Giá Bán: Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong (uPVC, PPR, HDPE) – Giá Tốt 2021

Giá Bán: Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong (uPVC, PPR, HDPE) – Giá Tốt 2021

Cập nhật giá bán phụ kiện ống nhựa Tiền Phong – giá tốt 2021 cho dòng sản phẩm bán chạy nhất, đủ loại, đủ kích thước.

Giá Bán: Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong (uPVC, PPR, HDPE) - Giá Tốt 2021

Sản Phẩm Phụ Kiện uPVC, PPR, HDPE – Nhựa Tiền Phong

Ống Nhựa uPVC

Catalogue Phụ kiện nhựa uPVC Tiền Phong chính hãng

Phụ Kiện PPR

Hình ảnh Phụ kiện nhựa PPR Tiền Phong bán chạy nhất

Phụ Kiện HDPE

Các loại Phụ kiện nhựa HDPE Tiền Phong giá tốt nhất

Ống Nhựa uPVC

Tổng đại lý phân phối ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong

Cập Nhật Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Tiền Phong

Bảng giá 2021: Phụ kiện ống nhựa Tiền Phong uPVC – Hệ Inch

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cáchĐơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Với Ống Gang – Hệ InchTiền Phong126.7mm150.900165.990
129.7mm319.100351.010
109.7mm407.900448.690
12.511.4mm475.400522.940
2Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng – Hệ InchTiền Phong1521D1,3601,496
1527D1,9802,178
1534D3,3303,663
1542M2,2002,420
1542D4,5905,049
649M2,8003,080
1249D7,1107,821
660M3,3003,630
1260D11,59012,749
690M8,4009,240
1290D22,50024,750
6114M15,58017,138
9114D49,90954,900
6168M63,70070,070
9168D183,636202,000
6220M170,000187,000
9220D330,000363,000
3Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong – Hệ InchTiền Phong1521×1,2″1.4401.584
1521×3/4″2.0912.300
1527×1/2″2.0002.200
1527×3/4″2.1602.376
1534×13.1453.460
1542×1.1/4″5.0005.500
1249×1.1/2″7.1827.900
1260×2″11.60012.760
990-3″25.80028.380
4Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong Đồng – Hệ InchTiền Phong1521×1,2″9.0509.955
1527×3/4″12.90014.190
1260×2″35.00038.500
5Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Ngoài – Hệ InchTiền Phong1521×1,2″1.2601.386
1527×1/2″1.6151.777
1527×3/4″1.9952.195
1534×13.2303.553
1534×1/2″2.9003.190
1534×3/4″3.1003.410
1542.1.1/4″5.2005.720
1542×1″4.8005.280
1542×3/4″4.8005.280
1249×1.1/2″6.2006.820
1249×3/4″5.7006.270
1260×2″8.9309.823
990-3″19.95021.945
9114-4″40.00044.000
6Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm; Nối Rút) – Hệ InchTiền Phong1527-21D1.8902.079
1534-21D2.6002.860
1534-27D2.7002.970
1542-21D3.6103.971
1542-27D3.6003.960
1542-34D4.1404.554
1249-21D4.8605.346
1249-27D4.8455.330
649-34M3.3003.630
1249-34D5.3555.891
649-42M2.7002.970
1249-42D6.7007.370
1260-21D8.1008.910
1260-27D8.0758.883
1260-34D8.8359.719
660-42M2.9003.190
1260-42D8.8209.702
660-49M2.9003.190
1260-49D9.59510.555
1290-27D17.70019.470
7Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co 90 độ – Hệ InchTiền Phong1521D1.8902.079
1527D2.8803.168
1534D4.5605.016
642M3.2003.520
1542D6.9357.629
649M4.3004.730
1249D1.0831.191
660M6.7007.370
1260D16.38018.018
690M16.80018.480
1290D39.71043.681
6114M32.89536.185
9114D89.70098.670
6168M109.182120.100
9168D268.000294.800
6220M300.400330.440
9220D584.500642.950
8Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Trong – Hệ InchTiền Phong1521×1/2″2.5002.750
1527×1/2″3.4003.740
1527×3/4″3.2303.553
9Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Trong Đồng – Hệ InchTiền Phong1521×1,2″10.10011.110
1521×3/4″13.10014.410
1527×1/2″11.00012.100
1527×3/4″17.00018.700
1534×118.18220.000
10Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Ngoài – Hệ InchTiền Phong1521×1,2″2.8803.168
1527×1/2″3.4003.740
1527×3/4″3.4003.740
11Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Ngoài Đồng – Hệ InchTiền Phong1527×1/2″19.10021.010
12Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc 90º Co Chuyển Bậc – Hệ InchTiền Phong1527-21D2.2802.508
1534-21D2.8053.086
1534-27D3.1453.460
1542-27D4.7705.247
1542-34D5.1855.704
1549-27D6.3006.930
1549-34D6.4607.106
1249-42M7.5008.250
1260-27D15.00016.500
1260-34D16.00017.600
1260-42D12.00013.200
690-60M11.80012.980
1290-60D27.63030.393
13Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc 45 độ (Lơi) – Hệ InchTiền Phong1521D1.6151.777
1527D2.5182.770
1534D3.9904.389
1542M2.5002.750
1542D5.6706.237
1249D8.1608.976
660M5.0915.600
1260D14.06015.466
690M13.60014.960
1290D32.20535.426
6114M23.29025.619
9114D66.35072.985
6168M95.000104.500
9168D147.900162.690
6220M236.400260.040
9220D302.900333.190
14Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc T 90 độ – Hệ InchTiền Phong1521D2.8003.080
1527D4.3704.807
1534D5.9086.499
1542D9.31010.241
649M6.1006.710
1249D14.50015.950
660M8.6009.460
1260D23.65526.021
690M22.85025.135
1290D56.43062.073
6114M41.39545.535
9114D106.650117.315
6168M132.600145.860
9168D417.727459.500
6220M499.000548.900
9220D690.909760.000
15Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T cong – Hệ InchTiền Phong960M10.90011.990
1560D40.00044.000
990M26.00028.600
1590D80.00088.000
9114M50.70055.770
15114D190.000209.000
9168M409.090449.999
16Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Trong – Hệ InchTiền Phong1521×1,2″3.3003.630
1521×3/4″4.8005.280
1527×1/2″4.5004.950
17Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Trong Đồng – Hệ InchTiền Phong1521×1,2″10.50011.550
1521×3/4″11.40012.540
18Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren NgoàiTiền Phong1521×3/4″4.7705.247
1527×1/2″5.4005.940
19Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Ngoài Đồng – Hệ InchTiền Phong1521×1,2″13.81815.200
1521×3/4″21.36423.500
1527×1/2″21.36423.500
20Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút) – Hệ InchTiền PhongTiền Phong1527-21D3.2323.555
1534-21D4.4204.862
1534-27D5.4906.039
1542-21D6.2906.919
642-27M4.0004.400
1542-27D6.6607.326
1542-34D7.8858.674
1249-21D8.2459.070
649-27M4.6005.060
1249-27D9.0109.911
1249-34D9.94510.940
649-42M5.2005.720
1260-21D14.82016.302
1260-27D15.57017.127
660-34M10.60011.660
1260-34D15.20016.720
660-42M8.4009.240
1260-42D18.00019.800
660-49M8.8009.680
1260-49D19.47521.423
1290-27D44.90049.390
1290-34D32.64035.904
690-42M15.00016.500
1290-42D37.27341.000
690-49M15.00016.500
1290-49D41.90046.090
690-60M16.00017.600
1290-60D41.49045.639
6114-60M26.72729.400
9114-60D76.05083.655
6114-90M32.90936.200
9114-90D92.150101.365
6168-114M112.727124.000
9168-114D300.000330.000
9220-114D530.000583.000
6220-168M600.000660.000
21Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Cong Chuyển Bậc (T Cong giảm, T Cong rút) – Hệ InchTiền Phong990-60M22.60024.860
1590-60D71.00078.100
9114-60M47.30052.030
9114-90M52.90958.200
9168-90M158.818174.700
9168-114M174.000191.400
9220-114M279.818307.800
9220-168M420.000462.000
22Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 45 độ – Chữ Y – Hệ InchTiền Phong1521D2.7273.000
1527D3.6364.000
1534D8.3009.130
942M5.7956.375
949M9.0009.900
960M10.40011.440
1560D33.30036.630
990M31.06534.172
1590D85.00093.500
9114M55.00560.506
15114D155.000170.500
9168M209.545230.500
9220M543.163597.479
23Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 45 độ Chuyển Bậc – Y Chuyển Bậc (Y rút, Y giảm) – Hệ InchTiền Phong960-42M9.80010.780
960-40M9.72710.700
990-49M19.70021.670
1590-49D63.63670.000
990-60M20.60022.660
1590-60D75.10082.610
9114-60M34.29537.725
15114-60D110.000121.000
9114-90M43.80048.180
15114-90D140.000154.000
9168-114M146.182160.800
15168-114D302.727333.000
15220-114D730.000803.000
9140-90 (T-9)122.727135.000
9140-114 (T-9)138.182152.000
24Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ống Nước – Hệ InchTiền Phong1521D1.0501.155
1527D1.3301.463
1534D2.0702.277
642M1.7001.870
1549M3.0603.366
649D1.9092.100
1660D4.5905.049
690M3.4553.801
690M8.0918.900
6114M13.45514.801
9168M90.00099.000
9168D127.273140.000
6220M172.727190.000
25Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bịt Xả Thông Tắc – Hệ InchTiền Phong560M7.7278.500
590M16.30517.936
5114M25.45528.001
9114M80.00088.000
3168M127.273140.000
3220M500.000550.000
26Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ren Ngoài – Hệ InchTiền Phong1521×1/2″455501
1527×3/4″9091.000
1534×1″1.4551.601
27Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Gioăng Ống BS – Hệ InchTiền Phong11419.00020.900
16836.50040.150
22047.50052.250
28Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Keo Dán – Hệ InchTiền Phong15gr2.8183.100
30gr4.1824.600
50gr6.5457.200
200gr30.00033.000
500gr59.00064.900
1000gr118.000129.800
29Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Si Phông (Con Thỏ) – Hệ InchTiền Phong660M30.00033.000
690M49.18054.098
6114M90.909100.000
30Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bích Đơn – Hệ InchTiền Phong1290D50.63655.700
9114D69.90076.890
9168D195.650215.215
3220D265.800292.380
31Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bích Kép – Hệ InchTiền Phong1290D20.80022.880
9114D20.90022.990
9168D34.50037.950
3220D45.10049.610
32Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Gioăng Bích – Hệ InchTiền Phong690M36.51840.170
6114M73.62780.990
33Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Van Cầu Nhựa – Hệ InchTiền Phong1521D13.70015.070
1527D16.10017.710
1534D27.27330.000
33Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bạc Chuyển Bậc – Hệ InchTiền Phong690-75M15.45416.999
6114-60M17.00018.700
6114-90M15.00016.500
6140-114M55.00060.500
6168-140M90.00099.000

Đơn giá 2021: Phụ kiện ống Tiền Phong uPVC – Hệ Mét 

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng – Hệ MétTiền Phong1021D1.0911.200
1621D1.6361.800
1027D1.3641.500
1627D2.1822.400
1034D1.5451.700
1634D4.1824.600
1042D2.7273.000
1642D7.6368.400
1048D3.4553.801
1648D8.1738.990
660M5.9096.500
860M5.9096.500
1660D12.90914.200
875M8.0008.800
1075D8.1829.000
690M10.90912.000
1090D26.00028.600
1690D28.72731.600
6110M13.72715.100
10110D38.45542.301
16110D42.36446.600
16125D67.27374.000
6140M44.63649.100
10140D63.72770.100
16140D88.09196.900
6160M63.54569.900
6200M140.455154.501
10200D168.636185.500
6225M170.182187.200
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
2Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Nối Góc 90 độ – Hệ MétTiền Phong1021D1.1821.300
1621D2.4552.701
1027D1.7271.900
1627D3.0003.300
1034D2.7273.000
1634D5.9096.500
1042D4.3644.800
1642D9.27310.200
1048D6.9097.600
1648D12.54513.800
660M9.63610.600
860M10.18211.200
1060D13.90915.300
1660D20.18222.200
675M17.09118.800
875M18.00019.800
1075D32.54535.800
690M23.72726.100
1090D38.18242.000
6110M37.90941.700
10110D59.09165.000
6125M66.45473.099
8125M70.09177.100
6140M96.364106.000
12.5140D200.000220.000
6160M116.364128.000
10160M233.636257.000
6180M195.455215.001
6200M238.273262.100
10200D320.000352.000
6225M326.818359.500
10225D500.000550.000
6250M545.455600.001
6315M1.245.4551.370.001
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
3Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ T Ba Chạc 90 độ – Hệ MétTiền Phong1021D1.7271.900
1621D3.1823.500
1027D2.9093.200
1627D4.0194.421
1034D4.0004.400
1634D7.1827.900
1042D5.7276.300
1642D12.00013.200
1048D8.5459.400
1648D17.18218.900
660M12.81814.100
860M13.45514.801
1660D26.63629.300
675M21.72723.900
875M22.90925.200
1075D34.45537.901
690M31.54534.700
1090D54.54560.000
6110M53.63659.000
10110D75.54583.100
6125M88.72797.600
10125D111.818123.000
6140M143.636158.000
10140D166.364183.000
6160M152.727168.000
10160M245.818270.400
6180M250.000275.000
6200M359.091395.000
8200M408.364449.200
10200D560.909617.000
6225M395.455435.001
10225D688.182757.000
6250M684.545753.000
6315M1.363.6361.500.000
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
4Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Lơi Nối Góc 45 độ – Hệ MétTiền Phong1021D1.1821.300
1027D1.4551.601
1034D2.0912.300
1634D4.5455.000
1042D3.2733.600
1642D8.0008.800
1048D5.2735.800
660M8.1829.000
860M8.6369.500
1060D12.00013.200
1660D16.00017.600
675M14.18215.600
875M14.90916.400
1075D19.81821.800
12.575D22.90925.200
690M19.45521.401
1090D27.09129.800
12.590D29.09132.000
6110M29.81832.800
10110D50.90956.000
12.5110D54.54560.000
6125M52.72758.000
12.5125D70.90978.000
6140M57.45563.201
8140M65.45572.001
10140D81.72789.900
6160M87.27396.000
10160M87.00095.700
8160M100.000110.000
12.5160D130.909144.000
6200M154.545170.000
8200M166.727183.400
10200D240.909265.000
6225M236.364260.000
10225D372.727410.000
6250M386.364425.000
6315M785.455864.001
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
5Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nút Đầu Bịt – Hệ MétTiền Phong1021D727800
1621D9091.000
1027D1.0911.200
1627D1.2731.400
1034D1.5451.700
1634D2.2732.500
1042D1.8182.000
1642D3.6364.000
648M2.7273.000
60M4.5455.000
1060D8.1829.000
75M6.8187.500
875M8.3649.200
1075D10.90912.000
690M9.09110.000
1090D18.27320.100
110M10.18211.200
6110M18.90920.800
10110D27.27330.000
6125M22.72725.000
6140M23.63626.000
10140D51.09156.200
6160M46.90951.600
10160D89.27398.200
6200M106.182116.800
225M109.091120.000
250M108.000118.800
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
6Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Y Ba Chạc 45 độ – Hệ MétTiền Phong827M4.5455.000
834M4.7275.200
842M6.3647.000
848M12.36413.600
860M16.63618.300
860D22.00024.200
1075 (T-10)31.90935.100
1675 (T-16)40.09144.100
1090 (T-10)39.09143.000
1690 (T-16)58.18264.000
10110 (T-10)59.09165.000
16110 (T-16)89.09198.000
10125 (T-10)116.364128.000
16125 (T-16)181.818200.000
10140D189.091208.000
16140 (T-10)286.364315.000
10160D268.182295.000
10200 (T-10)554.545610.000
16200 (T-16)763.636840.000
16225 (T-16)890.909980.000
10250 (T-10)1.020.9091.123.000
16250 (T-16)1.631.8181.795.000
16280 (T-16)1.849.0912.034.000
10315 (T-10)2.000.0002.200.000
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
7Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bịt Xả Thông Tắc – Hệ MétTiền Phong60M9.09110.000
75M13.18214.500
90M19.18221.100
110M25.45528.001
110 E29.27332.200
16110D36.36440.000
140M48.18253.000
160M64.54571.000
200M226.727249.400
225M566.727623.400
10225D819.818901.800
10315D1.780.5451.958.600
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
8Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Nối Chuyển Bậc – Hệ Mét (Nối Rút, Nối Giảm)Tiền Phong1027-21D1.0911.200
1034-21D1.4551.601
1034-27D1.9092.100
1042-21D2.0912.300
1042-27D2.2732.500
1042-34D2.4552.701
1048-21D2.9093.200
1048-27D3.0913.400
1048-34D3.1823.500
1048-42D3.2733.600
860-21M4.0914.500
860-27M4.9095.400
860-34M4.9095.400
1060-34D6.3647.000
660-42M4.9095.400
1060-42D5.6366.200
860-48M5.2735.800
875-27M7.5458.300
875-34M7.8188.600
1075-34D9.54510.500
875-42M7.8188.600
875-48M7.8188.600
1075-48D12.00013.200
875-60M8.1829.000
690-34M9.90910.900
690-42M10.81811.900
1090-42D15.00016.500
690-48M10.81811.900
1090-48D16.81818.500
690-60M11.18212.300
690-75M12.09113.300
1090-60D16.81818.500
690-75M12.09113.300
1090-75D20.45522.501
6110-34M17.09118.800
6110-42M16.45518.101
6110-48M16.45518.101
10110-48D24.81827.300
6110-60M17.27319.000
10110-60D26.36429.000
6110-75M17.45519.201
10110-75D27.27330.000
6110-90M17.81819.600
10110-90D29.45532.401
6125-75D25.00027.500
6125-90M26.36429.000
10125-110D52.72758.000
6140-90M37.09140.800
6140-110M39.18243.100
6140-125M46.36451.000
10160-90D79.27387.200
6160-110M51.81857.000
10160-110D103.636114.000
6160-125M52.81858.100
10160-125D109.091120.000
6160-140M55.18260.700
10200-110 (T-10)148.909163.800
6200-125116.364128.000
10200-160D159.273175.200
6225-110M135.455149.001
6225-160M171.181188.299
10225-160D227.273250.000
6250-200M207.273228.000
6315-160M434.545478.000
6315-200M451.818497.000
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
9Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ T Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc – Hệ Mét (T Rút, T Giảm)Tiền Phong1027-21D2.2732.500
1034-21D2.9093.200
1034-27D3.1823.500
1042-21D3.9094.300
1042-27D4.4554.901
1042-34D5.2735.800
1048-21D6.2736.900
1048-27D6.4557.101
1048-34D6.9097.600
1048-42D8.7279.600
860-21M7.9098.700
860-27M8.9099.800
860-42M9.81810.800
660-42M10.81811.900
1060-42D12.90914.200
1090-60D36.18239.800
690-75M31.00034.100
1090-75D43.90948.300
6110-48M32.54535.800
10110-48D49.90954.900
6110-60M36.00039.600
10110-60D58.81864.700
6110-75M38.09141.900
6110-90M45.63650.200
6125-110M65.81872.400
6140-90M89.54598.500
6140-110M98.182108.000
6160-90M122.727135.000
6160-110M133.636147.000
6160-140M156.364172.000
6200-110M245.455270.001
6200-160M303.636334.000
6250-200533.636587.000
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
10Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Y Rút – Hệ Mét (Y Giảm)Tiền Phong1060-48 (T-10)11.00012.100
1075-60 (T-10)23.45525.801
1090-42 (T-10)23.81826.200
1090-48 (T-10)24.18226.600
1090-60 (T-10)30.63633.700
1090-75D38.18242.000
10110-42 (T-10)36.27339.900
10110-48 (T-10)37.09140.800
10110-60 (T-10)41.63645.800
10110-75D52.72758.000
10110-90 (T-10)55.90961.500
10125-75D75.45583.001
10125-90 (T-10)82.09190.300
10125-110 (T-10)95.000104.500
10140-60 (T-10)76.36484.000
6140-75D87.27396.000
10140-90 (T-10)120.000132.000
10140-110 (T-10)127.091139.800
10160-90 (T-10)133.182146.500
10160-110D232.727256.000
10180-110 (T-10)200.000220.000
6200-90 (T-10292.727322.000
6200-110 (T-10)325.455358.001
10200-125 (T-10)355.455391.001
10200-140 (T-10)376.364414.000
10200-160 (T-10)395.455435.001
10225-160 (T-10)427.727470.500
16225-160 (T-16)654.545720.000
6250-125M514.545566.000
10250-160 (T-10)607.273668.000
10250-200 (T-10)700.909771.000
10315-250M1.050.9091.156.000
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
11Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bạc Chuyển Bậc – Hệ Mét (Nối Rút Ngắn)Tiền Phong1042-21D3.0003.300
1042-27D3.0003.300
1042-34D2.3642.600
1048-21D4.3644.800
1048-27D4.3644.800
1048-34D5.3645.900
1048-42D5.3645.900
1060-21D7.4558.201
1060-27D7.4558.201
1060-34D8.0918.900
1060-42D8.2739.100
1075-34D7.6368.400
1075-42D7.6368.400
1075-48D7.6368.400
1075-60D7.6368.400
1090-34D11.54512.700
1090-42D11.63612.800
1090-48D12.27313.500
6110-48M12.27313.500
6110-60M11.81813.000
10110-42D20.72722.800
10110-48D23.09125.400
10110-60D24.09126.500
10110-75D25.72728.300
10110-90D27.09129.800
10125-75D37.00040.700
10125-90D37.00040.700
10125-110D37.00040.700
10140-75D32.09135.300
10140-90D42.45546.701
10140-110D42.45546.701
10140-125D42.45546.701
10160-90D63.63670.000
8160-110M54.54560.000
10160-110D69.90976.900
10160-125D69.90976.900
10160-140D69.90976.900
10180-125D82.72791.000
6180-140M85.45594.001
6180-160M85.45594.001
10200-110D124.182136.600
6200-160M100.000110.000
10200-180D84.54593.000
6225-180M146.818161.500
10225-200D136.364150.000
6250-160M192.727212.000
6250-200M205.455226.001
6315-160M372.727410.000
6315-200M368.182405.000
6315-250M408.182449.000
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
12Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc T Cong Chuyển Bậc – Hệ MétTiền Phong690-42M27.27330.000
1090-42 (T-10)27.27330.000
690-48M29.09132.000
1090-48 (T-10)29.09132.000
690-60M33.63637.000
690-75M34.72738.200
10110-42D36.27339.900
10110-48D37.81841.600
6110-60M45.36449.900
10110-90D49.54554.500
140-48D64.27370.700
10140-60D65.09171.600
10140-90D75.63683.200
6140-110M90.72799.800
10160-60D98.364108.200
10160-90D121.000133.100
10160-110D128.545141.400
10220-110M268.182295.000
10250-110 (T-10)424.545467.000
10250-160 (T-10)513.182564.500
10250-200 (T-10)576.818634.500
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
13Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong – Hệ MétTiền Phong1021×1/2″ D1.0911.200
1027X3/4″ D1.2731.400
1034X1″ D2.2732.500
1042X1.1/4″ D3.1823.500
1048X1.1/2″ D4.5455.000
1060X2″ D7.1827.900
1075×2.1/2″ D13.09114.400
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
14Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong Đồng – Hệ MétTiền Phong1621×1/2″ D9.18210.100
1627X3/4″ D12.72714.000
1634X1″ D16.36418.000
1642X1.1/4″ D36.81840.500
1648X1.1/2″ D46.90951.600
1660X2″ D55.81861.400
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
15Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Ngoài – Hệ MétTiền Phong1021×1/2″ D1.0911.200
1027X3/4″ D1.2731.400
1034X1″ D2.2732.500
1042X1.1/4″ D3.1823.500
1048X1.1/2″ D4.5455.000
660X2″ M6.4557.101
1060X2″ D7.2738.000
875×2.1/2 M8.2739.100
1090-3″ D18.63620.500
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
16Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong – Hệ MétTiền Phong1021×1/2″ D1.9092.100
1027X3/4″ D2.4552.701
17Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong Đồng – Hệ MétTiền Phong1621×1/2″ D9.72710.700
1627X3/4″ D13.09114.400
1627X3/4″ D15.54517.100
1634X1″ D22.54524.800
18Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Ngoài – Hệ MétTiền Phong1021×1/2″ D1.6361.800
1027X3/4″ D2.7273.000
19Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – T Ren Trong Đồng – Hệ MétTiền Phong1621×1/2″ D11.72712.900
1627X3/4″ D16.45518.101
1627X3/4″ D16.45518.101
20Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ren Ngoài – Hệ MétTiền Phong21×1/2″ D455501
27X3/4″ D9091.000
34X1″ D1.4551.601
21Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập Xuyên 45° – Hệ Mét (Tứ Chạc, Tứ Thông)Tiền Phong10140-110 (T-10)154.545170.000
22Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập 88° – Hệ MétTiền Phong90-60 (tn-3633)49.17054.087
23Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập Cong – Hệ MétTiền Phong90M47.18251.900
110M81.72789.900
STTSản phẩmThương hiệuĐK Danh NghĩaĐơn giá chưa VATThanh toán
24Gioăng Cao Su uPVC dùng cho ống ISOTiền PhongPhi 6011.63612.800
Phi 11018.00019.800
Phi 12516.63618.300
Phi 14022.00024.200
Phi 16032.90936.200
Phi 20037.00040.700
Phi 22551.00056.100
Phi 25069.00075.900
Phi 28085.00093.500
Phi 315123.455135.801
Phi 355166.364183.000
Phi 400233.545256.900
Phi 450368.091404.900
Phi 500458.909504.800
Phi 630673.600740.960
Phi 8001.308.6001.439.460
25Gioăng Cao Su uPVC dùng cho ống ISO – Hệ CIODTiền PhongPhi 10024.00026.400
Phi 15048.00052.800
Phi 200114.000125.400
26Gioăng Cao Su uPVC dùng cho mặt bích ISOTiền PhongPhi 6045.00049.500
Phi 7548.42053.262
Phi 9050.22055.242
Phi 11051.12056.232
Phi 12562.64068.904
Phi 14062.64068.904
Phi 20076.50084.150
Phi 22588.04096.844
Phi 315116.640128.304
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
27Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Con Thỏ Si Phông – Hệ Hệ MétTiền Phong42M10.18211.200
48M14.90916.400
60M24.09126.500
875M45.90950.500
890M62.18268.400
8110M91.909101.100
28Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Mặt Bích Phun – Hệ MétTiền Phong1060D68.72775.600
1075D96.091105.700
1090D96.818106.500
10110D129.273142.200
10125D177.818195.600
10160D308.182339.000
10200D538.545592.400
10225D550.000605.000
10250D754.000829.400
29Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Van Cầu Nhựa- Hệ MétTiền Phong1021D22.72725.000
1027D30.90934.000
1034D42.81847.100
30Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – T cong – Hệ MétTiền Phong1060D14.36415.800
890M36.72740.400
1090D60.09166.100
8110M61.09167.200
10110D118.727130.600
31Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Mặt Bích Nối – Hệ MétTiền Phong10225D819.818901.800
10315D1.780.5451.958.600
32Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Nối Thông Sàn – Hệ MétTiền Phong48 (M)9,81810,800
60 (M)11,36412,500
90 (M)18,90920,800
110 (M)23,09125,400

Cập Nhật Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong PPR

Bảng giá 2021: Phụ kiện ống nhựa chịu nhiệt PPR Tiền Phong

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối ThẳngTiền Phong20202.8183.100
20254.7275.200
20327.2738.000
204011.63612.800
205020.90923.000
206341.81846.000
207570.09177.100
2090118.636130.500
20110192.364211.600
20125370.182407.200
20140528.545581.400
20160740.364814.400
202001.315.7271.447.300
2Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Lơi Nối Góc 45 độTiền Phong20204.3644.800
20257.0007.700
203210.54511.600
204021.00023.100
205040.09144.100
206391.818101.000
2075141.182155.300
2090168.182185.000
20110292.818322.100
3Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Nối Góc 90 độTiền Phong20205.2735.800
20257.0007.700
203212.27313.500
204020.00022.000
205035.09138.600
2063107.455118.201
1675122.182134.400
2075140.273154.300
2090216.364238.000
16110397.273437.000
20110440.909485.000
20125714.636786.100
20140952.8181.048.100
161601.429.1821.572.100
162002.779.0003.056.900
4Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ T Ba Chạc 90 độTiền Phong20206.1826.800
20259.54510.500
203215.72717.300
204024.54527.000
205048.18253.000
2063120.909133.000
2075181.545199.700
2090281.818310.000
16110422.728465.001
20110436.364480.000
20125927.5451.020.300
20140993.8181.093.200
161601.700.5451.870.600
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
5Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Ren TrongTiền Phong2020-1/2″34.54538.000
2025-1/2″42.27346.500
2024-3.4″47.18251.900
2032-1″76.81884.500
2040-1.1/4″190.455209.501
2050-1.1/2″252.727278.000
2063-2″511.364562.500
2075-2.1/2″728.000800.800
1090-3″1.460.0001.606.000
6Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″43.63648.000
2025-1/2″50.45555.501
2024-3.4″60.90967.000
2032-1″90.00099.000
2040-1.1/4″261.818288.000
2050-1.1/2″327.273360.000
2063-2″554.545610.000
2075-2.1/2″850.000935.000
1090-3″1.718.1821.890.000
10110-4″2.890.9093.180.000
7Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ (T) Ren TrongTiền Phong2020-1/2″38.72742.600
2025-1/2″41.45545.601
2024-3.4″60.45566.501
2032-1″132.000145.200
8Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ (T) Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″47.72752.500
2025-1/2″51.81857.000
2024-3.4″62.72769.000
2032-1″131.818145.000
9Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Zắc co Ren TrongTiền Phong2020-1/2″82.27390.500
2024-3.4″131.818145.000
2032-1″193.182212.500
2050-1.1/2″527.273580.000
2063-2″702.727773.000
10Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Zắc co Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″87.72796.500
2024-3.4″136.818150.500
2032-1″215.000236.500
2050-1.1/2″563.182619.500
2063-2″761.818838.000
11Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren TrongTiền Phong2020-1/2″38.45542.301
2025-1/2″43.63648.000
2024-3.4″58.81864.700
2032-1″108.636119.500
12Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″54.09159.500
2025-1/2″61.18267.300
2024-3.4″72.27379.500
2032-1″115.091126.600
13Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong KépTiền Phong2025-1/2″97.091106.800
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
14Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút)Tiền Phong2025-204.3644.800
2032-206.1826.800
2032-256.1826.800
2040-209.54510.500
2040-259.54510.500
2042-329.54510.500
2050-2017.18218.900
2050-2517.18218.900
2050-3217.18218.900
2050-4017.18218.900
2063-2533.27336.600
2063-3233.27336.600
2063-4033.27336.600
2063-5033.27336.600
1675-3258.09163.900
1675-4058.09163.900
2075-4068.45575.301
1675-5058.09163.900
2075-5062.00068.200
1675-6358.09163.900
2075-6362.00068.200
1690-5085.90994.500
1690-6394.273103.700
2090-63109.455120.401
1690-7594.273103.700
20110-50166.909183.600
16110-63166.909183.600
20110-63224.727247.200
16110-75166.909183.600
20110-75224.727247.200
16110-90357.636393.400
20110-90511.818563.000
20140-110804.636885.100
20160-110762.091838.300
20160-140773.273850.600
20200-1251.370.0911.507.100
15Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc (T Giảm, T Rút)Tiền Phong2025-209.54510.500
2032-2016.81818.500
2032-2516.81818.500
2040-2037.00040.700
2040-2537.00040.700
2042-3237.00040.700
2050-2065.00071.500
2050-2565.00071.500
2050-3265.00071.500
2050-4065.00071.500
2063-25114.273125.700
2063-32114.273125.700
2063-40114.273125.700
2063-50114.273125.700
1675-32156.455172.101
2075-40156.455172.101
2075-50168.182185.000
2075-63156.455172.101
2090-50245.455270.001
2090-63263.636290.000
1690-75243.818268.200
2090-75290.000319.000
20110-63418.182460.000
20110-75418.182460.000
20110-90418.182460.000
20140-751.380.0001.518.000
16200-1404.274.5454.702.000
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
16Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Ống NướcTiền Phong2020135.455149.001
2025183.636202.000
2032211.818233.000
2040328.182361.000
2050559.091615.000
17Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van CửaTiền Phong2020181.818200.000
2025209.901230.891
2032300.000330.000
2040505.000555.500
2050787.500866.250
20631.213.5001.334.850
18Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc Co Nhựa (Đầu nối ống)Tiền Phong202034.54538.000
202550.90956.000
203273.18280.500
204084.09192.500
2050126.364139.000
63292.727322.000
19Phụ Kiện Ống Nhựa PPR –  Ống TránhTiền Phong202013.63615.000
202525.45528.001
20Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Ống Bích PhunTiền Phong2063202.500222.750
1075261.182287.300
2075313.455344.801
2090357.818393.600
20110470.455517.501
201251.020.0001.122.000
201401.452.0001.597.200
201602.220.0002.442.000
202004.680.0005.148.000
21Phụ Kiện Ống Nhựa PPR –  Đầu Bịt NgoàiTiền Phong20202.6362.900
20254.5455.000
20325.9096.500
20408.9099.800
205016.81818.500
2075145.455160.001
2090163.636180.000
20110180.000198.000

Đơn giá 2021: Phụ kiện ống PPR 2 lớp chống tia UV – Nhựa Tiền Phong

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
1Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối ThẳngTiền Phong20203.6464.011
20255.6366.200
20328.7279.600
204014.00015.400
205025.09127.600
206350.18255.200
2Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút)Tiền Phong2025-205.2735.800
2032-207.4558.201
2032-257.4558.201
2040-2011.45512.601
2040-2511.45512.601
2040-3211.45512.601
2050-2020.63622.700
2050-2520.63622.700
2050-3220.63622.700
2050-4020.63622.700
2063-2539.90943.900
2063-3239.90943.900
2063-4039.90943.900
2063-5039.90943.900
3Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Ren TrongTiền Phong2020-1/2″41.45545.601
2025-1/2″400.727440.800
2025-3/4″56.63662.300
2032-1″92.182101.400
2040-1.1/4″228.545251.400
2050-1.1/2″303.273333.600
2063-2″613.636675.000
4Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″52.36457.600
2025-1/2″60.54566.600
2025-3/4″73.09180.400
2032-1″108.000118.800
2040-1.1/4″314.182345.600
2050-1.1/2″392.727432.000
2063-2″665.455732.001
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
5Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Lơi Nối Góc 45 độTiền Phong20205.2735.800
20258.3649.200
203212.63613.900
204025.18227.700
205048.09152.900
2063110.182121.200
6Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Nối Góc 90 độTiền Phong20206.3647.000
20258.3649.200
203214.72716.200
204024.00026.400
205042.09146.300
2063128.909141.800
7Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren TrongTiền Phong2020-1/2″46.18250.800
2025-1/2″52.36457.600
2025-3/4″70.54577.600
2032-1″130.364143.400
8Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″64.90971.400
2025-1/2″73.45580.801
2025-3/4″86.72795.400
2032-1″138.091151.900
9Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Trong KépTiền Phong2025-1/2″116.545128.200
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
10Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Chữ T Ba Chạc 90 độTiền Phong20207.4558.201
202511.45512.601
203218.90920.800
204029.45532.401
205057.81863.600
2063145.091159.600
11Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Chữ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút)Tiền Phong2025-2011.45512.601
2032-2020.18222.200
2032-2520.18222.200
2040-2044.36448.800
2040-2544.36448.800
2040-3244.36448.800
2050-2078.00085.800
2050-2578.00085.800
2050-3278.00085.800
2050-4078.00085.800
2063-25137.091150.800
2063-32137.091150.800
2063-40137.091150.800
2063-50137.091150.800
12Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Ba Chạc Chữ T Ren TrongTiền Phong2020-1/2″46.45551.101
2025-1/2″49.72754.700
2025-3/4″72.54579.800
2032-1″158.364174.200
13Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Ba Chạc Chữ T Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″57.27363.000
2025-1/2″62.18268.400
2025-3/4″75.27382.800
2032-1″158.182174.000
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Đơn giá chưa VATThanh toán
14Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Đầu Bịt NgoàiTiền Phong20203.1823.500
20255.4556.001
20327.0917.800
204010.72711.800
205020.18222.200
15Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Van ChặnTiền Phong2020162.545178.800
2025220.364242.400
2032254.192279.611
2040393.818433.200
2050670.909738.000
16Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Van CửaTiền Phong2020218.182240.000
2025250.909276.000
2032360.000396.000
2040606.000666.600
2050945.0001.039.500
17Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren TrongTiền Phong2020-1/2″98.727108.600
2025-3/4″158.182174.000
2032-1″231.818255.000
18Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren NgoàiTiền Phong2020-1/2″105.273115.800
2025-3/4″164.182180.600
2032-1″258.000283.800
19Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren NhựaTiền Phong2041.45545.601
2561.09167.200
3287.81896.600
40100.909111.000
50151.636166.800
63351.273386.400

Cập Nhật Báo Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong HDPE

Đơn giá 2021: Phụ kiện ống nhựa Tiền Phong – HDPE Trơn

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách
(∅)
Đơn giá chưa VATThanh toán
 1 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Thẳng PhunTiền Phong162017.00018.700
162525.54528.100
163233.09136.400
164049.18254.100
165063.98270.380
166384.27392.700
1075134.727148.200
1090235.364258.900
 2 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Giảm Phun (Nối Chuyển Bậc Phun)Tiền Phong1625-2025.36427.900
1632-2035.09138.600
1632-2535.72739.300
1640-2036.72740.400
1640-2538.36442.200
1640-3243.63648.000
1650 – 2544.90949.400
1650 – 3246.09150.700
1650-4057.81863.600
1663-2061.09167.200
1663-2572.36479.600
1663-4079.90987.900
1663-5080.90989.000
1075-50130.909144.000
1075-63152.727168.000
1090-63174.909192.400
1090-75235.636259.200
 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Bích Phun (Đầu Nối Bằng Bích)Tiền Phong104014.00015.400
105020.09122.100
10; 166344.72749.200
10; 167570.90978.000
10; 1690106.364117.000
10; 16110141.545155.700
10; 16125172.727190.000
10; 16140220.909243.000
10; 16160263.636290.000
10; 16180440.818484.900
10; 16200472.727520.000
4Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đầu Bịt PhunTiền Phong16208.6369.500
162510.00011.000
163217.00018.700
164029.72732.700
165042.63646.900
166363.90970.300
107596.636106.300
1090153.364168.700
5Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đầu Nối Chuyển Bậc Phun DánTiền Phong1040-32-25-204.4554.900
1090-63-50-32-208.0008.800
1090-75-6331.54534.700
10125-110-9083.09191.400
10160-140-125129.727142.700
10200-180-160176.818194.500
6Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Ren Ngoài PhunTiền Phong16 20 x 1/2″ 12.00013.200
16 20 x 3/4″ 12.00013.200
16 25 x 1/2″ 13.90915.300
16 25 x 3/4″ 13.90915.300
16 25 x 1″ 13.90915.300
16 32 x 3/4″ 16.72718.400
16 32 x 1″ 16.90918.600
16 32 x 1.1/4″ 17.27319.000
16 40 x 1″ 29.63632.600
16 40 x 1.1/4″ 29.63632.600
16 40 x 1.1/2″ 28.45531.300
16 40 x 2″ 32.18235.400
16 50 x 1.1/4″ 51.81857.000
16 50 x 1.1/2″ 34.90938.400
16 50 x 2″ 52.63657.900
16 63 x 1.1/2″ 60.63666.700
16 63 x 2″ 61.36467.500
16 63 x 2.1/2″ 60.36466.400
10 75 x 2″ 97.273107.000
10 75 x 2.1/2″ 92.182101.400
10 90 x 2″ 135.545149.100
10 90 x 2.1/2″ 139.909153.900
10 90 x 3″ 149.636164.600
7Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Ren Trong PhunTiền Phong16 20 x 1/2″ 10.54511.600
16 25 x 1/2″ 15.27316.800
16 25 x 3/4″ 14.45515.900
16 32 x 1″ 22.36424.600
16 40 x 1.1/4″ 57.54563.300
16 50 x 1.1/2″ 60.90967.000
8 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Co Phun (Nối Góc 90 độ)Tiền Phong162021.09123.200
162524.18226.600
163233.09136.400
164052.63657.900
165068.18275.000
1663114.364125.800
1075158.091173.900
1090268.909295.800
9Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Co Ren Ngoài Phun (Nối Góc 90 độ ren ngoài)Tiền Phong1620 x 1/2″12.54513.800
1620 x 3/4″12.54513.800
1625 x 1/2″14.81816.300
1625 x 3/4″14.18215.600
1632 x 1″23.36425.700
1640 x 11/4″41.27345.400
1650 x 11/2″59.27365.200
1663 x 2″91.727100.900
10 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun Tiền Phong162021.45523.600
162530.72733.800
163235.63639.200
164069.54576.500
1650111.455122.600
1663133.636147.000
1075211.818233.000
1090395.364434.900
11Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun Chuyển Bậc (Tê rút, Tê giảm)Tiền Phong1625-2043.00039.091
1632-2058.40053.091
1632-2559.10053.727
1640-2070.00063.636
1640-2576.90069.909
1640-3271.80065.273
1650 – 2585.20077.455
1650 – 32108.60098.727
1650 – 40105.20095.636
1663 – 25121.100110.091
1663 – 32122.900111.727
1663 – 40128.500116.818
1663 – 50130.100118.273
1075 – 50256.800233.455
1075 – 63232.800211.636
1090 – 63414.700377.000
1090 – 75445.900405.364
12 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi ThủyTiền Phong1632 x 1/2″21.09123.200
1632 x 3/4″21.09123.200
1640 x 1/2″31.00034.100
1640 x 3/4″31.00034.100
1650 x 1/2″37.81841.600
1650 x 3/4″37.81841.600
1650 x 1″37.81841.600
1663 x 1/2″53.72759.100
1663 x 3/4″53.72759.100
1663 x 1″53.72759.100
1663 x 1.1/4″57.54563.300
1675 x 1/2″68.18275.000
1675 x 3/4″68.18275.000
1675 x 1″68.18275.000
1675 x 1.1/4″72.36479.600
1675 x 1.1/2″72.36479.600
1675 x 2″75.27382.800
1690 x 1/2″81.63689.800
1690 x 3/4″81.63689.800
1690 x 1″81.63689.800
1690 x 1.1/2″81.63689.800
1690 x 1.1/4″84.54593.000
1690 x 2″84.54593.000
16110 x 1/2″129.273142.200
16110 x 3/4″129.273142.200
16110 x 1″122.636134.900
16110 x 1.1/2″113.818125.200
16110 x 1.1/4″113.818125.200
16110 x 2″122.636134.900
13Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Ren Trong ĐồngTiền Phong1650 x 1/2″46.27350.900
1650 x 3/4″73.81881.200
1663 x 1/2″72.81880.100
1663 x 3/4″87.09195.800
1675 x 1/2″88.45597.300
1690 x 3/4″136.636150.300
1690 x 1/2″134.636148.100
16110 x 1/2″173.545190.900
16110 x 3/4″193.182212.500
14Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Kiểu 2Tiền Phong1650 – 2050.36455.400
1650 – 2556.90962.600
1663 – 2065.45572.000
1663 – 2571.63678.800

Báo giá 2021: Phụ kiện ống nhựa HDPE gân 2 lớp – Nhựa Tiền Phong

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách
(∅)
Đơn giá chưa VATThanh toán
1Tấm Hàn Nhiệt Co Thông Thường (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE)Tiền Phong200256,000281,600
250299,000328,900
300367,000403,700
400559,000614,900
500759,000834,900
600998,0001,097,800
8001,348,0001,482,800
2Tấm Hàn Nhiệt Cơ Điện Trở (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE)Tiền Phong200409,600450,560
250478,400526,240
300587,200645,920
400894,400983,840
5001,214,0001,335,400
6001,596,8001,756,480
8002,156,8002,372,480
3Đai Inox (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE)Tiền Phong200264,300290,730
250293,000322,300
300378,800416,680
400529,700582,670
500848,400933,240
600997,1001,096,810
8001,718,8001,890,680

Bảng Giá: Phụ Kiện uPVC Luồn Dây Điện Tiền Phong – Mới Nhất 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách
Đơn giá chưa VATThanh toán
1Tê Nhựa uPVC Luồn Dây Điện (Không Nắp)
Tiền Phong
DN163,9094,300
DN205,182 5,700
DN256,9097,600
DN328,6369,500
2Tê Nhựa uPVC Luồn Dây Điện (Có Nắp)Tiền Phong
DN206,1826,800
DN257,9098,700
DN3210,18211,200
3Nối Góc 90 Độ Nhựa uPVC Luồn Dây Điện (Không Nắp)
Tiền Phong
DN162,7273,000
DN203,8184,200
DN256,3647,000
DN329,27310,200
4Nối Góc 90 Độ Nhựa uPVC Luồn Dây Điện (Có Nắp)Tiền Phong
DN204,364 4,800
DN257,273 8,000
DN3210,54511,600
5Nối Thẳng Chuyển Bậc – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
Tiền Phong
DN 20-162,0002,200
DN 25-202,5452,800
DN 32-253,0003,300
6Nối Thẳng Ren – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
Tiền Phong
DN162,0002,200
DN202,0912,300
DN252,6362,900
7Nối Thẳng – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
Tiền Phong
DN16818900
DN20891980
DN251,4551,600
DN322,0002,200
8Nối Thẳng – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
Tiền Phong
DN16818900
DN20891980
DN251,4551,600
DN322,0002,200
9Hộp Nối 1 Đường Thẳng – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
Tiền Phong
DN165,5456,100
DN205,7276,300
DN256,4557,100
10Hộp Nối 2 Đường Thẳng – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
Tiền Phong
DN165,5456,100
DN205,7276,300
DN256,4557,100
11Hộp Nối 3 Đường – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
Tiền Phong
DN165,5456,100
DN205,7276,300
DN256,4557,100
12Hộp Nối 4 Đường – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
Tiền Phong
DN165,5456,100
DN205,7276,300
DN256,4557,100
13Kẹp Đỡ Ống – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
Tiền Phong
DN161,0001,100
DN201,0911,200
DN252,0002,200
DN322,2732,500
14Lò Xo Uốn Ống – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
Tiền Phong
DN1655,00060,500
DN2063,63670,000
DN2583,45591,800
DN32107,273118,000
15Kìm Cắt Ống – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
Tiền Phong
 400,000440,000
16Nắp Đậy Hộp Nối Tròn Có Vít – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
Tiền Phong
 1,4551,600

Cập nhật báo giá ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.