Đơn Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Hoa Sen Mới Nhất

Đơn Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Hoa Sen Mới Nhất

Đơn Giá ống nhựa và phụ kiện PPR Hoa Sen Mới Nhất được cập nhật mới nhất và chính xác từ nhà máy. Đại lý phân phối nhựa Hoa Sen chuyên cung cấp sản phẩm chính hãng, giao hàng tận nơi cho các công trình và dự án trên toàn quốc.

Bảng Giá Hoa Sen

Hình Ảnh Ống Nhựa và Phụ Kiện PPR Hoa Sen Mới Nhất

Phụ Kiện PPR

Hình Ảnh Phụ Tùng Ống Nước PPR Hoa Sen Giá Rẻ 

Phụ Kiện PPR

Sản Phẩm Phụ Kiện Ống Nhựa  PPR Hoa Sen Mới Nhất Giá Tốt Nhất 2020 – 2021

Ống Nhựa PPR

Catalogue Ống Nước PPR Hoa Sen Chính Hãng – Chiết Khấu Cao

Ống Nhựa PPR

Đại Lý Phân Phối Ống Nhựa PPR Hoa Sen Giá Cạnh Tranh

Đơn Giá Ống Nhựa PPR Hoa Sen Mới Nhất 

Bảng giá ống nhựa PPR Hoa sen: STT 1 – 25

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Tiêu chuẩn áp dụng DIN 8077:2008-09 & DIN 8078:2008-09
STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
120×1,91017.300
220×2,312.521.300
320×2,81623.700
420×3,42026.300
525×2,31027.000
625×2,812.538.000
725×3,51643.700
825×4,22046.100
932×2,91049.200
1032×3,612.551.000
1132×4,41659.100
1232×5,42067.900
1340×3,71066.000
1440×4,512.577.000
1540×5,51680.000
1640×6,720105.000
1750×4,61096.700
1850×5,612.5123.000
1950×6,916127.300
2050×8,320163.200
2163×5,810153.700
2263×7,112.5193.000
2363×8,616200.000
2463×10,520257.300
2575×6,810213.700

Bảng giá ống nhựa PPR Hoa sen: STT 26 – 45

STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
2675×8,412.5221.180
2775×10,316272.800
2875×12,520256.400
2990×810311.900
3090×10,112.5317.270
3190×12,316381.900
3290×1,520532.800
33110×110499.100
34110×12,312.5542.000
35110×15,116581.900
36110×18,320750.000
37125×11,410618.200
38125×17,116754.600
39125×20,8201.009.100
40140×12,710762.800
41140×19,216918.200
42140×23,3201.281.900
43160×14,6101.041.000
44160×21,9161.272.800
45160×26,6201.704.600

Bảng giá ống nhựa PPR chống tia cực tím (UV) Hoa sen

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Tiêu chuẩn áp dụng DIN 8077:2008-09 & DIN 8078:2008-09
STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
120×1,91020.730
220×2,312.525.550
320×2,81628.360
420×3,42031.550
525×2,31032.360
625×2,812.545.450
725×3,51652.360
825×4,22055.270
932×2,91059.000
1032×4,41670.910
1132×5,42081.360
1240×3,71079.090
1340×5,51696.000
1440×6,720126.000
1550×4,610116.000
1650×6,916152.730
1750×8,320195.820
1863×5,810184.360
1963×8,616240.000
2063×10,520308.730

 

Cập Nhật Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Hoa Sen

Dưới đây là toàn bộ bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Hoa Sen được cập nhật mới nhất. Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá phụ kiện nối PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Nối PPR 202.818
2Nối PPR 254.727
3Nối PPR 327.273
4Nối PPR 4011.636
5Nối PPR 5020.909
6Nối PPR 6341.818
7Nối PPR 90118.636

Bảng giá phụ kiện nối giảm PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Nối giảm PPR 25/204.364
2Nối giảm PPR 32/206.182
3Nối giảm PPR 32/256.182
4Nối giảm PPR 40/209.545
5Nối giảm PPR 40/259.545
6Nối giảm PPR 40/329.545
7Nối giảm PPR 50/2517.182
8Nối giảm PPR 50/3217.182
9Nối giảm PPR 50/4017.182
10Nối giảm PPR 63/2533.273
11Nối giảm PPR 63/3233.273
12Nối giảm PPR 63/4033.273
13Nối giảm PPR 63/5033.273

Bảng giá phụ kiện nối ren trong PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Nối ren trong PPR 20×1/2″34.545
2Nối ren trong PPR 20×3/4″47.636
3Nối ren trong PPR 25×1/2″42.273
4Nối ren trong PPR 25×3/4″47.182
5Nối ren trong PPR 32×1″76.818

Bảng giá phụ kiện nối ren ngoài PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Nối ren ngoài PPR 20×1/2″43.636
2Nối ren ngoài PPR 20×3/4″65.636
3Nối ren ngoài PPR 25×1/2″50.455
4Nối ren ngoài PPR 25×3/4″60.909
5Nối ren ngoài PPR 32×1″90.000
6Nối ren ngoài PPR 40×1.1/4″261.818
7Nối ren ngoài PPR 50×1.1/2″327.273

Bảng giá phụ kiện co 45 độ PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Co 45 PPR 204.364
2Co 45 PPR 257.000
3Co 45 PPR 3210.545
4Co 45 PPR 4021.000
5Co 45 PPR 5040.091
6Co 45 PPR 6391.818
7Co 45 PPR 90168.182

Bảng giá phụ kiện co 90 độ PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Co 90 PPR 205.273
2Co 90 PPR 257.000
3Co 90 PPR 3212.273
4Co 90 PPR 4020.000
5Co 90 PPR 5035.091
6Co 90 PPR 63107.455
7Co 90 PPR 75140.273
8Co 90 PPR 90216.364

Bảng giá phụ kiện co ren trong PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Co ren trong PPR 20×1/2″38.455
2Co ren trong PPR 20×3/4″57.636
3Co ren trong PPR 25×1/2″43.636
4Co ren trong PPR 25×3/4″58.818
5Co ren ngoài PPR 20×1/2″54.091
6Co ren ngoài PPR 20×3/4″77.727
7Co ren ngoài PPR 25×1/2″61.182
8Co ren ngoài PPR 25×3/4″72.273

Bảng giá phụ kiện co giảm 90 độ PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Co giảm 90 PPR 25/207.000
2Co giảm 90 PPR 32/2012.273
3Co giảm 90 PPR 32/2513.091

Bảng giá phụ kiện tê PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Tê PPR 206.182
2Tê PPR 259.545
3Tê PPR 3215.727
4Tê PPR 4024.545
5Tê PPR 5048.182
6Tê PPR 63120.909
7Tê PPR 75181.545
8Tê PPR 90281.818

Bảng giá phụ kiện tê ren trong và ren ngoài PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Tê ren trong PPR 20×1/2″38.727
2Tê ren trong PPR 20×3/4″56.727
3Tê ren trong PPR 25×1/2″41.455
4Tê ren trong PPR 25×3/4″60.455
5Tê ren ngoài PPR 20×1/2″47.727
6Tê ren ngoài PPR 20×3/4″72.091
7Tê ren ngoài PPR 25×1/2″51.818
8Tê ren ngoài PPR 25×3/4″62.727

Bảng giá phụ kiện tê giảm PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Tê giảm PPR 25/209.545
2Tê giảm PPR 32/2016.818
3Tê giảm PPR 32/2516.818
4Tê giảm PPR 40/2037.000
5Tê giảm PPR 40/2537.000
6Tê giảm PPR 40/3237.000
7Tê giảm PPR 50/2065.000
8Tê giảm PPR 50/2565.000
9Tê giảm PPR 50/3265.000
10Tê giảm PPR 63/25114.273
11Tê giảm PPR 63/32114.273
12Tê giảm PPR 63/40117.273
13Tê giảm PPR 63/50114.273

Bảng giá phụ kiện bít đầu PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Bít đầu PPR 202.636
2Bít đầu PPR 254.545
3Bít đầu PPR 325.909
4Bít đầu PPR 408.909
5Bít đầu PPR 5016.818
6Bít đầu PPR 6358.545

Bảng giá phụ kiện bít ren trong PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Bít ren trong PPR 20×1/2″5.000

Bảng giá phụ kiện rắc co PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Rắc co PPR 20×1/2″87.727
2Rắc co PPR 25×3/4″136.818
3Rắc co PPR 32×1″215.000
4Rắc co PPR ren trong 20×1/2”82.273
5Rắc co PPR ren trong 25×3/4”131.818
6Rắc co PPR ren trong 32×1”212.500
7Rắc co PPR ren trong 32×1”212.500
8Rắc co PPR 50126.364

Bảng giá phụ kiện van PPR Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Van PPR 20181.818
2Van PPR 25260.000
3Van PPR 32300.000
4Van PPR 40505.000
5Van PPR 50787.500
6Van PPR6301.213.500

 

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Chống Tia UV Hoa Sen (PPR 2 Lớp)

Dưới đây là toàn bộ bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR chống tia UV Hoa Sen được cập nhật mới nhất. Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá phụ kiện nối PPR chống tia UV Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Nối PPR chống tia UV 203.364
2Nối PPR chống tia UV 255.636
3Nối PPR chống tia UV 328.727
4Nối PPR chống tia UV 4014.000
5Nối PPR chống tia UV 5025.091
6Nối PPR chống tia UV 6350.182

Bảng giá phụ kiện nối giảm PPR chống tia UV Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Nối giảm PPR chống tia UV 25/205.273
2Nối giảm PPR chống tia UV 32/207.455
3Nối giảm PPR chống tia UV 32/257.455
4Nối giảm PPR chống tia UV 40/2011.455
5Nối giảm PPR chống tia UV 40/2520.636
6Nối giảm PPR chống tia UV 40/3211.455
7Nối giảm PPR chống tia UV 50/2511.455
8Nối giảm PPR chống tia UV 50/3220.636
9Nối giảm PPR chống tia UV 50/4020.636
10Nối giảm PPR chống tia UV 63/2539.909
11Nối giảm PPR chống tia UV 63/3239.909
12Nối giảm PPR chống tia UV 63/4039.909
13Nối giảm PPR chống tia UV 63/5039.909

Bảng giá phụ kiện nối ren trong và ren ngoài PPR chống tia UV Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Nối ren trong PPR chống tia UV 20×1/2″41.455
2Nối ren trong PPR chống tia UV 25×1/2″50.727
3Nối ren trong PPR chống tia UV 25×3/4″56.636
4Nối ren trong PPR chống tia UV 20×1/2″92.182
5Nối ren ngoài PPR chống tia UV 20×3/4″52.364
6Nối ren ngoài PPR chống tia UV 25×1/2″60.545
7Nối ren ngoài PPR chống tia UV 25×3/4″73.091
8Nối ren ngoài PPR chống tia UV 32×1″108.000
9Nối ren ngoài PPR chống tia UV 40×1.1/4″314.182

Bảng giá phụ kiện co 45 PPR chống tia UV Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Co 45 PPR chống tia UV 205.273
2Co 45 PPR chống tia UV 258.363
3Co 45 PPR chống tia UV 3212.636
4Co 45 PPR chống tia UV 4025.182
5Co 45 PPR chống tia UV 5048.091
6Co 45 PPR chống tia UV 63110.182

Bảng giá phụ kiện co 90 PPR, co giảm 90 PPR chống tia UV Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Co 90 PPR chống tia UV 206.364
2Co 90 PPR chống tia UV 258.364
3Co 90 PPR chống tia UV 3214.727
4Co 90 PPR chống tia UV 4024.000
5Co 90 PPR chống tia UV 5042.091
6Co 90 PPR chống tia UV 63128.909
7Co giảm 90 PPR chống tia UV 25/208.400
8Co giảm 90 PPR chống tia UV 32/2014.727
9Co giảm 90 PPR chống tia UV 32/2515.709

Bảng giá phụ kiện co ren trong PPR chống tia UV Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Co ren trong PPR chống tia UV 20×1/2″46.182
2Co ren trong PPR chống tia UV 20×3/4″52.364
3Co ren trong PPR chống tia UV 25×1/2″70.545
4Co ren ngoài PPR chống tia UV 20×1/2″64.909
5Co ren ngoài PPR chống tia UV 20×3/4″73.455
6Co ren ngoài PPR chống tia UV 25×1/2″86.727

Bảng giá phụ kiện tê PPR chống tia UV Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Tê PPR chống tia UV 207.455
2Tê PPR chống tia UV 2511.455
3Tê PPR chống tia UV 3218.909
4Tê PPR chống tia UV 4029.455
5Tê PPR chống tia UV 5057.818
6Tê PPR chống tia UV 63145.091

Bảng giá phụ kiện tê ren trong và ren ngoài PPR chống tia UV Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Tê ren trong PPR chống tia UV 20×3/4″46.455
2Tê ren trong PPR chống tia UV 25×1/2″49.727
3Tê ren trong PPR chống tia UV 25×3/4″72.545
4Tê ren ngoài PPR chống tia UV 20×3/4″57.273
5Tê ren ngoài PPR chống tia UV 25×1/2″62.182
6Tê ren ngoài PPR chống tia UV 25×3/4″75.273

Bảng giá phụ kiện tê giảm PPR chống tia UV Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Tê giảm PPR chống tia UV 25/2011.455
2Tê giảm PPR chống tia UV 32/2020.182
3Tê giảm PPR chống tia UV 32/2520.182
4Tê giảm PPR chống tia UV 40/2044.364
5Tê giảm PPR chống tia UV 40/2544.364
6Tê giảm PPR chống tia UV 40/3244.364
7Tê giảm PPR chống tia UV 50/2078.000
8Tê giảm PPR chống tia UV 50/2578.000
9Tê giảm PPR chống tia UV 50/3278.000
10Tê giảm PPR chống tia UV 63/25137.091
11Tê giảm PPR chống tia UV 63/32137.091
12Tê giảm PPR chống tia UV 63/40137.091

Bảng giá phụ kiện rắc co ren trong và ren ngoài PPR chống tia UV Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Rắc có ren trong PPR chống tia UV 20×1/2”98.727
2Rắc có ren trong PPR chống tia UV 20×1/2”158.182
3Rắc có ren trong PPR chống tia UV 25×3/4”231.818
4Rắc có ren ngoài PPR chống tia UV 32×1”105.273
5Rắc có ren ngoài PPR chống tia UV 25×3/4”164.182
6Rắc có ren ngoài PPR chống tia UV 32×1”258.000

Bảng giá phụ kiện bít đầu PPR chống tia UV Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Bít đầu PPR chống tia UV 203.182
2Bít đầu PPR chống tia UV 255.455
3Bít đầu PPR chống tia UV 327.091
4Bít đầu PPR chống tia UV 4010.727
5Bít đầu PPR chống tia UV 5020.182
6Bít đầu PPR chống tia UV 6358.254

Bảng giá phụ kiện vay xoay PPR chống tia UV Hoa Sen

STTSản phẩmGiá bán chưa VAT (đồng/cái)
1Van xoay PPR chống tia UV 20218.182
2Van xoay PPR chống tia UV 25286.000

 

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Hoa Sen Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.