | 68.400 | |||
8 | 110M | 91.909 | 101.100 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
28 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Mặt Bích Phun – Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 60D | 68.727 | 75.600 |
10 | 75D | 96.091 | 105.700 | |||
10 | 90D | 96.818 | 106.500 | |||
10 | 110D | 129.273 | 142.200 | |||
10 | 125D | 177.818 | 195.600 | |||
10 | 160D | 308.182 | 339.000 | |||
10 | 200D | 538.545 | 592.400 | |||
10 | 225D | 550.000 | 605.000 | |||
10 | 250D | 754.000 | 829.400 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
29 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Van Cầu Nhựa- Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 21D | 22.727 | 25.000 |
10 | 27D | 30.909 | 34.000 | |||
10 | 34D | 42.818 | 47.100 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
30 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – T cong – Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 60D | 14.364 | 15.800 |
8 | 90M | 36.727 | 40.400 | |||
10 | 90D | 60.091 | 66.100 | |||
8 | 110M | 61.091 | 67.200 | |||
10 | 110D | 118.727 | 130.600 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
31 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Mặt Bích Nối – Hệ Mét | Tiền Phong | 10 | 225D | 819.818 | 901.800 |
10 | 315D | 1.780.545 | 1.958.600 |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
32 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Nối Thông Sàn – Hệ Mét | Tiền Phong | 48 (M) | 9,818 | 10,800 |
60 (M) | 11,364 | 12,500 | |||
90 (M) | 18,909 | 20,800 | |||
110 (M) | 23,091 | 25,400 |
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong Miền Nam phân phối tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.