Đơn Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko (HDPE, PPR, uPVC) – Cập Nhật 2021
Đơn giá phụ kiện ống nhựa Dekko cập nhật 2021 – tổng hợp đầy đủ các dòng sản phẩm chính hãng bán chạy nhất.
Dòng Sản Phẩm Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko Bán Chạy Nhất
Hệ thống sản phẩm ống và phụ kiện nhựa chịu nhiệt PPR – DEKKO 25 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, theo tiêu chuẩn DIN 8077 & 8078 của CHLB Đức và tiêu chuẩn quốc tế ISO 15874 với chất lượng tốt, tuổi thọ cao, mẫu mã đẹp.
Hình ảnh phụ kiện ống nhựa PPR Dekko – chiết khấu tốt nhất
Ống và phụ kiện nhựa HDPE DEKKO làm từ nhựa PE 80 và PE 100, phù hợp với theo tiêu chuẩn DIN 8074 & 8075 của CHLB Đức và tiêu chuẩn quốc tế ISO 4427 : 2007 được chấp nhận rộng rãi toàn quốc.
Sản phẩm phụ kiện ống nước nhựa HDPE chất lượng cao
Ống uPVC DEKKO được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 1452 : 2009 (TCVN 8491: 2011) có kích cỡ từ DN 21 đến DN 315 với các cấp áp lực PN3, PN 4, PN5, PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16, PN25 kèm theo hệ thống phụ kiện uPVC Dekko đa dạng chủng loại, kích thước tới DN 200.
Các loại phụ tùng ống nước nhựa uPVC Dekko chính hãng – giá rẻ
Bên cạnh cam kết cung cấp dòng sản phẩm nhựa Dekko chính hãng và chất lượng, Đại Phong luôn nỗ lực không ngừng đem đến cho quý khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp tối ưu với chi phí tiết kiệm nhất.
Đại lý ống và phụ kiện nhựa Dekko – giao hàng tận nơi miễn phí
Báo Giá Các Loại Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Dekko – PE 80, PE 100
Công Ty Nhựa Phúc Hà chuyên sản xuất các loại Phụ Kiện Ống HDPE Giá Tốt, như: Tê đều hàn (chữ T 90 độ); Tê thu (tê giảm, tê rút, tê chuyển bậc); Côn thu (nối giảm, nối chuyển bậc, nối rút); Thập hàn HDPE (chữ thập, tứ thông, tứ chạc); Y lệch hàn 60 độ, 45 độ HDPE; Y cân hàn 60 độ, 45 độ; Nối góc 90 độ HDPE (Co 90 độ); Nối góc 60 độ HDPE (Co 60 độ); Đai Khởi Thủy,…
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko – Giá Tốt 2021
Đơn giá Phụ Kiện Ống Nhựa chịu nhiệt Dekko – PPR
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút 90 độ (Co Nối Góc 90 độ) | Dekko | 20 | 5.273 | 5.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 12.182 | 13.400 | |||
40 | 20.182 | 22.200 | |||
50 | 35.091 | 38.600 | |||
63 | 107.545 | 118.300 | |||
75 | 140.273 | 154.300 | |||
90 | 220.182 | 242.200 | |||
110 | 397.636 | 437.400 | |||
2 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Chếch 45 độ (Co Nối Góc 45 độ) | Dekko | 20 | 4.364 | 4.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 10.545 | 11.600 | |||
40 | 21.000 | 23.100 | |||
50 | 40.091 | 44.100 | |||
63 | 93.000 | 102.300 | |||
75 | 141.182 | 155.300 | |||
90 | 176.091 | 193.700 | |||
110 | 292.818 | 322.100 | |||
3 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Chữ Tê (Ba Chạc 90 độ) | Dekko | 20 | 6.182 | 6.800 |
25 | 9.545 | 10.500 | |||
32 | 15.727 | 17.300 | |||
40 | 25.182 | 27.700 | |||
50 | 50.364 | 55.400 | |||
63 | 120.909 | 133.000 | |||
75 | 151.273 | 166.400 | |||
90 | 239.091 | 263.000 | |||
110 | 422.727 | 465.000 | |||
4 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm, Tê chuyển bậc) | Dekko | 20 | 9.545 | 10.500 |
32 | 16.818 | 18.500 | |||
40 | 37.000 | 40.700 | |||
50 | 65.727 | 72.300 | |||
63 | 114.273 | 125.700 | |||
75 | 156.455 | 172.101 | |||
90 | 243.818 | 268.200 | |||
110 | 411.727 | 452.900 | |||
4 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) | Dekko | 20 | 2.818 | 3.100 |
25 | 4.727 | 5.200 | |||
32 | 7.273 | 8.000 | |||
40 | 11.636 | 12.800 | |||
50 | 21.182 | 23.300 | |||
63 | 44.273 | 48.700 | |||
75 | 70.091 | 77.100 | |||
90 | 118.636 | 130.500 | |||
110 | 192.364 | 211.600 | |||
5 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 34.545 | 38.000 |
25×1/2 | 42.727 | 47.000 | |||
25×3/4 | 47.182 | 51.900 | |||
32×1 | 76.818 | 84.500 | |||
40×1.1/4 | 200.455 | 220.501 | |||
50×1.1/2 | 271.000 | 298.100 | |||
63×2 | 511.364 | 562.500 | |||
75×2.1/2 | 728.000 | 800.800 | |||
90×3 | 1.460.000 | 1.606.000 | |||
110×4 | 2.681.818 | 2.950.000 | |||
6 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 43.818 | 48.200 |
25×1/2 | 51.182 | 56.300 | |||
25×3/4 | 61.364 | 67.500 | |||
32×1 | 90.364 | 99.400 | |||
40×1.1/4 | 275.455 | 303.001 | |||
50×1.1/2 | 343.636 | 378.000 | |||
63×2 | 554.545 | 610.000 | |||
75×2.1/2 | 850.000 | 935.000 | |||
90×3 | 1.700.000 | 1.870.000 | |||
110×4 | 2.400.000 | 2.640.000 | |||
7 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Trong 90 độ | Dekko | 20×1/2 | 38.455 | 42.301 |
25×1/2 | 43.636 | 48.000 | |||
25×3/4 | 58.818 | 64.700 | |||
32×1 | 108.636 | 119.500 | |||
8 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Ngoài 90 độ | Dekko | 20×1/2 | 54.091 | 59.500 |
25×1/2 | 61.182 | 67.300 | |||
25×3/4 | 75.909 | 83.500 | |||
32×1 | 115.091 | 126.600 | |||
9 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 38.727 | 42.600 |
25×1/2 | 41.455 | 45.601 | |||
25×3/4 | 60.455 | 66.501 | |||
10 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 47.818 | 52.600 |
25×1/2 | 51.818 | 57.000 | |||
25×3/4 | 65.909 | 72.500 | |||
11 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Nhựa | Dekko | 20 | 36.636 | 40.300 |
25 | 56.818 | 62.500 | |||
32 | 78.182 | 86.000 | |||
40 | 86.364 | 95.000 | |||
50 | 121.909 | 134.100 | |||
63 | 292.727 | 322.000 | |||
12 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | Dekko | 20 | 87.818 | 96.600 |
25 | 219.182 | 241.100 | |||
32 | 131.455 | 144.601 | |||
40 | 345.455 | 380.001 | |||
50 | 550.909 | 606.000 | |||
63 | 767.091 | 843.800 | |||
13 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | Dekko | 20 | 83.264 | 91.590 |
25 | 131.818 | 145.000 | |||
32 | 192.182 | 211.400 | |||
40 | 302.727 | 333.000 | |||
50 | 527.273 | 580.000 | |||
63 | 666.364 | 733.000 | |||
14 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Chặn Hàm Ếch Tay Nhựa | Dekko | 20 | 133.455 | 146.801 |
25 | 186.000 | 204.600 | |||
32 | 213.364 | 234.700 | |||
40 | 328.727 | 361.600 | |||
50 | 544.091 | 598.500 | |||
15 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | Dekko | 20 | 181.364 | 199.500 |
25 | 211.909 | 233.100 | |||
32 | 300.727 | 330.800 | |||
40 | 504.545 | 555.000 | |||
50 | 777.273 | 855.000 | |||
63 | 1.209.091 | 1.330.000 | |||
16 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Nhựa | Dekko | 20 | 161.364 | 177.500 |
25 | 216.545 | 238.200 | |||
17 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Tay 3 Cạnh | Dekko | 20 | 356.000 | 391.600 |
25 | 375.909 | 413.500 | |||
18 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Rắc co | Dekko | 20 | 454.545 | 500.000 |
25 | 590.909 | 650.000 | |||
20 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Mặt Bích | Dekko | 50 | 27.364 | 30.100 |
63 | 34.818 | 38.300 | |||
75 | 57.455 | 63.201 | |||
90 | 89.818 | 98.800 | |||
110 | 133.182 | 146.500 | |||
21 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Côn Thu (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc, Nối Giảm) | Dekko | 25 | 4.364 | 4.800 |
32 | 6.182 | 6.800 | |||
40 | 9.545 | 10.500 | |||
50 | 17.182 | 18.900 | |||
63 | 33.273 | 36.600 | |||
75 | 58.091 | 63.900 | |||
90 | 94.273 | 103.700 | |||
110 | 166.909 | 183.600 | |||
22 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Bịt | Dekko | 20 | 2.636 | 2.900 |
25 | 4.545 | 5.000 | |||
32 | 6.182 | 6.800 | |||
40 | 8.909 | 9.800 | |||
50 | 16.818 | 18.500 | |||
63 | 28.182 | 31.000 | |||
75 | 145.455 | 160.001 | |||
90 | 163.636 | 180.000 | |||
110 | 180.000 | 198.000 | |||
23 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Ống Tránh | Dekko | 20 | 23.636 | 26.000 |
25 | 27.727 | 30.500 | |||
24 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Bộ Máy Hàn | Dekko | 20-50 | 1.090.909 | 1.200.000 |
63-110 | 2.000.000 | 2.200.000 | |||
25 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Kéo Cắt Ống | Dekko | 20-32 | 54.545 | 60.000 |
26 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Đầu Hàn | Dekko | 20-25 | 20.000 | 22.000 |
32-40 | 40.000 | 44.000 | |||
50 | 50.000 | 55.000 | |||
63 | 80.000 | 88.000 | |||
75 | 120.000 | 132.000 | |||
90 | 150.000 | 165.000 | |||
110 | 170.000 | 187.000 |
Báo giá Phụ Kiện Ống Nhựa 2 lớp chịu nhiệt và chống tia cực tím: Dekko PPR-UV
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chữ Tê | Dekko | 20 | 7.418 | 8.160 |
25 | 11.455 | 12.601 | |||
32 | 18.873 | 20.760 | |||
40 | 30.218 | 33.240 | |||
50 | 60.436 | 66.480 | |||
63 | 145.091 | 159.600 | |||
2 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Thu (Tê giảm, Tê rút, Tê chuyển bậc) | Dekko | 25 | 11.455 | 12.601 |
32 | 20.182 | 22.200 | |||
40 | 44.400 | 48.840 | |||
50 | 78.873 | 86.760 | |||
63 | 137.127 | 150.840 | |||
3 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút 90 độ | Dekko | 20 | 6.364 | 7.000 |
25 | 8.364 | 9.200 | |||
32 | 14.618 | 16.080 | |||
40 | 24.218 | 26.640 | |||
50 | 42.109 | 46.320 | |||
63 | 129.055 | 141.961 | |||
4 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 46.145 | 50.760 |
25×1/2 | 52.364 | 57.600 | |||
25×3/4 | 70.582 | 77.640 | |||
32×1 | 130.364 | 143.400 | |||
5 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 64.909 | 71.400 |
25×1/2 | 73.418 | 80.760 | |||
25×3/4 | 91.091 | 100.200 | |||
32×1 | 138.109 | 151.920 | |||
6 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 46.473 | 51.120 |
25×1/2 | 49.745 | 54.720 | |||
25×3/4 | 72.545 | 79.800 | |||
7 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 57.382 | 63.120 |
25×1/2 | 62.182 | 68.400 | |||
25×3/4 | 79.091 | 87.000 | |||
8 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Bịt | Dekko | 20 | 3.164 | 3.480 |
25 | 5.455 | 6.001 | |||
32 | 7.418 | 8.160 | |||
40 | 10.691 | 11.760 | |||
9 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chếch 45 độ | Dekko | 20 | 5.236 | 5.760 |
25 | 8.400 | 9.240 | |||
32 | 12.655 | 13.921 | |||
40 | 25.200 | 27.720 | |||
50 | 48.109 | 52.920 | |||
63 | 111.600 | 122.760 | |||
10 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Côn Thu | Dekko | 25 | 5.236 | 5.760 |
32 | 7.418 | 8.160 | |||
40 | 11.455 | 12.601 | |||
50 | 20.618 | 22.680 | |||
63 | 39.927 | 43.920 | |||
11 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông | Dekko | 20 | 3.382 | 3.720 |
25 | 5.673 | 6.240 | |||
32 | 8.727 | 9.600 | |||
40 | 13.964 | 15.360 | |||
50 | 25.418 | 27.960 | |||
63 | 53.127 | 58.440 | |||
12 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Nhựa | Dekko | 20 | 41.564 | 45.720 |
25 | 64.582 | 71.040 | |||
32 | 93.818 | 103.200 | |||
40 | 103.636 | 114.000 | |||
50 | 158.291 | 174.120 | |||
13 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | Dekko | 20 | 217.636 | 239.400 |
25 | 254.291 | 279.720 | |||
32 | 360.873 | 396.960 | |||
40 | 605.455 | 666.001 | |||
50 | 923.727 | 1.016.100 | |||
63 | 1.450.909 | 1.596.000 | |||
14 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Bi Rắc co | Dekko | 40 | 545.455 | 600.001 |
50 | 709.091 | 780.000 | |||
15 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 105.382 | 115.920 |
25×1/2 | 157.745 | 173.520 | |||
25×3/4 | 263.018 | 289.320 | |||
40×1.1/4 | 414.545 | 456.000 | |||
50×1.1/2 | 661.091 | 727.200 | |||
63×2 | 920.509 | 1.012.560 | |||
16 | Rắc co Ren Trong – Ống PPR Chống Tia UV | Dekko | 20 | 98.836 | 108.720 |
17 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren trong | Dekko | 20×1/2 | 41.455 | 45.601 |
25×1/2 | 51.273 | 56.400 | |||
25×3/4 | 56.618 | 62.280 | |||
32×1 | 92.182 | 101.400 | |||
40×1.1/4 | 240.545 | 264.600 | |||
50×1.1/2 | 325.200 | 357.720 | |||
63×2 | 613.636 | 675.000 | |||
18 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren ngoài | Dekko | 20×1/2 | 52.582 | 57.840 |
25×1/2 | 61.418 | 67.560 | |||
25×3/4 | 73.636 | 81.000 | |||
32×1 | 108.436 | 119.280 | |||
40×1.1/4 | 330.545 | 363.600 | |||
50×1.1/2 | 412.364 | 453.600 | |||
63×2 | 665.455 | 732.001 |
Đơn Giá Sản Phẩm Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Dekko 2021
Báo giá 2021 – Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Dekko – Hệ Inch
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Cút Nối Góc 90 độ | Dekko | 21D | 15 | 2.100 | 2.310 |
27D | 15 | 3.200 | 3.520 | |||
34D | 15 | 4.800 | 5.280 | |||
42M | 6 | 3.200 | 3.520 | |||
42D | 12 | 7.300 | 8.030 | |||
49M | 6 | 4.300 | 4.730 | |||
49D | 12 | 11.400 | 12.540 | |||
60M | 6 | 6.700 | 7.370 | |||
60D | 12 | 18.200 | 20.020 | |||
75M | 6 | 12.568 | 13.825 | |||
75D | 12 | 34.045 | 37.450 | |||
90M | 6 | 16.800 | 18.480 | |||
90D | 12 | 41.800 | 45.980 | |||
114M | 6 | 36.550 | 40.205 | |||
114D | 12 | 89.700 | 98.670 | |||
2 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Tê Ba Chạc 90 độ | Dekko | 21D | 15 | 2.800 | 3.080 |
27D | 15 | 4.600 | 5.060 | |||
34D | 15 | 6.950 | 7.645 | |||
42M | 6 | 4.091 | 4.500 | |||
42D | 12 | 6.800 | 7.480 | |||
49M | 6 | 6.100 | 6.710 | |||
49D | 12 | 14.500 | 15.950 | |||
60M | 6 | 8.600 | 9.460 | |||
60D | 12 | 24.900 | 27.390 | |||
75M | 6 | 14.091 | 15.500 | |||
75D | 12 | 42.300 | 46.530 | |||
90M | 6 | 22.850 | 25.135 | |||
90D | 12 | 42.700 | 46.970 | |||
114M | 6 | 45.750 | 50.325 | |||
114D | 12 | 118.500 | 130.350 | |||
3 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Thẳng | Dekko | 21D | 15 | 1.600 | 1.760 |
27D | 15 | 2.200 | 2.420 | |||
34D | 15 | 3.700 | 4.070 | |||
42M | 6 | 2.200 | 2.420 | |||
42D | 12 | 5.100 | 5.610 | |||
49M | 6 | 2.800 | 3.080 | |||
49D | 12 | 7.900 | 8.690 | |||
60M | 6 | 3.300 | 3.630 | |||
60D | 12 | 12.200 | 13.420 | |||
75M | 6 | 7.267 | 7.994 | |||
90M | 6 | 8.400 | 9.240 | |||
90D | 12 | 25.000 | 27.500 | |||
114M | 6 | 16.400 | 18.040 | |||
114D | 12 | 49.909 | 54.900 | |||
4 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nút Bịt | Dekko | 42M | 6 | 1.700 | 1.870 |
42D | 12 | 3.400 | 3.740 | |||
49M | 6 | 1.909 | 2.100 | |||
49D | 12 | 5.400 | 5.940 | |||
60M | 4 | 3.455 | 3.801 | |||
90D | 5 | 8.091 | 8.900 | |||
114M | 5 | 13.455 | 14.801 | |||
5 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Chếch (Cút Nối Góc 45 độ) | Dekko | 21D | 15 | 1.900 | 2.090 |
27D | 15 | 2.650 | 2.915 | |||
34D | 15 | 4.200 | 4.620 | |||
42M | 6 | 2.500 | 2.750 | |||
42D | 12 | 6.300 | 6.930 | |||
49M | 6 | 3.300 | 3.630 | |||
49D | 12 | 9.600 | 10.560 | |||
60M | 6 | 5.091 | 5.600 | |||
60D | 12 | 14.800 | 16.280 | |||
75M | 6 | 11.270 | 12.397 | |||
90M | 6 | 13.600 | 14.960 | |||
90D | 12 | 33.900 | 37.290 | |||
114M | 6 | 27.400 | 30.140 | |||
114D | 12 | 66.350 | 72.985 | |||
6 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Mặt Bích | Dekko | 90 | 12 | 50.636 | 55.700 |
114 | 12 | 69.900 | 76.890 | |||
7 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Tứ Thông | Dekko | 60 | 6 | 10.900 | 11.990 |
90 | 6 | 26.000 | 28.600 | |||
114 | 6 | 50.700 | 55.770 | |||
8 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Y Ba Chạc 45 độ | Dekko | 21D | 12 | 2.727 | 3.000 |
27D | 12 | 3.636 | 4.000 | |||
42M | 6 | 4.100 | 4.510 | |||
49M | 6 | 9.000 | 9.900 | |||
60M | 4 | 10.400 | 11.440 | |||
75M | 5 | 21.756 | 23.932 | |||
90M | 5 | 32.700 | 35.970 | |||
114M | 5 | 57.900 | 63.690 | |||
9 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Bít Xả | Dekko | 60 | 10 | 9.091 | 10.000 |
90 | 10 | 19.182 | 21.100 | |||
114 | 10 | 25.455 | 28.001 | |||
10 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Si Phông Con Thỏ | Dekko | 60 | 10 | 30.000 | 33.000 |
90 | 10 | 51.000 | 56.100 | |||
114 | 10 | 90.909 | 100.000 | |||
11 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Keo Dán | Dekko | 15gr | 2.818 | 3.100 | |
30gr | 4.182 | 4.600 | ||||
50gr | 6.545 | 7.200 | ||||
500gr | 59.000 | 64.900 | ||||
1000gr | 118.000 | 129.800 | ||||
12 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Y Chuyển Bậc (y rút, y giảm) | Dekko | 60/42 | 6 | 9.800 | 10.780 |
60/49 | 6 | 11.000 | 12.100 | |||
75/49 | 6 | 19.313 | 21.244 | |||
75/60 | 6 | 23.455 | 25.801 | |||
90/49 | 6 | 19.700 | 21.670 | |||
90/60 | 6 | 20.600 | 22.660 | |||
90/75 | 6 | 22.000 | 24.200 | |||
114/60 | 6 | 36.100 | 39.710 | |||
114/75 | 6 | 43.091 | 47.400 | |||
114/90 | 6 | 43.800 | 48.180 | |||
13 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Tê Chuyển Bậc (Tê rút, Tê giảm) | Dekko | 27/21D | 15 | 3.400 | 3.740 |
34/21D | 15 | 5.200 | 5.720 | |||
34/27D | 15 | 6.100 | 6.710 | |||
42/21D | 15 | 7.400 | 8.140 | |||
42/27M | 6 | 4.000 | 4.400 | |||
42/27D | 15 | 7.400 | 8.140 | |||
42/34D | 15 | 8.300 | 9.130 | |||
49/21D | 15 | 9.700 | 10.670 | |||
49/27M | 6 | 4.600 | 5.060 | |||
49/27D | 15 | 10.600 | 11.660 | |||
49/34D | 15 | 11.700 | 12.870 | |||
49/42M | 6 | 5.200 | 5.720 | |||
49/42D | 15 | 13.548 | 14.903 | |||
60/21D | 12 | 15.600 | 17.160 | |||
60/27D | 12 | 17.300 | 19.030 | |||
60/34M | 6 | 10.600 | 11.660 | |||
60/34D | 12 | 16.000 | 17.600 | |||
60/42M | 6 | 8.400 | 9.240 | |||
60/42D | 12 | 18.000 | 19.800 | |||
60/49M | 6 | 8.800 | 9.680 | |||
60/49D | 12 | 20.500 | 22.550 | |||
75/34D | 12 | 29.440 | 32.384 | |||
75/42M | 6 | 11.960 | 13.156 | |||
75/42D | 12 | 30.000 | 33.000 | |||
75/49M | 6 | 12.060 | 13.266 | |||
75/49D | 12 | 33.000 | 36.300 | |||
75/60M | 12 | 20.182 | 22.200 | |||
75/60D | 12 | 37.455 | 41.201 | |||
90/27D | 6 | 44.900 | 49.390 | |||
90/34D | 12 | 38.400 | 42.240 | |||
90/42M | 6 | 15.000 | 16.500 | |||
90/42D | 12 | 37.273 | 41.000 | |||
90/49M | 6 | 15.000 | 16.500 | |||
90/49D | 12 | 32.545 | 35.800 | |||
90/60M | 6 | 16.000 | 17.600 | |||
90/60D | 12 | 46.100 | 50.710 | |||
90/75M | 6 | 20.308 | 22.339 | |||
90/75D | 12 | 38.182 | 42.000 | |||
114/49M | 6 | 32.545 | 35.800 | |||
114/49D | 9 | 70.200 | 77.220 | |||
114/60M | 6 | 26.727 | 29.400 | |||
114/60D | 9 | 84.500 | 92.950 | |||
114/75M | 6 | 38.091 | 41.900 | |||
114/75D | 9 | 86.000 | 94.600 | |||
114/90M | 6 | 32.909 | 36.200 | |||
114/90D | 9 | 97.000 | 106.700 | |||
14 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Chuyển Bậc (Nối rút, Nối giảm) | Dekko | 27/21D | 15 | 2.100 | 2.310 |
34/21D | 15 | 2.600 | 2.860 | |||
34/27D | 15 | 3.000 | 3.300 | |||
42/21D | 15 | 3.800 | 4.180 | |||
42/27M | 15 | 4.000 | 4.400 | |||
42/34D | 15 | 4.600 | 5.060 | |||
49/21D | 15 | 5.400 | 5.940 | |||
49/27D | 15 | 5.700 | 6.270 | |||
49/34M | 6 | 3.000 | 3.300 | |||
49/34D | 15 | 6.300 | 6.930 | |||
49/42M | 6 | 2.700 | 2.970 | |||
49/42D | 15 | 6.700 | 7.370 | |||
60/21D | 12 | 8.100 | 8.910 | |||
60/27D | 12 | 8.500 | 9.350 | |||
60/34D | 12 | 9.300 | 10.230 | |||
60/42M | 6 | 2.900 | 3.190 | |||
60/42D | 12 | 9.800 | 10.780 | |||
60/49M | 6 | 2.900 | 3.190 | |||
60/49D | 12 | 10.100 | 11.110 | |||
75/42M | 6 | 6.636 | 7.300 | |||
75/49M | 6 | 6.636 | 7.300 | |||
75/49D | 12 | 18.234 | 20.057 | |||
75/60M | 6 | 6.636 | 7.300 | |||
90/27D | 12 | 17.700 | 19.470 | |||
90/34D | 12 | 18.000 | 19.800 | |||
90/42M | 6 | 7.273 | 8.000 | |||
90/42D | 12 | 19.500 | 21.450 | |||
90/49M | 6 | 7.700 | 8.470 | |||
90/49D | 12 | 20.500 | 22.550 | |||
90/60M | 6 | 7.727 | 8.500 | |||
90/60D | 12 | 20.500 | 22.550 | |||
90/75M | 6 | 9.248 | 10.173 | |||
114/34D | 9 | 38.600 | 42.460 | |||
114/42M | 6 | 18.200 | 20.020 | |||
114/49M | 6 | 18.700 | 20.570 | |||
114/60M | 6 | 13.800 | 15.180 | |||
114/60D | 9 | 40.400 | 44.440 | |||
114/75M | 6 | 17.727 | 19.500 | |||
114/90M | 6 | 13.900 | 15.290 | |||
114/90D | 9 | 43.000 | 47.300 | |||
15 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Bạc Chuyển Bậc | Dekko | 114/60D | 9 | 17.000 | 18.700 |
114/90D | 9 | 15.000 | 16.500 | |||
16 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Ren Ngoài | Dekko | 21×1/2 | 10 | 1.400 | 1.540 |
21×3/4 | 10 | 1.427 | 1.570 | |||
27×1/2 | 10 | 1.700 | 1.870 | |||
27×1/2 | 10 | 1.700 | 1.870 | |||
27×3/4 | 10 | 2.100 | 2.310 | |||
27×1.1/4 | 10 | 2.818 | 3.100 | |||
27×1.1/2 | 10 | 3.409 | 3.750 | |||
34×1/2 | 10 | 3.291 | 3.620 | |||
34/3/4 | 10 | 3.245 | 3.570 | |||
34×1 | 10 | 3.400 | 3.740 | |||
34×1.1/4 | 10 | 3.273 | 3.600 | |||
34×1.1/2 | 10 | 4.182 | 4.600 | |||
42×1.1/4 | 10 | 5.200 | 5.720 | |||
48×1.1/2 | 10 | 6.200 | 6.820 | |||
60×2 | 10 | 10.245 | 11.270 | |||
17 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Ren Trong | Dekko | 21×1/2 | 10 | 1.600 | 1.760 |
27×1/2 | 10 | 1.802 | 1.982 | |||
27×3/4 | 10 | 2.400 | 2.640 | |||
34×1/2 | 10 | 3.049 | 3.354 | |||
34/3/4 | 10 | 3.609 | 3.970 | |||
34×1 | 10 | 3.700 | 4.070 | |||
34×1.1/4 | 10 | 5.000 | 5.500 | |||
42×1.1/4 | 10 | 5.000 | 5.500 | |||
48×1.1/2 | 10 | 7.182 | 7.900 | |||
60×2 | 10 | 11.298 | 12.428 |
Giá bán phụ kiện ống nhựa Dekko uPVC Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút Nối Góc 90 độ | Dekko | 21 | 10 | 1.182 | 1.300 |
27 | 10 | 1.727 | 1.900 | |||
34 | 10 | 2.727 | 3.000 | |||
42 | 10 | 4.364 | 4.800 | |||
48 | 10 | 4.909 | 5.400 | |||
60 | 8 | 10.182 | 11.200 | |||
60 | 10 | 13.909 | 15.300 | |||
75 | 8 | 18.000 | 19.800 | |||
75 | 10 | 32.545 | 35.800 | |||
90 | 7 | 12.727 | 14.000 | |||
90 | 10 | 38.182 | 42.000 | |||
110 | 6 | 37.909 | 41.700 | |||
110 | 10 | 59.091 | 65.000 | |||
125 | 6 | 51.909 | 57.100 | |||
125 | 10 | 102.727 | 113.000 | |||
140 | 6 | 79.818 | 87.800 | |||
140 | 10 | 127.273 | 140.000 | |||
160 | 6 | 114.545 | 126.000 | |||
160 | 10 | 178.182 | 196.000 | |||
200 | 6 | 238.182 | 262.000 | |||
200 | 10 | 320.000 | 352.000 | |||
225 | 10 | 633.636 | 697.000 | |||
250 | 10 | 1.091.727 | 1.200.900 | |||
280 | 10 | 2.245.182 | 2.469.700 | |||
315 | 10 | 2.544.364 | 2.798.800 | |||
355 | 10 | 5.027.298 | 5.530.028 | |||
400 | 10 | 5.438.880 | 5.982.768 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Ba Chạc Tê 90 độ | Dekko | 21 | 10 | 1.718 | 1.890 |
27 | 10 | 2.909 | 3.200 | |||
34 | 10 | 4.000 | 4.400 | |||
42 | 10 | 5.727 | 6.300 | |||
48 | 10 | 8.545 | 9.400 | |||
60 | 8 | 13.455 | 14.801 | |||
60 | 10 | 20.455 | 22.501 | |||
75 | 8 | 22.909 | 25.200 | |||
75 | 10 | 38.636 | 42.500 | |||
90 | 7 | 33.182 | 36.500 | |||
90 | 10 | 54.545 | 60.000 | |||
110 | 6 | 53.636 | 59.000 | |||
110 | 10 | 104.545 | 115.000 | |||
125 | 6 | 77.273 | 85.000 | |||
125 | 10 | 111.818 | 123.000 | |||
140 | 6 | 118.182 | 130.000 | |||
140 | 10 | 164.545 | 181.000 | |||
160 | 6 | 135.455 | 149.001 | |||
160 | 10 | 245.455 | 270.001 | |||
200 | 6 | 343.636 | 378.000 | |||
200 | 10 | 560.909 | 617.000 | |||
225 | 10 | 805.455 | 886.001 | |||
250 | 10 | 1.324.545 | 1.457.000 | |||
280 | 10 | 3.030.909 | 3.334.000 | |||
315 | 10 | 3.667.455 | 4.034.201 | |||
355 | 10 | 5.801.636 | 6.381.800 | |||
400 | 10 | 6.053.636 | 6.659.000 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Nối Thẳng | Dekko | 21 | 10 | 1.091 | 1.200 |
27 | 10 | 1.364 | 1.500 | |||
34 | 10 | 1.545 | 1.700 | |||
42 | 10 | 2.727 | 3.000 | |||
48 | 10 | 3.455 | 3.801 | |||
60 | 8 | 5.909 | 6.500 | |||
60 | 10 | 8.500 | 9.350 | |||
75 | 8 | 8.182 | 9.000 | |||
75 | 10 | 11.545 | 12.700 | |||
90 | 7 | 10.909 | 12.000 | |||
90 | 10 | 26.000 | 28.600 | |||
110 | 6 | 13.727 | 15.100 | |||
110 | 10 | 38.455 | 42.301 | |||
125 | 6 | 23.273 | 25.600 | |||
125 | 10 | 55.727 | 61.300 | |||
140 | 6 | 39.636 | 43.600 | |||
140 | 10 | 63.091 | 69.400 | |||
160 | 6 | 53.182 | 58.500 | |||
160 | 10 | 96.545 | 106.200 | |||
200 | 6 | 77.000 | 84.700 | |||
200 | 10 | 173.091 | 190.400 | |||
225 | 8 | 174.818 | 192.300 | |||
225 | 10 | 233.364 | 256.700 | |||
250 | 8 | 259.727 | 285.700 | |||
250 | 10 | 311.636 | 342.800 | |||
280 | 8 | 356.364 | 392.000 | |||
280 | 10 | 453.545 | 498.900 | |||
315 | 8 | 475.091 | 522.600 | |||
315 | 10 | 712.000 | 783.200 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút 45 độ (chếch) | Dekko | 21 | 10 | 1.182 | 1.300 |
27 | 10 | 1.455 | 1.601 | |||
34 | 10 | 2.091 | 2.300 | |||
42 | 10 | 3.273 | 3.600 | |||
48 | 10 | 5.273 | 5.800 | |||
60 | 8 | 8.636 | 9.500 | |||
60 | 10 | 12.000 | 13.200 | |||
75 | 8 | 14.909 | 16.400 | |||
75 | 10 | 19.818 | 21.800 | |||
90 | 7 | 20.455 | 22.501 | |||
90 | 10 | 27.091 | 29.800 | |||
110 | 6 | 29.818 | 32.800 | |||
110 | 10 | 50.909 | 56.000 | |||
125 | 6 | 45.818 | 50.400 | |||
125 | 10 | 70.909 | 78.000 | |||
140 | 6 | 57.455 | 63.201 | |||
140 | 10 | 87.273 | 96.000 | |||
160 | 6 | 82.273 | 90.500 | |||
160 | 10 | 130.909 | 144.000 | |||
200 | 6 | 166.727 | 183.400 | |||
200 | 10 | 240.919 | 265.011 | |||
225 | 10 | 495.182 | 544.700 | |||
250 | 10 | 903.636 | 994.000 | |||
280 | 10 | 1.609.727 | 1.770.700 | |||
315 | 10 | 1.932.545 | 2.125.800 | |||
355 | 10 | 3.996.364 | 4.396.000 | |||
400 | 10 | 4.586.000 | 5.044.600 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Nút Bịt | Dekko | 42 | 10 | 1.818 | 2.000 |
48 | 10 | 2.727 | 3.000 | |||
60 | 10 | 8.182 | 9.000 | |||
75 | 8 | 8.364 | 9.200 | |||
75 | 10 | 11.273 | 12.400 | |||
90 | 7 | 11.840 | 13.024 | |||
90 | 10 | 19.455 | 21.401 | |||
110 | 6 | 22.009 | 24.210 | |||
110 | 10 | 34.727 | 38.200 | |||
125 | 10 | 61.364 | 67.500 | |||
140 | 10 | 72.182 | 79.400 | |||
160 | 10 | 86.636 | 95.300 | |||
200 | 10 | 237.909 | 261.700 | |||
225 | 10 | 260.818 | 286.900 | |||
250 | 10 | 353.636 | 389.000 | |||
280 | 10 | 665.000 | 731.500 | |||
315 | 10 | 845.091 | 929.600 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren Ngoài | Dekko | 21 | 10 | 1.091 | 1.200 |
27 | 10 | 1.273 | 1.400 | |||
34 | 10 | 2.273 | 2.500 | |||
42 | 10 | 3.182 | 3.500 | |||
48 | 10 | 4.545 | 5.000 | |||
60 | 10 | 7.273 | 8.000 | |||
75 | 10 | 21.727 | 23.900 | |||
90 | 10 | 46.091 | 50.700 | |||
110 | 10 | 74.273 | 81.700 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren Trong | Dekko | 21 | 10 | 1.091 | 1.200 |
27 | 10 | 1.273 | 1.400 | |||
34 | 10 | 2.273 | 2.500 | |||
42 | 10 | 3.182 | 3.500 | |||
48 | 10 | 4.545 | 5.000 | |||
60 | 10 | 7.182 | 7.900 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Y Ba Chạc 45 độ | Dekko | 42 | M | 6.100 | 6.710 |
48 | M | 9.000 | 9.900 | |||
60 | 8 | 16.636 | 18.300 | |||
60 | 10 | 22.000 | 24.200 | |||
75 | 8 | 31.909 | 35.100 | |||
75 | 10 | 40.091 | 44.100 | |||
90 | 8 | 39.091 | 43.000 | |||
90 | 10 | 58.182 | 64.000 | |||
110 | 6 | 59.091 | 65.000 | |||
110 | 10 | 89.091 | 98.000 | |||
110 | 12.5 | 124.727 | 137.200 | |||
125 | 6 | 81.818 | 90.000 | |||
125 | 10 | 120.909 | 133.000 | |||
125 | 12.5 | 192.727 | 212.000 | |||
140 | 6 | 143.182 | 157.500 | |||
140 | 10 | 189.091 | 208.000 | |||
140 | 12.5 | 193.455 | 212.801 | |||
160 | 6 | 200.000 | 220.000 | |||
160 | 10 | 268.182 | 295.000 | |||
160 | 12.5 | 429.091 | 472.000 | |||
200 | 6 | 478.636 | 526.500 | |||
200 | 10 | 750.000 | 825.000 | |||
200 | 12.5 | 1.200.000 | 1.320.000 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm) | Dekko | 27×21 | 10 | 2.273 | 2.500 |
34×21 | 10 | 2.909 | 3.200 | |||
34×27 | 10 | 3.182 | 3.500 | |||
42×21 | 10 | 3.909 | 4.300 | |||
42×27 | 10 | 4.455 | 4.901 | |||
42×34 | 10 | 5.182 | 5.700 | |||
48×21 | 10 | 6.273 | 6.900 | |||
48×27 | 10 | 6.455 | 7.101 | |||
48×34 | 10 | 6.909 | 7.600 | |||
48×42 | 10 | 8.727 | 9.600 | |||
60×21 | 8 | 8.818 | 9.700 | |||
60×27 | 8 | 8.909 | 9.800 | |||
60×34 | 8 | 9.818 | 10.800 | |||
60×42 | 8 | 10.182 | 11.200 | |||
60×49 | 8 | 11.364 | 12.500 | |||
76×60 | 8 | 14.909 | 16.400 | |||
90×27 | 7 | 16.000 | 17.600 | |||
90×34 | 7 | 18.000 | 19.800 | |||
90×42 | 7 | 20.182 | 22.200 | |||
90×49 | 7 | 25.909 | 28.500 | |||
90×60 | 7 | 21.091 | 23.200 | |||
90×75 | 7 | 24.364 | 26.800 | |||
110×34 | 6 | 31.273 | 34.400 | |||
110×42 | 6 | 36.182 | 39.800 | |||
110×48 | 6 | 41.273 | 45.400 | |||
110×60 | 6 | 42.727 | 47.000 | |||
110×75 | 6 | 34.455 | 37.901 | |||
110×90 | 6 | 36.000 | 39.600 | |||
125/75 | 10 | 41.818 | 46.000 | |||
125/90 | 10 | 45.636 | 50.200 | |||
125/110 | 10 | 141.545 | 155.700 | |||
140/90 | 10 | 140.909 | 155.000 | |||
140/110 | 10 | 161.182 | 177.300 | |||
160/75 | 10 | 171.182 | 188.300 | |||
140/90 | 10 | 202.000 | 222.200 | |||
160/75 | 10 | 287.455 | 316.201 | |||
160/90 | 10 | 287.455 | 316.201 | |||
160/110 | 10 | 287.455 | 316.201 | |||
160/125 | 10 | 294.727 | 324.200 | |||
160/140 | 10 | 307.727 | 338.500 | |||
200/110 | 10 | 399.000 | 438.900 | |||
200/90 | 10 | 391.727 | 430.900 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê Cong | Dekko | 90 | 6 | 36.727 | 40.400 |
110 | 6 | 61.091 | 67.200 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê Cong | Dekko | 27×21 | 10 | 1.091 | 1.200 |
34×21 | 10 | 1.455 | 1.601 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Côn Thu (Nối rút, Nối giảm, Nối chuyển bậc) | Dekko | 34×27 | 10 | 1.909 | 2.100 |
42×21 | 10 | 2.091 | 2.300 | |||
42×27 | 10 | 2.273 | 2.500 | |||
42×34 | 10 | 2.455 | 2.701 | |||
48×21 | 10 | 2.909 | 3.200 | |||
48×27 | 10 | 3.091 | 3.400 | |||
48×34 | 10 | 3.182 | 3.500 | |||
48×42 | 10 | 3.273 | 3.600 | |||
60×21 | 8 | 4.091 | 4.500 | |||
60×27 | 8 | 4.909 | 5.400 | |||
60×34 | 8 | 4.909 | 5.400 | |||
60×42 | 8 | 5.636 | 6.200 | |||
60×48 | 8 | 5.273 | 5.800 | |||
75×34 | 8 | 7.818 | 8.600 | |||
75×42 | 7 | 7.818 | 8.600 | |||
75×48 | 7 | 7.818 | 8.600 | |||
75×42 | 7 | 8.182 | 9.000 | |||
75×48 | 7 | 10.455 | 11.501 | |||
75×60 | 7 | 11.364 | 12.500 | |||
90×34 | 7 | 11.364 | 12.500 | |||
90×42 | 6 | 11.818 | 13.000 | |||
90×48 | 6 | 12.727 | 14.000 | |||
90×60 | 6 | 17.091 | 18.800 | |||
90×75 | 6 | 16.364 | 18.000 | |||
110×34 | 6 | 16.364 | 18.000 | |||
110×42 | 6 | 17.273 | 19.000 | |||
110×48 | 10 | 17.455 | 19.201 | |||
110×60 | 10 | 17.818 | 19.600 | |||
110×75 | 10 | 64.091 | 70.500 | |||
110×90 | 10 | 64.909 | 71.400 | |||
125/75 | 10 | 77.273 | 85.000 | |||
125/90 | 10 | 84.727 | 93.200 | |||
140/110 | 10 | 101.818 | 112.000 | |||
160/90 | 10 | 113.273 | 124.600 | |||
160/110 | 10 | 113.273 | 124.600 | |||
160/125 | 10 | 150.000 | 165.000 | |||
160/140 | 10 | 172.727 | 190.000 | |||
200/110 | 10 | 216.364 | 238.000 | |||
200/160 | 10 | 245.455 | 270.001 | |||
225/110 | 10 | 342.455 | 376.701 | |||
225/160 | 10 | 342.455 | 376.701 | |||
225/200 | 10 | 342.455 | 376.701 | |||
250/200 | 10 | 400.000 | 440.000 | |||
250/160 | 10 | 381.818 | 420.000 | |||
250/110 | 10 | 381.818 | 420.000 | |||
280/250 | 10 | 799.455 | 879.401 | |||
315/160 | 10 | 852.273 | 937.500 | |||
315/200 | 10 | 852.273 | 937.500 | |||
315/250 | 10 | 852.273 | 937.500 | |||
315/280 | 10 | 852.273 | 937.500 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Bạc Chuyển Bậc | Dekko | 75×34 | 10 | 7.636 | 8.400 |
75×42 | 10 | 7.636 | 8.400 | |||
75×48 | 10 | 7.636 | 8.400 | |||
75×42 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
75×48 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
75×60 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
90×34 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
90×42 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
90×48 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
90×60 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
90×75 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×34 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×42 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×48 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×60 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×75 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×90 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
125/75 | 10 | 3.700 | 4.070 | |||
125/90 | 10 | 3.700 | 4.070 | |||
125/110 | 10 | 40.909 | 45.000 | |||
140/75 | 10 | 42.455 | 46.701 | |||
140/90 | 10 | 42.455 | 46.701 | |||
140/110 | 10 | 42.455 | 46.701 | |||
140/125 | 10 | 42.455 | 46.701 | |||
160/90 | 10 | 63.636 | 70.000 | |||
160/110 | 10 | 69.909 | 76.900 | |||
160/125 | 10 | 75.545 | 83.100 | |||
160/140 | 10 | 75.545 | 83.100 | |||
200/110 | 10 | 124.182 | 136.600 | |||
200/160 | 10 | 125.455 | 138.001 | |||
225/110 | 10 | 126.818 | 139.500 | |||
225/160 | 10 | 131.818 | 145.000 | |||
225/200 | 10 | 473.182 | 520.500 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Phễu Thu Nước Mưa | Dekko | 90 | 11.364 | 12.500 | |
110 | 19.909 | 21.900 | ||||
125 | 27.273 | 30.000 | ||||
140 | 36.818 | 40.500 | ||||
160 | 54.182 | 59.600 | ||||
182 | 70.091 | 77.100 | ||||
200 | 87.727 | 96.500 | ||||
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Y Thu (Y chuyển bậc, Y giảm, Y rút) | Dekko | 75/60 | 10 | 36.818 | 40.500 |
90/60 | 10 | 54.545 | 60.000 | |||
90/61 | 12.5 | 77.318 | 85.050 | |||
90/75 | 10 | 61.364 | 67.500 | |||
90/75 | 12.5 | 80.364 | 88.400 | |||
110/60 | 10 | 70.364 | 77.400 | |||
110/60 | 12.5 | 88.636 | 97.500 | |||
110/75 | 10 | 79.364 | 87.300 | |||
110/75 | 12.5 | 104.545 | 115.000 | |||
125/90 | 10 | 117.818 | 129.600 | |||
125/90 | 12.5 | 160.000 | 176.000 | |||
125/75 | 10 | 104.727 | 115.200 | |||
125/75 | 12.5 | 137.273 | 151.000 | |||
125/110 | 10 | 134.182 | 147.600 | |||
125/110 | 12.5 | 201.273 | 221.400 | |||
140/110 | 10 | 168.545 | 185.400 | |||
140/110 | 12.5 | 252.818 | 278.100 | |||
140/90 | 10 | 148.091 | 162.900 | |||
140/90 | 12.5 | 222.136 | 244.350 | |||
140/75 | 10 | 136.091 | 149.700 | |||
140/75 | 12.5 | 204.136 | 224.550 | |||
160/110 | 10 | 216.000 | 237.600 | |||
160/110 | 12.5 | 324.000 | 356.400 | |||
160/90 | 10 | 200.455 | 220.501 | |||
160/90 | 12.5 | 300.682 | 330.750 | |||
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Bít Xả | Dekko | 60 | 10 | 9.091 | 10.000 |
75 | 10 | 12.182 | 13.400 | |||
90 | 10 | 19.182 | 21.100 | |||
110 | 10 | 25.455 | 28.001 | |||
125 | 10 | 36.364 | 40.000 | |||
140 | 10 | 48.182 | 53.000 | |||
160 | 10 | 64.545 | 71.000 | |||
200 | 10 | 290.909 | 320.000 | |||
225 | 10 | 939.659 | 1.033.625 | |||
250 | 10 | 1.256.415 | 1.382.057 | |||
280 | 10 | 1.404.885 | 1.545.374 | |||
315 | 10 | 2.030.090 | 2.233.099 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Đầu Nối Thông Sàn | Dekko | 48 | 10 | 9.818 | 10.800 |
60 | 10 | 11.364 | 12.500 | |||
75 | 10 | 16.455 | 18.101 | |||
90 | 10 | 18.909 | 20.800 | |||
110 | 10 | 23.091 | 25.400 | |||
18 | Gioăng Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét | 75 | 10.545 | 11.600 | ||
90 | 13.364 | 14.700 | ||||
110 | 17.145 | 18.860 | ||||
125 | 23.273 | 25.600 | ||||
140 | 24.273 | 26.700 | ||||
160 | 33.424 | 36.766 | ||||
200 | 43.636 | 48.000 | ||||
225 | 55.727 | 61.300 | ||||
250 | 72.000 | 79.200 | ||||
280 | 91.909 | 101.100 | ||||
315 | 123.455 | 135.801 | ||||
19 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Si Phông Con Thỏ | Dekko | 60 | 24.091 | 26.500 | |
75 | 45.909 | 50.500 | ||||
90 | 62.182 | 68.400 | ||||
20 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút Ren Trong | Dekko | 21×1/2 | 9.727 | 10.700 | |
27×1/2 | 10.636 | 11.700 | ||||
27×3/4 | 15.545 | 17.100 | ||||
34×1 | 22.545 | 24.800 | ||||
21 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút Ren Ngoài | Dekko | 21×1/2 | 14.473 | 15.920 | |
27×1/2 | 15.909 | 17.500 | ||||
27×3/4 | 23.273 | 25.600 | ||||
22 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren Trong | Dekko | 21×1/2 | 9.182 | 10.100 | |
27×1/2 | 10.091 | 11.100 | ||||
27×3/4 | 12.727 | 14.000 | ||||
23 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren Ngoài | Dekko | 21×1/2 | 15.636 | 17.200 | |
27×1/2 | 17.000 | 18.700 |
Giá công bố sản phẩm ống và phụ kiện nhựa Dekko Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.