Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Dekko Mới Nhất Bao Nhiêu Tiền?

Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Dekko Mới Nhất Bao Nhiêu Tiền?

Ống nhựa và phụ kiện HDPE Dekko mới nhất bao nhiêu tiền, chiết khấu mức nào. Thắc mắc của quý khách về sản phẩm HDPE  nhựa Dekko chính hãng sẽ được tổng đại lý giải đáp nhanh chóng – tư vấn miễn phí – hỗ trợ báo giá ưu đãi và giao hàng tận nơi.

Bảng Giá Dekko

Sản Phẩm Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Dekko Mới Nhất 

Ống Nhựa HDPE

Catalogue Ống Nước HDPE Dekko Giá Cạnh Tranh 2020 – 2021

Phụ Kiện HDPE

Sản Phẩm Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Dekko Bền Đẹp – Chiết Khấu Cao

Phụ Kiện HDPE

Hình Ảnh Ống Nhựa HDPE và Phụ Tùng Dekko Có C/O, C/Q, VAT

Ống Nhựa HDPE

Đại Lý Phân Phối Ống Nước HDPE Dekko Giá Rẻ, Giá Sỉ, Giá Gốc Từ Nhà Máy

Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE Dekko mới

Quy định chung:

  • Ống nhựa HDPE PE 80 Dekko theo tiêu chuẩn DIN 8074 – 8075
  • Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới

Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 1 – 25

STT Quy cách Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ20 12.5 7.545
2 Φ20 16 9.091
3 Φ25 10 9.818
4 Φ25 12.5 11.455
5 Φ25 16 13.727
6 Φ32 8 13.455
7 Φ32 10 15.727
8 Φ32 12.5 18.909
9 Φ32 16 22.636
10 Φ40 6 16.636
11 Φ40 8 20.091
12 Φ40 10 24.273
13 Φ40 12.5 29.182
14 Φ40 16 34.636
15 Φ50 6 25.818
16 Φ50 8 31.273
17 Φ50 10 37.364
18 Φ50 12.5 45.182
19 Φ50 16 53.545
20 Φ63 6 39.909
21 Φ63 8 49.727
22 Φ63 10 59.636
23 Φ63 12.5 71.818
24 Φ63 16 85.273
25 Φ75 6 56.727

Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 26 – 50

STT Quy cách Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26 Φ75 6 70.364
27 Φ75 8 85.273
28 Φ75 10 100.455
29 Φ75 12.5 120.818
30 Φ90 16 91.273
31 Φ90 6 101.909
32 Φ90 8 120.818
33 Φ90 10 144.545
34 Φ90 12.5 173.455
35 Φ110 16 120.364
36 Φ110 6 148.182
37 Φ110 8 182.545
38 Φ110 10 216.273
39 Φ110 12.5 262.545
40 Φ125 16 155.091
41 Φ125 6 189.364
42 Φ125 8 232.909
43 Φ125 10 281.455
44 Φ125 12.5 336.545
45 Φ140 6 192.727
46 Φ140 8 237.455
47 Φ140 10 290.364
48 Φ140 12.5 347.182
49 Φ140 16 420.545
50 Φ160 6 253.273

Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 51 – 75

STT Quy cách Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51 Φ160 8 309.727
52 Φ160 10 380.909
53 Φ160 12.5 456.364
54 Φ160 16 551.818
55 Φ180 6 318.545
56 Φ180 8 392.818
57 Φ180 10 481.636
58 Φ180 12.5 578.818
59 Φ180 16 697.455
60 Φ200 6 395.818
61 Φ200 8 488.091
62 Φ200 10 599.455
63 Φ200 12.5 714.091
64 Φ200 16 867.545
65 Φ225 6 499.091
66 Φ225 8 616.273
67 Φ225 10 740.455
68 Φ225 12.5 893.182
69 Φ225 16 1.073.182
70 Φ250 6 610.636
71 Φ250 8 757.364
72 Φ250 10 915.636
73 Φ250 12.5 1.116.909
74 Φ250 16 1.325.636
75 Φ280 6 768.455

Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 76 – 100

STT Quy cách Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
76 Φ280 8 950.818
77 Φ280 10 1.148.545
78 Φ280 12.5 1.399.727
79 Φ280 16 1.660.727
80 Φ315 6 965.909
81 Φ315 8 1.203.545
82 Φ315 10 1.453.091
83 Φ315 12.5 1.749.545
84 Φ315 16 2.112.727
85 Φ355 6 1.235.636
86 Φ355 8 1.515.909
87 Φ355 10 1.844.818
88 Φ355 12.5 2.220.000
89 Φ355 16 2.681.909
90 Φ400 6 1.556.909
91 Φ400 8 1.937.091
92 Φ400 10 2.345.545
93 Φ400 12.5 2.817.455
94 Φ400 16 3.412.000
95 Φ450 6 1.987.273
96 Φ450 8 2.436.000
97 Φ450 10 2.970.000
98 Φ450 12.5 3.560.909
99 Φ450 16 4.310.909
100 Φ500 6 2.467.091

Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 101 – 104

STT Quy cách Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
101 Φ500 8 3.026.455
102 Φ500 10 3.660.545
103 Φ500 12.5 4.457.545
104 Φ500 16 5.338.545

Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE Dekko mới

Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 1 – 25

STT Quy cách Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ20 16 7.545
2 Φ20 20 9.091
3 Φ25 12.5 9.818
4 Φ25 16 11.455
5 Φ25 20 13.727
6 Φ32 10 13.455
7 Φ32 12.5 15.727
8 Φ32 16 18.909
9 Φ32 20 22.636
10 Φ40 6 15.364
11 Φ40 8 16.636
12 Φ40 10 20.091
13 Φ40 12.5 24.273
14 Φ40 16 29.182
15 Φ40 20 34.636
16 Φ50 6 21.727
17 Φ50 8 25.818
18 Φ50 10 31.273
19 Φ50 12.5 37.364
20 Φ50 16 45.182
21 Φ50 20 53.545
22 Φ63 6 33.909
23 Φ63 8 39.909
24 Φ63 10 49.727
25 Φ63 12.5 59.636

Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 26 – 50

STT Quy cách Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26 Φ63 16 71.818
27 Φ63 20 85.273
28 Φ75 6 46.182
29 Φ75 8 56.727
30 Φ75 10 70.364
31 Φ75 12.5 85.273
32 Φ75 16 100.455
33 Φ75 20 120.818
34 Φ90 6 75.727
35 Φ90 8 91.273
36 Φ90 10 101.909
37 Φ90 12.5 120.818
38 Φ90 16 144.545
39 Φ90 20 173.455
40 Φ110 6 97.818
41 Φ110 8 120.364
42 Φ110 10 148.182
43 Φ110 12.5 182.545
44 Φ110 16 216.273
45 Φ110 20 262.545
46 Φ125 6 125.818
47 Φ125 8 155.091
48 Φ125 10 189.364
49 Φ125 12.5 232.909
50 Φ125 16 281.455

Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 51 – 75

STT Quy cách Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51 Φ125 20 336.545
52 Φ140 6 157.909
53 Φ140 8 192.727
54 Φ140 10 237.455
55 Φ140 12.5 290.364
56 Φ140 16 347.182
57 Φ140 20 420.545
58 Φ160 6 206.909
59 Φ160 8 253.273
60 Φ160 10 309.727
61 Φ160 12.5 380.909
62 Φ160 16 456.364
63 Φ160 20 551.818
64 Φ180 6 258.545
65 Φ180 8 318.545
66 Φ180 10 392.818
67 Φ180 12.5 481.636
68 Φ180 16 578.818
69 Φ180 20 697.455
70 Φ200 6 321.091
71 Φ200 8 395.818
72 Φ200 10 488.091
73 Φ200 12.5 599.455
74 Φ200 16 714.091
75 Φ200 20 867.545

Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 76 – 100

STT Quy cách Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
76 Φ225 6 402.818
77 Φ225 8 499.091
78 Φ225 10 616.273
79 Φ225 12.5 470.455
80 Φ225 16 893.182
81 Φ225 20 1.073.182
82 Φ250 6 499.000
83 Φ250 8 610.636
84 Φ250 10 757.364
85 Φ250 12.5 915.636
86 Φ250 16 1.116.909
87 Φ250 20 1.325.636
88 Φ280 6 618.818
89 Φ280 8 768.455
90 Φ280 10 950.818
91 Φ280 12.5 1.148.545
92 Φ280 16 1.399.727
93 Φ280 20 1.660.727
94 Φ315 6 789.091
95 Φ315 8 965.909
96 Φ315 10 1.203.545
97 Φ315 12.5 1.453.091
98 Φ315 16 1.749.545
99 Φ315 20 2.112.727
100 Φ355 6 100.273

Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 101 – 125

STT Quy cách Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
101 Φ355 8 1.235.636
102 Φ355 10 1.516.909
103 Φ355 12.5 1.844.818
104 Φ355 16 2.220.000
105 Φ355 20 2.681.909
106 Φ400 6 1.264.455
107 Φ400 8 1.556.909
108 Φ400 10 1.937.091
109 Φ400 12.5 2.345.545
110 Φ400 16 2.817.455
111 Φ400 20 3.412.000
112 Φ450 6 1.615.909
113 Φ450 8 1.987.273
114 Φ450 10 2.436.000
115 Φ450 12.5 2.970.000
116 Φ450 16 3.560.909
117 Φ450 20 4.310.909
118 Φ500 6 1.967.909
119 Φ500 8 2.467.091
120 Φ500 10 3.026.455
121 Φ500 12.5 3.660.545
122 Φ500 16 4.457.545
123 Φ500 20 5.338.545
124 Φ560 6 2.702.727
125 Φ560 8 3.332.727

Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 126 – 150

STT Quy cách Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
126 Φ560 10 4.091.818
127 Φ560 12.5 4.994.545
128 Φ560 16 6.032.727
129 Φ630 6 3.424.545
130 Φ630 8 4.210.909
131 Φ630 10 5.182.727
132 Φ630 12.5 6.312.727
133 Φ630 16 7.167.273
134 Φ710 6 4.360.000
135 Φ710 8 5.369.091
136 Φ710 10 6.586.364
137 Φ710 12.5 8.031.818
138 Φ710 16 9.971.818
139 Φ800 6 5.521.818
140 Φ800 8 6.805.455
141 Φ800 10 8.351.818
142 Φ800 12.5 10.181.818
143 Φ800 16 12.407.273
144 Φ900 6 6.983.636
145 Φ900 8 8.610.909
146 Φ900 10 10.564.545
147 Φ900 12.5 12.907.273
148 Φ1000 6 8.617.273
149 Φ1000 8 10.639.091
150 Φ1000 10 13.056.364

Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 151 – 155

STT Quy cách Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
151 Φ1000 12.5 15.720.909
152 Φ1200 6 12.411.818
153 Φ1200 8 15.312.727
154 Φ1200 10 17.985.455
155 Φ1200 12.5 22.924.600

Cập nhật giá phụ kiện HDPE Dekko mới nhất

Cập nhật toàn bộ bảng giá phụ kiện HDPE Dekko mới nhất. Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới

Cập nhật giá phụ kiện măng sông HDPE Dekko

STT Sản phẩm Quy cách PN Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1 Măng sông nối ống 20x20mm 16 14.700
2 Măng sông nối ống 25x25mm 16 21.600
3 Măng sông nối ống 32x32mm 16 31.700
4 Măng sông nối ống 40x40mm 16 55.600
5 Măng sông nối ống 50x50mm 16 81.455
6 Măng sông nối ống 63x63mm 12.5 124.909
7 Măng sông nối ống 75x75mm 12.5 234.636
8 Măng sông nối ống 90x90mm 12.5 295.545
9 Măng sông một đầu ren ngoài 20×1/2″ 16 7.909
10 Măng sông một đầu ren trong 25×3/4″ 16 10.727

Cập nhật giá phụ kiện côn thu HDPE Dekko

STT Sản phẩm Quy cách PN Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1 Côn thu 63x20mm 13.5 97.000
2 Côn thu 63x25mm 14.5 97.000
3 Côn thu 63x32mm 15.5 102.600
4 Côn thu 63x40mm 16.5 115.500
5 Côn thu 63x50mm 17.5 133.900
6 Côn thu 75x63mm 18.5 223.727
7 Côn thu 90x63mm 19.5 245.091
8 Côn thu 90x75mm 20.5 272.818

Cập nhật giá phụ kiện tê đều HDPE Dekko

STT Sản phẩm Quy cách PN Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1 Tê đều 20x20mm 16 18.636
2 Tê đều 25x25mm 16 25.273
3 Tê đều 32x32mm 16 38.909
4 Tê đều 40x40mm 16 76.909
5 Tê đều 50x50mm 16 123.455
6 Tê đều 63x63mm 12.5 205.364
7 Tê đều 75x75mm 12.5 370.182
8 Tê đều 90x90mm 12.5 485.727

Cập nhật giá phụ kiện tê thu HDPE Dekko

STT Sản phẩm Quy cách PN Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1 Tê thu 63x25mm 13.5 165.091
2 Tê thu 63x32mm 14.5 165.091
3 Tê thu 63x40mm 15.5 172.455
4 Tê thu 63x50mm 16.5 180.364
5 Tê thu 75x63mm 17.5 313.273
6 Tê thu 90x63mm 18.5 474.545
7 Tê thu 90x75mm 19.5 474.545

Cập nhật giá phụ kiện cút 90 độ HDPE Dekko

STT Sản phẩm Quy cách PN Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1 Cút 90 độ 20x20mm 16 17.800
2 Cút 90 độ 25x25mm 16 23.300
3 Cút 90 độ 32x32mm 16 32.800
4 Cút 90 độ 40x40mm 16 63.600
5 Cút 90 độ 50x50mm 16 84.909
6 Cút 90 độ 63x63mm 12.5 137.000
7 Cút 90 độ 75x75mm 12.5 250.636
8 Cút 90 độ 90x90mm 12.5 340.818

Cập nhật giá phụ kiện cút đai khởi thủy HDPE Dekko: STT 1 – 20

STT Sản phẩm Quy cách PN Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1 Đai khởi thủy 25mm x 1/2″ 16 16.182
2 Đai khởi thủy 25mm x 3/4″ 16 16.182
3 Đai khởi thủy 32mm x 1/2″ 16 20.818
4 Đai khởi thủy 32mm x 3/4″ 16 20.818
5 Đai khởi thủy 32mm x1″ 16 20.818
6 Đai khởi thủy 40mm x 1/2″ 16 25.727
7 Đai khởi thủy 40mm x 3/4″ 16 25.727
8 Đai khởi thủy 40mm x1″ 16 25.727
9 Đai khởi thủy 50mm x 1/2″ 16 28.364
10 Đai khởi thủy 50mm x 3/4″ 16 28.364
11 Đai khởi thủy 50mm x1″ 16 28.364
12 Đai khởi thủy 63mm x 1/2″ 16 39.636
13 Đai khởi thủy 63mm x 3/4″ 16 39.636
14 Đai khởi thủy 63mm x1″ 16 39.636
15 Đai khởi thủy 75mm x 1/2″ 16 53.818
16 Đai khởi thủy 75mm x 3/4″ 16 53.818
17 Đai khởi thủy 75mm x1″ 16 53.818
18 Đai khởi thủy 75mm x1.1/4″ 16 53.818
19 Đai khởi thủy 75mm x1.1/2″ 16 53.818
20 Đai khởi thủy 75mm x2″ 16 53.818

Cập nhật giá phụ kiện cút đai khởi thủy HDPE Dekko: STT 21 – 32

STT Sản phẩm Quy cách PN Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
21 Đai khởi thủy 90mm x 1/2″ 16 63.727
22 Đai khởi thủy 90mm x 3/4″ 16 63.727
23 Đai khởi thủy 90mm x1″ 16 63.727
24 Đai khởi thủy 90mm x1.1/4″ 16 63.727
25 Đai khởi thủy 90mm x1.1/2″ 16 63.727
26 Đai khởi thủy 90mm x2″ 16 63.727
27 Đai khởi thủy 110mm x 1/2″ 16 79.273
28 Đai khởi thủy 110mm x 3/4″ 16 79.273
29 Đai khởi thủy 110mm x1″ 16 79.273
30 Đai khởi thủy 110mm x1.1/4″ 16 79.273
31 Đai khởi thủy 110mm x1.1/2″ 16 79.273
32 Đai khởi thủy 110mm x2″ 16 79.273

 

 

Ngoài ra Công Ty Nhựa Phúc Hà còn có dòng sản phẩm Phụ Kiện Ống HDPE Giá Tốt, như: Tê đều hàn (chữ T 90 độ); Tê thu (tê giảm, tê rút, tê chuyển bậc); Côn thu (nối giảm, nối chuyển bậc, nối rút); Thập hàn HDPE (chữ thập, tứ thông, tứ chạc); Y lệch hàn 60 độ, 45 độ HDPE; Y cân hàn 60 độ, 45 độ; Nối góc 90 độ HDPE (Co 90 độ); Nối góc 60 độ HDPE (Co 60 độ); Đai Khởi Thủy,…

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Dekko Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Sản Phẩm Liên Quan

Bảng Giá Ống uPVC Dekko [Mới Cập Nhật - Chiết Khấu Cao]
Cập Nhật Giá: Nắp Bịt Hàn - Nhựa HDPE Chính Hãng Dekko
Đơn Giá: Nối Góc Ren Trong - Phụ Kiện Nhựa HDPE DEKKO
Bảng Giá Cút Ren Ngoài Ống HDPE - Thương Hiệu Dekko
Báo Giá: Tê Thu Hàn HDPE - Thương Hiệu DEKKO
Cập Nhật Giá: Tê Đều Hàn Nhựa HDPE - Chính Hãng Dekko
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa DEKKO: Côn Thu Hàn HDPE
Đơn Giá: Chữ Thập Hàn - Phụ Kiện Nhựa HDPE DEKKO
Bảng Giá Y Lệch Hàn 60 Độ Ống HDPE - Thương Hiệu Dekko
Báo Giá: Ba Chạc 45 Độ (Y Lệch) Ống HDPE - Thương Hiệu DEKKO
Cập Nhật Giá: Y Cân Hàn 45 Độ Nhựa HDPE - Chính Hãng Dekko
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa DEKKO: Y Cân Hàn 60º HDPE
Đơn Giá: Co 90º Nối Ống Nhựa HDPE - Chính Hãng DEKKO
Bảng Giá Nối Góc 30 Độ Ống HDPE - Thương Hiệu Dekko
Báo Giá Co 45 Độ Ống HDPE - Thương Hiệu DEKKO
Cập Nhật Giá: Co 60 Độ Nhựa HDPE - Chính Hãng Dekko
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa DEKKO: Đai Khởi Thủy HDPE
Đơn Giá: Mặt Bích Ống Nhựa HDPE - Chính Hãng DEKKO
Bảng Giá Nối Ren Ngoài Ống HDPE - Thương Hiệu Dekko
Báo Giá Nối Ren Trong Ống Nước HDPE - Thương Hiệu DEKKO
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa DEKKO: Măng Sông HDPE
Đơn Giá: Đầu Nối Chuyển Bậc - Ống Nhựa HDPE DEKKO
Bảng Giá Tê Nối Ống HDPE - Thương Hiệu Dekko
Báo Giá Tê Chuyển Bậc Ống HDPE - Thương Hiệu DEKKO
Giá Bán Phụ Kiện Ống HDPE DEKKO: Co Nhựa 90 Độ

Call Now