Tổng hợp Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh 2022 chi tiết

Tổng hợp Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh 2022 chi tiết

Tổng hợp Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh 2022 chi tiết
Tổng hợp Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Bình Minh chi tiết.

Tổng hợp Bảng giá ống nhựa uPVC Bình Minh 2022 cực chi tiết thông tin ống nhựa, giá cả cạnh tranh, chiết khấu dự án tốt nhất.

Vui lòng liên hệ Hotline bên dưới để nhận bảng giá ưu đãi này

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống uPVC Bình Minh 2022

Ống nhựa upvc bình minh giao hàng tận công trình.
Ống nhựa upvc bình minh giao hàng tận công trình.
Kho chứa ống nhựa uPVC Bình Minh lớn nhất miền Nam.
Kho chứa ống nhựa uPVC Bình Minh lớn nhất miền Nam.

Cập Nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ Inch

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 – Phụ lục B (Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968 – Thị trường miền Nam)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
1Φ21×1,6158.800
2Φ21×3,02914.700
3Φ27×1,81212.400
4Φ27×3,02219.400
5Φ34×2,01217.400
6Φ34×3,02024.600
7Φ42×2,1923.000
8Φ42×3,01531.800
9Φ49×2,4930.100
10Φ49×3,01337.000
11Φ60×2,0631.900
12Φ60×2.8944.000
13Φ60×3.01046.400
14Φ90×1.7340.700
15Φ90×2.9648.900
16Φ90×3.0769.600
17Φ90×3.8989.100
18Φ114×3.2597.100
19Φ114×3.86114.300
20Φ114×4.99146.400
21Φ130×5.08167.200
22Φ168×4.35191.600
23Φ168×7.39320.000
24Φ220×5.15296.500
25Φ220×6.66381.000
26Φ220×8.79497.300

 

Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ Mét

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO4422:1990
  • Thị trường miền Nam)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
1Φ63 x 1,6530.100
2Φ63 x 1,9635.000
3Φ63 x 31053.200
4Φ75 x 1,5434.100
5Φ75 x 2,2648.600
6Φ75 x 3,61076.300
7Φ90 x 1,53.241.000
8Φ90 x 2,7670.800
9Φ90 x 4,310109.100
10Φ110 x 1,83.258.900
11Φ110 x 3,26101.600
12Φ110 x 5,310161.800
13Φ140 x 4,16164.000
14Φ140 x 6,710258.300
15Φ160 x 44181.900
16Φ160 x 4,76213.200
17Φ160 x 7,710338.600
18Φ200 x 5,96331.900
19Φ200 x 9,610525.600
20Φ225 x 6,66417.200
21Φ225 x 10,810663.500
22Φ250 x 7,36513.000
23Φ250 x 11,910812.000
24Φ280 x 8,26644.400
25Φ280 x 13,4101.024.300
26Φ315 x 9,26811.700
27Φ315 x 15101.287.100
28Φ400 x 11,761.303.500
29Φ400 x 19,1102.081.000
30Φ450 x 13,86.31.787.200
31Φ450 x 21,5102.731.900
32Φ500 x 15,36.32.199.800
33Φ500 x 23,9103.369.700
34Φ560 x 17,26.32.769.800
35Φ560 x 26,7104.222.800
36Φ630 x 19,36.33.495.500
37Φ630 x 30105.329.200

 

Đơn Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ CIOD

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn AS/NZS 1477:2017 (Nối với ống gang)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
1Φ100×6.7mm12213.300
2Φ150×9.7mm12450.500

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:2009 (Nối với ống gang)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
1Φ200×9.7mm10575.600
2Φ200×11.4mm12671.000

 

Nhà Phân Phối Ống Nhựa Bình Minh Miền Nam

  • Dịch vụ giao hàng tận nơi thi công
  • Hàng hóa luôn đảm bảo chất lượng
  • Mức chiết khấu tốt nhất cho khách hàng
  • Cam kết 100% hàng chính hãng

Ô

Ống nhựa uPVC nhẵn mịn, hàng mới đạt chuẩn từ nhà phân phối ống nhựa Bình Minh Việt Nam.

Hy vọng bài viết trên sẽ mang lại cho bạn cái nhìn chi tiết về bảng báo giá.

Gọi đến Hotline để nhận tư vấn hỗ trợ chi tiết cho đơn hàng của mình:

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.