Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Hoa Sen Mới Nhất

Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Hoa Sen Mới Nhất

Bảng báo giá ống nhựa và phụ kiện uPVC Hoa Sen Mới Nhất tương ứng với dòng sản phẩm nhựa PVC không hóa dẻo, hỗ trợ công trình dự án và nhà dân. Tổng đại lý nhựa Hoa Sen chuyên phân phối ống và phụ kiện uPVC chính hãng, với ưu điểm dễ thi công – độ bền cao – giá cạnh tranh.

Bảng Giá Hoa Sen

Sản Phẩm Ống Nhựa và Phụ Kiện uPVC Hoa Sen Mới Nhất

Bảng Giá uPVC

Hình Ảnh Phụ Kiện Ống Nước uPVC Hoa Sen Giá Rẻ – Chiết Khấu Cao

Bảng Giá uPVC

Sản Phẩm Phụ Tùng Ống Nước uPVC Hoa Sen Mới Nhất 2020 – 2021

Ống Nhựa uPVC

Catalogue Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Giá Tốt Nhất – Mới Cập Nhật

Ống Nhựa uPVC

Đại Lý Phân Phối Các Loại Ống Nước uPVC Hoa Sen Chính Hãng

Bảng Báo Giá Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Mới Nhất 

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 1 năm

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
  • Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.

 

STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
1Φ21×1.2116.400
2Φ27×1.3109.100
3Φ27×1.61211.000
4Φ34×1.4812.300
5Φ34×1.61014.100
6Φ34×1.81115.700
7Φ42×1.4615.200
8Φ42×1.8819.900
9Φ49×1.5619.100
10Φ49×1.8722.800
11Φ49×2.0825.100
12Φ60×1.5524.000
13Φ60×1.6525.600
14Φ63×1.6530.100
15Φ76×1.8436.600
16Φ76×2.2544.600
17Φ90×1.7340.700
18Φ90×2.2447.500
19Φ114×2.0361.500
20Φ114×2.6479.600
21Φ125×3.55122.400
22Φ130×3.55120.100
23Φ140×3.55134.200
24Φ150×4.05171.500
25Φ160×4.05181.900
26Φ168×3.54164.000
27Φ200×5.05280.500
28Φ220×5.14296.500
29Φ250×6.55486.900
30Φ315×6.24551.500
31Φ315×8.05729.700
32Φ355×8.75937.300
33Φ400×8.04903.200
34Φ400×9.851.191.000
35Φ450×11.051.427.300
36Φ500×9.841.386.400
37Φ500×12.351.773.100
38Φ560×13.752.160.700
39Φ630×15.452.732.800

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 1 – 50

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
  • Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
1Φ21×1,6158.800
2Φ21×2,01510.600
3Φ21×3,03214.700
4Φ27×1,81412.400
5Φ27×2,01513.400
6Φ27×3,02519.400
7Φ34×2,01217.400
8Φ34×3,01924.600
9Φ42×2,11023.000
10Φ42×3,01531.800
11Φ49×2,41030.100
12Φ49×3,01237.000
13Φ60×1,8628.700
14Φ60×2,0631.900
15Φ60×2,3836.300
16Φ60×2,5938.400
17Φ60×3,0946.600
18Φ60×3,51254.200
19Φ63×3,01053.200
20Φ75×2,2648.600
21Φ75×3,0959.200
22Φ76×3,0857.900
23Φ76×3,71073.600
24Φ82×3,0767.700
25Φ90×2,6661.400
26Φ90×2,9668.900
27Φ90×3,8989.100
28Φ90×5,012114.800
29Φ110×3,26101.600
30Φ110×4,28129.800
31Φ110×5,09144.100
32Φ110×5,310161.800
33Φ114×3,2597.100
34Φ114×3,56100.900
35Φ114×46120.900
36Φ114×59148.900
37Φ125×4,88175.100
38Φ125×610220.400
39Φ130×46131.800
40Φ130×58167.200
41Φ140×46156.300
42Φ140×57199.100
43Φ140×5,48209.000
44Φ140×6,710258.300
45Φ150×56212.900
46Φ160×4,76213.200
47Φ160×6,28274.800
48Φ160×7,710338.600
49Φ168×4,35191.600
50Φ168×4,56210.700

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 51 – 81

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
  • Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
51Φ168×56234.900
52Φ168×79308.200
53Φ168×7,39320.000
54Φ200×5,96331.900
55Φ200×7,78428.000
56Φ200×9,610525.600
57Φ220×5,96361.400
58Φ220×6,56397.000
59Φ220×8,79497.300
60Φ225×6,66417.200
61Φ250×7,36513.000
62Φ250×9,68725.000
63Φ250×11,910812.000
64Φ280×8,26644.400
65Φ280×8,66673.500
66Φ280×13,4101.024.300
67Φ315×9,86811.700
68Φ315×15101.287.100
69Φ355×10,961.115.000
70Φ355×13,681.446.400
71Φ400×11,761.303.500
72Φ400×12,361.416.500
73Φ400×15,381.833.800
74Φ450×13,861.787.200
75Φ450×17,282.200.200
76Φ500×15,362.199.800
77Φ500×19,182.651.800
78Φ560×17,262.769.800
79Φ560×21,483.327.800
80Φ630×19,363.495.500
81Φ630×24,184.216.300

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ CIOD Hoa Sen

STTQui cáchĐường kính (mm)Độ dày (mm)Áp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1100×6.7121.96.712213200
2150×9.7177.39.712450300
3200×9.7220.09.710575500
4200×11.4220.011.412670800
5280×10.7280.410.710784500

 

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Mới Nhất 

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co uPVC Hoa Sen: STT 1 – 20

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Co uPVC 21 mỏngcái1.800
2Co uPVC 21 dàycái3.000
3Co uPVC 27 mỏngcái2.400
4Co uPVC 37 dàycái4.800
5Co uPVC 34 mỏngcái4.000
6Co uPVC 34 dàycái6.800
7Co uPVC 42 mỏngcái52.000
8Co uPVC 42 dàycái10.200
9Co uPVC 49 mỏngcái5.300
10Co uPVC 49 dàycái16.200
11Co uPVC 60 mỏngcái9.600
12Co uPVC 60 dàycái25.700
13Co uPVC 76 mỏngcái17.500
14Co uPVC 76 dàycái49.400
15Co uPVC 90 mỏngcái24.200
16Co uPVC 90 dàycái64.000
17Co uPVC 110 mỏngcái58.600
18Co uPVC 110 dàycái102.700
19Co uPVC 114 mỏngcái55.700
20Co uPVC 114 dàycái147.700

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co uPVC Hoa Sen: STT 21 – 33

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
21Co uPVC 140 mỏngcái125.500
22Co uPVC 140 dàycái188.700
23Co uPVC 160 mỏngcái154.000
24Co uPVC 160 dàycái380.900
25Co uPVC 168 mỏngcái154.200
26Co uPVC 168 dàycái481.700
27Co uPVC 200 mỏngcái336.200
28Co uPVC 200 dàycái744.900
29Co uPVC 220 mỏngcái479.500
30Co uPVC 220 dàycái832.300
31Co uPVC 250 mỏngcái1.315.500
32Co uPVC 280 mỏngcái1.501.300
33Co uPVC 315 mỏngcái2.106.800

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co ren trong uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Co ren trong uPVC 21 dàycái3.500
2Co ren trong uPVC 27 dàycái4.800
3Co ren trong uPVC 34 dàycái7.200
4Co ren trong uPVC 42 dàycái13.600
5Co ren trong uPVC 49 dàycái20.800
6Co ren trong uPVC 21/ ren trong 27 dàycái4.400
7Co ren trong uPVC 27/ ren trong 21 dàycái4.400
8Co ren trong uPVC 27/ ren trong 34 dàycái6.800
9Co ren trong uPVC 34/ ren trong 27 dàycái12.000

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co ren ngoài uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Co ren ngoài uPVC 21 dàycái4.400
2Co ren ngoài uPVC 27 dàycái5.700
3Co ren ngoài uPVC 34 dàycái10.000
4Co ren ngoài uPVC 42 dàycái15.700
5Co ren ngoài uPVC 49 dàycái24.200
6Co ren ngoài uPVC 21/ ren ngoài 27 dàycái5.000
7Co ren ngoài uPVC 27/ ren ngoài 21 dàycái5.700
8Co ren ngoài uPVC 27/ ren ngoài 34 dàycái8.400
9Co ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 21 dàycái6.100
10Co ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 27 dàycái7.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co ren trong thau uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Co ren trong thau uPVC 21 dàycái14.300
2Co ren trong thau uPVC 27 dàycái24.000

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co uPVC ren trong thau Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Co uPVC 21/ ren trong thau 27 dàycái18.500
2Co uPVC 27/ ren trong thau 21 dàycái15.500
3Co uPVC 34/ ren trong thau 21 dàycái19.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co ren ngoài thau uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Co ren ngoài thau uPVC 21 dàycái19.600
2Co ren ngoài thau uPVC 27 dàycái32.700

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co uPVC ren ngoài thau Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Co uPVC 27/ ren ngoài thau 21 dàycái29.800

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co giảm uPVC Hoa Sen: STT 1 – 15

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Co giảm uPVC 27/21 dàycái3.400
2Co giảm uPVC 34/21 dàycái4.500
3Co giảm uPVC 34/27 dàycái5.300
4Co giảm uPVC 42/21 mỏngcái7.400
5Co giảm uPVC 42/21 dàycái8.000
6Co giảm uPVC 42/27 dàycái8.400
7Co giảm uPVC 42/34 dàycái8.600
8Co giảm uPVC 49/21 mỏngcái7.800
9Co giảm uPVC 49/21 dàycái8.400
10Co giảm uPVC 49/27 mỏngcái8.600
11Co giảm uPVC 49/27 dàycái8.900
12Co giảm uPVC 49/34 mỏngcái10.000
13Co giảm uPVC 49/34 dàycái10.700
14Co giảm uPVC 49/42 mỏngcái11.700
15Co giảm uPVC 49/42 dàycái20.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co giảm uPVC Hoa Sen: STT 16 – 26

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
16Co giảm uPVC 60/27 mỏngcái11.200
17Co giảm uPVC 60/34 mỏngcái12.400
18Co giảm uPVC 90/34 dàycái36300
19Co giảm uPVC 90/49 mỏngcái16.200
20Co giảm uPVC 90/49 dàycái41.800
21Co giảm uPVC 90/60 mỏngcái16.600
22Co giảm uPVC 90/60 dàycái43.200
23Co giảm uPVC 114/60 mỏngcái31.600
24Co giảm uPVC 114/60 dàycái71.800
25Co giảm uPVC 114/90 mỏngcái35.300
26Co giảm uPVC 114/90 dàycái80.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nối uPVC 21 mỏngcái1.700
2Nối uPVC 21 dàycái2.200
3Nối uPVC 27 mỏngcái2.000
4Nối uPVC 27 dàycái3.200
5Nối uPVC 34 mỏngcái2.900
6Nối uPVC 34 dàycái5.300
7Nối uPVC 42 mỏngcái4.000
8Nối uPVC 42 dàycái7.300
9Nối uPVC 49 mỏngcái4.300
10Nối uPVC 49 dàycái11.200
11Nối uPVC 60 mỏngcái5.400
12Nối uPVC 60 dàycái17.300
13Nối uPVC 76 mỏngcái7.800
14Nối uPVC 76 dàycái34.100
15Nối uPVC 90 mỏngcái11.900
16Nối uPVC 90 dàycái37.600
17Nối uPVC 110 mỏngcái19.500
18Nối uPVC 114 mỏngcái23.000
19Nối uPVC 114 dàycái74.600
20Nối uPVC 140 dàycái120.200
21Nối uPVC 160 dàycái182.600
22Nối uPVC 168 mỏngcái90.000
23Nối uPVC 168 dàycái286.900
24Nối uPVC 220 dàycái628.400

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối giảm uPVC Hoa Sen: STT 1 – 25

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nối giảm uPVC 27/21 mỏngcái1.900
2Nối giảm uPVC 27/21 dàycái3.000
3Nối giảm uPVC 34/21 mỏngcái2.300
4Nối giảm uPVC 34/21 dàycái3.700
5Nối giảm uPVC 34/27 mỏngcái2.300
6Nối giảm uPVC 34/27 dàycái4.200
7Nối giảm uPVC 42/21 mỏngcái3.400
8Nối giảm uPVC 42/21 dàycái5.400
9Nối giảm uPVC 42/27 mỏngcái3.500
10Nối giảm uPVC 42/27 dàycái5.700
11Nối giảm uPVC 42/34 mỏngcái4.200
12Nối giảm uPVC 42/34 dàycái6.400
13Nối giảm uPVC 49/21 mỏngcái3.500
14Nối giảm uPVC 49/21 dàycái7.600
15Nối giảm uPVC 49/27 mỏngcái3.700
16Nối giảm uPVC 49/27 dàycái8.000
17Nối giảm uPVC 49/34 mỏngcái4.300
18Nối giảm uPVC 49/34 dàycái8.900
19Nối giảm uPVC 49/42 mỏngcái4.400
20Nối giảm uPVC 49/42 dàycái9.500
21Nối giảm uPVC 60/21 mỏngcái4.500
22Nối giảm uPVC 60/21 dàycái11.400
23Nối giảm uPVC 60/27 mỏngcái5.000
24Nối giảm uPVC 60/27 dàycái12.000
25Nối giảm uPVC 60/34 mỏngcái5.700

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối giảm uPVC Hoa Sen: STT 26 – 50

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26Nối giảm uPVC 60/34 dàycái13.200
27Nối giảm uPVC 60/42 mỏngcái5.800
28Nối giảm uPVC 60/42 dàycái13.800
29Nối giảm uPVC 60/49 mỏngcái5.900
30Nối giảm uPVC 60/49 dàycái14.300
31Nối giảm uPVC 76/27 mỏngcái8.100
32Nối giảm uPVC 76/34 dàycái20.200
33Nối giảm uPVC 76/42 mỏngcái8.300
34Nối giảm uPVC 76/42 dàycái22.900
35Nối giảm uPVC 76/49 mỏngcái8.400
36Nối giảm uPVC 76/49 dàycái26.400
37Nối giảm uPVC 76/60 mỏngcái9.200
38Nối giảm uPVC 76/60 dàycái29.600
39Nối giảm uPVC 90/21 dàycái26.300
40Nối giảm uPVC 90/27 mỏngcái11.600
41Nối giảm uPVC 90/27 dàycái28.100
42Nối giảm uPVC 90/34 mỏngcái12.500
43Nối giảm uPVC 90/34 dàycái28.200
44Nối giảm uPVC 90/42 mỏngcái12.800
45Nối giảm uPVC 90/42 dàycái28.200
46Nối giảm uPVC 90/49 mỏngcái13.100
47Nối giảm uPVC 90/49 dàycái28.400
48Nối giảm uPVC 90/60 mỏngcái13.300
49Nối giảm uPVC 90/60 dàycái28.800
50Nối giảm uPVC 90/76 dàycái35.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối giảm uPVC Hoa Sen: STT 51 – 75

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
51Nối giảm uPVC 110/34 mỏngcái24.200
52Nối giảm uPVC 110/42 mỏngcái24.300
53Nối giảm uPVC 110/60 mỏngcái24.400
54Nối giảm uPVC 110/90 mỏngcái25.300
55Nối giảm uPVC 110/90 dàycái58.900
56Nối giảm uPVC 114/34 mỏngcái20.400
57Nối giảm uPVC 114/34 dàycái55.100
58Nối giảm uPVC 114/42 mỏngcái20.700
59Nối giảm uPVC 114/42 dàycái55.900
60Nối giảm uPVC 114/49 mỏngcái20.900
61Nối giảm uPVC 114/49 dàycái56.200
62Nối giảm uPVC 114/60 mỏngcái21.200
63Nối giảm uPVC 114/60 dàycái56.900
64Nối giảm uPVC 114/76 mỏngcái22.200
65Nối giảm uPVC 114/76 dàycái57.600
66Nối giảm uPVC 114/90 mỏngcái22.400
67Nối giảm uPVC 114/90 dàycái63.700
68Nối giảm uPVC 140/90 mỏngcái44.600
69Nối giảm uPVC 140/90 dàycái163.000
70Nối giảm uPVC 140/110 dàycái115.100
71Nối giảm uPVC 140/114 mỏngcái121.800
72Nối giảm uPVC 140/114 dàycái145.200
73Nối giảm uPVC 168/90 dàycái209.400
74Nối giảm uPVC 168/114 mỏngcái77.700
75Nối giảm uPVC 168/114 dàycái218.400

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối giảm uPVC Hoa Sen: STT 76 – 79

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
76Nối giảm uPVC 168/140 dàycái264.200
77Nối giảm uPVC 200/110 dàycái278.300
78Nối giảm uPVC 200/160 dàycái325.400
79Nối giảm uPVC 220/168 dàycái587.100

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ren Trong uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nối ren trong uPVC 21 dàycái2.200
2Nối ren trong uPVC 27 dàycái3.400
3Nối ren trong uPVC 34 dàycái5.300
4Nối ren trong uPVC 42 dàycái7.200
5Nối ren trong uPVC 49 dàycái10.500
6Nối ren trong uPVC 60 dàycái16.400
7Nối ren trong uPVC 76 dàycái28.100
8Nối ren trong uPVC 90 dàycái36.300
9Nối ren trong uPVC 21/ ren trong 27 dàycái3.000
10Nối ren trong uPVC 27/ ren trong 21 dàycái2.800
11Nối ren trong uPVC 34/ ren trong 27 dàycái4.200

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ren Ngoài uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nối ren ngoài uPVC 21 dàycái2.000
2Nối ren ngoài uPVC 27 dàycái3.000
3Nối ren ngoài uPVC 34 dàycái5.200
4Nối ren ngoài uPVC 42 dàycái7.400
5Nối ren ngoài uPVC 49 dàycái9.000
6Nối ren ngoài uPVC 60 dàycái13.300
7Nối ren ngoài uPVC 76 dàycái26.000
8Nối ren ngoài uPVC 90 dàycái30.400
9Nối ren ngoài uPVC 114 dàycái59.000
10Nối ren ngoài uPVC 21/ ren ngoài 34 dàycái2.100
11Nối ren ngoài uPVC 27/ ren ngoài 34 dàycái3.400
12Nối ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 21 dàycái2.300
13Nối ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 27 dàycái3.200
14Nối ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 21 dàycái4.300
15Nối ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 27 dàycái4.300

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ren Trong Thau uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nối ren trong thau uPVC 21 dàycái14.100
2Nối ren trong thau uPVC 27 dàycái18.300
3Nối uPVC 21/ ren trong thau 27 dàycái10.100
4Nối uPVC 21/ ren trong thau 21 dàycái9.200

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ren Ngoài Thau uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nối ren ngoài thau uPVC 21 dàycái21.500
2Nối ren ngoài thau uPVC 27 dàycái24.000
3Nối uPVC 21/ ren ngoài thau 27 dàycái16.400
4Nối uPVC 27/ ren ngoài thau 21 dàycái14.700

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê uPVC 21 mỏngcái2.400
2Tê uPVC 21 dàycái4.000
3Tê uPVC 27 mỏngcái4.200
4Tê uPVC 27 dàycái6.200
5Tê uPVC 34 mỏngcái6.200
6Tê uPVC 34 dàycái10.500
7Tê uPVC 42 mỏngcái8.100
8Tê uPVC 42 dàycái13.800
9Tê uPVC 49 mỏngcái9.600
10Tê uPVC 49 dàycái20.500
11Tê uPVC 60 mỏngcái12.300
12Tê uPVC 60 dàycái35.100
13Tê uPVC 76 mỏngcái23.800
14Tê uPVC 76 dàycái66.300
15Tê uPVC 90 mỏngcái36.200
16Tê uPVC 90 dàycái88.400
17Tê uPVC 110 mỏngcái65.300
18Tê uPVC 110 dàycái145.000
19Tê uPVC 114 mỏngcái68.600
20Tê uPVC 114 dàycái180.500
21Tê uPVC 140 mỏngcái137.500
22Tê uPVC 140 dàycái316.500
23Tê uPVC 160 mỏngcái215.500
24Tê uPVC 160 dàycái609.800
25Tê uPVC 168 mỏngcái235.100
26Tê uPVC 168 dàycái647.600
27Tê uPVC 200 mỏngcái985.600
28Tê uPVC 220 dàycái1.097.400

Bảng Báo Giá Phụ Tê Cong uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê cong uPVC 60 mỏngcái17.300
2Tê cong uPVC 60 dàycái58.300
3Tê cong uPVC 90 mỏngcái39.400
4Tê cong uPVC 90 dàycái116.300
5Tê cong uPVC 110 mỏngcái86.200
6Tê cong uPVC 114 mỏngcái80.700
7Tê cong uPVC 114 dàycái280.600
8Tê cong uPVC 140 dàycái519.200
9Tê cong uPVC 160 mỏngcái234.700
10Tê cong uPVC 168 dàycái956.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Cong Giảm uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê cong giảm 90/60 mỏngcái31.900
2Tê cong giảm 90/60 dàycái103.500
3Tê cong giảm 110/90 mỏngcái72.800
4Tê cong giảm 114/60 mỏngcái66.700
5Tê cong giảm 114/60 dàycái145.600
6Tê cong giảm 114/90 mỏngcái73.800
7Tê cong giảm 114/90 dàycái226.100
8Tê cong giảm 140/90 dàycái356.400
9Tê cong giảm 140/114 mỏngcái165.100
10Tê cong giảm 140/114 dàycái466.300
11Tê cong giảm 160/110 dàycái616.000
12Tê cong giảm 160/140 mỏngcái194.300
13Tê cong giảm 168/60 dàycái473.300
14Tê cong giảm 168/90 mỏngcái174.100
15Tê cong giảm 168/90 dàycái578.800
16Tê cong giảm 168/114 mỏngcái211.500
17Tê cong giảm 168/114 dàycái708.100

Bảng Báo Giá Phụ Tê Kiện Giảm uPVC Hoa Sen: STT 1 – 25

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê giảm uPVC 27/21 mỏngcái3.200
2Tê giảm uPVC 27/21 dàycái4.800
3Tê giảm uPVC 34/21 mỏngcái4.200
4Tê giảm uPVC 34/21 dàycái7.400
5Tê giảm uPVC 34/27 mỏngcái4.400
6Tê giảm uPVC 34/27 dàycái8.600
7Tê giảm uPVC 42/21 dàycái10.300
8Tê giảm uPVC 42/27 dàycái10.500
9Tê giảm uPVC 42/34 dàycái11.700
10Tê giảm uPVC 49/21 mỏngcái8.700
11Tê giảm uPVC 49/21 dàycái13.800
12Tê giảm uPVC 49/27 mỏngcái7.300
13Tê giảm uPVC 49/27 dàycái15.000
14Tê giảm uPVC 49/34 mỏngcái74.000
15Tê giảm uPVC 49/34 dàycái165.000
16Tê giảm uPVC 49/42 mỏngcái9.600
17Tê giảm uPVC 49/42 dàycái18.500
18Tê giảm uPVC 60/21 mỏngcái11.200
19Tê giảm uPVC 60/21 dàycái22.000
20Tê giảm uPVC 60/27 mỏngcái12.700
21Tê giảm uPVC 60/27 dàycái24.400
22Tê giảm uPVC 60/34 mỏngcái14.000
23Tê giảm uPVC 60/34 dàycái24.600
24Tê giảm uPVC 60/42 mỏngcái15.400
25Tê giảm uPVC 60/42 dàycái25.500

Bảng Báo Giá Phụ Tê Kiện Giảm uPVC Hoa Sen: STT 26 – 50

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26Tê giảm uPVC 60/49 mỏngcái16.200
27Tê giảm uPVC 60/49 dàycái28.800
28Tê giảm uPVC 76/60 dàycái63.800
29Tê giảm uPVC 90/27 dàycái54.000
30Tê giảm uPVC 90/34 dàycái54.200
31Tê giảm uPVC 90/42 dàycái63.600
32Tê giảm uPVC 90/49 dàycái63.700
33Tê giảm uPVC 90/60 mỏngcái25.600
34Tê giảm uPVC 90/60 dàycái65.000
35Tê giảm uPVC 110/60 dàycái184.800
36Tê giảm uPVC 110/90 mỏngcái46.500
37Tê giảm uPVC 110/90 dàycái114.300
38Tê giảm uPVC 114/60 mỏngcái38.100
39Tê giảm uPVC 114/60 dàycái119.100
40Tê giảm uPVC 114/90 mỏngcái47.500
41Tê giảm uPVC 114/90 dàycái137.200
42Tê giảm uPVC 140/110 mỏngcái101.500
43Tê giảm uPVC 140/110 dàycái236.900
44Tê giảm uPVC 140/114 dàycái245.200
45Tê giảm uPVC 160/110 dàycái419.500
46Tê giảm uPVC 168/90 dàycái444.300
47Tê giảm uPVC 168/114 mỏngcái205.600
48Tê giảm uPVC 168/114 dàycái459.400
49Tê giảm uPVC 200/110 dàycái985.600
50Tê giảm uPVC 200/160 dàycái998.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Giảm uPVC Hoa Sen: STT 51 – 52

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
51Tê giảm uPVC 220/114 dàycái782.800
52Tê giảm uPVC 220/168 dàycái1.193.400

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Ren Trong uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê ren trong uPVC 21 dàycái5.300
2Tê ren trong uPVC 27 dàycái7.200
3Tê ren trong uPVC 34 dàycái10.500
4Tê uPVC 27/ ren trong 21 dàycái7.500

Bảng Báo Giá Phụ Tê Ren Ngoài uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê ren ngoài uPVC 21 dàycái5.700
2Tê ren ngoài uPVC 27 dàycái8.400
3Tê ren ngoài uPVC 34 dàycái12.700
4Tê uPVC 27/ ren ngoài 21 dàycái7.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Ren Trong Thau uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê ren trong thau 21 dàycái15.500
2Tê ren trong thau 27 dàycái17.300
3Tê ren trong thau 34 dàycái21.800
4Tê ren trong thau 27/ ren trong thau 21 dàycái17.700

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Ren Ngoài Thau uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê ren ngoài thau 21 dàycái19.600
2Tê ren ngoài thau 27 dàycái30.400
3Tê ren ngoài thau 27/ ren ngoài thau 21 dàycái33.400

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Kiểm Tra uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tê kiểm tra uPVC 90 mỏngcái48.800
2Tê kiểm tra uPVC 114 mỏngcái93.100

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Lơi uPVC Hoa Sen: STT 1 – 25

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Lơi uPVC 21 mỏngcái1.900
2Lơi uPVC 21 dàycái2.600
3Lơi uPVC 27 mỏngcái2.300
4Lơi uPVC 27 dàycái4.000
5Lơi uPVC 34 mỏngcái3.000
6Lơi uPVC 34 dàycái6.300
7Lơi uPVC 42 mỏngcái3.300
8Lơi uPVC 42 dàycái8.900
9Lơi uPVC 49 mỏngcái4.200
10Lơi uPVC 49 dàycái13.500
11Lơi uPVC 60 mỏngcái7.900
12Lơi uPVC 60 dàycái20.800
13Lơi uPVC 76 mỏngcái13.300
14Lơi uPVC 76 dàycái42.100
15Lơi uPVC 90 mỏngcái19.400
16Lơi uPVC 90 dàycái49.100
17Lơi uPVC 110 mỏngcái43.800
18Lơi uPVC 110 dàycái80.400
19Lơi uPVC 114 mỏngcái43.900
20Lơi uPVC 114 dàycái99.900
21Lơi uPVC 140 mỏngcái92.500
22Lơi uPVC 140 dàycái163.700
23Lơi uPVC 160 mỏngcái135.100
24Lơi uPVC 160 dàycái208.200
25Lơi uPVC 168 mỏngcái134.100

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Lơi uPVC Hoa Sen: STT 26 – 33

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26Lơi uPVC 168 dàycái338.600
27Lơi uPVC 200 mỏngcái345.000
28Lơi uPVC 200 dàycái550.100
29Lơi uPVC 220 mỏngcái357.300
30Lơi uPVC 220 dàycái625.200
31Lơi uPVC 250 mỏngcái544.900
32Lơi uPVC 280 mỏngcái1.090.100
33Lơi uPVC 315 mỏngcái1.107.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nắp Bít uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nắp bít uPVC 21 mỏngcái1.000
2Nắp bít uPVC 21 dàycái1.800
3Nắp bít uPVC 27 mỏngcái1.700
4Nắp bít uPVC 27 dàycái2.000
5Nắp bít uPVC 34 mỏngcái1.900
6Nắp bít uPVC 34 dàycái3.700
7Nắp bít uPVC 42 mỏngcái2.600
8Nắp bít uPVC 42 dàycái4.800
9Nắp bít uPVC 49 mỏngcái3.200
10Nắp bít uPVC 49 dàycái7.300
11Nắp bít uPVC 60 mỏngcái4.500
12Nắp bít uPVC 60 dàycái12.300
13Nắp bít uPVC 90 mỏngcái9.600
14Nắp bít uPVC 90 dàycái28.800
15Nắp bít uPVC 114 mỏngcái18.800
16Nắp bít uPVC 114 dàycái61.900
17Nắp bít uPVC 140 mỏngcái111.000
18Nắp bít uPVC 168 mỏngcái153.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nắp Bít Ren Ngoài uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Nắp bít ren ngoài uPVC 21 dàycái1.200
2Nắp bít ren ngoài uPVC 27 dàycái1.800
3Nắp bít ren ngoài uPVC 34 dàycái2.000

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Y uPVC Hoa Sen: STT 1 – 15

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Y uPVC 21 mỏngcái3.100
2Y uPVC 21 dàycái4.000
3Y uPVC 27 mỏngcái4.700
4Y uPVC 27 dàycái5.200
5Y uPVC 34 mỏngcái8.400
6Y uPVC 34 dàycái11.700
7Y uPVC 42 mỏngcái8.600
8Y uPVC 42 dàycái29.700
9Y uPVC 49 mỏngcái12.700
10Y uPVC 49 dàycái53.200
11Y uPVC 60 mỏngcái23.900
12Y uPVC 60 dàycái57.900
13Y uPVC 76 mỏngcái30.100
14Y uPVC 76 dàycái88.100
15Y uPVC 90 mỏngcái51.200

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Y uPVC Hoa Sen: STT 16 – 29

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
16Y uPVC 90 dàycái137.300
17Y uPVC 110 mỏngcái12.000
18Y uPVC 110 dàycái209.400
19Y uPVC 114 mỏngcái81.700
20Y uPVC 114 dàycái227.200
21Y uPVC 140 mỏngcái229.700
22Y uPVC 140 dàycái465.900
23Y uPVC 160 mỏngcái289.300
24Y uPVC 160 dàycái616.000
25Y uPVC 168 mỏngcái289.600
26Y uPVC 168 dàycái663.200
27Y uPVC 200 mỏngcái712.400
28Y uPVC 200 dàycái1.724.800
29Y uPVC 220 dàycái1.753.300

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Y Giảm uPVC Hoa Sen: STT 1 – 15

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Y giảm uPVC 60/42 dàycái57.800
2Y giảm uPVC 60/49 dàycái64.800
3Y giảm uPVC 76/60 mỏngcái21.200
4Y giảm uPVC 90/49 dàycái91.100
5Y giảm uPVC 90/60 mỏngcái28.900
6Y giảm uPVC 90/60 dàycái105.900
7Y giảm uPVC 110/60 dàycái187.700
8Y giảm uPVC 110/90 mỏngcái64.400
9Y giảm uPVC 110/90 dàycái244.300
10Y giảm uPVC 114/60 mỏngcái50.900
11Y giảm uPVC 114/60 dàycái17.800
12Y giảm uPVC 114/90 mỏngcái76.100
13Y giảm uPVC 114/90 dàycái209.600
14Y giảm uPVC 140/60 dàycái234.100
15Y giảm uPVC 140/90 mỏngcái153.200

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Y Giảm uPVC Hoa Sen: STT 16 – 29

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
16Y giảm uPVC 140/90 dàycái235.700
17Y giảm uPVC 140/110 mỏngcái162.800
18Y giảm uPVC 140/110 dàycái513.500
19Y giảm uPVC 140/114 mỏngcái169.300
20Y giảm uPVC 140/114 dàycái350.200
21Y giảm uPVC 160/110 dàycái536.700
22Y giảm uPVC 160/140 dàycái612.200
23Y giảm uPVC 168/90 mỏngcái175.200
24Y giảm uPVC 168/90 dàycái405.400
25Y giảm uPVC 168/114 mỏngcái231.200
26Y giảm uPVC 168/114 dàycái571.200
27Y giảm uPVC 200/160 mỏngcái998.700
28Y giảm uPVC 200/160 dàycái1.349.900
29Y giảm uPVC 220/168 dàycái1.429.000

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Bích Nối Đơn uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Bích nối đơn 49 dàycái45.400
2Bích nối đơn 60 dàycái55.200
3Bích nối đơn 90 dàycái92.800
4Bích nối đơn 114 dàycái128.200
5Bích nối đơn 140 dàycái423.200

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Con Thỏ uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Con thỏ uPVC 60cái44.300
2Con thỏ uPVC 90cái89.700

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Bít Xả uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Bít xả uPVC 60 dàycái22.200
2Bít xả uPVC 90 dàycái71.500
3Bít xả uPVC 114 dàycái113.600
4Bít xả uPVC 140 dàycái205.400
5Bít xả uPVC 168 dàycái334.400
6Bít xả uPVC 220 dàycái641.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Rắc Co uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Rắc co uPVC 21cái10.100
2Rắc co uPVC 27cái14.100
3Rắc co uPVC 34cái19.900
4Rắc co uPVC 42cái24.400
5Rắc co uPVC 49cái40.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tứ Thông uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Tứ thông uPVC 90 mỏngcái62.900
2Tứ thông uPVC 114 dàycái132.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Van uPVC Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Van uPVC 21cái19.900
2Van uPVC 27cái23.700
3Van uPVC 34cái39.800
4Van uPVC 42cái56.400
5Van uPVC 49cái84.600
6Van uPVC 60cái124.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Keo Hoa Sen

STTSản phẩmĐVTGiá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1Keo 25 gramTuýp5.200
2Keo 50 gramTuýp8.900
3Keo 200 gramLon42.000
4Keo 500 gramLon76.300
5Keo 1000 gramLon142.500

 

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Hoa Sen Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Sản Phẩm Liên Quan

[Bảng Giá] Ống Nước Phi 200 Mới Nhất - Nhựa uPVC Hoa Sen
[Đơn Giá] Ống uPVC Phi 140 - Nhựa Hoa Sen
[Đơn Giá] Ống Phi 90 - Nhựa uPVC Hoa Sen
[Bảng Giá] Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Phi 49
[Cập Nhật Giá] Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Miền Nam
Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Hoa Sen HDPE (Chiết Khấu Cao)
Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Hoa Sen PPR (Chiết Khấu Cao)
Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Hoa Sen uPVC (Chiết Khấu Cao)
[Báo Giá] Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Keo Dán Ống Nước
[Giá Bán] Phụ Tùng Ống Hoa Sen - Van Nhựa uPVC 
[Cập Nhật Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Tứ Thông
Bảng Giá: Phụ Kiện Ống uPVC - Rắc Co - Nhựa Hoa Sen
Đơn Giá: Phụ Kiện Ống uPVC - Bít Xả - Nhựa Hoa Sen
Báo Giá - Con Thỏ - Phụ Kiện Nhựa uPVC Hoa Sen
[Giá Bán] Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Bích Đơn
[Cập Nhật Giá] Phụ Tùng Ống Hoa Sen - Nắp Bịt Ren Ngoài - Nhựa uPVC 
[Bảng Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Nút Bít
[Đơn Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Y Giảm
Báo Giá: Phụ Kiện Ống uPVC - Chữ Y - Nhựa Hoa Sen
Giá Bán - Lơi Âm Dương - Phụ Kiện Nhựa uPVC Hoa Sen
Giá Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Nối Góc 45 Độ
Bảng Giá: Phụ Tùng Ống Hoa Sen - Chữ Tê Kiểm Tra - Nhựa uPVC 
Đơn Giá: Phụ Tùng Ống Hoa Sen - Chữ T Ren Ngoài Đồng - Nhựa uPVC 
[Báo Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Chữ T Ren Trong Thau
Giá Bán: Phụ Kiện Ống uPVC - Ba Chạc Ren Ngoài - Nhựa Hoa Sen