Bảng Giá Ống Nhựa Hoa Sen (uPVC, HDPE, PPR) Cập Nhật Mới Nhất 2021

Bảng Giá Ống Nhựa Hoa Sen (uPVC, HDPE, PPR) Cập Nhật Mới Nhất 2021

Bảng Giá Ống Nhựa Hoa Sen (uPVC, HDPE, PPR) Cập Nhật Mới Nhất 2021

Bảng Báo Giá Ống Nhựa uPVC Hoa Sen 2021

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cập nhật mới nhất 2021 áp dụng cho dòng sản phẩm ống nước đạt tiêu chuẩn ISO 1452:2009, AS/NZS 1477:2006, TCVN 8699:2011,… Tổng đại lý nhựa Hoa Sen – VN Đại Phong hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách báo giá sỉ và lẻ phù hợp cho từng nhu cầu của quý khách.

Ống Nhựa uPVC

Bảng Giá uPVC

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa uPVC – Phi 21Hoa Sen1521×1.66.1806.798
1521×27.4508.195
3221×310.50011.550
2Ống Nhựa uPVC – Phi 27Hoa Sen1427×1.88.7709.647
1527×29.55010.505
2527×313.73015.103
3Ống Nhựa uPVC – Phi 34Hoa Sen1234×212.27013.497
1934×317.55019.305
4Ống Nhựa uPVC – Phi 42Hoa Sen102.116.36017.996
15322.50024.750
5Ống Nhựa uPVC – Phi 49Hoa Sen102.421.36023.496
12326.18028.798
6Ống Nhựa uPVC – Phi 60Hoa Sen660×1.820.36022.396
660×222.55024.805
860×2.325.82028.402
960×2.527.27029.997
960×332.91036.201
1260×3.538.36042.196
7Ống Nhựa uPVC – Phi 63Hoa Sen1063×337.73041.503
8Ống Nhựa uPVC – Phi 75Hoa Sen675×2.234.45037.895
975×342.00046.200
9Ống Nhựa uPVC – Phi 76Hoa Sen876×341.00045.100
1076×3.752.18057.398
10Ống Nhựa uPVC – Phi 82Hoa Sen782×347.97052.767
11Ống Nhựa uPVC – Phi 90Hoa Sen690×2.643.45047.795
690×2.948.77053.647
990×3.863.18069.498
1290×581.36089.496
 12Ống Nhựa uPVC – Phi 110Hoa Sen63.272.09079.299
84.292.090101.299
95.0102.180112.398
105.3114.640126.104
13Ống Nhựa uPVC – Phi 114Hoa Sen53.268.77075.647
63.571.45078.595
64.075.73083.303
95.0105.640116.204
14Ống Nhựa uPVC – Phi 125Hoa Sen84.8117.730129.503
106.0145.640160.204
15Ống Nhựa uPVC – Phi 130Hoa Sen64.093.450102.795
85.0117.360129.096
16Ống Nhựa uPVC – Phi 140Hoa Sen64.0110.820121.902
75.0137.550151.305
85.4148.090162.899
106.7183.090201.399
17Ống Nhựa uPVC – Phi 150Hoa Sen65.0150.900165.990
18Ống Nhựa uPVC – Phi 160Hoa Sen64.7151.090166.199
86.2194.730214.203
107.7240.000264.000
19Ống Nhựa uPVC – Phi 168Hoa Sen54.3135.820149.402
64.5149.360164.296
65.0166.360182.996
97.0218.640240.504
97.3226.820249.502
20Ống Nhựa uPVC – Phi 200Hoa Sen65.9234.180257.598
87.7303.450333.795
109.6372.550409.805
21Ống Nhựa uPVC – Phi 220Hoa Sen65.9256.180281.798
66.5281.360309.496
98.7352.730388.003
22Ống Nhựa uPVC – Phi 225Hoa Sen66.6295.730325.303
23Ống Nhựa uPVC – Phi 250Hoa Sen67.3363.640400.004
89.64.723.6405.196.004
1011.9576.360633.996
24Ống Nhựa uPVC – Phi 280Hoa Sen68.2456.730502.403
108.6476.820524.502
613.4726.180798.798
25Ống Nhựa uPVC – Phi 315Hoa Sen89.2575.360632.896
615.0912.4501.003.695
26Ống Nhựa uPVC – Phi 355Hoa Sen610.9766.180842.798
813.6948.5501.043.405
27Ống Nhựa uPVC – Phi 400Hoa Sen611.7924.0901.016.499
612.3973.8201.071.202
815.31.202.0001.322.200
28Ống Nhựa uPVC – Phi 450Hoa Sen613.81.267.0001.393.700
817.21.523.7301.676.103
29Ống Nhựa uPVC – Phi 500Hoa Sen615.31.559.5001.715.450
819.11.880.0002.068.000
30Ống Nhựa uPVC – Phi 560Hoa Sen617.21.963.5902.159.949
821.42.359.3602.595.296
31Ống Nhựa uPVC – Phi 630Hoa Sen619.32.478.0902.725.899
824.12.989.1803.288.098

Bảng Giá Ống Nước PPR Hoa Sen Mới Nhất 2021

Bảng giá ống nhựa và phụ kiện PPR Hoa Sen 2021 phục vụ các công trình lắp đặt – thi công điện nước với chi phí tiết kiệm. Đại lý nhựa Hoa Sen – Đại Phong chuyên phân phối sản phẩm ống chịu nhiệt – hàn nhiệt và phụ tùng ppr chất lượng cao với mức giá cạnh tranh.

Ống Nhựa PPR

Ống Nhựa PPR

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa PPR – Phi 20Hoa Sen101.917.30019.030
12.52.321.30023.430
162.823.70026.070
203.426.30028.930
254.129.10032.010
2Ống Nhựa PPR – Phi 25Hoa Sen102.327.00029.700
12.52.838.00041.800
163.543.70048.070
204.246.10050.710
255.148.20053.020
3Ống Nhựa PPR – Phi 32Hoa Sen102.949.20054.120
12.53.651.00056.100
164.459.10065.010
205.467.90074.690
256.574.60082.060
4Ống Nhựa PPR – Phi 40Hoa Sen103.766.00072.600
12.54.577.00084.700
165.580.00088.000
206.7105.000115.500
258.1114.00125.400
5Ống Nhựa PPR – Phi 50Hoa Sen104.696.700106.370
12.55.6123.000135.300
166.9127.300140.030
208.3163.200179.520
2510.1181.900200.090
6Ống Nhựa PPR – Phi 63Hoa Sen105.8153.700169.070
12.57.1193.000212.300
168.6200.000220.000
2010.5257.300283.030
2512.7286.400315.040
7Ống Nhựa PPR – Phi 75Hoa Sen106.8213.700235.070
12.58.4221.180243.298
1610.3272.800300.080
2012.5356.400392.040
2515.1404.600445.060
8Ống Nhựa PPR – Phi 90Hoa Sen108.2311.900343.090
12.510.1317.270348.997
1612.3381.900420,090
2015532.800586,080
2518.1581.900640.090
 9Ống Nhựa PPR – Phi 110Hoa Sen1010499.100549.010
12.512.3542.000596.200
1615.1581.900640.090
2018.3750.000825.000
2522.1863.700950.070
 10Ống Nhựa PPR – Phi 125Hoa Sen1011.4618.200680.020
1617.1754.600830.060
2020.81.009.1001.110.010
2525.11.159.1001.275.010
 11Ống Nhựa PPR – Phi 140Hoa Sen1012.7762.800839.080
1619.2918.2001.010.020
2023.31.281.9001.410.090
2528.11.527.3001.680.030
 12Ống Nhựa PPR – Phi 160Hoa Sen1014.61.041.0001.145.100
1621.91.272.8001.400.080
2026.61.704.6001.875.060
2532.11.978.2002.176.020

Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Hoa Sen Mới Nhất 2021

Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE Hoa Sen 2021 cho dòng sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn TVCN 7305:2008/ISO 4427:2007. Nhà phân phối nhựa Hoa Sen – VN Đại Phong hàng đầu đáp ứng báo giá nhanh chóng – chiết khấu hấp dẫn – vận chuyển toàn quốc.

Ống Nhựa HDPE

Ống Nhựa HDPE

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống Nhựa HDPE – Phi 20Hoa Sen1628.1008.910
202.39.40010.340
25310.40011.440
2Ống Nhựa HDPE – Phi 25Hoa Sen12.5210.20011.220
162.312.00013.200
20314.90016.390
3Ống Nhựa HDPE – Phi 32Hoa Sen10213.60014.960
12.52.416.80018.480
16319.60021.560
203.623.00025.300
4Ống Nhựa HDPE – Phi 40Hoa Sen8217.20018.920
102.420.80022.880
12.5325.20027.720
163.730.30033.330
204.535.90039.490
5Ống Nhựa HDPE – Phi 50Hoa Sen6221.30023.430
82.426.70029.370
10332.10035.310
12.53.738.60042.460
164.646.80051.480
205.655.60061.160
6Ống Nhựa HDPE – Phi 63Hoa Sen62.533.80037.180
8341.70045.870
103.851.20056.320
12.54.761.50067.650
165.874.20081.620
207.188.70097.570
7Ống Nhựa HDPE – Phi 75Hoa Sen62.046.00050.600
83.659.20065.120
104.571.40078.540
12.55.687.20095.920
166.8103.500113.850
208.4124.700137.170
8Ống Nhựa HDPE – Phi 90Hoa Sen63.566.90073.590
84.383.30091.630
105.4102.800113.080
12.56.7124.700137.170
168.2149.900164.890
2010.1179.800197.780
9Ống Nhựa HDPE – Phi 110Hoa Sen64.2100.100110.110
85.3125.000137.500
106.6152.800168.080
12.58.1184.800203.280
1610222.400244.640
2012.3268.400295.240
10Ống Nhựa HDPE – Phi 125Hoa Sen64.8129.200142.120
86159.800175.780
107.4194.900214.390
12.59.2238.100261.910
1611.4288.400317.240
11Ống Nhựa HDPE – Phi 140Hoa Sen65.4162.800179.080
86.7200.000220.000
108.3244.700269.170
12.510.3298.200328.020
1612.7359.400395.340
12Ống Nhựa HDPE – Phi 160Hoa Sen66.2214.000235.400
87.7262.200288.420
109.5319.400351.340
12.511.8389.200428.120
1614.6471.800518.980
13Ống Nhựa HDPE – Phi 180Hoa Sen66.9267.100293.810
88.6329.600362.560
1010.7404.000444.400
12.513.3494.000543.400
1616.4596.300655.930
14Ống Nhựa HDPE – Phi 200Hoa Sen67.7331.000364.100
89.6408.300449.130
1011.9498.400548.240
12.514.7605.900666.490
1618.2735.400808.940
15Ống Nhựa HDPE – Phi 225Hoa Sen68.6415.100456.610
810.8516.000567.600
1013.4628.800691.680
12.516.6769.400846.340
1620.5930.8001.023.880
16Ống Nhựa HDPE – Phi 250Hoa Sen69.6524.700577.170
811.9631.500694.650
1014.8774.800852.280
12.518.4947.7001.042.470
1622.71.144.8001.259.280
17Ống Nhựa HDPE – Phi 280Hoa Sen610.7643.000707.300
813.4797.100876.810
1016.6968.2001.065.020
12.520.61.187.6001.306.360
1625.41.435.2001.578.720
18Ống Nhựa HDPE – Phi 315Hoa Sen612.1816.900898.590
8151.001.7001.101.870
1018.71.232.6001.355.860
12.512.21.505.1001.655.610
1628.61.816.7001.998.370
19Ống Nhựa HDPE – Phi 355Hoa Sen613.61.035.0001.138.500
816.91.271.8001.398.980
1021.11.568.6001.725.460
12.526.11.908.0002.098.800
1632.22.306.1002.536.710
20Ống Nhựa HDPE – Phi 400Hoa Sen615.31.313.6001.444.960
819.11.621.7001.783.870
1023.71.982.6002.180.860
12.529.42.419.8002.661.780
1636.32.927.9003.220.690
21Ống Nhựa HDPE – Phi 450Hoa Sen617.21.661.3001.827.430
821.52.050.8002.255.880
1026.72.511.9002.763.090
12.533.13.065.2003.371.720
1640.93.707.7004.078.470
22Ống Nhựa HDPE – Phi 500Hoa Sen619.12.119.6002.331.560
823.92.617.6002.879.360
1029.73.210.6003.531.660
12.536.83.912.6004.303.860
1645.44.732.6005.205.860
23Ống Nhựa HDPE – Phi 560Hoa Sen621.42.815.8003.097.380
826.73.478.5003.826.350
1033.14.270.5004.697.550
12.541.25.212.1005.733.310
1650.86.295.1006.924.610
24Ống Nhựa HDPE – Phi 630Hoa Sen624.13.562.5003.918.750
8304.394.2004.833.620
1037.45.408.9005.949.790
12.546.36.587.9007.246.690
1657.2789.600868.560

Một số ưu đãi khi mua Ống nhựa Hoa Sen tại Công ty Đại Phong:

Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Ống nhựa Hoa Sen chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.