Xem nhanh
Báo Giá Ống Nhựa Dekko (uPVC, PPR, HDPE) – Mới Nhất 2021
Báo giá ống nhựa Dekko mới nhất 2021 – giá gốc từ nhà máy sản xuất áp dụng cho đại lý cấp 1, kèm theo chiết khấu riêng cho từng dòng sản phẩm chính hãng.
Catalogue Ống Nước Nhựa Dekko Chính Hãng
Dòng sản phẩm ống nhựa Dekko được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của CHLB Đức, CH Áo – theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO, DIN, BS, TCVN) với chất lượng cao, bền bỉ, mẫu mã đẹp đáp ứng nhu cầu của các công trình dân dụng và công nghiệp.
Hình ảnh ống nhựa uPVC Dekko bán chạy nhất
- Ống và phụ kiện ống nhựa uPVC Dekko đáp ứng tốt cho các công trình cấp thoát nước; tưới tiêu nông nghiệp, công trình thủy lợi, nuôi thủy sản; các ngành sản xuất công nghiệp; bảo vệ dây cáp điện, cáp tín hiệu,…
Các loại ống nhựa PPR-UV Dekko giá tốt
- Ống và phụ kiện ống nhựa PPR Dekko phù hợp với hệ thống dẫn nước nóng, lạnh, nước uống cho hộ dân và tòa nhà; đường ống dẫn nước lạnh điều hòa nhiệt độ; ống dẫn dầu, hóa chất, thực phẩm lỏng, khí nén,… trong công nghiệp; hệ thống ống nước tưới tiêu, công trình thủy lợi; hệ thống sưởi;…
Sản phẩm ống nhựa HDPE Dekko chất lượng cao
- Ống và phụ kiện ống nhựa HDPE Dekko ứng dụng trong công trình cầu cống; đường ống kết nối các tòa nhà và cấp nước lạnh; hệ thống dẫn nước tưới tiêu, thủy lợi; đường xả thải công nghiệp, vận chuyển hóa chất, đường ống chìm phục vụ chữa cháy; ống vận chuyển bùn khoáng và nước từ hầm mỏ;…
Tổng đại lý phân phối chính thức ống và phụ kiện nhựa Dekko
Báo Giá 2021: Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Dekko
Giá bán ống nhựa Dekko – PPR
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 20 | Dekko | 10 | 20×2.3 | 21.273 | 23.400 |
16 | 20×2.8 | 23.636 | 26.000 | |||
20 | 20×3.4 | 26.273 | 28.900 | |||
2 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 25 | Dekko | 10 | 25×2.8 | 37.818 | 41.600 |
16 | 25×3.5 | 43.636 | 48.000 | |||
20 | 25×4.2 | 46.455 | 51.100 | |||
3 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 32 | Dekko | 10 | 32×2.9 | 49.182 | 54.100 |
16 | 32×4.4 | 59.091 | 65.000 | |||
20 | 32×5.4 | 67.818 | 74.600 | |||
4 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 40 | Dekko | 10 | 40×3.7 | 65.909 | 72.500 |
16 | 40×5.5 | 80.000 | 88.000 | |||
20 | 40×6.7 | 105.000 | 115.500 | |||
5 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 50 | Dekko | 10 | 50×4.6 | 96.636 | 106.300 |
16 | 50×6.9 | 127.273 | 140.000 | |||
20 | 50×8.3 | 163.273 | 179.600 | |||
6 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 63 | Dekko | 10 | 63×5.8 | 154.091 | 169.500 |
16 | 63×8.6 | 200.000 | 220.000 | |||
20 | 10.5 | 257.727 | 283.500 | |||
7 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 75 | Dekko | 10 | 75×6.8 | 215.182 | 236.700 |
16 | 75×10.3 | 272.727 | 300.000 | |||
20 | 75×12.5 | 365.455 | 402.000 | |||
8 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 90 | Dekko | 10 | 90×8.2 | 312.182 | 343.400 |
16 | 90×12.3 | 381.818 | 420.000 | |||
20 | 90×15 | 532.545 | 585.800 | |||
9 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 110 | Dekko | 10 | 110×10 | 499.273 | 549.200 |
16 | 110×15.1 | 581.818 | 640.000 | |||
20 | 110×18.3 | 788.455 | 867.300 | |||
10 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 125 | Dekko | 10 | 125×11.4 | 618.182 | 680.000 |
16 | 125×17.1 | 754.545 | 830.000 | |||
20 | 125×20.8 | 1,016.727 | 1,118.400 | |||
11 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 140 | Dekko | 10 | 140×12.7 | 763.182 | 839.500 |
16 | 140×19.2 | 918.182 | 1,010.000 | |||
20 | 140×23.3 | 1,282.364 | 1,410.600 | |||
12 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 160 | Dekko | 10 | 160×14.6 | 1,037.273 | 1,141.000 |
16 | 160×21.9 | 1,272.727 | 1,400.000 | |||
20 | 160×26.6 | 1,702.545 | 1,872.800 | |||
13 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 180 | Dekko | 10 | 180×16.4 | 1,261.818 | 1,388.000 |
16 | 180×24.5 | 2,280.000 | 2,508.000 | |||
20 | 180×29 | 2,789.364 | 3,068.300 | |||
14 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 200 | Dekko | 10 | 200×18.2 | 1,570.000 | 1,727.000 |
16 | 200×27.4 | 2,820.000 | 3,102.000 | |||
20 | 200×33.2 | 3,465.000 | 3,811.500 |
Cập nhật giá ống nhựa Dekko – PPR 2 lớp chống tia cực tím UV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 20 | Dekko | 10 | 2.3 | 25.545 | 28.100 |
20 | 3.4 | 31.527 | 34.680 | |||
2 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 25 | Dekko | 10 | 2.8 | 45.364 | 49.900 |
20 | 4.2 | 55.745 | 61.320 | |||
3 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 32 | Dekko | 10 | 2.9 | 59.000 | 64.900 |
20 | 5.4 | 81.382 | 89.520 | |||
4 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 40 | Dekko | 10 | 3.7 | 79.091 | 87.000 |
20 | 6.7 | 126.000 | 138.600 | |||
5 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 50 | Dekko | 10 | 4.6 | 116.000 | 127.600 |
20 | 8.3 | 195.927 | 215.520 | |||
6 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 63 | Dekko | 10 | 5.8 | 184.909 | 203.400 |
20 | 10.5 | 309.273 | 340.200 |
Giá Bán Các Loại Ống Nhựa uPVC Dekko [Cập Nhật Mới Nhất 2021]
Cập nhật giá ống nhựa uPVC Dekko – Hệ Inch
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 21 | Dekko | 15 | 21×1.7 | 6,150 | 6,765 |
29 | 21×3 | 10,450 | 11,495 | |||
2 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 27 | Dekko | 12 | 27×1.8 | 8,750 | 9,625 |
22 | 27×3 | 13,600 | 14,960 | |||
3 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 34 | Dekko | 12 | 34×2 | 12,200 | 13,420 |
20 | 34×3 | 17,400 | 19,140 | |||
4 |
Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 42 | Dekko | 9 | 42×2.1 | 16,300 | 17,930 |
15 | 42×3 | 22,400 | 24,640 | |||
5 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 49 | Dekko | 9 | 49×2.4 | 21,300 | 23,430 |
13 | 49×3 | 26,050 | 28,655 | |||
6 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 60 | Dekko | 6 | 60×2 | 22,500 | 24,750 |
9 | 60×2.8 | 31,100 | 34,210 | |||
10 | 60×3 | 32,750 | 36,025 | |||
7 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 75 | Dekko | 6 | 75×2.2 | 34,500 | 37,950 |
9 | 75×3 | 44,250 | 48,675 | |||
8 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 90 | Dekko | 3 | 90×1.8 | 28,700 | 31,570 |
6 | 90×2.9 | 48,600 | 53,460 | |||
9 | 90×3.8 | 62,700 | 68,970 | |||
9 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 114 | Dekko | 5 | 114×3.2 | 68,400 | 75,240 |
6 | 114×3.8 | 80,600 | 88,660 | |||
9 | 114×4.9 | 103,200 | 113,520 | |||
10 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 168 | Dekko | 5 | 168×4,3 | 134,900 | 148,390 |
9 | 168×7,3 | 225,600 | 248,160 | |||
11 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 220 | Dekko | 5 | 220×5.1 | 208,900 | 229,790 |
6 | 220×6.6 | 268,700 | 295,570 | |||
9 | 220×8.7 | 350,500 | 385,550 |
Bảng giá ống thoát nước uPVC Hệ Mét – Dekko
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Thoát Nước Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 21 | 4 | 1.0 | 5.364 | 5.900 |
2 | Phi 27 | 4 | 1.0 | 6.636 | 7.300 | ||
3 | Phi 34 | 4 | 1.0 | 8.636 | 9.500 | ||
4 | Phi 42 | 4 | 1.2 | 12.818 | 14.100 | ||
5 | Phi 48 | 5 | 1.4 | 15.091 | 16.600 | ||
6 | Phi 60 | 4 | 1.4 | 19.545 | 21.500 | ||
7 | Phi 75 | 4 | 1.5 | 27.455 | 30.201 | ||
8 | Phi 90 | 3 | 1.5 | 33.545 | 36.900 | ||
9 | Phi 110 | 4 | 1.9 | 50.636 | 55.700 | ||
10 | Phi 125 | 4 | 2.0 | 55.909 | 61.500 | ||
11 | Phi 140 | 4 | 2.2 | 69.909 | 76.900 | ||
12 | Phi 160 | 4 | 2.5 | 89.455 | 98.401 | ||
13 | Phi 180 | 4 | 2.8 | 112.364 | 123.600 | ||
14 | Phi 200 | 4 | 3.2 | 167.727 | 184.500 | ||
15 | Phi 225 | 4 | 3.5 | 174.091 | 191.500 | ||
16 | Phi 250 | 4 | 3.9 | 226.727 | 249.400 | ||
17 | Phi 315 | 4 | 5.3 | 369.364 | 406.300 |
Đơn giá ống Class 0 nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Class 0 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 21 | 10 | 1.2 | 6.545 | 7.200 |
2 | Phi 27 | 10 | 1.3 | 8.364 | 9.200 | ||
3 | Phi 34 | 8 | 1.5 | 10.182 | 11.200 | ||
4 | Phi 42 | 6 | 1.5 | 14.455 | 15.901 | ||
5 | Phi 48 | 6 | 1.6 | 17.636 | 19.400 | ||
6 | Phi 60 | 5 | 1.5 | 23.455 | 25.801 | ||
7 | Phi 75 | 5 | 1.9 | 32.091 | 35.300 | ||
8 | Phi 90 | 4 | 1.9 | 38.364 | 42.200 | ||
9 | Phi 110 | 5 | 2.2 | 57.273 | 63.000 | ||
10 | Phi 125 | 5 | 2.5 | 70.455 | 77.501 | ||
11 | Phi 140 | 5 | 2.8 | 87.727 | 96.500 | ||
12 | Phi 160 | 5 | 3.2 | 117.091 | 128.800 | ||
13 | Phi 180 | 5 | 3.6 | 144.182 | 158.600 | ||
14 | Phi 200 | 5 | 3.9 | 175.909 | 193.500 | ||
15 | Phi 225 | 5 | 4.4 | 215.636 | 237.200 | ||
16 | Phi 250 | 5 | 4.9 | 282.636 | 310.900 | ||
17 | Phi 280 | 5 | 5.5 | 338.909 | 372.800 | ||
18 | Phi 315 | 5 | 6.2 | 428.455 | 471.301 | ||
19 | Phi 355 | 5 | 7.0 | 541.091 | 595.200 | ||
20 | Phi 400 | 5 | 7.8 | 679.091 | 747.000 | ||
21 | Phi 450 | 5 | 8.8 | 861.909 | 948.100 | ||
22 | Phi 500 | 5 | 9.8 | 1.130.364 | 1.243.400 |
Báo giá ống Class 1 nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Class 1 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 21 | 12.5 | 1.5 | 7.091 | 7.800 |
2 | Phi 27 | 12.5 | 1.6 | 9.818 | 10.800 | ||
3 | Phi 34 | 10 | 1.7 | 12.364 | 13.600 | ||
4 | Phi 42 | 8 | 1.7 | 16.909 | 18.600 | ||
5 | Phi 48 | 8 | 1.9 | 2.091 | 2.300 | ||
6 | Phi 60 | 6 | 1.8 | 28.545 | 31.400 | ||
7 | Phi 75 | 6 | 2.2 | 36.273 | 39.900 | ||
8 | Phi 90 | 5 | 2.2 | 44.818 | 49.300 | ||
9 | Phi 110 | 6 | 2.7 | 66.727 | 73.400 | ||
10 | Phi 125 | 6 | 3.1 | 82.545 | 90.800 | ||
11 | Phi 140 | 6 | 3.5 | 103.182 | 113.500 | ||
12 | Phi 160 | 6 | 4.0 | 136.455 | 150.101 | ||
13 | Phi 180 | 6 | 4.4 | 167.273 | 184.000 | ||
14 | Phi 200 | 6 | 4.9 | 212.545 | 233.800 | ||
15 | Phi 225 | 6 | 5.5 | 259.091 | 285.000 | ||
16 | Phi 250 | 6 | 6.2 | 340.818 | 374.900 | ||
17 | Phi 280 | 6 | 6.9 | 405.273 | 445.800 | ||
18 | Phi 315 | 6 | 7.7 | 508.636 | 559.500 | ||
19 | Phi 355 | 6 | 8.7 | 664.545 | 731.000 | ||
20 | Phi 400 | 6 | 9.8 | 844.364 | 928.800 | ||
21 | Phi 450 | 6 | 11.0 | 1.067.364 | 1.174.100 | ||
22 | Phi 500 | 6 | 12.3 | 1.347.818 | 1.482.600 |
Giá bán ống Class 2 nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Class 2 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 21 | 16 | 1.6 | 8.636 | 9.500 |
2 | Phi 27 | 16 | 2.0 | 10.909 | 12.000 | ||
3 | Phi 34 | 12.5 | 2.0 | 15.091 | 16.600 | ||
4 | Phi 42 | 10 | 2.0 | 19.273 | 21.200 | ||
5 | Phi 48 | 10 | 2.3 | 12.273 | 13.500 | ||
6 | Phi 60 | 8 | 2.3 | 33.273 | 36.600 | ||
7 | Phi 75 | 8 | 2.9 | 47.364 | 52.100 | ||
8 | Phi 90 | 6 | 2.7 | 51.909 | 57.100 | ||
9 | Phi 110 | 7.5 | 3.2 | 76.000 | 83.600 | ||
10 | Phi 125 | 7.5 | 3.7 | 97.818 | 107.600 | ||
11 | Phi 140 | 7.5 | 4.1 | 121.636 | 133.800 | ||
12 | Phi 160 | 7.5 | 4.7 | 157.545 | 173.300 | ||
13 | Phi 180 | 7.5 | 5.3 | 199.091 | 219.000 | ||
14 | Phi 200 | 7.5 | 5.9 | 247.182 | 271.900 | ||
15 | Phi 225 | 7.5 | 6.6 | 307.182 | 337.900 | ||
16 | Phi 250 | 7.5 | 7.3 | 397.636 | 437.400 | ||
17 | Phi 280 | 7.5 | 8.2 | 477.455 | 525.201 | ||
18 | Phi 315 | 7.5 | 9.2 | 610.273 | 671.300 | ||
19 | Phi 355 | 7.5 | 10.4 | 790.545 | 869.600 | ||
20 | Phi 400 | 7.5 | 11.7 | 1.004.182 | 1.104.600 | ||
21 | Phi 450 | 7.5 | 13.2 | 1.273.455 | 1.400.801 | ||
22 | Phi 500 | 7.5 | 14.6 | 1.559.545 | 1.715.500 |
Cập nhật giá ống Class 3 nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Class 3 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 21 | 25 | 2.4 | 10.182 | 11.200 |
2 | Phi 27 | 25 | 3.0 | 15.364 | 16.900 | ||
3 | Phi 34 | 16 | 2.6 | 17.273 | 19.000 | ||
4 | Phi 42 | 13 | 2.5 | 22.636 | 24.900 | ||
5 | Phi 48 | 13 | 2.9 | 28.182 | 31.000 | ||
6 | Phi 60 | 10 | 2.9 | 40.182 | 44.200 | ||
7 | Phi 75 | 10 | 3.6 | 58.545 | 64.400 | ||
8 | Phi 90 | 8 | 3.5 | 68.091 | 74.900 | ||
9 | Phi 110 | 10 | 4.2 | 106.455 | 117.101 | ||
10 | Phi 125 | 10 | 4.8 | 124.091 | 136.500 | ||
11 | Phi 140 | 10 | 5.4 | 162.636 | 178.900 | ||
12 | Phi 160 | 10 | 6.2 | 203.727 | 224.100 | ||
13 | Phi 180 | 10 | 6.9 | 254.273 | 279.700 | ||
14 | Phi 200 | 10 | 7.7 | 315.455 | 347.001 | ||
15 | Phi 225 | 10 | 8.6 | 398.818 | 438.700 | ||
16 | Phi 250 | 10 | 9.6 | 514.000 | 565.400 | ||
17 | Phi 280 | 10 | 10.7 | 613.455 | 674.801 | ||
18 | Phi 315 | 10 | 12.1 | 766.636 | 843.300 | ||
19 | Phi 355 | 10 | 13.6 | 1.025.818 | 1.128.400 | ||
20 | Phi 400 | 10 | 15.3 | 1.300.091 | 1.430.100 | ||
21 | Phi 450 | 10 | 17.2 | 1.644.273 | 1.808.700 | ||
22 | Phi 500 | 10 | 19.1 | 2.016.345 | 2.217.980 |
Bảng giá ống Class 4 nhựa uPVC Dekko – Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Class 4 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 34 | 25 | 3.8 | 24.455 | 26.901 |
2 | Phi 42 | 16 | 3.2 | 28.091 | 30.900 | ||
3 | Phi 48 | 16 | 3.6 | 35.364 | 38.900 | ||
4 | Phi 60 | 12.5 | 3.6 | 50.455 | 55.501 | ||
5 | Phi 75 | 12.5 | 4.5 | 73.818 | 81.200 | ||
6 | Phi 90 | 10 | 4.3 | 84.455 | 92.901 | ||
7 | Phi 110 | 12.5 | 5.3 | 127.455 | 140.201 | ||
8 | Phi 125 | 12.5 | 6.0 | 156.273 | 171.900 | ||
9 | Phi 140 | 12.5 | 6.7 | 199.182 | 219.100 | ||
10 | Phi 160 | 12.5 | 7.7 | 258.545 | 284.400 | ||
11 | Phi 180 | 12.5 | 8.6 | 325.364 | 357.900 | ||
12 | Phi 200 | 12.5 | 9.6 | 404.091 | 444.500 | ||
13 | Phi 225 | 12.5 | 10.8 | 511.636 | 562.800 | ||
14 | Phi 250 | 12.5 | 11.9 | 649.818 | 714.800 | ||
15 | Phi 280 | 12.5 | 13.4 | 841.273 | 925.400 | ||
16 | Phi 315 | 12.5 | 15.0 | 1.061.455 | 1.167.601 | ||
17 | Phi 355 | 12.5 | 16.9 | 1.261.455 | 1.387.601 | ||
18 | Phi 400 | 12.5 | 19.1 | 1.606.182 | 1.766.800 | ||
19 | Phi 450 | 12.5 | 21.5 | 2.037.091 | 2.240.800 | ||
20 | Phi 500 | 12.5 | 23.9 | 2.390.000 | 2.629.000 |
Đơn giá ống Class 5 nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Class 5 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 42 | 25 | 4.7 | 37.636 | 41.400 |
2 | Phi 48 | 25 | 5.4 | 50.636 | 55.700 | ||
3 | Phi 60 | 16 | 4.5 | 60.636 | 66.700 | ||
4 | Phi 75 | 16 | 5.6 | 89.091 | 98.000 | ||
5 | Phi 90 | 12.5 | 5.4 | 104.818 | 115.300 | ||
6 | Phi 110 | 16 | 6.6 | 157.364 | 173.100 | ||
7 | Phi 125 | 16 | 7.4 | 191.636 | 210.800 | ||
8 | Phi 140 | 16 | 8.3 | 244.909 | 269.400 | ||
9 | Phi 160 | 16 | 9.5 | 317.364 | 349.100 | ||
10 | Phi 180 | 16 | 10.7 | 403.091 | 443.400 | ||
11 | Phi 200 | 16 | 11.9 | 498.091 | 547.900 | ||
12 | Phi 225 | 16 | 13.4 | 632.364 | 695.600 | ||
13 | Phi 250 | 16 | 14.8 | 804.727 | 885.200 | ||
14 | Phi 280 | 16 | 16.6 | 965.727 | 1.062.300 | ||
15 | Phi 315 | 16 | 18.7 | 1.223.000 | 1.345.300 | ||
16 | Phi 355 | 16 | 21.1 | 1.556.636 | 1.712.300 | ||
17 | Phi 400 | 16 | 23.7 | 1.969.091 | 2.166.000 | ||
18 | Phi 500 | 16 | 29.7 | 3.059.211 | 3.365.132 |
Bảng Giá Mới Nhất – Ống Nhựa HDPE Dekko
Đơn giá ống nhựa HDPE Dekko – PE 100
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 20 | Dekko | 12.5 | 1.9 | 7,545 | 8,300 |
16 | 2.3 | 9,091 | 10,000 | |||
2 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 25 | Dekko | 10 | 1.9 | 9,818 | 10,800 |
12.5 | 2.3 | 11,455 | 12,600 | |||
16 | 2.8 | 13,727 | 15,100 | |||
3 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 32 | Dekko | 8 | 1.9 | 13,455 | 14,800 |
10 | 2.4 | 15,727 | 17,300 | |||
12.5 | 2.9 | 18,909 | 20,800 | |||
16 | 3.6 | 22,636 | 24,900 | |||
4 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 40 | Dekko | 6 | 1.8 | 15,364 | 16,900 |
8 | 1.9 | 16,636 | 18,300 | |||
10 | 2.4 | 20,091 | 22,100 | |||
12.5 | 3 | 24,273 | 26,700 | |||
16 | 3.7 | 29,182 | 32,100 | |||
20 | 4.5 | 34,636 | 38,100 | |||
5 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 50 | Dekko | 6 | 2.0 | 21,727 | 23,900 |
8 | 2.4 | 25,818 | 28,400 | |||
10 | 3 | 31,273 | 34,400 | |||
12.5 | 3.7 | 37,364 | 41,100 | |||
16 | 4.6 | 45,182 | 49,700 | |||
20 | 5.6 | 53,545 | 58,900 | |||
6 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 63 | Dekko | 6 | 2.5 | 33,909 | 37,300 |
8 | 3 | 39,909 | 43,900 | |||
10 | 3.8 | 49,727 | 54,700 | |||
12.5 | 4.7 | 59,636 | 65,600 | |||
16 | 5.8 | 71,818 | 79,000 | |||
20 | 7.1 | 85,273 | 93,800 | |||
7 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 75 | Dekko | 6 | 2.9 | 46,812 | 50,800 |
8 | 3.6 | 56,727 | 62,400 | |||
10 | 4.5 | 70,364 | 77,400 | |||
12.5 | 5.6 | 85,273 | 93,800 | |||
16 | 6.8 | 100,455 | 110,500 | |||
20 | 8.4 | 120,818 | 132,900 | |||
8 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 90 | Dekko | 6 | 3.5 | 75,727 | 83,300 |
8 | 4.3 | 91,273 | 100,400 | |||
10 | 5.4 | 101,909 | 112,100 | |||
12.5 | 6.7 | 120,818 | 132,900 | |||
16 | 8.2 | 144,545 | 159,000 | |||
20 | 10.1 | 173,455 | 190,800 | |||
9 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 110 | Dekko | 6 | 4.2 | 97,818 | 107,600 |
8 | 5.3 | 120,364 | 132,400 | |||
10 | 6.6 | 148,182 | 163,000 | |||
12.5 | 8.1 | 182,545 | 200,800 | |||
16 | 10 | 216,273 | 237,900 | |||
20 | 12.3 | 261,818 | 288,000 | |||
10 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 125 | Dekko | 6 | 4.8 | 125,818 | 138,400 |
8 | 6 | 155,091 | 170,600 | |||
10 | 7.4 | 189,364 | 208,300 | |||
12.5 | 9.2 | 232,909 | 256,200 | |||
16 | 11.4 | 281,455 | 309,600 | |||
20 | 12.3 | 336,545 | 370,200 | |||
11 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 140 | Dekko | 6 | 5.4 | 157,909 | 173,700 |
8 | 6.7 | 192,727 | 212,000 | |||
10 | 8.3 | 237,455 | 261,200 | |||
12.5 | 10.3 | 290,364 | 319,400 | |||
16 | 12.7 | 347,182 | 381,900 | |||
20 | 15.7 | 420,545 | 462,600 | |||
12 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 160 | Dekko | 6 | 6.2 | 206,909 | 227,600 |
8 | 7.7 | 253,273 | 278,600 | |||
10 | 9.5 | 309,727 | 340,700 | |||
12.5 | 11.8 | 380,909 | 419,000 | |||
16 | 14.6 | 456,364 | 502,000 | |||
20 | 17.9 | 551,818 | 607,000 | |||
13 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 180 | Dekko | 6 | 6.9 | 258,545 | 284,400 |
8 | 8.6 | 318,545 | 350,400 | |||
10 | 10.7 | 392,818 | 432,100 | |||
12.5 | 13.3 | 481,636 | 529,800 | |||
16 | 16.4 | 578,818 | 636,700 | |||
20 | 17.9 | 697,455 | 767,200 | |||
14 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 200 | Dekko | 6 | 7.7 | 321,091 | 353,200 |
8 | 9.6 | 395,818 | 435,400 | |||
10 | 11.9 | 488,091 | 536,900 | |||
12.5 | 14.7 | 599,455 | 659,400 | |||
16 | 18.2 | 714,091 | 785,500 | |||
20 | 22.4 | 867,545 | 954,300 | |||
15 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 225 | Dekko | 6 | 8.6 | 402,818 | 680,700 |
8 | 10.8 | 499.091 | 549.000 | |||
10 | 13.4 | 616.273 | 677.900 | |||
12.5 | 16.6 | 740.455 | 814.501 | |||
16 | 20.5 | 893.182 | 982.500 | |||
20 | 25.2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |||
16 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 250 | Dekko | 6 | 9.6 | 499,000 | 548,900 |
8 | 11.9 | 610.636 | 671.700 | |||
10 | 14.8 | 757.364 | 833.100 | |||
12.5 | 18.4 | 915.636 | 1.007.200 | |||
16 | 22.7 | 1.116.909 | 1.228.600 | |||
20 | 27.9 | 1.325.636 | 1.458.200 | |||
17 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 280 | Dekko | 6 | 10.7 | 618,818 | 680,700 |
8 | 13.4 | 768.455 | 845.301 | |||
10 | 16.6 | 950.818 | 1.045.900 | |||
12.5 | 20.6 | 1.148.545 | 1.263.400 | |||
16 | 25.4 | 1.399.727 | 1.539.700 | |||
20 | 31.3 | 1.660.727 | 1.826.800 | |||
18 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 315 | Dekko | 6 | 12.1 | 789,091 | 868,000 |
8 | 15.0 | 965.909 | 1.062.500 | |||
10 | 18.7 | 1.206.545 | 1.327.200 | |||
12.5 | 23.2 | 1.453.091 | 1.598.400 | |||
16 | 28.6 | 1.749.545 | 1.924.500 | |||
20 | 35.2 | 2.112.727 | 2.324.000 | |||
19 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 355 | Dekko | 6 | 13.6 | 1,002,273 | 1,102,500 |
8 | 16.9 | 1.235.636 | 1.359.200 | |||
10 | 21.1 | 1.515.909 | 1.667.500 | |||
12.5 | 26.1 | 1.844.818 | 2.029.300 | |||
16 | 32.2 | 2.220.000 | 2.442.000 | |||
20 | 39.7 | 2.681.909 | 2.950.100 | |||
20 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 400 | Dekko | 6 | 15.3 | 1,264,455 | 1,390,900 |
8 | 19.1 | 1.556.909 | 1.712.600 | |||
10 | 23.7 | 1.937.091 | 2.130.800 | |||
12.5 | 29.4 | 2.345.545 | 2.580.100 | |||
16 | 36.3 | 2.817.455 | 3.099.201 | |||
20 | 44.7 | 3.412.000 | 3.753.200 | |||
21 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 450 | Dekko | 6 | 17.2 | 1.619.909 | 1.777.500 |
8 | 21.5 | 1.987.273 | 2.186.000 | |||
10 | 26.7 | 2.436.000 | 2.679.600 | |||
12.5 | 33.1 | 2.970.000 | 3.267.000 | |||
16 | 40.9 | 3.560.909 | 3.917.000 | |||
20 | 50.3 | 4.310.909 | 4.742.000 | |||
22 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 500 | Dekko | 6 | 19.1 | 1.967.909 | 2.164.900 |
8 | 23.9 | 2.467.091 | 2.713.800 | |||
10 | 29.7 | 3.026.455 | 3.329.101 | |||
12.5 | 36.8 | 3.660.545 | 4.026.600 | |||
16 | 45.4 | 4.457.545 | 4.903.300 | |||
20 | 55.8 | 5.338.545 | 5.872.400 | |||
23 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 560 | Dekko | 6 | 21.4 | 2.702.727 | 2.973.000 |
8 | 26.7 | 3.332.727 | 3.666.000 | |||
10 | 33.2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |||
12.5 | 41.2 | 4.994.545 | 5.494.000 | |||
20 | 50.8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |||
24 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 630 | Dekko | 6 | 24.1 | 3.424.545 | 3.767.000 |
8 | 30 | 4.210.909 | 4.632.000 | |||
10 | 37.4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |||
12.5 | 46.3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |||
16 | 57.2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |||
24 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 710 | Dekko | 6 | 27.2 | 4.360.000 | 4.796.000 |
8 | 33.9 | 5.369.091 | 5.906.000 | |||
10 | 42.1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |||
12.5 | 52.2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |||
16 | 64.5 | 9.971.818 | 10.969.000 | |||
25 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 800 | Dekko | 6 | 30.6 | 5.521.818 | 6.074.000 |
8 | 38.1 | 6.805.455 | 7.486.001 | |||
10 | 47.4 | 8.351.818 | 9.187.000 | |||
12.5 | 58.8 | 10.181.818 | 11.200.000 | |||
16 | 72.0 | 12.407.273 | 13.648.000 | |||
26 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 900 | Dekko | 6 | 34.4 | 6.983.636 | 7.682.000 |
8 | 42.9 | 8.610.909 | 9.472.000 | |||
10 | 53.3 | 10.564.545 | 11.621.000 | |||
12.5 | 66.2 | 12.907.273 | 14.198.000 | |||
27 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 1000 | Dekko | 6 | 38.2 | 8.617.273 | 9.479.000 |
8 | 47.7 | 10.639.091 | 11.703.000 | |||
10 | 59.3 | 13.056.364 | 14.362.000 | |||
12.5 | 72.5 | 15.720.909 | 17.293.000 | |||
28 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 1200 | Dekko | 6 | 45.9 | 12.411.818 | 13.653.000 |
8 | 57.2 | 15.312.727 | 16.844.000 | |||
10 | 67.9 | 17.985.455 | 19.784.001 | |||
12.5 | 88.2 | 22.924.600 | 25.217.060 |
Báo giá ống HDPE – PE 80 – Nhựa Dekko
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 20 | Dekko | 12.5 | 1.9 | 7,545 | 8,300 |
16 | 2.3 | 9,091 | 10,000 | |||
2 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 25 | Dekko | 10 | 1.9 | 9,818 | 10,800 |
12.5 | 2.3 | 11,455 | 12,600 | |||
16 | 2.8 | 13,727 | 15,100 | |||
3 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 32 | Dekko | 8 | 1.9 | 13,455 | 14,800 |
10 | 2.4 | 15,727 | 17,300 | |||
12.5 | 2.9 | 18,909 | 20,800 | |||
16 | 3.6 | 22,636 | 24,900 | |||
4 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 40 | Dekko | 6 | 1.9 | 16,636 | 18,300 |
8 | 2.4 | 20,091 | 22,100 | |||
10 | 3 | 24,273 | 26,700 | |||
12.5 | 3.7 | 29,182 | 32,100 | |||
16 | 4.5 | 34,636 | 38,100 | |||
5 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 50 | Dekko | 6 | 2.4 | 25,818 | 28,400 |
8 | 3 | 31,273 | 34,400 | |||
10 | 3.7 | 37,364 | 41,100 | |||
12.5 | 4.6 | 45,182 | 49,700 | |||
16 | 5.6 | 53,545 | 58,900 | |||
6 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 63 | Dekko | 6 | 3 | 39,909 | 43,900 |
8 | 3.8 | 49,727 | 54,700 | |||
10 | 4.7 | 59,636 | 65,600 | |||
12.5 | 5.8 | 71,818 | 79,000 | |||
16 | 7.1 | 85,273 | 93,800 | |||
7 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 75 | Dekko | 6 | 3.6 | 56,727 | 62,400 |
8 | 4.5 | 70,364 | 77,400 | |||
10 | 5.6 | 85,273 | 93,800 | |||
12.5 | 6.8 | 100,455 | 110,500 | |||
16 | 8.4 | 120,818 | 132,900 | |||
8 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 90 | Dekko | 6 | 4.3 | 91,273 | 100,400 |
8 | 5.4 | 101,909 | 112,100 | |||
10 | 6.7 | 120,818 | 132,900 | |||
12.5 | 8.2 | 144,545 | 159,000 | |||
16 | 10.1 | 173,455 | 190,800 | |||
9 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 110 | Dekko | 6 | 5.3 | 120,364 | 132,400 |
8 | 6.6 | 148,182 | 163,000 | |||
10 | 8.1 | 182,545 | 200,800 | |||
12.5 | 10 | 216,273 | 237,900 | |||
16 | 12.3 | 261,818 | 288,000 | |||
10 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 125 | Dekko | 6 | 6 | 155,091 | 170,600 |
8 | 7.4 | 189,364 | 208,300 | |||
10 | 9.2 | 232,909 | 256,200 | |||
12.5 | 11.4 | 281,455 | 309,600 | |||
16 | 12.3 | 336,545 | 370,200 | |||
11 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 140 | Dekko | 6 | 6.7 | 192,727 | 212,000 |
8 | 8.3 | 237,455 | 261,200 | |||
10 | 10.3 | 290,364 | 319,400 | |||
12.5 | 12.7 | 347,182 | 381,900 | |||
16 | 15.7 | 420,545 | 462,600 | |||
12 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 160 | Dekko | 6 | 7.7 | 253,273 | 278,600 |
8 | 9.5 | 309,727 | 340,700 | |||
10 | 11.8 | 380,909 | 419,000 | |||
12.5 | 14.6 | 456,364 | 502,000 | |||
16 | 17.9 | 551,818 | 607,000 | |||
13 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 180 | Dekko | 6 | 8.6 | 318,545 | 350,400 |
8 | 10.7 | 392,818 | 432,100 | |||
10 | 13.3 | 481,636 | 529,800 | |||
12.5 | 16.4 | 578,818 | 636,700 | |||
16 | 17.9 | 697,455 | 767,200 | |||
14 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 200 | Dekko | 6 | 9.6 | 395,818 | 435,400 |
8 | 11.9 | 488,091 | 536,900 | |||
10 | 14.7 | 599,455 | 659,400 | |||
12.5 | 18.2 | 714,091 | 785,500 | |||
16 | 22.4 | 867,545 | 954,300 | |||
15 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 225 | Dekko | 6 | 10.8 | 499.091 | 549.000 |
8 | 13.4 | 616.273 | 677.900 | |||
10 | 16.6 | 740.455 | 814.501 | |||
12.5 | 20.5 | 893.182 | 982.500 | |||
16 | 25.2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |||
16 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 250 | Dekko | 6 | 11.9 | 610.636 | 671.700 |
8 | 14.8 | 757.364 | 833.100 | |||
10 | 18.4 | 915.636 | 1.007.200 | |||
12.5 | 22.7 | 1.116.909 | 1.228.600 | |||
16 | 27.9 | 1.325.636 | 1.458.200 | |||
17 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 280 | Dekko | 6 | 13.4 | 768.455 | 845.301 |
8 | 16.6 | 950.818 | 1.045.900 | |||
10 | 20.6 | 1.148.545 | 1.263.400 | |||
12.5 | 25.4 | 1.399.727 | 1.539.700 | |||
16 | 31.3 | 1.660.727 | 1.826.800 | |||
18 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 315 | Dekko | 6 | 15.0 | 965.909 | 1.062.500 |
8 | 18.7 | 1.206.545 | 1.327.200 | |||
10 | 23.2 | 1.453.091 | 1.598.400 | |||
12.5 | 28.6 | 1.749.545 | 1.924.500 | |||
16 | 35.2 | 2.112.727 | 2.324.000 | |||
19 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 355 | Dekko | 6 | 16.9 | 1.235.636 | 1.359.200 |
8 | 21.1 | 1.515.909 | 1.667.500 | |||
10 | 26.1 | 1.844.818 | 2.029.300 | |||
12.5 | 32.2 | 2.220.000 | 2.442.000 | |||
16 | 39.7 | 2.681.909 | 2.950.100 | |||
20 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 400 | Dekko | 6 | 19.1 | 1.556.909 | 1.712.600 |
8 | 23.7 | 1.937.091 | 2.130.800 | |||
10 | 29.4 | 2.345.545 | 2.580.100 | |||
12.5 | 36.3 | 2.817.455 | 3.099.201 | |||
16 | 44.7 | 3.412.000 | 3.753.200 | |||
21 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 450 | Dekko | 6 | 21.5 | 1.987.273 | 2.186.000 |
8 | 26.7 | 2.436.000 | 2.679.600 | |||
10 | 33.1 | 2.970.000 | 3.267.000 | |||
12.5 | 40.9 | 3.560.909 | 3.917.000 | |||
16 | 50.3 | 4.310.909 | 4.742.000 | |||
22 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 500 | Dekko | 6 | 23.9 | 2.467.091 | 2.713.800 |
8 | 29.7 | 3.026.455 | 3.329.101 | |||
10 | 36.8 | 3.660.545 | 4.026.600 | |||
12.5 | 45.4 | 4.457.545 | 4.903.300 | |||
16 | 55.8 | 5.338.545 | 5.872.400 | |||
23 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 560 | Dekko | 6 | 26.7 | 3.332.727 | 3.666.000 |
8 | 33.2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |||
10 | 41.2 | 4.994.545 | 5.494.000 | |||
12.5 | 50.8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |||
24 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 630 | Dekko | 6 | 30 | 4.210.909 | 4.632.000 |
8 | 37.4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |||
10 | 46.3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |||
12.5 | 57.2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |||
24 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 710 | Dekko | 6 | 33.9 | 5.369.091 | 5.906.000 |
8 | 42.1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |||
10 | 52.2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |||
12.5 | 64.5 | 9.971.818 | 10.969.000 | |||
25 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 800 | Dekko | 6 | 38.1 | 6.805.455 | 7.486.001 |
8 | 47.4 | 8.351.818 | 9.187.000 | |||
10 | 58.8 | 10.181.818 | 11.200.000 | |||
12.5 | 72.0 | 12.407.273 | 13.648.000 | |||
26 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 900 | Dekko | 6 | 42.9 | 8.610.909 | 9.472.000 |
8 | 53.3 | 10.564.545 | 11.621.000 | |||
10 | 66.2 | 12.907.273 | 14.198.000 | |||
27 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 1000 | Dekko | 6 | 47.7 | 10.639.091 | 11.703.000 |
8 | 59.3 | 13.056.364 | 14.362.000 | |||
10 | 72.5 | 15.720.909 | 17.293.000 | |||
28 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 1200 | Dekko | 6 | 57.2 | 15.312.727 | 16.844.000 |
8 | 67.9 | 17.985.455 | 19.784.001 | |||
10 | 88.2 | 22.924.600 | 25.217.060 |
Giá bán sản phẩm ống và phụ kiện nhựa Dekko Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.