Báo Giá Ống Nhựa Dekko (uPVC, PPR, HDPE) – Mới Nhất 2021

Báo Giá Ống Nhựa Dekko (uPVC, PPR, HDPE) – Mới Nhất 2021

Báo giá ống nhựa Dekko mới nhất 2021 – giá gốc từ nhà máy sản xuất áp dụng cho đại lý cấp 1, kèm theo chiết khấu riêng cho từng dòng sản phẩm chính hãng.

Báo Giá Ống Nhựa Dekko (uPVC, PPR, HDPE) - Mới Nhất 2021

Catalogue Ống Nước Nhựa Dekko Chính Hãng

Dòng sản phẩm ống nhựa Dekko được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của CHLB Đức, CH Áo – theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO, DIN, BS, TCVN) với chất lượng cao, bền bỉ, mẫu mã đẹp đáp ứng nhu cầu của các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ống Nhựa uPVC ISO

Hình ảnh ống nhựa uPVC Dekko bán chạy nhất

  • Ống và phụ kiện ống nhựa uPVC Dekko đáp ứng tốt cho các công trình cấp thoát nước; tưới tiêu nông nghiệp, công trình thủy lợi, nuôi thủy sản; các ngành sản xuất công nghiệp; bảo vệ dây cáp điện, cáp tín hiệu,…

Ống Nhựa Chống Tia Cực Tím PPR-UV Dekko

Các loại ống nhựa PPR-UV Dekko giá tốt 

  • Ống và phụ kiện ống nhựa PPR Dekko phù hợp với hệ thống dẫn nước nóng, lạnh, nước uống cho hộ dân và tòa nhà; đường ống dẫn nước lạnh điều hòa nhiệt độ; ống dẫn dầu, hóa chất, thực phẩm lỏng, khí nén,… trong công nghiệp; hệ thống ống nước tưới tiêu, công trình thủy lợi; hệ thống sưởi;…

Ống Nhựa HDPE

Sản phẩm ống nhựa HDPE Dekko chất lượng cao

  • Ống và phụ kiện ống nhựa HDPE Dekko ứng dụng trong công trình cầu cống; đường ống kết nối các tòa nhà và cấp nước lạnh; hệ thống dẫn nước tưới tiêu, thủy lợi; đường xả thải công nghiệp, vận chuyển hóa chất, đường ống chìm phục vụ chữa cháy; ống vận chuyển bùn khoáng và nước từ hầm mỏ;…

Ống Nhựa HDPE

Tổng đại lý phân phối chính thức ống và phụ kiện nhựa Dekko

Báo Giá 2021: Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Dekko

Giá bán ống nhựa Dekko – PPR

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 20Dekko1020×2.321.27323.400
1620×2.823.63626.000
2020×3.426.27328.900
2Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 25Dekko1025×2.837.81841.600
1625×3.543.63648.000
2025×4.246.45551.100
3Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 32Dekko1032×2.949.18254.100
1632×4.459.09165.000
2032×5.467.81874.600
4Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 40Dekko1040×3.765.90972.500
1640×5.580.00088.000
2040×6.7105.000115.500
5Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 50Dekko1050×4.696.636106.300
1650×6.9127.273140.000
2050×8.3163.273179.600
6Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 63Dekko1063×5.8154.091169.500
1663×8.6200.000220.000
2010.5257.727283.500
7Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 75Dekko1075×6.8215.182236.700
1675×10.3272.727300.000
2075×12.5365.455402.000
8Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 90Dekko1090×8.2312.182343.400
1690×12.3381.818420.000
2090×15532.545585.800
9Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 110Dekko10110×10499.273549.200
16110×15.1581.818640.000
20110×18.3788.455867.300
10Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 125Dekko10125×11.4618.182680.000
16125×17.1754.545830.000
20125×20.81,016.7271,118.400
11Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 140Dekko10140×12.7763.182839.500
16140×19.2918.1821,010.000
20140×23.31,282.3641,410.600
12Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 160Dekko10160×14.61,037.2731,141.000
16160×21.91,272.7271,400.000
20160×26.61,702.5451,872.800
13Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 180Dekko10180×16.41,261.8181,388.000
16180×24.52,280.0002,508.000
20180×292,789.3643,068.300
14Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 200Dekko10200×18.21,570.0001,727.000
16200×27.42,820.0003,102.000
20200×33.23,465.0003,811.500

Cập nhật giá ống nhựa Dekko – PPR 2 lớp chống tia cực tím UV

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 20Dekko102.325.54528.100
203.431.52734.680
2Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 25Dekko102.845.36449.900
204.255.74561.320
3Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 32Dekko102.959.00064.900
205.481.38289.520
4Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 40Dekko103.779.09187.000
206.7126.000138.600
5Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 50Dekko104.6116.000127.600
208.3195.927215.520
6Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 63Dekko105.8184.909203.400
2010.5309.273340.200

Giá Bán Các Loại Ống Nhựa uPVC Dekko [Cập Nhật Mới Nhất 2021]

Cập nhật giá ống nhựa uPVC Dekko – Hệ Inch

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 21Dekko1521×1.76,1506,765
2921×310,45011,495
2Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 27Dekko1227×1.88,7509,625
2227×313,60014,960
3Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 34Dekko1234×212,20013,420
2034×317,40019,140
4
Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 42Dekko942×2.116,30017,930
1542×322,40024,640
5Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 49Dekko949×2.421,30023,430
1349×326,05028,655
6Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 60Dekko660×222,50024,750
960×2.831,10034,210
1060×332,75036,025
7Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 75Dekko675×2.234,50037,950
975×344,25048,675
8Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 90Dekko390×1.828,70031,570
690×2.948,60053,460
990×3.862,70068,970
9Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 114Dekko5114×3.268,40075,240
6114×3.880,60088,660
9114×4.9103,200113,520
10Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 168Dekko5168×4,3134,900148,390
9168×7,3225,600248,160
11Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 220Dekko5220×5.1208,900229,790
6220×6.6268,700295,570
9220×8.7350,500385,550

Bảng giá ống thoát nước uPVC Hệ Mét – Dekko

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Thoát Nước Nhựa uPVC – Hệ MétDekkoPhi 2141.05.3645.900
2Phi 2741.06.6367.300
3Phi 3441.08.6369.500
4Phi 4241.212.81814.100
5Phi 4851.415.09116.600
6Phi 6041.419.54521.500
7Phi 7541.527.45530.201
8Phi 9031.533.54536.900
9Phi 11041.950.63655.700
10Phi 12542.055.90961.500
11Phi 14042.269.90976.900
12Phi 16042.589.45598.401
13Phi 18042.8112.364123.600
14Phi 20043.2167.727184.500
15Phi 22543.5174.091191.500
16Phi 25043.9226.727249.400
17Phi 31545.3369.364406.300

Đơn giá ống Class 0 nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Class 0 Nhựa uPVC – Hệ MétDekkoPhi 21101.26.5457.200
2Phi 27101.38.3649.200
3Phi 3481.510.18211.200
4Phi 4261.514.45515.901
5Phi 4861.617.63619.400
6Phi 6051.523.45525.801
7Phi 7551.932.09135.300
8Phi 9041.938.36442.200
9Phi 11052.257.27363.000
10Phi 12552.570.45577.501
11Phi 14052.887.72796.500
12Phi 16053.2117.091128.800
13Phi 18053.6144.182158.600
14Phi 20053.9175.909193.500
15Phi 22554.4215.636237.200
16Phi 25054.9282.636310.900
17Phi 28055.5338.909372.800
18Phi 31556.2428.455471.301
19Phi 35557.0541.091595.200
20Phi 40057.8679.091747.000
21Phi 45058.8861.909948.100
22Phi 50059.81.130.3641.243.400

Báo giá ống Class 1 nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Class 1 Nhựa uPVC – Hệ MétDekkoPhi 2112.51.57.0917.800
2Phi 2712.51.69.81810.800
3Phi 34101.712.36413.600
4Phi 4281.716.90918.600
5Phi 4881.92.0912.300
6Phi 6061.828.54531.400
7Phi 7562.236.27339.900
8Phi 9052.244.81849.300
9Phi 11062.766.72773.400
10Phi 12563.182.54590.800
11Phi 14063.5103.182113.500
12Phi 16064.0136.455150.101
13Phi 18064.4167.273184.000
14Phi 20064.9212.545233.800
15Phi 22565.5259.091285.000
16Phi 25066.2340.818374.900
17Phi 28066.9405.273445.800
18Phi 31567.7508.636559.500
19Phi 35568.7664.545731.000
20Phi 40069.8844.364928.800
21Phi 450611.01.067.3641.174.100
22Phi 500612.31.347.8181.482.600

Giá bán ống Class 2 nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Class 2 Nhựa uPVC – Hệ MétDekkoPhi 21161.68.6369.500
2Phi 27162.010.90912.000
3Phi 3412.52.015.09116.600
4Phi 42102.019.27321.200
5Phi 48102.312.27313.500
6Phi 6082.333.27336.600
7Phi 7582.947.36452.100
8Phi 9062.751.90957.100
9Phi 1107.53.276.00083.600
10Phi 1257.53.797.818107.600
11Phi 1407.54.1121.636133.800
12Phi 1607.54.7157.545173.300
13Phi 1807.55.3199.091219.000
14Phi 2007.55.9247.182271.900
15Phi 2257.56.6307.182337.900
16Phi 2507.57.3397.636437.400
17Phi 2807.58.2477.455525.201
18Phi 3157.59.2610.273671.300
19Phi 3557.510.4790.545869.600
20Phi 4007.511.71.004.1821.104.600
21Phi 4507.513.21.273.4551.400.801
22Phi 5007.514.61.559.5451.715.500

Cập nhật giá ống Class 3 nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Class 3 Nhựa uPVC – Hệ MétDekkoPhi 21252.410.18211.200
2Phi 27253.015.36416.900
3Phi 34162.617.27319.000
4Phi 42132.522.63624.900
5Phi 48132.928.18231.000
6Phi 60102.940.18244.200
7Phi 75103.658.54564.400
8Phi 9083.568.09174.900
9Phi 110104.2106.455117.101
10Phi 125104.8124.091136.500
11Phi 140105.4162.636178.900
12Phi 160106.2203.727224.100
13Phi 180106.9254.273279.700
14Phi 200107.7315.455347.001
15Phi 225108.6398.818438.700
16Phi 250109.6514.000565.400
17Phi 2801010.7613.455674.801
18Phi 3151012.1766.636843.300
19Phi 3551013.61.025.8181.128.400
20Phi 4001015.31.300.0911.430.100
21Phi 4501017.21.644.2731.808.700
22Phi 5001019.12.016.3452.217.980

Bảng giá ống Class 4 nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Class 4 Nhựa uPVC – Hệ MétDekkoPhi 34253.824.45526.901
2Phi 42163.228.09130.900
3Phi 48163.635.36438.900
4Phi 6012.53.650.45555.501
5Phi 7512.54.573.81881.200
6Phi 90104.384.45592.901
7Phi 11012.55.3127.455140.201
8Phi 12512.56.0156.273171.900
9Phi 14012.56.7199.182219.100
10Phi 16012.57.7258.545284.400
11Phi 18012.58.6325.364357.900
12Phi 20012.59.6404.091444.500
13Phi 22512.510.8511.636562.800
14Phi 25012.511.9649.818714.800
15Phi 28012.513.4841.273925.400
16Phi 31512.515.01.061.4551.167.601
17Phi 35512.516.91.261.4551.387.601
18Phi 40012.519.11.606.1821.766.800
19Phi 45012.521.52.037.0912.240.800
20Phi 50012.523.92.390.0002.629.000

Đơn giá ống Class 5 nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuĐường KínhÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1 Ống Class 5 Nhựa uPVC – Hệ Mét DekkoPhi 42254.737.63641.400
2Phi 48255.450.63655.700
3Phi 60164.560.63666.700
4Phi 75165.689.09198.000
5Phi 9012.55.4104.818115.300
6Phi 110166.6157.364173.100
7Phi 125167.4191.636210.800
8Phi 140168.3244.909269.400
9Phi 160169.5317.364349.100
10Phi 1801610.7403.091443.400
11Phi 2001611.9498.091547.900
12Phi 2251613.4632.364695.600
13Phi 2501614.8804.727885.200
14Phi 2801616.6965.7271.062.300
15Phi 3151618.71.223.0001.345.300
16Phi 3551621.11.556.6361.712.300
17Phi 4001623.71.969.0912.166.000
18Phi 5001629.73.059.2113.365.132

Bảng Giá Mới Nhất – Ống Nhựa HDPE Dekko

Đơn giá ống nhựa HDPE Dekko – PE 100

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 20Dekko12.51.97,5458,300
162.39,09110,000
2Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 25Dekko101.99,81810,800
12.52.311,45512,600
162.813,72715,100
3Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 32Dekko81.913,45514,800
102.415,72717,300
12.52.918,90920,800
163.622,63624,900
4Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 40Dekko61.815,36416,900
81.916,63618,300
102.420,09122,100
12.5324,27326,700
163.729,18232,100
204.534,63638,100
5Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 50Dekko62.021,72723,900
82.425,81828,400
10331,27334,400
12.53.737,36441,100
164.645,18249,700
205.653,54558,900
6Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 63Dekko62.533,90937,300
8339,90943,900
103.849,72754,700
12.54.759,63665,600
165.871,81879,000
207.185,27393,800
7Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 75Dekko62.946,81250,800
83.656,72762,400
104.570,36477,400
12.55.685,27393,800
166.8100,455110,500
208.4120,818132,900
8Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 90Dekko63.575,72783,300
84.391,273100,400
105.4101,909112,100
12.56.7120,818132,900
168.2144,545159,000
2010.1173,455190,800
9Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 110Dekko64.297,818107,600
85.3120,364132,400
106.6148,182163,000
12.58.1182,545200,800
1610216,273237,900
2012.3261,818288,000
10Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 125Dekko64.8125,818138,400
86155,091170,600
107.4189,364208,300
12.59.2232,909256,200
1611.4281,455309,600
2012.3336,545370,200
11Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 140Dekko65.4157,909173,700
86.7192,727212,000
108.3237,455261,200
12.510.3290,364319,400
1612.7347,182381,900
2015.7420,545462,600
12Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 160Dekko66.2206,909227,600
87.7253,273278,600
109.5309,727340,700
12.511.8380,909419,000
1614.6456,364502,000
2017.9551,818607,000
13Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 180Dekko66.9258,545284,400
88.6318,545350,400
1010.7392,818432,100
12.513.3481,636529,800
1616.4578,818636,700
2017.9697,455767,200
14Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 200Dekko67.7321,091353,200
89.6395,818435,400
1011.9488,091536,900
12.514.7599,455659,400
1618.2714,091785,500
2022.4867,545954,300
15Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 225Dekko68.6402,818680,700
810.8499.091549.000
1013.4616.273677.900
12.516.6740.455814.501
1620.5893.182982.500
2025.21.073.1821.180.500
16Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 250Dekko69.6499,000548,900
811.9610.636671.700
1014.8757.364833.100
12.518.4915.6361.007.200
1622.71.116.9091.228.600
2027.91.325.6361.458.200
17Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 280Dekko610.7618,818680,700
813.4768.455845.301
1016.6950.8181.045.900
12.520.61.148.5451.263.400
1625.41.399.7271.539.700
2031.31.660.7271.826.800
18Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 315Dekko612.1789,091868,000
815.0965.9091.062.500
1018.71.206.5451.327.200
12.523.21.453.0911.598.400
1628.61.749.5451.924.500
2035.22.112.7272.324.000
19Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 355Dekko613.61,002,2731,102,500
816.91.235.6361.359.200
1021.11.515.9091.667.500
12.526.11.844.8182.029.300
1632.22.220.0002.442.000
2039.72.681.9092.950.100
20Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 400Dekko615.31,264,4551,390,900
819.11.556.9091.712.600
1023.71.937.0912.130.800
12.529.42.345.5452.580.100
1636.32.817.4553.099.201
2044.73.412.0003.753.200
21Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 450Dekko617.21.619.9091.777.500
821.51.987.2732.186.000
1026.72.436.0002.679.600
12.533.12.970.0003.267.000
1640.93.560.9093.917.000
2050.34.310.9094.742.000
22Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 500Dekko619.11.967.9092.164.900
823.92.467.0912.713.800
1029.73.026.4553.329.101
12.536.83.660.5454.026.600
1645.44.457.5454.903.300
2055.85.338.5455.872.400
23Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 560Dekko621.42.702.7272.973.000
826.73.332.7273.666.000
1033.24.091.8184.501.000
12.541.24.994.5455.494.000
2050.86.032.7276.636.000
24Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 630Dekko624.13.424.5453.767.000
8304.210.9094.632.000
1037.45.182.7275.701.000
12.546.36.312.7276.944.000
1657.27.167.2737.884.000
24Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 710Dekko627.24.360.0004.796.000
833.95.369.0915.906.000
1042.16.586.3647.245.000
12.552.28.031.8188.835.000
1664.59.971.81810.969.000
25Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 800Dekko630.65.521.8186.074.000
838.16.805.4557.486.001
1047.48.351.8189.187.000
12.558.810.181.81811.200.000
1672.012.407.27313.648.000
26Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 900Dekko634.46.983.6367.682.000
842.98.610.9099.472.000
1053.310.564.54511.621.000
12.566.212.907.27314.198.000
27Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 1000Dekko638.28.617.2739.479.000
847.710.639.09111.703.000
1059.313.056.36414.362.000
12.572.515.720.90917.293.000
28Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 1200Dekko645.912.411.81813.653.000
857.215.312.72716.844.000
1067.917.985.45519.784.001
12.588.222.924.60025.217.060

Báo giá ống HDPE – PE 80 – Nhựa Dekko

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách (mm)Đơn giá trước VATThanh Toán
1Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 20Dekko12.51.97,5458,300
162.39,09110,000
2Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 25Dekko101.99,81810,800
12.52.311,45512,600
162.813,72715,100
3Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 32Dekko81.913,45514,800
102.415,72717,300
12.52.918,90920,800
163.622,63624,900
4Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 40Dekko61.916,63618,300
82.420,09122,100
10324,27326,700
12.53.729,18232,100
164.534,63638,100
5Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 50Dekko62.425,81828,400
8331,27334,400
103.737,36441,100
12.54.645,18249,700
165.653,54558,900
6Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 63Dekko6339,90943,900
83.849,72754,700
104.759,63665,600
12.55.871,81879,000
167.185,27393,800
7Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 75Dekko63.656,72762,400
84.570,36477,400
105.685,27393,800
12.56.8100,455110,500
168.4120,818132,900
8Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 90Dekko64.391,273100,400
85.4101,909112,100
106.7120,818132,900
12.58.2144,545159,000
1610.1173,455190,800
9Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 110Dekko65.3120,364132,400
86.6148,182163,000
108.1182,545200,800
12.510216,273237,900
1612.3261,818288,000
10Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 125Dekko66155,091170,600
87.4189,364208,300
109.2232,909256,200
12.511.4281,455309,600
1612.3336,545370,200
11Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 140Dekko66.7192,727212,000
88.3237,455261,200
1010.3290,364319,400
12.512.7347,182381,900
1615.7420,545462,600
12Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 160Dekko67.7253,273278,600
89.5309,727340,700
1011.8380,909419,000
12.514.6456,364502,000
1617.9551,818607,000
13Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 180Dekko68.6318,545350,400
810.7392,818432,100
1013.3481,636529,800
12.516.4578,818636,700
1617.9697,455767,200
14Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 200Dekko69.6395,818435,400
811.9488,091536,900
1014.7599,455659,400
12.518.2714,091785,500
1622.4867,545954,300
15Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 225Dekko610.8499.091549.000
813.4616.273677.900
1016.6740.455814.501
12.520.5893.182982.500
1625.21.073.1821.180.500
16Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 250Dekko611.9610.636671.700
814.8757.364833.100
1018.4915.6361.007.200
12.522.71.116.9091.228.600
1627.91.325.6361.458.200
17Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 280Dekko613.4768.455845.301
816.6950.8181.045.900
1020.61.148.5451.263.400
12.525.41.399.7271.539.700
1631.31.660.7271.826.800
18Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 315Dekko615.0965.9091.062.500
818.71.206.5451.327.200
1023.21.453.0911.598.400
12.528.61.749.5451.924.500
1635.22.112.7272.324.000
19Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 355Dekko616.91.235.6361.359.200
821.11.515.9091.667.500
1026.11.844.8182.029.300
12.532.22.220.0002.442.000
1639.72.681.9092.950.100
20Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 400Dekko619.11.556.9091.712.600
823.71.937.0912.130.800
1029.42.345.5452.580.100
12.536.32.817.4553.099.201
1644.73.412.0003.753.200
21Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 450Dekko621.51.987.2732.186.000
826.72.436.0002.679.600
1033.12.970.0003.267.000
12.540.93.560.9093.917.000
1650.34.310.9094.742.000
22Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 500Dekko623.92.467.0912.713.800
829.73.026.4553.329.101
1036.83.660.5454.026.600
12.545.44.457.5454.903.300
1655.85.338.5455.872.400
23Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 560Dekko626.73.332.7273.666.000
833.24.091.8184.501.000
1041.24.994.5455.494.000
12.550.86.032.7276.636.000
24Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 630Dekko6304.210.9094.632.000
837.45.182.7275.701.000
1046.36.312.7276.944.000
12.557.27.167.2737.884.000
24Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 710Dekko633.95.369.0915.906.000
842.16.586.3647.245.000
1052.28.031.8188.835.000
12.564.59.971.81810.969.000
25Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 800Dekko638.16.805.4557.486.001
847.48.351.8189.187.000
1058.810.181.81811.200.000
12.572.012.407.27313.648.000
26Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 900Dekko642.98.610.9099.472.000
853.310.564.54511.621.000
1066.212.907.27314.198.000
27Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 1000Dekko647.710.639.09111.703.000
859.313.056.36414.362.000
1072.515.720.90917.293.000
28Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 1200Dekko657.215.312.72716.844.000
867.917.985.45519.784.001
1088.222.924.60025.217.060

Giá bán sản phẩm ống và phụ kiện nhựa Dekko Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.