Giá Công Bố Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Hoa Sen 2021

Giá Công Bố Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Hoa Sen 2021

Giá công bố ống nhựa và phụ kiện HDPE Hoa Sen 2021 cho dòng sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn TVCN 7305:2008/ISO 4427:2007. Nhà phân phối nhựa Hoa Sen hàng đầu đáp ứng báo giá nhanh chóng – chiết khấu hấp dẫn – vận chuyển toàn quốc.

Bảng Giá Hoa Sen

Catalogue Ống Nhựa và Phụ Kiện HDPE Hoa Sen 2021

Phụ Kiện HDPE

Hình Ảnh Phụ Kiện Nhựa HDPE Hoa Sen Giá Tốt Nhất Thị Trường 2021

Phụ Kiện HDPE

Sản Phẩm Phụ Tùng Ống Nhựa  HDPE Hoa Sen Chính Hãng – Đủ Mẫu – Đủ Kích Cỡ

Ống Nhựa HDPE

Catalogue Ống Nước Nhựa HDPE Hoa Sen Giá Rẻ 

Ống Nhựa HDPE

Đại Lý Phân Phối Phụ Kiện Ống HDPE Hoa Sen Giá Tốt Từ Nhà Sản Xuất

Giá Công Bố Ống Nhựa HDPE Hoa Sen 2021 

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa HDPE – Phi 20Hoa Sen1628.1008.910
202.39.40010.340
25310.40011.440
2Ống Nhựa HDPE – Phi 25Hoa Sen12.5210.20011.220
162.312.00013.200
20314.90016.390
3Ống Nhựa HDPE – Phi 32Hoa Sen10213.60014.960
12.52.416.80018.480
16319.60021.560
203.623.00025.300
4Ống Nhựa HDPE – Phi 40Hoa Sen8217.20018.920
102.420.80022.880
12.5325.20027.720
163.730.30033.330
204.535.90039.490
5Ống Nhựa HDPE – Phi 50Hoa Sen6221.30023.430
82.426.70029.370
10332.10035.310
12.53.738.60042.460
164.646.80051.480
205.655.60061.160
6Ống Nhựa HDPE – Phi 63Hoa Sen62.533.80037.180
8341.70045.870
103.851.20056.320
12.54.761.50067.650
165.874.20081.620
207.188.70097.570
7Ống Nhựa HDPE – Phi 75Hoa Sen62.046.00050.600
83.659.20065.120
104.571.40078.540
12.55.687.20095.920
166.8103.500113.850
208.4124.700137.170
8Ống Nhựa HDPE – Phi 90Hoa Sen63.566.90073.590
84.383.30091.630
105.4102.800113.080
12.56.7124.700137.170
168.2149.900164.890
2010.1179.800197.780
9Ống Nhựa HDPE – Phi 110Hoa Sen64.2100.100110.110
85.3125.000137.500
106.6152.800168.080
12.58.1184.800203.280
1610222.400244.640
2012.3268.400295.240
10Ống Nhựa HDPE – Phi 125Hoa Sen64.8129.200142.120
86159.800175.780
107.4194.900214.390
12.59.2238.100261.910
1611.4288.400317.240
11Ống Nhựa HDPE – Phi 140Hoa Sen65.4162.800179.080
86.7200.000220.000
108.3244.700269.170
12.510.3298.200328.020
1612.7359.400395.340
12Ống Nhựa HDPE – Phi 160Hoa Sen66.2214.000235.400
87.7262.200288.420
109.5319.400351.340
12.511.8389.200428.120
1614.6471.800518.980
13Ống Nhựa HDPE – Phi 180Hoa Sen66.9267.100293.810
88.6329.600362.560
1010.7404.000444.400
12.513.3494.000543.400
1616.4596.300655.930
14Ống Nhựa HDPE – Phi 200Hoa Sen67.7331.000364.100
89.6408.300449.130
1011.9498.400548.240
12.514.7605.900666.490
1618.2735.400808.940
15Ống Nhựa HDPE – Phi 225Hoa Sen68.6415.100456.610
810.8516.000567.600
1013.4628.800691.680
12.516.6769.400846.340
1620.5930.8001.023.880
16Ống Nhựa HDPE – Phi 250Hoa Sen69.6524.700577.170
811.9631.500694.650
1014.8774.800852.280
12.518.4947.7001.042.470
1622.71.144.8001.259.280
17Ống Nhựa HDPE – Phi 280Hoa Sen610.7643.000707.300
813.4797.100876.810
1016.6968.2001.065.020
12.520.61.187.6001.306.360
1625.41.435.2001.578.720
18Ống Nhựa HDPE – Phi 315Hoa Sen612.1816.900898.590
8151.001.7001.101.870
1018.71.232.6001.355.860
12.512.21.505.1001.655.610
1628.61.816.7001.998.370
19Ống Nhựa HDPE – Phi 355Hoa Sen613.61.035.0001.138.500
816.91.271.8001.398.980
1021.11.568.6001.725.460
12.526.11.908.0002.098.800
1632.22.306.1002.536.710
20Ống Nhựa HDPE – Phi 400Hoa Sen615.31.313.6001.444.960
819.11.621.7001.783.870
1023.71.982.6002.180.860
12.529.42.419.8002.661.780
1636.32.927.9003.220.690
21Ống Nhựa HDPE – Phi 450Hoa Sen617.21.661.3001.827.430
821.52.050.8002.255.880
1026.72.511.9002.763.090
12.533.13.065.2003.371.720
1640.93.707.7004.078.470
22Ống Nhựa HDPE – Phi 500Hoa Sen619.12.119.6002.331.560
823.92.617.6002.879.360
1029.73.210.6003.531.660
12.536.83.912.6004.303.860
1645.44.732.6005.205.860
23Ống Nhựa HDPE – Phi 560Hoa Sen621.42.815.8003.097.380
826.73.478.5003.826.350
1033.14.270.5004.697.550
12.541.25.212.1005.733.310
1650.86.295.1006.924.610
24Ống Nhựa HDPE – Phi 630Hoa Sen624.13.562.5003.918.750
8304.394.2004.833.620
1037.45.408.9005.949.790
12.546.36.587.9007.246.690
1657.2789.600868.560

Giá Công Bố Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Hoa Sen 2021 

Đơn Giá Mới Nhất 2021: Cút Nhựa 90º Ống Nước HDPE Hoa Sen 

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 90Hoa Sen864.70071.170
1078.50086.350
12.596.600106.260
16118.600130.460
2Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 110Hoa Sen6101.000111.100
8125.100137.610
10153.100168.410
12.5184.900203.390
16223.400245.740
3Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 125Hoa Sen6133.000146.300
8163.500179.850
10200.300220.330
12.5243.700268.070
16295.300324.830
4Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 140Hoa Sen6171.200188.320
8210.200231.220
10255.800281.380
12.5310.600341.660
16373.700411.070
5Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 160Hoa Sen6229.400252.340
8360.000396.000
10440.100484.110
12.5537.900591.690
16647.700712.470
6Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 180Hoa Sen6292.000321.200
8360.000396.000
10440.100484.110
12.5537.900591.690
16647.700712.470
7Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 200Hoa Sen6428.700471.570
8528.600581.460
10645.500710.050
12.5784.200862.620
16952.0001.047.200
8Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 225Hoa Sen6551.000606.100
8682.200750.420
10836.300919.930
12.51.018.0001.119.800
161.231.6001.354.760
9Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 250Hoa Sen6756.600832.260
8926.0001.018.600
101.135.9001.249.490
12.51.390.0001.529.000
161.678.9001.846.790
10Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 280Hoa Sen6967.4001.064.140
81.199.1001.319.010
101.464.3001.610.730
12.51.786.3001.964.930
162.158.7002.374.570
11Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 315Hoa Sen61.432.0001.575.200
81.742.0001.916.200
102.151.6002.366.760
12.52.617.5002.879.250
163.155.4003.470.940
12Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 355Hoa Sen62.032.8002.236.080
82.495.5002.745.050
103.078.9003.386.790
12.53.745.1004.119.610
164.525.6004.978.160
13Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 400Hoa Sen62.653.3002.918.630
83.274.9003.602.390
104.003.9004.404.290
12.54.887.0005.375.700
165.912.8006.504.080
14Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 450Hoa Sen63.564.0003.920.400
84.400.2004.840.220
105.389.5005.928.450
12.56.577.0007.234.700
167.954.6008.750.060
15Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 500Hoa Sen64.654.2005.119.620
85.748.1006.322.910
107.050.3007.755.330
12.58.591.7009.450.870
1610.392.20011.431.420
16Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 560Hoa Sen66.513.2007.164.520
88.032.2008.835.420
109.861.00010.847.100
12.512.034.40013.237.840
1614.534.80015.988.280
17Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 630Hoa Sen68.539.1009.393.010
810.527.00011.579.700
1012.921.70014.213.870
12.515.739.20017.313.120
1619.055.20020.960.720

Báo Giá Gốc Phụ Kiện Nối Góc 45º Ống Nước HDPE Hoa Sen – Mới Nhất 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 90Hoa Sen848.80053.680
1059.30065.230
12.573.50080.850
1688.90097.790
2Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 110Hoa Sen679.60087.560
898.200108.020
10120.200132.220
12.5144.900159.390
16174.000191.400
3Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 125Hoa Sen6102.600112.860
8126.200138.820
10155.900171.490
12.5189.400208.340
16229.400252.340
4Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 140Hoa Sen6132.800146.080
8161.400177.540
10198.100217.910
12.5240.900264.990
16290.300319.330
5Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 160Hoa Sen6175.600193.160
8215.100236.610
10262.400288.640
12.5318.900350.790
16386.400425.040
6Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 180Hoa Sen6223.900246.290
8275.000302.500
10336.500370.150
12.5410.600451.660
16495.600545.160
7Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 200Hoa Sen6334.200367.620
8411.900453.090
10502.600552.860
12.5611.000672.100
16741.100815.210
8Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 225Hoa Sen6425.600468.160
8527.600580.360
10646.000710.600
12.5786.300864.930
16951.6001.046.760
9Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 250Hoa Sen6592.900652.190
8726.300798.930
10891.000980.100
12.51.089.7001.198.670
161.316.6001.448.260
10Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 280Hoa Sen6752.300827.530
8931.9001.025.090
101.137.5001.251.250
12.51.388.3001.527.130
161.677.3001.845.030
11Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 315Hoa Sen61.120.2001.232.220
81.366.1001.502.710
101.677.9001.845.690
12.52.048.9002.253.790
162.468.8002.715.680
12Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 355Hoa Sen61.584.4001.742.840
81.945.2002.139.720
102.399.0002.638.900
12.52.918.8003.210.680
163.527.5003.880.250
13Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 400Hoa Sen62.048.5002.253.350
82.529.3002.782.230
103.091.9003.401.090
12.53.773.9004.151.290
164.566.2005.022.820
14Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 450Hoa Sen62.641.0002.905.100
83.261.5003.587.650
103.994.6004.394.060
12.54.874.4005.361.840
165.896.0006.485.600
15Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 500Hoa Sen63.514.5003.865.950
84.341.0004.775.100
105.321.6005.853.760
12.56.488.3007.137.130
167.848.3008.633.130
16Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 560Hoa Sen64.542.7004.996.970
85.602.3006.162.530
106.878.5007.566.350
12.58.394.7009.234.170
1610.138.60011.152.460
17Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 630Hoa Sen66.197.0006.816.700
87.619.0008.380.900
109.379.30010.317.230
12.511.434.10012.577.510
1613.829.70015.212.670

Bảng Báo Giá Co Lơi 22.5º Ống Nước HDPE Hoa Sen – Mới Cập Nhật 2020-2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 90Hoa Sen848.80053.680
1059.30065.230
12.573.50080.850
1688.90097.790
2Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 110Hoa Sen679.60087.560
898.200108.020
10120.200132.220
12.5144.900159.390
16174.000191.400
3Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 125Hoa Sen6102.600112.860
8126.200138.820
10155.900171.490
12.5189.400208.340
16229.400252.340
4Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 140Hoa Sen6132.800146.080
8161.400177.540
10198.100217.910
12.5240.900264.990
16290.300319.330
5Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 160Hoa Sen6175.600193.160
8215.100236.610
10262.400288.640
12.5318.900350.790
16386.400425.040
6Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 180Hoa Sen6223.900246.290
8275.000302.500
10336.500370.150
12.5410.600451.660
16495.600545.160
7Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 200Hoa Sen6334.200367.620
8411.900453.090
10502.600552.860
12.5611.000672.100
16741.100815.210
8Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 225Hoa Sen6425.600468.160
8527.600580.360
10646.000710.600
12.5786.300864.930
16951.6001.046.760
9Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 250Hoa Sen6592.900652.190
8726.300798.930
10891.000980.100
12.51.089.7001.198.670
161.316.6001.448.260
10Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 280Hoa Sen6752.300827.530
8931.9001.025.090
101.137.5001.251.250
12.51.388.3001.527.130
161.677.3001.845.030
11Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 315Hoa Sen61.120.2001.232.220
81.366.1001.502.710
101.677.9001.845.690
12.52.048.9002.253.790
162.468.8002.715.680
12Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 355Hoa Sen61.584.4001.742.840
81.945.2002.139.720
102.399.0002.638.900
12.52.918.8003.210.680
163.527.5003.880.250
13Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 400Hoa Sen62.048.5002.253.350
82.529.3002.782.230
103.091.9003.401.090
12.53.773.9004.151.290
164.566.2005.022.820
14Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 450Hoa Sen62.641.0002.905.100
83.261.5003.587.650
103.994.6004.394.060
12.54.874.4005.361.840
165.896.0006.485.600
15Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 500Hoa Sen63.514.5003.865.950
84.341.0004.775.100
105.321.6005.853.760
12.56.488.3007.137.130
167.848.3008.633.130
16Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 560Hoa Sen64.542.7004.996.970
85.602.3006.162.530
106.878.5007.566.350
12.58.394.7009.234.170
1610.138.60011.152.460
17Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 630Hoa Sen66.197.0006.816.700
87.619.0008.380.900
109.379.30010.317.230
12.511.434.10012.577.510
1613.829.70015.212.670

Giá Niêm Yết Phụ Tùng Lơi Nhựa 11.5º Ống Nước HDPE Hoa Sen 2020-2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 90Hoa Sen848.80053.680
1059.30065.230
12.573.50080.850
1688.90097.790
2Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 110Hoa Sen679.60087.560
898.200108.020
10120.200132.220
12.5144.900159.390
16174.000191.400
3Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 125Hoa Sen6102.600112.860
8126.200138.820
10155.900171.490
12.5189.400208.340
16229.400252.340
4Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 140Hoa Sen6132.800146.080
8161.400177.540
10198.100217.910
12.5240.900264.990
16290.300319.330
5Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 160Hoa Sen6175.600193.160
8215.100236.610
10262.400288.640
12.5318.900350.790
16386.400425.040
6Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 180Hoa Sen6223.900246.290
8275.000302.500
10336.500370.150
12.5410.600451.660
16495.600545.160
7Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 200Hoa Sen6334.200367.620
8411.900453.090
10502.600552.860
12.5611.000672.100
16741.100815.210
8Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 225Hoa Sen6425.600468.160
8527.600580.360
10646.000710.600
12.5786.300864.930
16951.6001.046.760
9Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 250Hoa Sen6592.900652.190
8726.300798.930
10891.000980.100
12.51.089.7001.198.670
161.316.6001.448.260
10Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 280Hoa Sen6752.300827.530
8931.9001.025.090
101.137.5001.251.250
12.51.388.3001.527.130
161.677.3001.845.030
11Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 315Hoa Sen61.120.2001.232.220
81.366.1001.502.710
101.677.9001.845.690
12.52.048.9002.253.790
162.468.8002.715.680
12Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 355Hoa Sen61.584.4001.742.840
81.945.2002.139.720
102.399.0002.638.900
12.52.918.8003.210.680
163.527.5003.880.250
13Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 400Hoa Sen62.048.5002.253.350
82.529.3002.782.230
103.091.9003.401.090
12.53.773.9004.151.290
164.566.2005.022.820
14Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 450Hoa Sen62.641.0002.905.100
83.261.5003.587.650
103.994.6004.394.060
12.54.874.4005.361.840
165.896.0006.485.600
15Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 500Hoa Sen63.514.5003.865.950
84.341.0004.775.100
105.321.6005.853.760
12.56.488.3007.137.130
167.848.3008.633.130
16Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 560Hoa Sen64.542.7004.996.970
85.602.3006.162.530
106.878.5007.566.350
12.58.394.7009.234.170
1610.138.60011.152.460
17Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 630Hoa Sen66.197.0006.816.700
87.619.0008.380.900
109.379.30010.317.230
12.511.434.10012.577.510
1613.829.70015.212.670

Cập Nhật Giá Ba Chạc 45º Ống Nước HDPE Hoa Sen – Chiết Khấu Cao

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 90Hoa Sen874.60082.060
1091.200100.320
12.5111.900123.090
16136.200149.820
2Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 110Hoa Sen6122.000134.200
8151.600166.760
10180.000198.000
12.5220.800242.880
16272.900300.190
3Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 125Hoa Sen6160.400176.440
8200.700220.770
10243.900268.290
12.5300.200330.220
16363.500399.850
4Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 140Hoa Sen6205400225.940
8267.500294.250
10317.900349.690
12.5391.300430.430
16475.400522.940
5Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 160Hoa Sen6289.500318.450
8348.100382.910
10434.500477.950
12.5532.800586.080
16653.000718.300
6Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 180Hoa Sen6364.100400.510
8461.200507.320
10567.800624.580
12.5699.800769.780
16859.000944.900
7Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 200Hoa Sen6584.300642.730
8721.700793.870
10882.100970.310
12.51.074.5001.181.950
161.308.4001.439.240
8Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 225Hoa Sen6763.100839.410
8947.2001.041.920
101.163.3001.279.630
12.51.419.1001.561.010
161.722.2001.894.420
9Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 250Hoa Sen61.074.5001.181.950
81.317.8001.449.580
101.620.4001.782.440
12.51.987.4002.186.140
162.408.3002.649.130
10Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 280Hoa Sen61.394.8001.534.280
81.731.0001.904.100
102.119.4002.331.340
12.52.595.5002.855.050
163.143.6003.457.960
11Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 315Hoa Sen62.071.5002.278.650
82.535.6002.789.160
103.127.7003.440.470
12.53.829.2004.212.120
164.636.7005.100.370
12Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 355Hoa Sen62.922.8003.215.080
83.594.7003.954.170
104.444.3004.888.730
12.55.420.5005.962.550
166.572.0007.229.200
13Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 400Hoa Sen63.871.2004.258.320
84.788.9005.267.790
105.868.7006.455.570
12.59.529.70010.482.670
1611.570.40012.727.440
14Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 450Hoa Sen65.123.3005.635.630
86.339.9006.973.890
107.785.0008.563.500
12.59.529.70010.482.670
1611.570.40012.727.440
15Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 500Hoa Sen66.817.1007.498.810
88.438.0009.281.800
1010.378.10011.415.910
12.512.688.20013.957.020
1615.406.10016.946.710
16Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 560Hoa Sen69.374.60010.312.060
811.586.40012.745.040
1014.263.50015.689.850
12.517.466.40019.213.040
1621.177.70023.295.470
17Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 630Hoa Sen612.508.20013.759.020
815.414.40016.955.840
1019.030.50020.933.550
12.523.259.90025.585.890
1628.279.00031.106.900

Ba Chạc 60 độ Ống Nước HDPE Hoa Sen – Giá Ưu Đãi Nhất Hiện Nay

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 90Hoa Sen874.60082.060
1091.200100.320
12.5111.900123.090
16136.200149.820
2Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 110Hoa Sen6122.000134.200
8151.600166.760
10180.000198.000
12.5220.800242.880
16272.900300.190
3Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 125Hoa Sen6160.400176.440
8200.700220.770
10243.900268.290
12.5300.200330.220
16363.500399.850
4Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 140Hoa Sen6205400225.940
8267.500294.250
10317.900349.690
12.5391.300430.430
16475.400522.940
5Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 160Hoa Sen6289.500318.450
8348.100382.910
10434.500477.950
12.5532.800586.080
16653.000718.300
6Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 180Hoa Sen6364.100400.510
8461.200507.320
10567.800624.580
12.5699.800769.780
16859.000944.900
7Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 200Hoa Sen6584.300642.730
8721.700793.870
10882.100970.310
12.51.074.5001.181.950
161.308.4001.439.240
8Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 225Hoa Sen6763.100839.410
8947.2001.041.920
101.163.3001.279.630
12.51.419.1001.561.010
161.722.2001.894.420
9Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 250Hoa Sen61.074.5001.181.950
81.317.8001.449.580
101.620.4001.782.440
12.51.987.4002.186.140
162.408.3002.649.130
10Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 280Hoa Sen61.394.8001.534.280
81.731.0001.904.100
102.119.4002.331.340
12.52.595.5002.855.050
163.143.6003.457.960
11Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 315Hoa Sen62.071.5002.278.650
82.535.6002.789.160
103.127.7003.440.470
12.53.829.2004.212.120
164.636.7005.100.370
12Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 355Hoa Sen62.922.8003.215.080
83.594.7003.954.170
104.444.3004.888.730
12.55.420.5005.962.550
166.572.0007.229.200
13Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 400Hoa Sen63.871.2004.258.320
84.788.9005.267.790
105.868.7006.455.570
12.59.529.70010.482.670
1611.570.40012.727.440
14Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 450Hoa Sen65.123.3005.635.630
86.339.9006.973.890
107.785.0008.563.500
12.59.529.70010.482.670
1611.570.40012.727.440
15Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 500Hoa Sen66.817.1007.498.810
88.438.0009.281.800
1010.378.10011.415.910
12.512.688.20013.957.020
1615.406.10016.946.710
16Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 560Hoa Sen69.374.60010.312.060
811.586.40012.745.040
1014.263.50015.689.850
12.517.466.40019.213.040
1621.177.70023.295.470
17Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 630Hoa Sen612.508.20013.759.020
815.414.40016.955.840
1019.030.50020.933.550
12.523.259.90025.585.890
1628.279.00031.106.900

Ba Chạc 90º Ống Nước HDPE Hoa Sen: Phụ Kiện Giá Tốt 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 90Hoa Sen860.60066.660
1073.30080.630
12.590.90099.990
16110.200121.220
2Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 110Hoa Sen6104.700115.170
8130.200143.220
10159.400175.340
12.5192.300211.530
16231.700254.870
3Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 125Hoa Sen6132.800146.080
8163.600179.960
10200.300220.330
12.5245.500270.050
16297.500327.250
4Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 140Hoa Sen6171.000188.100
8209.900230.890
10256.600282.260
12.5313.500344.850
16378.300416.130
5Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 160Hoa Sen6230.000253.000
8281.600309.760
10344.300378.730
12.5420.300462.330
16510.600561.660
6Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 180Hoa Sen6294.300323.730
8363.400399.740
10446.300490.930
12.5547.800602.580
16666.300732.930
7Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 200Hoa Sen6452.700497.970
8558.900614.790
10683.300751.630
12.5832.500915.750
161.012.7001.113.970
8Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 225Hoa Sen6583.400641.740
8724.200796.620
10888.900977.790
12.51.084.4001.192.840
161.315.5001.447.050
9Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 250Hoa Sen6826.100908.710
81.012.7001.113.970
101.244.8001.369.280
12.51.526.4001.679.040
161.848.4002.033.240
10Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 280Hoa Sen61.057.3001.163.030
81.311.8001.442.980
101.605.6001.766.160
12.51.963.7002.160.070
162.380.2002.618.220
11Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 315Hoa Sen61.580.6001.738.660
81.935.0002.128.500
102.385.6002.624.160
12.52.919.5003.211.450
163.535.2003.888.720
12Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 355Hoa Sen62.226.7002.449.370
82.738.9003.012.790
103.384.9003.723.390
12.54.126.6004.539.260
165.001.1005.501.210
13Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 400Hoa Sen62.906.2003.196.820
83.595.3003.954.830
104.404.5004.844.950
12.55.389.5005.928.450
166.540.8007.194.880
14Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 450Hoa Sen63.790.8004.169.880
84.690.8005.159.880
105.758.2006.334.020
12.57.046.1007.750.710
168.551.3009.406.430
15Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 500Hoa Sen65.012.8005.514.080
86.204.5006.824.950
107.627.9008.390.690
12.59.323.30010.255.630
1611.316.20012.447.820
16Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 560Hoa Sen66.234.8006.858.280
87.693.2008.462.520
109.452.40010.397.640
12.511.545.10012.699.610
1613.955.70015.351.270
17Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 630Hoa Sen67.411.6008.152.760
89.103.30010.013.630
1011.192.90012.312.190
12.513.611.90014.973.090
1616.443.20018.087.520

Bảng Giá Phụ Kiện 2021: Tứ Chạc (Chữ Thập) Ống Nước HDPE Hoa Sen 

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 90Hoa Sen888.00096.800
10106.400117.040
12.5132.100145.310
16160.200176.220
2Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 110Hoa Sen6139.400153.340
8174.900192.390
10212.800234.080
12.5259.300285.230
16311.900343.090
3Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 125Hoa Sen6166.400183.040
8226.300248.930
10275.200302.720
12.5337.600371.360
16409.800450.780
4Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 140Hoa Sen6232.400255.640
8286.200314.820
10352.300387.530
12.5430.600473.660
16522.300574.530
5Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 160Hoa Sen6313.100344.410
8381.600419.760
10468.500515.350
12.5573.700631.070
16661.700727.870
6Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 180Hoa Sen6400.000440.000
8549.200604.120
10672.800740.080
12.5818.300900.130
16995.7001.095.270
7Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 200Hoa Sen6625.000687.500
8771.800848.980
10945.5001.040.050
12.51.152.2001.267.420
161.405.4001.545.940
8Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 225Hoa Sen6807.900888.690
81.001.0001.101.100
101.230.5001.353.550
12.51.499.8001.649.780
161.820.2002.002.220
9Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 250Hoa Sen61.214.6001.336.060
81.414.0001.555.400
101.769.9001.946.890
12.52.171.1002.388.210
162.702.0002.972.200
10Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 280Hoa Sen61.519.2001.671.120
81.866.6002.053.260
102.339.9002.573.890
12.52.808.4003.089.240
163.412.7003.753.970
11Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 315Hoa Sen62.333.8002.567.180
82.851.2003.136.320
103.539.9003.893.890
12.54.290.9004.719.990
165.153.3005.668.630
12Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 355Hoa Sen63.045.7003.350.270
83.749.0004.123.900
104.638.3005.102.130
12.55.663.3006.229.630
166.875.5007.563.050
13Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 400Hoa Sen63.942.3004.336.530
84.880.5005.368.550
105.986.3006.584.930
12.57.333.0008.066.300
168.924.3009.816.730
14Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 450Hoa Sen65.095.8005.605.380
86.314.0006.945.400
107.761.0008.537.100
12.59.516.40010.468.040
1611.573.70012.731.070
15Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 500Hoa Sen67.082.2007.790.420
88.508.5009.359.350
1010.568.30011.625.130
12.512.946.10014.240.710
1615.260.40016.786.440
16Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 560Hoa Sen68.447.3009.292.030
810.438.60011.482.460
1012.844.60014.129.060
12.515.717.90017.289.690
1619.460.80021.406.880
17Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 630Hoa Sen610.103.50011.113.850
812.427.50013.670.250
1015.304.50016.834.950
12.518.646.20020.510.820
1622.409.90024.650.890

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Hoa Sen Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.