[Cập Nhật Giá] Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Miền Nam
Để cập nhật giá ống nhựa uPVC Hoa Sen được tổng hợp đầy đủ, mới nhất, đáp ứng yêu cầu công trình dân dụng và công nghiệp, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây:
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Ống Nhựa uPVC Hoa Sen
Các loại ống uPVC Hoa Sen phi 60, phi 114 và keo dán
Phụ kiện ống nhựa uPVC Hoa Sen Miền Nam
Bảng Giá Ống Nhựa Hoa Sen uPVC
Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 1 năm
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
- Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Φ21×1.2 | 11 | 6.400 |
2 | Φ27×1.3 | 10 | 9.100 |
3 | Φ27×1.6 | 12 | 11.000 |
4 | Φ34×1.4 | 8 | 12.300 |
5 | Φ34×1.6 | 10 | 14.100 |
6 | Φ34×1.8 | 11 | 15.700 |
7 | Φ42×1.4 | 6 | 15.200 |
8 | Φ42×1.8 | 8 | 19.900 |
9 | Φ49×1.5 | 6 | 19.100 |
10 | Φ49×1.8 | 7 | 22.800 |
11 | Φ49×2.0 | 8 | 25.100 |
12 | Φ60×1.5 | 5 | 24.000 |
13 | Φ60×1.6 | 5 | 25.600 |
14 | Φ63×1.6 | 5 | 30.100 |
15 | Φ76×1.8 | 4 | 36.600 |
16 | Φ76×2.2 | 5 | 44.600 |
17 | Φ90×1.7 | 3 | 40.700 |
18 | Φ90×2.2 | 4 | 47.500 |
19 | Φ114×2.0 | 3 | 61.500 |
20 | Φ114×2.6 | 4 | 79.600 |
21 | Φ125×3.5 | 5 | 122.400 |
22 | Φ130×3.5 | 5 | 120.100 |
23 | Φ140×3.5 | 5 | 134.200 |
24 | Φ150×4.0 | 5 | 171.500 |
25 | Φ160×4.0 | 5 | 181.900 |
26 | Φ168×3.5 | 4 | 164.000 |
27 | Φ200×5.0 | 5 | 280.500 |
28 | Φ220×5.1 | 4 | 296.500 |
29 | Φ250×6.5 | 5 | 486.900 |
30 | Φ315×6.2 | 4 | 551.500 |
31 | Φ315×8.0 | 5 | 729.700 |
32 | Φ355×8.7 | 5 | 937.300 |
33 | Φ400×8.0 | 4 | 903.200 |
34 | Φ400×9.8 | 5 | 1.191.000 |
35 | Φ450×11.0 | 5 | 1.427.300 |
36 | Φ500×9.8 | 4 | 1.386.400 |
37 | Φ500×12.3 | 5 | 1.773.100 |
38 | Φ560×13.7 | 5 | 2.160.700 |
39 | Φ630×15.4 | 5 | 2.732.800 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 1 – 50
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
- Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Φ21×1,6 | 15 | 8.800 |
2 | Φ21×2,0 | 15 | 10.600 |
3 | Φ21×3,0 | 32 | 14.700 |
4 | Φ27×1,8 | 14 | 12.400 |
5 | Φ27×2,0 | 15 | 13.400 |
6 | Φ27×3,0 | 25 | 19.400 |
7 | Φ34×2,0 | 12 | 17.400 |
8 | Φ34×3,0 | 19 | 24.600 |
9 | Φ42×2,1 | 10 | 23.000 |
10 | Φ42×3,0 | 15 | 31.800 |
11 | Φ49×2,4 | 10 | 30.100 |
12 | Φ49×3,0 | 12 | 37.000 |
13 | Φ60×1,8 | 6 | 28.700 |
14 | Φ60×2,0 | 6 | 31.900 |
15 | Φ60×2,3 | 8 | 36.300 |
16 | Φ60×2,5 | 9 | 38.400 |
17 | Φ60×3,0 | 9 | 46.600 |
18 | Φ60×3,5 | 12 | 54.200 |
19 | Φ63×3,0 | 10 | 53.200 |
20 | Φ75×2,2 | 6 | 48.600 |
21 | Φ75×3,0 | 9 | 59.200 |
22 | Φ76×3,0 | 8 | 57.900 |
23 | Φ76×3,7 | 10 | 73.600 |
24 | Φ82×3,0 | 7 | 67.700 |
25 | Φ90×2,6 | 6 | 61.400 |
26 | Φ90×2,9 | 6 | 68.900 |
27 | Φ90×3,8 | 9 | 89.100 |
28 | Φ90×5,0 | 12 | 114.800 |
29 | Φ110×3,2 | 6 | 101.600 |
30 | Φ110×4,2 | 8 | 129.800 |
31 | Φ110×5,0 | 9 | 144.100 |
32 | Φ110×5,3 | 10 | 161.800 |
33 | Φ114×3,2 | 5 | 97.100 |
34 | Φ114×3,5 | 6 | 100.900 |
35 | Φ114×4 | 6 | 120.900 |
36 | Φ114×5 | 9 | 148.900 |
37 | Φ125×4,8 | 8 | 175.100 |
38 | Φ125×6 | 10 | 220.400 |
39 | Φ130×4 | 6 | 131.800 |
40 | Φ130×5 | 8 | 167.200 |
41 | Φ140×4 | 6 | 156.300 |
42 | Φ140×5 | 7 | 199.100 |
43 | Φ140×5,4 | 8 | 209.000 |
44 | Φ140×6,7 | 10 | 258.300 |
45 | Φ150×5 | 6 | 212.900 |
46 | Φ160×4,7 | 6 | 213.200 |
47 | Φ160×6,2 | 8 | 274.800 |
48 | Φ160×7,7 | 10 | 338.600 |
49 | Φ168×4,3 | 5 | 191.600 |
50 | Φ168×4,5 | 6 | 210.700 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 51 – 81
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
- Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
51 | Φ168×5 | 6 | 234.900 |
52 | Φ168×7 | 9 | 308.200 |
53 | Φ168×7,3 | 9 | 320.000 |
54 | Φ200×5,9 | 6 | 331.900 |
55 | Φ200×7,7 | 8 | 428.000 |
56 | Φ200×9,6 | 10 | 525.600 |
57 | Φ220×5,9 | 6 | 361.400 |
58 | Φ220×6,5 | 6 | 397.000 |
59 | Φ220×8,7 | 9 | 497.300 |
60 | Φ225×6,6 | 6 | 417.200 |
61 | Φ250×7,3 | 6 | 513.000 |
62 | Φ250×9,6 | 8 | 725.000 |
63 | Φ250×11,9 | 10 | 812.000 |
64 | Φ280×8,2 | 6 | 644.400 |
65 | Φ280×8,6 | 6 | 673.500 |
66 | Φ280×13,4 | 10 | 1.024.300 |
67 | Φ315×9,8 | 6 | 811.700 |
68 | Φ315×15 | 10 | 1.287.100 |
69 | Φ355×10,9 | 6 | 1.115.000 |
70 | Φ355×13,6 | 8 | 1.446.400 |
71 | Φ400×11,7 | 6 | 1.303.500 |
72 | Φ400×12,3 | 6 | 1.416.500 |
73 | Φ400×15,3 | 8 | 1.833.800 |
74 | Φ450×13,8 | 6 | 1.787.200 |
75 | Φ450×17,2 | 8 | 2.200.200 |
76 | Φ500×15,3 | 6 | 2.199.800 |
77 | Φ500×19,1 | 8 | 2.651.800 |
78 | Φ560×17,2 | 6 | 2.769.800 |
79 | Φ560×21,4 | 8 | 3.327.800 |
80 | Φ630×19,3 | 6 | 3.495.500 |
81 | Φ630×24,1 | 8 | 4.216.300 |
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ CIOD Hoa Sen
STT | Qui cách | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 | 100×6.7 | 121.9 | 6.7 | 12 | 213200 |
2 | 150×9.7 | 177.3 | 9.7 | 12 | 450300 |
3 | 200×9.7 | 220.0 | 9.7 | 10 | 575500 |
4 | 200×11.4 | 220.0 | 11.4 | 12 | 670800 |
5 | 280×10.7 | 280.4 | 10.7 | 10 | 784500 |
Đại Lý Ống Nhựa Hoa Sen – Giao Hàng Toàn Quốc
VN Đại Phong – Cung Cấp Lô Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Phi 14 21 37 34 Giao Công Trình Tại Vũng Tàu
Tổng Kho VN Đại Phong – Phân Phối Ống Nhựa Hoa Sen Toàn Quốc
⇒ Mời quý khách liên hệ tổng đại lý Nhựa Hoa Sen qua các kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để tham khảo thông tin chi tiết, dễ dàng lựa chọn sản phẩm ống uPVC Hoa Sen giá tốt và các phụ kiện đủ loại, đủ kích thước theo yêu cầu công trình.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.