Cập Nhật Giá: Chữ Y 45º Hàn – Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong HDPE

Cập Nhật Giá: Chữ Y 45º Hàn – Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong HDPE

Phụ Kiện HDPE Thủ Công - Hàn Đối Đầu - Hàn Gia Công - Hàn Nhiệt - Tê 45 Y 45

[Bảng Giá] Phụ Kiện Nhựa HDPE 100 Tiền Phong – Ba Chạc 45º Hàn

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp lực (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 90
Tiền Phong
6 141.182 155.300
8 169.455 186.401
12.5 202.545 222.800
2
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 110
Tiền Phong
6 235.636 259.200
8 283.364 311.700
12.5 339.818 373.800
3
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 125
Tiền Phong
6 338.818 372.700
8 409.909 450.900
12.5 491.727 540.900
4
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 140
Tiền Phong
6 424.545 467.000
8 511.182 562.300
12.5 616.273 677.900
5
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 160
Tiền Phong
6 609.455 670.401
8 740.000 814.000
12.5 884.091 972.500
6
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 180
Tiền Phong
6 867.545 954.300
8 1.046.636 1.151.300
12.5 1.252.091 1.377.300
7
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 200
Tiền Phong
6 1.151.818 1.267.000
8 1.396.182 1.535.800
12.5 1.678.545 1.846.400
8
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 225
Tiền Phong
6 1.551.000 1.706.100
8 1.878.182 2.066.000
12.5 2.248.091 2.472.900
9
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 250
Tiền Phong
6 1.988.182 2.187.000
8 2.402.909 2.643.200
12.5 2.878.091 3.165.900
10
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 280
Tiền Phong
6 2.506.182 2.756.800
8 3.029.000 3.331.900
12.5 3.640.455 4.004.501
11
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 315
Tiền Phong
6 3.375.636 3.713.200
8 4.072.727 4.480.000
12.5 4.896.455 5.386.101
12
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 355
Tiền Phong
6 4.467.000 4.913.700
8 5.393.000 5.932.300
12.5 6.485.364 7.133.900
13
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 400
Tiền Phong
6 6.203.000 6.823.300
8 7.486.273 8.234.900
12.5 9.005.182 9.905.700
14
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 450
Tiền Phong
6 8.588.455 9.447.301
8 10.386.727 11.425.400
12.5 12.463.545 13.709.900
15
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 500
Tiền Phong
6 13.782.818 15.161.100
8 16.694.000 18.363.400
12.5 19.991.636 21.990.800
16
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 560
Tiền Phong
6 20.689.818 22.758.800
8 24.989.364 27.488.300
12.5 29.999.636 32.999.600
17
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 630
Tiền Phong
6 27.557.364 30.313.100
8 33.225.364 36.547.900
18
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 710
Tiền Phong
6 39.921.182 43.913.300
8 48.501.818 53.352.000
19
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 800
Tiền Phong
6 52.909.818 58.200.800
8 64.581.182 71.039.300
20
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 900
Tiền Phong
6 73.072.518 80.379.770
8 89.216.636 98.138.300
21
Y 45 Độ PE 100 Hàn – Phi 1000
Tiền Phong
6 101.214.182 111.335.600
8 121.456.000 133.601.600

Cập Nhật Giá: Y 45º Hàn – Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong PE80

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp lực (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 90
Tiền Phong
6 169.455 186.401
8 202.545 222.800
2
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 110
Tiền Phong
6 283.364 311.700
8 339.818 373.800
3
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 125
Tiền Phong
6 409.909 450.900
8 491.727 540.900
4
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 140
Tiền Phong
6 511.182 562.300
8 616.273 677.900
5
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 160
Tiền Phong
6 740.000 814.000
8 884.091 972.500
6
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 180
Tiền Phong
6 1.046.636 1.151.300
8 1.252.091 1.377.300
7
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 200
Tiền Phong
6 1.396.182 1.535.800
8 1.678.545 1.846.400
8
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 225
Tiền Phong
6 1.878.182 2.066.000
8 2.248.091 2.472.900
9
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 250
Tiền Phong
6 2.402.909 2.643.200
8 2.878.091 3.165.900
10
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 280
Tiền Phong
6 3.029.000 3.331.900
8 3.640.455 4.004.501
11
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 315
Tiền Phong
6 4.072.727 4.480.000
8 4.896.455 5.386.101
12
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 355
Tiền Phong
6 5.393.000 5.932.300
8 6.485.364 7.133.900
13
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 400
Tiền Phong
6 7.486.273 8.234.900
8 9.005.182 9.905.700
14
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 450
Tiền Phong
6 10.386.727 11.425.400
8 12.463.545 13.709.900
15
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 500
Tiền Phong
6 16.694.000 18.363.400
8 19.991.636 21.990.800
16
Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 560
Tiền Phong
6
24.989.364 27.488.300
29.999.636 32.999.600
17 Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 630 Tiền Phong 6 33.225.364 36.547.900
18 Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 710 Tiền Phong 6 48.501.818 53.352.000
19 Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 800 Tiền Phong 6 64.581.182 71.039.300
20 Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 900 Tiền Phong 6 89.216.636 98.138.300
21 Y 45 Độ PE 80 Hàn – Phi 1000 Tiền Phong 6 121.456.000 133.601.600

Thông tin sản phẩm Phụ Tùng HDPE Hàn – Thương Hiệu Tiền Phong

Hiện nay, các loại ống và phụ kiện ống nhựa HDPE Tiền Phong đang dần thay thế các loại ống thép, ống bê tông cốt thép nhờ có những đặc tính ưu việt như:

  • Khả năng kháng hóa chất, chống ăn mòn bởi acid và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Sản phẩm bền bỉ, không bị lão hóa bởi tác động tiêu cực của nhiệt và tia UV từ ánh nắng.
  • Tính năng uốn dẻo linh hoạt, chống va đập, chịu được áp suất cao, phù hợp với nhiều dạng địa hình thi công.
  • Ống và phụ kiện HDPE có khối lượng nhẹ, giá rẻ, tiết kiệm được nhiều chi phí vận chuyển và lắp đặt.
  • Phương thức lắp đặt đấu nối ống và phụ kiện PE tương đối đơn giản.
  • Khi được lắp đặt – vận hành đúng kỹ thuật, ống nhựa Tiền Phong HDPE và phụ tùng có tuổi thọ hơn 50 năm.

⇒ Qúy khách có thể liên hệ qua các kênh tư vấn miễn phí bên dưới để tham khảo thông tin chi tiết, dễ dàng lựa chọn sản phẩm ống nhựa giá tốt và các phụ kiện đủ loại, đủ kích thước – phù hợp yêu cầu công trình.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Sản Phẩm Liên Quan

[Giá Bán] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Mặt Bích Hàn
[Đơn Giá] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Chữ Y 60º Hàn
[Bảng Giá] Phụ Kiện HDPE - Ba Chạc 90º Hàn - Nhựa Tiền Phong
[Báo Giá] Phụ Kiện Nhựa HDPE Tiền Phong - Nối Góc 45º Hàn
[Giá Bán] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Nối Góc 90º Hàn
Giá Đai Khởi Thủy Ren Trong Ren Đồng - Nhựa Tiền Phong HDPE
[Đơn Giá] Phụ Kiện HDPE - Đai Khởi Thủy (Kiểu 2) PE Phun - Tiền Phong
[Giá Bán] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Đai Khởi Thủy Phun
[Bảng Giá] Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong - Chữ Tê Thu Ống HDPE Ép Phun
[Báo Giá] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Ba Chạc 90º PE Phun
[Cập Nhật Giá] Co Ren Ngoài - Ống Nước Nhựa Tiền Phong HDPE Ép Phun
[Đơn Giá] Phụ Kiện HDPE - Cút Nhựa 90 Độ Phun - Nhựa Tiền Phong
[Giá Bán] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Nối Ren Ngoài Phun
[Bảng Giá] Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong - Nối Ren Trong Ống HDPE Ép Phun
[Báo Giá] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Đầu Nối CB Phun Dán
[Bảng Giá] Đầu Bịt - Ống Nước Nhựa Tiền Phong HDPE Ép Phun
[Báo Giá] Phụ Kiện HDPE - Bích Phun - Nhựa Tiền Phong
[Giá Bán] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Nối Rút PE Phun
[Bảng Giá] Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong - Nối Ống HDPE Ép Phun
Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong 2020
Bảng Báo Giá Ống Nước Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong Mới Nhất

Call Now