Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Dekko 2020 Bao Nhiêu Tiền?

Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Dekko 2020 Bao Nhiêu Tiền?

Ống nhựa và phụ kiện HDPE Dekko 2020 bao nhiêu tiền? mức giá giá sỉ, giá rẻ, giá ưu đãi, giá gốc từ nhà máy là bao nhiêu?  đơn hàng nào được hỗ trợ chiết khấu tốt? Liên hệ với đại lý phân phối nhựa Dekko  chính hãng để được tư vấn – tham khảo bảng báo giá chi tiết.

Bảng Giá Dekko

Hình Ảnh Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Dekko 2020 Bán Chạy Nhất

Phụ Kiện HDPE

Catalogue Phụ Kiện Ống Nước HDPE Dekko Cập Nhật 2020 – 2021

Phụ Kiện HDPE

Sản Phẩm Phụ Tùng Ống Nhựa HDPE Dekko Tiêu Chuẩn ISO

Ống Nhựa HDPE

Hình Ảnh Ống Nhựa HDPE Dekko Cao Cấp Có C/O, C/Q, VAT

Ống Nhựa HDPE

Đại Lý Phân Phối Ống Nước HDPE Dekko – Giao Hàng Đúng Tiến Độ

Ống Nhựa HDPE – PE80 Dekko 2020 Bao Nhiêu Tiền?  

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 20Dekko12.51.97,5458,300
162.39,09110,000
2Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 25Dekko101.99,81810,800
12.52.311,45512,600
162.813,72715,100
3Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 32Dekko81.913,45514,800
102.415,72717,300
12.52.918,90920,800
163.622,63624,900
4Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 40Dekko61.916,63618,300
82.420,09122,100
10324,27326,700
12.53.729,18232,100
164.534,63638,100
5Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 50Dekko62.425,81828,400
8331,27334,400
103.737,36441,100
12.54.645,18249,700
165.653,54558,900
6Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 63Dekko6339,90943,900
83.849,72754,700
104.759,63665,600
12.55.871,81879,000
167.185,27393,800
7Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 75Dekko63.656,72762,400
84.570,36477,400
105.685,27393,800
12.56.8100,455110,500
168.4120,818132,900
8Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 90Dekko64.391,273100,400
85.4101,909112,100
106.7120,818132,900
12.58.2144,545159,000
1610.1173,455190,800
9Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 110Dekko65.3120,364132,400
86.6148,182163,000
108.1182,545200,800
12.510216,273237,900
1612.3261,818288,000
10Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 125Dekko66155,091170,600
87.4189,364208,300
109.2232,909256,200
12.511.4281,455309,600
1612.3336,545370,200
11Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 140Dekko66.7192,727212,000
88.3237,455261,200
1010.3290,364319,400
12.512.7347,182381,900
1615.7420,545462,600
12Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 160Dekko67.7253,273278,600
89.5309,727340,700
1011.8380,909419,000
12.514.6456,364502,000
1617.9551,818607,000
13Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 180Dekko68.6318,545350,400
810.7392,818432,100
1013.3481,636529,800
12.516.4578,818636,700
1617.9697,455767,200
14Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 200Dekko69.6395,818435,400
811.9488,091536,900
1014.7599,455659,400
12.518.2714,091785,500
1622.4867,545954,300
15Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 225Dekko610.8499.091549.000
813.4616.273677.900
1016.6740.455814.501
12.520.5893.182982.500
1625.21.073.1821.180.500
16Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 250Dekko611.9610.636671.700
814.8757.364833.100
1018.4915.6361.007.200
12.522.71.116.9091.228.600
1627.91.325.6361.458.200
17Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 280Dekko613.4768.455845.301
816.6950.8181.045.900
1020.61.148.5451.263.400
12.525.41.399.7271.539.700
1631.31.660.7271.826.800
18Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 315Dekko615.0965.9091.062.500
818.71.206.5451.327.200
1023.21.453.0911.598.400
12.528.61.749.5451.924.500
1635.22.112.7272.324.000
19Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 355Dekko616.91.235.6361.359.200
821.11.515.9091.667.500
1026.11.844.8182.029.300
12.532.22.220.0002.442.000
1639.72.681.9092.950.100
20Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 400Dekko619.11.556.9091.712.600
823.71.937.0912.130.800
1029.42.345.5452.580.100
12.536.32.817.4553.099.201
1644.73.412.0003.753.200
21Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 450Dekko621.51.987.2732.186.000
826.72.436.0002.679.600
1033.12.970.0003.267.000
12.540.93.560.9093.917.000
1650.34.310.9094.742.000
22Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 500Dekko623.92.467.0912.713.800
829.73.026.4553.329.101
1036.83.660.5454.026.600
12.545.44.457.5454.903.300
1655.85.338.5455.872.400
23Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 560Dekko626.73.332.7273.666.000
833.24.091.8184.501.000
1041.24.994.5455.494.000
12.550.86.032.7276.636.000
24Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 630Dekko6304.210.9094.632.000
837.45.182.7275.701.000
1046.36.312.7276.944.000
12.557.27.167.2737.884.000
24Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 710Dekko633.95.369.0915.906.000
842.16.586.3647.245.000
1052.28.031.8188.835.000
12.564.59.971.81810.969.000
25Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 800Dekko638.16.805.4557.486.001
847.48.351.8189.187.000
1058.810.181.81811.200.000
12.572.012.407.27313.648.000
26Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 900Dekko642.98.610.9099.472.000
853.310.564.54511.621.000
1066.212.907.27314.198.000
27Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 1000Dekko647.710.639.09111.703.000
859.313.056.36414.362.000
1072.515.720.90917.293.000
28Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 1200Dekko657.215.312.72716.844.000
867.917.985.45519.784.001
1088.222.924.60025.217.060

Ống Nhựa HDPE – PE 100 Dekko 2020 Bao Nhiêu Tiền?  

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 20Dekko12.51.97,5458,300
162.39,09110,000
2Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 25Dekko101.99,81810,800
12.52.311,45512,600
162.813,72715,100
3Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 32Dekko81.913,45514,800
102.415,72717,300
12.52.918,90920,800
163.622,63624,900
4Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 40Dekko61.815,36416,900
81.916,63618,300
102.420,09122,100
12.5324,27326,700
163.729,18232,100
204.534,63638,100
5Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 50Dekko62.021,72723,900
82.425,81828,400
10331,27334,400
12.53.737,36441,100
164.645,18249,700
205.653,54558,900
6Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 63Dekko62.533,90937,300
8339,90943,900
103.849,72754,700
12.54.759,63665,600
165.871,81879,000
207.185,27393,800
7Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 75Dekko62.946,81250,800
83.656,72762,400
104.570,36477,400
12.55.685,27393,800
166.8100,455110,500
208.4120,818132,900
8Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 90Dekko63.575,72783,300
84.391,273100,400
105.4101,909112,100
12.56.7120,818132,900
168.2144,545159,000
2010.1173,455190,800
9Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 110Dekko64.297,818107,600
85.3120,364132,400
106.6148,182163,000
12.58.1182,545200,800
1610216,273237,900
2012.3261,818288,000
10Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 125Dekko64.8125,818138,400
86155,091170,600
107.4189,364208,300
12.59.2232,909256,200
1611.4281,455309,600
2012.3336,545370,200
11Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 140Dekko65.4157,909173,700
86.7192,727212,000
108.3237,455261,200
12.510.3290,364319,400
1612.7347,182381,900
2015.7420,545462,600
12Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 160Dekko66.2206,909227,600
87.7253,273278,600
109.5309,727340,700
12.511.8380,909419,000
1614.6456,364502,000
2017.9551,818607,000
13Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 180Dekko66.9258,545284,400
88.6318,545350,400
1010.7392,818432,100
12.513.3481,636529,800
1616.4578,818636,700
2017.9697,455767,200
14Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 200Dekko67.7321,091353,200
89.6395,818435,400
1011.9488,091536,900
12.514.7599,455659,400
1618.2714,091785,500
2022.4867,545954,300
15Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 225Dekko68.6402,818680,700
810.8499.091549.000
1013.4616.273677.900
12.516.6740.455814.501
1620.5893.182982.500
2025.21.073.1821.180.500
16Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 250Dekko69.6499,000548,900
811.9610.636671.700
1014.8757.364833.100
12.518.4915.6361.007.200
1622.71.116.9091.228.600
2027.91.325.6361.458.200
17Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 280Dekko610.7618,818680,700
813.4768.455845.301
1016.6950.8181.045.900
12.520.61.148.5451.263.400
1625.41.399.7271.539.700
2031.31.660.7271.826.800
18Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 315Dekko612.1789,091868,000
815.0965.9091.062.500
1018.71.206.5451.327.200
12.523.21.453.0911.598.400
1628.61.749.5451.924.500
2035.22.112.7272.324.000
19Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 355Dekko613.61,002,2731,102,500
816.91.235.6361.359.200
1021.11.515.9091.667.500
12.526.11.844.8182.029.300
1632.22.220.0002.442.000
2039.72.681.9092.950.100
20Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 400Dekko615.31,264,4551,390,900
819.11.556.9091.712.600
1023.71.937.0912.130.800
12.529.42.345.5452.580.100
1636.32.817.4553.099.201
2044.73.412.0003.753.200
21Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 450Dekko617.21.619.9091.777.500
821.51.987.2732.186.000
1026.72.436.0002.679.600
12.533.12.970.0003.267.000
1640.93.560.9093.917.000
2050.34.310.9094.742.000
22Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 500Dekko619.11.967.9092.164.900
823.92.467.0912.713.800
1029.73.026.4553.329.101
12.536.83.660.5454.026.600
1645.44.457.5454.903.300
2055.85.338.5455.872.400
23Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 560Dekko621.42.702.7272.973.000
826.73.332.7273.666.000
1033.24.091.8184.501.000
12.541.24.994.5455.494.000
2050.86.032.7276.636.000
24Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 630Dekko624.13.424.5453.767.000
8304.210.9094.632.000
1037.45.182.7275.701.000
12.546.36.312.7276.944.000
1657.27.167.2737.884.000
24Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 710Dekko627.24.360.0004.796.000
833.95.369.0915.906.000
1042.16.586.3647.245.000
12.552.28.031.8188.835.000
1664.59.971.81810.969.000
25Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 800Dekko630.65.521.8186.074.000
838.16.805.4557.486.001
1047.48.351.8189.187.000
12.558.810.181.81811.200.000
1672.012.407.27313.648.000
26Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 900Dekko634.46.983.6367.682.000
842.98.610.9099.472.000
1053.310.564.54511.621.000
12.566.212.907.27314.198.000
27Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 1000Dekko638.28.617.2739.479.000
847.710.639.09111.703.000
1059.313.056.36414.362.000
12.572.515.720.90917.293.000
28Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 1200Dekko645.912.411.81813.653.000
857.215.312.72716.844.000
1067.917.985.45519.784.001
12.588.222.924.60025.217.060

Ngoài ra Công Ty Nhựa Phúc Hà còn có dòng sản phẩm Phụ Kiện Ống HDPE Giá Tốt, như: Tê đều hàn (chữ T 90 độ); Tê thu (tê giảm, tê rút, tê chuyển bậc); Côn thu (nối giảm, nối chuyển bậc, nối rút); Thập hàn HDPE (chữ thập, tứ thông, tứ chạc); Y lệch hàn 60 độ, 45 độ HDPE; Y cân hàn 60 độ, 45 độ; Nối góc 90 độ HDPE (Co 90 độ); Nối góc 60 độ HDPE (Co 60 độ); Đai Khởi Thủy,…

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Dekko Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Sản Phẩm Liên Quan

Bảng Giá Ống uPVC Dekko [Mới Cập Nhật - Chiết Khấu Cao]
Cập Nhật Giá: Nắp Bịt Hàn - Nhựa HDPE Chính Hãng Dekko
Đơn Giá: Nối Góc Ren Trong - Phụ Kiện Nhựa HDPE DEKKO
Bảng Giá Cút Ren Ngoài Ống HDPE - Thương Hiệu Dekko
Báo Giá: Tê Thu Hàn HDPE - Thương Hiệu DEKKO
Cập Nhật Giá: Tê Đều Hàn Nhựa HDPE - Chính Hãng Dekko
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa DEKKO: Côn Thu Hàn HDPE
Đơn Giá: Chữ Thập Hàn - Phụ Kiện Nhựa HDPE DEKKO
Bảng Giá Y Lệch Hàn 60 Độ Ống HDPE - Thương Hiệu Dekko
Báo Giá: Ba Chạc 45 Độ (Y Lệch) Ống HDPE - Thương Hiệu DEKKO
Cập Nhật Giá: Y Cân Hàn 45 Độ Nhựa HDPE - Chính Hãng Dekko
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa DEKKO: Y Cân Hàn 60º HDPE
Đơn Giá: Co 90º Nối Ống Nhựa HDPE - Chính Hãng DEKKO
Bảng Giá Nối Góc 30 Độ Ống HDPE - Thương Hiệu Dekko
Báo Giá Co 45 Độ Ống HDPE - Thương Hiệu DEKKO
Cập Nhật Giá: Co 60 Độ Nhựa HDPE - Chính Hãng Dekko
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa DEKKO: Đai Khởi Thủy HDPE
Đơn Giá: Mặt Bích Ống Nhựa HDPE - Chính Hãng DEKKO
Bảng Giá Nối Ren Ngoài Ống HDPE - Thương Hiệu Dekko
Báo Giá Nối Ren Trong Ống Nước HDPE - Thương Hiệu DEKKO
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa DEKKO: Măng Sông HDPE
Đơn Giá: Đầu Nối Chuyển Bậc - Ống Nhựa HDPE DEKKO
Bảng Giá Tê Nối Ống HDPE - Thương Hiệu Dekko
Báo Giá Tê Chuyển Bậc Ống HDPE - Thương Hiệu DEKKO
Giá Bán Phụ Kiện Ống HDPE DEKKO: Co Nhựa 90 Độ